1. Mẫu bài viết số 4
Quê hương như chùm khế ngọt
Cho con hái mỗi ngày
Quê hương như cầu tre nhỏ
Con về bướm vàng bay rợp.
(Quê hương – Đỗ Trung Quân)
Quê hương là nơi thân thiết nhất trong lòng mỗi người, luôn là chủ đề nổi bật trong văn học. Truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân, viết trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp (1948), là một ví dụ điển hình. Tác phẩm khắc họa hình ảnh ông Hai – một lão nông yêu làng, yêu kháng chiến sâu sắc.
Ông Hai yêu làng Chợ Dầu của mình đến nỗi đi đâu cũng khoe về làng. Ông miêu tả làng với những đặc điểm nổi bật như nhà ngói san sát, đường làng lát đá xanh, không bị bùn dính chân khi trời mưa. Ông tự hào về sinh phần của tổng đốc và các công trình nổi bật trong làng. Khi cách mạng thành công, ông nhận ra sai lầm của mình và bắt đầu khoe về những hoạt động kháng chiến của làng. Ông cảm thấy khổ sở khi phải rời xa làng trong hoàn cảnh khẩn cấp.
Ông Hai thể hiện sự gắn bó sâu sắc với làng qua những ngày tản cư. Ông luôn nhớ về làng, yêu mến từng chi tiết của nó. Ông tham gia kháng chiến qua việc tản cư và luôn dõi theo tin tức của làng. Khi nhận được tin làng Chợ Dầu bị coi là Việt gian theo Tây, ông cảm thấy bị sốc nặng nề và đau đớn tột cùng. Ông lo lắng, đau khổ và cảm thấy bị giằng xé nội tâm khi phải đối mặt với thông tin trái ngược về làng của mình.
Cuối cùng, khi biết tin làng không phải là Việt gian, ông cảm thấy hạnh phúc và tự hào trở lại. Ông tiếp tục khoe về làng và những chiến công của làng trong cuộc kháng chiến. Qua câu chuyện của ông Hai, ta thấy rõ sự thay đổi trong tâm trạng từ đau đớn đến hạnh phúc, phản ánh sự phát triển tư tưởng và tình cảm của người nông dân trong thời kỳ giao thời. Kim Lân đã khắc họa sâu sắc tình yêu làng gắn bó với tình yêu nước qua nhân vật ông Hai.
2. Mẫu bài viết số 5
Truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân, viết vào những năm đầu kháng chiến chống Pháp, được đăng trên báo Văn nghệ năm 1948. Tác phẩm ca ngợi tình yêu làng và lòng yêu nước gắn bó chặt chẽ qua nhân vật ông Hai, một nông dân phải rời xa quê hương để tản cư. Từ đó, chúng ta cảm nhận sâu sắc tinh thần yêu nước của nhân dân trong thời kỳ kháng chiến.
Truyện khai thác tình cảm sâu rộng và phổ biến trong con người thời kháng chiến: tình yêu quê hương. Kim Lân thành công khi chuyển tải cảm xúc chung này qua sự thể hiện sinh động của nhân vật ông Hai, tạo nên một nét tâm lý riêng biệt. Tình cảm này không chỉ là sự thể hiện của cá nhân mà còn mang màu sắc cá nhân sâu sắc, in đậm dấu ấn nhân vật.
Như bao nông dân khác trong thời kỳ kháng chiến, ông Hai yêu làng Chợ Dầu, nơi ông sinh ra và lớn lên, nơi có những kỷ niệm đầu đời. Ông thường xuyên kể về làng với niềm tự hào, thể hiện tình yêu làng qua những câu chuyện nhiệt thành, đặc biệt khi phải tản cư.
Ông Hai nói về làng với sự say mê lạ thường, đôi mắt sáng lên và gương mặt luôn biểu lộ cảm xúc. Đây không phải lần đầu ông nói về làng; mỗi tối, ông đều kết thúc câu chuyện bằng việc khoe làng.
Thái độ của ông Hai đối với làng được thể hiện rõ qua sự khoe khoang. Ông tự hào về những thành tựu của làng, từ phòng thông tin tuyên truyền sáng sủa, chòi phát thanh, đến những ngôi nhà ngói san sát và con đường lát đá xanh. Ông còn khoe cả mộ của viên tổng đốc, thể hiện niềm hãnh diện của mình với những đặc điểm nổi bật của làng.
Với cách mạng, ông Hai có nhận thức mới về việc khoe làng. Ông không còn nhấn mạnh các công trình mà thay vào đó, ông kể về những hoạt động kháng chiến, sự chuẩn bị của làng trong các cuộc kháng chiến. Ông còn chia sẻ những câu chuyện đau lòng và phiêu dạt của làng.
Biểu hiện khác của tình yêu làng là sự không muốn rời xa khi có khó khăn. Ông Hai cảm thấy rằng việc rời làng trong hoàn cảnh khó khăn là một sự mất mát lớn, vì ông đã gắn bó với làng từ khi còn nhỏ và các thế hệ trước cũng đã sống tại đây.
Khi phải tản cư, ông không ngừng nghĩ về làng. Nỗi nhớ làng luôn hiện diện trong lòng ông, và tình yêu làng của ông đã được bồi dưỡng thêm bằng tinh thần kháng chiến. Ông Hai không chỉ là người của làng Chợ Dầu mà còn là một chiến sĩ gắn bó với phong trào kháng chiến.
Khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, ông Hai bị sốc nặng. Tâm trạng ông bị ảnh hưởng nặng nề, và ông không thể ngừng lo lắng. Ông không chỉ bị dày vò bởi thông tin đó mà còn lo sợ cho số phận của người làng. Tình yêu làng và yêu nước của ông chỉ có mình ông hiểu và không thể chia sẻ với ai.
Ông chia sẻ nỗi lòng với con trai út, nước mắt lăn dài trên má. Tình cảnh của ông Hai làm ta cảm động, và tình yêu đối với kháng chiến và Bác Hồ được thể hiện rõ. Khi tin được cải chính rằng làng không theo giặc, ông vui mừng khôn xiết, ngay cả khi mất mát về tài sản cá nhân. Niềm vui vì làng vẫn đứng vững đã xua tan đau khổ của ông. Ông lại tiếp tục kể về làng với sự tỉ mỉ như vừa trải qua một trận đánh. Ông Hai là hình ảnh đẹp của nông dân yêu nước và là mẫu người quý giá trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp.
Truyện 'Làng' không chỉ thành công về nội dung mà còn về nghệ thuật. Kim Lân đã khắc họa diễn biến tâm lý và tạo tình huống truyện độc đáo, ngôn ngữ nhân vật chân thật, mộc mạc. Tác phẩm để lại ấn tượng sâu sắc về tình yêu làng của ông Hai và nghệ thuật kể chuyện của Kim Lân.
Đọc 'Làng', chúng ta cảm nhận được hình ảnh ông Hai – một nông dân yêu làng, yêu nước và gắn bó với kháng chiến, và sự sáng tạo trong việc xây dựng tình huống truyện của Kim Lân.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Kim Lân nổi tiếng với việc tập trung vào cuộc sống nông thôn trong các tác phẩm của mình. Nhiều người cho rằng từ những bức tranh sinh động về làng quê, ông đã tìm ra phong cách riêng và thể hiện tài năng vượt trội của mình trong văn học hiện đại Việt Nam. Những trang viết giản dị của ông đã giúp chúng ta hiểu và yêu quý hơn những người lao động trong bối cảnh lịch sử cụ thể. Nhân vật ông Hai trong truyện ngắn 'Làng' là một ví dụ điển hình. Theo dõi sự phát triển của cốt truyện hấp dẫn này, chúng ta mới hiểu vì sao Kim Lân lại được yêu mến và kính trọng đến vậy!
Trong khi các tác phẩm khác có thể nói về tình yêu quê hương trong chiến tranh, thì Kim Lân không khai thác những hình ảnh bom đạn hay máu lửa, mà chỉ đơn thuần tập trung vào con người với tình cảm chân thành và sâu sắc. 'Làng' không chỉ là một văn bản tự sự với cốt truyện đa dạng và các tình huống kịch tính, mà còn phản ánh sự phát triển tâm lý và tính cách của ông Hai. Tình cảm chủ đạo xuyên suốt tác phẩm chính là lòng yêu làng quê và tình yêu nước sâu đậm.
Từ những trang đầu, tình yêu làng quê của ông Hai đã được khắc họa rõ nét với sự gắn bó truyền thống. Làng Chợ Dầu là nơi ông sinh ra và lớn lên, và ông đã dành trọn tình cảm của mình cho nơi này. Ông tự hào về từng con đường, từng nếp nhà, và từng cánh đồng của làng. Tình cảm này qua nhiều biến cố lịch sử đã được tôi luyện và thử thách.
Trước Cách mạng tháng Tám, tình yêu làng quê của ông Hai đã trở thành niềm tự hào khoe khoang. Những câu chuyện đầy vẻ khoe khoang của ông đã khiến bà con kinh ngạc, vừa buồn cười vừa cảm động. Ông xem làng mình là tốt nhất, dù những thứ để khoe không phải là của riêng ông và không mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Chỉ đến khi Cách mạng diễn ra, ông mới nhận thức được sự khổ cực của người dân làng và sự đổi đời của họ. Ông tiếp tục yêu làng, nhưng mỗi lời khoe lúc này đều mang theo ý thức cách mạng và giai cấp. Lòng yêu làng của ông đã trở thành một phẩm chất đáng quý trong hoàn cảnh mới.
Chuyển đến nơi tản cư, nỗi nhớ quê hương của ông Hai ngày càng rõ nét qua câu chuyện. Mặc dù xa làng, ông vẫn không thể quên quê hương và luôn kể về làng với sự tự hào. Tình yêu làng của ông càng trở nên sâu sắc hơn trong hoàn cảnh này, và mỗi khi tâm tư trĩu nặng, ông lại tìm cách chia sẻ với hàng xóm.
Những diễn biến trong câu chuyện dẫn đến những tình huống kịch tính khi ông Hai phải đối mặt với tin đồn làng Chợ Dầu theo giặc. Sự phản bội của làng khiến ông đau đớn và thất vọng, nhưng cũng giúp ông nhận ra lòng yêu nước sâu sắc trong chính mình và những người xung quanh. Ông nhận ra rằng tình yêu tổ quốc cần phải vượt lên trên tình yêu làng quê nhỏ bé.
Câu chuyện kết thúc với một cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi trong nhận thức của người nông dân trong thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp. Cốt truyện không phức tạp nhưng đầy bất ngờ và lôi cuốn, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa tình yêu làng quê và tình yêu đất nước của người Việt Nam.
Từ những chi tiết nhỏ bé, câu chuyện mở rộng ra thành một ý nghĩa sâu sắc, nhấn mạnh sự thay đổi trong tâm lý nhân vật. Kim Lân đã thành công trong việc khắc họa sự phát triển của cốt truyện và tâm lý nhân vật, cho thấy tài năng của ông trong việc làm nổi bật những giá trị nhân văn và tình yêu quê hương. 'Làng' khép lại với sự hòa quyện tinh tế giữa tình yêu làng quê và tình yêu đất nước.
4. Tài liệu tham khảo số 7
Trong cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm để giải phóng đất nước, nhiều người đã bày tỏ tình yêu đối với Tổ quốc bằng nhiều cách khác nhau, qua hành động và lời nói. Các tác phẩm văn học thời kỳ này đã thể hiện sâu sắc tình cảm của nhân dân đối với cuộc kháng chiến và cách mạng, giúp chúng ta hiểu hơn về lòng yêu nước của họ. Tác phẩm 'Làng' của Kim Lân là một ví dụ rõ nét. Câu chuyện kể về ông Hai và tình yêu làng của ông qua nhiều tình huống khác nhau.
Ông Hai rất yêu quý ngôi làng của mình. Làng của ông, chợ Dầu, nổi tiếng khắp vùng Kinh Bắc. Ông thường khoe về sự giàu có, sầm uất của làng mình với nhiều nhà ngói, đường đá xanh, và sự tiện lợi khi trời mưa không bị ướt khi đi từ đầu làng đến cuối làng.
Trong lòng ông, không gì có thể so sánh với làng của ông. Làng chợ Dầu luôn là niềm tự hào lớn nhất của ông. Ông không ngừng khoe với mọi người về làng của mình trong thời kỳ trước khi kháng chiến diễn ra. Khi đó, việc ông có thể làm chỉ là tự hào về ngôi làng của mình.
Nhưng khi cuộc kháng chiến toàn quốc bắt đầu, ông không còn khoe sự giàu có của làng nữa. Ông tự hào về hình ảnh của làng mình với những tuyến đường giao thông rắc rối, những cụ già với bộ râu bạc vẫn vác súng luyện tập đều đặn với tinh thần kiên cường.
Làng của ông là nơi có trạm phát thanh cao nhất trong vùng. Những ký ức của ông về làng đều gắn liền với những đóng góp cho cuộc kháng chiến. Vì vậy, mọi người đều vui mừng cho ông và cảm thấy tự hào về làng chợ Dầu.
Nhưng mọi thứ thay đổi khi có tin làng chợ Dầu theo địch. Đó là cú sốc lớn với ông Hai. Ông không biết phải làm gì vì mọi chuyện đã vượt quá sức tưởng tượng. Nếu trước đây ông tự hào về làng trong kháng chiến thì giờ đây, ông cảm thấy nhục nhã. Những cảm xúc của ông Hai được Kim Lân miêu tả rõ nét qua những chi tiết như 'cổ ông nghẹn đắng, da mặt tê rân rân, ông lão lặng đi, tưởng như không thở được...'. Ông cảm thấy xấu hổ, không biết phải làm gì và không dám ra ngoài vì sợ bị bàn tán. Cuối cùng, bà chủ nhà không cho gia đình ông ở lâu và yêu cầu chuyển đi sau tháng này. Dù đau khổ và tuyệt vọng, ông không thể chia sẻ với ai.
Những nỗi đau chỉ có thể giữ kín, thỉnh thoảng ông trò chuyện với con gái nhỏ. Ông lo lắng cho tương lai và đôi khi nghĩ đến việc trở về làng, nhưng nhanh chóng phủ nhận ý nghĩ đó vì làng đã theo Tây.
Tình yêu nước của ông Hai được thể hiện rõ qua chi tiết nhỏ. Cuối cùng, khi biết tin làng chợ Dầu không theo giặc và bị đốt sạch, ông cảm thấy như trút bỏ được nỗi lòng. Ông vui mừng kể với mọi người về sự việc và sự nhiệt huyết của mình. Mọi người đều vui mừng vì cảm xúc của ông. Sự nghi ngờ đã được giải tỏa và cuộc sống của ông Hai trở lại bình thường.
Đọc tác phẩm, chúng ta càng thấu hiểu tình cảm của ông Hai và nhân dân đối với kháng chiến và Tổ quốc, đóng góp không nhỏ vào chiến thắng của quân và dân ta để đất nước thoát khỏi chiến tranh.
5. Tài liệu tham khảo số 8
Kim Lân, tên thật là Nguyễn Văn Tài, sinh năm 1921 tại Hà Bắc. Ông là một nhà văn nổi tiếng với những truyện ngắn, đã bắt đầu viết và đăng báo từ trước Cách mạng tháng Tám. Với sự am hiểu sâu sắc về đời sống nông dân và nông thôn, Kim Lân chủ yếu viết về cuộc sống và số phận của người nông dân. Trong số các tác phẩm của ông, truyện ngắn “Làng” là một tác phẩm nổi bật, được viết trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp (1948). Tác phẩm này đặc biệt thể hiện lòng yêu nước của nhân vật ông Hai Tu, xuất phát từ tình yêu sâu sắc với quê hương và làng xóm của ông. Tình cảm và ý nghĩa này đã trở thành một phần của tâm lý người nông dân Việt Nam trong những ngày đầu chống Pháp.
Ông Hai yêu quê hương làng Chợ Dầu một cách say mê và chân thành, đến mức đi đâu ông cũng tự hào khoe về làng mình. Ông kể về làng Chợ Dầu với niềm tự hào không ngớt, dù có thể người nghe không mấy quan tâm. Ông khoe về những ngôi nhà ngói san sát, con đường lát đá xanh trong làng, và sự sạch sẽ của con đường trong mùa mưa. Tháng Năm, ông khoe về việc phơi rơm và thóc tốt, không có hạt thóc đất nào. Ông tự hào về di tích của tổng đốc và lịch sử lâu đời của làng. Tuy nhiên, khi cách mạng thành công, ông bắt đầu nhận ra những sai lầm của mình. Thay vì khoe về những điều cũ, ông chuyển sang tự hào về những ngày khởi nghĩa, các buổi tập quân sự, và các công trình xây dựng trong làng.
Vào thời điểm giặc xâm lược, ông buộc phải rời bỏ làng và mang theo nỗi niềm thương nhớ. Trong thời gian tản cư, ông cảm thấy khổ sở và dằn vặt. Sự gắn bó với làng đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc đời ông Hai, và lòng yêu quê hương trở thành một truyền thống và tâm lý chung của người nông dân thời bấy giờ. Có thể tình yêu nước của họ bắt nguồn từ những điều nhỏ bé như cây đa, giếng nước, sân đình và dần dần nâng cao thành tình yêu đất nước. Khi nhớ lại câu nói nổi tiếng của nhà văn I-li-a Ê-ren-bua: “lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu miền quê trở thành lòng yêu Tổ quốc.”, ông Hai cảm thấy đau đớn và nhục nhã khi nghe tin làng mình theo giặc. Ông đã nguyền rủa những người theo Tây và không dám ra ngoài, chỉ ở trong nhà nghe ngóng tin tức. Khi nhận được thông báo không còn được ở nhà, ông nảy ra ý định quay về làng, nhưng nhanh chóng từ bỏ ý định vì làng theo Tây.
Ông Hai cảm thấy có sự xung đột nội tâm sâu sắc giữa tình yêu làng và tình yêu nước. Dù vậy, tình yêu nước vẫn được ông đặt lên hàng đầu. Kim Lân đã thể hiện sự am hiểu sâu sắc về tâm lý nhân vật khi miêu tả tâm trạng của ông Hai qua những cuộc trò chuyện với đứa con út. Khi nghe tin làng mình không theo giặc, nỗi lo âu và xấu hổ của ông tan biến, thay vào đó là niềm vui mừng và hạnh phúc. Ông vui mừng khoe tin làng mình không theo giặc và thậm chí còn khoe việc nhà bị đốt cháy một cách sung sướng. Đọc tác phẩm, chúng ta thấy Kim Lân rất thành công trong việc khắc họa hình ảnh ông Hai, một nông dân tiêu biểu thời kỳ sau Cách mạng tháng Tám. Ông đã thể hiện tài năng của mình qua việc xây dựng nhân vật và miêu tả tâm lý, cho thấy tình yêu quê hương và lòng yêu nước đã được đặt lên hàng đầu.
Truyện “Làng” là một tác phẩm thành công khi viết về lòng yêu nước và yêu làng của người nông dân Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Kim Lân đã thể hiện tài năng của mình qua tác phẩm này, giúp chúng ta hình dung về một thời kỳ sôi nổi và quyết tâm của nhân dân trong cuộc kháng chiến, góp phần vào thắng lợi vẻ vang của đất nước.
Tài liệu tham khảo số 9
Trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân, lòng yêu nước của mỗi cá nhân chính là nguồn động lực to lớn giúp dân tộc đạt được những chiến thắng vĩ đại. Sự yêu nước có thể thể hiện qua nhiều cách, từ những hành động nhỏ bé đến những nghĩa cử cao cả. Yêu quý quê hương, gắn bó với làng xóm cũng là một biểu hiện sâu sắc của lòng yêu nước. Truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân kể về một người nông dân có tình cảm gắn bó sâu nặng với quê hương và đất nước.
Trong truyện, nhân vật Ông Hai luôn tự hào và say sưa kể về làng của mình. Ông miêu tả chi tiết về cơ sở vật chất của làng: nhà ngói san sát, đường làng lát đá xanh, mùa mưa không bị bùn làm dơ chân. Ông còn tự hào về việc làng có một lịch sử dài và những nét đặc sắc. Sau cách mạng, Ông Hai tiếp tục khoe về những thành tựu của làng trong kháng chiến, như các công trình phòng thủ và các hoạt động quân sự.
Khi giặc đến, Ông Hai muốn ở lại bảo vệ làng, nhưng phải rời khỏi quê hương theo yêu cầu của cấp trên. Nỗi nhớ quê và đau lòng khi phải xa làng khiến ông luôn day dứt. Ông cảm thấy đau đớn khi nghe tin làng theo giặc và bày tỏ sự thất vọng cùng cực. Tuy nhiên, khi biết tin làng không theo giặc, niềm vui của ông trở lại, ông phấn khởi khoe tin này dù nhà ông bị đốt cháy. Đối với Ông Hai, danh dự của làng quan trọng hơn mọi thứ khác.
Nhà văn Kim Lân đã khắc họa sâu sắc tâm trạng của Ông Hai, từ sự đau khổ đến niềm vui, và thể hiện tài năng qua việc sử dụng ngôn ngữ và miêu tả tâm lý nhân vật. Truyện 'Làng' để lại ấn tượng mạnh mẽ về tình yêu quê hương và lòng yêu nước của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến, góp phần tạo nên một bức tranh chân thực về một thời kỳ lịch sử đầy thử thách.
Tài liệu tham khảo số 10
Nhà văn Nam Cao đã để lại dấu ấn sâu đậm với nhân vật Chí Phèo, Ngô Tất Tố gây tiếng vang với chị Dậu, và không thể không nhắc đến thành công của Kim Lân với nhân vật ông Hai trong truyện ngắn 'Làng'. Kim Lân, một nhà văn gắn bó với nông thôn và người nông dân, đã tạo nên một tác phẩm đặc sắc với truyện ngắn này. Viết vào năm 1948 trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, 'Làng' kể về tình yêu quê hương của ông Hai và những người nông dân nghèo khổ.
Từng câu chuyện trong các tác phẩm của Kim Lân đều có những tình huống kịch tính hấp dẫn. Trong 'Làng', tình huống đặc sắc là khi ông Hai phải tản cư do chiến tranh và phải rời xa làng Chợ Dầu mà ông yêu quý. Ông luôn tự hào khoe về làng của mình và thường nghĩ về nó. Tuy nhiên, khi nghe tin làng Chợ Dầu theo Tây, ông như bị sét đánh. Tin này đã tạo ra bi kịch và nỗi đau dằn vặt trong tâm hồn ông Hai.
Dù tản cư đến nơi khác, ông Hai vẫn tự hào về làng và thường nhắc đến bề dày lịch sử của nó. Khi gặp người từ Gia Lâm, ông còn hỏi về tình hình làng với niềm tin và tự hào. Nhưng bi kịch thật sự xảy ra khi ông nghe tin làng Chợ Dầu theo Tây.
Tình huống truyện giúp người đọc nhận ra tài năng miêu tả tâm lý nhân vật của Kim Lân qua ông Hai. Khi biết tin làng theo giặc, tâm lý ông Hai trở nên phức tạp và đầy mâu thuẫn. Kim Lân đã mô tả sự xung đột nội tâm của ông Hai một cách chân thực. Khi nghe người phụ nữ nói rằng cả làng đã theo Tây, ông Hai như chết lặng. Cảm giác nghẹn ngào, tê dại và sự giằng xé trong lòng ông được Kim Lân miêu tả rất sắc sảo.
Ông Hai cảm thấy xấu hổ và lo lắng về phản ứng của người khác khi tin dữ lan ra. Ông khóc trong nỗi đau tột cùng, vừa tức giận vừa hổ thẹn. Tình yêu làng của ông vẫn không thay đổi, nhưng ông không thể chấp nhận việc làng theo giặc. Kim Lân đã thành công trong việc thể hiện tâm lý phức tạp và đau khổ của nhân vật.
Khi nghe tin làng được cải chính, ông Hai vui mừng như vừa được sống lại. Vẻ ngoài ông rạng rỡ, vui tươi như chưa từng có nỗi đau. Kim Lân đã miêu tả sự thay đổi tâm trạng của ông Hai rất chi tiết và sống động. Qua truyện ngắn này, Kim Lân không chỉ thể hiện tài năng miêu tả tâm lý mà còn cho thấy sự thành công trong việc xây dựng cốt truyện và tình huống truyện. 'Làng' đã để lại dấu ấn lớn trong văn học thời kháng chiến chống Pháp và thể hiện tinh thần yêu nước sâu sắc của người nông dân.
8. Tài liệu tham khảo số 1
Kim Lân là một tác giả nổi bật chuyên viết truyện ngắn, với sự am hiểu sâu sắc và gắn bó chặt chẽ với cuộc sống nông thôn. Ông chủ yếu khai thác đề tài sinh hoạt làng quê và số phận của người nông dân. Tác phẩm 'Làng' là một trong những tác phẩm xuất sắc của ông trước năm 1954, khắc họa rõ nét tình yêu làng quê và lòng yêu nước của nhân vật ông Hai, một người nông dân hiền lành và chân chất. Thông qua nhân vật ông Hai, người đọc cảm nhận được sự chuyển mình của người nông dân Việt Nam trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp: lòng yêu quê hương, đất nước, sự căm thù kẻ xâm lược, ủng hộ cách mạng và quyết tâm bảo vệ cuộc sống.
Điều đầu tiên mà ta cảm nhận từ ông Hai là tình yêu sâu sắc dành cho làng xóm và quê hương. Làng Chợ Dầu gắn bó với ông như máu thịt, như một phần không thể tách rời trong cuộc sống của ông. Tác giả để ông Hai thể hiện tình yêu đó một cách nồng nhiệt, chân thành, nhưng không bảo thủ mà luôn hòa hợp với dòng chảy thời đại. Tình yêu làng của ông không ngừng đổi mới, phù hợp với sự thay đổi của thời gian, phản ánh đúng tâm tư của ông.
Trước cách mạng tháng Tám, ông Hai thường tự hào về sự kiện của viên tổng đốc làng, thể hiện lòng yêu mến sâu sắc đối với làng của mình, yêu cả những khổ sở mà mình đã trải qua. Ông và làng là một thể thống nhất, không thể tách rời. Kim Lân xây dựng nhân vật ông Hai không chỉ để phản ánh thực tế về người nông dân trong xã hội đen tối, mà còn khẳng định ý nghĩa quan trọng của ánh sáng cách mạng tháng Tám. Sự thành công của cách mạng mang lại sự đổi mới mạnh mẽ trong tư tưởng của mỗi người, trong đó có ông Hai. Ông không còn tự hào về cái sinh phần của viên tổng đốc nữa, mà khoe về sự giàu có, thịnh vượng của làng mình với những cải cách như chòi phát thanh cao nhất và đường làng lát đá xanh. Đặc biệt, ông yêu quý tinh thần của người làng, tinh thần hăng hái và yêu cách mạng.
Kim Lân miêu tả tình yêu làng mãnh liệt của ông Hai qua những chi tiết cụ thể, ngôn ngữ chân thật, khiến người đọc cảm nhận được tình cảm sâu sắc trong lòng ông. Cảnh vật và tình cảm của làng hiện lên rõ nét, tươi đẹp trong mắt ông Hai. Ông kể về làng với niềm say mê, háo hức, không quan tâm đến việc người khác có nghe không.
Khi nghĩ về làng, ánh mắt ông Hai sáng lên, gương mặt ông đầy hoạt động. Nhà văn đã khéo léo gợi tả tình cảm thiêng liêng của ông Hai dành cho làng. Tình yêu ấy trở thành một khối tình nồng nàn, ủ ấm tâm hồn ông. Dù ở nơi tản cư, ông vẫn mong muốn trở về với làng xóm. Khi nói về làng, ông vui vẻ, hoạt bát, như một nguồn năng lượng đang lan tỏa trong ông, làm ông quên hết xung quanh. Có lẽ chính tình yêu làng nồng nàn đã tiếp thêm sức mạnh cho ông.
Tình yêu làng của ông Hai không ngừng phát triển, trở thành một nguồn cảm hứng mạnh mẽ. Nhà văn đã giúp người đọc hiểu tâm trạng của ông qua việc để nhân vật tự kể về mình. Niềm vui sướng khi ông kể về làng làm cho cả trang sách trở nên sống động. Ông tự hào về những công trình của làng, như đường hầm và các hoạt động quân sự của người dân. Điều này thể hiện tình cảm sâu sắc và giản dị mà ông dành cho quê hương.
Nhưng khi nghe tin làng Chợ Dầu theo Việt gian, ông cảm thấy đau khổ tột cùng. Kim Lân đã thể hiện sự đau đớn sâu sắc trong lòng ông Hai qua một chi tiết nhỏ, làm nổi bật sự xung đột nội tâm của ông. Ông cảm thấy xấu hổ và tủi nhục vì làng mình theo Tây, và tình yêu làng của ông trở nên cao đẹp và to lớn hơn bao giờ hết.
Tình cảm yêu nước của ông Hai gắn liền với tình yêu làng. Lòng yêu quê hương là nền tảng của lòng yêu nước. Theo I-li-a Ê-ren-bua, lòng yêu nước bắt nguồn từ tình yêu với những điều bình dị nhất, từ yêu làng xóm đến yêu tổ quốc. Ông Hai đã nâng cao tình yêu làng lên một tầm cao mới của lòng yêu nước. Khi nghe tin làng theo Tây, ông không chỉ đau khổ vì làng mà còn vì tổ quốc, thể hiện rõ sự hy sinh và quyết tâm bảo vệ đất nước.
Kim Lân đã rất thành công trong việc miêu tả tâm lý nhân vật, với ngôn ngữ đặc sắc, chân thật. Ông Hai từ một người yêu làng trở thành người công dân nặng lòng với kháng chiến. Tình yêu làng và yêu nước hòa quyện trong từng hành động và suy nghĩ của ông. Đây là hình ảnh tiêu biểu của người nông dân trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, phản ánh tinh thần yêu nước và lòng trung thành với lãnh tụ.
Kết thúc câu chuyện, sự vui mừng của ông Hai khi khoe làng mình không theo Việt gian và sự tự hào về việc làng đã anh dũng chống lại quân xâm lược, dù mất mát, vẫn là minh chứng cho tình yêu và sự cống hiến của ông đối với quê hương và đất nước. Kim Lân đã khắc họa thành công tâm hồn và tình cảm của ông Hai, từ đó phản ánh vẻ đẹp truyền thống và tinh thần thời đại của người nông dân Việt Nam.
Tài liệu tham khảo số 2
Cách mạng tháng Tám 1945 thành công, Bác Hồ đọc Tuyên ngôn Độc lập và nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được khai sinh, tạo ra một thế đứng chính nghĩa đối lập với âm mưu thống trị và phi nghĩa của giặc Pháp cùng bọn tay sai. Sức sống và âm vang của cuộc cách mạng truyền rộng khắp quê hương và cuộc kháng chiến toàn quốc bùng nổ. Dưới sự lãnh đạo của Bác Hồ lực lượng cách mạng đã mau chóng khơi dậy và chuyển hóa cả một dân tộc... Trong bối cảnh đó, nhà văn Kim Lân đã viết truyện ngắn “Làng” như một biểu tượng về bức tranh rộng lớn nêu trên.
Nhà văn kể cho chúng ta về cảnh đời của ông Hai, một nông dân ở làng Chợ Dầu cùng với vợ con tản cư sang ở tạm làng bên vì giặc Pháp tiến vào làng ông, bao vây, càn quét, khủng bố. Từ ngày ở nơi tạm cư, vừa phần không có việc gì ra hồn cho ông làm, vừa phần vì nhớ làng, nhớ anh em du kích còn ở làng nên ông Hai rất bực bội. Ông thường hay chạy sang nhà bác Thứ bên cạnh để nói chuyện cho khuây khỏa. Hết chuyện thời sự đâu đâu mà ông nghe được, lại đến chuyện làng của ông bởi ông vốn hay khoe cái làng từ xưa và ông cứ ân hận vì vợ, vì con mà không được ở lại làng chiến đấu cùng anh em du kích.
Chuyện trò rồi đi vỡ đất, nhưng ông Hai như chẳng lúc nào quên được làng và nôn nóng ngóng tin kháng chiến khắp nơi. Ông đến cả văn phòng thông tin nghe đọc báo. Rồi nghe tin dọc đường đồn rằng làng Chợ Dầu theo giặc khiến ông Hai buồn đau tủi nhục vô cùng, về nơi ở tạm, ông vật vã đau xót. Nhưng rồi tin ấy được cải chính, ông Hai sung sướng như được rửa nhục và ông lại tiếp tục say sưa kể bao nhiêu chuyện về cái làng Chợ Dầu thân yêu của ông. Câu chuyện chỉ diễn ra ít ngày ở nơi tạm cư, xoay quanh hình ảnh ông Hai cùng bà vợ, đứa con và mụ chủ nhà cùng đôi ba nhân vật khác, gắn liền với âm vang dân làng, cũng như tin tức kháng chiến nơi nơi vọng về. Nhưng tất cả câu chuyện lại có sức khơi mở một bức tranh sinh động đầy sức lôi cuốn và giàu ý nghĩa thú vị...
Từ không gian chật hẹp chung đụng như tù túng ở nơi tạm cư của gia đình ông Hai, tác giả đã tuần tự kể rất tự nhiên về các tình huống khi mà ông Hai bung ra ngoài đi tới, đi lui, đi đây đi đó bộc lộ tâm tình, tính cách một nông dân. Trang văn có chất dí dỏm và tạo những giây phút xúc động. Làm sao không mỉm cười khi mà ông Hai vốn chỉ quen cày cuốc già nửa đời người nơi gốc tre bờ ruộng, tầm hiểu biết chính trị lõm bõm vụn vặt ấy. Thế mà ông chuyện trò với bác hàng xóm toàn là những tin thời sự liên quan đến vận mệnh cả nước “... Này Đác-giăng-li-ơ nó lại về Pháp đấy nhỉ! Hừ, chơi vào! Còn là đi đi, về về! ...”, hoặc “Báo Cứu quốc hôm nay nghe sướng quá. Cụ Hồ đối đáp với các nhà báo ngoại quốc đâu vào đấy. Cứng rắn mà lại mềm mỏng lắm. Cụ bảo rằng thì là dân ta chỉ muốn độc lập và thống nhất thôi, không thì dân ta đánh đến cùng. Thật đấy, chuyến này không được độc lập và thống nhất thì chết cả đi chứ sống làm gì cho nó nhục. Mà có khi nào mình không muốn thống nhất độc lập hở bác?”. Rồi ông miên man nói sang cả chuyện chính trị quân sự nữa “Ta bố trí nó thế này, ta bố trí nó thế kia. Ta chính trị nó thế này, ta chính trị nó thế kia. Rất trơn tru, rất thành thạo mà chẳng ra đâu vào đâu cả”. Và người đọc cười xòa trước cái ngộ nghĩnh của ông lão khi ông giải thích tài nói huyên thuyên của ông. Đó là lúc ông “kéo dài một bên ria mép ra, tủm tỉm: - cũng là học lỏm cả đấy thôi bác ợ... Chả là tôi cũng là phụ lão cứu quốc mà...”.
Và cũng thật tếu táo, sống động khi tác giả để cho ông Hai bộc lộ lời nói dân dã bình dị tự nhiên khi cao hứng khoe lấy, khoe để cái làng của ông khi xưa. “... Chết... Chết lắm lắm là của... Cái tượng đá này ông Hoàng Thạch Công đánh rơi giày. Những người bằng sứ kia là bát tiên quá hải... kia là máy thu lôi. Khiếp lắm, sấm sét là thu tất cả vào trong ấy”.
Nhưng bây giờ khi Cách mạng bùng lên, ông Hai lại say sưa khoe làng những khác hẳn: “Ông khoe những ngày khởi nghĩa rồn rập ở làng, mà ông gia nhập phong trào từ thời kì còn bóng tối. Những buổi tập quân sự. Cả giới phụ lão có cụ râu tóc bạc phơ cũng vác gậy đi tập một hai...” Thú vị hơn cả là sau khi thoát cái bực bội trước tính tình keo kiệt, soi bói, đỏng đảnh của mụ chủ nhà bằng cách ra ngoài cho khuây khỏa, ông Hai lại tới phòng thông tin. Dù có qua khóa bình dân học vụ xóa mù chữ nhưng ông Hai vẫn lõm bõm đọc câu được, câu chăng. Cho nên ông “cứ đứng vờ vờ xem tranh ảnh chờ người khác đọc rồi nghe lỏm”. Ông Hai “ghét thậm những anh cậy ta đây lắm chữ, đọc báo lại cứ đọc một mình, không đọc ra thành tiếng cho người khác nghe nhờ mấy”. Nhưng hôm ấy nỗi khát khao nghe nhờ của ông Hai được đáp ứng ngay vì “vớ được anh dân quân đọc rất to, dõng dạc, rành rọt từng tiếng một. Cỡ chừng anh ta cũng mới học, đánh vần được chữ nào anh ta đọc luôn chữ ấy...” thế là ông Hai vớ được “bao nhiêu là tin hay”. Tin một em nhỏ nằm trong lòng địch xung phong mạo hiểm cắm cờ Cách mạng lên tháp Rùa, tin một anh trung đội trưởng giết bảy tên giặc rồi tự sát, hay đội nữ du kích Trưng Trắc bắt sống tên quan Hai... Và còn bao nhiêu tin chiến đấu của du kích quân, chiến sĩ Cách mạng trên khắp các mặt trận khiến ông Hai vô cùng tự hào “Khiếp thật, tinh những người tài giỏi cả”, “làm gì mà rồi thằng Tây không bước sớm…”.
Tiếp đến, cao điểm của câu chuyện là ông Hai đau buồn, tủi nhục trước tin đồn đại cái làng Chợ Dầu của ông đã đầu hàng, đi theo giặc. Bố con ông ôm nhau khóc mà ông vẫn khát khao hướng về Cách mạng “... ừ đúng rồi, ủng hộ cụ Hồ con nhỉ...” và tâm hồn vẫn mong mỏi thầm kín chân thành: “Anh em đồng chí biết cho bố con ông...”, “Cụ Hồ trên đầu, trên cổ xét soi cho bố con ông”... Những tình huống và sự việc cụ thể, sống động vừa được điểm qua đó đã mở ra một hiện thực giàu ý nghĩa của những năm tháng không thể nào quên: Trong những tháng năm đầu của Cách mạng tháng Tám thành công, rồi tiếp ngay là tháng năm tiến hành sự nghiệp toàn quốc kháng chiến. Âm vang và sức sống của cách mạng, của hình ảnh Bác Hồ đã bắt rễ ngay vào cuộc sống nơi lũy tre, bờ ruộng thôn quê. Tạo ra chuyển biến và dấy lên được cảm hứng đầy tin yêu nơi những tâm hồn mộc mạc, chân chất, vốn sẵn tấm lòng gắn bó lâu đời với làng xóm, quê hương...
Những hình ảnh người dân rời làng khi giặc tới, tạm thời phân tán đi tạm cư nơi này, nơi khác, chỉ còn lại du kích chiến đấu. Cũng như tin tức nổi dậy khắp nơi lan truyền như đồn về trong các tình huống để rồi gợi lên bao háo hức, nôn nóng, tự hào... Rồi cả tin buồn đồn đại làng bỏ kháng chiến đi theo giặc, làm đọng lại trong lòng người đọc bao đau xót, trăn trở.
Và cuối cùng bất ngờ cái tin làng theo Tây, theo giặc được cải chính, cái danh dự của làng được phục hồi ở phần cuối câu chuyện, cùng niềm vui của bao tâm hồn, tất cả như làm rộn rã trang văn. Làm tỏ rõ thêm hiện thực một thời khi mà sức sống của chính nghĩa cách mạng, của lí tưởng độc lập, tự do nằm sâu được trong lòng dân tộc... Trong ý nghĩa đó, chúng ta hiểu vì sao trên đường tản cư, chạy giặc, hình ảnh người đàn bà vừa cho con bú, vừa giận dữ văng tục trước tin có kẻ bám gót quân thù: “Cha mẹ tiên sư nhà chúng nó! Đói khổ ăn trộm bắt được người ta còn thương. Cái giống Việt gian bán nước thì cứ cho mỗi đứa một nhát!”. Và chúng ta càng thú vị khi hiểu vì sao nhân vật mụ chủ nhà trong truyện tưởng như thật đáng ghét, tưởng như mụ chẳng chút tình nghĩa gì với đồng bào, với cuộc kháng chiến. Nhưng cuối cùng mụ lại sáng rỡ khuôn mặt, hòa chung niềm vui với ông Hai “Mụ giương tròn cả hai mắt mà reo: A! Thế chứ! thế mà tớ cứ tưởng dưới nhà đi Việt gian thật, tớ ghét ghê ấy... Thôi, bây giờ thì ông bà lại cứ ở tự nhiên ai bảo sao. Ăn hết nhiều chứ ở hết bao nhiêu... Mụ cười khì khì...”. Đó phải chăng là cái mẫu số chung của từng tâm hồn cụ thể, làm nên sức mạnh yêu làng, yêu nước, nơi toàn thể nhân dân...
Cứ thế, nghệ thuật xây dựng cốt truyện của nhà văn Kim Lân đã có một vẻ đẹp truyền lan được cảm xúc và ý nghĩa sâu đậm. Các tình huống như tự nhiên bước ra từ cuộc sống thực đời thường dân dã nhưng lại giàu sức biểu hiện cho một giai đoạn giao thời. Phối hợp các tình huống sống động trong truyện, trang văn của Kim Lân đã để lại dấu ấn sâu đậm cho chúng ta về niềm say sưa yêu làng, yêu nước của những tâm hồn chất phác khi mà cao trào cách mạng và cuộc kháng chiến đang thâm vào từng mạch sống của quê hương. Bức tranh của truyện trở thành một hình tượng giàu tính lãng mạn trong một thời toàn dân chiến đấu và cuộc sống mỗi người như hòa làm một nơi lí tưởng cứu nước, cứu nhà, cứu làng xóm thân yêu.
Nơi những trang văn, cái sống động, đặc sắc của cốt truyện “Làng” cũng đã dẫn theo hình tượng nhân vật mà người đọc không thể nào quên. Đó là hình ảnh ông Hai. Từ các tình huống của hoàn cảnh, người đọc chúng ta như cảm nhận được tính cách mãnh liệt và say sưa của một nông dân đôn hậu, chất phác giữa một thời trọng đại của đất nước.
Cũng, như bao người dân Việt, từ ngàn đời gắn bó với bờ ruộng, lũy tre, với họ hàng, làng nước. Ông Hai như tiếp nối cái tình cảm truyền thống không thể mờ phai, đó là cái tình làng nghĩa xóm nơi mà ông sinh trưởng và lớn lên. Và ông đã yêu cái làng chợ Dầu của ông hơn ai hết. Yêu đến độ lúc nào cũng chỉ muốn khoe làng cho người khác thán phục. Ông chọn một sự vật cụ thể là “cái sinh phần” lăng mộ của viên tổng đốc để khoe, ông xuýt xoa mô tả từng chi tiết và có khách đến chơi là “dắt ra xem lăng cho kì được”, rồi tán tụng đến khi khách phải kinh ngạc và ông Hai thì thấy “hả hê cả lòng” tưởng “thấy cái lăng ấy một phần như có ông”.
Thế nhưng thời thế biến chuyển, cuộc Tổng khởi nghĩa Cách mạng tháng Tám nổ ra với những tư tưởng mới thấm dần vào từng tâm hồn, từng hoạt động cách mạng ở xóm thôn khiến ông Hai cũng đổi thay nếp nghĩ. Ông gia nhập “phong trào” khi còn “bóng tối”. Ông tham dự “qua khóa bình dân học vụ”... dù chưa đánh giỏi bằng ai, nhưng có lẽ nhờ đó mà ông Hai biết đặt tình yêu vào đúng chỗ, đúng nơi. Và ông đã nhận ra “cái sinh phần”, cái lăng mộ kia chỉ là vết tích của một thời đế quốc Pháp và quan lại phong kiến tay sai làm khổ ông, “làm khổ bao nhiêu người làng này nữa”...
Gia nhập kháng chiến, nhận rõ kẻ thù, nhìn thấy, nghe thấy cũng đổi thay cụ thể, khi cách mạng bùng lên... tâm hồn vốn yêu làng nước của ông Hai lại đầy cảm hứng dâng trào! Ông nói chuyện về cái làng ấy một cách say mê và náo nức lạ thường. Hai con mắt ông sáng hẳn lên, cái mặt biến chuyển hoạt động. Và “bây giờ khoe làng, ông lão lại khoe khác. Ông khoe những ngày khởi nghĩa rồn rập... làng của ông có cái phòng thông tin tuyên truyền sáng sủa rộng rãi nhất vùng... Những buổi tập quân sự... phụ lão có cụ râu tóc bạc phơ cũng vác gậy đi tập...” Rõ ràng cảm hứng yêu làng giờ đây như gắn liền với tâm hồn say sưa cùng cao trào khởi nghĩa rộng lan. Trong ý nghĩa dó, người đọc chúng ta càng thấy thú vị khi ông Hai bàn chuyện làng, chuyện nước bằng thứ ngôn ngữ nửa quê, nửa tỉnh một cách hồn nhiên, tếu táo “Ta chính trị nó thế này, ta chính trị nó thế khác. Rất trơn tru, rất thành thạo mà chẳng đâu vào đâu cả”. Từ đó, trang văn biểu hiện được tính cách tâm hồn ông Hai giờ đây lúc hân hoan, háo hức, tự hào, lúc buồn tủi xót đau, lúc sảng khoái dâng trào đều khởi đi từ nhịp sống nơi ông gắn liền với chuyện làng, chuyện nước cùng cuộc kháng chiến sôi động ngày đêm dội về.
Tóm lại, từ những phân tích phác lược nêu trên về nghệ thuật và nội dung của truyện ngắn “Làng”, người đọc chúng ta có thể bước đầu cảm nhận được giá trị ngòi bút viết truyện của nhà văn Kim Lân. Chỉ với một truyện ngắn, tình tiết cùng nhân vật không nhiều nhưng cách phối hợp miêu tả, kể chuyện, xây dựng các tình huống, xây dựng ngôn ngữ hành động nhân vật một cách sống động, chân thật, tự nhiên mang đậm nét điển hình... giàu sức khơi gợi, truyền cảm.
Trang truyện của nhà văn đã phản ánh được sâu sắc hiện thực một thời khi mà những người nông dân vốn yêu làng, yêu nước, bộc lộ những chuyển biến tâm hồn cùng hành động trong niềm tự hào, niềm khao khát đến với cách mạng, tham gia cách mạng, làm chủ lấy vận mệnh để chiến đấu giành lại nền độc lập cho quê hương.
10. Tài liệu tham khảo số 3
Kim Lân, nhà văn nổi bật của văn học hiện đại Việt Nam, chuyên viết truyện ngắn. Ông có sự am hiểu sâu sắc về nông thôn và người nông dân, vì vậy tác phẩm của ông thường xoay quanh đời sống, phong tục và cảnh ngộ của người nông dân Bắc Bộ. Nguyên Hồng đã nhận xét: Kim Lân là nhà văn trung thành với 'đất', với 'người', và với 'những giá trị thuần khiết nguyên thủy' của cuộc sống nông thôn.
Truyện ngắn 'Làng' (1948) là minh chứng tiêu biểu cho nhận xét của Nguyên Hồng. Kim Lân đã khai thác đề tài tình yêu làng, lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến qua nhân vật ông Hai, người phải rời làng để tản cư. Ông xây dựng tình huống truyện độc đáo và nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật bằng ngôn ngữ khẩu ngữ và lời nói hàng ngày của người nông dân.
Truyện ngắn 'Làng' thể hiện tình yêu làng và đất nước sâu sắc qua tình huống gay cấn khi ông Hai nghe tin làng theo giặc. Tình huống này đẩy câu chuyện vào điểm nút, khi ông Hai, người luôn tự hào về làng, lại phải đối mặt với tin làng theo giặc. Ông đau đớn và xót xa, đấu tranh giữa tình yêu làng và lòng yêu nước, cuối cùng tình yêu nước bao trùm lên tình yêu làng. Tin làng cải chính sau đó khẳng định sự trung thành của ông Hai và làng chợ Dầu với kháng chiến và dân tộc.
Tình huống truyện cũng làm nổi bật tài năng của Kim Lân trong việc khắc họa tâm lý nhân vật. Ông Hai, từ niềm vui đến nỗi đau khi nghe tin làng theo giặc, thể hiện một cách chân thực và sống động sự giằng xé trong tâm hồn mình. Tình yêu làng của ông Hai là một phần không thể thiếu trong cuộc đời của ông, nhưng khi làng bị coi là phản bội, ông phải đối mặt với cảm giác tủi hổ và thất vọng. Đoạn độc thoại nội tâm của ông thể hiện rõ sự căm giận và nỗi đau đớn. Cuối cùng, khi nhận được tin làng không theo giặc, ông Hai vui mừng khôn xiết, và niềm vui của ông thể hiện qua hành động và lời nói, dù nhà cửa của ông bị đốt cháy. Điều này khẳng định tình yêu làng và sự trung thành của ông với kháng chiến.
Kim Lân đã thể hiện xuất sắc nghệ thuật tạo tình huống, xây dựng hình tượng nhân vật với tâm lý phong phú và tinh tế. Ngôn ngữ truyện sắc sảo, phản ánh chân thực đời sống và tâm lý nhân vật. 'Làng' là một tác phẩm đặc sắc, khai thác sâu tình cảm yêu quê hương và đất nước, với nhân vật ông Hai là đại diện điển hình cho tâm lý và tình cảm của người nông dân Việt Nam thời kỳ kháng chiến.