Tham khảo bài số 4
Nguyễn Du không chỉ là một đại thi hào của dân tộc mà còn là danh nhân văn hóa thế giới. Khi nhắc đến ông, người ta lập tức nghĩ đến “Truyện Kiều” – một tác phẩm đã nâng cao giá trị của tiếng Việt. Đọc “Truyện Kiều”, chúng ta cảm nhận được trái tim nhân hậu và nhạy cảm của nhà thơ. Như lời Mông Liên Tưởng trong phần tựa của tác phẩm đã viết: “Lời văn như có máu chảy từ đầu ngọn bút, nước mắt thấm vào từng trang giấy, khiến người đọc không khỏi xúc động và day dứt”. Đặc biệt, tám câu thơ cuối trong đoạn “Kiều ở lầu Ngưng Bích” thật sự thể hiện sự tinh tế và tài hoa của Nguyễn Du qua bút pháp tả cảnh ngụ tình.
Có thể coi tám câu thơ này là hình mẫu hoàn hảo của lối thơ tả cảnh ngụ tình trong văn học cổ điển – sử dụng cảnh vật để biểu đạt tâm trạng và cảm xúc. Để thể hiện sự cô đơn và tuyệt vọng của Kiều, Nguyễn Du đã khéo léo dùng bút pháp tả cảnh ngụ tình, khiến cảnh và tình hòa quyện vào nhau, mỗi cảnh gợi ra một nỗi buồn riêng, làm cho tâm trạng buồn của Kiều càng trở nên sâu sắc. Như Nguyễn Du đã viết:
Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu,
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ
Những câu thơ sống động và tài hoa của tác giả vẽ nên một bức tranh thiên nhiên và nỗi lòng của Kiều. Một mình giữa không gian bao la, nỗi nhớ quê hương của Kiều trỗi dậy.
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng, cánh buồm xa xa
“Cửa bể” tượng trưng cho không gian biển cả rộng lớn, vào chiều tà gợi nỗi buồn vắng vẻ. Câu thơ của Nguyễn Du khiến người đọc liên tưởng đến hình ảnh người con gái lấy chồng xa quê trong câu ca dao:
Chiều chiều ra đứng ngõ sau
Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều.
Trong thơ, hình ảnh cánh buồm lẻ loi giữa chiều tà gợi lên sự lưu lạc và nỗi buồn sâu thẳm của Kiều về quê. Câu thơ biểu lộ sự khao khát và lo lắng về tương lai mờ mịt của Kiều.
Tâm trạng lo sợ của Kiều giữa biển cả vô định còn được thể hiện qua hình ảnh ngọn hoa trôi:
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
“Ngọn nước mới sa” gợi sự cuốn trôi và sự mạnh mẽ của tự nhiên, trong khi hoa trôi trên sóng nước thể hiện sự bất lực và số phận trôi nổi của Kiều. Đau đớn thay, Kiều giờ như một con chim lạc bầy trong giông tố.
Hai câu thơ tiếp theo thể hiện tâm trạng tuyệt vọng của Kiều khi thấy ngọn cỏ héo úa:
Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Cảnh vật không còn sự sống tươi mới mà là hình ảnh cỏ héo úa, làm tăng thêm nỗi chán nản của Kiều. Màu xanh nhạt tạo nên không khí ảm đạm, như cảnh cỏ trên mộ Đạm Tiên:
Sè sè nấm đất bên đường
Rầu rầu ngọn cỏ nửa vàng nửa xanh
Hai câu thơ cuối thể hiện bút pháp tả cảnh ngụ tình đạt đến đỉnh điểm. Sóng gió và âm thanh dữ dội tượng trưng cho sức mạnh phong kiến đang bủa vây cuộc đời Kiều:
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi
Chiều muộn, cảnh vật mờ nhạt và âm thanh mạnh mẽ hơn, Kiều cảm thấy sợ hãi và tuyệt vọng, như rơi vào vực thẳm. Nàng trở nên yếu đuối và dễ bị lừa gạt, dẫn đến cuộc đời trắc trở tiếp theo.
Điệp ngữ “buồn trông” và các từ láy tạo nên nhịp điệu của một bản nhạc buồn, diễn tả sâu sắc nỗi đau và sự hoang mang của Kiều. Cảnh được miêu tả từ xa đến gần, màu sắc từ nhạt đến đậm, âm thanh từ tĩnh đến động, và tâm trạng từ tuyệt vọng đến lo lắng.
Tóm lại, đoạn trích “Kiều ở Lầu Ngưng Bích” không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là bức tranh tâm trạng, thể hiện tài năng bậc thầy của Nguyễn Du trong việc tả cảnh ngụ tình.
Tham khảo bài số 5
Nhà nghiên cứu Phạm Quỳnh từng khẳng định: “Truyện Kiều còn, tiếng ta còn, tiếng ta còn, nước ta còn”, trong khi nhà thơ Chế Lan Viên tinh tế nhận xét: “Nguyễn Du viết Kiều, đất nước hóa thành văn”. Trải qua nhiều thế kỷ, “Truyện Kiều” đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người Việt. Những vần thơ của tác phẩm có sức cuốn hút kỳ lạ, gợi lên những cảm xúc sâu lắng về “tấm gương oan khổ” Thúy Kiều, và mang đến cho chúng ta những trải nghiệm thẩm mỹ đặc biệt qua những câu thơ như hoa như gấm:
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ rầu rầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.
Tám câu thơ trong đoạn “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là những vần thơ có sức ám ảnh mạnh mẽ nhất của tác phẩm, thể hiện thành công nỗi lòng đau đớn của Kiều trong những ngày đầu của cuộc đời đoạn trường. Điệp ngữ “buồn trông” được lặp lại bốn lần, vừa gói gọn tâm trạng của Kiều trước lầu Ngưng Bích, vừa tạo nhịp điệu đều đặn, buồn bã cho đoạn thơ. Ở nơi “khóa xuân”, Kiều chỉ còn biết dựa vào thiên nhiên để nhận thức về số phận của mình. Tầm nhìn của nàng hướng ra xa, nơi có quê hương và những người thân yêu:
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Không gian rộng lớn và vắng lặng nơi cửa bể càng làm nổi bật sự nhỏ bé và cô đơn của Kiều. Thời khắc chiều hôm gợi nhớ, gợi buồn, làm nỗi niềm của người con gái nơi xứ lạ thêm sâu sắc. Trong cảnh vật ấy, trái tim đơn độc của Kiều cần một hơi ấm, một sự hiện diện của sự sống:
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
“Thuyền” biểu trưng cho sự sống con người, nhưng sự hiện diện mờ nhạt, như có như không, qua hai từ “thấp thoáng”, “xa xa” càng làm nổi bật cảm giác cô đơn của Kiều. Không tìm thấy sự sẻ chia từ nơi cửa biển xa, Kiều lại chuyển tầm mắt về “ngọn nước” gần gũi hơn:
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Giữa dòng nước, cánh hoa trôi lạc loài gợi nhắc sự trôi nổi của thân phận Kiều. Câu hỏi tu từ “về đâu” tạo cảm giác xa vắng, vô định, phản ánh tâm trạng hiện tại của Kiều. Mặc dù nàng tìm đến thiên nhiên để vơi bớt nỗi sầu, nhưng cảnh vật càng làm tâm trạng thêm rối bời. Nước gợi sự lạnh lẽo, bất định, nên Kiều hướng về bờ cỏ xanh và mặt đất:
Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Cỏ cũng mang tâm trạng buồn của người: “rầu rầu”. Không còn là “cỏ non” xanh tươi mà là cỏ héo úa, thể hiện sự phiêu bạt của Kiều. Màu xanh trong không gian là màu xanh của nỗi buồn:
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Màu xanh bao trùm từ “chân mây” đến “mặt đất” không giống với sắc xanh của mùa xuân hay màu áo tươi sáng. Màu xanh tại lầu Ngưng Bích mang cảm giác u sầu, hòa quyện nỗi buồn vào cảnh vật. Không gian trở nên rợn ngợp, cô liêu, làm nổi bật tâm trạng đau đớn của Kiều. Dù nàng tìm kiếm sự sống từ thiên nhiên, chỉ có tiếng sóng “ầm ầm” quanh ghế ngồi đáp lại, làm nổi bật thêm sự cô đơn và dự cảm lo âu về tương lai của Kiều. Thật xót xa khi chỉ có thiên nhiên là bạn đồng hành, chia sẻ nỗi đau của nàng, làm cho nỗi niềm tự thương thêm sâu sắc.
Thơ ca chỉ có thể tìm được chỗ đứng trong lòng người khi nó thực sự thể hiện tâm tư chân thành và tài năng nghệ thuật. Đoạn thơ của Nguyễn Du đã làm được điều đó, không chỉ khắc họa nỗi lòng xót xa của Kiều mà còn thể hiện bậc thầy trong nghệ thuật tả cảnh ngụ tình. Âm hưởng của những câu thơ này sẽ mãi vang vọng trong tâm trí người đọc.
3. Tài liệu tham khảo số 6
“Truyện Kiều” đã từ lâu trở thành di sản tinh thần quý báu của dân tộc Việt Nam. Dù ở góc độ nào, đây vẫn là một viên ngọc sáng trong kho tàng văn học dân tộc. Để tạo nên kiệt tác này, Nguyễn Du không chỉ thể hiện tâm lòng nhân ái mà còn bộc lộ tài năng nghệ thuật xuất sắc, đặc biệt qua phương diện tả cảnh ngụ tình. Đoạn thơ “Kiều ở lầu Ngưng Bích” minh chứng rõ nét cho tài năng này, nhất là trong tám câu thơ kết thúc mở đầu bằng “buồn trông”.
Khi không nghe theo lời Tú Bà, Kiều bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích, nơi xa xôi và hoang vắng. Hàng ngày, nàng sống trong nỗi nhớ quê và người yêu. Trong nỗi buồn kéo dài, nàng nhìn ra cửa bể vào chiều tối và thấy cánh buồm mờ ảo. Dưới ánh hoàng hôn, cánh buồm trở nên mờ ảo, không biết là thực hay chỉ là ảo mộng của Kiều. Dù có thực, con thuyền đó chỉ càng làm tăng nỗi xót xa của nàng khi còn đang lẻ loi. Từ hình ảnh biển cả mênh mông, Kiều tiếp tục nhìn về ngọn nước đã bị đục ngầu vì sóng dữ.
Trên dòng nước ấy, những cánh hoa mỏng manh trôi dạt trong vô định, gợi nhắc sự trôi nổi của thân phận Kiều. Câu hỏi “về đâu” phản ánh sự lo lắng về tương lai mơ hồ của nàng. Nỗi buồn và sự lo lắng khiến cảnh vật trước mắt Kiều trở nên mờ nhạt, cỏ xanh cũng không còn sức sống như trước.
Khung cảnh mênh mông giờ đây càng thêm rộng lớn khi màu xanh từ chân mây đến mặt đất trở nên đơn điệu, giống như cuộc sống hiện tại của Kiều. Tuy nỗi buồn và lo lắng vẫn tiếp tục, nhưng đến câu thơ cuối cùng, Kiều cảm nhận sự sợ hãi khi âm thanh của sóng và gió trở nên dữ dội, như cơn bão, gây ra sự hoảng hốt. Âm thanh “ầm ầm” nhấn mạnh nỗi kinh hoàng của Kiều trước sự dữ dội của thiên nhiên.
Đây có thể là dự cảm về một tương lai bất an đang chờ đón Kiều, với sóng gió lớn sẽ khiến nàng đau đớn và sợ hãi. Bốn cặp lục bát mở đầu bằng “buồn trông” tạo nên một nhịp điệu tăng dần. Nguyễn Du đã miêu tả thành công tâm trạng Thúy Kiều trong thời gian bị giam giữ, mở đầu cho cuộc đời mười lăm năm lưu lạc của nàng. Nguyễn Du đã hiểu sâu sắc và thể hiện sự cảm thông qua ngòi bút của mình.
Bốn cặp lục bát ngắn gọn nhưng chứa đựng tài năng và tấm lòng nhân ái của Nguyễn Du. Đọc những dòng thơ này, người đọc không khỏi xót thương Thúy Kiều và trân trọng tài năng cùng tấm lòng của thi sĩ.
4. Tài liệu tham khảo số 7
“Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một trong những đoạn thơ gây xúc động sâu sắc nhất trong Truyện Kiều của Nguyễn Du, tác phẩm vĩ đại của dân tộc. Cảm xúc bi kịch của Kiều trong những ngày đầu lưu lạc được nhà thơ tài hoa thể hiện qua nghệ thuật tả cảnh ngụ tình tinh tế:
Bỗng thấy Kiều như đời dâu bể,
Chữ kiên trinh vượt muôn sóng Tiền Đường.
Chàng Kim đã đến tìm, lau giọt lệ
Và lò trầm đêm ấy tỏa hương bay...
(Đọc Kiều, Chế Lan Viên)
Những vần thơ của Chế Lan Viên gợi lên trong chúng ta nỗi thương cảm sâu sắc về số phận của Thúy Kiều, và chúng ta càng thêm trân trọng tấm lòng nhân ái của Nguyễn Du, một thi hào vĩ đại của dân tộc.
Đoạn thơ tám câu như hòa quyện nước mắt vào tâm hồn chúng ta: “Chạnh thương cô Kiều như đời dâu bể - sắc tài sao lại lắm truân chuyên”.
“Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một trong những đoạn thơ xúc động nhất của Truyện Kiều, kiệt tác của Nguyễn Du. Bi kịch nội tâm của Kiều trong những ngày đầu lưu lạc được miêu tả qua nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc. Những vần thơ buồn thương đã gây xót xa trong lòng người đọc về số phận “bạc mệnh” của những kiếp người ngày xưa...
Sau khi bị lừa dối và bị “thất thân” bởi Mã Giám Sinh, và lại bị Tú Bà làm nhục, Kiều đã tự vẫn bằng dao nhưng được cứu sống. Tú Bà tiếp tục lập mưu, dụ dỗ Kiều ra lầu Ngưng Bích. Lạc lõng nơi đất khách, nàng trải qua những ngày bão tố, lo âu và đau khổ. Giờ đây, nàng sống đơn độc trong lầu Ngưng Bích, tâm trạng đầy “bẽ bàng, chán nản”. Nỗi nhớ gia đình và người yêu như sóng dâng trong lòng nàng. Kiều nhớ cha mẹ già yếu và người yêu Kim, trong khi mình thì bơ vơ, lạc lõng.
Nỗi nhớ mang theo nỗi buồn tê tái và sự hoang mang không dứt. Nỗi đau như xé nát tâm can nàng. Đoạn thơ tám câu diễn tả tâm trạng đầy đủ. Nhà thơ sử dụng khung cảnh thiên nhiên để làm nền cho sự chuyển động nội tâm của nhân vật. Cảnh vật quen thuộc ở vườn Thúy giờ đã trở nên xa lạ và hoang sơ: “cửa bể chiều hôm”, con thuyền và “thấp thoáng cánh buồm”, “ngọn nước mới sa”, một cánh “hoa trôi man mác”, “nội cỏ dầu dầu”, màu xanh xanh của mặt đất, chân mây, gió cuốn và tiếng sóng ầm ầm... Những cảnh vật và âm thanh ấy đặc tả tâm trạng Kiều, một bi kịch đang hành hạ nàng suốt ngày đêm.
Mỗi hình ảnh, ngôn từ gợi ra trong tâm hồn người đọc sự liên tưởng xót xa về nỗi đau và số phận “bạc mệnh” của Kiều. Những hình ảnh ẩn dụ như “cánh buồm xa xa” trên “cửa bể chiều hôm” gợi lên một hành trình lưu lạc mờ mịt:
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Cánh “hoa trôi man mác” giữa “ngọn nước mới sa” bao la cũng phản ánh tâm trạng lo âu về thân phận nhỏ bé trôi dạt trên dòng đời vô định:
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
“Nội cỏ dầu dầu” vàng úa giữa màu xanh “chân mây mặt đất” mờ mịt như biểu thị cuộc đời tàn úa của nàng:
Buồn trông nội cỏ dầu dầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Và biển trời dữ dội với “ầm ầm tiếng sóng” như thể hiện sự lo âu, sợ hãi và khiếp sợ của Kiều:
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.
Mỗi câu thơ, mỗi hình ảnh, ngôn ngữ miêu tả thiên nhiên mang giá trị tượng trưng cho tâm trạng đau khổ và số phận đen tối của một kiếp người trong biển trầm luân. Hệ thống từ láy: “thấp thoáng, xa xa, man mác, dầu dầu, xanh xanh, ầm ầm” tạo nên âm điệu buồn bã, ghê sợ, điệp ngữ “buồn trông” lặp lại bốn lần như tiếng ai oán, não nùng diễn tả nỗi buồn sâu sắc của Thúy Kiều, khiến người đọc không khỏi xúc động:
Buồn trông cửa bể chiều hôm…
Buồn trông ngọn nước mới sa…
Buồn trông nội cỏ dầu dầu...
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh...
Tóm lại, “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một đoạn thơ đặc sắc về nỗi “đoạn trường”. Một bức tranh phong phú về ngoại cảnh và nội tâm đã khắc họa nỗi đau buồn, sợ hãi mà Kiều đang trải qua, dự đoán những sóng gió mà nàng sẽ phải đối mặt trong mười năm lưu lạc đầy khắc nghiệt, với nhiều biến cố: “thanh lâu hai lượt, thanh y hai lần”, có lửa nồng, có dấm thanh, cười ra tiếng khóc, khóc thành tiếng cười...
Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du thật tài tình, cảnh và tình hòa quyện, sống động, biểu cảm. Cảnh vật không chỉ để tả tình mà còn chứa đựng cảm xúc, phản ánh tâm trạng: “người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Mỗi cảnh vật là một nét đau, nỗi lo, nỗi buồn của người con gái lưu lạc.
Đoạn thơ mang giá trị nhân bản sâu sắc, khơi dậy lòng xót thương về con người tài sắc bạc mệnh. Tấm lòng nhân hậu, cảm thông của nhà thơ đối với nỗi đau của Thúy Kiều để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc qua nhiều thế kỷ:
Tố Như ơi! Lệ chảy quanh thân Kiều.
(Tố Hữu)
5. Tài liệu tham khảo số 8
Nguyễn Du đã thành công xuất sắc trong việc diễn tả tâm trạng của Thúy Kiều, cho thấy ông thấu hiểu và đồng cảm sâu sắc với số phận của con người. Khi nhắc đến Nguyễn Du, người ta không thể không nhớ đến một nghệ sĩ vĩ đại với khả năng khắc họa chân dung nhân vật qua hình tượng Thúy Kiều, một cái tên vang danh trong lịch sử văn học. Ông còn nổi bật với khả năng miêu tả thiên nhiên một cách tinh tế và tài hoa, điều này đặc biệt rõ nét trong đoạn thơ về tâm trạng của Thúy Kiều ở lầu Ngưng Bích.
Sau khi bị lừa dối và mất trinh tiết bởi Mã Giám Sinh, lại bị Tú Bà làm nhục, Kiều đã tự vẫn nhưng được cứu sống. Tú Bà tiếp tục mưu mô, dụ dỗ Kiều ra sống ở lầu Ngưng Bích. Nơi đất khách quê người, Kiều bơ vơ và lo âu, trải qua những ngày bão tố và khủng khiếp. Con đường phía trước mịt mờ và đầy cạm bẫy. Hiện tại, nàng sống một mình trong lầu Ngưng Bích với những cảm xúc “bẽ bàng, chán nản”. Nỗi nhớ cha mẹ già yếu và người yêu Kim như sóng dâng trong lòng nàng.
Nỗi nhớ dẫn đến nỗi đau tê tái, sự lo lắng và sợ hãi không dứt. Đoạn thơ tám câu miêu tả tâm trạng một cách đầy đủ. Nguyễn Du đã sử dụng cảnh thiên nhiên làm nền cho cảm xúc nội tâm của nhân vật. Cảnh vật thân quen ở vườn Thúy giờ trở nên xa lạ và hoang sơ: “cửa bể chiều hôm”, con thuyền và “thấp thoáng cánh buồm”, “ngọn nước mới sa”, “hoa trôi man mác”, “nội cỏ dầu dầu”, màu xanh xanh của mặt đất, chân mây, gió cuốn và tiếng sóng vỗ ầm ầm... Những cảnh vật và âm thanh ấy đặc tả tâm trạng Kiều, thể hiện bi kịch đang hành hạ nàng suốt đêm ngày.
Mỗi hình ảnh, ngôn từ gợi ra trong lòng người đọc sự liên tưởng đau xót về số phận “bạc mệnh” của Kiều. Những hình ảnh ẩn dụ như “cánh buồm xa xa” trên “cửa bể chiều hôm” gợi lên hành trình lưu lạc mờ mịt:
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Cánh “hoa trôi man mác” giữa “ngọn nước mới sa” cũng phản ánh tâm trạng lo âu về số phận nhỏ bé trôi dạt trên dòng đời vô định:
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
“Nội cỏ dầu dầu” vàng úa giữa màu xanh “chân mây mặt đất” có thể là hình ảnh của cuộc đời tàn úa của nàng:
Buồn trông nội cỏ dầu dầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Và biển trời dữ dội với “ầm ầm tiếng sóng” như thể hiện sự lo âu, sợ hãi và khiếp sợ của Kiều:
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.
Mỗi câu thơ, mỗi hình ảnh, ngôn ngữ miêu tả thiên nhiên và ngoại cảnh đều mang ý nghĩa tượng trưng cho tâm trạng đau khổ và số phận đen tối của một kiếp người trong biển trầm luân. Hệ thống từ láy: “thấp thoáng, xa xa, man mác, dầu dầu, xanh xanh, ầm ầm” tạo nên âm điệu buồn bã, ghê sợ. Điệp ngữ “buồn trông” lặp lại bốn lần như tiếng ai oán, não nùng diễn tả nỗi buồn sâu sắc của Thúy Kiều, khiến người đọc xúc động:
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Buồn trông ngọn nước mới sa
Buồn trông nội cỏ dầu dầu,
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh...
Tóm lại, “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một đoạn thơ đặc sắc về nỗi “đoạn trường”. Một bức tranh phong phú về ngoại cảnh và tâm cảnh đã khắc họa nỗi đau buồn, sợ hãi mà Kiều đang trải qua, dự đoán những sóng gió mà nàng sẽ phải đối mặt trong 15 năm lưu lạc đầy khắc nghiệt, với nhiều biến cố: “thanh lâu hai lượt, thanh y hai lần”, có lửa nồng, có dấm thanh, cười ra tiếng khóc, khóc thành tiếng cười...
Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” đã thể hiện tâm trạng cô đơn, buồn nhớ và những biến động dữ dội trong tâm trạng Thúy Kiều khi ở nơi “góc bể chân trời” bơ vơ, buồn tủi. Đoạn trích khẳng định tài năng của Nguyễn Du trong việc miêu tả nội tâm nhân vật bằng bút pháp “tả cảnh ngụ tình” đặc sắc.
6. Tài liệu tham khảo số 9
Nguyễn Du đã đưa văn học chữ Nôm của dân tộc lên đỉnh cao từ thế kỷ XVIII với kiệt tác 'Truyện Kiều'. Độc giả say mê tác phẩm không chỉ vì tài năng của Nguyễn Du mà còn bởi lòng nhân ái ông dành cho những người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh. Đặc biệt, tám câu cuối trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là bức tranh đầy cảm xúc về tâm trạng Thúy Kiều qua cách quan sát cảnh vật.
Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' thuộc phần hai 'Gia biến và lưu lạc'. Khi gia đình rơi vào khốn cùng, Kiều quyết định bán mình để chuộc cha, đánh dấu sự chuyển mình của đời nàng. Kiều bị Mã Giám Sinh và Tú Bà lừa gạt, đẩy vào lầu xanh. Đau đớn và nhục nhã, Kiều đã tự tử nhưng không thành. Tú Bà sau đó phải đưa Kiều ra lầu Ngưng Bích với hứa hẹn tìm chồng cho nàng. Trong lúc ngoài trời yên tĩnh, lòng Kiều lại rối bời với nỗi buồn sâu thẳm: rời xa người yêu và cha mẹ, nơi đâu nàng cũng cảm thấy buồn. Nguyễn Du đã chọn cách biểu hiện 'tình trong cảnh ấy, cảnh trong tình này' để thể hiện tâm trạng của Kiều. Mỗi cảnh vật là một bức tranh tâm trạng:
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Câu thơ miêu tả cảnh biển mênh mông trong ánh chiều nhạt dần. Buổi chiều thường gợi cảm giác buồn và nhớ nhung, đặc biệt là với những kẻ xa quê. Biển rộng lớn nhưng chỉ có một con thuyền 'thấp thoáng' 'xa xa', như có như không. Sự cô đơn của chiếc thuyền phản ánh nỗi cô độc và bơ vơ của Kiều nơi góc biển chân trời.
Sau cảnh biển mênh mông là cảnh hoa trôi giữa sóng nước:
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Thuyền trôi vô định, hoa cũng trôi vô định không biết sẽ về đâu. Nhìn cánh hoa trôi trên sóng, Kiều liên tưởng đến số phận của mình. Cuộc đời nàng như một đóa hoa phù dung, sớm nở tối tàn. Hoa lìa cành, hoa héo, hoa trôi giữa sóng nước sẽ bị gió cuốn đi. Kiều xa cha mẹ, đời nàng như cánh chim lạc bầy trong bão tố, không biết tương lai sẽ ra sao. Kiều cũng đang để dòng đời xô đẩy mình.
Nhìn xuống mặt đất, Kiều thấy màu vàng úa:
Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Không phải là 'cỏ non xanh tận chân trời' mà là 'nội cỏ rầu rầu' màu vàng úa, héo tàn, thê lương. Màu 'xanh xanh' nhạt nhòa tạo nên vẻ buồn tẻ, không còn sự tươi mới. Tuổi thanh xuân của Kiều, tài năng của nàng giờ cũng nhạt nhòa như nội cỏ rầu rầu. Đời Kiều sẽ giống như đời Đạm Tiên: 'Sống làm vợ khắp người ta / Hại thay thác xuống làm ma không chồng'.
Cuối đoạn thơ là những âm thanh dữ dội:
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi
Biển lúc êm ả bỗng vang lên những âm thanh dữ dội. Tiếng sóng ầm ầm khắp nơi như muốn cuốn đi thân phận nhỏ bé của Kiều, như sẵn sàng đẩy nàng xuống vực thẳm. Sóng gió biển hay sóng gió cuộc đời đang đón đợi nàng? Những âm thanh này báo trước một tai ương đầy bất trắc, và sau đó Kiều sẽ gặp lại Sở Khanh, rơi vào cảnh 'thanh lâu hai lượt, thanh y hai lần'.
Ngòi bút của Nguyễn Du thật tinh tế khi miêu tả cảnh và tình. Cảnh vật và tâm trạng uốn lượn song song, mỗi cảnh là một bức tranh tâm trạng. Cảnh vật từ xa đến gần, màu sắc từ nhạt đến đậm, âm thanh từ tĩnh đến động, nỗi buồn từ man mác đến âu lo, kinh sợ. Bốn bức tranh tạo thành bộ tranh tứ bình về tâm trạng của Kiều. Cụm từ 'Buồn trông... ' mở đầu câu thơ lục tạo âm hưởng trầm buồn đã trở thành điệp khúc của đoạn thơ và tâm trạng Thúy Kiều. Những câu hỏi tu từ cùng từ láy gợi hình gợi cảm đã làm dấy lên những cơn sóng lòng của Kiều.
Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' cho thấy rõ nét tâm trạng của Kiều, dự đoán những đau đớn trong tương lai của nàng, đồng thời làm sáng tỏ tài năng và lòng nhân ái của Nguyễn Du. Đoạn trích được nhiều người biết đến và quý trọng, không chỉ vì tài năng của Nguyễn Du mà còn vì lòng nhân đạo sâu sắc của ông, khiến người đọc cảm thấy xót xa và đồng cảm với những con người tài hoa bạc mệnh.
7. Tài liệu tham khảo số 10
“Truyện Kiều” là kiệt tác vĩ đại của Nguyễn Du, trong đó đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” nổi bật với sự miêu tả nội tâm sâu sắc của Thúy Kiều, phản ánh nỗi cô đơn, buồn tủi và tấm lòng thủy chung của nàng. Đặc biệt, tám câu thơ cuối cùng thể hiện rõ điều đó:
“Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác, biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ rầu rầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi”
Tám câu thơ chia thành bốn cặp lục bát, mỗi cặp mở đầu bằng cụm từ “buồn trông”, làm nổi bật cảm xúc đau xót, buồn tủi của Kiều khi bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích.
Trước hết, Kiều nhìn cảnh thiên nhiên rộng lớn từ lầu Ngưng Bích, lòng đầy nhớ nhung quê hương. Cụm từ “chiều hôm” chỉ thời điểm mặt trời lặn, khi người ta trở về nhà sau một ngày dài, nhưng Kiều lại cô đơn giữa không gian mênh mông, không thấy ai qua lại. Khoảng không gian và thời gian làm nàng cảm thấy càng tủi thân. Kiều nhìn xa thấy “cánh buồm” và nhớ về gia đình, tự hỏi cha mẹ và các em đang sống thế nào.
Ở cặp câu thứ hai, khi nhìn những cánh hoa trôi trên dòng nước, Kiều cảm thấy xót xa cho số phận của mình. Hoa trôi cũng như cuộc đời nàng, bị vùi dập không thể tự quyết định. Thân phận phụ nữ trong xã hội xưa rất đáng thương. Kiều đã mất đi sự trong trắng và cuộc đời nàng bị đẩy đến tận cùng, khiến nàng tự hỏi “biết là về đâu”. Hình ảnh con thuyền và cánh hoa trong không gian rộng lớn càng làm nổi bật sự nhỏ bé, cô đơn và đáng thương của Kiều.
Cặp câu thứ ba làm rõ hơn nỗi buồn của Kiều. Cảnh vật xung quanh lầu Ngưng Bích rộng lớn nhưng không đủ để chứa hết tâm trạng của nàng. Màu xanh của thiên nhiên từ chân mây đến mặt đất không còn là màu xanh của sức sống như trong đoạn “Cảnh ngày xuân” mà là màu xanh của tuyệt vọng. Từ láy “rầu rầu” gợi tả sự buồn bã của Kiều. Cặp câu cuối cùng khiến người đọc hình dung Kiều như đang ngồi giữa đại dương mênh mông, bao quanh là tiếng sóng ầm ầm, tạo cảm giác sợ hãi và bất hạnh không thể thoát ra.
Đoạn thơ khéo léo sử dụng thủ pháp tả cảnh ngụ tình, miêu tả thiên nhiên để phản ánh chân thực tâm trạng của Kiều trước lầu Ngưng Bích.
8. Tài liệu tham khảo số 1
“Truyện Kiều” được ca ngợi là “khúc nam âm tuyệt xướng”, là đỉnh cao của đại thi hào Nguyễn Du. Tác phẩm không chỉ cuốn hút bởi nội dung sâu sắc mà còn bởi nghệ thuật kể chuyện linh hoạt và sáng tạo, cùng với việc xây dựng các nhân vật phong phú, đa dạng. Nguyễn Du thể hiện bút lực mạnh mẽ qua nghệ thuật tả cảnh ngụ tình một cách tinh tế và điêu luyện. Trong “Truyện Kiều”, tám câu thơ cuối của đoạn “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một trong những minh chứng xuất sắc nhất cho bút pháp này. Đoạn thơ viết:
“Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.”
Tả cảnh ngụ tình là một bút pháp phổ biến trong văn học trung đại, nơi nghệ sĩ sử dụng hình ảnh thiên nhiên để phản ánh tâm tư và tình cảm của nhân vật hay chính tác giả. Trong bút pháp này, cảnh và tình hòa quyện, nhưng yếu tố ngụ tình luôn là chủ đích chính của tác giả. Nguyễn Trãi với những bài thơ xuân, “Qua Đèo Ngang” của Bà huyện Thanh Quan, và chùm thơ thu của Nguyễn Khuyến đều đã thể hiện thành công nghệ thuật này.
Nguyễn Du đã vận dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình một cách xuất sắc trong “Truyện Kiều”. Trong tác phẩm, thiên nhiên được miêu tả qua tâm trạng và hoàn cảnh của nhân vật, khiến mỗi hình ảnh thiên nhiên đều mang một phần linh hồn và cảm xúc. Điều này giúp tạo nên một khối tình cảm đồng nhất trong tác phẩm.
Nguyễn Du đã khẳng định sự kết nối chặt chẽ giữa cảnh và tình qua câu thơ:
“Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?”
Những bức tranh thiên nhiên trong “Truyện Kiều” từ cảnh xuân khi chị em Thúy Kiều du xuân, đến cảnh thu khi Thúy Kiều và Thúc Sinh chia tay, hay cảnh trước lầu Ngưng Bích khi Thúy Kiều bị giam lỏng đều thể hiện “tình trong cảnh, cảnh trong tình”. Tám câu thơ cuối của đoạn “Kiều ở lầu Ngưng Bích” cho thấy Thúy Kiều trở về với chính mình, đối diện với nỗi buồn của bản thân. Đây là những câu thơ tả cảnh ngụ tình đặc sắc nhất – vừa là cảnh thực, vừa là tâm cảnh. Mỗi hình ảnh trong thơ gợi lên những nỗi buồn khác nhau, khiến cảnh vật và cảm xúc hòa quyện, tạo nên một bức tranh buồn bã và động lòng người.
“Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?”
Mở đầu đoạn thơ là không gian “cửa bể” và thời gian “chiều hôm” – những yếu tố quen thuộc trong văn học cổ. “Chiều hôm” mang đến cảm giác buồn bã, và không gian “cửa bể” càng làm nổi bật sự hiu quạnh. Hình ảnh cánh buồm thấp thoáng giữa biển khơi gợi ra hành trình mơ hồ và nỗi cô đơn, lạc lõng. Cảnh xa xôi gợi nhớ về quê hương và mong ước về sự đoàn tụ.
Trước cảnh vật nơi lầu Ngưng Bích, Thúy Kiều cảm nhận sự buồn bã trong lòng và quan sát thiên nhiên. Từ hình ảnh tổng quát đến chi tiết cụ thể, nàng thấy dòng nước và cánh hoa trôi nổi vô định:
“Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?”
Nguyễn Du đã khéo léo miêu tả tâm trạng bi thương của Kiều qua những hình ảnh ẩn dụ. “Dòng nước mới sa” như dòng đời bất định, còn “hoa trôi man mác” phản ánh số phận bị vùi dập. Câu hỏi “biết là về đâu?” thể hiện nỗi hoang mang và lo sợ của Kiều về tương lai không rõ ràng.
“Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”
Hình ảnh “cỏ rầu rầu” và màu xanh nhạt trải dài gợi cảm giác tàn phai và chán nản. Thiên nhiên u ám gợi nỗi buồn và sự tuyệt vọng về một cuộc sống vô nghĩa.
“Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi”
Gió cuốn trên mặt nước tạo ra tiếng sóng ầm ầm như báo trước những khó khăn trong cuộc đời Kiều. Tiếng sóng không chỉ phản ánh sự lo sợ mà còn là tiếng kêu của Kiều hòa vào thiên nhiên. Câu thơ kết thúc đoạn thể hiện sự giao thoa giữa sóng biển và sóng đời, tạo nên một âm hưởng buồn bã, phản ánh sự lo lắng và sự bão táp trong tâm hồn Kiều.
Những hình ảnh trong đoạn thơ từ mờ ảo đến rõ ràng, từ nhạt đến đậm, từ tĩnh đến động, diễn tả nỗi buồn từ mông lung đến lo âu, tạo thành một bức tranh tâm trạng phong phú. Tám câu thơ cuối của đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” tạo thành một bức tranh tứ bình cân đối và hài hòa, nâng cao bút pháp tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du lên tầm mẫu mực cổ điển. Sự thành công này phản ánh trái tim yêu thương vô hạn và sự đồng cảm với số phận con người, đồng thời tố cáo xã hội bất công đã chà đạp quyền sống và nhân phẩm.
Tài liệu tham khảo số 2
Nguyễn Du không chỉ là một bậc thầy trong việc khắc họa chân dung nhân vật mà còn nổi bật với khả năng miêu tả thiên nhiên và tâm trạng con người một cách xuất sắc. Mỗi bức tranh trong tác phẩm của ông đều đồng thời thực hiện hai chức năng chính: phản ánh ngoại cảnh và biểu đạt nội tâm. Tám câu thơ cuối trong bài “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là minh chứng rõ nét cho tài năng này của ông.
Sau khi bị lừa bán vào lầu xanh, Thúy Kiều sống trong sự đau đớn, ê chề. Với lòng tự trọng cao, Kiều đã tìm đến cái chết để giải thoát nhưng không thành công. Tại lầu Ngưng Bích, nàng sống trong cảm giác đau khổ, tủi nhục và tuyệt vọng đến tột cùng.
Trong nỗi cô đơn, người ta thường hướng về gia đình. Người con gái trong ca dao, dù đã lập gia đình, vẫn nhớ về quê mẹ trong những khoảnh khắc chiều tàn:
Chiều về ra đứng ngõ sau
Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều
Với Thúy Kiều, người đã bán mình để cứu gia đình, nỗi nhớ quê hương lại càng sâu đậm hơn bao giờ hết:
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa.
Không gian rộng lớn của cửa bể kết hợp với hình ảnh con thuyền thấp thoáng phía xa tạo ra một không gian vừa mênh mông vừa hiu quạnh. Cánh buồm nhỏ bé trong không gian rộng lớn này giống như thân phận Kiều, lênh đênh, nhỏ bé giữa đời bất định. Thời điểm “chiều hôm” càng làm nổi bật nỗi buồn, gợi nhớ về khát vọng đoàn tụ và trở về quê hương.
Trong nỗi buồn về quê hương, Kiều càng thêm đau lòng khi nghĩ về số phận của mình: “Buồn trông ngọn nước mới sa/ Hoa trôi man mác biết là về đâu?”. Hình ảnh “hoa trôi” là biểu tượng cho số phận của Kiều. Dòng nước mới sa tượng trưng cho những sóng gió cuộc đời đã vùi dập nàng. Cánh hoa trôi nổi thể hiện sự mong manh và bất định của cuộc đời Kiều, với câu hỏi “biết là về đâu” như một lời than thở cho số phận bất hạnh của nàng.
Sắc xanh trong tác phẩm của Nguyễn Du luôn mang những ý nghĩa khác nhau. Trong “Cảnh ngày xuân”, sắc xanh tượng trưng cho sự tươi mới, còn trong đoạn trích này, màu xanh lại gợi sự tàn úa: “Buồn trông nội cỏ rầu rầu/ Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”. Nội cỏ héo úa và màu xanh nhạt nhòa làm tăng thêm cảm giác chán nản và tuyệt vọng của Kiều. Khung cảnh xung quanh không tìm được sự đồng điệu, chỉ càng làm nàng thêm u sầu và bế tắc. Quả thực, “người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Trong mắt Kiều, mọi cảnh vật đều thấm đẫm nỗi buồn và vô vọng, đẩy nàng vào sâu hơn trong sự sầu muộn.
Hai câu thơ cuối cùng là đỉnh cao của nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, phản ánh sự hoang mang và rợn ngợp của Kiều một cách rõ nét:
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi
Cảnh thiên nhiên hiện lên thật dữ dội, không chỉ là ngoại cảnh mà còn là nội tâm của Kiều. Nàng cảm giác mình không còn ngồi ở lầu Ngưng Bích mà đang giữa biển khơi mênh mông, xung quanh là sóng biển gào thét như muốn nhấn chìm nàng. Từ láy “ầm ầm” diễn tả sự khủng khiếp của cảnh vật cũng như tâm trạng hoảng loạn của Kiều. Nàng cảm nhận được những giông bão sắp tới và dự cảm cuộc đời mình sẽ bị nhấn chìm.
Đoạn thơ thể hiện nghệ thuật tả cảnh ngụ tình tinh tế, với từng cảnh vật là một nỗi đau, một tâm trạng của Kiều. Nguyễn Du miêu tả theo trình tự hợp lý, từ xa đến gần, từ sắc thái nhạt đến đậm, khắc họa nỗi buồn da diết của Kiều bằng hình ảnh ẩn dụ và từ láy giàu giá trị. Tất cả tạo nên thành công của đoạn trích.
Tám câu thơ cuối là một tuyệt tác của nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, khắc họa sâu sắc nỗi cô đơn, lo âu, và sợ hãi về tương lai đầy sóng gió của Kiều. Qua đó, Nguyễn Du cũng bày tỏ lòng thương cảm đối với số phận của nàng và người phụ nữ dưới chế độ phong kiến.
Tài liệu tham khảo số 3
Nguyễn Du từng khái quát rằng:
Trăm năm trong cõi người ta
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau
Điều này hoàn toàn đúng với cuộc đời của Thúy Kiều, khi tài năng và số phận của nàng luôn đối lập nhau. Dù nàng sở hữu vẻ đẹp và phẩm hạnh tuyệt vời, nhưng lại gặp phải bao nhiêu bất hạnh và tang thương. Nỗi đau đớn nhất của nàng có lẽ là sự cô đơn tại lầu Ngưng Bích, khi bị giam giữ và lo lắng về một tương lai đầy sóng gió. Tám câu thơ cuối trong bài “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là minh chứng rõ nét cho điều đó.
Trong tám câu thơ cuối cùng, tài năng phân tích và nghệ thuật tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du hiện lên rõ rệt. Ông không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn dùng nó để diễn tả tâm trạng. Khung cảnh thiên nhiên được Nguyễn Du sử dụng như một phương tiện để thể hiện nỗi lòng của nhân vật. Những câu thơ này đạt đến đỉnh cao của bút pháp tả cảnh ngụ tình, diễn tả bi kịch nội tâm của Thúy Kiều một cách phong phú khi nàng ở lầu Ngưng Bích.
Đoạn thơ được chia thành bốn cặp lục bát, mỗi cặp bắt đầu với điệp từ “buồn trông”, mang âm hưởng trầm buồn và báo hiệu những khó khăn phía trước. Mỗi cặp lục bát tương ứng với một trạng thái tâm lý của Thúy Kiều. Mở đầu là cảnh biển rộng lớn:
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Nguyễn Du khéo léo sử dụng từ láy “thấp thoáng”, “xa xa” và đại từ phiếm chỉ “ai” để thể hiện nỗi chờ đợi mơ hồ của nàng. Thời điểm buổi chiều càng làm nổi bật sự cô đơn và nỗi nhớ về gia đình. Cánh buồm nhỏ bé trong không gian rộng lớn tượng trưng cho thân phận nhỏ bé của nàng.
Tiếp theo là cảnh chia ly, tan tác:
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Nàng Kiều so sánh mình với những cánh hoa yếu đuối, không biết đi đâu về đâu. Câu hỏi “biết là về đâu?” làm nổi bật sự bấp bênh của nàng. Sắc xanh của cỏ, thường tươi mới trong thơ Nguyễn Du, giờ đây trở nên tàn úa và nhạt nhòa: “Buồn trông nội cỏ rầu rầu/ Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”. Màu xanh không còn rõ nét, hòa lẫn vào nhau, phản ánh tâm trạng u sầu của nàng.
Cuối cùng, nàng Kiều lắng nghe những âm thanh dữ dội:
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi
Mặt biển dữ dội vây quanh nàng, phản ánh dự cảm về một số phận đầy khó khăn. Kiều cảm thấy sợ hãi và âu lo tột cùng.
Cảnh vật qua cái nhìn của Kiều phản ánh sâu sắc tâm trạng của nàng. Nguyễn Du miêu tả từ xa đến gần, từ màu sắc nhạt đến đậm, từ nỗi buồn man mác đến sự lo lắng và sợ hãi. Kiều rơi vào trạng thái tuyệt vọng, dễ bị lừa bởi những lời hứa hẹn. Chính vì vậy, nàng đã bị đẩy vào cảnh ngộ đau khổ: “Thanh y hai lượt thanh lâu hai lần”.
Bằng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình tinh tế, Nguyễn Du đã tạo ra những câu thơ tuyệt vời diễn tả nỗi cô đơn và đau đớn của Thúy Kiều, đồng thời bày tỏ lòng nhân đạo sâu sắc với số phận của người con gái bạc mệnh.