1. Mẫu phân tích bài ca dao 'Khăn thương nhớ ai' - Bài viết mẫu 5
Ca dao, tục ngữ từ lâu đã trở thành phần không thể thiếu trong văn học và thơ ca Việt Nam. Chúng là nguồn động viên tinh thần và giáo dục cho nhiều thế hệ. Bài ca dao “Khăn thương nhớ ai” là ví dụ tiêu biểu về nỗi nhớ thương sâu sắc của một cô gái, thể hiện qua hình ảnh chiếc khăn.
Người xưa thường dùng các vật dụng quen thuộc để thể hiện nỗi nhớ, như chiếc khăn trong bài thơ này. Sáu câu thơ đầu mô tả nỗi nhớ của cô gái qua hình ảnh chiếc khăn:
“Khăn thương nhớ ai,
Khăn rơi xuống đất.
Khăn thương nhớ ai
Khăn vắt lên vai.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn chùi nước mắt”
Chiếc khăn, dù là vật dụng đơn giản, lại mang nhiều ý nghĩa tình cảm. Nó gợi lên nỗi nhớ miên man, từ việc rơi xuống đất, vắt lên vai đến chùi nước mắt. Nỗi nhớ còn được thể hiện qua hình ảnh ngọn đèn:
“Đèn thương nhớ ai
Mà đèn không tắt”
Ngọn đèn không tắt biểu thị tình yêu vẫn luôn cháy bỏng trong lòng người con gái, tương tự như ánh sáng không ngừng của ngọn đèn. Đôi mắt của cô gái, phản ánh sự thương nhớ sâu sắc:
“Mắt thương nhớ ai
Mắt ngủ không yên”
Đôi mắt không thể ngủ yên vì luôn nghĩ về người yêu. Hai câu thơ cuối cùng trực tiếp bày tỏ những nỗi lo lắng, dằn vặt trong tình yêu:
“Đêm qua em những lo phiền
Lo vì một nỗi không yên một bề”
Cách xa tạo ra nhiều lo lắng và mong mỏi. Dù trong thời chiến hay thời bình, tình yêu luôn đầy thử thách và nỗi lo lắng. Bài ca dao này thể hiện tình yêu chân thành, niềm tin và hy vọng vào hạnh phúc cuối cùng.
2. Phân tích bài ca dao 'Khăn thương nhớ ai' - Mẫu phân tích số 4
Hãy tưởng tượng: nhân vật trữ tình chìm đắm trong nỗi nhớ nhung u sầu, mọi hành động trở nên mơ màng. Chiếc khăn vô tình rơi xuống đất, khi nhặt lên, nhân vật như thấy chính cõi lòng mình qua chiếc khăn.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn rơi xuống đất.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn vắt lên vai.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn chùi nước mắt.
Đèn thương nhớ ai,
Mà đèn không tắt.
Mắt thương nhớ ai,
Mắt ngủ không yên.
Đêm qua em những lo phiền,
Lo vì một nỗi không yên một bề...
Bài ca dao này diễn tả nỗi nhớ của một cô gái dành cho người yêu, cùng với nỗi lo lắng và bồn chồn. Cách thể hiện nỗi nhớ qua những hình ảnh gần gũi như khăn, đèn, và mắt tạo nên một sự phản chiếu chân thật tâm trạng. Những hình ảnh này không chỉ là vật thể mà còn là những biểu hiện của nỗi lòng, và mỗi hình ảnh đều gắn bó chặt chẽ với chủ đề chung của bài thơ. Dù là những hình ảnh bình dị, chúng vẫn mang đến một cảm giác mạnh mẽ và sâu lắng. Cuối bài, chuyển thể thơ lục bát để làm nổi bật tâm trạng của nhân vật, cho thấy sự nhận thức về nỗi lo không thể kiểm soát, là một điểm nhấn quan trọng trong bài thơ. Bài ca dao này vẫn giữ được sự mạch lạc và tính thẩm mỹ, đồng thời thể hiện sâu sắc nỗi niềm và cảm xúc của nhân vật trữ tình.
3. Phân tích bài ca dao 'Khăn thương nhớ ai' - mẫu 6
Nỗi nhớ trong tình yêu luôn là chủ đề quen thuộc trong ca dao. Có lúc ngọt ngào, có lúc đau đớn, nỗi nhớ của cô gái trong bài ca dao 'Khăn thương nhớ ai' như một bản tình ca day dứt, cuốn hút.
Sự nhớ nhung mạnh mẽ khiến nhân vật trữ tình phải liên tục đặt câu hỏi không có lời đáp. Nỗi nhớ bị kìm nén rồi lại bùng lên mãnh liệt. Chủ thể là cô gái sống trong sự nhớ thương không dứt:
“Khăn thương nhớ ai,
Khăn rơi xuống đất.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn vắt lên vai.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn chùi nước mắt.
Đèn thương nhớ ai,
Mà đèn không tắt.
Mắt thương nhớ ai,
Mắt ngủ không yên.
Đêm qua em những lo phiền,
Lo vì một nỗi không yên một bề...
Nỗi nhớ được thể hiện gián tiếp qua các hình ảnh tượng trưng, biện pháp nhân hóa và ẩn dụ, kết hợp với các câu hỏi tu từ. Hình ảnh 'khăn' xuất hiện đầu tiên và nhiều nhất trong bài, như là biểu tượng của kỷ niệm và tình cảm.
Cấu trúc lặp lại từ 'khăn' ở đầu mỗi câu thơ tạo nên âm hưởng của nỗi nhớ kéo dài và không ngừng. Chiếc khăn không chỉ là vật dụng mà còn là bạn đồng hành của cô gái, chứng nhân cho tình yêu và nỗi lòng của cô. Những hành động tự nhiên như nhặt khăn lên cho thấy sự ảnh hưởng sâu sắc của nỗi nhớ. Nỗi nhớ được diễn tả không chỉ là cảm xúc mà còn là phần tâm hồn và nhân cách của người nhớ.
Sáu câu thơ đầu diễn tả nỗi nhớ trong không gian, còn sáu câu cuối đo bằng thời gian, từ ngày sang đêm. Nỗi nhớ được gửi gắm vào 'ngọn đèn', biểu tượng của thời gian đêm dài sầu muộn. Ngọn đèn luôn sáng, đồng nghĩa với sự nhớ nhung không bao giờ tắt. Nỗi nhớ được đo bằng thời gian, sâu sắc và luôn hiện diện trong lòng cô gái.
Nỗi nhớ cũng được thể hiện qua đôi mắt, mượn mắt để bày tỏ tình cảm, cô gái không thể kiềm chế cảm xúc. Đôi mắt gợi lên tình yêu và nỗi đau:
“Mắt em là gợn trong
Soi đời anh lấp lánh
Những sớm chiều ấm lạnh
Mắt em là quê hương”
“Mắt ngủ không yên” diễn tả sự trằn trọc của cô gái, nỗi nhớ trong tiềm thức. Các câu hỏi về khăn, đèn, mắt cũng chính là tự hỏi chính mình, 5 lần câu hỏi là 5 lần nỗi nhớ không dứt.
Hai câu cuối chuyển sang thơ lục bát, thích hợp để giải tỏa những dằn vặt bên trên. Nỗi lo của cô gái có thể do nhiều nguyên nhân như tình yêu không đáp lại, hoàn cảnh khó khăn, hoặc áp lực gia đình. Tuy nhiên, nỗi lo này vẫn ám ảnh cô gái. Nỗi lo này thể hiện giá trị nhân văn, cho thấy sự khao khát và lo âu cần thiết để xây dựng tình yêu và hạnh phúc.
Bài ca dao diễn tả tình yêu mãnh liệt của một cô gái và sự mong chờ chàng trai của mình. Qua nỗi thương nhớ và lo âu, ta cảm nhận được tình yêu và khao khát của người dân xưa.
4. Phân tích bài ca dao 'Khăn thương nhớ ai' - mẫu 7
Khăn để thương ai,
Khăn rơi xuống đất.
Khăn để thương ai,
Khăn vắt trên vai.
Khăn để thương ai,
Khăn lau nước mắt.
Đèn để thương ai,
Mà đèn không tắt.
Mắt để thương ai,
Mắt không ngủ yên.
Đêm qua em lo lắng,
Lo vì một nỗi chẳng yên…
Bài ca dao gợi lên nỗi nhớ thương trong tình yêu, phản ánh tâm trạng của một cô gái đang sống trong nỗi nhớ người yêu. Những câu hỏi về khăn, đèn và mắt càng làm nổi bật nỗi nhớ sâu sắc, từ việc khăn rơi, vắt lên vai, đến việc đèn không tắt và mắt không ngủ. Mỗi hình ảnh đều thể hiện cảm xúc của cô gái, từ nỗi nhớ triền miên cho đến những lo âu không dứt.
Khăn được nhắc đến nhiều lần trong 6 câu thơ đầu, tạo nên điệp khúc về sự nhớ nhung không dứt. Hình ảnh khăn là biểu tượng của kỉ niệm và tình cảm sâu đậm. Sự lặp lại hình ảnh khăn làm nổi bật nỗi nhớ da diết, trong khi đèn và mắt tiếp tục miêu tả sự lo lắng và tình cảm sâu sắc của cô gái. Đèn không tắt và mắt không ngủ được gợi lên sự trăn trở và nỗi nhớ không nguôi.
Cả bài thơ thể hiện tâm trạng dằn vặt và niềm yêu thương của người con gái. Điệp khúc 'thương nhớ ai' lặp lại tạo nên sự khắc khoải không ngừng. Cấu trúc thơ với các vần chân, vần lưng xen kẽ tạo ra âm điệu liền mạch, làm nổi bật nỗi nhớ và lo âu. Kết thúc bài thơ chuyển sang nhịp thơ lục bát nhẹ nhàng hơn, bộc lộ sự lo lắng về hạnh phúc, cho thấy một cái nhìn toàn diện về tâm trạng của người phụ nữ xưa.
Bài ca “Khăn thương nhớ ai” thể hiện rõ nét nghệ thuật ca dao qua cách lặp lại, hình ảnh biểu tượng và sự kết hợp linh hoạt giữa các hình thức thơ.
5. Phân tích bài ca dao 'Khăn thương nhớ ai' - mẫu 8
Ca dao phản ánh tâm tư của người lao động qua những lời ca chứa đựng tự hào về quê hương, tình yêu gia đình, sự cảm nhận về thiên nhiên tươi đẹp. Các giai điệu lứa đôi với nỗi nhớ và lòng chung thủy cũng được thể hiện trong những câu hát trữ tình dưới hàng tre xanh.
Trong ca dao, nỗi nhớ được hình tượng hóa bằng những hình ảnh cụ thể, như bài ca dao dưới đây:
Khăn thương nhớ ai?/Khăn rơi xuống đất/Khăn thương nhớ ai?/Khăn vắt lên vai
Khăn thương nhớ ai?/Khăn chùi nước mắt/Đèn thương nhớ ai
Mà đèn không tắt/Mắt thương nhớ ai?/Mắt ngủ không yên
Đêm qua em những lo phiền
Lo vì một nỗi không yên một bề.
Bài ca dao diễn tả nỗi nhớ của cô gái, không chỉ bộc lộ nỗi lòng mà còn thể hiện qua hình ảnh nhân hóa như khăn, đèn, mắt. Sáu câu đầu tập trung vào hình ảnh chiếc khăn, là vật gần gũi với người con gái, giúp bộc lộ nỗi nhớ qua các hình ảnh rơi xuống, vắt lên, chùi nước mắt. Khăn trở thành biểu tượng của nỗi nhớ, và điệp khúc “Khăn thương nhớ ai?” nhấn mạnh sự da diết của nỗi nhớ.
Hai câu tiếp theo chuyển sang hình ảnh cây đèn, biểu thị nỗi nhớ theo thời gian. Đèn không tắt tượng trưng cho lòng người luôn thao thức, và hình ảnh cây đèn cháy sáng là nỗi nhớ không nguôi trong lòng cô gái. Nỗi nhớ chuyển từ hình ảnh ngoại cảnh đến trực tiếp qua câu hỏi về đôi mắt.
Mắt là hình ảnh hoán dụ cho chính bản thân cô gái, thể hiện sự chuyển mình từ gián tiếp sang trực tiếp trong việc bày tỏ nỗi nhớ. Cuối bài, hai câu lục bát giải thích nguyên nhân tâm trạng lo lắng của cô gái, phản ánh sự lo âu về tình yêu và tương lai trong xã hội phong kiến.
Bài ca dao là ví dụ tiêu biểu cho nghệ thuật ca dao với cách lặp lại, sử dụng hình ảnh biểu tượng và nhân hóa, tạo nên sự hài hòa trong thể thơ. Nó phản ánh vẻ đẹp tâm hồn và giá trị của tình yêu chân chính trong xã hội phong kiến xưa.
6. Phân tích bài ca dao 'Khăn thương nhớ ai' - mẫu 9
Ca dao là một kho báu tinh thần lớn trong văn học Việt Nam, trở thành món ăn tinh thần thiết yếu đối với nhiều người. Mỗi bài ca dao mang đến những giá trị riêng biệt, như bài ca dao 'Khăn thương nhớ ai' giúp ta hiểu sâu hơn về nỗi lòng của người con gái.
Ngày xưa, việc bày tỏ tâm tư không đơn giản như hiện nay, vì vậy người xưa thường gửi gắm cảm xúc qua các vật dụng quen thuộc. Trong bài ca dao này, cô gái gửi gắm nỗi nhớ qua hình ảnh chiếc khăn:
Khăn thương nhớ ai
Khăn rơi xuống đất
Khăn thương nhớ ai
Khăn vắt lên vai
Khăn thương nhớ ai
Khăn chùi nước mắt
Chiếc khăn tay xưa thường được dùng làm vật trao duyên. Khi yêu, các đôi trai gái thường tặng nhau khăn tay như một kỷ vật. Bài ca dao bắt đầu với các câu thơ 4 chữ, nhấn mạnh nỗi nhớ của cô gái đã lên đến cực điểm. Dù khăn là vật vô tri, nhưng trong bài ca dao này, nó chứa đựng nỗi nhớ vô tận của cô gái, trải dài qua không gian và thời gian. Sau khi gửi gắm nỗi nhớ vào chiếc khăn, cô gái tiếp tục gửi nỗi nhớ vào ngọn đèn:
Đèn thương nhớ ai
Mà đèn không tắt
Ngọn đèn không tắt tượng trưng cho ngọn lửa tình yêu luôn cháy âm ỉ. Mỗi đêm, khi đèn sáng, cô gái cũng thao thức không yên. Sự thao thức làm đôi mắt không được nghỉ ngơi:
Mắt thương nhớ ai
Mắt ngủ không yên
Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cho thấy nỗi lòng của cô gái không yên. Cứ nhắm mắt là hình ảnh người thương lại hiện về. Cuối cùng, cô gái bộc lộ tâm trạng trực tiếp qua hai câu lục bát:
Đêm qua em những lo phiền
Lo vì một nỗi không yên một bề
Kèm theo nỗi nhớ là nỗi lo âu. Trong thời chiến, cô gái lo lắng cho người yêu ở chiến trường. Trong thời bình, cô lại lo lắng về tình cảm của người yêu. Bài ca dao, với điệp khúc 'thương nhớ ai', phản ánh tình yêu đôi lứa và mong mỏi hạnh phúc lứa đôi của cô gái.
Hạnh phúc không dễ đến với các cô gái. Họ phải trải qua đêm dài thức trắng và nỗi lo âu để tìm kiếm tình yêu đích thực.
7. Phân tích bài ca dao 'Khăn thương nhớ ai' - phiên bản 10
Từ xưa đến nay, văn học Việt Nam đã sản sinh ra vô vàn đề tài phong phú, từ ca dao, tục ngữ, thơ ca đến văn xuôi, gợi lên nhiều cảm xúc và tâm tư của người xưa về tình yêu quê hương, tình cảm giữa con người với con người. Đặc biệt, tình yêu lứa đôi là chủ đề vĩnh cửu, được thể hiện qua các bài thơ và ca dao, luôn gắn bó với quê hương và gia đình. Bài thơ “Khăn thương nhớ ai” là một ví dụ điển hình, thể hiện nỗi nhớ thương sâu sắc của một cô gái, gửi gắm tâm tình qua hình ảnh chiếc khăn, thể hiện nỗi nhớ một cách ẩn dụ.
Bài ca dao này không phải ngẫu nhiên mà được gọi là “Khăn thương nhớ ai”. Chiếc khăn không chỉ là biểu tượng của nỗi nhớ, mà còn xuất hiện nhiều lần trong nhiều tình huống khác nhau. Mở đầu bài ca dao, tác giả đã diễn tả nỗi nhớ của cô gái qua hình ảnh chiếc khăn:
Khăn thương nhớ ai?
Khăn rơi xuống đất
Khăn thương nhớ ai
Khăn vắt lên vai
Khăn thương nhớ ai?
Khăn chùi nước mắt
Trong xã hội phong kiến, phụ nữ thường bị coi thường, nỗi lòng của họ chỉ được thể hiện qua những lời ca đầy cảm xúc. Chiếc khăn là vật dụng quen thuộc, đặc biệt với phụ nữ, và được lặp lại nhiều lần trong bài thơ như một điệp khúc của nỗi nhớ. Khăn trở thành hình ảnh nhân hóa, thể hiện tâm trạng của cô gái với nỗi nhớ da diết. Ba lần hỏi “khăn thương nhớ ai” phản ánh nỗi nhớ dâng trào, từ việc rơi xuống đất đến việc vắt lên vai. Câu ca dao cho thấy nỗi nhớ của cô gái được thể hiện qua những giọt nước mắt không thể kìm nén. Sáu câu thơ với thanh bằng gợi cảm giác bâng khuâng, nữ tính và kín đáo.
Cô gái tiếp tục diễn tả nỗi nhớ qua hai hình ảnh khác gần gũi với khuôn mặt:
Đèn thương nhớ ai
Mà đèn không tắt
Mắt thương nhớ ai
Mắt ngủ không yên
Hình ảnh đèn không tắt biểu thị ngọn lửa thương nhớ luôn cháy trong lòng cô gái. Đôi mắt không ngủ yên cho thấy nỗi thương nhớ đeo đẳng. Mặc dù câu hỏi về chiếc khăn và ngọn đèn chỉ là cách gián tiếp để thể hiện tâm trạng, nỗi nhớ vẫn mãi hiện hữu. Đôi mắt là nơi cô gái trực tiếp bộc lộ nỗi lòng, với hình ảnh “mắt ngủ không yên” tạo sự đối xứng với “đèn không tắt”, gợi lên cảnh một cô gái giữa đêm khuya nhớ đến người thương. Mười câu thơ và năm câu hỏi không có lời đáp thể hiện nỗi nhớ vô hạn. Từ “ai” không xác định đối tượng cụ thể, nhưng người đọc hiểu được nỗi nhớ sâu thẳm không giới hạn. Kết thúc bài ca dao với hai câu thơ:
Đêm qua em những lo phiền
Lo vì một nỗi không yên một bề
Chuyển từ nhịp thơ bốn chữ nhanh chóng sang lục bát nhẹ nhàng, bài ca dao thể hiện tâm trạng lo lắng của cô gái. Những dòng thơ ngắn chứa đựng cảm xúc dồn nén, không cần động từ mạnh nhưng hình ảnh lặp lại và tình cảm gửi gắm cho thấy tâm lý của người yêu. Bài ca dao, với lối diễn tả chân thành và sâu sắc, sử dụng hình ảnh, phép nhân hóa và cấu trúc thơ truyền thống để diễn tả nỗi nhớ thương sâu sắc và tinh tế của người phụ nữ xưa.
8. Phân tích bài ca dao 'Khăn thương nhớ ai' - Mẫu 1
Bài thơ này sử dụng thể thơ bốn chữ và kết thúc bằng hai câu lục bát. Phân tích bài ca dao 'Khăn thương nhớ ai' tập trung vào nhân vật trữ tình, một cô gái đang trải qua nỗi nhớ người yêu và những lo lắng xuất phát từ tình cảm ấy.
Trong tình yêu, nỗi nhớ rất khó diễn đạt, và bài ca dao này thể hiện sự tinh tế qua các hình ảnh tượng trưng. Tác giả mượn hình ảnh chiếc khăn, ngọn đèn và đôi mắt để thể hiện tâm trạng của người phụ nữ trữ tình.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn rơi xuống đất.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn vắt lên vai.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn chùi nước mắt.
Đèn thương nhớ ai,
Mà đèn không tắt.
Mắt thương nhớ ai,
Mắt ngủ không yên.
Đêm qua em những lo phiền,
Lo vì một nỗi không yên một bề...
Sáu câu thơ đầu tiên lặp lại hình ảnh chiếc khăn và câu hỏi 'khăn thương nhớ ai' thể hiện nỗi nhớ dai dẳng và sâu sắc. Hình ảnh chiếc khăn rơi xuống, vắt trên vai và chùi nước mắt biểu lộ sự bồn chồn và lo lắng của cô gái.
Sau đó, hình ảnh đèn và mắt tiếp tục thể hiện nỗi nhớ. Đèn không tắt là biểu hiện của tình yêu cháy bỏng, trong khi mắt không yên chứng tỏ sự lo lắng và thiếu ngủ. Cô gái cuối cùng bộc lộ nỗi nhớ trực tiếp qua đôi mắt, cho thấy tình cảm chân thực của mình.
Hai câu thơ cuối thể hiện nỗi lo lắng về tình cảm và hạnh phúc, cho thấy sự bấp bênh trong tình yêu và hôn nhân. Bài ca dao này phản ánh tâm trạng sâu lắng và khao khát của người phụ nữ xưa, là một phần của truyền thống ca dao Việt Nam.
9. Phân tích bài ca dao 'Khăn thương nhớ ai' - Mẫu 2
“Khăn thương nhớ ai,
Khăn rơi xuống đất.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn vắt lên vai.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn chùi nước mắt.
Đèn thương nhớ ai,
Mà đèn không tắt.
Mắt thương nhớ ai,
Mắt ngủ không yên.
Đêm qua em những lo phiền,
Lo vì một nỗi không yên một bề…”
Bài ca dao này thể hiện nỗi nhớ nhung và sự đau đớn của một cô gái, diễn tả sự lo lắng và nhớ nhung qua hình ảnh chiếc khăn, ngọn đèn và đôi mắt. Những câu hỏi về khăn, đèn, mắt không có câu trả lời càng làm tăng nỗi nhớ, lan tỏa từ không gian đến thời gian. Khăn được nhắc đến nhiều lần, biểu thị sự nhớ nhung kéo dài, tiếp nối là hình ảnh đèn không tắt và mắt không ngủ, phản ánh nỗi đau trong lòng cô gái. Những hình ảnh này không chỉ làm nổi bật tâm trạng mà còn phản ánh sự lo âu cho hạnh phúc tình yêu. Bài ca sử dụng kỹ thuật lặp lại và vần điệp, kết hợp giữa các câu thơ ngắn và lục bát, để thể hiện tình cảm sâu sắc và lo lắng của người phụ nữ xưa.
10. Phân tích bài ca dao 'Khăn thương nhớ ai' - mẫu 3
Khăn thương nhớ ai,
Khăn rơi trên mặt đất.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn vắt qua vai.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn lau nước mắt.
Đèn thương nhớ ai,
Mà đèn vẫn sáng,
Mắt thương nhớ ai,
Mắt không ngủ yên.
Đêm qua em đầy lo lắng,
Lo vì nỗi nhớ không dứt...
Bài thơ theo thể bốn chữ kết thúc bằng hai câu lục bát, phù hợp với việc thể hiện tâm tư sâu sắc và trạng thái phức tạp của tâm hồn. Nhân vật trữ tình là cô gái đang sống trong nỗi nhớ nhung người yêu. Những lo âu chất chứa từ sự nhớ nhung ấy.
Thương nhớ là tình cảm khó diễn tả, nhất là trong tình yêu. Nhưng ở bài này, nó được thể hiện cụ thể và tinh tế qua hình ảnh tượng trưng nghệ thuật. Nỗi nhớ của cô gái gửi gắm qua khăn, đèn, đôi mắt, đặc biệt là khăn. Ngày xưa, khăn là kỷ vật gợi nhớ người yêu xa:
Gửi khăn, gửi ảo, gửi lời,
Gửi đôi chàng mạng cho người đàng xa.
Hoặc
Nhớ khi khăn mở, trầu trao,
Miệng cười nụ biết bao tình.
Các tác giả dân gian mượn khăn, đèn và con mắt để diễn tả tâm trạng của nhân vật trữ tình. Mục đích là biến khăn, đèn, mắt thành biểu tượng cho nỗi nhớ của cô gái.
Sáu câu thơ lặp lại từ “Khăn” và câu hỏi “thương nhớ ai” thể hiện nỗi nhớ kéo dài, da diết. Mỗi lần hỏi, nỗi nhớ lại dâng trào. Yêu sâu đậm thì nhớ thiết tha, với không gian và thời gian trải dài. Khăn rơi, vắt lên vai, lau nước mắt và sự lo âu của cô gái. Sáu câu thơ có 16 thanh bằng, gợi nỗi nhớ cháy lòng. Dù vậy, cô vẫn cố kìm nén cảm xúc.
Nỗi nhớ mở rộng không gian và thời gian, gửi vào ngọn đèn: Đèn thương nhớ ai, mà đèn không tắt. Khi lửa tình yêu cháy sáng, đèn sáng suốt đêm. Đèn không tắt hay người thao thức vì nỗi nhớ? Ngọn đèn như thể hiện tâm trạng không lời của cô gái.
Cuối cùng, cô gái hỏi đôi mắt của mình. Mặc dù khăn và đèn chỉ là hình ảnh tượng trưng, nhưng cô gái đã hỏi trực tiếp: Mắt thương nhớ ai, ngủ không yên. Nỗi nhớ nặng trĩu, đêm nằm không yên giường. Hình ảnh chân thực của nỗi nhớ trong thơ.
Nỗi nhớ được diễn tả trực tiếp ở hai câu lục bát cuối cùng, trái tim cô gái bộc lộ rõ ràng. Tâm trạng lo âu xuất phát từ nỗi nhớ. Cô lo vì nỗi không yên, lo rằng chàng trai không yêu thương như cô yêu.
Nỗi nhớ xuất hiện dồn dập trong 10 câu thơ 4 chữ, không có đáp án. Câu trả lời là niềm lo âu cho hạnh phúc lứa đôi:
Đêm qua em những lo phiền,
Lo vì một nỗi không yên một bề...
Tình yêu dù trong sáng hay mãnh liệt vẫn gắn bó với đời thường đầy thử thách. Cô gái nhớ người yêu và lo lắng cho duyên phận không yên. Đặt bài ca vào bối cảnh hôn nhân xưa, ta thấy hạnh phúc lứa đôi thường bấp bênh. Bài ca dao là tiếng hát của trái tim khao khát yêu thương, nỗi nhớ như nét đẹp trong tâm hồn các cô gái xưa.