“Bạn cần gì” là một câu hỏi rất phổ biến và được dùng trong rất nhiều trường hợp, nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh, ngoài câu “What do you need?”, người bản xứ cũng có các mẫu câu khác đa dạng hơn với ý nghĩa tương tự. Để giao tiếp tự nhiên hơn, người học có thể tham khảo các cách hỏi bạn cần gì trong tiếng Anh ở bài viết dưới đây.
8 cách thức hỏi “bạn cần gì?” trong tiếng Anh

1. What are you searching for?
Ý nghĩa: Bạn đang tìm kiếm thứ gì thế?
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng cho mọi trường hợp, nghe tự nhiên và thoải mái.
Ví dụ 1:
Mother: What are you looking for? (Dịch: Con đang tìm gì vậy?)
Son: I can’t find my charger anywhere. (Dịch: Con không tìm thấy bộ sạc đâu cả.)
Ví dụ 2:
Colleague X: You’ve been flipping through those files for ages. What are you looking for? (Dịch: Anh đã lật tìm trong mấy tập hồ sơ đó lâu lắm rồi. Anh đang tìm gì vậy?)
Colleague Y: I’m looking for the meeting notes from last week. (Dịch: Tôi đang tìm biên bản cuộc họp tuần trước.)

2. How can I assist you?
Ý nghĩa: Tôi có thể lấy gì/ làm gì cho bạn?
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng cho mọi trường hợp, nghe lịch sự và tôn trọng.
Ví dụ 1:
Butcher: Good morning! What can I get for you today? (Dịch: Chào buổi sáng! Tôi có thể lấy gì cho bạn hôm nay?)
Customer: I need a nice cut of beef for a dinner party. (Dịch: Tôi cần một miếng thịt bò ngon cho buổi tiệc tối nay.)
Ví dụ 2:
Teacher: You’ve stayed back today. What can I do for you? (Dịch: Hôm nay con ở lại nhỉ. Cô có thể giúp gì cho con?)
Student: I need help understanding today’s lesson. (Dịch: Em cần giúp đỡ để hiểu bài học hôm nay.)

3. How may I assist you?
Ý nghĩa: Tôi có thể giúp bạn như thế nào?
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng cho mọi trường hợp, nghe lịch sự và tôn trọng.
Ví dụ 1:
Neighbor 1: How can I help you? (Dịch: Em có thể giúp gì cho anh?)
Neighbor 2: Could you lend me your ladder for a few hours? (Dịch: Em cho anh mượn cái thang vài tiếng được không?)
Ví dụ 2:
Loan: I’m feeling really stressed about this group project. (Dịch: Tớ cảm thấy cực kì áp lực về bài tập nhóm lần này.)
Nguyen: How can I help you? (Dịch: Tớ có thể giúp cậu được gì không?)
Loan: Can you look over my presentation and give feedback? (Dịch: Cậu có thể xem qua bài thuyết trình của tớ và đưa ra ý kiến được không?)

4. Can I offer you any help?
Ý nghĩa: Tôi có thể hỗ trợ bạn với thứ gì đó không?
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng khi nói chuyện với khách hàng, nghe lịch sự và chuyên nghiệp.
Ví dụ 1:
Receptionist: May I assist you with something? (Dịch: Em có thể giúp gì cho anh không?)
Visitor: I’m here for a meeting with Mr. Tran. (Dịch: Tôi đến đây để gặp ông Trần.)
Receptionist: Right this way, I’ll notify him you’ve arrived. (Dịch: Xin mời theo em, em sẽ thông báo cho ông ấy biết anh đã đến.)
Ví dụ 2:
Customer: Sorry, is this Clinic ABC? (Dịch: Xin lỗi, đây có phải phòng khám ABC không?)
Receptionist: Yes, it is. May I assist you with something? (Dịch: Dạ đúng rồi ạ. Em có thể giúp được gì cho chị ạ?)
Customer: Thank you. I’ve made an appointment here. Can you check the information for me? (Dịch: Cảm ơn em. Chị có đặt lịch khám ở đây. Em giúp chị kiểm tra lại thông tin nhé?)

5. Is there anything I can do for you?
Ý nghĩa: Ở đây có thứ gì bạn cần không?
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng cho mọi trường hợp, nghe tự nhiên và gần gũi.
Ví dụ 1:
Parent: You’re studying hard. Is there anything you need? (Dịch: Con đang học chăm chỉ. Con có cần gì không?)
Child: I think I could have some snacks. (Dịch: Con nghĩ là con cần một chút đồ ăn vặt.)
Ví dụ 2:
Girlfriend: You’ve been on your laptop all day. Is there anything you need? (Dịch: Anh đã ngồi máy tính cả ngày rồi. Anh có cần gì không?)
Boyfriend: I’m just working on something. Thank you babe. (Dịch: Anh chỉ đang làm một số việc thôi. Cảm ơn em.)

6. What’s going through your mind?
Ý nghĩa: Bạn đang nghĩ gì vậy?
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng cho mọi trường hợp, nghe thân thiện và vui vẻ.
Ví dụ 1:
Friend A: Hey, you look a little distracted. What’s on your mind? (Dịch: Này, trông bạn có vẻ hơi mất tập trung. Bạn đang nghĩ gì vậy?)
Friend B: I’m looking for a book but maybe they don’t have it here. (Dịch: Mình đang tìm một cuốn sách nhưng có vẻ họ không có bán nó ở đây.)
Ví dụ 2:
Boyfriend: You keep looking at your phone. What’s on your mind? (Dịch: Em cứ nhìn vào điện thoại mãi. Em đang nghĩ gì vậy?)
Girlfriend: I’m just waiting for an important message from my friend. (Dịch: Em chỉ đang đợi một tin nhắn quan trọng từ bạn thôi ấy mà.)

7. What brings you here today?
Ý nghĩa: Thứ gì đã mang bạn đến đây ngày hôm nay vậy?
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng cho mọi trường hợp, nghe thân thiện và tự nhiên.
Ví dụ 1:
Salesperson: Hello there! What brings you here today? (Dịch: Xin chào! Thứ gì đã mang quý khách đến đây ngày hôm nay?)
Customer: I’m looking for a dress for a wedding. Do you have anything formal? (Dịch: Tôi đang tìm một chiếc váy để dự đám cưới. Ở đây có loại nào trang trọng không?)
Ví dụ 2:
Grandmother: I wasn't expecting you to visit today! What brings you here today? (Dịch: Bà không ngờ hôm nay cháu lại đến! Không biết thứ gì đã đưa cháu đến đây vậy?)
Grandchild: I just wanted to check in and spend some time with you. (Dịch: Cháu chỉ muốn ghé qua và dành chút thời gian với bà ạ.)

8. How may I assist you?
Ý nghĩa: Tôi có thể giúp bạn như thế nào?
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng khi nói chuyện với khách hàng, nghe lịch sự và chuẩn chỉ.
Ví dụ 1:
Butler: Good afternoon, sir. How can I be of service? (Dịch: Chào buổi chiều, thưa ông. Tôi có thể giúp ông như thế nào?)
Customer: I’m in the market for a fine bottle of wine. (Dịch: Tôi đang tìm kiếm một chai rượu ngon.)
Ví dụ 2:
Customer Support: Thank you for calling. How can I be of service? (Dịch: Cảm ơn quý khách đã gọi. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Customer: My internet connection isn’t working properly. (Dịch: Kết nối internet của mình hoạt động không bình thường.)

Phân biệt giữa ngôn ngữ Formal và Informal trong cách hỏi bạn cần gì trong tiếng Anh
Ngược lại, Informal language thường ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Các câu hỏi thường mang tính thân mật và được dùng trong các tình huống giao tiếp với bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp. Vì vậy, người nghe sẽ cảm thấy dễ chịu và không bị gò bó như khi sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
Formal Language | Informal Language |
---|---|
How can I be of service? | What brings you here today? |
May I assist you with something? | Is there anything you need? |
How can I help you? | What’s on your mind? |
What can I get/ do for you? | What are you looking for? |
Bài tập ứng dụng
Câu hỏi | Ý nghĩa |
---|---|
1. What’s on your mind? | A. Bạn đang nghĩ gì vậy. |
2. Is there anything you need? | B. Tôi có thể hỗ trợ bạn với thứ gì đó không. |
3. May I assist you with something? | C. Thứ gì đã mang bạn đến đây ngày hôm nay. |
4. How can I be of service? | D. Ở đây có thứ gì bạn cần không. |
5. What brings you here today? | E. Tôi có thể giúp bạn như thế nào. |
Bài 2: Chọn câu hỏi phù hợp nhất với mỗi tình huống được đưa ra.
Tình huống 1: A familiar customer enters your hair salon for their regular appointment.
A. Is there anything you need?B. How can I help you?C. How can I be of service?
Tình huống 2: Your friend is frantically searching through their bag and looking around the classroom.
A. How can I help you?B. What’s on your mind?C. What are you looking for?
Tình huống 3: A distant relative shows up unannounced at your home.
A. What brings you here today?B. Is there anything you need?C. How can I be of service?
Đáp án:
Exercise 1: 1-A / 2-D / 3-B / 4-E / 5-C
Exercise 2: 1-B / 2-C / 3-A
Continue reading: How to politely decline in English