Sóc Trăng is a coastal province situated in the Mekong Delta region of Vietnam, positioned at the southern mouth of the Hậu River, approximately 231 km from Ho Chi Minh City and 62 km from Cần Thơ. Sóc Trăng province lies at the upstream of the Hậu River, where it meets the South China Sea at the mouths of Định An and Trần Đề, ranking 6th in both population and area within the Mekong Delta region.
The postal code of Sóc Trăng province consists of 5 digits:
- The first digit determines the area code
The first two digits determine the province code for Sóc Trăng
The initial four digits identify the district, county, and equivalent administrative unit code
The five digits specify the associated code entity

Postal Code (Zip Code) of Sóc Trăng: 96000
Số thứ tự |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
(51) |
TỈNH SÓC TRĂNG |
96 |
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Sóc Trăng |
96000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
96001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
96002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
96003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
96004 |
6 |
Ban Nội chính tình ủy |
96005 |
7 |
Đảng ủy Khối cơ quan |
96009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
96010 |
9 |
Đảng ủy Khối Doanh nghiệp |
96011 |
10 |
Báo Sóc Trăng |
96016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
96021 |
12 |
Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội |
96030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
96035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
96036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
96040 |
16 |
Sở Công Thương |
96041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
96042 |
18 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
96043 |
19 |
Sở Tài chính |
96045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
96046 |
21 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
96047 |
22 |
Công an tỉnh |
96049 |
23 |
Sở Nội vụ |
96051 |
24 |
Sở Tư pháp |
96052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
96053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải |
96054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
96055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
96056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
96057 |
30 |
Sở Xây dựng |
96058 |
31 |
Sở Y tế |
96060 |
32 |
Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh |
96061 |
33 |
Ban Dân tộc |
96062 |
34 |
Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh |
96063 |
35 |
Thanh tra tỉnh |
96064 |
36 |
Trường Chính trị tỉnh |
96065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
96066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
96067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
96070 |
40 |
Cục Thuế |
96078 |
41 |
Chi Cục Hải quan |
96079 |
42 |
Cục Thống kê |
96080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
96081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
96085 |
45 |
Hội hữu nghị nhân dân các nước |
96086 |
46 |
Hội Văn học nghệ thuật |
96087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
96088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh |
96089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
96090 |
50 |
Tỉnh đoàn |
96091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
96092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
96093 |
(51.1) |
THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG |
961 |
1 |
BC. Trung tâm thành phố Sóc Trăng |
96100 |
2 |
Thành ủy |
96101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
96102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
96103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
96104 |
6 |
P. 2 |
96106 |
7 |
P. 1 |
96107 |
8 |
P. 3 |
96108 |
9 |
P. 9 |
96109 |
10 |
P. 4 |
96110 |
11 |
P. 8 |
96111 |
12 |
P. 5 |
96112 |
13 |
P. 6 |
96113 |
14 |
P. 7 |
96114 |
15 |
P. 10 |
96115 |
16 |
BCP. Sóc Trăng |
96150 |
17 |
BC. Tiếp Thị Bán Hàng |
96151 |
18 |
BC. Hệ 1 Sóc Trăng |
96199 |
(51.2) |
HUYỆN LONG PHÚ |
962 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Long Phú |
96200 |
2 |
Huyện ủy |
96201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
96202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
96203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
96204 |
6 |
TT. Long Phú |
96206 |
7 |
X. Long Đức |
96207 |
8 |
X. Song Phụng |
96208 |
9 |
TT. Đại Ngãi |
96209 |
10 |
X. Hậu Thạnh |
96210 |
11 |
X. Trường Khánh |
96211 |
12 |
X. Phú Hữu |
96212 |
13 |
X. Châu Khánh |
96213 |
14 |
X. Tân Thạnh |
96214 |
15 |
X. Tân Hưng |
96215 |
16 |
X. Long Phú |
96216 |
17 |
BCP. Long Phú |
96250 |
18 |
BC. Đại Ngãi |
96251 |
19 |
BC. Trường Khánh |
96252 |
20 |
BC. Tân Thạnh |
96253 |
(51.3) |
HUYỆN KẾ SÁCH |
963 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Kế Sách |
96300 |
2 |
Huyện ủy |
96301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
96302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
96303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
96304 |
6 |
TT. Kế Sách |
96306 |
7 |
X. Thới An Hội |
96307 |
8 |
X. Kế Thành |
96308 |
9 |
X. An Mỹ |
96309 |
10 |
X. Nhơn Mỹ |
96310 |
11 |
X. An Lạc Tây |
96311 |
12 |
X. Phong Nẫm |
96312 |
13 |
TT. An Lạc Thôn |
96313 |
14 |
X. Xuân Hòa |
96314 |
15 |
X. Trinh Phú |
96315 |
16 |
X. Ba Trinh |
96316 |
17 |
X. Đại Hải |
96317 |
18 |
X. Kế An |
96318 |
19 |
BCP. Kế Sách |
96350 |
20 |
BC. Thới An Hội |
96351 |
21 |
BC. Cái Côn |
96352 |
(51.4) |
HUYỆN CHÂU THÀNH |
9640-9644 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Châu Thành |
96400 |
2 |
Huyện ủy |
96401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
96402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
96403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
96404 |
6 |
TT. Châu Thành |
96406 |
7 |
X. Phú Tâm |
96407 |
8 |
X. Hồ Đắc Kiện |
96408 |
9 |
X. Thuận Hòa |
96409 |
10 |
X. Thiện Mỹ |
96410 |
11 |
X. An Ninh |
96411 |
12 |
X. An Hiệp |
96412 |
13 |
X. Phú Tân |
96413 |
14 |
BCP. Châu Thành |
96425 |
15 |
BC. Thuận Hòa |
96426 |
16 |
BC. Bố Thảo |
96427 |
17 |
BC. An Trạch |
96428 |
(51.5) |
HUYỆN MỸ TÚ |
9645-9649 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Mỹ Tú |
96450 |
2 |
Huyện ủy |
96451 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
96452 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
96453 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
96454 |
6 |
TT. Huỳnh Hữu Nghĩa |
96456 |
7 |
X. Long Hưng |
96457 |
8 |
X. Hưng Phú |
96458 |
9 |
X. Mỹ Hương |
96459 |
10 |
X. Mỹ Tú |
96460 |
11 |
X. Mỹ Phước |
96461 |
12 |
X. Thuận Hưng |
96462 |
13 |
X. Mỹ Thuận |
96463 |
14 |
X. Phú Mỹ |
96464 |
15 |
BCP. Mỹ Tú |
96475 |
(51.6) |
THỊ XÃ NGÃ NĂM |
9650-9654 |
1 |
BC. Trung tâm thị xã Ngã Năm |
96500 |
2 |
Thị ủy |
96501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
96502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
96503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
96504 |
6 |
P. 1 |
96506 |
7 |
P.2 |
96507 |
8 |
X. Vĩnh Quới |
96508 |
9 |
P.3 |
96509 |
10 |
X. Mỹ Quới |
96510 |
11 |
X. Mỹ Bình |
96511 |
12 |
X. Long Bình |
96512 |
13 |
X. Tân Long |
96513 |
14 |
BCP. Ngã Năm |
96525 |
15 |
BC. Long Tân |
96526 |
16 |
BC. Tân Long |
96527 |
(51.7) |
HUYỆN THẠNH TRỊ |
9655-9659 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Thạnh Trị |
96550 |
2 |
Huyện ủy |
96551 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
96552 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
96553 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
96554 |
6 |
TT. Phú Lộc |
96556 |
7 |
X. Tuân Tức |
96557 |
8 |
TT. Hưng Lợi |
96558 |
9 |
X. Lâm Kiết |
96559 |
10 |
X. Lâm Tân |
96560 |
11 |
X. Thạnh Tân |
96561 |
12 |
X. Thạnh Trị |
96562 |
13 |
X. Vĩnh Thành |
96563 |
14 |
X. Vĩnh Lợi |
96564 |
15 |
X. Châu Hưng |
96565 |
16 |
BCP. Thạnh Trị |
96575 |
17 |
BC. Châu Hưng |
96576 |
(51.8) |
HUYỆN MỸ XUYÊN |
966 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Mỹ Xuyên |
96600 |
2 |
Huyện ủy |
96601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
96602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
96603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
96604 |
6 |
TT. Mỹ Xuyên |
96606 |
7 |
X. Tham Đôn |
96607 |
8 |
X. Đại Tâm |
96608 |
9 |
X. Thạnh Phú |
96609 |
10 |
X. Hòa Tú 1 |
96610 |
11 |
X. Ngọc Đông |
96611 |
12 |
X. Ngọc Tố |
96612 |
13 |
X. Gia Hòa 1 |
96613 |
14 |
X. Thạnh Quới |
96614 |
15 |
X.Gia Hòa 2 |
96615 |
16 |
X. Hòa Tú 2 |
96616 |
17 |
BCP. Mỹ Xuyên |
96650 |
18 |
BC. Đại Tâm |
96651 |
19 |
BC. Thạnh Phú |
96652 |
20 |
BC. Ngọc Tố |
96653 |
21 |
BC. Thạnh Quới |
96654 |
(51.9) |
HUYỆN TRẦN ĐỂ |
967 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Trần Đề |
96700 |
2 |
Huyện ủy |
96701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
96702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
96703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
96704 |
6 |
TT. Trần Đề |
96706 |
7 |
X. Đại Ân 2 |
96707 |
8 |
X. Trung Bình |
96708 |
9 |
X. Lịch Hội Thượng |
96709 |
10 |
TT. Lịch Hội Thượng |
96710 |
11 |
X. Liêu Tú |
96711 |
12 |
X. Viên Bình |
96712 |
13 |
X. Viên An |
96713 |
14 |
X. Tài Văn |
96714 |
15 |
X. Thạnh Thới An |
96715 |
16 |
X. Thạnh Thới Thuận |
96716 |
17 |
BCP. Trần Đề |
96750 |
18 |
BC. Kinh Ba |
96751 |
19 |
BC. Lịch Hội Thượng |
96752 |
20 |
BC. Tài Văn |
96753 |
(51.10) |
THỊ XÃ VĨNH CHÂU |
968 |
1 |
BC. Trung tâm thị xã Vĩnh Châu |
96800 |
2 |
Thị ủy |
96801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
96802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
96803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
96804 |
6 |
P. 1 |
96806 |
7 |
P.2 |
96807 |
8 |
X. Lạc Hòa |
96808 |
9 |
X. Vĩnh Hải |
96809 |
10 |
X. Hòa Đông |
96810 |
11 |
P. Khánh Hòa |
96811 |
12 |
X. Vĩnh Hiệp |
96812 |
13 |
P. Vĩnh Phước |
96813 |
14 |
X. Vĩnh Tân |
96814 |
15 |
X. Lai Hòa |
96815 |
16 |
BCP. Vĩnh Châu |
96850 |
(51.11) |
HUYỆN CÙ LAO DUNG |
969 |
1 |
BC. Trung tâm huyện Cù Lao Dung |
96900 |
2 |
Huyện ủy |
96901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
96902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
96903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
96904 |
6 |
TT. Cù Lao Dung |
96906 |
7 |
X. An Thạnh Đông |
96907 |
8 |
X. An Thạnh 1 |
96908 |
9 |
X. An Thạnh Tây |
96909 |
10 |
X. Đại Ân 1 |
96910 |
11 |
X. An Thạnh 2 |
96911 |
12 |
X. An Thạnh 3 |
96912 |
13 |
X. An Thạnh Nam |
96913 |
14 |
BCP. Cù Lao Dung |
96950 |
15 |
BC. An Thạnh 3 |
96951 |


Template 2: Parcel with a dedicated space for the Postal Code
