1. Bài phân tích về 'Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' số 4
Mỗi nhà thơ đều có một phong cách riêng, và khi đến với thơ của Lí Bạch, ta sẽ thấy sự phóng khoáng, lòng hào hiệp, cùng khát vọng tự do và thái độ không màng đến danh lợi. Trong số những tác phẩm nổi bật của ông, bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng' chắc chắn sẽ để lại ấn tượng mạnh mẽ cho những người yêu thơ. Bài thơ ghi lại một kỷ niệm đặc biệt tại Lầu Hoàng Hạc, nơi Lí Bạch tiễn Mạnh Hạo Nhiên về Quảng Lăng, với những hình ảnh độc đáo và cảnh sắc huyền ảo, tạo nên những ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Mở đầu bài thơ, tác giả bày tỏ tình cảm bạn bè và nỗi nhớ nhung với những kỷ niệm xưa, từ đó thể hiện mối quan hệ sâu sắc giữa hai nhà thơ. Những khoảng không gian khi bạn ghé thăm, thời gian lên đường, và điểm đến của Mạnh Hạo Nhiên được khắc họa rõ nét. Ông lên đường vào một ngày tháng ba, mùa hoa khói, hướng về Dương Châu – một trong những thành phố xinh đẹp nhất thời Đường:
“Cố nhân tây từ Hoàng Hạc lâu”
“Yên hoa tam nguyệt há Dương Châu”
Câu chữ “há” (xuôi dòng) được Ngô Tất Tố dịch rất sáng tạo. “Yên hoa” là một hình ảnh thơ giàu chất thơ mà ta thường gặp trong Đường thi. Câu thơ không chỉ xác định thời gian và không gian mà còn diễn tả nỗi lòng của người ở lại và người ra đi. Hai địa danh, Lầu Hoàng Hạc và Dương Châu, tuy cách xa ngàn dặm, nhưng lại hiện lên rõ nét qua những vần thơ, chứa đựng nỗi niềm nhớ thương vô bờ bến của đôi bạn tri âm.
Hai câu đầu mang đậm tâm sự sâu kín, như một cảm xúc chôn giấu. Từ Lầu Hoàng Hạc, Lí Bạch nhìn xuống hay từ một điểm cao nào đó bên sông, theo dõi chiếc thuyền đưa Mạnh Hạo Nhiên dần xa. Cấu trúc không gian “cận – viễn” là một thủ pháp thường thấy trong hội họa cổ Trung Hoa, mà Lí Bạch đã khéo léo vận dụng để tạo nên một chỉnh thể nghệ thuật hài hòa.
Hai câu cuối là linh hồn của bài thơ, thể hiện những tình cảm sâu sắc và đẹp đẽ của Lí Bạch dành cho Mạnh Hạo Nhiên. Ẩn sau ba hình ảnh: dòng sông, cánh buồm, và bầu trời là hình ảnh của Lí Bạch đứng mãi dõi theo con thuyền của bạn:
“Cô phàm viễn ảnh bích không tận”
“Duy kiến Trường Giang thiên tế lưu”
Cánh buồm đơn côi dần mờ xa, rồi biến mất vào bầu trời xanh. Tấm lòng của một thi tiên với những nỗi niềm thương nhớ, như những con sóng đưa tiễn chiếc thuyền của bạn, dần mất hút trên dòng sông Trường Giang.
“Con sông sẽ trở nên bao la khi cái hữu hạn của nó hòa vào cái vô hạn của bầu trời. Chiếc thuyền buồm chở Mạnh Hạo Nhiên đã tan biến trong dòng sông bao la, mang đi tình bạn của Lí Bạch. Dòng sông rộng lớn hơn, chiếc thuyền nhỏ bé hơn, cuối cùng mất hút vào không gian vô tận. Sau khi tiễn bạn, Lí Bạch vẫn đứng lại khá lâu, dõi theo chiếc thuyền buồm lẻ loi cho đến khi nó khuất dạng.
Lí Bạch mượn khung cảnh thiên nhiên để thể hiện nỗi nhớ bạn da diết, được diễn tả qua hai chữ “duy kiến” – chỉ thấy mà thôi. Vào thời thịnh Đường, khi kinh tế phát triển mạnh mẽ, nhiều đô thị nổi tiếng như Tràng An, Dương Châu, Thành Đô xuất hiện. Trên dòng Trường Giang, thuyền bè ngược xuôi như mắc cửi. Nhưng giữa muôn ngàn cánh buồm, Lí Bạch chỉ “duy kiến” chiếc thuyền của bạn, nhìn mãi cho đến khi nó biến mất trong “bầu trời xanh biếc”. Chỉ có tình bạn chân thành mới cho phép có cái nhìn “duy kiến” ấy.
Dù chưa dịch được chính xác hai chữ “cô” (cô phàm) và “bích” (bích không tận), nhưng Ngô Tất Tố đã lột tả được “điệu Đường” và “hồn Đường” của nguyên tác, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi buồn thương và sự lưu luyến của nhà thơ.
Bài thơ không chỉ mang đến cho chúng ta tình bạn đẹp mà còn phản ánh tâm hồn cao đẹp của những thi nhân thời Đường. Đây cũng là một tuyệt tác tiêu biểu của thể thơ thất ngôn tứ tuyệt của Lí Bạch, để lại nỗi buồn khôn nguôi về cuộc chia ly. Cấu trúc không gian xa-gần, sử dụng ngoại cảnh để biểu thị nội tâm, cùng ngôn ngữ trang nhã và gợi cảm, tất cả đã tạo nên một tác phẩm khó quên.

2. Phân tích bài thơ 'Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' số 5
Lí Bạch, một trong những nhà thơ vĩ đại của Trung Quốc, đã để lại cho đời hơn 1000 tác phẩm. Thơ của ông mang âm hưởng phóng khoáng, tự do, tiêu biểu cho tinh thần lãng mạn. Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng' thể hiện tâm trạng đầy cảm xúc của kẻ ở lại khi tiễn biệt người bạn thân. Tình bạn và cuộc tiễn đưa là chủ đề thường thấy trong thơ ca cổ điển Trung Quốc, phản ánh khát vọng và sự tìm kiếm tri âm của con người. Lí Bạch, với tấm lòng quý trọng tình bạn, đã nhiều lần viết về tình bạn trong thơ của mình, với chủ đề tống biệt thể hiện sâu sắc tình bạn chân thành.
Tác phẩm mở ra không gian tiễn biệt tại lầu Hoàng Hạc, nơi xuất phát của Mạnh Hạo Nhiên, gắn liền với truyền thuyết về Phí Văn Vi cưỡi hạc vàng. Hoàng Hạc lâu, nơi gửi gắm những kỷ niệm đẹp, nằm ở phía Tây Trung Quốc, trong khi Dương Châu, điểm đến của Mạnh Hạo Nhiên, ở phía Đông, là nơi phồn hoa nổi tiếng bậc nhất thời đó. Mối liên kết giữa hai địa danh này tạo nên không gian bao la, rộng lớn.
Thời điểm tiễn biệt được Lí Bạch mô tả rõ ràng: 'Tam nguyệt' (tháng ba) – khoảng thời gian trong lành, ấm áp. Khung cảnh tiễn đưa trên sông được tác giả khắc họa đầy tinh tế: 'yên hoa' (hoa khói), gợi ra nhiều cách hiểu. Có thể là hình ảnh của sương khói trên mặt sông tạo thành những bông hoa khói, hoặc là những bông hoa xuân bên bờ sông hòa trong sương khói. Dù cách hiểu nào, khung cảnh vẫn hiện lên đẹp đẽ và lãng mạn.
Lí Bạch gọi Mạnh Hạo Nhiên là 'Cố nhân' (bạn cũ) để thể hiện sự gắn bó, tri âm tri kỷ giữa hai người. Chữ 'cố' không chỉ thể hiện sự thân thiết mà còn mang theo nỗi tiếc nuối, sự nhớ thương trong lòng tác giả.
Đến câu thơ thứ ba, tâm trạng của người tiễn biệt đã rõ nét: 'Cô phàm viễn ảnh bích không tận'. Lí Bạch dõi theo con thuyền chở bạn cho đến khi nó dần khuất vào chân trời bao la. Hình ảnh cánh buồm lẻ loi, mặc dù có vẻ không hợp lý trong dòng sông tấp nập thuyền bè, lại rất hợp lý khi nhìn từ tâm trạng của người ở lại. Chỉ một mình ông nhìn thấy cánh buồm đơn độc, mang theo cả nỗi lòng của người ở lại, khiến lòng thêm trống trải.
Câu thơ thứ tư thể hiện rõ nét tâm trạng của tác giả: 'Duy kiến Trường Giang thiên tế lưu'. Dòng sông mênh mông, chảy dài đến tận chân trời, mang theo người bạn tri âm biến mất trong khoảng không gian xa xôi. Nhưng điều hiện hữu chính là ánh mắt người ở lại, luôn đau đáu dõi theo bóng bạn. Cảnh vật xung quanh chỉ còn lại dòng sông bên trời, thể hiện nỗi cô đơn, nhớ thương và tình cảm sâu nặng của Lí Bạch dành cho Mạnh Hạo Nhiên.
Bài thơ khéo léo sử dụng hình thức tả cảnh ngụ tình, phản ánh tâm trạng của Lí Bạch khi tiễn bạn đi xa. Ngôn ngữ thơ giản dị, hàm súc, giàu giá trị biểu đạt. Hình ảnh thơ tươi sáng, gợi cảm, thể hiện tình bạn chân thành, sâu sắc giữa hai tâm hồn đồng điệu. Qua đó, ta cũng thấy được vai trò quan trọng của tình bạn trong cuộc sống, luôn đáng trân trọng.

3. Phân tích bài thơ 'Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' số 6
Mỗi cuộc tiễn đưa đều để lại trong tâm trí cả người ra đi lẫn kẻ ở lại những kỉ niệm khó quên. Trong xã hội xưa, khi việc đi lại và liên lạc thư từ còn gặp nhiều khó khăn, những cuộc chia tay càng mang lại nhiều nỗi nhớ nhung và lo lắng cho cả hai bên. Chính vì thế, thể loại thơ 'tống biệt' hay nói đầy đủ hơn là 'thơ tống hành tặng biệt' (thơ tiễn chân và thơ từ biệt) luôn chiếm một tỉ lệ đáng kể trong văn học cổ điển.
Lí Bạch là một người rất thích giao tiếp, với tính cách hồn nhiên và cởi mở, suốt đời ông luôn đi đây đi đó, nên những tác phẩm về chủ đề tiễn biệt chiếm ưu thế trong sự nghiệp thơ ca của ông. Trong hầu hết các trường hợp, ông xuất hiện như một người tiễn đưa. Có đến 150 bài thơ của ông mang đề bắt đầu bằng chữ 'tống' hoặc 'biệt'.
Trong hơn 150 bài thơ 'tống hành tặng biệt' đó, 'Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng' được coi là tác phẩm xuất sắc nhất. Việc miêu tả bức tranh toàn cảnh là cần thiết để thấy rõ vị trí của bài thơ trong thể loại tống biệt của Lí Bạch:
Cố nhân tây từ Hoàng Hạc lâu,
Yên hoa tam nguyệt há Dương Châu.
(Bạn từ lầu Hạc lên đường,
Giữa mùa hoa khói Châu Dương xuôi dòng)
Ở hai câu đầu, nhà thơ thường tường thuật một cách đơn giản hoàn cảnh hoặc lý do của sự việc. Ngôn từ không chỉ giản dị mà còn rất tự nhiên và phù hợp. Các dòng sông lớn ở Trung Quốc thường chảy từ tây sang đông, trong khi lầu Hoàng Hạc lại nằm ở phía trên dòng sông, nên việc đặt trạng ngữ 'tây' trước động từ 'từ' và dùng động từ 'há' trước Dương Châu là rất hợp lý. Động từ 'từ' (từ giã, từ biệt) được sử dụng một cách tinh tế, mang sắc thái biểu cảm và gợi cảm mạnh mẽ. Tác giả nói mình tiễn 'cố nhân' nhưng không trực tiếp nói rằng cố nhân từ giã mình mà lại nói 'từ biệt lầu Hoàng Hạc'.
Như vậy, vừa xác định được địa điểm tiễn đưa, vừa tạo cho hình ảnh lầu Hoàng Hạc một ý nghĩa sâu sắc, đồng thời gợi cho độc giả hình dung được tâm trạng của cả người đi và người ở lại: sau khi tiễn bạn ở bến sông, có lẽ Lí Bạch đã vội dời chân lên lầu cao để tiếp tục dõi theo, trong khi Mạnh Hạo Nhiên, sau khi lên thuyền, có lẽ cũng đang nhìn lên lầu cao để vẫy tay từ biệt.
Hai câu đầu được người xưa gọi là 'lệ cú' (câu đẹp), song nhiều người cho rằng hai câu sau mới thực sự là linh hồn của bài thơ. Hầu hết các câu kết trong những bài thơ tống biệt của Lí Bạch đều sử dụng cảnh để thể hiện tình cảm, nhưng phương pháp lại rất đa dạng. So sánh, nhân cách hóa, và sự hòa quyện giữa tình và cảnh là những thủ pháp thường được sử dụng.
Lần tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng, tâm trạng của nhà thơ cũng rất dạt dào, nhưng diễn đạt theo một cách khác.
Hai câu thơ mở đầu nói về người ra đi (Mạnh Hạo Nhiên) và tường thuật sự việc (đầy đủ các yếu tố của một cuộc tiễn đưa) nhưng vẫn chứa đựng biết bao lưu luyến của người tiễn đưa. Chỉ không lâu sau khi rời quê hương, Lí Bạch đã kết giao với Mạnh Hạo Nhiên, một nhà thơ nổi tiếng hơn ông đến chục tuổi. Lí Bạch luôn thể hiện sự kính trọng và ngưỡng mộ với người bạn vong niên này:
Ngô ái Mạnh phu tử
Phong lưu thiên hạ văn.
(Ta yêu Mạnh phu tử
Đã nổi tiếng phong lưu khắp thiên hạ)
Mối quan hệ thân tình ấy được thể hiện đầy đủ qua từ 'cố nhân'. Lí Bạch là 'chủ' tiễn khách nhưng không phải ở nhà mình, quê mình, mà lại là nơi đất khách, tại một điểm dừng chân trên con đường du ngoạn, hơn nữa, còn là một thắng tích nổi tiếng gắn với những truyền thuyết mà bao thế hệ đã từng say đắm.
Cuộc tiễn đưa diễn ra dưới ánh nắng ban ngày, trong không khí sôi động của xã hội Thịnh Đường. Bạn ra đi vào một ngày xuân đẹp đẽ (tam nguyệt, yên hoa), đi về Dương Châu, thành phố phồn hoa nổi tiếng nhất Giang Nam thời bấy giờ mà Lí Bạch đã từng đặt chân tới. Do đó, qua lời thơ có vẻ trung tính, ta không chỉ thấy giây phút bịn rịn của cuộc tiễn đưa mà còn cảm nhận được sự háo hức của người tiễn đưa.
Có phàm viễn ảnh bích không tận
Duy kiến trường giang thiên tế lưu.
(Bóng buồm đã khuất bầu không,
Trông theo chỉ thấy bóng sông bên trời.)
Trong hai câu thơ này, tình cảm đã hòa quyện vào cảnh vật. Cảm xúc của Lí Bạch tại lầu Hoàng Hạc khi tiễn Mạnh Hạo Nhiên không thể nào so sánh được; cả sông Trường Giang và bầu trời đều không thể sánh với nó. Nói chính xác hơn, cả sông Trường Giang lẫn bầu trời đều không thể so sánh với nó, mà cảm xúc ấy hòa tan vào bầu trời bao la, dòng sông mênh mông, vào vũ trụ bao la, vì cuối cùng cả bầu trời và dòng sông cũng hòa làm một.
Đáng chú ý là hai câu thơ đã tạo ra một khung cảnh rộng lớn nhưng đồng thời cũng vẽ nên những đường nét tinh tế. Từ 'chiếc buồm cô độc', đến 'bóng' của nó, cho đến lúc nó mất hút vào bầu trời bát ngát là cả một quá trình, một quá trình dịch chuyển ngày càng xa của con thuyền và quá trình dõi theo của cặp mắt người tiễn đưa.
Thuyền đã biến mất nhưng người tiễn đưa vẫn còn đứng đó, lẻ loi trên lầu Hoàng Hạc. Chiếc buồm hẳn là màu trắng, vệt trắng ấy, dưới bầu trời xanh, trên dòng nước trong xanh hẳn là 'điểm nhìn' rõ ràng nhất đối với Lí Bạch. Nhưng điều quan trọng hơn là từ phía Lí Bạch, dù thời Thịnh Đường thuyền bè đi lại tấp nập, thì tất cả ánh nhìn của ông chỉ tập trung vào một điểm duy nhất mà thôi!
Hai câu cuối, bên ngoài vẫn tiếp tục nói về người ra đi nhưng thực chất đã chuyển sang diễn tả tâm trạng của người ở lại. Bên ngoài tưởng như là thơ tả cảnh thuần túy - mà xét về yêu cầu tả cảnh cũng đạt mức xuất sắc - nhưng thực chất lại là tả tình.
Cách diễn đạt hàm súc, khêu gợi, ý tại ngôn ngoại, lời cạn ý sâu, từ nhỏ thấy lớn... tất cả những đặc trưng thi pháp của thơ Đường nói chung và thơ tuyệt cú nói riêng đều hiện rõ trong tác phẩm 'Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng' của Lí Bạch.

4. Phân tích bài thơ 'Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' số 7
Thông thường, trước mỗi cuộc chia ly, dù là người ra đi hay kẻ ở lại, đều có tâm trạng lưu luyến, không nỡ rời xa. Trong xã hội xưa, khi phương tiện di chuyển và thông tin còn hạn chế, những cuộc chia tay càng để lại nỗi bất an và lo lắng trong lòng con người. Bài thơ 'Tại Lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên' đã khắc họa một cảnh tiễn biệt đầy cảm xúc giữa tác giả Lí Bạch và người bạn Mạnh Hạo Nhiên.
Lí Bạch có mối giao hảo rộng rãi, ông thường viết thơ tống biệt cho những người bạn xa, trong số khoảng 150 bài thơ đó, bài 'Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' được coi là tác phẩm xuất sắc nhất.
“Cố nhân tây từ Hoàng Hạc lâu
Yên hoa tam nguyệt há Dương Châu”
Dịch:
Bạn từ lầu Hoàng Hạc lên đường
Giữa mùa hoa khói Châu Dương xuôi dòng)
Hai câu đầu tiên đã phác họa cảnh đưa tiễn và thời điểm diễn ra sự việc. Các dòng sông lớn ở Trung Quốc thường chảy theo hướng Tây-Đông, cho thấy Mạnh Hạo Nhiên đã rời Lầu Hoàng Hạc hướng về Dương Châu. Hai câu này được coi là lệ cú của bài thơ, nhưng hai câu sau mới là linh hồn:
“Cô phàm viễn ảnh bích không tận
Duy kiến Trường giang thiên tế lưu”
Dịch:
Bóng buồm đã khuất bầu không
Trông theo chỉ thấy bóng sông bên trời”
Nhà thơ tạo ra khung cảnh mênh mông, đồng thời cũng chấm phá bằng những chi tiết tinh tế. Hình ảnh chiếc thuyền cô đơn cho thấy quá trình lưu luyến của người ở lại.
Dù thuyền đã khuất, người tiễn đưa vẫn đứng đơn độc trên lầu Hoàng Hạc. Hai câu cuối tuy nói về người ra đi nhưng thực chất lại bộc lộ tâm tư của người ở lại. Hình thức của bài thơ là bức tranh tả cảnh thuần túy nhưng chứa đựng tình cảm sâu sắc, lưu luyến của nhân vật trữ tình.
Mặc dù Mạnh Hạo Nhiên lớn tuổi hơn Lí Bạch, nhưng họ đã sớm trở thành tri kỷ nhờ niềm đam mê thơ văn. Tình cảm trân trọng và ngưỡng mộ của Lí Bạch dành cho Mạnh Hạo Nhiên được thể hiện qua:
“Ngô ái Mạnh phu tử
Phong lưu thiên hạ văn”
Dịch:
(Ta yêu Mạnh Phu tử
Đã nổi tiếng phong lưu khắp thiên hạ)
Mối quan hệ đặc biệt giữa Lí Bạch và Mạnh Hạo Nhiên được thể hiện qua từ “cố nhân” trong bài thơ, thể hiện tình tri kỷ và tình bạn cao quý mà nhà thơ luôn trân trọng.
Bài thơ 'Tại Lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' đã khắc họa xúc động cảnh chia ly giữa người đi và kẻ ở lại, đồng thời thể hiện tình bạn, tình tri kỷ đáng quý giữa Lí Bạch và Mạnh Hạo Nhiên.

5. Phân tích bài thơ 'Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' số 8
Lí Bạch là một thi sĩ nổi bật của thời Đường, nổi tiếng với kiến thức uyên thâm. Thơ ông khắc họa hình ảnh của một trí thức đầy hoài bão, sống trong thời kỳ chế độ đang lâm vào suy thoái. Thơ ông tự do, phóng khoáng với nhiều hình ảnh độc đáo, nói về tình yêu, tình bạn, chiến tranh và đặc biệt là thiên nhiên. Bài thơ “Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng” thể hiện rõ nét đặc trưng này.
“Cố nhân tây từ Hoàng Hạc lâu
Yên hoa tam nguyệt há Dương Châu
Cô phàm viễn ảnh bích không tận
Duy kiến Trường Giang thiên tế lưu.”
Mở đầu bài thơ, tác giả giới thiệu người bạn tri kỷ từ phương Tây đến lầu Hoàng Hạc để chia tay. Mặc dù Mạnh Hạo Nhiên là một người mang dáng dấp tiên nhân, nhưng đã từ bỏ giấc mơ đó để trở về với đời thường. Ông xuôi về thành phố Dương Châu vào cuối xuân, nơi có những hoa khói hòa quyện trong dòng Trường Giang. Cảnh vật thật thơ mộng.
Với cốt cách thanh cao, Mạnh Hạo Nhiên như một chiếc thuyền lướt trên sóng nước, hoa khói nở bừng trên đầu ngọn sóng. Điều đó cho thấy sự hiểu biết và tri kỷ của Lí Bạch với Mạnh Hạo Nhiên, một thi sĩ mang tâm hồn tiên phong. Tuy nhiên, sự lựa chọn Dương Châu có thể là một bước lùi trong cuộc đời. Hành trình này có thể dẫn đến những ngày tàn phai, nơi mà vẻ đẹp sẽ nhanh chóng tan biến.
“Cô phàm viễn ảnh bích không tận” diễn tả hình ảnh chiếc thuyền khuất dần, chỉ còn lại cánh buồm nhỏ nhắn, tiến vào không gian mênh mông. Thời gian kéo dài từ lúc thuyền rời bến, đôi mắt nhà thơ vẫn dõi theo, chiếc thuyền từ từ biến mất nơi chân trời. Mặc dù bạn đã ra đi, nhưng Lí Bạch cảm nhận sự đơn độc trong cuộc sống. Cánh buồm không chỉ là hình ảnh cô đơn mà còn là nỗi lo lắng cho số phận của bạn. Lí Bạch lo sợ cho hành trình của Mạnh Hạo Nhiên, mặc dù ông biết bạn sẽ đến Dương Châu, nhưng trong lòng luôn ước ao bạn tìm được ý nghĩa cuộc sống ở cõi tiên, nơi không bụi bặm.
Câu cuối cùng của bài thơ mang một cách nhìn độc đáo của Lí Bạch, khi cánh buồm hòa vào màu xanh của không gian. Chỉ còn dòng Trường Giang mênh mông trôi về phía chân trời. Mọi thứ trở nên trống rỗng khi bạn đi, đây là tâm cảnh chứ không chỉ là thực tại. Không ai tin rằng dòng sông đầy thuyền bè lại trống trải khi thiếu đi cánh buồm của Mạnh. Dòng Trường Giang trong lòng Lí Bạch vẫn dõi theo bạn đến những chân trời xa.
Lí Bạch là một nhà thơ lớn, tâm hồn và thơ ca của ông rất phóng khoáng. Bài thơ không chứa những từ buồn bã hay những giọt nước mắt, nhưng vẫn gợi lên nỗi buồn sâu sắc. Với nghệ thuật độc đáo, ông đã thể hiện tình bạn chân thành, đó chính là chủ đề tư tưởng tác phẩm mà ông gửi gắm vào đó.

6. Phân tích bài thơ 'Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' số 9
Lí Bạch (701 - 762), tên chữ là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ, sinh ra tại huyện Lũng Tây, nay thuộc tỉnh Cam Túc, là một trong những thi nhân nổi tiếng nhất thời Thịnh Đường. Ngay từ khi còn trẻ, ông đã mê mẩn việc đi du lịch khắp nơi để tìm kiếm cơ hội khẳng định tài năng và sự nghiệp. Suốt cuộc đời, ông luôn khao khát cứu giúp nhân dân nhưng chưa bao giờ thành tựu được. Lí Bạch nổi bật với tài năng thơ ca xuất sắc.
Thơ của ông thể hiện tâm hồn tự do, phóng khoáng, tràn đầy tình yêu đối với con người và thiên nhiên. Trong số các tác phẩm của mình, bài thơ 'Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' là một minh chứng tiêu biểu cho tình bạn trong sáng, chân thành của tác giả, đồng thời cho thấy tài năng làm thơ tứ tuyệt đạt đến trình độ xuất sắc của bậc “Thi tiên”.
Phiên âm chữ Hán:
Cố nhân tây từ Hoàng Hạc lâu,
Yên hoa tam nguyệt há Dương Châu.
Cô phàm viễn ảnh bích không tận,
Duy kiến Trường Giang thiên tế lưu.
Dịch thơ tiếng Việt:
Bạn từ lầu Hạc lên đường,
Giữa mùa hoa khói, Châu Dương xuôi dòng.
Bóng buồm đã khuất bầu không,
Trông theo chỉ thấy dòng sông bên trời.
(Ngô Tất Tố dịch)
Lí Bạch sáng tác bài thơ này trong một bữa tiệc nhỏ chia tay người bạn là Mạnh Hạo Nhiên tại lầu Hoàng Hạc (tỉnh Vũ Hán), một trong ba lâu đài nổi tiếng của Trung Quốc. Đây là nơi mà những thi nhân thường gặp gỡ, sáng tác và lưu giữ kỷ niệm.
Mạnh Hạo Nhiên (689 - 740) đến từ huyện Tương Dương, tỉnh Hồ Bắc, là một nhà thơ nổi tiếng với nhiều tác phẩm về đề tài thiên nhiên. Phong cách thơ của ông có nhiều nét tương đồng với Lí Bạch. Tình cảm của Lí Bạch dành cho Mạnh Hạo Nhiên rất quý mến, ông coi ông như một tri âm tri kỷ. Nội dung bài thơ mô tả khoảnh khắc tiễn bạn từ lầu Hoàng Hạc (phía Tây) xuống Dương Châu (phía Đông) qua dòng sông Trường Giang.
Cố nhân tây từ Hoàng Hạc Lâu,
Yên hoa tam nguyệt há Dương Châu.
(Bạn từ lầu Hạc lên đường,
Giữa mùa hoa khói, Châu Dương xuôi dòng)
Câu đầu tiên chỉ ra điểm khởi hành (lầu Hạc), câu thứ hai đề cập đến thời gian (giữa mùa hoa khói) tức tháng Ba và đích đến là Dương Châu. Tuy nhiên, dưới ngòi bút tài hoa của Lí Bạch, những chi tiết thực tế lại trở nên thơ mộng và huyền ảo. Cảm xúc thơ mộng và huyền ảo được gợi lên từ hình ảnh lầu Hạc và hoa khói (yên hoa) trên dòng sông.
Hoa khói ở đây có thể được hiểu là những đám sương mù bao phủ lên những khóm hoa nở bên sông, hoặc là hơi nước gặp lạnh tụ lại thành từng đám trên mặt sông. Dù cách hiểu nào đi nữa, đó cũng là một câu thơ đẹp, làm xao xuyến lòng người. Cách miêu tả này rất thường thấy trong thơ cổ điển, đặc biệt là thơ Đường.
Khoảng cách từ Tây sang Đông là một hành trình xa xôi. Địa danh Dương Châu vang lên trong tâm trí của Lí Bạch với nỗi bâng khuâng, lưu luyến không nguôi. Âm hưởng của câu thơ dịch phần nào phản ánh được cảm xúc đó. Tình bạn thân thiết hiện lên trong từng từ, từng câu. Lí Bạch gọi Mạnh Hạo Nhiên là 'Cố nhân' với tất cả tình cảm trân quý và yêu mến. Ông chậm rãi dõi theo hình bóng người bạn tri âm đang dần khuất xa. Hai câu thơ tiếp theo:
Cô phàm viễn cảnh bích không tận,
Duy kiến Trường Giang thiên tế lưu.
(Bóng buồm đã khuất bầu không,
Trông theo chỉ thấy dòng sông bên trời.)
Trong nguyên tác chữ Hán, 'Cô phàm' chỉ cánh buồm đơn độc, mang sắc thái tu từ mạnh mẽ hơn nhiều so với 'Bóng buồm' trong câu thơ dịch. Câu thơ thứ ba không nhắc đến người tiễn, nhưng chúng ta vẫn có thể hình dung ra hình ảnh của Lí Bạch đang chăm chú theo dõi con thuyền chở người bạn xa dần, cho đến khi bóng dáng cánh buồm mờ dần rồi biến mất vào không gian xanh biếc. Câu thơ chữ Hán: 'Cô phàm viễn ảnh bích không tận' nhấn mạnh đặc trưng của từng sự vật, trong khi câu dịch lại mất đi nhiều tính từ, làm giảm bớt ý nghĩa.
Khi suy ngẫm kỹ, chúng ta sẽ thấy sự tương phản giữa vũ trụ bao la và con người nhỏ bé cũng được Lí Bạch tinh tế nhắc đến trong câu cuối: 'Duy kiến Trường Giang thiên tế lưu'. Nhà thơ dõi theo, chỉ còn thấy sóng nước Trường Giang cuồn cuộn trôi mãi về phía chân trời: 'Trông theo chỉ thấy dòng sông bên trời.' Lí Bạch không chỉ miêu tả dòng sông mà còn gửi gắm vào đó những tâm tư của mình: vừa thương bạn vừa cảm thấy cô độc trong cuộc sống, cùng với nỗi lòng trĩu nặng giữa những người không cùng chí hướng. Tình bạn giữa hai thi sĩ lớn thời Thịnh Đường vì thế trở nên vô cùng quý báu.

7. Phân tích bài thơ 'Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' số 10
Lí Bạch là một trong những nhà thơ lừng danh thời Đường. Mặc dù nhiều tác phẩm của ông đã bị thất lạc, nhưng hiện tại vẫn còn gần một nghìn bài thơ được ghi lại, trong đó có những tác phẩm được xem là kiệt tác. Thơ của Lí Bạch nổi bật với phong cách tự do, thể hiện tinh thần hào hiệp và khao khát tự do, đồng thời không xem trọng công danh hay tiền bạc. Ông thường tạo ra những hình ảnh độc đáo và những cảnh sắc lung linh, huyền ảo.
Vì vậy, nhiều người đã phong cho ông danh hiệu “thi tiên”. Trong số những tác phẩm xuất sắc của ông, bài thơ tứ tuyệt “Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng” (Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng) là một trong những bài nổi bật. Bài thơ này đã được nhà văn Ngô Tất Tố dịch sang tiếng Việt rất thành công theo thể lục bát:
Bạn từ lầu Hạc lên đường,
Giữa mùa hoa khói, Châu Dương xuôi dòng.
Bóng buồm đã khuất bầu không,
Trông theo chỉ thấy dòng sông bên trời.
Như nhiều người biết, Lí Bạch có nhiều bạn bè thuộc nhiều tầng lớp khác nhau. Tình bạn của ông luôn nồng nàn và chân thành. Ông quý mến Uông Luân, một người bạn nông dân chân chất, và từng khẳng định tình cảm của bạn dành cho mình “sâu hơn nghìn thước”. Khi hay tin bạn thơ Vương Xương Linh gặp nỗi buồn, Lí Bạch muốn theo gió gửi gắm nỗi lòng với bạn (“Ta gởi nỗi sầu cho trăng sáng - Theo gió đi về đất Dạ Lang”). Dù chỉ gặp Đỗ Phủ một lần trong đời, nhưng ông vẫn luôn nhớ thương “Nhớ anh như sông Vấn - Về nam chảy dạt dào”).
Mạnh Hạo Nhiên là bạn thân thiết của Lí Bạch. Cả hai có nhiều điểm tương đồng, như ước muốn làm quan nhưng không thành, và cùng tìm kiếm niềm vui nơi non nước hữu tình. Đặc biệt, phong cách thơ của Mạnh Hạo Nhiên rất gần gũi với phong cách của Lí Bạch... Vì vậy, khi tiễn bạn đi xa (trong bối cảnh giao thông khó khăn của thời xưa, thật khó để biết bao giờ mới gặp lại nhau), làm sao nhà thơ không cảm thấy lưu luyến? Chỉ cần đọc hai câu đầu của bài thơ:
Cố nhân tây từ Hoang Hạc lâu,
Yên hoa tam nguyệt hạ Dương Châu.
(Bạn cũ rời lầu Hoàng Hạc về phía Tây, xuôi dòng Dương Châu giữa mùa hoa khói tháng ba). Dễ dàng tưởng rằng đây chỉ là những câu thơ tường thuật đơn giản, đặc biệt khi thấy nhiều từ ngữ cụ thể. Nơi đưa tiễn là lầu Hoàng Hạc; thời gian đưa tiễn là một ngày tháng ba mùa hoa; nơi Mạnh Hạo Nhiên đến là Dương Châu. Nhưng khi đọc kỹ, chúng ta nhận ra không chỉ là những thông tin lạnh lùng mà còn là nỗi buồn thâm trầm thấm thía. Từ “cố nhân” ở câu thơ đầu được dịch thành “bạn”.
Dù không sai, nhưng chưa diễn tả hết sắc thái, biểu cảm của nguyên tác. “Cố nhân” mang ý nghĩa là bạn cũ, đã lâu, và hơn nữa, là người từng trân trọng và gắn bó. Xa bạn cũ mấy ai không buồn, đặc biệt là khi xa người bạn thân thiết đã lâu thì nỗi buồn càng thêm gấp bội. Cũng như nhiều cuộc tiễn biệt khác trong thơ Đường, cuộc chia tay này cũng diễn ra bên bờ sông.
Nhưng điểm nhìn của người tiễn đưa lại từ lầu Hoàng Hạc. Dường như từ vị trí cao này, Lí Bạch có thể nhìn theo bạn lâu hơn, xa hơn (đăng cao vọng viễn: lên cao nhìn xa). Và nỗi buồn khi chia tay bạn giữa khung cảnh bao la của đất trời càng thêm thấm thía. Điều này sẽ thể hiện rõ nét hơn ở hai câu cuối:
Cô phàm viễn ảnh bích không tận,
Duy kiến Trường Giang thiên tế lưu.
(Bóng cánh buồm lẻ loi xa lẫn trong khoảng không xanh biếc - Chỉ thấy sông Trường Giang chảy miệt bên trời). Nếu như hai câu đầu chủ yếu tường thuật cuộc tiễn đưa, thì tình cảm của tác giả vẫn còn ẩn giấu, đến hai câu sau, nỗi lòng của người tiễn đưa mới dần mở ra. Dù cả bốn câu đều dùng bút pháp lấy cảnh ngụ tình, ở câu thứ ba, bản dịch thiếu mất chữ “cô”, tức là cô đơn lẻ loi, là từ quan trọng để miêu tả tâm trạng của nhà thơ.
Hơn nữa, câu thơ dịch còn bỏ mất ba chữ “bích không tận”, làm mất đi cái không gian xanh biếc, chất chứa tâm trạng của nhân vật trữ tình. Như vậy, câu thơ dịch có thể khiến người đọc hiểu lầm rằng đó chỉ là một câu thơ tả cảnh đơn thuần, nhưng thực tế, nó chứa đựng nỗi lòng sâu sắc. Hình ảnh “bóng cánh buồm cô lẻ xa lẫn trong khoảng không xanh biếc” tạo ra những suy tư phong phú cho người đọc. Sự cô đơn của cánh buồm chính là sự cô đơn của Lí Bạch và cũng là của Mạnh Hạo Nhiên.
Bằng một hình ảnh, tác giả vừa bộc lộ được lòng mình, vừa thể hiện nỗi lòng của bạn trong giây phút chia tay. Đến câu thơ thứ tư, bản dịch giữ lại hình ảnh “dòng sông bên trời”, nhưng tiếc rằng lại thêm hai chữ “trông theo”. Thực sự có “trông theo”, nhưng thêm chữ ấy làm lộ ý thơ của Lí Bạch, vốn được diễn tả theo kiểu “ý tại ngôn ngoại”, và làm mất đi tính hàm súc, một trong những đặc điểm tiêu biểu của thơ Đường.
Trong nguyên tác, nhà thơ không nói đến việc “trông theo”, nhưng ai cũng có thể hình dung tác giả đang “trông theo” với sự tập trung đến mức quên đi mọi cảnh vật xung quanh. Thông thường, khi viết về những cuộc chia ly, người ta thường miêu tả cử chỉ và lời nói của người ra đi cũng như người tiễn đưa. Nhưng ở bài thơ này, Lí Bạch không làm như vậy; tiễn đưa mà không có giọt lệ, không có những lời lưu luyến.
Đúng là nhà thơ đã phá vỡ khuôn mẫu ngôn từ, cách kể và tả cảnh chia ly quen thuộc. Sự phá vỡ ấy đã tạo nên một bài thơ đặc sắc. Mặc dù không nói nhiều về người ra đi, nhưng tình cảm quyến luyến với bạn, nỗi buồn chia li của nhân vật trữ tình - người đưa tiễn, vẫn được thể hiện sâu sắc và đầy đặn.
Bốn câu thơ khiến người đọc hình dung rõ ràng hình ảnh tác giả. Từ trên lầu Hoàng Hạc, nhà thơ say mê nhìn theo con thuyền lẻ loi đưa bạn ra đi, và khi cánh buồm nhỏ dần rồi mất hút vào khoảng không xanh biếc phía xa, ông vẫn dõi theo, mặc dù chỉ còn thấy dòng Trường Giang chảy miết bên trời. Nỗi buồn xa bạn của nhà thơ lớn dần theo thời gian, lan tỏa vào không gian bao la.

8. Phân tích bài thơ 'Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' số 1
Lý Bạch là một trong những thi nhân nổi bật của nền văn học Trung Quốc, với nhiều tác phẩm xuất sắc đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả. Trong số đó, bài thơ 'Hoàng Hạc lâu tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' nổi bật với những hình ảnh và giá trị tinh tế, thể hiện tình yêu thơ ca mãnh liệt của ông.
Bài thơ không chỉ đơn thuần là sự chia tay mà còn là biểu hiện của tình bạn sâu sắc giữa tác giả và những người bạn quý mến. Từ trên lầu Hoàng Hạc, Lý Bạch tiễn người bạn thân, gợi lên nỗi buồn da diết về tình bạn xa cách. Càng xa nhau, nỗi nhớ thương lại càng lớn, mang lại cảm xúc đau đớn trong lòng tác giả.
Khi tiễn bạn, tác giả trải qua những cảm giác buồn bã, hòa quyện với nỗi nhớ mong. Họ chưa kịp nói nhiều câu chuyện đã phải chia tay, và niềm vui khi đón bạn trở về đối lập với nỗi buồn khi phải tiễn đi. Nỗi buồn ấy không chỉ về sự chia ly mà còn là những cảm xúc thầm kín trong tâm hồn tác giả, làm nổi bật những sắc thái đặc biệt trong cuộc tiễn đưa này.
Bạn cũ từ biệt tại lầu Hoàng Hạc đi về phía tây,
Tháng ba hoa khói, xuống Dương Châu.
Bóng chiếc buồm đơn màu xanh mất hút,
Chỉ thấy Trường Giang vẫn chảy bên trời.
Bạn cũ là những người đã gắn bó qua nhiều kỷ niệm. Dù tình cảm có gần gũi đến đâu, sự chia ly vẫn là điều không thể tránh khỏi, và mỗi người đều cần trân trọng những khoảnh khắc đó. Sự yêu thương giữa hai người khiến cuộc chia ly này thêm phần sâu sắc, và tác giả không thể không nhớ về người bạn của mình trong lúc tiễn đưa.
Mùa tháng ba là mùa của sự chia ly, từ lầu Hoàng Hạc, tác giả nhìn xa xăm theo những cánh thuyền rời xa, thể hiện hình ảnh sống động của dòng sông và nỗi nhớ thương dâng trào. Khi tiễn biệt, Lý Bạch không chỉ thể hiện tình cảm với người bạn mà còn cho thấy sự trân trọng mối quan hệ bạn bè thiêng liêng của mình.
Tình bạn trong tâm hồn tác giả là những nỗi buồn man mác giữa người đi và người ở lại. Người ở lại đứng trước lầu Hoàng Hạc, tiễn bạn mà lòng trống rỗng, nỗi buồn khi bạn ra đi khiến tâm hồn tác giả thêm phần u ám. Dõi theo chiếc thuyền giữa dòng nước, hình ảnh nó dần khuất bóng càng làm tăng thêm nỗi tuyệt vọng trong lòng tác giả. Giờ đây, chỉ còn thiên nhiên và con người đi xa, ký ức về tình bạn chỉ còn lại trong ký ức.
Trong không gian rộng lớn, chỉ còn lại dòng sông Trường Giang vẫn chảy trôi, nhưng hình ảnh chiếc thuyền đã không còn. Tác giả đã sử dụng từ 'mất hút' để nhấn mạnh rằng chiếc thuyền đã không còn hiện hữu trong tâm trí mình. Dù đứng trên lầu Hoàng Hạc cao, tác giả vẫn không thấy hình bóng người bạn trở về, và mỗi lần nhìn theo, hình ảnh chiếc thuyền lại xa dần.
Dòng sông Trường Giang rộng lớn hòa cùng tâm trạng buồn bã của tác giả, thể hiện nỗi nhớ thương và ước vọng sẽ gặp lại người bạn. Trên lầu Hoàng Hạc, giữa tháng ba của sự chia ly, nỗi buồn đã thấm sâu vào tâm hồn Lý Bạch, hình ảnh thiên nhiên cùng nỗi buồn chồng chất làm nổi bật sự chia ly, không cần những hoa mĩ, tác giả vẫn cho người đọc cảm nhận rõ ràng nỗi buồn sâu sắc này.
Bóng thuyền xa xăm như biểu hiện của tình bạn vĩnh cửu, niềm tin của tác giả vào tình bạn sẽ mãi mãi tồn tại. Hình ảnh hoa khói gợi nhớ về nỗi nhớ thương, thể hiện tình yêu thương sâu sắc của tác giả. Những hình ảnh hoa khói không chỉ là biểu tượng mà còn là nỗi niềm thể hiện tâm tư của tác giả, mang đậm dấu ấn của thơ ca Trung Quốc xưa.
Bạn đã về thăm vùng đất Dương Châu và giờ đây ra đi, để lại những người bạn cũ tiễn đưa tại lầu Hoàng Hạc. Trong không gian rộng lớn, tác giả cảm nhận nỗi buồn và nhớ mong về tình bạn thiêng liêng, dù không muốn chia xa nhưng vẫn phải đối mặt với thực tế. Sự tiễn đưa chính là chủ đề chính trong tác phẩm, khắc sâu hình ảnh buồn và tâm trạng nuối tiếc của tác giả.
Tình bạn trong tác phẩm thể hiện rõ nét giữa không gian rộng lớn tác động đến tâm hồn tác giả. Hình ảnh chiếc thuyền lặng lẽ trôi xa xăm đã khắc sâu vào tâm hồn tác giả, tạo nên cuộc tiễn đưa đầy buồn bã và những tiếc nuối về người bạn thân.

9. Phân tích bài thơ 'Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' số 2
Trong thời kỳ nhà Đường, Lí Bạch luôn được xem là một trong những nhà thơ kiệt xuất của văn học. Đó cũng là lý do mà người đời tôn vinh ông như một bậc “thi tiên” vĩ đại. Là một nhà thơ lãng mạn hàng đầu, ông đã để lại cho đời hơn 1000 tác phẩm, chủ yếu xoay quanh thiên nhiên, chiến tranh và tình yêu. Với tài năng vượt trội và phong cách sống phóng khoáng, ông mang trong mình hình ảnh của một trí thức có hoài bão và ước mơ lớn lao. Trong số đó, bài thơ “Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng” là một tác phẩm tiêu biểu:
Bài thơ ghi lại những kỷ niệm sâu sắc tại lầu Hoàng Hạc, nơi Lí Bạch tiễn bạn Mạnh Hạo Nhiên đến Quảng Lăng, thể hiện tình bạn sâu sắc và nỗi nhớ thương bạn bè. Thơ của Lý Bạch mang đậm phong cách phóng khoáng, thể hiện lòng hào hiệp, khát vọng tự do, cùng thái độ không màng công danh hay phú quý.
Mở đầu bài thơ, tác giả thể hiện tình cảm bạn bè, những kỷ niệm về cố nhân, với hai chữ 'cố nhân' nói lên mối quan hệ bền chặt giữa hai thi nhân. Cảnh vật và thời gian cũng được gợi nhắc, khi Mạnh Hạo Nhiên lên đường vào một ngày tháng ba (tam nguyệt), mùa hoa khói (yên hoa), hướng đến Dương Châu, một đô thị phồn hoa nổi tiếng thời Đường:
'Cố nhân tây từ Hoàng Hạc lâu'.
'Yên hoa tam nguyệt há Dương Châu'
Bạn cũ từ Hoàng Hạc Lâu đến thăm, cảm xúc thân thương và gần gũi giữa hai người tạo nên một tình bạn đẹp. Họ đã có những khoảng thời gian gặp gỡ tuyệt vời, nhưng rồi lại phải chia xa, nỗi buồn cô đơn hiện hữu trong những câu thơ tiếp theo:
Bạn từ lầu hạc ra đi
Dương Châu hoa khói giữa kì tháng ba
Đón bạn khiến tác giả vui mừng, nhưng khi tiễn bạn, tâm trạng lại đầy lưu luyến, trống vắng. Dù tình bạn đẹp vẫn gắn kết, mỗi người lại đi một hướng khác nhau. Những câu thơ cuối vẽ nên hình ảnh buồn, gợi nhớ về dòng sông, cánh buồm, bầu trời khi Lí Bạch đứng nhìn con thuyền đưa bạn cũ đi xa. Cánh buồm đơn độc, lẻ loi, từ từ mờ dần và mất hút giữa trời xanh, như những nỗi nhớ thương dâng trào:
'Cô phàm viễn ảnh bích không tận'
'Duy kiến Trường Giang thiên tế lưu'
Giữa muôn vàn cánh buồm, Lí Bạch chỉ chú ý đến thuyền của bạn, nhìn mãi cho đến khi nó mất hút trong 'bầu trời xanh biếc'. Ông đứng đó, cảm nhận nỗi cô đơn, lạc lõng giữa không gian rộng lớn, tiễn bạn trong nỗi lưu luyến không muốn rời xa. Những hình ảnh trong bài thơ càng làm cho nỗi nhớ nhung tăng lên gấp bội khi con thuyền xa dần, tạo ra cảm giác gần gũi với bạn và những tiếc nuối khi bạn ra đi. Tình bạn giữa Lí Bạch và Mạnh Hạo Nhiên được thể hiện rõ nét trong những câu thơ, phản ánh chí hướng và khát vọng chung của họ.
Lí Bạch miêu tả nỗi buồn của sự chia ly nhưng vẫn giữ phong cách phóng khoáng, khắc họa vẻ hùng vĩ của thiên nhiên với không gian bao la, những dòng sông trôi nổi giữa trời xanh.
Tình bạn đẹp giữa Lí Bạch và Mạnh Hạo Nhiên để lại cho người đọc những cảm xúc sâu lắng và đầy lưu luyến khi thưởng thức bài thơ.

10. Phân tích bài thơ 'Tại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng' số 3
Lý Bạch (701-762) là một trong ba thi nhân nổi bật của triều đại Đường, được tôn vinh là “Thi tiên” với hơn một nghìn tác phẩm thơ tuyệt đẹp. Là một kiếm khách và thi sĩ, ông sống tự do, không màng danh lợi, thường ngao du nơi núi non, theo đuổi con đường tu tiên. Trăng, rượu, hoa, cảnh vật tráng lệ, tình bạn, nỗi nhớ quê hương và khát khao tự do ngập tràn trong những vần thơ lãng mạn đầy chất lãng mạn.
Ông từng đảm nhiệm vị trí quan chức trong khoảng ba năm tại kinh đô Tràng An nhưng đã từ bỏ để tiếp tục cuộc sống phóng khoáng. Những bài thơ nổi tiếng như “Vọng Lư Sơn bộc bố”, “Hành lộ nan”, “Tĩnh dạ tư”, 'Hoàng hạc lâu tống Mạnh Hạo nhiên chi Quảng lăng' và ”Tảo phát Bạch Đế thành” thể hiện hồn thơ đẹp đẽ của ông.
Bài thơ “Hoàng hạc lâu tống Mạnh Hạo nhiên chi Quảng lăng” ghi lại khoảnh khắc sâu sắc tại lầu Hoàng Hạc, nơi Lý Bạch tiễn Mạnh Hạo Nhiên về Quảng Lăng, thể hiện tình cảm lưu luyến dành cho bạn. Lầu Hoàng Hạc, nằm ở Vũ Xương, tỉnh Hồ Bắc, nổi tiếng với huyền thoại về Phí Văn Vi, người đã cưỡi hạc ra đi từ nơi này.
Mạnh Hạo Nhiên (689-740) là một nhà thơ lừng danh, bạn tri âm của Lý Bạch, nổi bật với phong cách hào hiệp và tâm hồn phóng khoáng. Hai chữ “Cố nhân” trong câu đầu thể hiện mối quan hệ sâu sắc, lâu bền giữa hai nhà thơ. Đó là tình bạn chân thành:
“Cố nhân tây từ Hoàng Hạc lâu”
(Bạn từ lầu Hoàng Hạc ra đi)
Câu thơ dịch rất tinh tế, nhưng chữ “tây” cần một cách diễn đạt để thể hiện hướng đi của bạn. Từ “bạn” không lột tả hết ý nghĩa sâu sắc của “cố nhân”. Trong thơ cổ, mỗi lần nhắc đến “cố nhân” lại gợi nhớ những tình cảm sâu sắc:
“Dạng chu tầm thuỷ tiện”
“Nhân phỏng cố nhân cư”
Mạnh Hạo Nhiên
(Thuật dòng thuyền bơi,
Cố nhân gần đó, qua thăm nhà)
“Tại ai, há dám phụ lòng cố nhân”
(câu 2330- “Truyện Kiều”)
Câu hai làm rõ thời gian và nơi đến của bạn, vào một ngày tháng ba (tam nguyệt) mùa hoa khói (yên hoa), xuôi về Dương Châu, một trong những đô thị nổi tiếng thời Đường:
“Yên hoa tam nguyệt há Dương Châu”
(Giữa mùa hoa khói Dương Châu xuôi dòng)
Chữ “há” phiên âm là “hạ”, được Ngô Tất Tố dịch là “xuôi dòng”, thật sáng tạo. “Yên hoa” là một thi liệu, ẩn dụ giàu chất thơ trong Đường thi. Câu thơ không chỉ xác định thời gian và không gian mà còn diễn tả tâm tư của kẻ ở lại và người ra đi. Lầu Hoàng Hạc và Dương Châu cách nhau hàng nghìn dặm như hiện lên qua những vần thơ. Đằng sau hai địa danh ấy là nỗi niềm trống vắng, thương nhớ giữa hai bạn tri âm. Một bản dịch khác cũng thú vị:
“Bạn từ lầu Hạc ra đi”
Dương Châu hoa khói giữa tháng ba”
(Nhữ Thành)
Trong hai câu “Khai thừa”, yếu tố tự sự chỉ là bề nổi, tâm tư thầm kín mới là tầng sâu hàm ẩn. Nơi “thi hội tao nhân” cũng là nơi ly biệt, Hoàng Hạc Lâu. Lý Bạch đứng trên lầu cao, dõi theo chiếc thuyền đưa Mạnh Hạo Nhiên đến chân trời xa? Cấu trúc không gian giữa “cận – viễn” là một thủ pháp trong hội hoạ, thường thấy trong Đường thi và hội hoạ cổ Trung Hoa. Lý Bạch đã vận dụng thành công tạo nên một chỉnh thể nghệ thuật hoàn hảo.
Hai câu cuối là linh hồn của bài thơ, bộc lộ những tình cảm sâu sắc của Lý Bạch dành cho Mạnh Hạo Nhiên, với hình ảnh của dòng sông, cánh buồm và bầu trời, thể hiện hình ảnh Lý Bạch đứng mãi nhìn theo thuyền bạn:
Cánh buồm đơn côi, lẻ loi (cô phàm) mờ dần (viễn ảnh) và mất hút vào bầu trời xa (bích không tận). Tình cảm của “Thi tiên” với bao ái ngại, lưu luyến, như những con sóng dồn dập, tiễn đưa thuyền bạn, mờ dần trên dòng sông Trường Giang. “Con sông sẽ trở nên rộng lớn khi cái hữu hạn của nó hòa quyện với vô hạn của bầu trời. Chiếc thuyền lẻ loi chở Mạnh Hạo Nhiên đã tan biến trong dòng sông bao la, mang theo tình bạn của Lý Bạch.
Dòng sông rộng lớn, chiếc thuyền nhỏ dần, mất hút vào khoảng không vô tận. Sau khi tiễn bạn, Lý Bạch đứng lại khá lâu, dõi theo chiếc thuyền lẻ loi đến tận chân trời. Khung cảnh thiên nhiên sau buổi tiễn đưa gợi lên nỗi nhớ bạn da diết… Lý Bạch miêu tả nỗi buồn ly biệt, nhưng vẫn giữ được phong cách phóng khoáng khi mô tả vẻ hùng vĩ của thiên nhiên.” (Trần Xuân Đề)
“Cô phàm viễn ảnh bích không tận”
(Bóng buồm đã khuất bầu không
Trông theo chỉ thấy dòng sông bên trời).
Tiêu điểm đầy ám ảnh của bài thơ chính là “cô phàm viễn ảnh”. Tâm trạng của Lý Bạch được thể hiện qua hai chữ “duy kiến” – chỉ nhìn thấy. Lý Bạch sống trong thời kỳ Thịnh Đường, khi kinh tế phát triển mạnh, thương mại phát triển, nhiều đô thị sầm uất như Tràng An, Dương Châu, Thành Đô ra đời. Trên dòng Trường Giang, thuyền bè qua lại như mắc cửi.
Thế nhưng giữa muôn vàn cánh buồm, Lý Bạch chỉ “duy kiến” chiếc “cô phàm” của bạn, nhìn mãi cho đến khi nó mất hút trong bầu trời. Chỉ một tình bạn tri âm sâu sắc mới có thể có cái nhìn “duy kiến” ấy. Mặc dù chưa dịch được hai chữ “cô” (cô phàm), “bích” (bích không tận), nhưng Ngô Tất Tố đã lột tả được “điệu Đường”, “hồn Đường” của nguyên tác, làm cho nỗi buồn thương của Lý Bạch trở nên thấm thía.
“Hoàng hạc lâu tống Mạnh Hạo nhiên chi Quảng lăng” là một trong những tuyệt tác thơ thất ngôn tứ tuyệt của Lý Bạch, vừa cụ thể vừa phổ quát về nỗi buồn chia ly và ức hữu. Cấu trúc không gian xa gần (cận – viễn), lấy ngoại cảnh để biểu hiện nội tâm, ngôn ngữ trang nhã, gợi cảm, hàm súc… là những yếu tố nghệ thuật tạo nên vẻ đẹp văn chương và cốt cách của bài thơ này. Bài thơ phản ánh tâm hồn đẹp, tình bạn chân thành của Lý Bạch và những tao nhân mặc khách thời Đường.
