1 vạn đồng tệ tương đương bao nhiêu tiền Việt là câu hỏi đang được nhiều bạn quan tâm và tìm kiếm. Vậy đồng Nhân dân tệ là gì? 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? 1, 5, 20, 100, 500, 1000, 2000 vạn đồng tệ tương đương bao nhiêu tiền Việt? Bảng quy đổi giá trị tiền tệ Tệ sang tiền Việt là gì? Nếu bạn đang quan tâm đến đồng Nhân Dân Tệ cũng như giá trị tiền Việt của đồng Nhân Dân Tệ, vậy mời bạn cùng Mytour tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
1. Tìm hiểu về đồng Nhân Dân Tệ
Nhân Dân Tệ là đơn vị tiền tệ của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc phát hành vào năm 1948. Theo tiêu chuẩn ISO-4217 thì tên viết tắt chính thức của đồng Nhân Dân Tệ là CNY nhưng lại thường được ký hiệu là RMB. Chúng có ký hiệu là ¥ nên rất dễ bị nhầm lẫn với biểu tượng của đồng Yên Nhật.
Đồng Nhân Dân Tệ được sử dụng dưới 2 dạng là tiền giấy và tiền xu với các mệnh giá từ 1 hào đến 100 tệ, cụ thể như sau:
- Đối với tiền giấy có các mệnh giá: 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ và 100 tệ
- Đối với tiền xu có các mệnh giá: 1 hào, 2 hào, 5 hào và 1 tệ
- Theo quy định, 1 tệ = 10 hào, 1 hào = 10 xu
2. 1, 5, 20, 100, 500, 1000, 2000 vạn đồng tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Trước hết, bạn cần hiểu rằng vạn là một đơn vị số lượng thường được sử dụng ở Trung Quốc, 1 vạn tương đương với 10.000. Vì vậy, 1 vạn đồng tệ là 10.000 tệ, 5 vạn đồng tệ tương đương 50.000 tệ, 20 vạn đồng tệ tương đương 200.000 tệ, 100 vạn đồng tệ tương đương 1.000.000 tệ, 500 vạn đồng tệ tương đương 5.000.000 tệ, 1000 vạn đồng tệ tương đương 10.000.000 tệ, 2000 vạn đồng tệ tương đương 20.000.000 tệ.
Để biết 1, 5, 20, 100, 500, 1000, 2000 vạn đồng tệ tương ứng bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn cần biết giá trị của 1 đồng tệ so với tiền Việt, sau đó tính toán số tiền tương ứng. Tuy tỷ giá tiền tệ thường biến động không ngừng trên thị trường và khác nhau tại các thời điểm, bạn cần thường xuyên cập nhật tỷ giá mới nhất để có giá trị chính xác nhất.
Theo tỷ giá mới nhất, 1 đồng Nhân Dân Tệ (CNY) tương đương với 3.433 đồng Việt.
Để quy đổi tiền tệ sang đồng Việt, bạn chỉ cần tính toán xấp xỉ như sau:
Giá trị tiền tệ x 3.433 » Giá trị đồng Việt
1, 5, 20, 100, 500, 1000, 2000 vạn đồng tệ tương đương bao nhiêu tiền Việt? Dưới đây là kết quả bạn sẽ nhận được:
- 1 vạn tệ » 10.000 x 3.433 » 34.330.000 VND
- 5 vạn tệ » 50.000 x 3.433 » 171.650.000 VND
- 20 vạn tệ » 200.000 x 3.433 » 686.600.000 VND
- 100 vạn tệ » 1.000.000 x 3.433 » 3.433.000.000 VND
- 500 vạn tệ » 5000.000 x 3.433 » 17.165.000.000 VND
- 1000 vạn tệ » 10.000.000 x 3.433 » 34.330.000.000 VND
- 2000 vạn tệ » 20.000.000 x 3.433 » 68.660.000.000 VND
Dưới đây là bảng quy đổi giá trị đồng Nhân Dân Tệ (CNY) sang đồng Việt Nam (VND):
Nhân Dân Tệ (CNY) |
Việt Nam Đồng (VND) |
1 tệ |
3.433 VND |
10 tệ |
34.326 VND |
100 tệ |
343.258 VND |
1 vạn tệ |
34.325.800 VND |
5 vạn tệ |
171.629.000 VND |
20 vạn tệ |
686.516.000 VND |
100 vạn tệ |
3.432.580.000 VND |
500 vạn tệ |
17.162.900.000 VND |
1000 vạn tệ |
34.325.800.000 VND |
2000 vạn tệ |
68.651.600.000 VND |
3. Cách quy đổi tiền Nhân dân tệ sang tiền Việt
Dưới đây là một số cách quy đổi tiền tệ sang tiền Việt Nam một cách cụ thể, giúp bạn chuyển đổi tiền nhanh chóng và chính xác. Hãy tham khảo ngay!
3.1 Sử dụng công cụ Google Finance
Google Finance là một công cụ tìm kiếm nổi tiếng cho phép bạn dễ dàng theo dõi biến động tỷ giá và tham khảo giá trị quy đổi mới nhất. Điều này giúp bạn có cái nhìn trực quan về sự tăng giảm của giá trị quy đổi.
Chỉ cần truy cập vào đường link sau để theo dõi quy đổi và biến động của Nhân Dân Tệ và Việt Nam Đồng: https://www.google.com/finance/quote/CNY-VND?hl=vi
3.2 Sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ Wise
Nếu bạn muốn chuyển đổi trực tiếp 1 tệ, 5 tệ, 7 tệ, 1 vạn tệ, 2 vạn tệ,… sang tiền Việt, bạn có thể sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ của Wise.
- Trang web: https://wise.com/vn/currency-converter/
Vậy là bạn đã có cách để tìm hiểu 1, 5, 20, 100, 500, 1000, 2000 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt. Bài viết cũng đã giới thiệu về cách quy đổi tiền Nhân dân tệ sang tiền Việt Nam đồng một cách nhanh chóng nhất, hy vọng sẽ hữu ích cho bạn.