Hôm nay, 1 Euro đổi ra bao nhiêu VND? Trong phần bài viết dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn bạn cách tính tỷ giá đổi từ Euro sang tiền Việt Nam. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi tỷ giá Euro. Hãy đọc để hiểu rõ hơn về đồng Euro nhé.
Bạn muốn biết tỷ giá hối đoái Euro hôm nay là bao nhiêu không?
Dưới đây là bảng tỷ giá Euro ngày hôm nay (24/5/2024) mà bạn cần xem.
Ngân hàng |
Mua vào (đồng) |
Bán ra (đồng) |
Chuyển khoản (đồng) |
Vietcombank |
26.809,1 |
28.279 |
27.079,9 |
ABBank |
26.967 |
28.117 |
27.076 |
ACB |
27.052 |
28.092 |
27.161 |
AgriBank |
27.011 |
28.313 |
27.119 |
BaoViet Bank |
26.887 |
- |
27.174 |
BIDV |
27.017 |
28.265 |
27.090 |
CB |
27.005 |
- |
27.113 |
EXIMBANK |
27.068 |
27.981 |
27.149 |
GPBank |
26.899 |
27.984 |
27.166 |
HDBank |
27.024 |
27.844 |
27.100 |
HongLeo Bank |
26.763 |
28.122 |
26.963 |
HSBC |
26.920 |
27.917 |
27.022 |
IVB |
26.901 |
27.665 |
27.192 |
KienLong Bank |
26.903 |
28.073 |
27.003 |
LienVietPostBank |
26.842 |
28.473 |
26.942 |
MB Bank |
26.927 |
28.358 |
26.997 |
MSB |
27.286 |
27.772 |
27.086 |
NAM A Bank |
27.067 |
27.805 |
27.262 |
NCB |
27.042 |
27.945 |
27.152 |
OCB |
27.254 |
28.568 |
27.404 |
OCEAN BanK |
- |
27.922 |
27.109 |
PG Bank |
- |
27.965 |
27.187 |
PUBLIC BANK VIET NAM |
26.804 |
28.246 |
27.075 |
PVcomBank |
27.086 |
28.222 |
26.815 |
Sacombank |
27.286 |
28.046 |
27.336 |
SAIGON Bank |
26.954 |
28.216 |
27.130 |
SCB |
26.760 |
28.220 |
26.850 |
SeA Bank |
27.101 |
28.231 |
27.151 |
SHB |
27.218 |
27.888 |
27.218 |
TECHCOMBANK |
26.911 |
28.154 |
27.221 |
TPBank |
27.012 |
28.356 |
27.020 |
UOB |
26.673 |
28.108 |
26.948 |
VIB |
27.178 |
27.898 |
27.278 |
Viet A Bank |
27.141 |
27.837 |
27.291 |
VIETBANK |
27.068 |
- |
27.149 |
VietCapital Bank |
26.926 |
28.440 |
27.196 |
Vietinbank |
27.073 |
28.368 |
27.108 |
VPBank |
26.841 |
27.935 |
26.891 |
VRB |
27.017 |
28.265 |
27.090 |
DongA Bank |
25.800 |
26.470 |
25.920 |
1 Euro đổi ra bao nhiêu VND tiền Việt Nam?
Muốn biết hôm nay 1 Euro đổi ra bao nhiêu VND không?
Giá trị trung bình của Euro ngày 24/5/2024 là 27.659 VND
Để biết giá của Euro mỗi ngày, bạn có thể sử dụng điện thoại. Dưới đây là một số điện thoại được ưa chuộng tại Mytour:
Cách chuyển đổi Euro sang đồng Việt Nam VND
Sau khi biết tỷ giá 1 Euro bằng bao nhiêu đồng Việt Nam, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi. Ví dụ, nếu 1 Euro = 27.659 VND, bạn chỉ cần nhân số tiền cần chuyển với tỷ giá này. Ví dụ, nếu bạn muốn biết 1000 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam thì hãy nhân 1000 với 27.659 = 27.659.000 VNĐ.
Nếu bạn muốn đổi tiền Việt Nam sang Euro, cũng rất đơn giản. Bạn chỉ cần số tiền Việt bạn muốn đổi và chia cho 27.659. Ví dụ, nếu bạn muốn biết 25.000.000 VNĐ là bao nhiêu Euro thì hãy chia 25.000.000 cho 27.659 để có kết quả.
Euro là loại tiền của quốc gia nào?
Đồng tiền Euro được sử dụng tại 19 quốc gia thành viên của EU bao gồm: Ireland, Luxembourg, Tây Ban Nha, Ý, Áo, Bỉ, Malta, Cộng hòa Síp, Estonia, Bồ Đào Nha, Đức, Hà Lan, Hy Lạp, Pháp, Phần Lan, Slovenia, Latvia, Litva, Slovakia. Euro là đơn vị tiền đã tồn tại từ lâu và rất phổ biến trên toàn thế giới. Với mệnh giá cao và ổn định, nó được nhiều quốc gia sử dụng trong giao dịch.
Mytour đã thông báo cho bạn biết tỷ giá hôm nay của 1 Euro đổi ra tiền Việt Nam. Nếu bạn muốn biết thêm về chủ đề này, hãy chia sẻ ý kiến trong ô bình luận bên dưới nhé.