



Điều hòa Midea 28000 BTU 2 chiều MFS228HR (MFS2-28HR) gas R-22QA65S95D (65 inch)











Thông số kĩ thuật

Những điểm nổi bật của sản phẩm
Những điểm nổi bật của sản phẩm
- Thiết kế và kiểu dáng:
Kiểu máy tủ đứng, thích hợp với không gian lớn.
Thiết kế bảng điều khiển sáng tạo, dễ dàng sử dụng.
- Công suất và hiệu suất:
Công suất 28000 BTU, phù hợp cho diện tích sử dụng từ 40-50 m2.
Chế độ làm lạnh nhanh, giúp làm mát tức thì.
- Tiện ích và tính năng:
Hệ thống thổi gió êm ái, độ ồn dàn lạnh chỉ 45 dB.
Chức năng tự động đảo gió giúp phân phối không khí đều.
Lưới lọc bụi, kháng khuẩn và khử mùi, đảm bảo không khí trong lành.
- Chất liệu và độ bền:
Dàn tản nhiệt mạ vàng và ống dẫn gas bằng đồng, tăng cường độ bền và hiệu suất.
Vỏ chống gỉ, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.
Đối tượng sử dụng phù hợp
- Gia đình có không gian rộng:
Phù hợp với các hộ gia đình có phòng khách hoặc phòng ngủ lớn từ 40-50 m2.
Nhu cầu làm mát nhanh chóng và hiệu quả trong mùa hè.
- Văn phòng làm việc:
Thích hợp cho các văn phòng cần điều hòa không khí cho không gian lớn.
Độ ồn thấp giúp không ảnh hưởng đến môi trường làm việc.
- Nhà hàng, quán cà phê:
Sử dụng cho các không gian dịch vụ lớn, cần điều hòa không khí cho nhiều khách hàng.
Thiết kế tủ đứng giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng bố trí.
- Người tiêu dùng yêu thích công nghệ:
Những người tìm kiếm sản phẩm có tính năng hiện đại như làm lạnh nhanh và kháng khuẩn.
Quan tâm đến chất lượng không khí trong nhà và sức khỏe.
Thông tin sản phẩm
Giới thiệu: Điều hòa tủ đứng Midea 2 chiều 28.000 BTU MFS-28HR/MFS2-28HR
Chi Tiết tính năng: - Kiểu mẫu đa dạng, thiết kế bảng điều khiển theo sáng tạo của bạn.
- Cánh quạt đường kính lớn không giảm lưu lượng gió, có thể giảm tối đa tiếng ồn.
- Vỏ chống gỉ.
- Panel dễ dàng làm sạch.
- Hút ẩm.
- Cánh tản nhiệt mạ vàng.
- Màn hình VLED.
- Nắp bảo vệ cụm van.
- Hệ thống thổi gió độ ồn thấp, cánh quạt đường kính lớn.
- Chức năng diệt & kháng khuẩn bằng lon bạc.
Model |
MFS3-28HR |
Công suất lạnh/nóng (Btu/h) |
28000/30000 |
Điện áp, tần số, pha (V~,Hz,Ph) |
220-240,50,1 |
Công suất điện Lạnh/Nóng (W) |
2650/2650 |
Dòng điện vận hành Lạnh/Nóng (A) |
12.5 |
EER (Btu/W.h, W/W) |
8.89, 2.61 |
COP (W/W) |
|
Lưu lượng khí Dàn lạnh |
1000 |
Độ ồn Dàn lạnh(cao/trung bình/thấp)(dB/(A)) |
45/42/39 |
Độ ồn Dàn nóng(dB/(A)) |
52 |
Kích thước Dàn lạnh (WxHxD) |
500x1665x273 |
Kích thước Dàn nóng (WxHxD) |
845x695x335 |
Trọng lượng Dàn lạnh/Dàn nóng (Kg) |
46/63 |
Ống dẩn chất lỏng mm(inch) |
09.53(3/8") |
Ống dẩn chất khí mm(inch) |
016.0(5/8") |
Diện tích (m2) |
40-56 |
Ống đồng Dài/Cao (m) |
15/5 |