1. Phân tích tác phẩm 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh - Bài viết số 4
Hồ Chí Minh không chỉ là một vị lãnh tụ vĩ đại mà còn là một nhà thơ nổi tiếng với nhiều tác phẩm quý giá. Tập thơ “Nhật ký trong tù” được xem như một báu vật trong nền văn học Việt Nam, đặc biệt là bài thơ “Chiều tối” viết trong thời gian Bác bị giam giữ từ nhà lao Tĩnh Tây đến nhà lao Thiên Bảo.
Hình ảnh bình dị của làng quê vào buổi chiều tối được Bác miêu tả rất chân thực, nhưng bên trong là một ước mơ mãnh liệt về tự do để hoàn thành sứ mệnh giải phóng đất nước.
“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không”
Dịch thơ:
“Chim bay mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không”
Hình ảnh chim bay về tổ và chòm mây lững lờ trên nền trời tạo nên vẻ đẹp bình yên của buổi chiều nơi thôn dã. Bác so sánh mình với chòm mây lẻ loi, không có chốn về, nhưng vẫn giữ được tâm trạng bình thản và lạc quan dù đang trên con đường gian khổ.
Bài thơ mở đầu ngắn gọn nhưng chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa, khung cảnh thiên nhiên được khắc họa rất sinh động. Chòm mây không chỉ biểu hiện sự cô đơn mà còn thể hiện khát vọng tự do, mong ước trở về quê hương.
Khung cảnh núi rừng hoang vắng được thể hiện chân thực qua cái nhìn của người tù. Tuy đang bị giam cầm, người tù vẫn giữ được khí phách và phong thái ung dung. Hai câu thơ cuối với hình ảnh cô sơn nữ tạo điểm nhấn thú vị cho bài thơ.
“Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn, lô dĩ hồng.”
Dịch thơ:
“Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết, lò than đã rực hồng.”
Hình ảnh cô sơn nữ xay ngô bên bếp than làm cho bức tranh núi rừng thêm sinh động và vui tươi. Đây là nét đẹp vừa cổ điển vừa hiện đại trong thơ Hồ Chí Minh, phản ánh sự trân trọng đối với lao động của người dân.
Bản dịch thơ không thể lột tả hết nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm. Việc lặp lại từ “bao túc” thể hiện sự liên tục và tuần hoàn trong công việc của cô sơn nữ, mang lại sức hấp dẫn cho những hình ảnh giản dị.
Bài thơ “Chiều tối” của Hồ Chí Minh thể hiện trái tim yêu nước và tình cảm sâu sắc đối với thiên nhiên và con người, là một đức tính cao đẹp của một vị lãnh tụ.
2. Phân tích bài thơ 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh - Bài viết số 5
'Bác Hồ, Người là tình yêu sâu sắc nhất trong lòng dân tộc và nhân loại.' Trong cuộc sống thường nhật, Bác luôn giản dị và thanh cao, còn trong công việc, Bác là người nghiêm túc và chu đáo. Trong thơ ca, tâm hồn và vẻ đẹp của Bác được thể hiện rõ nét qua những vần thơ đầy cảm xúc.
“Tôi đọc trăm bài trăm ý đẹp
Ánh đèn tỏa rạng mái đầu xanh
Vần thơ của Bác vần thơ thép
Mà vẫn mênh mông bát ngát tình”
Thơ Bác không chỉ đẹp mà còn mang trong mình một tâm hồn và tinh thần mạnh mẽ. Bài thơ “Chiều tối” là một ví dụ tiêu biểu, kết hợp giữa phong cách cổ điển và tinh thần hiện đại, thể hiện sự thành công trong nền văn học Việt Nam.
Bài thơ “Chiều tối” được sáng tác vào năm 1943, khi Bác bị giam giữ và chuyển từ nhà lao Tĩnh Tây đến nhà lao Thiên Bảo. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt, với phong cách độc đáo và vận động nhịp nhàng.
Người tù đang di chuyển giữa núi rừng, và cảnh chiều tối gợi lên sự buồn bã. Buổi chiều thường gợi nhiều cảm xúc và nỗi lòng, như hình ảnh chim chiều và hoàng hôn trong thơ cổ.
“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không”
Hình ảnh trong thơ được gợi lên bằng bút pháp tượng trưng quen thuộc, cánh chim mỏi mệt và chòm mây cô độc thể hiện sự xót xa và đồng cảm. Đây là hình ảnh ẩn dụ cho người tù bị lưu đày, cảm nhận sự cô đơn và đồng điệu với cảnh vật.
Hai câu thơ mang phong cách Đường thi nhưng vẫn thể hiện nét riêng trong thơ Bác. Thiên nhiên tuy buồn nhưng không bi lụy, phản ánh tâm trạng và khát vọng tự do. Hai câu cuối miêu tả sinh hoạt đời thường với hình ảnh cô gái xay ngô bên bếp lửa:
“Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng.”
Hình ảnh cô gái trong thơ Bác thể hiện sự giản dị và đáng quý, làm cho bức tranh thiên nhiên thêm sinh động và ấm áp. Sự sáng tạo trong điệp ngữ tạo nên nhịp điệu trong công việc, từ không gian rộng lớn thu hẹp lại không gian sinh hoạt gia đình.
Ánh sáng “hồng” trong bài thơ tượng trưng cho niềm tin và hy vọng, làm sáng lên bức tranh cuộc sống. Bài thơ “Chiều tối” thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước và tinh thần vững vàng của người chiến sĩ, phản ánh nét độc đáo trong phong cách thơ Bác.
Bài thơ chứng minh sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh cổ điển và tinh thần hiện đại, với cảm xúc dồn nén và bút pháp gợi cảm xúc sâu sắc. Đây là một phần quan trọng trong phong cách thơ của Bác.
3. Phân tích bài thơ 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh - Bài viết số 6
Trong tập thơ 'Nhật ký trong tù' của Hồ Chí Minh, sự kết hợp tinh tế giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, giữa tâm hồn của người chiến sĩ và thi sĩ được thể hiện rõ ràng qua nhiều tác phẩm. Tuy nhiên, bài thơ 'Chiều tối' nổi bật với sự độc đáo và tiêu biểu nhất.
Bài thơ này có vai trò quan trọng trong tập thơ 'Nhật ký trong tù', là một phần không thể thiếu trong bức chân dung tự họa của Hồ Chí Minh, phản ánh tinh thần lạc quan và luôn hướng về sự sống dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
'Chiều tối' (Mộ) là bài thơ số 31 trong tổng số 134 bài của tập thơ, được viết vào cuối thu năm 1942, khi Hồ Chí Minh bị giam giữ và chuyển từ nhà lao Tĩnh Tây đến Thiên Bảo (Trung Quốc). Bài thơ ghi lại tâm trạng của Hồ Chí Minh trong lúc chuyển ngục khi trời bắt đầu tối.
Bài thơ được viết bằng chữ Hán theo thể tứ tuyệt, thể hiện rõ phong cách thơ trữ tình của Hồ Chí Minh. Tác giả không trực tiếp bộc lộ cảm xúc mà thông qua hình ảnh thiên nhiên để truyền đạt tình cảm. Hai câu thơ đầu tạo nên bức tranh thiên nhiên buổi chiều tối:
“Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không”
Bài thơ sử dụng đề tài cổ điển về cảnh chiều tối, giống như trong các tác phẩm từ xưa như bài thơ “Qua đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan hay “Hoàng Hạc lâu” của Thôi Hiệu.
Bài thơ kết hợp các hình ảnh cổ điển như chim, cây cổ thụ, mây, bầu trời và xóm núi nghèo, phản ánh nỗi niềm hoài cổ của Hồ Chí Minh và kết nối với nguồn gốc thi ca truyền thống.
Dù mang nét cổ điển, thơ của Bác vẫn có sự hiện đại. Câu “Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ” không chỉ miêu tả cánh chim lạc lõng mà là cánh chim mệt mỏi sau một ngày dài, giống như sự mệt mỏi của Bác khi bị giam giữ. Câu “Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không” thể hiện sự tự do, thanh thản, đối lập với tâm trạng tù đày.
Hai câu thơ sau không chỉ miêu tả thiên nhiên mà chuyển sang bức tranh sinh hoạt con người, với sự ấm áp và sự sống:
“Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết, lò than đã rực hồng”
Thời gian chuyển từ chiều tối sang tối hoàn toàn, từ cảnh thiên nhiên lạnh lẽo đến bức tranh cuộc sống ấm áp. Hình ảnh cô gái xay ngô thể hiện sức sống và vẻ đẹp của công việc lao động. So với thơ xưa, nơi con người thường nhỏ bé và chìm lẫn trong thiên nhiên, thơ Bác đặt con người vào vị trí trung tâm, hòa quyện với thiên nhiên.
Hình ảnh sự sống trong hai câu thơ kết hợp cả cổ điển và hiện đại. Bút pháp cổ điển thể hiện qua việc sử dụng màu “hồng” để làm nổi bật sự chuyển đổi từ tối sang sáng. Sự chuyển từ cảm giác cô đơn sang ấm áp của bếp lửa gia đình thể hiện sự lạc quan và tin tưởng vào cuộc sống của người chiến sĩ.
Bài thơ “Chiều tối” không chỉ phản ánh vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống mà còn thể hiện tâm hồn Hồ Chí Minh luôn hướng về sự sống và ánh sáng, với chủ nghĩa lạc quan gắn liền với lòng nhân ái và tình yêu thiên nhiên. Nghệ thuật thơ của Bác kết hợp nhuần nhuyễn giữa tính cổ điển và hiện đại, tạo nên một thi phẩm xuất sắc mang dấu ấn của vị lãnh tụ vĩ đại.
4. Phân tích tác phẩm 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh - số 7
Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc mà cái tên Bác còn gợi lên những cảm xúc sâu sắc trong lòng mỗi người. Bác không chỉ nổi bật với vai trò chính trị và lòng nhân ái mà còn là một nhà thơ và nhà văn kiệt xuất của dân tộc. Tố Hữu đã từng viết:
'Vần thơ của Bác vần thơ thép
Mà vẫn mênh mông bát ngát tình'
Thật vậy, thơ của Bác là sự kết tinh của tình cảm từ trái tim lớn đầy yêu thương với dân tộc. Bài thơ “Chiều tối” là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ của Bác. Để cảm nhận hết giá trị của bài thơ, cần đặt nó trong hoàn cảnh khi Bác bị giam giữ và chuyển từ nhà lao Tĩnh Tây đến nhà lao Thiên Bảo.
“Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây lơ lửng giữa tầng không”
Những buổi hoàng hôn thường mang cảm giác buồn, khiến những người xa quê thêm phần nhớ nhung. Cánh chim mệt mỏi sau một ngày dài kiếm ăn, bay trở về tổ ấm để nghỉ ngơi. Chòm mây nhỏ bé, lơ lửng giữa bầu trời rộng lớn cũng gợi lên nỗi buồn mênh mông.
Phải chăng thiên nhiên đang phản ánh nỗi lòng của người tù cách mạng, đơn độc giữa núi rừng, lấy cánh chim và chòm mây làm bạn tri kỷ để gửi gắm tâm tư? Thiên nhiên như đang chia sẻ nỗi mệt mỏi của thi nhân, nhưng vẫn phản ánh khát khao về quê hương như cánh chim trở về tổ ấm sau hành trình dài.
“Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết lò than đã rực hồng”
Nếu hai câu đầu diễn tả cảnh thiên nhiên buồn bã, cô đơn thì hai câu cuối lại thể hiện sự sống của con người. Bức tranh trở nên sinh động hơn bao giờ hết với hình ảnh cô gái xay ngô trong ánh sáng đêm. Cô gái trong khi làm việc hăng say tạo nên một bức tranh bình dị nhưng đầy sức sống, nổi bật giữa thiên nhiên bao la.
Bên ánh lửa, cô gái miệt mài xay ngô, tạo nên một bức tranh sinh hoạt gần gũi và chân thật. Ánh sáng lò than rực hồng không chỉ xua tan bóng đêm mà còn tượng trưng cho ánh sáng của cách mạng và niềm tin vào tương lai, ấm áp như tấm lòng Bác.
Bài thơ tuy chỉ có bốn câu nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, Bác không bi quan mà vẫn lạc quan và hướng về tương lai với hy vọng. Bác không ngại gian khổ mà tạo nên những vần thơ đẹp đẽ và đầy yêu thương.
Nếu trong văn chính luận, Bác thể hiện sự sắc sảo và thuyết phục, thì trong thơ, Bác chạm đến lòng người bằng sự giản dị và sâu sắc. Sự kết hợp tinh tế giữa cổ điển và hiện đại trong thơ Bác tạo nên phong cách độc đáo và tài hoa.
Đọc bài thơ “Chiều tối”, em càng cảm phục Bác và trân trọng tự do và hòa bình hiện tại. Em hứa sẽ giữ vững tinh thần lạc quan và niềm tin, phấn đấu không ngừng để xứng đáng với thế hệ trẻ tài năng như cách sống của Bác.
5. Phân tích bài thơ 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh - số 8
Nguyễn Ái Quốc không chỉ là một nhà văn hóa và anh hùng dân tộc lỗi lạc mà còn là một nhà thơ và nhà văn vĩ đại. Ông đã để lại một kho tàng văn học phong phú, đa dạng về thể loại, phong cách và tư tưởng sâu sắc. Bài thơ “Mộ” là một minh chứng tiêu biểu. “Mộ” (hay còn gọi là “Chiều tối”) của Nguyễn Ái Quốc thể hiện tình yêu sâu sắc đối với thiên nhiên và quê hương đất nước.
“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không.
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,
Bao túc ma hoàn, lô dĩ hồng.”
Bức tranh thiên nhiên hiện lên trong bối cảnh quen thuộc của rừng già mênh mông và bầu trời rộng lớn, mà tác giả cảm nhận được trên con đường từ nhà lao Tĩnh Tây đến nhà lao Thiên Bảo:
“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không.”
(“Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ,
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không.”)
Tác giả đã sử dụng bút pháp điểm xuyết để miêu tả thiên nhiên, không đi vào chi tiết cụ thể mà tạo nên hình ảnh cánh chim hoàng hôn, gợi cảm giác thời gian chiều muộn.
Cuối một ngày lao động mệt mỏi, cánh chim bay về rừng để nghỉ ngơi. Tác giả như hòa vào tâm trạng của cánh chim mỏi mệt, phản ánh tình trạng của chính mình trên con đường dài.
“Năm mươi ba cây số một ngày
Áo mũ dầm mưa, rách hết giày”
(“Sơ đáo Thiên bảo ngục” – Hồ Chí Minh)
Trong câu thơ thứ hai, hình ảnh chòm mây đơn độc biểu hiện tâm trạng cô đơn của nhà thơ. “Cô” không chỉ là một đám mây lơ lửng mà còn mang nỗi cô đơn và trơ trọi trên bầu trời rộng lớn, tương tự như tâm trạng của con người trong hoàn cảnh đất nước đang bị nô lệ.
Hai câu thơ tiếp theo chuyển cảnh sang không gian gần gũi của cuộc sống con người và thời gian buổi tối:
“Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,
Bao túc ma hoàn, lô dĩ hồng.”
(“Cô em xóm núi xay ngô tối,
Xay hết, lò than đã rực hồng.”)
Bối cảnh chuyển sang cuộc sống con người, với hình ảnh cô gái xay ngô trong buổi tối. Thời gian tuy về tối nhưng lại ấm áp với ánh sáng từ lò than rực hồng.
Ánh sáng từ lò than không chỉ xua tan bóng đêm và sự lạnh lẽo mà còn tạo ra một vòng tuần hoàn đều đặn, tương tự như nhịp điệu làm việc của cô gái.
Cô gái miệt mài làm việc tràn đầy sức sống và niềm vui. Nhãn tự “hồng” trong thơ Nguyễn Ái Quốc thể hiện ánh sáng và hy vọng, như biểu tượng của cuộc đấu tranh dân tộc. Bếp than hồng là một hình ảnh thực tế nhưng cũng chứa đựng ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
Bếp than âm ỉ cháy mỗi đêm, chờ đợi thời điểm bùng lên thành ngọn lửa rực rỡ nhất, tượng trưng cho cuộc đấu tranh trường kỳ của dân tộc. Nguyễn Ái Quốc gửi gắm niềm tin và sự lạc quan vào cuộc đấu tranh, điều này đã được chứng minh trong lịch sử.
Bài thơ “Mộ” của Hồ Chí Minh nổi bật với đặc sắc nghệ thuật: sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại, ngôn từ phong phú và sâu sắc, diễn đạt giản dị mà ý nghĩa. Tác phẩm không chỉ mô tả bức tranh thiên nhiên và tâm trạng mà còn thể hiện niềm tin vào công lý và khát vọng chân – thiện – mỹ của một bậc vĩ nhân.
6. Phân tích bài thơ 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh - số 9
Bác Hồ đã từng chia sẻ rằng: “Làm thơ ta vốn không ưa/ Nhưng trong ngục biết làm sao đây/ Ngày dài ngâm ngợi cho khuây/ Vừa ngâm vừa đợi ngày tự do.” Mặc dù không thích làm thơ, nhưng trong tù, thơ trở thành phương tiện để bác xua tan nỗi buồn và thể hiện tinh thần kiên cường của người chiến sĩ cách mạng.
Bài thơ “Chiều tối” trong tập Nhật ký trong tù được sáng tác khi bác chuyển từ nhà lao Tĩnh Tây sang nhà lao Thiên Bảo. Tác phẩm phản ánh tinh thần kiên cường của người tù cách mạng qua bức tranh thiên nhiên chiều tối:
“Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không.”
Bức tranh chiều tối hiện lên qua hình ảnh cánh chim và chòm mây. Cánh chim, một hình ảnh quen thuộc trong thơ cổ như “Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi” (Bà Huyện Thanh Quan) hay “Chim hôm thoi thót về rừng” (Nguyễn Du), gợi lên nỗi cô đơn. Cánh chim trong thơ bác không chỉ trở về để nghỉ ngơi mà còn mang một mục đích rõ ràng, không hề vô định như trong thơ cổ.
Hình ảnh cánh chim và chòm mây gợi sự tương phản với hoàn cảnh của bác, vừa thể hiện sự cô đơn vừa phản ánh tình yêu thiên nhiên của người tù. Bức tranh thiên nhiên không chỉ miêu tả bề ngoài mà còn bộc lộ chiều sâu tâm trạng của bác.
Bác đã quan sát tinh tế để nắm bắt thần thái và hồn của cảnh vật, từ không gian mơ màng, thanh bình đến nỗi cô đơn, mệt mỏi của người tù trải qua hành trình dài. Tuy nhiên, sau nỗi cô đơn vẫn là bản lĩnh kiên cường của người chiến sĩ.
Hình ảnh chuyển từ thiên nhiên sang cuộc sống sinh hoạt bình dị và ấm áp:
“Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết, lò than đã rực hồng.”
Con người trở thành trung tâm trong bức tranh, với hình ảnh cô gái xay ngô trong buổi tối. Ánh sáng từ lò than không chỉ xua tan bóng tối mà còn biểu thị sức sống và mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Câu thơ cuối kết hợp hài hòa giữa cổ điển và lãng mạn, với ánh sáng từ lò than biểu thị sự chuyển mình từ bóng tối đến ánh sáng, từ lạnh lẽo đến ấm áp.
Bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, ngôn ngữ cô đọng và hàm súc, với bút pháp giản dị nhưng chân thực. “Chiều tối” không chỉ khắc họa thiên nhiên mà còn vẻ đẹp tâm hồn của Hồ Chí Minh, luôn tin tưởng vào ánh sáng phía trước dù gặp khó khăn.
7. Phân tích bài thơ 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh - số 10
Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà cách mạng vĩ đại mà còn là một người chiến sĩ quốc tế, luôn cháy bỏng tình yêu quê hương và khát vọng giải phóng dân tộc. Cuộc đời Bác gắn bó với sự nghiệp cách mạng, đồng thời, Bác còn là một nhà văn hóa uyên bác, có nhiều đóng góp quý báu trong văn học.
Thơ ca luôn là nguồn cảm hứng bất tận với người chiến sĩ cộng sản, dù trong hoàn cảnh bị giam cầm, tâm hồn Bác vẫn không bị gò bó. Bài thơ “Chiều tối” được viết khi Bác bị giam bởi chính quyền Tưởng Giới Thạch, phản ánh tình yêu thiên nhiên, con người và tinh thần lạc quan, niềm tin vào tương lai tươi sáng của Hồ Chí Minh.
Vào tháng 8 năm 1942, Bác sang Trung Quốc để tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế. Sau nửa tháng đi bộ đến Túc Vinh tỉnh Quảng Tây, Bác bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giữ và giam trong suốt mười ba tháng. Trong thời gian đó, Bác đã sáng tác tập thơ “Nhật ký trong tù” bằng chữ Hán, với tổng số 134 bài thơ.
Bài thơ “Chiều tối” là bài số 31, sáng tác khi Bác bị chuyển từ nhà lao Tĩnh Tây sang nhà lao Thiên Bảo vào năm 1942. Khung cảnh chiều tà cùng với tâm hồn thi nhân đã truyền cảm hứng để Bác gửi gắm tâm trạng và tình cảm vào bài thơ, nổi bật với hình ảnh thiên nhiên và con người lao động nơi đất khách quê người.
Bài thơ “Chiều tối” được viết bằng chữ Hán theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Hai câu thơ đầu miêu tả thiên nhiên núi rừng qua hình ảnh cánh chim mệt mỏi và chòm mây đơn độc:
“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không”
Dịch thơ:
“Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không”
Bằng bút pháp chấm phá và ước lệ tượng trưng, Bác đã khắc họa hình ảnh cánh chim mỏi mệt bay về tìm chốn nghỉ ngơi, gợi không gian mênh mông và thời điểm chiều muộn.
Hình ảnh cánh chim đã xuất hiện trong nhiều tác phẩm cổ điển như “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, “Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi” của Bà Huyện Thanh Quan, hay “Tràng Giang” của Huy Cận. Từ “Quyện” diễn tả sự mệt mỏi của cánh chim, phản ánh tâm trạng của con người, từ đó Bác bộc lộ sự đồng cảm với hoàn cảnh của mình.
Nhà thơ dùng hình ảnh cánh chim để diễn tả không gian vô hạn của bầu trời và tình trạng của bản thân. Sự đối lập giữa cánh chim tự do tìm nơi nghỉ ngơi và sự giam cầm của Bác tạo nên sự đồng cảm sâu sắc với tâm trạng của cánh chim. Bác cảm nhận được sự mệt mỏi của mình qua hình ảnh cánh chim, điều này thể hiện tình yêu vô bờ bến mà Bác dành cho sự sống.
8. Phân tích bài thơ 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh - số 1
Hồ Chí Minh là tên tuổi mà tất cả người Việt Nam đều khắc sâu trong trái tim với lòng kính trọng và yêu mến vô bờ. Trong cuộc đấu tranh giành lại tự do cho dân tộc, Bác đã trải qua nhiều đau đớn, khó khăn, bị giam cầm nhiều lần, chuyển từ nhà tù này sang nhà tù khác, và phải chịu đựng sự tra tấn dã man.
Dù trong hoàn cảnh khó khăn đó, Bác vẫn giữ vững tinh thần lạc quan và niềm tin vào một tương lai tươi sáng. Bài thơ “Chiều tối” trong tập “Nhật ký trong tù” thể hiện rõ tinh thần ấy của Người. Bài thơ miêu tả cảnh chiều tối nơi thôn dã, nhưng ẩn chứa trong đó là ước mơ về tự do và khát vọng trở về quê hương để tiếp tục sứ mệnh của mình.
Bài thơ được sáng tác khi Bác bị chuyển từ nhà lao Tĩnh Tây sang nhà lao Thiên Bảo. Bức tranh chiều tối được nhìn qua mắt của một người tù đang bị xiềng xích:
“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không.”
Dịch thơ:
“Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ,
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không.”
Chiều tối thường là thời điểm đoàn tụ, nhưng cũng có thể làm con người cảm thấy cô đơn nếu không có nơi trở về. Cánh chim mỏi sau một ngày dài đã bay về tổ, trên bầu trời chỉ còn lững lờ một chòm mây. Trong không gian rộng lớn và hùng vĩ của thiên nhiên, mọi thứ như dừng lại, chỉ có chòm mây nhẹ nhàng trôi, làm nổi bật sự yên ắng của buổi chiều tối nơi rừng núi.
Chòm mây đơn độc cũng giống như Bác, đang chịu cảnh tù tội, vẫn cô đơn bước đi. Chòm mây lặng lẽ, Bác cũng lặng lẽ. Tuy nhiên, chỉ những người yêu thiên nhiên, có tâm thái bình tĩnh, lạc quan mới có thể vượt qua mọi gông cùm thể xác để hòa mình vào cảnh vật thiên nhiên. Dù thân xác mệt mỏi, Bác vẫn dõi theo cánh chim và chòm mây lúc chiều tà.
Dù chỉ với hai câu thơ bảy chữ, bài thơ đã khắc họa một cảnh chiều muộn nơi rừng núi mênh mông, u tịch, đồng thời bộc lộ niềm mong ước trở về quê hương và khao khát tự do như chòm mây.
Trong khung cảnh thiên nhiên mênh mông và buồn bã lúc chiều tối, bỗng xuất hiện con người:
“Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,
Bao túc ma hoàn, lô dĩ hồng.”
Dịch thơ:
“Cô em xóm núi xay ngô tối,
Xay hết, lò than đã rực hồng.”
Giữa cảnh buồn của thiên nhiên, cô gái xóm núi hiện lên như một điểm sáng, làm cho bức tranh thêm sinh động và vui tươi. Đây chính là sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại trong thơ Hồ Chí Minh. Cảnh vật và hoạt động của con người tạo nên một bức tranh vừa ấm áp vừa tươi sáng. Cô gái đang xay ngô bên lò than rực hồng, thể hiện vẻ đẹp của cuộc sống lao động bình dị.
Như Nam Cao đã viết: “Khi người ta đau chân, người ta không còn tâm trí đâu để nghĩ đến người khác.” Tuy nhiên, Bác Hồ, dù luôn lo lắng cho dân tộc, vẫn quan tâm đến những điều nhỏ nhặt nhất trong cuộc sống. Đây là phẩm chất cao đẹp của vị lãnh tụ vĩ đại của chúng ta.
Bài thơ “Chiều tối” là sự kết hợp hài hòa giữa nét đẹp cổ điển và hiện đại trong thơ Hồ Chí Minh. Dù chỉ đơn giản là miêu tả cảnh thiên nhiên và con người nơi xóm núi, bài thơ cũng phản ánh ước mơ tự do và lòng yêu thương của Bác.
9. Phân tích bài thơ 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh - số 2
“Nhật ký trong tù” của Hồ Chí Minh được viết từ ngày 2/8/1942 đến 10/9/1943 khi Bác bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giữ một cách trái phép và giam cầm trong các nhà tù tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Trong tổng số 133 bài thơ của tập thơ này, có những bài ghi lại các khoảnh khắc đáng nhớ trong ngày như Buổi sáng, Buổi trưa, Quá trưa, Chiều hôm, Chiều tối, Hoàng hôn, Nửa đêm… Mỗi bài thơ là một nỗi niềm trong những tháng ngày đầy thử thách.
Bài thơ “Chiều tối” (Mộ) là một bài thất ngôn tứ tuyệt thứ 31 trong “Nhật ký trong tù”. Bài thơ kế tiếp là “Đêm ngủ ở Long Tuyền”. Bài thơ “Chiều tối” mô tả cảnh xóm núi vào lúc hoàng hôn khi Bác đang di chuyển từ Thiên Bảo đến Long Tuyền vào tháng 10 năm 1942.
Đây là nguyên tác của bài thơ:
“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ,
Cô vân mạn mạn độ thiên không,
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng.”
Bài thơ mang đến một cái nhìn mơ màng và ước mơ thầm kín về một mái ấm và nơi dừng chân của nhà thơ trên con đường lưu đày gian khổ, dù đọc qua có vẻ như chỉ đơn thuần miêu tả cảnh chiều tối nơi xóm núi.
Hai câu thơ đầu tả bầu trời khi ngày sắp tàn. Cảnh cánh chim mỏi mệt bay về rừng tìm chỗ nghỉ và một áng mây đơn độc lững lờ trôi đã tạo nên một không gian nhẹ nhàng và có chút u buồn. Bài thơ thể hiện tâm trạng của người chiến sĩ bị lưu đày khi nhìn lên bầu trời, theo dõi cánh chim và áng mây, khiến lòng người cảm thấy man mác. Mặc dù bản dịch của Nam Trân chưa hoàn toàn thể hiện được chữ “cô” trong “cô vân”, nhưng vẫn rất hay:
“Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ,
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không.”
Hai câu thơ đầu mang vẻ đẹp cổ điển, chỉ với hai nét vẽ (chim bay và mây trôi) đã gợi lên toàn cảnh buổi chiều tàn, màn đêm sắp buông xuống, tạo vật như đang chuẩn bị nghỉ ngơi. Nghệ thuật tả động để gợi tĩnh được vận dụng rất sáng tạo.
Nhìn chim bay và mây trôi làm bầu trời có vẻ bao la hơn, cảnh chiều tối trở nên êm ả hơn. Cảnh chiều tối nơi xóm núi còn mang tính ước lệ, mở rộng liên tưởng và cảm xúc trong tâm hồn người đọc, gợi nhớ đến hình ảnh cánh chim trong “Truyện Kiều”: “Chim hôm thoi thót về rừng”; và hình ảnh người lữ khách trong chiều sương lạnh nhớ nhà:
“Ngàn mai gió cuốn, chim bay mỏi,
Dặm liễu sương sa, khách bước dồn.”
Trở lại với bài “Chiều tối”, áng mây đơn độc lơ lửng trên bầu trời chính là hình ảnh ẩn dụ về người lưu đày trên con đường gian khổ. Ngôn ngữ thơ hàm súc và biểu cảm, vừa miêu tả cảnh vật vừa diễn tả tâm trạng, mang lại cảm giác nhẹ nhàng nhưng ấn tượng. Hai câu cuối chuyển từ cảnh bầu trời sang cuộc sống con người nơi núi, với hình ảnh thiếu nữ và lò than hồng là trung tâm của bức tranh:
“Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng.”
Hình ảnh thiếu nữ xóm núi xay ngô bên lò than rực hồng thể hiện sự bình dị và đáng yêu. Ba chữ “ma bao túc” ở cuối câu ba được lặp lại trong “bao túc ma hoàn” ở đầu câu bốn, tạo nên nhịp điệu gắn kết và diễn tả sự chuyển động vòng tròn của cái cối xay ngô, thể hiện đức tính cần mẫn của thiếu nữ. Nghệ thuật điệp ngữ liên hoàn giúp bài thơ mượt mà và có nhạc điệu.
Câu thơ dịch “Cô em xóm núi xay ngô tối” với chữ “tối” thêm vào làm giảm sự tinh tế của ý thơ trong bản chữ Hán. Sự vật nối tiếp theo dòng thời gian: khi ngô xay xong, lò than đã rực hồng, tạo nên sự ấm áp trong màn đêm. Khi màn đêm bao phủ, lò than đỏ rực lên, cảnh vật trở nên ấm áp đối với người tù đang di chuyển. Cảnh bếp lạnh và tro tàn trái ngược với sự ấm áp của lò than.
Hình ảnh thiếu nữ xay ngô và lò than rực hồng tượng trưng cho mái ấm và đoàn tụ gia đình, làm vơi đi nỗi cô đơn và tĩnh mịch. Trong khi bị xiềng xích và lưu đày, Bác tìm thấy sự an ủi trong cảnh sinh hoạt dân dã và ấm áp này. Cảnh vật bình dị và tình cảm trong thơ thể hiện lòng yêu thương và sự sống dù trong hoàn cảnh khổ ải.
“Chiều tối” là một bài thơ đáng yêu với sự kết hợp giữa màu sắc cổ điển và tính chất hiện đại, bình dị. Bài thơ vận động từ cảnh đến tình, từ bóng tối đến ánh sáng và tương lai. Nét vẽ tinh tế thể hiện một tâm hồn đầy tình yêu với thiên nhiên và con người. Trong những lúc đầy gian khổ, tâm hồn Bác vẫn dào dạt sự sống và yêu thương.
10. Phân tích bài thơ 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh số 3
Hồ Chí Minh không chỉ được biết đến như một nhà lãnh đạo vĩ đại của dân tộc Việt Nam mà còn là một nhà thơ lớn của thế kỷ XX. Bên cạnh các tác phẩm chính trị, ông để lại cho đời một di sản thơ ca đáng quý, nổi bật nhất là tập thơ Nhật ký trong tù.
Tập thơ này là một cuốn nhật ký bằng thơ, ghi lại hành trình gian nan của người tù, nhưng với bản lĩnh và tinh thần kiên cường, Hồ Chí Minh đã vượt qua hoàn cảnh khó khăn để hướng về ánh sáng. Bài thơ Chiều tối là một trong những tác phẩm tiêu biểu của tập thơ này:
'Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa từng không
Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết lò than đã rực hồng'
Vào tháng 8 năm 1942, Hồ Chí Minh sang Trung Quốc để tìm sự hỗ trợ quốc tế cho cách mạng Việt Nam. Sau mười lăm ngày đi bộ, ông đến thị trấn Túc Vinh, tỉnh Quảng Tây, nơi ông bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam vô cớ và phải trải qua mười bốn tháng tù đày tại tỉnh này. Trong thời gian giam cầm, ông đã sáng tác tập thơ Nhật ký trong tù với 134 bài thơ chữ Hán. Bài thơ 'Mộ' (Chiều tối) được coi là một tác phẩm tiêu biểu, được viết khi ông chuyển lao từ Tĩnh Tây đến Thiên Bảo.
Bài thơ bắt đầu bằng hình ảnh thiên nhiên buổi chiều tà trên con đường giải lao của Hồ Chí Minh. Với vài nét tinh tế, hai câu đầu của bài thơ đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên ở vùng núi vào lúc 'chiều tối':
'Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa từng không'
Thiên nhiên hiện lên qua hai hình ảnh chấm phá: cánh chim và đám mây, mang sắc thái của thơ cổ. Hai hình ảnh này tạo nên một không gian rộng lớn và cao vời, phản ánh tâm trạng của tác giả, luôn giữ vững tinh thần dù bị giam cầm.
Hình ảnh cánh chim và chòm mây thường xuất hiện trong thơ cổ để miêu tả thời gian chiều tối. Lý Bạch trong bài thơ Độc tọa Kính Đình san cũng đã viết:
'Chúng điểu cao phi tận
Cô vân độc khứ nhàn'
Điều đặc biệt là trong thơ Hồ Chí Minh, cánh chim không chỉ bay về nơi vô định mà là cánh chim trở về tổ ấm sau một ngày dài mệt mỏi. Sự mỏi mệt của cánh chim được thể hiện rõ trong dáng bay, phản ánh tình cảm nhân đạo của Hồ Chí Minh.
Như Tố Hữu đã viết: 'Bác ơi tim Bác mênh thống thế/ Ôm cả non sông mọi kiếp người'. Điều này cho thấy người tù cảm thông với cánh chim, mong mỏi được nghỉ ngơi sau một ngày khó nhọc.
Hình ảnh 'Cô vân mạn mạn' trong bài thơ dịch không thể hiện được hết vẻ lẻ loi, trôi nổi của đám mây như trong nguyên tác. Đám mây đơn độc đang chầm chậm trôi qua bầu trời, không chỉ làm cho bầu trời thêm rộng lớn mà còn gợi lên nỗi buồn của người tù. Dù vậy, sự buồn bã này không làm bài thơ trở nên bi lụy mà vẫn toát lên một sự thanh thản.
Chòm mây trôi nhẹ nhàng, như tâm hồn thư thái của người tù, không còn là cảnh tù đày mệt mỏi mà là sự thưởng ngoạn cảnh đẹp chiều tà. Đây là tinh thần thép vĩ đại của Hồ Chí Minh.
Nhìn chung, hai câu đầu của bài thơ mang chút nỗi buồn, nhưng không hề bi lụy. Th.s Nguyễn Đức Hùng nhận xét rằng cảnh chiều tà qua cái nhìn của Hồ Chí Minh không giống như trong thơ cổ điển mà vẫn có sự tươi sáng, khác biệt.
Trong khi cảnh chiều tà có phần hiu hắt, thì hai câu tiếp theo nhanh chóng làm sáng lên bức tranh thiên nhiên với hình ảnh con người lao động:
'Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng'
Hồ Chí Minh chỉ có một ước vọng lớn lao là làm sao cho đất nước hoàn toàn độc lập, dân tộc được tự do và mỗi người dân đều có cơm ăn áo mặc và được học hành. Điều này cho thấy tình yêu thương và quan tâm của ông không chỉ đối với người Việt Nam mà còn đối với nhân dân lao động trên toàn thế giới.
Câu thơ 'Sơn thôn thiếu nữ' dịch là 'Cô em xóm núi' chưa thể hiện được sự trân trọng và giọng điệu trang trọng của tác phẩm gốc. Hình ảnh người phụ nữ lao động trong thơ Hồ Chí Minh không giống như trong thơ cổ, nơi phụ nữ thường là đối tượng của nỗi buồn. Thay vào đó, hình ảnh 'thiếu nữ' trong thơ Hồ Chí Minh mang lại sự tươi tắn và sức sống, làm sáng bừng cả bức tranh chiều tối.
Việc đặt hình ảnh 'sơn thôn thiếu nữ' ở trung tâm bức tranh chiều tối đã biến bức tranh thiên nhiên thành một bức tranh về cuộc sống con người. Sự chuyển đổi này thể hiện sự gắn bó của Hồ Chí Minh với cuộc sống nhân dân lao động.
Đặc điểm hiện đại trong bài thơ là sự thể hiện nghệ thuật. Hồ Chí Minh đã miêu tả cảnh thiên nhiên mà không cần sử dụng từ chỉ thời gian. Dù không có chữ 'tối' nào, nhưng người đọc vẫn cảm nhận được sự chuyển giao từ chiều đến tối qua hình ảnh lò than đỏ rực. Hình ảnh chiếc cối xay ngô và ánh sáng lò than thể hiện sự chuyển động của thời gian.
Chữ 'hồng' cuối bài thơ có vai trò đặc biệt, làm sáng rực cả bài thơ, xua tan sự mệt mỏi và uể oải của ba câu đầu, đồng thời làm nổi bật hình ảnh của cô gái lao động. Chữ 'hồng' là biểu hiện của ánh sáng và niềm vui, cũng là sự chuyển động từ bóng tối ra ánh sáng. Thơ Hồ Chí Minh luôn hướng về ánh sáng, như trong bài Tảo giải:
'Phương Đông màu trắng chuyển sang hồng
Bóng tối đêm tàn sớm sạch không'
Chữ 'hồng' trong Chiều tối và Tảo giải đều biểu hiện ánh sáng và niềm vui, thể hiện tinh thần lạc quan của Hồ Chí Minh. Bài thơ thành công trong việc kết hợp yếu tố cổ điển và hiện đại, giữa tâm hồn thi sĩ và tinh thần thép của người tù cách mạng, mang đến sự xúc động và hiểu biết sâu sắc về lãnh tụ Hồ Chí Minh.
Như lời Tố Hữu đã viết:
'Lại thương nỗi đọa đày thân Bác
Mười bốn trăng tê tái gông cùm
Ôi chân yếu, mắt mờ tóc bạc
Mà thơ bay cánh hạc ung dung'