1. Phân tích bài viết 'Quê hương' - mẫu 4
Tế Hanh là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ Mới, mang đến cho thơ ca Việt Nam một sắc thái mới mẻ và độc đáo. Trong khi Huy Cận gợi nỗi đau và sự tuyệt vọng, và Chế Lan Viên thể hiện sự trỗi dậy từ những trăn trở và xót xa, Tế Hanh lại mang đến một vẻ đẹp non tơ và trong trẻo qua bài thơ 'Quê hương' viết năm 1938, khi ông mới 17 tuổi.
Hai từ 'quê hương' gợi lên sự gần gũi và thân thuộc với mỗi người Việt Nam. Đó là nơi ta chào đời, là điểm đến ấm áp khi xa quê. Quê hương trong tâm trí Tế Hanh là một làng chài ven biển, được bao quanh bởi sông nước:
Làng tôi ở làm nghề chài lưới
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.
'Làng tôi' được nhắc đến một cách tự nhiên, thể hiện một làng quê nghèo nhưng bình dị. Người dân ở đây sống gắn bó với sóng và gió biển. Tế Hanh không chỉ giới thiệu mà còn mô tả cụ thể vẻ đẹp của làng quê qua:
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Khung cảnh làng quê hiện lên với bầu trời trong sáng và ánh sáng bình minh. Một ngày mới bắt đầu với sự hăng hái của người dân ra khơi.
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang
Bức tranh lao động được miêu tả sinh động với hình ảnh chiếc thuyền như 'con tuấn mã' và các động từ mạnh mẽ như 'hăng, phăng, vượt' tạo nên một bức tranh hùng vĩ.
Chiếc buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió.
Chiếc buồm được ví như 'mảnh hồn làng', thể hiện sự gắn bó của người dân với quê hương qua hình ảnh thơ bay bổng.
Nếu khung cảnh ra khơi đầy hứng khởi, thì cảnh trở về cũng được miêu tả với sự phấn khởi:
Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời, biển lặng, cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Cảnh thuyền cá về bến với không khí náo nhiệt và niềm vui khi cá đầy ghe.
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Khắp thân người nồng thở vị xa xăm
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Những người dân vạm vỡ và chiếc thuyền nhân hóa, như một người bạn thân thiết, cùng thấm đẫm hương vị biển.
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc chiếc buồm vôi
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá.
Nhà thơ nhớ quê hương với những hình ảnh gần gũi và đặc trưng của vùng biển, đặc biệt là cái mùi đặc trưng không thể lẫn đi đâu được.
Đây là bức tranh quê hương đầy sắc thái với giọng điệu khỏe khoắn và hình ảnh sinh động, sử dụng biện pháp nghệ thuật như so sánh, ẩn dụ và nhân hóa để tạo nên một bức tranh mới mẻ và tươi tắn về quê hương yêu dấu.
2. Phân tích bài thơ 'Quê hương' - mẫu 5
3. Phân tích bài thơ 'Quê hương' - mẫu 6
Quê hương là nguồn cảm hứng bất tận cho các thi sĩ. Mỗi người có một cái nhìn và cảm nhận riêng về quê hương của mình. Chúng ta thường thấy những bài thơ về quê hương của Đỗ Trung Quân, Giang Nam, và Tế Hanh. Trong số đó, bài 'Quê hương' của Tế Hanh mang đến sự nhẹ nhàng, mộc mạc, và khiến người đọc cảm thấy xao xuyến khi nhớ về nơi mình đã lớn lên. Tác giả chọn hai từ 'Quê hương' làm tiêu đề, mở đầu bài thơ với sự giản dị và sâu lắng:
Làng tôi sống với nghề chài lưới
Nước vây quanh, cách biển nửa ngày sông
Hai câu thơ này như một lời tâm tình chân thành, tạo nên hình ảnh một ngôi làng biển đơn sơ, nơi sinh sống của tác giả. Hình ảnh 'nước' và 'biển' gợi ra một vùng quê biển, nơi tác giả luôn nhớ nhung khi xa nhà.
Những câu thơ tiếp theo mô tả một khung cảnh tuyệt vời vào mỗi buổi sáng. Ngôn từ tinh tế và cảm xúc khiến vần thơ trở nên lãng mạn và đẹp đẽ:
Khi trời trong, gió nhẹ buổi sáng hồng
Dân trai tráng ra khơi để đánh cá.
Những từ ngữ liệt kê tạo nên một không gian bình yên và tươi đẹp của biển vào buổi sáng. 'Gió nhẹ', 'buổi sáng hồng' là những gì mà tác giả nhớ về quê hương. Hoạt động 'ra khơi để đánh cá' được vẽ nên một cách nhẹ nhàng mà mạnh mẽ.
Chiếc thuyền hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang
Nếu các câu thơ trước đó nhẹ nhàng, tinh tế thì hai câu này lại mạnh mẽ và quyết liệt. Các động từ 'hăng' và 'phăng' kết hợp với phép so sánh độc đáo tạo nên bức tranh đi đánh cá đầy sức sống. Động từ 'phăng' gợi sự khéo léo và sức mạnh của người dân chài lưới. Hai câu thơ tiếp theo mang đến vẻ lãng mạn bất ngờ:
Cánh buồm giương như linh hồn làng
Rướn thân trắng thu gió bạt ngàn
Hình ảnh cánh buồm bình dị trong thơ Tế Hanh trở nên đầy sức sống, với phép so sánh 'như linh hồn làng' thể hiện sự gắn bó của cánh buồm với cuộc sống của ngư dân. Sự so sánh này làm nổi bật sự sáng tạo nghệ thuật tuyệt vời. Con thuyền mang theo niềm tin và hy vọng của dân làng.
Câu thơ mạnh mẽ và tự nhiên thể hiện khí thế hào hùng trong việc chinh phục biển cả.
Tế Hanh đã tạo nên một bức tranh thiên nhiên và lao động tuyệt đẹp, thể hiện niềm tự hào về quê hương, đất nước. Đặc biệt, cảnh dân chài lưới đón thành quả sau một ngày vất vả được miêu tả chân thực và vui tươi:
Ngày hôm sau bến đỗ nhộn nhịp
Dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời biển lặng, cá đầy ghe
Cá tươi ngon, thân bạc trắng.
Hình ảnh dân làng 'nhộn nhịp' và 'tấp nập' tái hiện không khí vui tươi của họ sau một ngày làm việc. Những con cá 'tươi ngon' là thành quả của họ. Hình ảnh con người khỏe khoắn là điểm nhấn không thể thiếu trong bức tranh đó:
Dân chài lưới da rám nắng
Cả thân hình tỏa hương vị biển
Hình ảnh thơ mặn mà, khỏe khoắn và chân chất phản ánh vẻ đẹp của người dân biển. Tế Hanh đã phát hiện ra vẻ đẹp bình dị trong cuộc sống này.
Và có lẽ những hình ảnh thân quen ấy đã khiến Tế Hanh dù đi xa vẫn không thể quên, luôn nhớ về câu:
Nay xa quê, lòng tôi luôn nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm trắng
Thoáng con thuyền rẽ sóng ra khơi
Tôi nhớ mùi mặn quá đỗi.
Khổ thơ dạt dào tình cảm, chứa đựng nỗi nhớ quê sâu sắc của tác giả. Nỗi nhớ quê ngày càng lớn khi hình ảnh quê hương cứ hiện về.
Bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh không chỉ thể hiện tình cảm cá nhân, mà còn đại diện cho lòng yêu quê hương của nhiều người đang xa quê. Chúng ta càng thêm trân trọng mảnh đất quê hương và những điều bình dị nhưng thiêng liêng.
4. Phân tích bài thơ 'Quê hương' - mẫu 7
Tế Hanh, con của vùng núi Ấn sông Trà, đã mãi viết về quê hương với một tình yêu sâu đậm, từ khi còn trẻ cho đến khi tóc bạc. Bài thơ 'Quê hương', sáng tác năm 1938 khi ông mới mười bảy tuổi, thể hiện nỗi nhớ và tình cảm mãnh liệt đối với quê nhà. Tế Hanh bắt đầu bài thơ bằng những lời giản dị, chân thành để giới thiệu về quê hương:
Làng tôi sống bằng nghề chài lưới:
Nước bao quanh, cách biển nửa ngày sông.
Quê hương như một cù lao nổi giữa bốn bề nước, nơi người dân sống bằng nghề chài lưới và gắn bó với biển cả mênh mông. Mặc dù làng quê nghèo, nhưng khi xa quê, nhà thơ luôn nhớ về nơi này với nỗi lòng quặn thắt. Đặc biệt là khung cảnh:
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Những chiếc thuyền nối nhau ra khơi lúc bình minh, cảnh sắc thiên nhiên thật tuyệt vời. Bầu trời cao và không khí trong lành hòa quyện với lòng người. Hình ảnh các chàng trai và những chiếc thuyền lướt sóng đã in đậm trong tâm trí nhà thơ:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang.
Những so sánh và từ ngữ chọn lọc như “hăng”, “phăng”, “mạnh mẽ” diễn tả khí thế và vẻ đẹp hùng tráng của các con thuyền ra khơi. Tiếp theo, tác giả mô tả cánh buồm bằng một phép so sánh độc đáo, lãng mạn:
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…
Hình ảnh cánh buồm giản dị trở nên thiêng liêng và thơ mộng, biểu tượng cho hồn làng. Sự so sánh này không chỉ làm rõ hình ảnh mà còn mang lại vẻ đẹp bay bổng và ý nghĩa sâu sắc. Con thuyền ra khơi mang theo nỗi lo lắng và hy vọng của nhiều người, và dường như cũng có tâm hồn và sức sống riêng.
Nhịp thơ khỏe khoắn thể hiện niềm khao khát hạnh phúc của người dân làng biển. Sáu câu thơ miêu tả cảnh đoàn thuyền ra khơi là bức tranh thiên nhiên tươi sáng và bức tranh lao động đầy hứng khởi. Đoàn thuyền trở về được tả thực qua các chi tiết sau:
Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
Nhờ ơn trời! biển lặng cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Dân làng vui mừng đón thuyền về trong không khí tấp nập, với đầy cá tươi ngon. Họ chân thành tạ ơn trời đã cho biển lặng để họ an toàn trở về. Cuộc sống của người dân làng chài luôn gắn bó với biển cả, và giây phút đón người thân trở về an toàn là niềm vui lớn lao nhất.
Giữa khung cảnh ấy, hình ảnh những ngư phủ rắn rỏi và cường tráng nổi bật, với dấu ấn của biển cả in sâu trên cơ thể và tâm hồn họ:
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.
Nhà thơ ví những chiếc thuyền về bến như con người nghỉ ngơi sau một ngày lao động vất vả. Nghệ thuật nhân hóa đã đem lại cho con thuyền một đời sống và tâm hồn tinh tế.
Bài thơ 'Quê hương' không chỉ là cảm xúc chân thành của tác giả mà còn thể hiện tình yêu sâu nặng với quê hương. Các hình ảnh và ngôn ngữ trong sáng tạo nên một bức tranh tuyệt vời từ tình yêu của Tế Hanh dành cho quê hương. Đây là cung đàn ngọt ngào từ tấm lòng chân thành nhất của tác giả dành cho mảnh đất chôn rau cắt rốn của mình.
5. Phân tích bài thơ 'Quê hương' - mẫu 8
Quê hương luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho các nhà thơ Việt Nam, là nơi họ gửi gắm tình cảm sâu sắc của mình. Nếu chúng ta đã quen thuộc với những vần thơ quê hương của Giang Nam như 'Quê hương là con diều biết/ Tuổi thơ con thả trên đồng', thì không thể không nhắc đến bài thơ về quê hương của Tế Hanh. Quê hương của Tế Hanh là một miền biển, và qua những miêu tả về vùng quê ấy, ông thể hiện lòng yêu mến và trân trọng nơi mình đã gắn bó.
Làng của tôi là một làng chài lưới
Nước bao quanh, cách biển nửa ngày sông
Sáng trời trong, gió nhẹ, bình minh hồng
Dân làng ra khơi, thuyền lướt sóng đánh cá.
Trong khổ thơ đầu, nhà thơ đã phác họa bức tranh buổi sáng sớm của làng chài: 'Làng của nhà thơ là một làng chài lưới', với chỉ một câu thơ mở đầu nhưng đã giới thiệu nghề truyền thống của quê mình. Qua đó, chúng ta cảm nhận được sự trân trọng của nhà thơ đối với làng nghề của mình.
Ngôi làng không được bao quanh bởi thành quách hay cổng tre mà là bởi nước. Không gian rộng lớn hiện lên với hình ảnh biển xanh mênh mông. Một ngày mới trên quê hương không chỉ đánh dấu sự khởi đầu của cuộc sống mà còn là thời điểm người dân chài bắt đầu một ngày mới trên biển, tìm kiếm cá để sinh sống.
Không khí buổi sáng tràn ngập màu sắc của bầu trời, ánh nắng chỉ hồng nhẹ nhàng, không gắt như giữa trưa. Gió nhẹ thổi mang hơi biển đến, và người dân nơi đây lại bắt đầu một ngày mới đầy hứa hẹn.
Khổ thơ thứ hai vẽ nên hình ảnh đoàn thuyền ra khơi. So sánh chiếc thuyền với con tuấn mã thể hiện sự hùng tráng và nhanh nhẹn của cảnh ra khơi, cho thấy sự hăng say của người dân. Đoàn thuyền lướt sóng, mái chèo phăng phăng, và cánh buồm được ví như linh hồn của làng.
Thuyền nhẹ nhàng như tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt sóng
Cánh buồm giương to như linh hồn làng
Thân trắng bao la, đón gió từ đại dương…
Cánh buồm có thể được coi là linh hồn của quê hương nhà thơ, nó no gió và dẫn dắt thuyền ra biển. Ngoài nhiệm vụ đó, cánh buồm còn chứa đựng mong mỏi thu hoạch nhiều cá để mang lại niềm vui cho bà con. Ngày hôm sau, đoàn thuyền trở về bến với đầy cá bạc trắng.
Ngày sau đó, bến đỗ tấp nập
Dân làng vui mừng đón ghe về.
Cảm ơn trời! Biển lặng, cá đầy ghe
Cá tươi ngon, thân bạc trắng.
Nhờ trời yên biển lặng, dân làng đã kéo được nhiều cá. Hình ảnh bến đỗ nhộn nhịp thể hiện niềm vui của người dân. Cuộc sống lao động gắn liền với những chuyến ghe đầy cá, là thành quả của công sức họ bỏ ra.
Những câu thơ tiếp theo miêu tả vẻ đẹp của người dân quê. Họ không có làn da trắng thanh thoát như trai Hà Nội mà mang vẻ đẹp của người làng chài, với làn da rám nắng từ gió và nước biển. Đó là vẻ đẹp thể hiện sự vất vả và đặc trưng của họ.
Những người dân phải đối mặt với sóng gió, chịu nắng biển và hơi nước nóng, họ nếm sương sớm khi ra biển. Thân hình họ đầy hơi thở của biển cả. Những chiếc thuyền sau những ngày vất vả cũng trở về yên bình.
Thuyền được nhân hóa như con người, vì không có thuyền, dân chài không có phương tiện ra biển. Nó cũng được nghỉ ngơi và chất muối thấm dần trong vỏ thuyền, thể hiện sự gắn bó giữa thuyền và biển.
Khi xa quê, lòng tôi luôn nhớ
Nước xanh, cá bạc, buồm vôi,
Thấy thuyền rẽ sóng ra khơi,
Nhớ cái mùi nồng mặn quê biển!
Trong đoạn thơ cuối, nhà thơ không miêu tả cảnh làng chài hay con người nữa mà bày tỏ lòng yêu thương quê hương. Dù đã xa quê, nhà thơ luôn nhớ về quê hương với những hình ảnh và mùi vị đặc trưng của nó.
Đúng như câu nói 'Khi ta ở chỉ là nơi đất ở/ Khi ta đi đất bỗng hóa tâm hồn'. Một người xa quê vì sự nghiệp không thể nguôi nỗi nhớ quê hương. Nhớ màu nước xanh, cá bạc, buồm vôi, và cả cảnh thuyền ra khơi, nhà thơ cảm nhận mùi nồng mặn của quê biển.
Như vậy, nhà thơ thể hiện nỗi nhớ quê qua tác phẩm. Mỗi câu thơ là một nỗi thương nhớ vô bờ về quê hương, nhớ cảnh đoàn thuyền, những chuyến đi về và cả con người với tình nghĩa mặn mà như muối biển.
6. Phân tích bài thơ 'Quê hương' - phiên bản 9
Quê hương – nơi dừng chân yên bình nhất trong cuộc sống của mỗi người. Dù có đi xa đến đâu, giữa dòng đời xô bồ, trái tim vẫn không ngừng khao khát và trở về quê hương. Với nhà thơ Tế Hanh, tình yêu quê hương cũng mãnh liệt và chân thành như vậy. Bài thơ “Quê Hương” ra đời như một sự biểu hiện tự nhiên của tâm hồn nhạy cảm và đầy cảm xúc của một người con đang sống xa quê.
Đó là nỗi nhớ da diết và mãnh liệt của một thanh niên 18 tuổi. Nỗi nhớ về cái mùi nồng mặn của biển khơi – một hương vị đã theo nhà thơ suốt cuộc đời. Mở đầu bài thơ, ngay dưới nhan đề, Tế Hanh đã khéo léo đưa vào một câu trích dẫn:
“Chim bay dọc biển mang tin cá.” Một hình ảnh thật đẹp và thơ mộng, giữa biển cả mênh mông, những cánh chim bay lượn. Khung cảnh quê hương hiện lên thật yên bình. Tuy nhiên, giá trị của câu trích dẫn không chỉ nằm ở hình ảnh mà còn ở ý nghĩa sâu xa ẩn chứa phía sau.
Nhà thơ đang nhắc đến một kinh nghiệm lâu đời của các ngư dân: quan sát đàn chim bay để dự đoán thời tiết. Biển có động hay không, sóng có yên ả hay không để chuẩn bị trước khi ra khơi. Nếu chim bay thong dong, ngư dân có thể yên tâm ra khơi. Còn nếu chim bay vội vã, biển có thể động, sóng lớn, gió mạnh, ngư dân cần phải thận trọng.
Sự hiểu biết tường tận như vậy chỉ có thể là người gắn bó với biển. Khi xa quê, những hình ảnh thân thuộc ấy bỗng hiện về như trước mắt nhà thơ. Ông mô tả quê hương bằng hai câu ngắn gọn:
“Làng tôi vốn làm nghề chài lưới.
Nước bao quanh cách biển nửa ngày sông.”
Phân tích bài thơ “Quê hương”, ta thấy làng chài bên cù lao sông Trà Bồng đã làm nghề chài lưới từ lâu đời. Một cách giới thiệu trực tiếp và ngắn gọn về quê hương của ông. Tiếp theo, nhà thơ dẫn dắt người đọc khám phá các hoạt động đặc trưng của làng chài. Những câu thơ dưới đây sẽ làm rõ điều đó:
“Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng,
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió.”
Khởi đầu một ngày mới là hình ảnh ra khơi của những chiếc thuyền và các thanh niên “trai tráng”. Một ngày mưu sinh giữa biển khơi bắt đầu. Thời tiết sáng sớm với trời trong, gió nhẹ, nắng hồng, thật lý tưởng cho những chuyến ra khơi.
Đó là một dấu hiệu may mắn cho ngư dân khi thời tiết thuận lợi. Hình ảnh con thuyền được ví như những con tuấn mã mạnh mẽ, đầy sức sống. Thuyền sẽ đồng hành cùng ngư dân trên hành trình dài trên biển, giữa lớp sóng dày.
Vì vậy, thuyền phải bền bỉ và chắc chắn để “phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang”. Cánh buồm cũng góp phần vào bức tranh buổi sáng tươi đẹp với hành động “rướn thân trắng bao la thâu góp gió”. Một hình ảnh đẹp và đầy ý nghĩa, cánh buồm như biểu tượng của làng chài.
Cánh buồm không chỉ thu gió để thuyền ra khơi mà còn chứa đựng hy vọng. Những mong ước của ngư dân về một chuyến ra khơi bội thu, đầy cá tôm. Khi thuyền trở về, có mang theo những hy vọng đó không:
“Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
Nhờ ơn trời, biển lặng cá đầy ghe,”
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Dân chài lưới, làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.”
Khung cảnh bến đỗ sáng hôm sau thật nhộn nhịp, dân làng vội vã ra đón những con thuyền trở về với đầy khoang cá tôm. Không có gì hạnh phúc hơn khi thấy thành quả lao động. Việc lặp lại các từ “ồn ào, tấp nập” làm nổi bật bức tranh bến thuyền buổi sáng, khung cảnh sống động hiện ra trước mắt chúng ta. Tất cả đều tươi mới và vui tươi, nhưng trong sự nhộn nhịp ấy, nhà thơ vẫn bày tỏ sự cảm ơn trời đất qua câu: “Nhờ ơn trời, biển lặng cá đầy ghe”.
Trong niềm vui, người dân không quên cảm ơn “Trời” vì đã mang lại thành quả như vậy. Câu nói chứa đựng bao tình cảm, thể hiện cách sống chân thành của những ngư dân hiền hòa. Công việc làm nông hay đánh cá rất phụ thuộc vào thời tiết. Sóng êm, biển lặng thì thuyền ra khơi mới bình yên. Đây không phải là mê tín mà là niềm tin, niềm tin đã hình thành từ lâu trong tâm trí của người dân làng chài.
Hình ảnh những người lao động hiện lên thật đẹp qua bút pháp của nhà thơ. Họ mang nét đặc trưng của người dân biển với làn da ngăm rám nắng khỏe khoắn. Đặc biệt nhất là hình ảnh “nồng thở vị xa xăm”. Một hình ảnh trừu tượng và đầy liên tưởng. Vị xa xăm chính là vị của biển cả, của muối, của đất trời, quê hương.
Nhà thơ muốn ca ngợi vẻ đẹp của người lao động qua hình ảnh ngư dân. Chỉ khi lao động, con người ta mới cảm nhận được niềm hạnh phúc, lao động chính là vinh quang. Tiếp theo là hình ảnh thơ mộng của con thuyền sau một ngày vất vả:
“Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.”
Đối với dân chài, thuyền như một người bạn đồng hành trong những hành trình vượt biển. Chuyến ra khơi vất vả và bình yên trở về, con thuyền cũng tìm cho mình một chỗ nghỉ ngơi quý giá. Thuyền ơi, hãy nghỉ ngơi để ngày mai lại cùng “những trai tráng” ra khơi, mang về cho dân lộc biển, lộc trời. Khi những hình ảnh quê hương hiện lên rõ nét, chân thực, nhà thơ không giấu nổi cảm xúc của mình:
“Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!”
Nỗi nhớ quê trào dâng mạnh mẽ. Cảm giác nhớ nhung và khắc khoải chỉ những người con xa quê mới thấu hiểu. Ông nhớ từng chiếc thuyền, từng con cá, nhớ màu nước xanh và những cánh buồm giương ra khơi. Nỗi nhớ sâu thẳm, tràn đầy, như sóng biển dâng trào.
Gió biển ngoài kia vẫn thổi, vậy lòng người bao giờ mới ngừng nhớ quê. Sinh ra từ vùng biển, cái vị mặn mòi đã thấm sâu vào từng thớ thịt, từng hơi thở. Khái niệm “mùi nồng mặn” tuy trừu tượng nhưng với tác giả lại gần gũi, thân thuộc.
Đối với nhà thơ Đỗ Trung Quân, quê hương có thể là “chùm khế ngọt, là cầu tre nhỏ”. Với Giang Nam là “những ngày trốn học, đuổi bướm cạnh bờ ao”. Còn với Tế Hanh, quê hương chính là “vị mặn nồng” của biển cả. Ai cũng có một quê hương để nhớ nhung, để trở về.
Dù vì mưu sinh hay dòng đời xô đẩy, những đứa con vẫn phải rời quê để làm việc nơi khác. Nhưng nỗi nhớ quê luôn dâng trào trong lòng họ. Tế Hanh cũng vậy, tình cảm xa quê hiện lên sinh động và tươi đẹp qua những hình ảnh thơ. Giọng văn chứa đựng niềm tự hào và nỗi nhớ, khao khát trở về.
7. Phân tích bài thơ 'Quê hương' - mẫu 10
Tế Hanh, sinh năm 1921 tại Quảng Ngãi, viết bài thơ “Quê hương” khi mới 18 tuổi, đang học ở Huế. Bài thơ gồm 20 câu, mỗi câu 8 chữ, với lời thơ trong sáng và hình ảnh giàu cảm xúc. Tình yêu và nỗi nhớ quê hương của người con xa quê được thể hiện qua những vần thơ đầy hình ảnh và xúc cảm.
Hai câu mở đầu bài thơ với “làng tôi” thể hiện niềm tự hào về quê hương của tác giả. Đó là một làng chài ven biển miền Trung, bao quanh bởi sông nước, cách biển nửa ngày sông – một cách tính dân dã để gợi lên nghề truyền thống lâu đời của người dân nơi đây.
Làng tôi vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông.
Sáu câu thơ tiếp theo miêu tả cảnh ra khơi đánh cá với những hình ảnh đẹp và mạnh mẽ trong sáng sớm. Các từ ngữ như trong, nhẹ, hồng được chọn lọc tạo nên những hình ảnh đầy sức sống: trời trong, gió nhẹ, ban mai hồng. Giọng thơ nhẹ nhàng, như có tiếng reo vui:
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Niềm vui và khí thế của người dân làng chài được thể hiện qua hình ảnh con thuyền, cánh buồm và mái chèo. Thuyền được ví như con tuấn mã phi nhanh, mái chèo như lưỡi kiếm khổng lồ, cánh buồm to lớn như linh hồn làng. Các từ hăng, phăng, vượt, rướn, thâu góp nổi bật sức mạnh và khát vọng của người dân:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió
Hai khổ thơ tiếp theo mô tả cảnh bến đỗ khi những đoàn thuyền trở về. Cảnh nhộn nhịp và tấp nập với cá tươi ngon thân bạc trắng cho thấy một chuyến đi biển bội thu và may mắn. Lời cảm ơn trời đã mang lại chuyến đi bình yên và đầy cá được thể hiện qua câu thơ:
Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ yên trời biển lặng cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân trắng bạc
Ngay từ nhỏ, tác giả đã gắn bó với quê hương, trải nghiệm nhiều chuyến ra khơi và trở về, vì vậy bài thơ mang đậm cảm xúc và hình ảnh sinh động. Dù xa quê, tác giả vẫn cảm nhận rõ ràng cảnh vật như thể đang hiện diện trước mắt. Yêu quê hương là yêu những chàng trai khỏe mạnh, làn da rám nắng, và vị mặn mòi của biển quê hương:
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.
Yêu làng chài cũng là yêu con thuyền sau chuyến đi dài vất vả, nghỉ ngơi trên bến. Con thuyền được nhân hóa, thể hiện cuộc sống lao động vất vả nhưng êm ả của người dân:
Chiếc thuyền im bến mới trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Các từ im, mỏi, nằm, nghe, thấm dần tạo nên hình ảnh cảm xúc phong phú. Khổ thơ cuối diễn tả nỗi nhớ quê hương qua điệp khúc “nhớ” trong các câu thơ:
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!
Nhớ quê hương là nhớ màu xanh của nước, màu bạc của cá, màu vôi của cánh buồm, nhớ con thuyền và mùi mặn của biển. Tố Hữu và Xuân Diệu đều ca ngợi thơ Tế Hanh là nguồn tình cảm trong sáng và bền vững. Đọc bài thơ, chúng ta cảm nhận được tình yêu và tâm hồn thơ của Tế Hanh, với những hình ảnh bình dị nhưng đầy cảm xúc và tình người.
8. Phân tích bài thơ 'Quê hương' - phiên bản 1
Quê hương là nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều nhà thơ Việt Nam, đặc biệt là Tế Hanh – một tác giả nổi bật trong phong trào Thơ mới và tiếp tục sáng tác phong phú sau cách mạng. Ông nổi tiếng với những bài thơ về quê hương miền Nam, thể hiện tình cảm chân thành và sâu lắng.
Trong thơ của ông, ta bắt gặp hơi thở của những người con vùng biển và hình ảnh dòng sông tràn ngập nắng, gắn liền với tình yêu quê hương sâu sắc. Bài thơ “Quê hương” là ký ức tươi đẹp từ tuổi trẻ, mở đầu cho cảm hứng về quê hương trong thơ Tế Hanh, được viết bằng tình yêu thiên nhiên thơ mộng và lòng quý trọng những người lao động chăm chỉ.
Bài thơ theo thể thơ tám chữ kết hợp vần liên tiếp và vần ôm, thể hiện nhịp sống sôi động của một làng chài ven biển:
Làng tôi làm nghề chài lưới
Nước vây quanh cách biển nửa ngày sông
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Quê hương trong tâm tưởng người Việt là mái đình, giếng nước, gốc đa và bát canh rau muống. Đối với Tế Hanh, quê hương là làng chài giữa sông và biển, một cảnh tượng sinh động với “trời trong – gió nhẹ – sớm mai hồng” như mở ra trước mắt, không gian như rộng lớn hơn và ánh sáng tràn đầy.
Ánh sáng rực rỡ của buổi bình minh báo hiệu một ngày mới đầy hy vọng, với tinh thần hăng hái của người dân ra khơi:
Chiếc thuyền nhẹ như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang
Trong phần miêu tả này, bức tranh lao động sôi động hiện ra với con thuyền được so sánh như con tuấn mã, thể hiện niềm vui và khí thế của người dân chài. Các động từ như “hăng”, “phăng”, “vượt” làm nổi bật sức sống và nhiệt huyết của con thuyền. Thuyền ra khơi với tư thế hiên ngang và hùng tráng:
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…
Hình ảnh cánh buồm trắng gợi cảm giác về “hồn người” và thể hiện lòng gắn bó của Tế Hanh với quê hương. Cánh buồm như linh hồn đang hướng tới tương lai tươi sáng, với sự tinh tế và tình cảm dạt dào của nhà thơ. Phép so sánh không chỉ miêu tả mà còn gợi ra vẻ đẹp bay bổng và ý nghĩa sâu xa, mang nhiều cảm xúc và hy vọng của người dân chài gửi gắm vào cánh buồm đầy gió. Dấu chấm lửng tạo cảm giác không gian mở rộng, nơi con người làm chủ thiên nhiên.
Khung cảnh quê hương và hình ảnh dân chài ra khơi thể hiện sự hối hả và niềm hi vọng trong công việc hàng ngày:
Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời, biển lặng, cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Những từ “ồn ào”, “tấp nập” tạo không khí sôi động của việc đón ghe cá trở về. Tế Hanh không miêu tả chi tiết công việc đánh bắt cá nhưng cho thấy sự lao động vất vả để đạt kết quả mong đợi.
Hình ảnh con thuyền và con người trở về sau chuyến ra khơi:
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Câu thơ miêu tả “làn da ngăm rám nắng” và “thân hình nồng thở vị xa xăm” gợi cảm giác lãng mạn về người dân chài và con thuyền. Nhà thơ không chỉ thấy con thuyền nằm im trên bến mà còn cảm nhận sự mệt mỏi và hơi thở của nó, tạo nên một hình ảnh đầy cảm xúc và tinh tế.
Chất mặn của biển dường như đã thấm vào tâm hồn nhà thơ, tạo nên nỗi niềm ám ảnh kỳ diệu. Tế Hanh không chỉ viết về cảnh vật mà còn về âm thanh và cảm xúc của chúng, thể hiện sự hòa quyện sâu sắc giữa tâm hồn và thiên nhiên.
Cuối cùng, bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc của một người con xa quê về quê hương:
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc thuyền vôi
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá
Nỗi nhớ quê hương trong từng câu chữ giản dị thể hiện sự gắn bó và yêu mến. Quê hương là mùi biển mặn, con nước xanh, cá bạc, và cánh buồm vôi. Tế Hanh yêu quý những hương vị đặc trưng của quê hương, tạo nên bức tranh thiên nhiên tươi sáng và hùng tráng từ đời sống lao động hàng ngày của người dân.
Bài thơ để lại ấn tượng mạnh mẽ về một làng chài lung linh sóng nước, óng ánh nắng vàng. Dòng sông và hồn biển đã là nguồn cảm hứng từ thuở trẻ đến những ngày trên đất Bắc. Tế Hanh giữ lòng yêu quê hương sâu sắc, nồng ấm, thể hiện qua bài thơ với âm điệu khoẻ khoắn và hình ảnh sinh động:
Tôi dang tay ôm nước vào lòng
Sông mở nước ôm tôi vào dạ
Chúng tôi lớn lên mỗi người mỗi ngả
Kẻ sớm hôm chài lưới ven sông
Kẻ cuốc cày mưa nắng ngoài đồng
Tôi cầm súng xa nhà đi kháng chiến
Nhưng lòng tôi như mưa nguồn gió biển
Vẫn trở về lưu luyến bến sông
(Nhớ con sông quê hương – 1956)
Tế Hanh xuất hiện trong phong trào Thơ mới với tâm hồn bình dị, không chìm đắm trong cái tôi riêng tư mà hòa quyện cùng hồn nhân dân và dân tộc. Bài thơ “Quê hương” thể hiện sự gắn bó và niềm tin vào quê hương, là những gì thiêng liêng và tươi sáng nhất, với âm điệu khoẻ khoắn và hình ảnh sinh động tạo cảm giác hứng khởi và tình yêu thương mãnh liệt của Tế Hanh.
9. Bài phân tích bài thơ 'Quê hương' - ví dụ 2
Bài thơ bắt đầu như một lời tự sự chân thành và giản dị:
Quê tôi là một làng chài lưới
Sau đó, nhà thơ hứng khởi kể về làng chài của mình. Những câu thơ đầu tiên cho thấy đây là một làng chài ven cửa sông gần biển. Tác giả đã giới thiệu vị trí địa lý và nghề nghiệp đặc trưng của làng quê. Quê là làng – nghề là chài lưới.
Trong tâm tưởng của nhà thơ, hình ảnh làng chài hiện lên rõ nét. Ông miêu tả cảnh một ngày ra khơi đẹp trời, dân làng bơi thuyền đi đánh cá. Trong bối cảnh trời trong, gió nhẹ, sáng mai hồng, là một buổi sáng lý tưởng – vẻ đẹp tinh khôi, mát mẻ, dễ chịu, thoáng đãng, bao la của bình minh. Chỉ những người làm nghề chài lưới mới cảm nhận hết được tầm quan trọng của những buổi sáng đẹp trời – không chỉ báo hiệu một chuyến ra khơi bình yên mà còn hứa hẹn những mẻ lưới đầy. Trong không gian dễ làm lòng người phấn khởi ấy, đoàn trai tráng bơi thuyền ra khơi, bắt đầu một ngày lao động. Nghề đánh cá nặng nhọc đòi hỏi những người khỏe mạnh mới có thể đảm đương. Chỉ những chàng trai mới có thể điều khiển chiếc thuyền nhẹ như tuấn mã, phăng mái chèo mạnh mẽ vượt sóng. Đây là một chuyến ra khơi đầy hào hứng. Những câu thơ mô tả cảnh dân làng ra khơi có ý nghĩa như những chi tiết thực giúp người đọc hình dung không gian, hình ảnh và đoàn thuyền sinh động. Trong nền tả ấy xuất hiện hai câu thơ mang vẻ đẹp bất ngờ:
Cánh buồm giương, to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió
Cánh buồm là vật thể hữu hình được so sánh với mảnh hồn làng – cái trừu tượng, vô hình – một cách so sánh độc đáo nhờ sự liên tưởng xa lạ của tác giả. Mỗi vùng quê lâu đời dường như đều có nét riêng. Người xa quê thường cảm nhận đó như linh hồn của làng quê. Đối với Tế Hanh thời mười tám tuổi, hình ảnh chiếc buồm ra khơi như mang hơi thở, nhịp đập quê hương. Một chiếc buồm rướn thân trắng bao la thu gió thật đẹp với dáng vẻ cường tráng, sức vóc của nó. Hai câu thơ diễn đạt hình ảnh giàu ý nghĩa, đưa nó thành biểu tượng của tâm hồn.
Cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về được mô tả trong bốn câu thơ:
Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
“Nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe”
Nhưng con cá tươi ngon thân bạc trắng
Tác giả không miêu tả cụ thể ai mà chỉ khắc họa không khí chung của làng chài. Ở đây có âm thanh ồn ào, trạng thái tấp nập, nhưng rõ ràng là một không khí vui vẻ, rộn ràng, thoải mái. “Nhờ ơn trời” như là tiếng reo vui, tiếng thở phào nhẹ nhõm cảm tạ thiên nhiên đã giúp đỡ. Chỉ những con em làng chài mới cảm nhận hết niềm vui bình dị khi đón ghe đầy cá tươi ngon.
Trong bối cảnh ấy, hình ảnh những trai tráng sức vóc dạn dày sóng gió, với làn da rám nắng được hiện lên qua những câu thơ thật đẹp: cả thân hình nồng thở vị xa xăm. Đây là chân dung những người dân chài lưới, như là những sinh thể tách ra từ biển, mang vị mặn mòi của biển, và cả những hương vị biển xa. Họ như những đứa con của biển khơi. Câu thơ thật lãng mạn, khoáng đạt, mang vẻ đẹp giản dị nhưng cũng thật khỏe khoắn, thơ mộng.
Con thuyền trước đây hăng như tuấn mã, phăng mái chèo mạnh mẽ ra đi, bây giờ mỏi mệt trở về bến nghỉ. Con thuyền lại được nhân hóa, nằm im, mệt mỏi thư giãn và lắng nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ. Trạng thái nghỉ ngơi của con thuyền thật đặc biệt. Và cũng phải yêu quý lắm mới thấy con thuyền cũng là một thành viên của làng biển như tác giả đã hình dung. Nhưng nói về con thuyền, thực ra cũng là nói về con người cả thôi. Giờ đây những người dân chài có thể hoàn toàn yên tâm mà ngả mình mãn nguyện và lặng yên thư giãn. Dư vị của chuyến đi chỉ còn là đôi hình ảnh thấp thoáng, chập chờn trong tưởng tượng êm dịu của họ.
Kết thúc bài thơ, tác giả trực tiếp bộc lộ nỗi nhớ về hình ảnh làng chài qua ấn tượng chung nhất: Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi, con thuyền rẽ sóng, và đặc biệt là mùi nồng mặn.
Nhớ đến mùi vị riêng biệt của xứ biển tức là nỗi nhớ thật da diết và sâu sắc. Vâng, đó là mùi của biển cả, của sóng, của gió, của rong rêu, của cá, của cả cái vị mồ hôi trên lưng áo người đi biển. Mùi vị quen thuộc và thân thương đó cũng chính là một phần của hồn làng, của quê hương.
Bài thơ trong trẻo từ đầu đến cuối. Đó là tấm lòng yêu nhớ quê hương của một chàng trai thuần hậu gắn bó với cuộc đời. Với Tế Hanh, làng chài lưới này đã trở thành nguồn cảm hứng thi ca không vơi cạn. Người ta thường nói ông là nhà thơ của quê hương sông nước, mà trong nhiều trường hợp quê hương chỉ thu gọn về một làng chài lưới riêng của ông.
Có thể khẳng định rằng “Quê hương” là một bài thơ tiêu biểu cho hồn thơ dung dị đằm thắm của Tế Hanh. Với nghệ thuật đặc sắc ở cách cảm nhận tinh tế, hình ảnh đặc trưng và chắt lọc, tác giả làm sống mãi một làng chài thân thương trìu mến. Thủy chung với một miền quê – một miền thơ như thế nên vần thơ quê hương của Tế Hanh giữ mãi một vẻ riêng độc đáo, hấp dẫn qua bao thế hệ yêu thơ.
10. Bài viết phân tích tác phẩm 'Quê hương' - phiên bản 3
Bài thơ 'Quê hương' do Tế Hanh sáng tác năm 1939 khi ông mới 18 tuổi, đang học Trung học tại Huế. Nỗi nhớ quê hương ở Bình Dương, Quảng Ngãi đã được thể hiện rõ nét trong bài thơ.
Hai câu thơ đầu mở đầu bằng sự miêu tả về làng quê. Tình cảm thân thiết, tự hào, và yêu thương được thể hiện qua hai tiếng 'làng tôi':
'Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông'
Quê hương được miêu tả như một làng chài nghèo, bốn bề nước bao quanh, cách biển nửa ngày sông. Giọng thơ chân thành, cụ thể mà cũng đầy chất trữ tình.
Những câu thơ tiếp theo hồi tưởng về cảnh ra khơi đánh cá. Ký ức về quê hương như được lọc qua ánh sáng tâm hồn. Một bình minh đẹp, gió nhẹ, ánh mai hồng và những chàng trai khỏe mạnh ra khơi đánh cá. Cảnh vật tươi sáng, thơ nhẹ nhàng thể hiện niềm vui của làng chài trong buổi sáng ra khơi.
Khi trời trong, gió nhẹ, sáng mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá
Những hình ảnh ẩn dụ và so sánh về con thuyền, mái chèo và cánh buồm tạo nên một bức tranh tươi trẻ và đầy sức sống. Thuyền nhẹ như ngựa tuấn mã, mái chèo mạnh mẽ vượt sóng, và cánh buồm căng như mảnh hồn làng. Cánh buồm biểu tượng cho sức mạnh lao động và ước mơ hạnh phúc của quê nhà. Câu thơ 'Rướn thân trắng bao la thâu góp gió' thể hiện cảm hứng lao động và vũ trụ, với cánh buồm được nhân hóa và gợi ra sự quyết tâm và sức sống của người dân chài:
'Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang
Cánh buồm giương, to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió.'
Hình ảnh đứa con xa quê nhớ cảnh đoàn thuyền trở về. Những từ ngữ như ồn ào, tấp nập thể hiện niềm vui của dân làng khi đón ghe về. Niềm vui tràn ngập lòng người, thể hiện sự hội tụ của toàn dân làng:
'Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về'
Cá tươi ngon, đầy khoang thuyền. Niềm vui khi được mùa cá, hạnh phúc và ấm no khiến bà con làng chài cảm tạ trời đất đã cho biển lặng sóng êm, cá đầy ghe. Tế Hanh đã cảm nhận sâu sắc tình quê hương khi viết:
'Nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe'
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng
Như ca dao đã thấm sâu vào hồn thơ Tế Hanh:
'Ơn trời mưa nắng phải thì,
Nơi thì bừa cạn, nơi thì cày sâu…'
Hay: 'Nhờ trời hạ kế sang đông
Làm nghề cày cấy, vun trồng tốt tươi…'
Đoạn bốn bài thơ mô tả bến quê bằng nét vẽ trẻ trung và bình yên. Những chàng trai làng chài có làn da rám nắng, khỏe mạnh, dạn dày sương gió, mang theo hương vị biển. Hai chữ 'nồng thở' làm nổi bật nhịp sống lao động hăng say, dũng cảm của người dân chài:
'Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm'
Những câu thơ về con thuyền sau chuyến ra khơi trở về, mệt mỏi nằm im trên bến. Con thuyền là biểu tượng đẹp của làng chài, của những cuộc đời trải qua bao thử thách:
'Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ'
Con thuyền được nhân hóa với tình yêu thương. Vần thơ chứa đựng cảm xúc, mang tính triết lý về lao động trong bình yên. Từ 'nghe' thể hiện sự chuyển đổi cảm giác tinh tế và thi vị. Bến quê trở thành tâm hồn của đứa con lưu lạc.
Đoạn cuối gợi nhiều hồi ức, thương nhớ quê hương. Điệp từ 'nhớ' tạo nên sự thiết tha, sâu lắng. Xa quê nên cảm giác nhớ quê càng mãnh liệt, hình ảnh con thuyền ra khơi và màu nước xanh của sông biển hiện lên rõ nét trong tâm hồn:
'Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!'
Bài thơ 'Quê hương' có câu thơ gợi cảm:
'Chim bay dọc biển đem tin cá'
Đó là câu thơ của cha nhà thơ. Nhớ quê hương, nhớ người cha thân yêu dạt dào trong hồn thơ Tế Hanh. Sau này, năm 1963, khi sống ở miền Bắc, trong hoàn cảnh đất nước bị chia cắt, trong bài thơ 'Nghe tin cha mất', ông xót xa hồi tưởng:
'Cuộc khởi nghĩa Cần Vương thất bại
Đắng cay cha trở lại quê nhà'
(…) Vịnh quê hương vài vần thơ ca:
'Chim bay dọc biển đem tin cá
Nhà ở kề sân, sát mái nhà'
Chỉ khi hiểu được câu thơ ấy, ta mới cảm nhận hết tình thương nhớ quê hương của Tế Hanh qua bài thơ kiệt tác này.
Bài thơ 'Quê hương' đã trải qua hơn 60 năm. Nó gắn liền với tâm hồn trong sáng, tuổi trẻ của Tế Hanh. Thể thơ tám tiếng, giọng thơ đằm thắm, gợi cảm. Những câu thơ về dòng sông, con thuyền, cánh buồm, khoang cá, chàng trai đánh cá, bến quê và nỗi nhớ của đứa con xa quê đều rất hay, đậm đà, thể hiện một hồn thơ đẹp. Nghệ thuật phối sắc, sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa và chuyển đổi cảm giác rất thành công, tạo nên những vần thơ trữ tình chứa chan thi vị.'