



Máy hút mùi Bosch DIB98JQ50QA65S95D (65 inch)
Ý kiến chuyên gia:
Tổng quan về sản phẩm:Chi tiết sản phẩm
Biến thể: GQ65S95DAT (65 inch)

Máy hút mùi Bosch DIB98JQ5017.110.800 đ
5 sản phẩm hàng đầu Máy hút mùi
Hiện đang phổ biến trên mymart
So sánh giá
Sắp xếp theo:
Sản phẩm
Giá cả & Vận chuyển
Phương thức thanh toán*
Khuyến mại
Cửa hàng & Đánh giá cửa hàng

Hóa đơn



4,5
(7989)
Hóa đơn


4,5
(7989)
Hóa đơn

4,5
(7989)
Hóa đơn
4,5
(7989)
4,5
(7989)4,5
(7989)
Hóa đơn



4,5
(7989)
Hóa đơn


4,5
(7989)
Hóa đơn

4,5
(7989)
Hóa đơn
4,5
(7989)
4,5
(7989)4,5
(7989)4,5
(7989)4,5
(7989)4,5
(7989)4,5
(7989)4,5
(7989)4,5
(7989)4,5
(7989)4,5
(7989)Dữ liệu từ 10-08-2025 05:11:16
Thông số kĩ thuật

Những điểm nổi bật của sản phẩm
Những điểm nổi bật của sản phẩm
- Thiết kế và chất liệu
Chiều rộng: 90 cm
Màu hoàn thiện: Thép không rỉ
- Công suất và hiệu suất
Công suất động cơ: 160W
Công suất thông thường tối đa (xả thải): 445 m³/h
Công suất tăng cường tối đa (xả thải): 867 m³/h
Độ ồn tối đa: 54 dB
- Chức năng tiện ích
Cảm biến không khí: Có
Điều khiển bằng cảm ứng chạm: Có
Chế độ yên lặng: Có
Tự động tắt sau 10 phút: Có
Lòng trống dễ vệ sinh: Có
- Chiếu sáng
Loại đèn: LED
Số đèn: 4
Cường độ ánh sáng: 423 Lux
- Tiêu thụ năng lượng
Nhãn năng lượng: A+
Tiêu thụ điện: 31.6 kWh/năm
Đối tượng sử dụng phù hợp
- Gia đình trẻ
Lý do: Máy hút mùi Bosch DIB98JQ50 với thiết kế hiện đại và công suất mạnh mẽ phù hợp với những gia đình thường xuyên nấu nướng và cần không gian bếp sạch sẽ, thoáng mát.
- Người nội trợ yêu thích công nghệ
Lý do: Các tính năng tiện ích như điều khiển cảm ứng chạm và cảm biến không khí sẽ thu hút những người yêu thích công nghệ và muốn cải thiện trải nghiệm nấu ăn.
- Chủ nhà hàng hoặc quán ăn
Lý do: Công suất lớn và khả năng xả thải hiệu quả làm cho sản phẩm phù hợp với môi trường bếp công nghiệp, nơi yêu cầu hút mùi mạnh mẽ và liên tục.
- Người tiêu dùng quan tâm đến bảo vệ môi trường
Lý do: Với nhãn năng lượng A+, sản phẩm này thu hút những người tiêu dùng có ý thức về môi trường và muốn giảm thiểu tiêu thụ điện năng.
Thông tin sản phẩm
Mã Bosch: DIB98JQ50 Dòng: Serie 6 Xuất Xứ: Đức
Thông tin chung |
Chiều rộng | Màu hoàn thiện | ||
90 cm | Thép không rỉ | |||
Loại thiết bị | Kiểu hút | |||
Hút mùi đảo | xả thải, tuần hoàn | |||
Công suất động cơ | Điều khiển | |||
160W | Cảm ứng chạm | |||
Mức công suất | Công suất thông thường tối đa (xả thải) | |||
3 thông thường + 2 tăng cường | 445 m3/h | |||
Công suất tăng cường tối đa (xả thải) | Độ ồn tối đa | |||
867 m3/h | 54 dB | |||
Độ ồn tăng cường tối đa | Công suất thông thường tối đa (tuần hoàn) | |||
69 dB | 353 m³ / h | |||
Công suất tăng cường tối đa (Tuần hoàn) | Chất liệu lọc mỡ | |||
457 m³ / h | Thép không rỉ | |||
Nhãn năng lượng (2014) | Tiêu thụ điện | |||
A+ | 31.6 kwh/năm |
Tiện nghi |
Cảm biến không khí | Điều khiển hút qua bếp | ||
Có | Không | |||
Động cơ Ecosilence Drive | Chế độ yên lặng | |||
Có | Có | |||
Cấp độ tăng cường | Chế độ tự động tắt | |||
Có | sau 10 phút | |||
Điều khiển từ xa | ||||
Không | ||||
Chiếu sáng |
Loại đèn | Số đèn | ||
Led | 4 | |||
Cường độ ánh sáng | Loại ánh sáng | |||
423 Lux | Trắng | |||
Cường độ tiêu chuẩn (2009/125 / EC) | Thay đổi nhiệt độ ánh sáng qua Home Connect | |||
423 Lux | Không | |||
Emotion Light Pro | ||||
Không | ||||
Kết nối |
Home Connect | |||
Không |
Đặc điểm |
Hiệu suất xả thải theo tiêu chuẩn EN 61591: max. Hoạt động bình thường 445 m³ / h, mức độ tăng cường 867 m³ / h | Mức tuần hoàn: Tối đa. Hoạt động bình thường: 353 m³ / h Mức độ chuyên sâu: 457 m³ / h Mức ồn cho không khí lưu thông: Tối đa. Mức bình thường: 67 dB (A) re 1 pW Mức chuyên sâu: 71 dB (A) re 1 pW | ||
Giá trị tiếng ồn theo EN 60704-2-13 ở chế độ xả thải: Max. Mức bình thường: 54 dB (A) re 1 pW Mức chuyên sâu: 69 dB (A) re 1 pW | Nhãn năng lượng: A + (trên thang điểm cấp hiệu quả năng lượng từ A +++ đến D) | |||
Tiêu thụ điện: 31.6 kwh | Nhãn hiệu quả quạt: A+ | |||
Nhãn lọc mỡ: B+ | Nhãn năng lượng đèn: A+ | |||
Động cơ không chổi than | Độ ồn tối min/max ở chế độ thông thường: 44/54 dB | |||
Đèn Led: 4 x 1.5W LED | Cường độ ánh sáng: 423 lux | |||
Nhiệt độ ánh sáng: 3500K | ||||
Tiện Nghi |
Điều khiển điện tử cảm ứng chạm trực tiếp | Cảm biến chất lượng không khí | ||
báo thay lưới lọc mỡ và than hoạt tính (nếu có) | 3 công suất thông thường + 2 tăng cường | |||
Chế độ tăng cường và chế độ tự quay về thông thường | Chế độ yên lặng | |||
Tự động tắt khi chạy quá 10 phút | Có thể dùng xả thải hoặc tuần hoàn | |||
Chế độ Dimmer | Ánh sáng dịu | |||
Lòng tròng dễ vệ sinh | Van 1 chiều | |||
Bảo vệ, môi trường |
Lưới lọc, dùng với máy rửa bát | Lưới lọc nhôm được bảo vệ bới lưới lọc Inox | ||
Lắp đặt trên trần phía trên bếp nấu | Lắp tuần hoàn cần kit: Clean Air Plus | |||
Thông tin kỹ thuật |
Kích thước sản phẩm xả thải (CxRxS): 744-924 x 898 x 600 mm | ống ra xả thải: Ø 150mm | ||
Kích thước sản phẩm tuần hoàn (CxRxS): 744-1044 x 898 x 600 mm | Kích thước sản phẩm tuần hoàn khi nắp kit Clean Air Plus (CxRxS): 812-1044 x 898 x 600 mm | |||
Công suất nguồn: 166 W | Chiều dài dây điện: 1.3m | |||
Hiệu điện thế: 220-240V |
Thu gọn