1. Phân tích tác phẩm 'Chạy giặc' - mẫu số 4
Nguyễn Đình Chiểu, một trong những nhà thơ vĩ đại của Việt Nam, là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần chống quân xâm lược. Các tác phẩm của ông thường mang đậm tính chất đấu tranh, phê phán sự tàn bạo của quân xâm lược. Bài thơ “Chạy giặc” là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ của ông.
Bài thơ tái hiện sống động bức tranh xã hội Việt Nam dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, với cảnh tượng hoang tàn và bi đát. Hãy cùng phân tích và thảo luận về bài thơ “Chạy giặc” của Nguyễn Đình Chiểu.
Thực dân Pháp xâm lược nước ta vào năm 1958, gây ra nỗi khổ cực cùng cảnh sống bần cùng cho nhân dân. Trước tình cảnh đau thương này, Nguyễn Đình Chiểu không khỏi cảm thấy đau đớn, lòng yêu nước và sự căm thù quân xâm lược càng thêm mãnh liệt. Trong hoàn cảnh đó, ông sáng tác bài thơ “Chạy giặc” như một minh chứng về thời kỳ khó khăn của dân tộc và thể hiện sự căm ghét đối với quân xâm lược.
Những dòng đầu của bài thơ diễn tả âm thanh dữ dội của tiếng súng:
“Tan chợ vừa nghe tiếng súng tây
Một bàn cờ thế phút sa tay”
Nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu đã mô tả bầu không khí hỗn loạn khi tiếng súng Tây vang lên, khiến mọi người hoảng loạn, không gian chợ trở nên bi thương. Sự việc diễn ra ngay sau khi mọi người rời khỏi chợ, và tiếng súng Tây là sự tàn phá của quân xâm lược, nhắm vào lúc người dân mất cảnh giác. Đây là sự thể hiện tính tàn bạo của quân Pháp và thái độ căm thù của tác giả.
Hai từ “súng Tây” được dùng để thể hiện sự coi thường quân xâm lược, đồng thời làm nổi bật sự hoảng loạn mà tiếng súng gây ra.
“Một bàn cờ thế lúc xa tay” có thể hiểu là ván cờ đang chơi bị gián đoạn bởi tiếng súng, khiến quân cờ rơi xuống bàn. Đây là một cách thể hiện sự ghê tởm trước tội ác của kẻ thù.
Hai từ “súng Tây” không chỉ lên án trực tiếp quân thực dân Pháp mà còn thể hiện thái độ khinh thường đối với chúng, những kẻ sử dụng bạo lực để áp bức dân tộc ta. Trong một tác phẩm khác, Nguyễn Đình Chiểu cũng thể hiện sự căm thù tột độ đối với quân giặc.
“Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm/ Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà”
Tiếng súng Tây đột ngột khiến mọi người hoảng loạn, câu thơ “Một bàn cờ thế lúc sa tay” diễn tả việc người chơi cờ bị tiếng súng làm giật mình, làm rơi quân cờ.
Bàn cờ thế cũng có thể đại diện cho tình trạng của Việt Nam lúc bấy giờ, khi dân tộc ta đang thất thế trước quân giặc. Chúng lợi dụng tình hình hỗn loạn để xâm lược và gây ra cảnh đau khổ. Không chỉ con người mà cả động vật cũng bị hoảng loạn, tìm nơi ẩn náu:
“Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy
Mất ổ bầy chim dáo dác bay”
Những đứa trẻ hoảng sợ và bỏ nhà chạy toán loạn vì tiếng súng, cuộc sống của chúng trở nên đáng thương khi phải sống trong bạo lực. Ngay cả loài vật cũng mất nơi trú ẩn và bay đi tìm chỗ ẩn náu, tạo nên một khung cảnh hỗn loạn và bi thương.
“Bến Nghé của tiền tan bọt nước
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây”
Bến Nghé và dòng sông Đồng Nai bị xâm lược, khiến các thứ vô tri như bến nước cũng bị ảnh hưởng. Bọt nước vỡ tan ở Bến Nghé phản ánh sự phẫn nộ của thiên nhiên trước tội ác quân giặc. Sông Đồng Nai cũng nhuốm màu đau khổ, thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và nỗi đau của con người.
“Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng
Nỡ để dân đen mắc nạn này”
Câu hỏi thể hiện sự trách móc đối với triều đình nhà Nguyễn vì đã để dân chịu khổ. Đây là một lời mong mỏi có một người lãnh đạo tài ba đứng lên chống lại kẻ thù trong lúc triều đình yếu kém.
Bài thơ “Chạy giặc” của Nguyễn Đình Chiểu thực sự là một tuyệt tác, phản ánh lòng yêu nước và sự căm thù quân xâm lược trong thời kỳ biến loạn. Nó thể hiện cảm xúc chân thật và tình cảm sâu sắc của Nguyễn Đình Chiểu.
2. Phân tích bài thơ 'Chạy giặc' - mẫu 5
Những nhà thơ và nhà văn được xem là chiến sĩ trên mặt trận văn hóa và nghệ thuật, và nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu là một trong số đó. Ông đã sử dụng ngòi bút của mình như một vũ khí sắc bén để chỉ trích quân xâm lược, và bài thơ 'Chạy giặc' là một tác phẩm tiêu biểu miêu tả cảnh tượng quê hương bị thực dân Pháp xâm chiếm, đồng thời là lời tố cáo tội ác của chúng.
Bài thơ ra đời sau cuộc tấn công của thực dân Pháp vào thành Gia Định - quê hương của nhà thơ (17/2/1859). Chứng kiến sự kiện này, Nguyễn Đình Chiểu không thể không cảm thấy đau đớn. Là người yêu nước, ai mà không cảm thấy xót xa khi quê hương mình bị xâm lược, dân chúng bị áp bức tàn nhẫn.
Hai câu thơ đầu tiên mở ra một hiện thực đau thương của đất nước:
'Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay'.
Thời điểm bắt đầu cuộc tấn công của thực dân Pháp trùng với lúc 'tan chợ'. Mọi người vừa mới rời khỏi phiên chợ thì tiếng súng bắt đầu vang lên. Có thể nơi đó đang chứng kiến một cuộc tấn công của quân địch. Tiếng súng làm tan vỡ cuộc sống yên bình trước đó, thay vào đó là nỗi sợ hãi vì chủ quyền quốc gia bị đe dọa. 'Tiếng súng Tây' chỉ tiếng súng của thực dân Pháp. Phép ẩn dụ 'bàn cờ phút sa tay' ám chỉ triều đình đã để Gia Định rơi vào tay giặc. Quân xâm lược đã chiếm được Gia Định.
Cảnh tượng người dân chạy giặc được miêu tả với sự chi tiết và đau đớn:
'Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy
Mất ổ bầy chim dáo dác bay'.
Việc đảo ngữ 'bỏ nhà' và 'dáo dác' tạo nên sự bi thương trong câu thơ. Tiếng súng báo hiệu một thảm họa sắp đến. Nguyễn Đình Chiểu dùng từ ngữ gợi hình và phép đảo ngữ để người đọc hình dung cảnh chết chóc, hoang tàn. Đám trẻ con chạy loạn không có người dẫn dắt, còn đàn chim cũng bay hoảng loạn vì mất nơi cư trú. Từ 'lơ xơ' và 'dáo dác' gợi tả một khung cảnh hỗn loạn, mọi thứ bị đảo lộn bởi tiếng súng. Những đứa trẻ, vốn hồn nhiên và vô tội, đáng lẽ phải được sống trong bình yên, nhưng sự xâm lược đã đẩy tuổi thơ chúng vào cảnh sợ hãi.
Cảnh tượng chết chóc và tàn phá được hiện lên rõ nét:
'Bến Nghé của tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây'.
Miền Nam đang chìm trong khói lửa. Thành Gia Định và miền Đông Nam Bộ đã bị tàn phá. Quân địch thực hiện các cuộc càn quét, cướp bóc và giết hại dân lành. Tài sản và tiền bạc bị tiêu tan nhanh chóng như bọt nước. Những tội ác của thực dân Pháp được thể hiện rõ qua hai câu thơ. Những đau thương, mất mát của nhân dân còn lớn hơn nhiều. Những vật vô tri như con sông cũng chứa đựng sự căm thù. Những ngôi nhà bị cháy, tài sản bị tiêu tan, làm sao không xót xa khi chứng kiến cảnh này?
Trước cảnh tượng tàn khốc, Nguyễn Đình Chiểu đặt ra câu hỏi đầy mỉa mai:
'Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng,
Nỡ để dân đen mắc nạn này'.
Câu hỏi tu từ thể hiện sự tan tác và hoảng loạn khi người dân chạy giặc. Đây không chỉ là câu hỏi của riêng ông mà còn của toàn thể nhân dân đối với triều đình phong kiến. Nhân dân đang khổ cực, cần sự cứu giúp nhưng 'trang dẹp loạn' lại không có mặt. Vua quan, triều đình nhà Nguyễn ở đâu mà không xuất hiện để giúp đỡ nhân dân?
Hai câu thơ cuối không chỉ thể hiện sự xót xa trước cảnh nước mất nhà tan mà còn bộc lộ sự căm ghét đối với giặc và sự thất vọng với triều đình. Triều đình nhu nhược, không chăm lo cho dân mà còn bắt tay với thực dân Pháp. Sự hèn nhát của triều đình đã khiến nhân dân rơi vào cảnh khốn cùng. Câu hỏi tu từ còn có ý thức tỉnh những người yêu nước đứng lên chống lại sự đô hộ, mang lại cuộc sống ấm no cho 'dân đen'.
Bài thơ viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật với kết cấu chặt chẽ. Ngôn ngữ trong thơ Nguyễn Đình Chiểu mang đậm màu sắc Nam Bộ. Bút pháp hiện thực - trữ tình của ông đạt hiệu quả cao. Ẩn chứa trong bài thơ 'Chạy giặc' là tấm lòng yêu nước sâu sắc.
Nguyễn Đình Chiểu không chỉ miêu tả chân thật cảnh tượng đất nước bị quân xâm lược tàn phá mà còn thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Dù ông bị mù lòa và không thể ra trận, nhưng ngòi bút của ông vẫn chiến đấu sắc sảo. Bài thơ 'Chạy giặc' là một tác phẩm tiêu biểu của văn học yêu nước chống Pháp cuối thế kỉ XIX, tố cáo mạnh mẽ tội ác của thực dân Pháp.
3. Phân tích bài thơ 'Chạy giặc' - mẫu 6
Có những tác phẩm văn học trở thành biểu tượng lịch sử, gắn bó chặt chẽ với niềm vui và nỗi buồn của cả một dân tộc. Bài thơ 'Chạy giặc' của Nguyễn Đình Chiểu chính là một minh chứng như vậy.
Vào năm 1859, khi thực dân Pháp tấn công thành Gia Định, Nguyễn Đình Chiểu đã viết bài thơ 'Chạy giặc'. Bài thơ này được sáng tác theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, phản ánh nỗi đau và sự căm phẫn trước hành động xâm lược của quân Pháp, đồng thời thể hiện lòng thương xót đối với nhân dân:
“Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
...Nỡ để dân đen mắc nạn này?”
Hai câu thơ đầu tiên phản ánh cảnh tượng bi thảm của đất nước lúc bấy giờ. Giặc Pháp tấn công thành Gia Định, tạo ra một cuộc khủng hoảng giống như 'một bàn cờ thế' thay đổi đột ngột. Thành Gia Định thất thủ, Đồng Nai và Bến Nghé rơi vào tay giặc. Vần thơ như một tiếng kêu than đau đớn:
“Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay.”
Các từ ngữ như “vừa nghe tiếng súng Tây” và “phút sa tay” làm nổi bật thời điểm bất ngờ và sự việc diễn ra nhanh chóng, thể hiện nỗi kinh hoàng của nhà thơ và nhân dân khi thành Gia Định bị chiếm. “Một bàn cờ thế” là một ẩn dụ, cách diễn tả tình thế chiến tranh thời bấy giờ.
Hai câu thực tiếp theo mô tả cảnh chạy loạn của nhân dân trong nỗi sợ hãi. Các từ ngữ như “bỏ nhà”, “lơ xơ chạy”, “mất ổ”, “dáo dác bay” thể hiện sự tan hoang và hoảng loạn. Hình ảnh “lũ trẻ” và “đàn chim” đại diện cho nỗi đau và sự hỗn loạn của nhân dân trước thảm họa xâm lược:
“Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất ổ đàn chim dáo dác bay.”
Phép đảo ngữ trong câu thơ như “bỏ nhà” và “mất ổ” làm nổi bật nỗi bi thương và sự hoang mang của dân lành trong cảnh chạy giặc.
Hai câu luận miêu tả cảnh tàn phá tại Bến Nghé và Đồng Nai. Trước kia, Bến Nghé là một khu vực sầm uất và Đồng Nai là vựa lúa lớn. Nhưng chỉ trong chốc lát, chúng đã bị giặc Pháp tàn phá, tài sản của nhân dân bị cướp sạch. Các hình ảnh như “của tiền tan bọt nước” và “tranh ngói nhuốm màu mây” thể hiện sự tàn phá và căm thù đối với hành động của giặc:
“Bến Nghé của tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây.”
Tội ác của quân giặc không thể diễn tả hết! Nhà thơ như đang than khóc trước sự tàn bạo của giặc Pháp:
“Bình tướng nó hãy đóng sông Bến Nghé,
làm cho bốn phía mây đen ;
Ông cha ta còn ở đất Đồng Nai,
ai cứu một phường con đỏ
(Văn tế nghĩa sĩ cần Giuộc)
Sau khi chiếm thành Gia Định, giặc Pháp tiếp tục tấn công ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ. Cả một vùng rộng lớn của đất nước chìm trong máu lửa, Phan Văn Trị, bạn thân của Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện sự căm giận qua những dòng chữ khi nghe tiếng kèn giặc:
“Tò te kèn thổi tiếng năm ba,
Nghe lọt vào tai dạ xót xa.
Vốn khúc sông Rồng mù mịt khói,
Vắng hoe thành Phụng ủ sầu hoa...”
(Cảm tác)
Hai câu kết thể hiện nỗi đau đớn và lo âu. Lo âu về tính mạng và tài sản của nhân dân đang bị giặc Pháp tàn phá. Câu hỏi tu từ phản ánh tình thương xót đối với nhân dân trong cảnh xâm lược:
“Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng,
Nỡ để dân đen mắc nạn này?”
Bài thơ “Chạy giặc” là một bài ca yêu nước, thể hiện sự căm thù giặc Pháp và lòng thương xót đối với nhân dân. Những hình ảnh như tiếng súng Tây, lũ trẻ lơ xơ chạy, đàn chim dáo dác bay, của tiền tan bọt nước, tranh ngói nhuốm màu mây là những chi tiết nghệ thuật chân thực với giá trị lịch sử sâu sắc. Bài thơ là chứng tích về tội ác của giặc Pháp trong những ngày đầu xâm lược đất nước ta.
Ngôn ngữ trong thơ hàm súc và trang trọng, chứa đựng tình cảm sâu sắc, thể hiện tâm hồn trung nghĩa của Nguyễn Đình Chiểu. Thơ của ông không chỉ là vũ khí chống lại giặc mà còn là biểu hiện của tinh thần yêu nước mãnh liệt.
4. Phân tích bài thơ 'Chạy giặc' - mẫu 7
Trong vườn hoa, không phải loài hoa nào cũng nở rực rỡ, và trong văn học cũng vậy, không phải tác phẩm nào cũng có thể trường tồn. Tuy nhiên, Nguyễn Đình Chiểu - một ngôi sao sáng của dân tộc, đã thổi hồn vào tác phẩm 'Chạy giặc' của mình, biến nó thành một trong những bài thơ tiêu biểu của dòng thơ yêu nước trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
Nguyễn Đình Chiểu đã nổi tiếng với nhiều tác phẩm truyện thơ đặc sắc như 'Lục Vân Tiên', 'Chúng tử tế mẫu văn',... Đặc biệt, vào năm 1858, khi thực dân Pháp bắt đầu xâm lược nước ta bằng những hành động dã man và tàn bạo, lòng căm thù giặc của nhà thơ ngày càng dâng cao.
Với tài năng văn chương, nhà thơ đã khắc họa hiện thực đau thương của đất nước trong thời kỳ bị xâm lược. Khi giặc Pháp tấn công thành Gia Định lúc 'tan chợ' trong hai câu đầu:
'Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay.'
Cảnh họp chợ vốn là biểu tượng của sự yên bình, nay đã bị tiếng súng của giặc phá vỡ, làm cho mọi thứ trở nên hỗn loạn và đau thương. Tiếng súng của giặc Pháp được gọi là 'tiếng súng Tây' như một sự lên án mạnh mẽ đối với hành động xâm lược của chúng. Sự căm thù giặc cũng được thể hiện trong bài 'Than đạo' của Nguyễn Đình Chiểu:
'Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm
Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà'.
Tiếng súng bất ngờ đã khiến mọi người hoảng loạn. Lẽ ra, sau một buổi chợ là những khoảnh khắc gia đình sum họp, trẻ con vui vẻ với quà vặt từ bà mẹ. Nhưng giờ đây, tiếng súng đã phá vỡ mọi hạnh phúc giản đơn ấy, khiến mọi người và cả đàn chim phải chạy tán loạn. Những hình ảnh như 'lơ xơ chạy', 'dáo dác bay' làm nổi bật sự tan tác và đau thương khi cuộc sống bị xáo trộn.
Nhà thơ còn mở rộng bức tranh đau thương không chỉ ở vùng quê mà còn ở đô thị, như hai câu luận:
'Bến Nghé của tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây.'
Bến Nghé, nơi sầm uất với buôn bán, và Đồng Nai, vựa lúa lớn, đã bị giặc Pháp tàn phá nhanh chóng, như 'bọt nước'. Sự tàn phá của giặc không chỉ làm đảo lộn cuộc sống mà còn khiến cho mọi thứ bị hủy hoại. Nhà thơ đã dùng những so sánh mạnh mẽ để thể hiện sự tàn ác của quân xâm lược.
Nhà thơ không khỏi lo lắng và đau xót trước tình cảnh đất nước. Điều này được thể hiện rõ ở hai câu kết:
'Hồi trang dẹp loạn rày đâu vắng,
Nỡ để dân đen mắc nợ này?'
Câu hỏi tu từ cuối bài thể hiện tấm lòng yêu nước sâu sắc và sự thất vọng đối với triều đình. Bài thơ 'Chạy giặc' không chỉ tái hiện thực trạng đau thương của đất nước mà còn thể hiện tình yêu quê hương đất nước mãnh liệt của Nguyễn Đình Chiểu. Ngòi bút của ông đã lên án tội ác của giặc và khẳng định lòng yêu nước bất diệt.
5. Phân tích bài thơ 'Chạy giặc' - mẫu 8
Nguyễn Đình Chiểu là một trong những nhà thơ vĩ đại của Việt Nam trong thế kỉ 19. Dù bị mù từ khi còn trẻ, sự nghiệp chưa thành, nhưng ông không ngừng đấu tranh với những khó khăn. Ông đã mở trường dạy học, làm thầy thuốc, viết văn và làm thơ, trở thành một ngôi sao sáng trong nền văn học Việt Nam cuối thế kỉ 19.
Tên tuổi Nguyễn Đình Chiểu gắn liền với những tác phẩm thơ cổ điển như 'Lục Vân Tiên' và 'Ngư Tiều y thuật vấn đáp'. Những bài thơ yêu nước của ông như 'Chạy giặc', 'Xúc cảnh', 'Văn tế Trương Công Định', và 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là những đỉnh cao về tư tưởng và nghệ thuật của ông.
Trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược, nhiều người đánh giá rằng: “Sáng tác của ông sống dậy và hướng tới chúng ta như những bài ca yêu nước...”. Các tác phẩm như 'Lục Vân Tiên' và 'Ngư Tiều y thuật vấn đáp' thể hiện tư tưởng nhân nghĩa cao đẹp, trong khi những bài văn tế và thơ như 'Chạy giặc' đã làm 'sống dậy và hướng tới chúng ta như những bài ca yêu nước'.
Những bài thơ và văn tế của Nguyễn Đình Chiểu “ca ngợi các anh hùng tận trung với nước và than khóc những liệt sĩ đã hoàn thành nghĩa vụ với dân tộc. Ngòi bút của ông, thể hiện tâm hồn trung nghĩa, đã diễn tả sự cảm động và bi thương của dân tộc đối với những chiến sĩ nghĩa quân, vốn là những nông dân trở thành anh hùng cứu nước.” (Phạm Văn Đồng). Khi Tổ quốc bị xâm lăng, những người dân chân đất đã đứng lên chống giặc với tinh thần căm thù mãnh liệt:
'Bữa thấy bong bóng che trắng lấp, muốn tới ăn gan,
Ngày xem ống khói chạy đen sì muốn ra cắn cổ'
Họ chiến đấu để bảo vệ 'tấc đất ngọn rau', để giữ lấy “bát cơm manh áo”. Vì vậy, chỉ một lưỡi dao phay hay một gậy tầm vông cũng sẵn sàng xung trận. Tư thế chiến đấu vô cùng oai hùng:
“Hỏa mai đánh bằng rơm con cúi, cũng đốt xong nhà dạy đạo kia,
Gươm đeo dùng bằng lưỡi dao phay, cũng chém rớt đầu quan hai nọ.'
(Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc)
Đất nước bị giặc Pháp tàn phá, dù bị mù lòa, Nguyễn Đình Chiểu vẫn dùng ngòi bút và tấm lòng mình để tham gia kháng chiến. Ông gọi lòng trung nghĩa của mình là 'lòng đạo' chung thủy, sáng ngời:
“Sự đời thà khuất đôi tròng thịt,
Lòng đạo xin tròn một tấm gương'
Có thể thấy, những câu thơ và văn của Nguyễn Đình Chiểu chứa đựng tinh thần yêu nước mãnh liệt, làm 'sống dậy và hướng tới chúng ta như những bài ca yêu nước...”. Niềm mơ ước của ông vẫn là niềm mơ ước của nhiều người Việt qua các thế kỉ:
“Chừng nào thánh đế ân soi thấu,
Một trận mưa nhuần rửa núi sông.''
(Xúc cảnh)
6. Phân tích bài thơ 'Chạy giặc' - Mẫu 9
Bài thơ “Chạy giặc” là một tác phẩm thể hiện lòng yêu nước sâu sắc và tinh thần chống xâm lược. Vào năm 1859, thực dân Pháp tấn công thành Gia Định, dẫn đến một thảm họa lớn. Nguyễn Đình Chiểu đã viết bài thơ này theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật để ghi lại sự kiện đau thương này.
Hai câu thơ mở đầu miêu tả tình hình và hoàn cảnh đất nước. Giặc Pháp tấn công vào thời điểm “tan chợ”:
“Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay'
Cảnh tan chợ, cảnh họp chợ trước đó là biểu tượng của sự bình yên. Tiếng súng bất ngờ phá vỡ sự yên tĩnh, mở đầu cho một cuộc chiến. 'Một bàn cờ thế' là hình ảnh ẩn dụ chỉ sự xung đột khốc liệt.
Ba từ “phút sa tay” trong câu thơ thể hiện sự thất bại nhanh chóng của quân Triều đình. Hai câu đầu như là thông điệp về một sự kiện lịch sử đau thương năm 1859. Đằng sau câu thơ là nỗi lo lắng và đau đớn của tác giả trước cảnh quê hương bị giặc Pháp xâm chiếm.
Trong phần thực, hai câu thơ với phép đảo ngữ được sử dụng để làm nổi bật sự đau khổ của nhân dân khi giặc Pháp đến:
“Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất ổ, đàn chim dáo dác bay'
Nếu câu thơ được viết khác đi, cảm xúc và ý nghĩa sẽ giảm đi nhiều. Từ láy “lơ xơ” và “dáo dác' diễn tả sự hoang mang, tuyệt vọng. Cảnh tượng trẻ con lạc đàn và chim mất tổ phản ánh nỗi đau thảm thương của cuộc chạy giặc.
Hai câu luận mở rộng ý nghĩa thơ, phê phán tội ác của giặc Pháp khi phá hoại, đốt nhà và tàn sát dân làng. Nhà thơ sử dụng phép đối và đảo ngữ để làm nổi bật sự tàn phá:
'Bến Nghé của tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây'
Câu thơ miêu tả một vùng đất rộng lớn, giàu có (Bến Nghé, Đồng Nai) bị biến thành đống tro tàn. Tiền bạc và tài sản bị cướp sạch, nhà cửa bị đốt cháy. Hai hình ảnh so sánh 'Tan bọt nước' và “nhuốm màu mây' thể hiện sự tàn phá do giặc Pháp gây ra.
Hai cặp câu trong phần thực và luận thể hiện sự căm thù đối với giặc Pháp. Bài thơ “Chạy giặc” mang một giá trị lịch sử và là bài ca yêu nước. Các nhà thơ Việt Nam sau này đã tiếp nối Nguyễn Đình Chiểu để viết những vần thơ căm thù quân xâm lược:
“Bỗng cuối mùa chiêm quân giặc tới
Ngõ chùa cháy đỏ những thân cau”
(Núi Đôi - Vũ Cao)
'Giặc về giặc chiếm đau xương máu,
Đau cả lòng sông, đau cỏ cây”
(Quê mẹ - Tố Hữu)
Trong hơn một thế kỷ qua, nhân dân đã hy sinh rất nhiều vì bom đạn. Vì vậy, cảm xúc căm thù là chủ đạo trong các bài thơ yêu nước. Trở lại với hai câu kết của “Chạy giặc”, chúng ta thấy sự đau đớn và kêu gọi của tác giả:
“Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng,
Nỡ để dân đen mắc nạn này?'
Trang dẹp loạn' ám chỉ các anh hùng. “Rày đâu vắng” có nghĩa là hôm nay, tại sao không thấy họ xuất hiện? Nhà thơ trách móc quân đội Triều đình yếu kém và hy vọng vào những anh hùng để cứu đất nước. Câu kết thể hiện tình yêu thương của Nguyễn Đình Chiểu đối với nhân dân đang khổ sở dưới sự xâm lược. “Chạy giặc” là một bài thơ yêu nước quan trọng, mở đầu cho thơ văn yêu nước của dân tộc ta từ cuối thế kỷ 19.
Bài thơ “Chạy giặc” được viết bằng ngôn ngữ đơn giản và giàu màu sắc Nam Bộ. Phép đối, phép đảo ngữ, ẩn dụ và so sánh là những biện pháp nghệ thuật được tác giả sử dụng để tạo ra những vần thơ biểu cảm.
“Chạy giặc” mang giá trị lịch sử lớn lao, ghi lại sự kiện đau thương của đất nước vào cuối thế kỷ 19 và là bài ca yêu nước thể hiện khát vọng độc lập, tự do.
7. Phân tích bài thơ 'Chạy giặc' - mẫu 10
Nguyễn Đình Chiểu sáng tác bài thơ 'Chạy Giặc' trong bối cảnh đất nước đang lâm vào tình trạng loạn lạc. Tác phẩm phản ánh nỗi đau của dân tộc và tội ác của thực dân Pháp đối với Việt Nam. Những người dân Việt Nam phải chịu đựng sự nô lệ, vẫn kiên cường chống lại kẻ thù:
“Tan chợ nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay.”
Để hiểu sâu sắc về nỗi đau và sự tàn bạo của quân xâm lược, chúng ta cần phân tích bài thơ này. Trong thời kỳ bị xâm lược, cuộc sống của nhân dân luôn bị đe dọa. Tiếng súng của kẻ thù là dấu hiệu của sự nguy hiểm không thể lường trước. Khi 'tan chợ nghe tiếng súng Tây', mọi thứ trở nên bất ngờ và khủng khiếp. Thành Gia Định bị tấn công, tình hình đất nước đặt trong một tình thế nguy hiểm, như một bàn cờ mà mỗi nước đi sai có thể dẫn đến mất nước vĩnh viễn.
“Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất ổ bầy chim dáo dác bay”
Tiếp theo là hình ảnh của người dân, cả trẻ em và người lớn đều tán loạn, không biết hướng đi. Họ chỉ chạy để tránh hiểm họa trước mắt, bảo vệ tính mạng. Sự tàn phá của quân xâm lược không chừa ai, kể cả trẻ em và động vật. Những hình ảnh 'bỏ nhà' và 'lơ xơ chạy' làm nổi bật sự tàn phá, chết chóc mỗi khi kẻ thù xuất hiện. Chim cũng 'mất tổ' và bay tán loạn. Sự tàn phá của thực dân Pháp là tổng thể, không để lại gì, nhất là đối với con người.
Nguyễn Đình Chiểu sử dụng hình ảnh lũ trẻ và đàn chim để thể hiện sự mất mát và đau thương của nhân dân. Sự xâm lược là thảm họa cho mọi người, nơi trú ngụ duy nhất của con người cũng bị phá hủy, chim không còn tổ để về. Đây thực sự là nỗi ám ảnh về sự hỗn loạn và đau khổ. Tiếp theo là cảnh tàn phá ở các địa phương:
“Bến Nghé của tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây.”
Phân tích bài thơ để hiểu rõ hoàn cảnh loạn lạc xưa. Hình ảnh Bến Nghé và Đồng Nai hiện lên với hai bức tranh thê thảm. Bến Nghé là trung tâm giao thương buôn bán, còn Đồng Nai là nơi sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, thực dân Pháp đã tàn phá tất cả, cướp bóc ruộng đất và ngăn chặn giao thương. Tài sản của dân bị cướp sạch, đất đai trở thành đống đổ nát. Mái nhà và công trình bị thiêu rụi, chỉ còn khói và không gian mờ mịt. Nỗi đau và sự căm thù đối với kẻ thù đã in sâu trong lòng người dân.
Sau khi hạ thành Gia Định, thực dân Pháp tiếp tục tấn công các tỉnh Miền Đông Nam Kỳ. Dân chúng lại chìm trong biển lửa và chết chóc. Hai câu cuối của bài thơ thể hiện sự nghẹn ngào và đau đớn của tác giả:
“Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng,
Nỡ để dân đen mắc nạn này?”
Trước tình cảnh xâm lược, tác giả tự hỏi ai sẽ cứu dân tộc khỏi cảnh nô lệ này. Ai sẽ giúp dân ra khỏi tình trạng áp bức và tàn sát? Đất nước sẽ đi về đâu khi người dân không còn nhà cửa và lương thực? Câu hỏi tu từ này diễn tả sự đau đớn và tuyệt vọng.
Phân tích bài thơ để nhận thấy giá trị nghệ thuật và lịch sử của tác phẩm. Ông đã thể hiện nỗi đau của nhân dân và lên án sự tàn bạo của thực dân Pháp. Bài thơ là minh chứng cho tội ác của kẻ thù khi xâm lược nước ta.
8. Phân tích bài thơ 'Chạy giặc' - mẫu 1
Bài thơ 'Chạy giặc' là một tác phẩm nổi bật thể hiện lòng yêu nước và sự chống đối cuộc xâm lược của thực dân Pháp. Vào năm 1859, khi thành Gia Định bị quân Pháp tấn công, quê hương Việt Nam rơi vào một giai đoạn đen tối. Nguyễn Đình Chiểu đã dùng thể thơ thất ngôn bát cú để ghi lại sự kiện này trong bài thơ 'Chạy giặc.'
Hai câu đầu tiên của bài thơ mở ra bối cảnh và tình hình thời đại: 'Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây, Một bàn cờ thế phút sa tay.' Cuộc sống bình yên của người dân, thường gắn liền với các phiên chợ, đã bị xáo trộn bởi tiếng súng của quân xâm lược. Câu thơ 'Một bàn cờ thế phút sa tay' gợi lên sự bắt đầu của một cuộc chiến khốc liệt và nhanh chóng.
Bài thơ tiếp tục miêu tả sự tàn phá của quân Pháp. Những từ ngữ như 'lơ xơ' và 'dáo dác' trong câu 'Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy, Mất ổ, đàn chim dáo dác bay' vẽ ra một cảnh tượng hoang tàn, nơi trẻ em bị lạc và đàn chim mất tổ bay tán loạn. Việc sử dụng các từ này tạo ra hình ảnh của sự tuyệt vọng và hoảng loạn.
Bài thơ tiếp tục với các hình ảnh tượng trưng để mô tả sự tàn phá của quân xâm lược. 'Bến Nghé của tiền tan bọt nước, Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây' mô tả cảnh quê hương trở nên hoang tàn. Bến Nghé và Đồng Nai trước đây là những vùng đất trù phú, giờ đây đã bị tàn phá hoàn toàn. Câu 'tan bọt nước' và 'nhuốm màu mây' gợi lên hình ảnh của sự phá hoại nghiêm trọng.
Cuối cùng, bài thơ đặt ra câu hỏi: 'Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng, Nỡ để dân đen mắc nạn này?' Tác giả trách móc sự vắng mặt của những anh hùng trong hoàn cảnh này và đặt câu hỏi về lý do dân tộc phải chịu đựng đau khổ và mất mát. Bài thơ 'Chạy giặc' không chỉ thể hiện lòng yêu quê hương mà còn căm phẫn xâm lăng và khát vọng tự do, trở thành một biểu tượng trong văn học yêu nước Việt Nam.
Bài thơ 'Chạy giặc' sử dụng ngôn ngữ giản dị và đặc trưng của vùng Nam Bộ, kết hợp nhiều kỹ thuật nghệ thuật như đảo ngữ, phép đối và so sánh ẩn dụ để thể hiện cảm xúc và ý nghĩa lịch sử của nó.
9. Phân tích bài thơ 'Chạy giặc' - mẫu 2
Trong một khu vườn hoa, không phải tất cả các loài hoa đều có thể tỏa sáng rực rỡ, và trong lĩnh vực văn học cũng vậy, không phải mọi tác phẩm đều có thể vượt qua thử thách của thời gian. Tuy nhiên, Nguyễn Đình Chiểu, một nhà thơ vĩ đại của dân tộc, đã làm cho tác phẩm 'Chạy Giặc' trở thành một trong những biểu tượng xuất sắc nhất của thơ ca yêu nước trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
Nguyễn Đình Chiểu nổi tiếng với nhiều tác phẩm thơ mang đậm bản sắc dân tộc như 'Lục Vân Tiên' và 'Chúng tử tế mẫu văn.' Khi thực dân Pháp xâm lược vào năm 1858 với những hành động tàn bạo, lòng căm thù đối với kẻ thù của nhà thơ đã trở nên sâu sắc và mãnh liệt hơn bao giờ hết.
Nhờ tài năng nghệ thuật xuất sắc, nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh đau thương về thực trạng đất nước trong giai đoạn đầu bị xâm lược. Đoạn đầu của bài thơ mô tả cuộc tấn công của quân Pháp vào thành Gia Định với hai câu thơ:
'Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay.'
Ở đây, một phiên chợ yên bình biểu thị cuộc sống hàng ngày của nhân dân. Nhưng sự xuất hiện bất ngờ của tiếng súng đã làm đảo lộn mọi thứ. Cuộc tấn công dữ dội này đã biến phiên chợ từ một nơi bình yên thành một cảnh tượng tàn bạo. Việc nhà thơ gọi tiếng súng của quân Pháp là 'tiếng súng Tây' thể hiện sự căm ghét và chỉ trích sự xâm lăng. Sự căm hận này cũng rõ ràng trong bài thơ 'Than đạo' của Nguyễn Đình Chiểu:
'Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm
Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà.'
Tiếng súng bất ngờ khiến mọi người hoảng loạn. Sau phiên chợ, mọi người mong đợi những khoảnh khắc hạnh phúc và bình yên, đặc biệt là trẻ em với những món quà giản dị như kẹo hoặc quần áo mới. Đây là thời điểm gia đình quây quần, nấu nướng cùng nhau, trò chuyện và gặp gỡ người thân. Tuy nhiên, tiếng súng đã làm đảo lộn mọi thứ, mang đến một cảnh tượng đau thương và hoang tàn. Nhà thơ sử dụng hình ảnh này để truyền tải cảm giác tổn thương và xót xa trước cảnh tượng đó.
Nhà thơ so sánh tình hình quốc gia với 'một bàn cờ thế phút sa tay' để miêu tả sự thất bại của triều đình sau một cuộc tấn công bất ngờ, khiến đất nước rơi vào tay kẻ thù. Đằng sau mỗi câu thơ là sự lo lắng và bất an của nhà thơ về tình hình đất nước. Khi quân Pháp xâm lược, dân tộc ta phải sống trong cảnh nô lệ và đối mặt với nhiều khó khăn. Nhà thơ đã thể hiện sự đau đớn này qua câu chuyện về cuộc tấn công tàn bạo của quân Pháp.
Cuối bài thơ, các câu:
'Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất ổ bầy chim dáo dác bay.'
miêu tả sự hoang mang và tàn phá khi quân địch xâm lược. Những từ như 'bỏ nhà,' 'lơ xơ chạy,' 'mất ổ,' 'dáo dác bay' thể hiện sự hủy hoại và đau thương khi quân Pháp tràn vào. 'Lũ trẻ' biểu thị con người, và 'bầy chim' đại diện cho thiên nhiên, trở thành biểu tượng của sự thảm khốc khi cả trẻ em và thiên nhiên đều phải chạy trốn khỏi sự tàn phá. Nhà thơ sử dụng hình ảnh này để lên án tội ác của quân địch, khi họ đẩy cả con người và thiên nhiên vào tình trạng hoảng loạn và mất nơi trú ẩn.
10. Phân tích bài thơ 'Chạy giặc' - mẫu 3
Nguyễn Đình Chiểu, một biểu tượng vĩ đại của thế kỷ 19, đã trải qua nhiều thử thách khắc nghiệt trong cuộc đời, đặc biệt là việc mất thị lực khi còn trẻ. Tuy nhiên, ông không bao giờ khuất phục trước khó khăn. Thay vì đầu hàng, ông đã chấp nhận thử thách và xây dựng một sự nghiệp vững chắc. Nguyễn Đình Chiểu không chỉ sáng lập một trường học, mà còn hành nghề y để giúp đỡ cộng đồng cải thiện sức khỏe. Đồng thời, ông viết văn và sáng tác thơ, sự nghiệp của ông trở nên rực rỡ, làm cho ông trở thành một nhân vật nổi bật trong văn học và nghệ thuật Việt Nam vào cuối thế kỷ 19.
Nguyễn Đình Chiểu nổi tiếng với các tác phẩm thơ mang đậm ảnh hưởng cổ điển, như 'Lục Vân Tiên' và 'Ngư Tiều y thuật vấn đáp.' Tuy nhiên, đỉnh cao tài năng và tư duy của ông được thể hiện qua những bài thơ và văn bản tôn vinh, chẳng hạn như 'Chạy giặc,' 'Xúc cảnh,' 'Văn tế Trương Công Định,' 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc,' và nhiều tác phẩm khác.
Các tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu, trong bối cảnh xâm lược của thực dân Pháp ở Nam Bộ, được đánh giá rất cao. Một số ý kiến cho rằng 'Sáng tác của ông sống dậy và hướng về chúng ta như những bài ca yêu nước…'. Trong số các tác phẩm của ông, 'Lục Vân Tiên' và 'Ngư Tiều y thuật vấn đáp' phản ánh tinh thần nhân đạo cao cả. Những bài thơ như 'Chạy giặc' khơi dậy tình yêu quê hương, kết nối tinh thần yêu nước và nâng niu bản sắc quê hương:
Thơ và văn tế của Nguyễn Đình Chiểu thể hiện lòng kính trọng và sự thiêng liêng dành cho những người anh hùng dân tộc, những người sống với lòng trung nghĩa và đã cống hiến hết mình cho đất nước. Ông đã vẽ nên một bức tranh sinh động và sâu sắc về lòng yêu nước của nhân dân đối với các chiến sĩ nghĩa quân. Những người nông dân và công nhân bình thường, trước đây chỉ quen với công việc đồng áng, bỗng chốc trở thành những anh hùng cứu nước. Bằng một chiếc gậy hay một cây đao đơn giản, họ đã tham gia chiến đấu dũng cảm:
'Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm
Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà.'
Sự bất công và xâm lăng của quân Pháp khiến ông đau lòng, và qua ngòi bút, ông đã thể hiện cảm xúc đó một cách sâu sắc. Mặc dù mất thị lực, Nguyễn Đình Chiểu không từ bỏ hy vọng và nỗ lực bảo vệ quê hương. Ông gọi lòng trung nghĩa của mình là 'lòng đạo' chung thủy, sáng ngời:
'Sự đời thà khuất đôi tròng thịt,
Lòng đạo xin tròn một tấm gương.'
Những bài thơ và văn bản của ông thể hiện niềm tự hào về đất nước và khao khát của ông: 'Chừng nào thánh đế ân soi thấu, Một trận mưa nhuần rửa núi sông.' Những người đàn ông của nhân dân, ngay cả khi bị cướp mất tài sản, không từ bỏ hy vọng trong việc bảo vệ đất nước và gia đình:
“Hỏa mai đánh bằng rơm con cúi, cũng đốt xong nhà dạy đạo kia,
Gươm đeo dùng bằng lưỡi dao phay, cũng chém rớt đầu quan hai nọ.'
Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện lòng yêu nước, sự kính trọng và tôn vinh đối với những người dũng cảm của dân tộc. Mặc cho sự xâm lăng của Pháp, ông vẫn dùng ngòi bút và trái tim để tham gia vào cuộc chiến. Sự đoàn kết và tinh thần yêu nước đã thăng hoa trong tác phẩm của ông, và niềm mơ ước của ông vẫn là niềm mơ ước của hàng triệu người Việt:
'Chừng nào thánh đế ân soi thấu,
Một trận mưa nhuần rửa núi sông.'