1. Bài mẫu số 4
Nguyễn Du, tên thật là Tố Như, hiệu Thanh Hiên và biệt hiệu Hồng Sơn lạp hộ (Người săn bắn ở núi Hồng Sơn), sinh năm 1765 tại làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh.
Nguyễn Du là con trai của Hoàng Giáp Xuân Quận Công Nguyễn Nghiễm, một thủ tướng triều Lê. Gia đình ông nổi tiếng với truyền thống Nho học và quyền lực, cả nhà đều làm quan lớn dưới triều Lê. Có câu ca dao nổi tiếng ca ngợi gia đình ông:
“Bao giờ ngàn Hống hết cây,
Sông Rum hết nước, họ này hết quan.”
Gia đình Nguyễn Du còn được biết đến với truyền thống văn học. Cha ông, Nguyễn Nghiễm, đã gửi gắm tâm tư vào bài phú “Khổng Tử mộng Chu Công”. Trong thời đại đó, Nguyễn Du và Nguyễn Đạm là hai trong năm danh sĩ nổi tiếng.
Nguyễn Du là con của bà trắc thất Trần Thị Tần, người huyện Đông Ngạn, tỉnh Bắc Ninh. Bà có bốn người con, Nguyễn Du là con thứ ba. Năm 18 tuổi, ông thi đỗ Tú tài và bắt đầu cuộc đời đầy biến động. Năm 1802, khi vua Gia Long lên ngôi, ông được triệu về làm Tri huyện Phù Dực, tỉnh Thái Bình, sau đó thăng làm Tri Phủ. Năm 1806, ông được triệu về Kinh làm Đông Các học sĩ, sau đó làm Cai bạ tỉnh Quảng Bình và sau cùng là Chánh sứ sang Tàu. Năm 1820, ông được lệnh đi sứ Tàu lần hai nhưng bị bệnh và mất vào ngày 10 tháng 8 năm Canh Thìn (Minh Mạng nguyên niên).
Bài thơ Độc Tiểu Thanh Ký, một tác phẩm chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du, được in trong Thanh Hiên thi tập, thể hiện lòng nhân ái và sự đồng cảm của ông đối với nàng Tiểu Thanh, một người con gái tài sắc nhưng có số phận bất hạnh.
Tiểu Thanh là một cô gái Trung Quốc sống vào đầu thời Minh, nổi tiếng với tài năng và sắc đẹp. Cô thông minh và giỏi nhiều môn nghệ thuật từ nhỏ. Ở tuổi 16, cô trở thành vợ lẽ của một nhà quyền quý, bị vợ cả ghen ghét và sống cô đơn trên Cô Sơn, cạnh Tây Hồ. Nỗi uất ức của cô được gửi gắm vào thơ, nhưng bị đốt bởi vợ cả, chỉ còn lại một số bài thơ sót lại, được in với tên gọi Phần dư. Tiểu Thanh mất khi mới 18 tuổi, và Nguyễn Du đã viết bài thơ này để bày tỏ sự cảm thương đối với số phận của cô.
Bài thơ Độc Tiểu Thanh Ký được dịch nghĩa như sau:
Vườn hoa Tây Hồ giờ chỉ còn là bãi hoang, chỉ còn lại một tập sách đọc trước cửa sổ. Dù đã chết, nhưng linh hồn nàng chắc chắn vẫn đau xót vì những gì đã xảy ra. Văn chương không có số mệnh, bị đốt nhưng vẫn còn vương vấn. Mối hận cổ kim khó mà hỏi trời. Sống cuộc đời phong lưu cũng tự mang bản án. Ta cảm thấy mình là người cùng hội với kẻ mắc oan vì nết phong nhã. Không biết ba trăm năm sau, có ai khóc cho Tố Như không?
Bài thơ đã được nhiều người dịch ra tiếng Việt, trong đó Vũ Hoàng Chương chuyển thể sang thể thơ lục bát, còn Giản Chi, Nguyễn Quảng Tuân, Vũ Tam Tập dịch theo thể thơ. Dù theo hình thức nào, nội dung bài thơ vẫn được giữ nguyên. Chúng ta sẽ tìm hiểu và cảm nhận bài thơ qua bản dịch của Vũ Tam Tập.
Câu đề của bài thơ:
Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang,
Thổn thức bên song mảnh giấy tàn.
Cảnh vật Tây Hồ đẹp đẽ đã trở thành hoang tàn trong tâm tưởng của nhà thơ. Một đồi đất nhỏ không còn đẹp, chỉ là nấm mồ cô đơn. Nàng Tiểu Thanh chỉ còn lại một “mảnh giấy tàn”, di cảo của nàng. Chính hai hình ảnh “gò hoang” và “mảnh giấy tàn” khiến nhà thơ cảm thấy thổn thức. Cảm xúc của nhà thơ về Tiểu Thanh tiếp tục được thể hiện ở hai câu thực:
Son phấn có thần chôn vẫn hận
Văn chương không mệnh đốt còn vương.
“Son phấn” ám chỉ Tiểu Thanh, mặc dù đã chết nhưng linh hồn nàng vẫn đau xót vì những bài thơ bị đốt. “Hận” vì bị ghen tuông và vì những trang thơ không có số mệnh vẫn chưa bị cháy hết, còn sót lại.
Nhà thơ mở rộng thêm ở hai câu luận, an ủi Tiểu Thanh rằng những người tài hoa nhưng bạc mệnh đã nhiều, chỉ có trời mới hiểu được. Tuy nhiên, sự ganh ghét của người đời và của người vợ cả không thể thay đổi được. Nguyễn Du đã viết trong Truyện Kiều:
Trăm năm trong cõi người ta,
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.
Trước đây, các nhà văn mượn thuyết tài mệnh để miêu tả cuộc đời của những phụ nữ tài sắc nhưng phải chịu oan ức. Nguyễn Dữ, Nguyễn Gia Thiều, Đặng Trần Côn đều viết về những mảnh đời như vậy.
Nguyễn Du đặc biệt quan tâm đến những phụ nữ tài sắc và so sánh với thân phận của các nhà nho thất sủng trong xã hội. Những nhân vật như Dương Quý Phi, Tiểu Thanh, Đạm Tiên, Thúy Kiều đều là những người tài tình nhưng có số phận bất hạnh. Bài thơ thể hiện sự đồng cảm của nhà thơ đối với họ và liên tưởng đến số phận của chính mình.
Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa,
Người đời ai khóc Tố Như chăng?
Nhà thơ dự cảm về số phận của mình, không biết có ai thương cảm cho mình sau ba trăm năm. Sự liên tưởng này phản ánh tâm tư của những người sống thiên về tình cảm. Công chúng luôn công minh trong việc tìm kiếm và truyền tụng những “tinh anh” của các “đấng tài hoa”, như Truyện Kiều và Độc Tiểu Thanh Ký vẫn được lưu truyền qua hai trăm năm và sẽ tiếp tục được truyền tụng lâu dài.
2. Tài liệu tham khảo số 5
Bài thơ “Độc Tiểu Thanh ký” của Nguyễn Du là một tác phẩm nghệ thuật tiêu biểu, phản ánh nỗi đau xót của một người con gái tài hoa nhưng số phận bạc bẽo. Bài thơ được xem là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất trong tập Thanh hiên thi tập của ông. Lấy cảm hứng từ câu chuyện của một người phụ nữ sống vào đầu triều đại Minh, vì nghèo khó nên nàng phải làm lẽ, sống cô độc trong một ngôi nhà trên núi Cô Sơn. Dù có viết hàng trăm bài thơ để thể hiện nỗi lòng, nàng vẫn không thể thoát khỏi số phận bi thảm và qua đời trẻ tuổi. Các bài thơ của nàng được lưu truyền dưới tên “Phần dư”, ghi lại cuộc đời đầy bi kịch của nàng. Nguyễn Du, khi đọc những bài thơ này, đã cảm thấy sâu sắc nỗi lòng của nàng và phản ánh những bất công trong cuộc đời mình. Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh Tây Hồ, nơi nàng từng sống, giờ trở nên hoang vắng, làm nổi bật sự cô đơn và bất hạnh của nàng. Các câu thơ gợi cảm xúc mạnh mẽ về tình trạng của người con gái sống không hạnh phúc, như thể nàng chỉ tồn tại bên cạnh những mảnh giấy tàn. Nguyễn Du thể hiện sự xót xa của mình qua các câu thơ, cảm nhận được sự hận thù và đau khổ của nàng dù đã trôi qua nhiều thế kỷ. Ông đặt câu hỏi về số phận của mình sau ba trăm năm nữa và liệu có ai còn nhớ đến ông như nhớ về Tiểu Thanh, tạo nên một tác phẩm đầy nhân văn và sâu sắc. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là tiếng nói lên án xã hội phong kiến đã chà đạp nhân phẩm của những người phụ nữ tài hoa.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Nguyễn Du, với thơ văn của mình, như một kim tự tháp vững chãi giữa vũ trụ rộng lớn. Mỗi mặt của kim tự tháp ấy đều mang một vẻ đẹp độc đáo. Mặt chính diện lấp lánh với “Truyện Kiều”, nơi chứa đựng “Lời lời châu ngọc, hàng hàng gấm thêu”. Mặt trái của kim tự tháp thể hiện bằng những vật liệu dân dã như “Thác lời trai phường Nón” và “Văn tế sống hai cô gái Trường Lưu”. Mặt phải là những tác phẩm bằng ngọc và đá hoa cương, thể hiện qua “Thanh Hiên thi tập”, “Nam trung tạp ngâm” và “Bắc hành tạp lục”. Người dân tự hào về thi hào Nguyễn Du.
Trong khi “Truyện Kiều” là tác phẩm nghệ thuật xuất sắc của Nguyễn Du về nỗi đau và niềm vui của con người, thơ chữ Hán của ông lại phản ánh sự khám phá sâu sắc của ông về thế giới bên trong tâm hồn. Xuân Diệu đã nhận xét: “Chính thơ chữ Hán chứa đựng bóng hình, đời sống, nét mặt, mái tóc, dấu chân, tâm tình, suy nghĩ của Nguyễn Du”.
Đọc bài thơ “Độc Tiểu Thanh ký” của Tố Như, ta cảm nhận rõ sự xúc động. Tiểu Thanh là một thiếu nữ nổi tiếng tài sắc thời Minh, kết hôn với một thương gia họ Phùng. Vợ cả đã ghen tuông và bắt nàng sống biệt lập trên núi Cô Sơn gần Tây Hồ. Tiểu Thanh để lại một tập thơ kể về cuộc đời khát khao hạnh phúc và đầy nước mắt của mình, nhưng sau khi nàng qua đời ở tuổi mười tám, tập thơ của nàng bị đốt, chỉ còn sót lại một số bài được chép lại. Nguyễn Du, khi đi sứ qua Tây Hồ, đã thăm mộ Tiểu Thanh và đọc tập dư cảo của nàng. Bài thơ “Độc Tiểu Thanh ký” nằm trong “Bắc hành tạp lục”.
Mặc dù hơn ba trăm năm đã trôi qua từ khi Tiểu Thanh mất, những bài thơ mỏng manh của nàng vẫn làm trái tim nhà thơ phương Nam xúc động. Bài thơ mở đầu bằng sự bùi ngùi:
“Tây hồ hoa uyển tận thành khư,
Độc điếu song tiền nhất chỉ thư”
“Hoa uyển” và “khư” là hai khái niệm đối lập, từ cảnh đẹp xưa trở nên hoang tàn. Chữ “tận” thể hiện sự tàn lụi, bao trùm lên cảnh vật là màu tang thương. Nơi gò hoang chỉ còn lại nấm mồ và một mảnh giấy tàn. Nhà thơ đứng lặng trước cửa sổ đọc “mảnh giấy tàn” để tiễn biệt người xấu số, thể hiện sự cảm thông sâu sắc với cuộc đời và con người bạc mệnh. Bài thơ như một tiếng khóc thương xót cho Tiểu Thanh, và cũng là sự đồng cảm với số phận mình.
Hai câu thơ trong phần thực chứa đựng nỗi uất ức của Tố Như:
“Chi phấn hữu thần liên tử hậu
Văn chương vô mệnh lụy phần dư”
“Chỉ phấn” biểu trưng cho sắc đẹp của Tiểu Thanh, còn văn chương là tài năng của nàng. Nguyễn Du khẳng định rằng dù sắc đẹp có thần, còn văn chương thì vô mệnh và không thể giữ lại sau khi bị đốt. Sắc đẹp và văn chương như những chứng nhân về cuộc đời và kiếp người oan khổ. Sắc đẹp vẫn sống mãi như Tây Thi, Chiêu Quân, Dương Quý Phi. Văn chương, dù vô mệnh, vẫn làm nhức nhối người đời. Nguyễn Du tôn vinh tài sắc Tiểu Thanh và cảm thông sâu sắc với những hồng nhan bạc mệnh.
Nguyễn Du suy ngẫm về tài sắc và cái đẹp trong cuộc đời, và đặt ra câu hỏi về lẽ đời và tình người:
“Cổ kim hận sự thiên nan vấn
Phong vận kỳ oan ngã tự cư”
Sự oán hận xưa và nay khó mà hỏi trời. Nỗi oan phong vận kỳ lạ ta tự mình phải chịu. Phong lưu và đào hoa là vẻ đẹp của con người, nhưng sao lại phải mang cái án oái ăm? Nguyễn Du không chỉ khóc cho Tiểu Thanh mà còn cho chính mình, phản ánh nỗi uất hận ngàn đời. Ông thấu hiểu nỗi đau của những hồng nhan bạc mệnh và thể hiện sự đồng cảm sâu sắc.
Cuối cùng, Nguyễn Du tự hỏi:
“Bất tri tam bách dư niên hậu
Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như”
Liệu sau ba trăm năm, có ai còn thương xót Nguyễn Du như ông thương Tiểu Thanh? Câu thơ chứa đựng tâm trạng uất ức và thương cảm của nhà thơ đối với số phận mình. Xuân Diệu đã nói về sự chân thành trong cảm xúc của Nguyễn Du, và bài thơ “Độc Tiểu Thanh ký” cho thấy tâm hồn rộng lớn của Tố Như đối với con người và số phận.
4. Tài liệu tham khảo số 7
Khi nhắc đến Nguyễn Du, mọi người đều liên tưởng ngay đến “Truyện Kiều” – một kiệt tác vĩ đại của thơ ca trung đại Việt Nam. Tuy nhiên, ngoài “Truyện Kiều”, Nguyễn Du còn sáng tác nhiều bài thơ khác bày tỏ sự đồng cảm và xót thương đối với những số phận hồng nhan bạc mệnh. Trong số đó, bài thơ “Độc Tiểu Thanh ký” nổi bật hơn cả.
Bài thơ “Độc Tiểu Thanh ký” lấy cảm hứng từ một câu chuyện có thật về Tiểu Thanh, một cô gái sống vào đầu triều Minh. Tiểu Thanh, với nhan sắc và tài năng xuất chúng, nhưng vì nghèo khó, đã phải làm vợ lẽ và sống trong cảnh ghen tuông, bị đày ra Cô Sơn gần Tây Hồ. Trong thời gian cô quạnh đó, Tiểu Thanh đã viết thơ để giãi bày nỗi lòng. Cô qua đời khi mới mười tám tuổi và dù người vợ cả đã đốt hết thơ của nàng, một số bài vẫn được lưu giữ dưới tên “Phần dư tập”.
Nguyễn Du đọc những bài thơ của Tiểu Thanh và cảm nhận sâu sắc nỗi đau của nàng. Ông thấy sự đồng cảm với số phận tài hoa nhưng bất hạnh của nàng và nhận ra những bất công trong cuộc đời.
Bài thơ mở đầu với không gian hoang vắng, phản ánh nỗi buồn của Tiểu Thanh:
Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang
Thổn thức bên song mảnh giấy tàn
Hai câu thơ vẽ nên cảnh hoang vắng bên Tây Hồ, nơi chỉ còn một cô gái lẻ loi. Tây Hồ vốn đẹp nhưng giờ trở thành nơi quạnh quẽ, khiến người đọc cảm nhận nỗi buồn của nàng.
Những nỗi lòng của nàng được thể hiện qua thơ, với hình ảnh “thổn thức” bên song cửa và mảnh giấy tàn, nhắc nhở về những bài thơ bị đốt. Số phận của nàng cũng phản ánh số phận của nhiều cô gái tài hoa trong xã hội phong kiến, thường bị dập vùi và đau khổ.
Nỗi đau của Tiểu Thanh như vẫn ám ảnh, Nguyễn Du cảm nhận mảnh giấy tàn vẫn vương vấn linh hồn nàng:
Son phấn có thần chôn vẫn hận
Văn chương không mệnh đốt còn vương
Nhà thơ sử dụng “son phấn” để chỉ sắc đẹp, nhưng sắc đẹp ấy lại bị chà đạp. Mảnh giấy tàn vẫn mang nỗi u uất của một người chết trẻ, bị xã hội phong kiến vùi dập tài năng và cuộc đời.
Nguyễn Du cảm thấy nỗi oan trái của Tiểu Thanh không được trời cao giải đáp, và đó là nỗi oan của những người tài hoa:
Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi
Cái án phong lưu khách tự mang
Ông cảm thấy sự bất công của xã hội đã đẩy người tài hoa vào bước đường cùng và tự hỏi liệu đây có phải là số phận đã được định sẵn hay do xã hội phong kiến tạo ra.
Cuối bài thơ, Nguyễn Du đối chiếu số phận của mình với Tiểu Thanh và đặt câu hỏi về sự ghi nhớ của đời sau đối với những người tài hoa:
Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa
Người đời ai khóc Tố Như chăng?
Câu hỏi này chứa đựng sự xót xa, ngậm ngùi về sự bấp bênh của số phận tài hoa. Liệu sau ba trăm năm, có còn ai nhớ đến những số phận như Tố Như? Điều này gợi suy nghĩ về sự trân trọng tài năng và giá trị của con người qua thời gian.
“Độc Tiểu Thanh ký” là một tác phẩm cảm động về số phận bất hạnh của những người tài hoa và phản ánh sự tàn nhẫn của xã hội phong kiến đối với nhân phẩm và tài năng.
5. Tài liệu tham khảo số 8
Đề tài về người phụ nữ ít được các nhà thơ thời trung đại nhắc đến, nhưng đại thi hào Nguyễn Du lại viết về họ với tất cả lòng tôn trọng và yêu thương. Ngoài kiệt tác 'Truyện Kiều' viết bằng thơ Nôm về phụ nữ trong xã hội phong kiến, bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' cũng là một tác phẩm xuất sắc viết bằng chữ Hán về chủ đề này.
Nguyễn Du sáng tác bài thơ khi đi sứ sang Trung Quốc dưới triều Nguyễn. Bài thơ có tên chữ Hán 'Đọc Tiểu Thanh kí' và mở ra nhiều cách hiểu khác nhau. Một số ý kiến cho rằng Nguyễn Du đọc tác phẩm về cuộc đời nàng Tiểu Thanh và cảm thương trước số phận nàng, trong khi một số khác cho rằng ông đọc thơ của nàng và cảm động trước cuộc đời nàng. Dù theo cách hiểu nào, bài thơ thể hiện lòng nhân ái và cảm thông sâu sắc của Nguyễn Du.
Tiểu Thanh, một thiếu nữ thông minh và xinh đẹp sống vào đầu triều Minh ở Trung Quốc, cách Nguyễn Du 300 năm, bị ép gả làm vợ lẽ và sống cô đơn ở Cô Sơn cạnh Tây Hồ. Nàng chỉ biết làm bạn với thơ và qua đời khi mới 18 tuổi. Tập thơ của nàng bị vợ cả đốt gần hết, chỉ còn lại phần dư.
Bài thơ thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du với số phận của Tiểu Thanh, phản ánh những bất công của cuộc đời. Ông dẫn dắt người đọc đến cảnh Tây Hồ xưa và nay qua câu thơ:
'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư
Độc điếu song tiền nhất chỉ thư'
(Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang
Thổn thức bên song mảnh giấy tàn)
Chữ 'tẫn' gợi lên sự tàn phá nghiêm trọng, phản ánh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại. Cảnh đẹp xưa giờ chỉ còn là bãi hoang. Câu thơ diễn tả sự xót xa khi người đẹp và cảnh đẹp đã biến mất. Nguyễn Du cảm nhận được sự cô đơn và đau xót của Tiểu Thanh qua câu thơ, như là tiếng thở dài trước số phận bạc mệnh.
Hai câu thực trong bài thơ mang tính biểu trưng:
'Chi phấn hữu thần liên tử hậu
Văn chương vô mệnh lụy phần dư'
(Son phấn có thần chôn vẫn hận
Văn chương không mệnh đốt còn vương)
Câu thơ diễn tả sự thương xót đối với tài năng và nhan sắc của Tiểu Thanh. Dù sống cách nàng 300 năm, Nguyễn Du vẫn cảm nhận được nỗi đau và sự bất công nàng phải chịu. Ông thường gặp các nhân vật phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng gặp nhiều éo le như nàng Đạm Tiên, nàng Kiều. Quan điểm 'tài mệnh tương đố' thể hiện qua các câu thơ:
'Đau đớn thay phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung'
(Truyện Kiều - Nguyễn Du)
Hoặc:
'Đau đớn thay phận đàn bà
Kiếp sinh ra thế biết là tại đâu?'
(Văn chiêu hồn - Nguyễn Du)
Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' mang đến tiếng nói nhân đạo độc đáo, thể hiện qua hai câu:
'Cổ kim hận sự thiên nan vấn
Phong vận kì oan ngã tự cư'
(Mối hờn kim cổ trời khôn hỏi
Cái án phong lưu khách tự mang)
Nguyễn Du tự coi mình là một phần của những người tài hoa bạc mệnh, cảm thấy nỗi đau chung. Ông đặt câu hỏi về lý do những người tài hoa thường gặp trắc trở và mong muốn họ được trân trọng hơn. Khép lại bài thơ là tâm trạng ngậm ngùi của Nguyễn Du:
'Bất tri tam bách dư niên hậu
Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?'
(Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa
Thiên hạ ai người khóc Tố Như?)
Nguyễn Du bày tỏ mong mỏi có tri kỷ giữa cuộc đời này. Đến hôm nay, dù đã qua ba thế kỷ, tên tuổi của Nguyễn Du và các tác phẩm của ông vẫn được trân trọng. Điều này chứng tỏ tài năng và giá trị của những người tài hoa vẫn được yêu mến qua thời gian. Bài thơ thể hiện sự lên án mạnh mẽ đối với sự bất công và kêu gọi sự trân trọng tài năng của người xưa và nay.
Với tám câu thơ chữ Hán thất ngôn bát cú, ngôn từ trang trọng và tinh tế, Nguyễn Du đã tố cáo sự bất công của xã hội phong kiến đối với phụ nữ tài sắc vẹn toàn và kêu gọi sự đồng cảm với số phận bạc mệnh của họ.
6. Tài liệu tham khảo số 9
Những giá trị của cái đẹp và tài năng từ lâu đã là chuẩn mực và mơ ước của con người. Nguyễn Du, với lòng đồng cảm sâu sắc, thường bày tỏ sự thương xót với những số phận bất hạnh, điển hình là trong tác phẩm 'Độc Tiểu Thanh Kí'. Tiểu Thanh, dù tài sắc vẹn toàn, lại sống một cuộc đời đầy đau khổ và không trọn vẹn.
Nguyễn Du, đại thi hào Việt Nam thế kỷ XVIII – đầu thế kỷ XIX, tên thật là Nguyễn Du (1765 – 1820), tên chữ là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên. Ông sinh trưởng trong gia đình khoa bảng, nơi đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến phong cách sáng tác của ông.
Nguyễn Du tiếp thu nhiều nền văn hóa, sống trong thời kỳ xã hội phong kiến Việt Nam khủng hoảng và phong trào Tây Sơn. Ông chứng kiến những biến động lịch sử và ghi lại trong các tác phẩm của mình, đặc biệt là 'Truyện Kiều', cùng với những tác phẩm chữ Hán xuất sắc.
'Độc Tiểu Thanh Kí' là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Du, phản ánh cuộc đời nàng Tiểu Thanh, người phụ nữ tài sắc mà số phận bất hạnh. Từ cảm hứng của Phần dư, tác phẩm khắc họa nỗi đau của Tiểu Thanh khi sống cuộc đời đau khổ. Nguyễn Du thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận của nàng qua thơ ca.
Phân tích 'Độc Tiểu Thanh Kí', ta thấy rõ sự xót xa trong hai câu đầu khi Nguyễn Du nhắc đến sự biến đổi của thời gian:
'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư'
'Độc điếu song tiền nhất chỉ thư'
(Tây Hồ cảnh đẹp thành gò hoang
Thổn thức bên song mảnh giấy tàn)
'Hoa uyển' gợi nhớ về quá khứ tươi đẹp, còn 'tẫn thành khư' biểu thị sự tàn lụi theo thời gian. Nguyễn Du sử dụng hình ảnh này để thể hiện cảm xúc về sự thay đổi của thời gian và sự đau khổ của Tiểu Thanh.
Tây Hồ, dù đẹp, giờ đây trở thành gò hoang vì nàng Tiểu Thanh đã chết nơi đây. Cảnh cũ vẫn còn, nhưng người xưa đã không còn. Cảm xúc này gợi nhớ đến thơ của bà huyện Thanh Quan:
'Lối xưa xe ngựa hồn thu thảo'
'Nền cũ lâu đài bóng tịch dương'
(Thăng Long thành hoài cổ – Bà huyện Thanh Quan)
Nguyễn Du thể hiện sự cô đơn và sự thương xót cho Tiểu Thanh qua hình ảnh 'mảnh giấy tàn', biểu thị cho nỗi đau và sự bất lực trước số phận của nàng.
Nàng Tiểu Thanh sống cô đơn và bất lực, chỉ được biết đến qua những tập sách còn lại. Nguyễn Du cảm nhận sự đồng cảm sâu sắc với Tiểu Thanh, và câu thơ thể hiện sự đồng cảm giữa hai tâm hồn cô đơn.
Hai câu tiếp theo làm nổi bật nỗi tiếc thương cho số phận bi kịch của Tiểu Thanh:
'Chi phấn hữu thần liên tử hậu'
'Văn chương vô mệnh lụy phần dư'
(Son phấn có thần chôn vẫn hận
Văn chương không mệnh đốt còn vương)
'Chi phấn' và 'văn chương' gợi nhắc đến số phận đau khổ và sự tiếc thương. Nguyễn Du thể hiện sự cảm thông sâu sắc cho số phận bất hạnh của Tiểu Thanh qua hình ảnh này.
Những nỗi đau của Tiểu Thanh không chỉ phản ánh số phận cá nhân mà còn là tiếng nói chung của những người tài sắc mà xã hội phong kiến tàn ác. Nguyễn Du, qua thơ, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận của những người như Tiểu Thanh.
Cuối bài thơ, Nguyễn Du đặt câu hỏi về tương lai:
'Bất tri tam bách dư niên hậu'
'Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như'
(Không biết ba trăm năm lẻ nữa
Người đời ai khóc Tố Như chăng?)
'Tam bách' biểu thị khoảng thời gian dài, còn 'hà nhân' là số ít. Câu hỏi này thể hiện nỗi xót xa về sự lẻ loi và sự băn khoăn về tương lai, đồng thời cũng là tiếng lòng của Nguyễn Du về sự bất lực trước số phận của những người tài hoa.
Cuộc đời của người tài hoa luôn lẻ loi, và Nguyễn Du, như nhiều người khác, khao khát tìm một tri kỷ trong cuộc đời. Bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú và chữ Hán để thể hiện rõ cảm xúc và suy tư của Nguyễn Du về số phận của người phụ nữ tài sắc trong xã hội phong kiến.
Nguyễn Du không chỉ nói về Tiểu Thanh mà còn về những nhân vật khác như Thúy Kiều, Đạm Tiên, những người phụ nữ tài sắc nhưng gặp hoàn cảnh bi kịch. Điều này phản ánh chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du, là sự xót xa cho những giá trị bị chà đạp.
'Độc Tiểu Thanh Kí' để lại ấn tượng sâu sắc về sự thương cảm cho số phận của Tiểu Thanh và chỉ trích xã hội phong kiến. Tiếng lòng của Nguyễn Du vẫn vang vọng trong lòng người đọc, như những trang viết của ông vẫn làm rung động lòng người qua thời gian:
'Tiếng thơ ai vọng đất trời'
'Nghe như non nước vọng vào nghìn thu'
'Ngàn năm sau nhớ Nguyễn Du'
'Tiếng thơ như tiếng mẹ ru những ngày'
(Kính gửi cụ Nguyễn Du – Tố Hữu)
7. Tài liệu tham khảo số 10
Nguyễn Du, đại thi hào dân tộc, được công nhận là một bậc thầy trong văn học Việt Nam. Ông chuyên viết về cuộc đời và số phận của những nhân vật 'tài hoa, bạc mệnh', đặc biệt là các nhân vật nữ như Thúy Kiều trong Truyện Kiều, Ca Nhi trong Long thành cầm giả ca, và Tiểu Thanh trong Độc Tiểu Thanh ký. Những tác phẩm của ông được ví như Kim Tự Tháp vĩ đại giữa sa mạc khô cằn, vẫn chứa đựng nhiều bí ẩn chưa được khám phá.
Bài thơ Độc Tiểu Thanh Ký, một tác phẩm nổi tiếng bằng chữ Hán, được in trong Thanh Hiên thi tập, thể hiện lòng nhân ái và sự đồng cảm của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh, một nàng thơ tài sắc nhưng số phận bất hạnh.
Tiểu Thanh, một thiếu nữ tài sắc nhưng đã phải chịu nhiều đau khổ ở tuổi 16, cuối cùng chỉ còn lại một nấm mồ khi tuổi trẻ chưa kịp rực rỡ. Sự tinh túy của nàng cũng tiêu tan vì lòng ghen tuông của người vợ cả. Cảnh vật phản ánh sự đau thương của cuộc đời nàng:
Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư,
Độc điếu song tiền nhất chí thư.
Vườn hoa bên Tây Hồ, nơi từng nổi tiếng với cảnh đẹp, giờ chỉ còn là gò hoang. Núi Cô Sơn cạnh Tây Hồ, nơi từng giữ nàng Tiểu Thanh, giờ trở nên vắng vẻ. Chỉ còn lại nấm mồ và tờ giấy duy nhất của nàng – 'nhất chỉ thư'.
Câu thơ phản ánh sự thở dài trước sự biến thiên của cuộc đời và lòng nhân đạo sâu sắc của tác giả: mọi vật đều thay đổi theo thời gian, Tiểu Thanh cũng vậy, dần bị lãng quên. 'Độc điếu' thể hiện sự cô đơn của Nguyễn Du khi quay về quá khứ để khóc thương cho nàng qua 'nhất chỉ thư'.
Chi phấn hữu thần liên tử hậu,
Văn chương vô mệnh lụy phần dư.
'Son phấn' và 'văn chương' tượng trưng cho sắc đẹp và tài năng của Tiểu Thanh, phản ánh sự ganh ghét của người đời. Nguyễn Du dùng hình ảnh này để thể hiện nỗi xót xa cho số phận nàng, và dù đã chết, son phấn vẫn cảm thấy đau xót.
Như hoa tàn nhưng vẫn còn hương, người đời sẽ mãi xót xa cho những phận hồng nhan bạc mệnh. 'Văn chương' tuy vô tri nhưng vẫn chịu đựng sự vùi dập của số phận.
Nguyễn Du cảm thương cho số phận phụ nữ tài sắc không được trân trọng và thay họ nói lên nỗi uất hận.
Cổ kim hận sự thiên nan vấn
Phong vận kì oan ngã tự cư.
'Cổ kim hận' diễn tả nỗi oan của những người tài hoa từ xưa đến nay, không có lời giải đáp. Câu thơ như tiếng kêu thương của Nguyễn Du, tự xem mình là người cùng số phận với Tiểu Thanh, cảm nhận nỗi đau của người tài hoa bạc mệnh trong cuộc đời đầy bất công.
Bất tri tam bách dư niên hậu,
Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?
Nguyễn Du cảm thấy sự tương đồng với Tiểu Thanh dù cách nhau 300 năm. Ông lo lắng rằng liệu 300 năm sau có ai còn nhớ đến ông như ông nhớ Tiểu Thanh. Câu hỏi tu từ thể hiện tâm trạng cô đơn và sự mong mỏi được cảm thông của ông.
'Độc Tiểu Thanh ký' phản ánh xã hội bất công và tàn độc, và Nguyễn Du khéo léo dùng hình ảnh Tiểu Thanh để bày tỏ nỗi niềm về số phận bất hạnh của phụ nữ tài năng trong xã hội phong kiến, thể hiện chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc của ông: xót xa cho những giá trị tinh thần bị chà đạp.
8. Tài liệu tham khảo số 1
Nguyễn Du, đại thi hào dân tộc và danh nhân văn hóa thế giới, là một nhà thơ nổi bật trong nền thơ ca cách mạng Việt Nam. Ông để lại một di sản phong phú với nhiều tác phẩm đạt đến trình độ cổ điển và mẫu mực, nổi bật trong số đó là bài thơ 'Độc Tiểu Thanh ký'. Bài thơ lấy cảm hứng từ hình ảnh của Tiểu Thanh, một người con gái tài hoa bạc mệnh.
Theo truyền thuyết, Tiểu Thanh là một cô gái Trung Quốc tài sắc vẹn toàn sống vào đầu thời Minh. Cô nổi tiếng với sự thông minh và nhiều tài năng nghệ thuật như thi ca và âm nhạc. Lúc 16 tuổi, cô trở thành vợ lẽ của một gia đình quyền quý và phải sống cô đơn trên Cô Sơn gần Tây Hồ do sự ghen tuông của vợ cả. Tiểu Thanh sống trong sự cô độc và bệnh tật, qua đời ở tuổi 18. Nguyễn Du viết bài thơ này để bày tỏ lòng thương xót đối với số phận của Tiểu Thanh. Bài thơ mở đầu với hai câu đề như tiếng lòng của Tiểu Thanh:
Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư
Độc điếu song tiền nhất chỉ thư
(Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang
Thổn thức bên song mảnh giấy tàn)
Nhà thơ không chỉ miêu tả cảnh đẹp Tây Hồ mà mượn không gian để thể hiện sự biến đổi trong cuộc sống. Tây Hồ, dù nổi tiếng với cảnh đẹp, trong mắt Tiểu Thanh lại trở thành 'gò hoang'. Nàng Tiểu Thanh, người nằm dưới 'gò hoang', chỉ để lại 'mảnh giấy tàn' làm di sản.
Trong không gian u tịch, hình ảnh 'độc điếu' thể hiện sự cô đơn. Hai hình ảnh 'gò hoang' và 'mảnh giấy tàn' khiến nhà thơ cảm thấy 'thổn thức bên song'. Hai câu đầu chỉ là sự giới thiệu, nhưng qua hai câu thực tiếp theo, cảm giác buồn thương của nhà thơ được thể hiện rõ hơn:
Chi phấn hữu thần liên tử hậu
Văn chương vô mệnh lụy phần dư
(Son phấn có thần chôn vẫn hận
Văn chương không mệnh đốt còn vương)
Nhà thơ sử dụng hình ảnh 'son phấn' và 'văn chương' để ám chỉ Tiểu Thanh, người đã dành cả đời mình cho nghệ thuật để vơi bớt nỗi buồn. Dù đã qua đời, linh hồn nàng vẫn chưa siêu thoát, còn 'hận' cuộc đời. Nỗi 'hận' không chỉ từ sự ghen tuông mà còn từ việc những trang văn bị đốt nhưng vẫn còn lại một số bài thơ. Nguyễn Du khái quát số phận của Tiểu Thanh thành cái nhìn về con người trong xã hội phong kiến qua hai câu luận tiếp theo:
Cổ kim hận sự thiên nan vấn
Phong vận kỳ oan ngã tự cư
(Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi
Cái án phong lưu khách tự mang)
Nỗi oan của Tiểu Thanh dường như không chỉ của riêng nàng mà là số phận chung của những người tài hoa bạc mệnh từ xưa đến nay. Nguyễn Du dùng từ 'hận sự' để chỉ một mối hận kéo dài suốt đời. Sự tài sắc của nàng không thể thay đổi số phận bất hạnh của mình, gợi liên tưởng đến số phận của nàng Kiều cũng của Nguyễn Du. Những oan khuất của nàng Tiểu Thanh chỉ có trời mới hiểu, nhưng trời cũng không thể giúp gì. Bài thơ phản ánh sâu sắc chủ nghĩa nhân đạo và sự nhìn nhận của Nguyễn Du về xã hội.
Khép lại bài thơ, Nguyễn Du tự hỏi về sự nhớ đến mình trong tương lai:
Bất tri tam bách dư niên hậu
Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như
(Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa
Người đời ai khóc Tố Như chăng)
Nhà thơ tự vấn về việc liệu sau ba trăm năm, có ai còn nhớ đến mình như ông nhớ đến Tiểu Thanh. Đây là một câu hỏi đầy xót xa, thể hiện nỗi đau và sự đồng cảm của Nguyễn Du. Ngày nay, chúng ta vẫn nhớ đến Nguyễn Du như một đại thi hào của dân tộc với những tác phẩm vĩ đại. 'Độc Tiểu Thanh ký' không chỉ là một bài thơ cảm động về số phận bất hạnh của những người tài hoa mà còn phản ánh thực trạng xã hội phong kiến tàn bạo.
9. Tài liệu tham khảo số 2
Nguyễn Du là một tên tuổi quen thuộc với tác phẩm Truyện Kiều, nhưng ông còn nhiều sáng tác khác đáng chú ý. Nguyễn Du thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận những người phụ nữ qua các bài thơ, như trong tác phẩm ‘Tiểu Thanh ký’, ông không chỉ thương tiếc số phận nàng Tiểu Thanh mà còn gửi gắm nỗi lòng của chính mình. Cảnh Hồ Tây, từng là nơi nàng Tiểu Thanh sống, giờ chỉ còn là gò hoang, thể hiện sự đau đớn và sự mất mát. Nguyễn Du mô tả sự héo úa của cảnh vật, tương ứng với sự ra đi của Tiểu Thanh và sự cảm thương của ông. Những dòng thơ tiếp theo phản ánh nỗi đau không thể xóa nhòa, sự nghiệp văn chương của Tiểu Thanh dù bị hủy hoại vẫn còn vương vấn. Nguyễn Du cũng thể hiện sự đồng cảm với số phận của chính mình, cảm nhận được sự liên hệ giữa tài năng và đau khổ. Cuối cùng, ông tự hỏi liệu sau ba trăm năm, có ai còn nhớ đến ông như ông nhớ về Tiểu Thanh, thể hiện sự trăn trở về số phận cá nhân và sự đồng cảm với những người tài hoa nhưng bạc mệnh.
10. Tài liệu tham khảo số 3
'Độc Tiểu Thanh kí' là một tác phẩm thơ chữ Hán nổi bật của Nguyễn Du, được in trong Thanh Hiên thi tập. Bài thơ có thể được viết trước hoặc sau khi Nguyễn Du được triều đình cử đi sứ sang Trung Quốc.
Tây Hồ, nơi gắn liền với giai thoại nàng Tiểu Thanh, một người con gái tài sắc vẹn toàn sống vào đầu triều đại Minh. Vì hoàn cảnh éo le, nàng phải trở thành vợ lẽ của một thương gia giàu có ở Hàng Châu, Chiết Giang. Vợ cả ghen ghét, bắt nàng sống biệt lập trong ngôi nhà trên núi Cô Sơn. Tiểu Thanh đã viết một tập thơ ghi lại nỗi khổ tâm của mình, và qua đời ở tuổi mười tám. Vợ cả vẫn không tha, đốt tập thơ của nàng, chỉ còn sót lại một số bài được chép lại và được gọi là 'Phần dư', cùng với câu chuyện về số phận nàng.
Nguyễn Du đọc những bài thơ còn lại, cảm thấy thương cảm cho số phận đau khổ của Tiểu Thanh và cũng bày tỏ nỗi lo lắng trước số phận bất hạnh của những người tài hoa khác trong xã hội cũ, trong đó có chính ông.
Phiên âm chữ Hán:
Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư
Độc điếu song tiền nhất chỉ thư.
Chi phấn hữu thần liên tử hậu,
Văn chương vô mệnh lụy phần dư.
Cổ kim hận sự thiên nan vấn;
Phong vận kì oan ngã tự cư.
Bất tri tam bách dư niên hậu,
Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?
Dịch thơ Tiếng Việt:
Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang,
Thổn thức bên song mảnh giấy tàn.
Son phấn có thần chôn vẫn hận,
Văn chương không mệnh đốt còn vương.
Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi,
Cái án phong lưu khách tự mang.
Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa,
Người đời ai khóc Tố Như chăng?
Ba trăm năm sau khi Tiểu Thanh qua đời, Nguyễn Du vẫn cảm thấy nỗi đau xót trước số phận bi thương của nàng:
Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư,
(Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang,)
Câu thơ gợi lên hình ảnh cảnh đẹp đã bị tàn phá thành hoang phế, nơi chôn vùi nắm xương tàn của Tiểu Thanh. Những câu thơ này không chỉ nhắc đến cảnh đẹp Tây Hồ mà còn ám chỉ số phận bất hạnh của nàng. Nỗi đau của Tiểu Thanh càng thêm phần sâu sắc khi gợi nhớ về một cuộc đời đã tàn lụi.
Độc điếu song tiền nhất chi thư.
(Thổn thức bên song mảnh giấy tàn.)
Tiểu Thanh đã thể hiện nỗi buồn và nỗi đau của mình qua những bài thơ, phản ánh nỗi khổ sở và sự cô đơn trong cuộc sống. Tâm trạng của nàng và của Nguyễn Du hòa quyện, tạo nên sự xúc động sâu sắc. Nhà thơ không chỉ thương tiếc Tiểu Thanh mà còn cảm thấy sự đồng cảm với chính mình.
Nguyễn Du cảm thấy linh hồn Tiểu Thanh vẫn còn vương vấn, dù nàng đã chết từ lâu. Nỗi oan của nàng không thể nào biến mất:
Chi phấn hữu thần liên tử hậu,
Văn chương vô mệnh lụy phần dư:
(Son phấn có thần chôn vẫn hận,
Văn chương không mệnh đốt còn vương.)
Dù đã qua ba trăm năm, những gì liên quan đến nàng vẫn còn tồn tại. Son phấn, tượng trưng cho sắc đẹp và cuộc đời của Tiểu Thanh, vẫn gợi nhớ đến sự bất hạnh của nàng. Văn chương, dù bị đốt, vẫn còn tồn tại trong lòng người đọc, thể hiện sự uất hận và đau khổ của Tiểu Thanh qua thời gian.
Hai câu luận:
Cổ kim hận sự thiên nan vấn,
Phong vận kì oan ngã tự cư.
(Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi,
Cái án phong lưu khách tự mang.)
Nhà thơ thể hiện nỗi thương cảm sâu sắc. Câu thơ cho thấy sự tuyệt vọng trước nỗi oan của Tiểu Thanh, mở rộng thành nỗi hận chung của những người tài hoa qua các thời đại. Nguyễn Du tự hỏi liệu sự bất hạnh của những người tài sắc có phải là định mệnh không thể thay đổi? Nỗi oan lạ lùng của Tiểu Thanh cũng là nỗi oan của nhiều người tài hoa khác, khó mà hỏi trời được.
Phong vận trong câu thơ không chỉ là sự phong lưu vật chất mà là sự phong lưu tinh thần, tức tài năng và tâm hồn của người tài hoa. Mặc dù tài hoa là tinh túy của trời đất, số phận của họ vẫn đầy đau khổ và bất công. Nguyễn Du đã viết: 'Chữ tài liền với chữ tai một vần.' Vì vậy, những người tài hoa tự mang nỗi oan suốt đời. Nguyễn Du đã nhập vai vào Tiểu Thanh để bày tỏ nỗi đau và sự bất công của số phận.
Nhà thơ thương xót cho Tiểu Thanh và cho chính mình, cảm thấy rằng nỗi đau và sự cô đơn của mình đồng điệu với số phận của nàng:
Bất tri tam bách dư niên hậu,
Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?
(Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa,
Người đời ai khóc Tố Như chăng)
Câu hỏi thể hiện nỗi lo lắng và mong mỏi được người đời sau cảm thông. Ba trăm năm là thời gian tượng trưng cho một khoảng thời gian dài, và Nguyễn Du mong mỏi có người đồng cảm với nỗi oan của mình và của Tiểu Thanh. Câu thơ thể hiện sự cô đơn và sự chờ đợi một người tri âm trong tương lai.
Bài thơ thể hiện niềm thương cảm không giới hạn của Nguyễn Du, không chỉ với người sống mà còn với những người đã khuất. Thương người, thương mình là biểu hiện cao đẹp của đạo làm người, phản ánh tư tưởng nhân văn sâu sắc của đại thi hào.