1. Mẫu bài phân tích hình ảnh người phụ nữ Việt Nam xưa - mẫu 4
Trong văn học Việt Nam, hình ảnh người phụ nữ đã không còn xa lạ từ xưa đến nay. Mỗi tác giả thể hiện người phụ nữ với những đặc điểm riêng, nhưng chung quy lại, họ đều phải đối mặt với cuộc đời đầy bất hạnh và không có quyền quyết định số phận của mình. Điều này được phản ánh rõ nét qua các tác phẩm nổi tiếng như bài thơ “Bánh trôi nước, Tự tình II” của Hồ Xuân Hương và “Thương vợ” của Tú Xương.
Trong xã hội phong kiến xưa, tư tưởng Nho giáo “Trọng nam khinh nữ” đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống. Người phụ nữ không có tiếng nói và phải sống cuộc đời phụ thuộc vào đàn ông: “Tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử” (Ở nhà thì theo cha, lấy chồng theo chồng, chồng chết theo con). Không chỉ cuộc đời họ bất hạnh, cuộc sống hôn nhân cũng gặp nhiều trắc trở khi đàn ông thường có nhiều vợ và thiếp...
Hồ Xuân Hương, đại diện cho tiếng nói của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đã thể hiện rõ điều này qua hai bài thơ Bánh trôi nước và Tự tình II. Trong thơ của bà, người phụ nữ hiện lên vừa xinh đẹp vừa tài năng nhưng lại phải chịu đựng cuộc đời bấp bênh và không thấy hạnh phúc:
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non”
Hồ Xuân Hương đã dùng hình ảnh chiếc bánh trôi để phản ánh cuộc đời của người phụ nữ. Trong “Tự tình”, nỗi oán thán được thể hiện rõ ràng hơn:
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn”
Mặc dù người phụ nữ thông minh và tài sắc đáng được nâng niu, họ lại phải chịu đựng cô đơn và thiếu thốn tình cảm, thậm chí phải chia sẻ tình cảm với người khác:
“Mảnh tình san sẻ tí con con!”
Nhưng dù thế nào, những người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương vẫn không khuất phục trước số phận:
“Xiên ngang mặt đất rêu từng đám
Đâm toạc chân mây đá mấy hòn”
Dù bên ngoài có vẻ yếu đuối, trong tâm hồn họ vẫn luôn mạnh mẽ:
“Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son”.
Những câu thơ như một sự khẳng định rằng dù xã hội có bất công, họ vẫn giữ được tấm lòng thủy chung và khao khát tình yêu hạnh phúc. “Thương vợ” của Tú Xương lại cho thấy hình ảnh người phụ nữ tần tảo, hy sinh. Nhà thơ, từ góc độ của một người chồng, thể hiện sự cảm thông với vợ mình - bà Tú. Đây là sự khác biệt so với thơ của Hồ Xuân Hương. Trong thơ Tú Xương, người vợ chính là bà Tú, một người phụ nữ tần tảo:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Bốn câu thơ đầu miêu tả công việc vất vả của bà Tú, nhưng bà vẫn kiên trì chăm sóc gia đình. Người chồng đáng ra phải là trụ cột của gia đình nhưng lại không đảm trách việc này, để vợ phải gánh vác mọi trách nhiệm. Bà Tú chấp nhận cuộc sống khó khăn mà không than vãn, chấp nhận số phận phong kiến:
“Năm nắng mười mưa chẳng quản công”
Câu thơ cuối cùng giống như một lời tự trách của nhà thơ:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không”.
Tiếng “cha mẹ” đầy chua xót, tự trách bản thân vì đã không giúp đỡ vợ. Tú Xương đã khắc họa hình ảnh bà Tú như là hình mẫu tiêu biểu của người phụ nữ Việt Nam xưa: tần tảo, chịu khó và giàu đức hy sinh.
Mỗi nhà thơ đều mang đến một góc nhìn riêng, nhưng tất cả đều trân trọng hình ảnh người phụ nữ trong xã hội. Ba bài thơ đã để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
2. Phân tích hình ảnh người phụ nữ Việt Nam thời xưa - mẫu 5
Khi đề cập đến hình ảnh người phụ nữ trong xã hội xưa, không thể không nhắc đến ba bài thơ nổi tiếng: “Bánh trôi nước” và “Tự tình II” của Hồ Xuân Hương cùng “Thương vợ” của Tú Xương. Mỗi tác phẩm đều vẽ nên những nét đẹp đặc sắc của người phụ nữ.
Trong thơ Hồ Xuân Hương, người phụ nữ không chỉ hiện lên với vẻ đẹp ngoại hình mà còn với tâm hồn. Bài thơ “Bánh trôi nước” thể hiện rõ điều này:
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son”.
Thông qua hình ảnh chiếc bánh trôi, nhà thơ đã thể hiện vẻ đẹp của người phụ nữ. Vẻ đẹp ngoại hình của họ được miêu tả “trắng lại vừa tròn”, gợi lên hình ảnh một thân hình đầy đặn và nước da trắng hồng. Dù xinh đẹp, họ vẫn phải chịu đựng cuộc đời vất vả, với thành ngữ “bảy nổi ba chìm” biểu thị sự gian truân. Câu “rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn” cho thấy số phận phụ thuộc vào người khác. Dù trải qua nhiều bất hạnh, người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương vẫn giữ được tâm hồn cao quý và lòng trung thành: “Mà em vẫn giữ tấm lòng son”.
Còn “Tự tình II” là một tiếng lòng đầy đau khổ của chính nhà thơ. Trong đêm khuya vắng lặng, tiếng trống canh dồn dập làm tăng thêm cảm giác cô đơn của người phụ nữ:
“Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn”
Cụm từ “say lại tỉnh” tạo ra một vòng luẩn quẩn như chính số phận người phụ nữ trong xã hội xưa. Họ dùng rượu để quên đi thực tại, nhưng vẫn không thể xua tan sự cô đơn. Tuổi xuân sắp qua đi mà hạnh phúc vẫn xa vời. Nỗi khao khát yêu thương càng làm tăng sự đau khổ. Người phụ nữ phản kháng lại số phận:
“Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.”
Nhưng dù thế nào, cuộc sống của họ vẫn không thay đổi. Khát vọng về tự do và tình yêu là chính đáng nhưng bị xã hội phong kiến từ chối, khiến nỗi đau càng gia tăng:
“Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại
Mối tình san sẻ tí con con.”
Câu cuối thể hiện sự chán chường khi tuổi xuân đã trôi qua mà tình cảm cũng phải chia sẻ. Ngược lại, thơ của Tú Xương lại thể hiện vẻ đẹp về tính cách của người phụ nữ. Tú Xương, từ góc độ người chồng, bày tỏ sự cảm thông đối với vợ - bà Tú. Đây là điểm khác biệt giữa thơ của hai tác giả. Người vợ trong thơ Tú Xương chính là bà Tú, một người phụ nữ tần tảo:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Bài thơ giới thiệu công việc vất vả của bà Tú, nhưng bà vẫn chăm lo cho gia đình, “nuôi đủ năm con với một chồng”. Việc tách riêng “một chồng” thể hiện hoàn cảnh éo le, khi người vợ phải mưu sinh nuôi chồng và con. Họ không thể than vãn mà chỉ im lặng chấp nhận số phận phong kiến: “Một duyên hai nợ âu đành phận/Năm nắng mười mưa chẳng quản công”. Câu thơ cuối giống như sự tự trách của nhà thơ:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không”
Tiếng “cha mẹ” đầy chua xót, tự trách vì không giúp đỡ vợ, khiến bà phải chịu đựng khó khăn.
Tóm lại, ba bài thơ “Bánh trôi nước”, “Tự tình II” và “Thương vợ” đều thể hiện hình ảnh người phụ nữ xưa với những nét đẹp tiêu biểu và tình cảm trân trọng của các nhà thơ.
3. Phân tích hình ảnh người phụ nữ Việt Nam xưa - mẫu 6
Chủ đề về người phụ nữ luôn thu hút sự quan tâm của nhiều nhà văn và nhà thơ, bởi họ mang trong mình những phẩm chất quý giá như khát khao yêu thương và tìm kiếm hạnh phúc, nhưng lại thường xuyên bị áp bức và đẩy lùi bởi những thế lực tàn bạo. Những phẩm chất ấy đã trở thành nguồn cảm hứng dạt dào cho nhiều thi nhân, tạo nên các tác phẩm nổi tiếng như “Bánh trôi nước”, “Tự tình II” của Hồ Xuân Hương và “Thương vợ” của Trần Tế Xương.
Trong những bài thơ này, hình ảnh người phụ nữ không chỉ thể hiện vẻ đẹp hình thức mà còn là những phẩm chất cao quý về tài năng và nhân phẩm, cũng như khát vọng chính đáng về quyền sống, tự do và hạnh phúc. Hồ Xuân Hương đã miêu tả vẻ đẹp bên ngoài của người phụ nữ trong bài thơ “Bánh trôi nước” như sau:
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn”
Chiếc bánh trôi, được làm từ bột gạo nếp trắng mịn, gợi lên hình ảnh những người con gái tuổi xuân tươi đẹp. Cụm từ “vừa trắng lại vừa tròn” khéo léo miêu tả vẻ đẹp ấy. Hơn thế nữa, họ còn mang phẩm chất thanh tao:
“Mà em vẫn giữ tấm lòng son”.
Tấm lòng son là hình ảnh tượng trưng cho sự trung thành và vẹn nguyên, dù trải qua bao biến cố. Hình ảnh ẩn dụ so sánh tấm lòng son vừa là nhân bánh trôi vừa là tâm hồn thanh tao
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng”
Câu thơ miêu tả những khổ cực trong cuộc đời bà Tú. “Mom sông” nói lên sự chênh vênh trong cuộc sống mưu sinh. Bà phải gánh nặng cả năm con và một chồng, khi ông Tú chỉ có thể hỗ trợ bằng văn thơ, sách mực. Dù gặp bao vất vả, bà Tú vẫn giữ sự kiên trung không một lời oán thán, đại diện cho vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam xưa. Trong tác phẩm “Tự tình II” của Hồ Xuân Hương, hình ảnh người phụ nữ cũng được miêu tả với vẻ đẹp tâm hồn qua các vần thơ:
“Xiên ngang mặt đất rêu từng đám
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.”
Hình ảnh thiên nhiên dữ dội và nổi loạn như sự bướng bỉnh không chịu khuất phục của người phụ nữ, với một tâm hồn cứng rắn dù phải đối mặt với nhiều đau khổ. Có lẽ Hồ Xuân Hương cũng chứa đựng sự bất mãn với xã hội phong kiến đang đè nén hạnh phúc con người.
Dù trải qua nhiều gian truân, người phụ nữ xưa vẫn không có quyền được than vãn hay bộc lộ chính mình. Họ sống ẩn dật trong xã hội phong kiến với những định kiến nặng nề, không được làm chủ số phận:
“Bảy nổi ba chìm với nước non
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn”
Người phụ nữ thời xưa phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc phong kiến. Cuộc sống và hạnh phúc của họ bị sắp đặt bởi người khác, phải chịu cảnh số phận đau khổ và cực nhọc.
Chính vì vậy, Hồ Xuân Hương đã cảm thán:
“Đêm khuya văng vẳng trống canh đồn
Trơ cái hồng nhan với nước non
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn”
Ba tác phẩm này được đặt chung vì đều phản ánh hình ảnh người phụ nữ xưa, với lòng yêu thương và hi sinh nhưng chưa bao giờ được hưởng trọn vẹn quyền sống và hạnh phúc. Số phận của họ trở nên mong manh và bi đát.
Chủ đề về số phận người phụ nữ luôn là một nguồn cảm hứng phong phú cho thi sĩ, dù trải qua nhiều đau khổ, những tâm hồn ấy vẫn sáng đẹp và tỏa hương giữa cuộc đời.
4. Phân tích hình ảnh người phụ nữ Việt Nam thời xưa - mẫu 7
Trong kho tàng văn học Việt Nam, chủ đề về người phụ nữ đặc biệt nổi bật từ thế kỉ XVIII. Những tác phẩm từ thời kỳ này không chỉ khẳng định vẻ đẹp và phẩm chất của phụ nữ mà còn phản ánh nỗi bất hạnh và gian truân mà họ phải chịu đựng. Hồ Xuân Hương và Trần Tế Xương là hai tác giả đã thể hiện sâu sắc những nỗi cơ cực của người phụ nữ qua các tác phẩm như “Bánh trôi nước” và “Thương vợ”.
Trong chế độ phong kiến, phụ nữ luôn bị áp bức và đè nén, phải sống theo Tam tòng “tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử”. Họ không có quyền quyết định số phận và hạnh phúc của mình, dù phải chịu nhiều bất công và uất ức. Tuy vậy, họ vẫn thể hiện sự sống mãnh liệt và phẩm chất tảo tần, chịu thương chịu khó.
Hồ Xuân Hương là một người phụ nữ gặp nhiều trắc trở trong tình duyên, chỉ làm lẽ và phải chịu cảnh cô đơn. Tuy nhiên, bà vẫn khẳng định vẻ đẹp và giá trị bản thân mình:
Thân em vừa trắng lại vừa tròn;
Mà em vẫn giữ tấm lòng son
Bà tự khẳng định vẻ đẹp của mình qua hình ảnh trắng tròn, biểu hiện sự tươi trẻ và phúc hậu. Đồng thời, bà cũng mang trong mình tấm lòng trung thành, vẹn nguyên dù cuộc đời có nhiều bất công. Trong tác phẩm “Thương vợ”, vẻ đẹp của người phụ nữ lại hiện lên qua sự tảo tần, chăm sóc gia đình:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng”.
Câu thơ miêu tả sự vất vả của bà Tú trong việc trang trải cuộc sống gia đình. Bà không chỉ nuôi con cái mà còn phải lo cho chồng. Tú Xương đã tách riêng mình ra, thể hiện sự tự nhận thức về sự bất tài và ngợi ca sự hi sinh thầm lặng của bà Tú. Dù gánh vác nhiều trách nhiệm, bà vẫn không một lời oán thán, chấp nhận số phận với đức hi sinh cao cả.
Người phụ nữ dù mang nhiều phẩm chất đẹp đẽ, xứng đáng hưởng cuộc sống hạnh phúc, nhưng vẫn phải đối mặt với nhiều bất hạnh. Họ không thể tự quyết định số phận của mình:
“Bảy nổi ba chìm với nước non
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn”
Cuộc đời họ đầy bất định và nổi trôi, không biết đi đâu về đâu. Cụm từ “mặc dầu” thể hiện sự buông xuôi, một lời than vãn cho số phận. Họ còn phải chịu đựng cảnh cô đơn lạnh lẽo trong kiếp sống chung. Hồ Xuân Hương đã từng bày tỏ sự đau đớn với kiếp lấy chồng chung qua câu thơ đầy cảm xúc: “Chém cha cái kiếp lấy chồng chung”.
Bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương tiếp tục khắc họa sự vất vả và cực nhọc của người phụ nữ khi phải gánh vác công việc gia đình:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”.
Không gian buôn bán chật hẹp và nguy hiểm, “mom sông” gợi lên sự chênh vênh và nguy cơ. Bà Tú phải lặn lội nơi “quãng vắng” và chen chúc trong những “buổi đò đông”, thể hiện cuộc sống gian truân và phẩm chất kiên cường của bà. Qua các bài thơ, người đọc cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp và nỗi bất hạnh của phụ nữ xưa, từ đó trân trọng và cảm thông hơn. Ngày nay, dù xã hội đã bình đẳng hơn, phẩm chất của người phụ nữ vẫn trường tồn mãi mãi.
5. Phân tích hình ảnh người phụ nữ Việt Nam thời xưa - mẫu 8
Hình ảnh người phụ nữ luôn là chủ đề quen thuộc trong văn học dân gian, phản ánh sâu sắc giá trị của nền văn học và bản sắc của các tác giả. Hồ Xuân Hương với bài thơ “Tự tình” (II) và Tú Xương với “Thương vợ” là hai ví dụ tiêu biểu.
Cả hai bài thơ đều thể hiện khát vọng về một mái ấm gia đình của người phụ nữ, nhưng cuộc đời của họ lại đầy trắc trở. Họ phải chịu đựng số phận bất hạnh dưới chế độ phong kiến lạc hậu. Xã hội ấy thường coi thường phụ nữ, không coi họ là con người thực sự và áp đặt những hủ tục lạc hậu như “cha mẹ đặt đâu con ngồi đó”, phân biệt đối xử giữa nam và nữ, khiến phụ nữ không có quyền hành gì trong gia đình.
Thơ Hồ Xuân Hương thể hiện nỗi đau và sự bất lực của một người phụ nữ dưới hình thức cá nhân. Bài thơ “Tự tình” (II) là một phần của chùm thơ tự tình viết bằng chữ Nôm, diễn tả sự đau khổ vì không làm chủ được số phận. Trong đêm khuya, âm thanh của trống canh vọng lại, tạo nên cảm giác thời gian trôi chậm, gợi lên sự cô đơn và vẻ đẹp của người phụ nữ bị bỏ rơi. Hình ảnh “hồng nhan” trong đêm vắng vẻ nhấn mạnh sự kém cỏi và không giá trị của người phụ nữ trong hoàn cảnh đó.
Hồ Xuân Hương dường như cảm thấy nỗi buồn và sự tủi hổ trong cuộc sống của mình. “Chén rượu hương đưa” trở thành phương tiện để tìm quên, nhưng càng uống, người phụ nữ càng nhận ra sự cô đơn trĩu nặng. Hướng tới ánh trăng, người phụ nữ tìm kiếm một người bạn tri âm nhưng lại chỉ thấy trăng khuyết và bóng xế. Điều này phản ánh nỗi đau và sự chờ đợi vô vọng của cô gái, cảm thấy tuổi xuân trôi qua mà không có tình yêu đích thực.
Bài thơ “Thương vợ” của Tú Xương thể hiện sự yêu thương và cảm động đối với người vợ còn sống. Bà Tú, dù phải chịu đựng nhiều khó khăn, vẫn có niềm hạnh phúc mà nhiều người vợ xưa không có. Bà chăm sóc gia đình, quần quật làm việc không ngừng nghỉ trong suốt năm tháng. Hình ảnh bà Tú buôn bán ở “mom sông” cho thấy sự vất vả và bấp bênh của công việc. “Thân cò” lặn lội trong “quãng vắng” và “buổi đò đông” gợi lên sự khó khăn và nguy hiểm trong công việc. Bà Tú chịu đựng tất cả để lo cho gia đình mà không một lời oán thán, dù cuộc sống đầy thử thách.
Hồ Xuân Hương, dù chịu đựng nỗi đau, vẫn có một ngọn lửa khao khát không ngừng. Câu thơ “Xiên ngang mặt đất rêu từng đám / Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn” thể hiện sự bướng bỉnh và ý chí mãnh liệt của bà. Dù cuộc sống đầy khó khăn, Hồ Xuân Hương vẫn yêu đời và không từ bỏ hy vọng. Tuy vậy, đời sống cá nhân của bà vẫn bị ảnh hưởng bởi những khổ đau không thể tránh khỏi, và những vết thương trong lòng vẫn chưa được lành lặn. Điều này cho thấy sự khao khát tình yêu trọn vẹn và niềm đam mê mãnh liệt của bà đối với cuộc sống.
6. Phân tích hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ xưa - Mẫu 9
Văn học Việt Nam chứa đựng nhiều bài thơ thể hiện nỗi lòng của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến xưa. Họ là những người bị trói buộc bởi lễ giáo phong kiến với những quy tắc nghiêm ngặt như “Tam tòng, tứ đức” (tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử và công dung ngôn hạnh). Cuộc đời họ gần như không có sự lựa chọn, chỉ biết chấp nhận và phục tùng. Thấu hiểu và cảm thông với số phận và phẩm chất của người phụ nữ xưa, hai nhà thơ Hồ Xuân Hương và Trần Tế Xương đã thể hiện tiếng nói của họ qua các tác phẩm như: Tự tình, Bánh trôi nước, Thương vợ,…
Dưới chế độ phong kiến suy tàn và mục nát, số phận người phụ nữ thường bị dìm vào nỗi khổ đau, bị ràng buộc bởi xã hội bất công, với quan niệm “trọng nam khinh nữ” và chế độ đa thê. Họ phải gánh chịu nhiều nỗi đau và những trắc trở trong tình duyên, sống cuộc đời làm lẽ, chịu số phận hẩm hiu và éo le.
Với sự dũng cảm và cũng là nạn nhân trong xã hội đó, Hồ Xuân Hương đã can đảm nói lên nỗi lòng của những người phụ nữ xưa. Họ là những người phụ nữ duyên dáng, xinh đẹp nhưng bị phân biệt đối xử tàn tệ, không có quyền chọn lựa hạnh phúc cho đời mình và luôn khao khát được yêu thương. Trong một xã hội bất công, người con gái đầy sức sống và tài hoa nhưng lại phải chịu đựng một cuộc đời bất hạnh và gian truân:
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nỗi ba chìm với nước non”
Nỗi đau của thân phận còn được thể hiện rõ trong bài “Tự tình II”:
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non (…)
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn”
Đó là nỗi buồn, sự oán hận và cảm giác cô độc trong màn đêm tĩnh lặng. Nỗi bẽ bàng và tủi hổ là cảm xúc chung của Hồ Xuân Hương và người phụ nữ Việt Nam. Cuộc đời họ thật hẩm hiu, với hạnh phúc ít ỏi và không trọn vẹn như vầng trăng xế, vẫn còn khuyết. Họ sống một cuộc đời nhỏ bé, tình yêu bị chia cắt và chỉ còn lại những mảnh vỡ nhỏ bé:
“Mảnh tình san sẻ tí con con”.
Trần Tế Xương, từ góc nhìn của một người đàn ông, cảm thông sâu sắc với số phận của người phụ nữ bị đối xử bất công, phải chịu đựng khó khăn mà không dám phản kháng. Họ luôn sống cam chịu, hy sinh vì chồng con:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Câu thơ với chất liệu ca dao, sử dụng các hình ảnh như “lặn lội”, “eo sèo”, “khi quãng vắng”, “buổi đò đông” để thể hiện nỗi tủi thân của người phụ nữ, khi phải vật lộn với cuộc sống để nuôi chồng con. Người phụ nữ xưa khi về nhà chồng phải chịu sự ràng buộc của lễ giáo phong kiến, chấp nhận không kêu ca, dù rất vất vả. Bà Tú là hình mẫu tiêu biểu của người phụ nữ Việt Nam với sự chăm sóc, hi sinh vì gia đình:
“Một duyên hai nợ âu đành phận – Năm nắng mười mưa dám quản công”
Những bài thơ này làm nổi bật phẩm chất và vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam xưa, đồng thời phê phán xã hội thối nát và sự bạc bẽo của đời người. Hồ Xuân Hương thể hiện sự phẫn uất, bướng bỉnh và khao khát thoát khỏi số phận, dù trong hoàn cảnh khó khăn:
“Xiên ngang mặt đất rêu từng đám
Đâm toạc chân mây đá mấy hòn”
Họ không bao giờ chịu khuất phục, luôn chiến đấu. Hồ Xuân Hương khẳng định:
“Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son”
Phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ với tấm lòng thủy chung, không để hoàn cảnh xã hội làm nhòa đi vẻ đẹp của mình, là niềm tự hào và kiêu hãnh. Trong tâm hồn người phụ nữ luôn khao khát tình yêu trọn vẹn, mãnh liệt, thể hiện một niềm khao khát chính đáng:
“Chém cha cái kiếp lấy chồng chung”
Trong “Thương vợ” của Tú Xương, từ góc độ đạo lý, bà Tú tuân thủ bổn phận làm vợ, nhưng từ góc độ tình cảm, bà hiện lên với vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam: đảm đang, chịu thương chịu khó và hi sinh âm thầm vì gia đình. Điều này giúp ta cảm thông sâu sắc cho số phận của người phụ nữ xưa, với những khổ cực và tình duyên không may mắn. Ngày nay, mặc dù vị trí của người phụ nữ trong gia đình đã được cải thiện trong một xã hội bình đẳng, nhưng phẩm chất và vẻ đẹp truyền thống của họ vẫn được gìn giữ và trân trọng.
7. Phân tích hình ảnh người phụ nữ Việt Nam xưa - mẫu 10
Người phụ nữ Việt Nam từ xa xưa đã phải gánh chịu nhiều bất công. Với vị trí của ''phái yếu'' trong hệ thống ''nho học'', họ phải sống theo những ''quy định khắt khe'', những chuẩn mực mà lễ giáo phong kiến áp đặt. Ngày nay, mặc dù xã hội đã có nhiều thay đổi, nhìn lại quá khứ vẫn khiến ta cảm thấy xót xa. Sự chịu đựng của những người phụ nữ xưa, những số phận bị dìm trong xã hội, thật đáng để chúng ta suy ngẫm. Văn học thời đó đã phản ánh sâu sắc nỗi lòng và hoàn cảnh của họ, đặc biệt qua các tác phẩm như ''Bánh trôi nước'', ''Tự tình II'' của Hồ Xuân Hương hay sự tự trào của Trần Tế Xương trong ''Thương vợ''. Những tác phẩm này không chỉ phản ánh hiện thực mà còn mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc.
Thân phận của người phụ nữ xưa thường gắn liền với bi kịch. Trong chế độ phong kiến, họ bị xem thường và coi như ''vô dụng''. Họ không có quyền quyết định cuộc đời mình và phải chấp nhận số phận một cách mù quáng.
''Bảy nổi ba chìm với nước non''.
Cuộc sống của họ như một chuỗi bất định, lênh đênh trôi nổi. Họ không thể tự quyết định số phận, mà tất cả đều do ''duyên trời'' quyết định, như câu ca dao: ''Thân em như hạt mưa rào. Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày''. Hạt mưa rào, ngắn ngủi và không có nơi nương tựa.
Trong xã hội phong kiến, không có chỗ cho tình yêu chung thủy. Với chế độ đa thê, người phụ nữ không được trân trọng tình yêu chân thật của mình. Họ phải sống trong sự khao khát hạnh phúc mà không thể đạt được. Những đêm ''tự tình'' như Hồ Xuân Hương diễn tả là minh chứng cho sự thiếu vắng tình yêu. ''Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn'' biểu hiện cho một niềm khao khát không bao giờ được thỏa mãn, một tâm hồn thiếu vắng tình yêu thương. Hạnh phúc với họ như một món quà xa xỉ, không thể chạm tới.
Trong xã hội đó, thân phận người phụ nữ bị coi rẻ, tình yêu thương của họ không được đáp lại, và trong gia đình họ thường chỉ như người hầu. Hình ảnh người phụ nữ trong ''Thương vợ'' của Trần Tế Xương là một ví dụ điển hình. Họ chịu đựng sự vất vả, cần cù, dẫu ''năm nắng mười mưa'' vẫn ''dám quản công'', không oán trách. Họ làm tất cả chỉ để ''nuôi đủ năm con với một chồng''. Những câu hỏi về sức chịu đựng của họ không bao giờ được trả lời. Họ chấp nhận số phận và xem đó là điều hiển nhiên.
Những đau khổ, tủi nhục đó chính là hậu quả của xã hội phong kiến, đã làm mất đi quyền sống và mưu cầu hạnh phúc của người phụ nữ. Ta càng cảm thông cho số phận họ, càng căm ghét xã hội tàn ác ấy. Tuy nhiên, qua lớp bùn lầy, chúng ta vẫn thấy được phẩm giá cao quý của họ. Dù xã hội có vùi dập, nhưng phẩm cách của họ không thể bị tàn phá. ''Thân em vừa trắng lại vừa tròn'', ''Trơ cái hồng nhan với nước non'' - họ vẫn giữ được phẩm giá dù chịu nhiều đau khổ.
''Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn, mà em vẫn giữ tấm lòng son.'' Đây là một khẳng định mạnh mẽ. Trong một xã hội không cho phép họ thể hiện chính kiến, họ vẫn vươn lên và khẳng định phẩm đức của mình. Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, họ vẫn giữ vững lòng trung thành của mình. Phẩm chất của họ còn thể hiện ở sự chăm chỉ, yêu thương gia đình, và không ngại khó khăn. Những phẩm chất đó thật đáng quý và đáng trân trọng.
8. Bài viết phân tích hình ảnh người phụ nữ Việt Nam thời xưa - mẫu 1
Văn học trung đại Việt Nam, đặc biệt là các tác phẩm bằng chữ Nôm, thường nhấn mạnh đến tình yêu và số phận của người phụ nữ trong xã hội xưa.
“Nương tử ơi!
Chướng căn ấy bởi vì đâu? Oan thác ấy bởi vì đâu?
Cho đến nỗi xuân tàn hoa nụ, thơ lẩn trăng rằm?”
(Văn tế Trương Quỳnh Như, Phạm Thái)
“Đau đớn thay phận đàn bà,
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.”
(Truyện Kiều, Nguyễn Du)
“Nguyệt Nga là gái tuyết trinh,
Sắc phong quận chúa hiển vinh rỡ ràng.”
(Truyện Lục Vân Tiên, Nguyễn Đình Chiểu)
Hồ Xuân Hương và Tú Xương, qua các tác phẩm như “Bánh trôi nước”, “Tự tình II”, “Thương vợ”, đã khắc họa sâu sắc hình ảnh người phụ nữ Việt Nam thời xưa với những cảm xúc và ấn tượng mạnh mẽ.
Bài thơ “Bánh trôi nước” không chỉ đơn thuần mô tả chiếc bánh trôi, một món ăn dân tộc, mà còn biểu thị phẩm chất đáng quý của người phụ nữ quê hương. Từ “trắng” và “tròn” cùng hình ảnh nhân hóa “thân em” thể hiện vẻ đẹp khiêm nhường, thanh thoát và duyên dáng của người phụ nữ. Dù phải chịu đựng sự áp đặt của lễ giáo phong kiến và đạo tam tòng, dù trải qua bao khó khăn, em vẫn giữ vững lòng trung thành và đức hạnh. Hình ảnh ẩn dụ “tấm lòng son” cùng với “vẫn giữ” đã ca ngợi sự kiên nhẫn và lòng chung thủy của người phụ nữ trong xã hội xưa. “Bánh trôi nước” là bức chân dung nghệ thuật với hai màu sắc “trắng” và “son” đầy ý nghĩa:
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn,
Bảy nổi ba chìm với nước non.
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn,
Mà em vẫn giữ tấm lòng son.”
Chùm thơ “Tự tình” của Bà chúa thơ Nôm, đặc biệt là bài thơ thứ hai, diễn tả bi kịch tình duyên của người phụ nữ một cách cảm động và sâu sắc.
Người phụ nữ ấy lặng lẽ trong đêm khuya, nghe tiếng trống vọng từ xa, cảm thấy cô đơn và lẻ loi. Dù rượu và trăng không làm giảm bớt nỗi buồn, nàng vẫn cố uống để quên, nhưng “say lại tỉnh”, thêm buồn vì tình duyên trắc trở. Vầng trăng lúc xế bóng vẫn “khuyết chưa tròn”, hạnh phúc mong chờ chỉ là điều hiếm hoi. Số phận và bi kịch tình yêu thật sự đáng thương.
Trong cảnh bi kịch tình duyên, dù người phụ nữ có cố gắng vùng vẫy, nhưng hoàn cảnh vẫn không thay đổi. Dù “xiên ngang mặt đất” hay “đâm toạc chân mây”, mọi nỗ lực không thể làm thay đổi được số phận buồn bã:
“Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám,
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.”
Những câu thơ đảo ngữ không chỉ làm nổi bật sự dữ dội của thiên nhiên mà còn phản ánh sự chống đối số phận của người phụ nữ một cách tuyệt vọng.
Thời gian không mang lại hạnh phúc cho nàng, mùa xuân cũng không thể làm vơi đi nỗi đau. Nỗi chán chường ngày càng chất chồng, tuổi tác và nhan sắc ngày một phai mờ, hạnh phúc chỉ được “san sẻ tí con con”. Sự tội nghiệp và đáng thương càng thể hiện rõ trong hai câu kết của bài thơ:
“Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại,
Mảnh tình san sẻ tí con con!”
Bài thơ “Tự tình” - Bài II không chỉ phản ánh nỗi cô đơn mà còn bộc lộ khát khao tình yêu và hạnh phúc của người phụ nữ trong hoàn cảnh khó khăn. Giá trị nhân bản của bài thơ thật sâu sắc. Bài thơ “Thương vợ” với chủ đề chính là lòng thương và sự quý trọng đối với người vợ hiền thục. Bà Tú là hình mẫu của những đức tính tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam. Bà chăm sóc gia đình và nuôi dưỡng chồng con một cách tận tụy:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.”
Nhờ sự đảm đang của bà, ông Tú dù “ăn lương vợ” nhưng vẫn sống khá phong lưu:
“Cho hay công nợ âu là thế,
Mà vẫn phong lưu suốt cả đời.
Tiền bạc phó cho con mụ kiếm
Ngựa xe chẳng thấy lúc nào ngơi”
(Tự cười mình)
Hình ảnh “thân cò” là cách miêu tả sự vất vả, khó nhọc của bà Tú. Các từ láy “lặn lội” và “eo sèo” thể hiện sự gian khổ và đức tính chịu thương chịu khó của người vợ:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông,”
Bà Tú là hiện thân của sự hy sinh thầm lặng, chịu đựng số phận. Các thành ngữ “một duyên hai nợ” và “năm nắng mười mưa” cùng với các từ ngữ “âu đành phận” và “dám quản công” cho thấy đức hạnh và tâm hồn cao quý của bà. Bà sống hết lòng vì cuộc sống và hạnh phúc của gia đình:
“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công”
Hai câu kết là lời tự trách của bà Tú và nhà thơ, thể hiện sự cảm kích và biết ơn đối với người vợ:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không”
“Không” là không có sự giàu sang phú quý, không được sống trong cảnh vinh thân phì gia như các bà nghè khác. Dù tự trách, Tú Xương vẫn thể hiện sự quý trọng và biết ơn đối với người vợ hiền. Hình ảnh bà Tú trong “Thương vợ” là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam với phẩm chất đáng quý như sự đảm đang, tần tảo và đức hi sinh.
Qua các bài thơ “Bánh trôi nước”, “Tự tình” - Bài II và “Thương vợ”, người đọc có thể cảm nhận được phẩm chất của người phụ nữ Việt Nam, càng thêm tự hào về người mẹ, người chị, người vợ trong gia đình. Như Huy Cận đã viết:
“Chị em tôi tỏa nắng vàng lịch sử,
Nắng cho đời nên cũng nắng cho thơ”.
9. Phân tích hình ảnh người phụ nữ Việt Nam thời xưa - mẫu 2
Trong văn học dân gian, hình ảnh người phụ nữ luôn là một chủ đề quen thuộc và đầy cảm hứng nhân văn. Những tác phẩm khai thác đề tài này không chỉ làm phong phú nền văn học mà còn khắc họa rõ nét cá tính của các tác giả. Hồ Xuân Hương và Tú Xương là những ví dụ tiêu biểu với tác phẩm “Tự tình” (II) và “Thương vợ”.
Cả hai bài thơ đều phản ánh khát vọng về một mái ấm gia đình của những người phụ nữ, nhưng số phận họ lại đầy những trắc trở. Họ phải chịu đựng một xã hội phong kiến tàn nhẫn, nơi mà phụ nữ thường bị coi thường và phải sống theo những quy tắc lạc hậu như “cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy”, “trọng nam khinh nữ”, và không có quyền quyết định trong gia đình.
Thơ Hồ Xuân Hương phản ánh nỗi đau cá nhân và cũng là tiếng nói chung của những người phụ nữ trong xã hội xưa. Bài thơ “Tự tình” (II) thuộc chùm ba bài thơ chữ Nôm, thể hiện sự đau khổ vì không thể làm chủ số phận của mình. Trong không gian tĩnh lặng của đêm khuya, tiếng trống canh dồn dập không chỉ là âm thanh mà còn là cảm giác về thời gian trôi qua. “Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn” thể hiện sự đau đớn và sự bất lực của người phụ nữ khi cảm thấy giá trị của mình bị hạ thấp.
Hình ảnh “hồng nhan” trở nên tầm thường trong đêm vắng, gợi cảm giác buồn tủi và cô đơn. Hồ Xuân Hương thể hiện sự khao khát tình yêu và sự đồng cảm qua hình ảnh trăng khuyết, như một biểu tượng cho những điều chưa hoàn hảo và mong mỏi chưa được đáp ứng. Sự cô đơn và buồn bã trong tác phẩm thể hiện nỗi đau sâu sắc và khát vọng không thể đạt được.
Tú Xương, trong bài thơ “Thương vợ”, mang đến một cái nhìn cảm động về người vợ hiền hậu. Bà Tú dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng vẫn thể hiện sự kiên trì và lòng hi sinh. Bà làm việc vất vả quanh năm, không nghỉ ngơi, và chịu đựng mọi khổ cực để chăm lo cho gia đình. “Quanh năm buôn bán ở mom sông” miêu tả hình ảnh tần tảo của bà, và hình ảnh “thân cò” trong “lặn lội thân cò khi quãng vắng” thể hiện sự khó khăn trong cuộc sống hàng ngày của bà.
Bà Tú còn là hình mẫu của đức hy sinh và sự chăm sóc tận tụy, chịu đựng những khó khăn mà không phàn nàn. “Một duyên hai nợ âu đành phận” thể hiện sự chấp nhận số phận và lòng yêu thương vô điều kiện. Dù cuộc sống có đầy thử thách, bà vẫn âm thầm chịu đựng, thể hiện phẩm hạnh cao quý của người phụ nữ Việt Nam.
Hồ Xuân Hương và Tú Xương, dù mỗi người một hoàn cảnh, đều thể hiện sức mạnh và ý chí của người phụ nữ trong hoàn cảnh khó khăn. Một người khao khát sự tự do và công bằng, một người cam chịu để hoàn thành bổn phận. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của đoàn kết và sự lãnh đạo trong việc thay đổi số phận. Phụ nữ xưa dù chịu nhiều thiệt thòi vẫn giữ được phẩm hạnh và sự cao quý. Ngày nay, với quyền bình đẳng và cơ hội, phụ nữ có thể thay đổi cuộc đời mình. Sự kiên cường và cao đẹp của người phụ nữ Việt Nam là điều khiến chúng ta tự hào.
10. Phân tích hình ảnh người phụ nữ Việt Nam xưa - mẫu 3
Hồ Xuân Hương là một nhà thơ nổi tiếng với những tác phẩm sâu sắc về người phụ nữ, phản ánh ước mơ về tự do và khát vọng hạnh phúc. Trần Tế Xương cũng đã để lại những bài thơ thể hiện những khó khăn mà phụ nữ phải chịu đựng trong xã hội phong kiến, nơi mà quan niệm trọng nam khinh nữ còn rất phổ biến.
Thông qua hình ảnh chiếc bánh trôi nước quen thuộc, Hồ Xuân Hương truyền tải những suy tư sâu xa về thân phận yếu ớt và phụ thuộc của người phụ nữ:
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn,
Bảy nổi ba chìm với nước non.
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn,
Mà em vẫn giữ tấm lòng son”.
Chiếc bánh trôi nước với vẻ ngoài tròn trịa, mịn màng gợi nhớ đến vẻ đẹp thanh thuần của các thiếu nữ. Qua quá trình luộc, bánh chìm nổi nhiều lần cho đến khi chín. Hồ Xuân Hương, với tâm hồn nhạy cảm, nhận thấy rằng đằng sau những chi tiết giản dị đó là cả một nỗi lòng thương cảm cho thân phận phụ nữ. Dù họ có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống và làm đẹp cho cuộc đời, nhưng xã hội phong kiến đã phủ nhận điều đó với những quan niệm sai lầm như: “Nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô” và “Nữ nhân ngoại tộc”.
Hơn nữa, luật “Tam tòng” đã trói buộc phụ nữ vào số phận phụ thuộc vĩnh viễn: “Tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử”. Những quy định nghiêm ngặt này đã cướp đi quyền tự do của họ và khiến họ trở thành những bóng mờ trong cuộc sống. Họ tồn tại mà không thực sự sống. Bài thơ “Tự tình II” của Hồ Xuân Hương thể hiện sự bức xúc mạnh mẽ không chỉ của bản thân bà mà còn của nhiều phụ nữ khác trong xã hội phong kiến:
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn.
Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám,
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.
Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại,
Mảnh tình san sẻ tí con con!”
Phụ nữ không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp và tình yêu thương mà còn là hình mẫu của sự hy sinh. Họ cống hiến hết mình cho cuộc đời mà không đòi hỏi gì ngoài sự tôn trọng và chia sẻ. Nhưng trong thực tế, họ thường không được gia đình và xã hội đánh giá đúng mức vì quan niệm rằng nhiệm vụ của họ là phải phục tùng. Hồ Xuân Hương đã thể hiện nỗi xót xa và sự bất công trong những vần thơ của mình. Cách gọi “hồng nhan” cho thấy sự hạ thấp phụ nữ xuống ngang hàng với những vật vô tri. Những câu thơ của bà đầy ắp sự chua xót, phản ánh phong cách độc đáo của bà.
Trong khi đó, bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương thể hiện chân dung rõ nét về người phụ nữ trong xã hội phong kiến:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không”.
Thời xưa, phụ nữ phải phụng sự chồng và nuôi con. Đối với bà Tú, điều này bao gồm cả việc lo lắng cho chồng, điều này rõ ràng là bất công vì đàn ông nên đóng vai trò chính trong gia đình. Bà Tú từ gia đình giàu có, không phải chịu đựng khổ cực khi sống với cha mẹ, nhưng khi kết hôn với ông Tú, bà phải chấp nhận cuộc sống vất vả. Bà phải lo lắng cho cả gia đình, từ miếng cơm đến bộ đồ, trong khi không được đền đáp xứng đáng. Sự hi sinh của bà là một điều không thể tránh khỏi, và bà xem đó là số phận đã được an bài. Điều này phản ánh tâm trạng chung của phụ nữ thời xưa.
Trần Tế Xương, tự nhận mình là một người chồng không có giá trị, đã biến hình ảnh bà Tú thành hình ảnh thân cò chịu đựng, giống như trong ca dao - dân ca, tượng trưng cho những khó khăn của phụ nữ. Bên cạnh những khó khăn vật chất, bà Tú còn phải chịu đựng sự thiếu thốn tinh thần. Dù cống hiến hết mình, bà vẫn không nhận được sự hiểu biết từ chồng con, dẫn đến sự chua chát trong câu thơ: “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc/Có chồng hờ hững cũng như không!”. Có lẽ ông Tú đã nhận thức được sự hy sinh của vợ mình và thông cảm với bà.
Ba bài thơ đều thể hiện sự đau khổ và phụ thuộc của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Hồ Xuân Hương và Trần Tế Xương đã góp phần quan trọng vào việc lên tiếng bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, những người giữ trọng trách duy trì sự sống trên trái đất này.