1. Mẫu bài văn nghị luận về Thơ hai - cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 4
Ba-sô là một danh nhân vĩ đại của thời kỳ Ê-đô ở Nhật Bản. Các tác phẩm của ông không chỉ có giá trị trong nước mà còn được biết đến rộng rãi trên toàn thế giới. Thơ của ông là sự hòa quyện tinh tế giữa thiên nhiên và tâm hồn thi sĩ, giản dị mà tinh khiết, gần gũi và nhẹ nhàng. Những bài thơ Hai-cư tiêu biểu cho tinh thần thơ ca của ông.
'Đất khách mười mùa sương
về thăm quê ngoảnh lại
Ê-đô là cố hương'
Sau hơn mười năm xa quê, sống ở vùng đất Ê-đô bận rộn, ông trở về quê hương với niềm vui của người con lâu năm xa cách nhưng vẫn đong đầy tình cảm với nơi mình yêu thương. Với Ba-sô, Ê-đô giờ như quê hương thứ hai, nhưng nỗi nhớ về cố hương vẫn luôn đậm sâu. Có lẽ, nhà thơ muốn nhắn nhủ rằng mỗi người nên trân trọng những gì gần gũi quanh ta, vì mỗi nơi ta đi qua đều để lại những dấu ấn quý giá. Bài thơ tuy ngắn gọn nhưng chứa đựng những cảm xúc chân thành và đáng quý.
'Chim đỗ quyên hót
ở Kinh đô
mà nhớ Kinh đô.'
Sau nhiều năm phiêu bạt, đứng trên mảnh đất quê nhà, tác giả nghe tiếng chim đỗ quyên hót mà dâng lên nỗi nhớ. Tiếng đỗ quyên giữa không gian rộng lớn gợi lên vẻ vắng lặng, tạo cảm giác buồn và thổn thức. Đứng trên quê hương mà hồn lại nhớ về quá khứ tươi đẹp của Kinh đô. Thực tại hiện tại nhắc nhở về những tháng ngày huy hoàng đã qua.
Tiếc nuối quá khứ thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc của nhà thơ trước thực tại đau thương. Tiếp theo là tình mẫu tử được thể hiện một cách nghẹn ngào:
'Lệ trào nóng hổi
tan trên tay tóc mẹ
làn sương thu.'
Tình mẹ con luôn là tình cảm thiêng liêng nhất. Trở về khi mẹ đã qua đời, chỉ còn nắm tóc bạc trên tay mà lòng đầy đau xót. Dòng lệ nóng hổi buông trên tóc mẹ là tiếng lòng sâu thẳm, và làn sương thu mang màu buồn của nỗi tuyệt vọng khi mất mẹ.
'Tiếng vượn hú não nề
hay tiếng trẻ bị bỏ rơi than khóc?
gió mùa thu tái tê.'
Ở bài thơ thứ năm, tấm lòng nhân ái của nhà thơ hiện rõ. Tiếng vượn hú trong rừng gây cảm giác não nề, khiến thi sĩ liên tưởng đến nỗi đau của những đứa trẻ bị bỏ rơi. Gió thu càng làm nỗi đau thêm tê tái. Hình ảnh thương cảm của những đứa trẻ mồ côi trong tiếng khóc giữa dòng đời tàn nhẫn khiến ta cảm thấy xót xa.
'Mưa đông giăng đầy trời
chú khỉ con thầm ước
có một chiếc áo tơi.'
Những vần thơ thể hiện niềm yêu thiên nhiên. Thấy chú khỉ con run lạnh giữa mưa đông, nhà thơ viết vần thơ bày tỏ sự cảm thông. Đây có thể là hình ảnh ẩn dụ cho những kiếp người nghèo khổ trong xã hội. Lời thơ là tiếng nói thương cảm và ước mơ nhỏ nhoi về cuộc sống hạnh phúc.
'Từ bốn phương trời xa
cánh hoa đào lả tả
gợn sóng hồ Bi-oa.'
Khung cảnh mùa xuân ở hồ Bi-oa thật ấn tượng. Cánh hoa đào rơi lả tả giữa không gian, tạo nên cảnh sắc nhẹ nhàng, bình yên. Vạn vật hòa hợp tạo nên bức tranh sinh động, thanh thoát.
'Vắng lặng u trầm
thấm sâu vào đá
tiếng ve ngâm.'
Vẻ tĩnh lặng được gợi lên qua âm thanh u trầm của đá, với tiếng ve ngân, tạo nên cảm giác sâu sắc. Tiếng ve hòa quyện với không gian, tạo ra một nốt nhạc mùa hè độc đáo. Bài thơ phản ánh sự giao cảm sâu sắc của nhà thơ với thiên nhiên, thể hiện tâm hồn và cảnh vật hòa quyện.
Những bài thơ Hai-cư, dù ngắn gọn, luôn để lại ấn tượng sâu sắc. Đặc biệt, thi sĩ Ba-sô đã viết nên những tuyệt phẩm giá trị, để lại cho thế hệ sau những vần thơ ý nghĩa và giàu cảm xúc. Đọc thơ Hai-cư, ta như được đắm chìm trong thế giới thiên nhiên và cảm xúc thẩm mỹ sâu sắc, cùng tác giả tạo nên những trải nghiệm thú vị và hữu ích.
2. Bài văn phân tích về Thơ hai - cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 5
Thơ hai cư là một thể loại thơ cổ truyền của Nhật Bản, nổi bật với cấu trúc ngắn gọn gồm mười bảy âm tiết, được phân chia thành ba dòng theo tỷ lệ 5/7/5 khi viết bằng chữ La tinh. Đôi khi, một số bài thơ có thể dài hơn với mười chín âm tiết. Thơ hai cư thường miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên và phản ánh tâm trạng con người trước cảnh vật xung quanh. Với sự đổi mới của Ba-sô, thể thơ này đã chuyển từ phong cách trào lộng, hài hước thành một thể loại lãng mạn và trữ tình hơn. Ba-sô được coi là bậc thầy của thơ hai cư, và nhiều thế hệ học trò của ông như yô-sa Bu sôn, cô-ba-ya-si Ít su tiếp nối di sản của ông.
Ma-su-ô Ba-sô, xuất thân từ gia đình võ sư samurai tại thành phố U-ê-nô, là người yêu thích thiên nhiên, thơ ca và hội họa từ nhỏ. Ông đã có những đóng góp quan trọng trong việc cải cách nội dung và hình thức của thơ hai cư, tạo ra những tác phẩm đơn giản nhưng đầy tinh tế, cô đơn và sâu lắng. Các bài thơ của ông thường không có tiêu đề, và người đọc gọi tên theo các hình ảnh đặc trưng trong bài, như bài thơ nổi tiếng về con quạ:
'Trên cành khô
Chim quạ đậu
Chiều thu'
Bài thơ được viết năm 1679 khi Ba-sô ba mươi tuổi, miêu tả hình ảnh cành cây khô trụi không lá, và một con quạ đậu trên đó vào một buổi chiều thu. Cảnh vật đơn sơ nhưng sâu lắng, tạo ra một cảm giác cô đơn và u ám. Hình ảnh con quạ không chỉ mang ý nghĩa tả thực mà còn biểu thị sự cô độc và sự tĩnh lặng giữa không gian rộng lớn. Bài thơ này để lại ấn tượng sâu sắc với người đọc nhờ vào phong cách tả thực nhưng đầy gợi cảm và hình ảnh động.
Trong một bài thơ khác, Ba-sô đã chuyển tải âm thanh của chuông vào cảnh vật:
'Hoa đào
Như áng mây sa
Chuông đề U-ê-nô vang vọng
hay đền A-sa-cư-sa'
Hình ảnh hoa đào trong mùa xuân gợi sự tươi mới và vẻ đẹp thiên nhiên. Âm thanh của chuông từ U-ê-nô và A-sa-cư-sa kết hợp với vẻ đẹp của hoa đào tạo nên một không gian sống động, khiến người đọc cảm nhận được sự giao hòa giữa thiên nhiên và âm thanh. Nếu thiếu âm thanh của chuông, phong cảnh trở nên khô cứng và thiếu sức sống, thể hiện tâm trạng cô đơn và sự gợi nhớ về quá khứ.
Trong bài thơ khác:
'Cây chuối trong gió thu
Tiếng mưa rơi tí tách vào chậu
Ta nghe tiếng đêm'
Cây chuối, biểu tượng của sự trong sáng và nhạy cảm, cùng với âm thanh của gió và mưa, tạo ra một không gian yên tĩnh và thanh vắng. Âm thanh của đêm không chỉ phản ánh thiên nhiên mà còn là tiếng lòng của thi nhân, cho thấy sự nhạy cảm và tưởng tượng phong phú của ông. Yô-sa-bu-sôn, người nối tiếp Ba-sô, đã tạo ra nhiều bài thơ về mùa xuân, thể hiện tình yêu thiên nhiên với những tác phẩm như:
'Gần xa đâu đây
Nghe tiếng thác chảy
Lá non tràn đầy'
Hình ảnh thác nước biểu thị sức sống và sự vận động liên tục của mùa xuân, kết hợp với lá non, thể hiện sự sinh sôi và phát triển của thiên nhiên. Bài thơ thể hiện niềm tin vào sức sống và sự hòa hợp với thiên nhiên, với cảm nhận tinh tế về vẻ đẹp của mùa xuân.
Cuối cùng:
'Dưới mưa xuân lất phất
Áo tơi và ô
Cùng đi'
Nhà thơ mô tả cảnh mùa xuân qua hình ảnh áo tơi và ô, thể hiện sự hòa quyện của con người với mùa xuân tươi đẹp. Bài thơ ngắn nhưng gợi ra hình ảnh tươi thắm và sinh động, thể hiện sự tinh tế và vẻ đẹp của cuộc sống. Mỗi bài thơ hai cư của Ba-sô đều mang một giá trị riêng, phản ánh cảm xúc sâu sắc và tình yêu cuộc sống của ông, đồng thời làm phong phú thêm di sản văn hóa Nhật Bản.
3. Bài văn nghị luận về Thơ hai - cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 6
Trong văn học Nhật Bản, thơ hai-cư giữ một vị trí quan trọng và phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Phục hưng văn học thế kỷ XVII - XVIII, đồng hành cùng đời sống văn hóa Nhật Bản. Ban đầu, thơ hai-cư xuất phát từ các thể thơ truyền thống như trường ca, hòa ca, đoản ca, và sau đó một phần của chúng tách ra để tồn tại độc lập. Đến cuối thế kỷ XIX, nhà thơ Shiki (1867-1902) đã đặt tên cho thể thơ này là hai-cư, và từ đó nó vẫn được duy trì cho đến ngày nay.
Điểm đặc trưng nổi bật của thơ hai-cư là cấu trúc ngắn gọn với 17 âm tiết (trong nguyên bản tiếng Nhật; khi phiên âm hay dịch sang tiếng Việt, số âm tiết có thể thay đổi), được sắp xếp theo quy tắc 5-7-5. Với quy định ngắn gọn này, người sáng tác thơ phải chọn lọc từ ngữ thật tinh túy để diễn tả cảm xúc của mình về thiên nhiên, con người, tôn giáo, hay các triết lý tự nhiên.
Trong thơ Nhật Bản, hai-cư liên quan đến các tên tuổi nổi bật như Buson, Chora, Chigô, Kikaku, Ba-sô. Thơ hai-cư lần đầu được đưa vào chương trình sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10 ở Việt Nam, với một số bài thơ tiêu biểu của nhà thơ Ba-sô. Dù chỉ là phần đọc thêm, nhưng sách giáo khoa và sách giáo viên đã cung cấp hệ thống câu hỏi hướng dẫn rõ ràng.
Qua tìm hiểu sơ bộ, người viết bài này có một vài điều muốn trao đổi với các đồng nghiệp. Bài viết không nhằm mục đích soạn giảng mà tập trung vào một số đặc điểm nghệ thuật của các tác phẩm như một nét chấm phá, mong nhận được góp ý. Ngoài những điểm chính về nghệ thuật như thủ pháp tượng trưng, triết lý, cảm thức thẩm mỹ, ngôn ngữ; thơ hai-cư còn có những đặc điểm nghệ thuật nổi bật khác.
Trong 8 bài thơ trong sách giáo khoa, điểm chung nổi bật là nghệ thuật sử dụng thủ pháp tương phản, đối lập giữa các cặp phạm trù như: vũ trụ - con người, vô hạn - hữu hạn, không gian - thời gian, hữu hình - vô hình, có - không, đen - trắng, tĩnh - động, tối - sáng, nhất thời - vĩnh hằng. Chính sự đối lập này làm nổi bật các vấn đề trong thơ, và đây cũng là cách giải mã bài thơ theo một hướng thi pháp riêng. Ví dụ, từ một cuộc hành trình trở về quê hương sau mười năm, nhà thơ Ba-sô viết:
Đất khách mười mùa sương
về thăm quê ngoảnh lại
Ê-đô là cố hương.
Bằng trải nghiệm mười năm xa quê, nhà thơ khắc họa hai vùng đất khác nhau, hai khoảng không gian và thời gian xa vời; đất khách và quê hương, xưa và nay. Trước cái vô hạn của không gian và thời gian, chúng ta thấy cái hữu hạn trong cuộc sống con người khi tuổi đời trôi qua, sự gắn bó với quê hương ngày càng ngắn lại. Từ đó, nhà thơ cảm thấy yêu cuộc sống hơn và nhận ra rằng đâu cũng là quê hương. Ê-đô là cố hương. Trước cái hữu hình rộng lớn, nhà thơ biến thành cái vô hình nhỏ bé trong lòng tự mình để cảm nhận và diễn đạt. Một lần ngang qua cánh rừng, nghe tiếng vượn hú não nề, nhà thơ nghĩ đến tiếng khóc của những em bé bị bỏ rơi trong khu rừng, và viết:
Tiếng vượn hú não nề
hay tiếng trẻ bị bỏ rơi than khóc
gió mùa thu tái tê.
Bài thơ bắt đầu từ giác quan thính giác, tai nghe tiếng vượn hú rồi liên tưởng đến tiếng khóc của trẻ bị bỏ rơi, tạo ra một bức tranh vừa thực vừa ảo. Cái ảo là âm thanh không rõ ràng trong nhất thời, cái thực là tiếng lòng con người với thời cuộc nhân sinh vĩnh hằng. Bài thơ giản dị nhưng ý nghĩa tư tưởng vượt ra ngoài lớp vỏ ngôn từ khô khan. Một lần vào mùa xuân, khi cánh hoa đào rơi bên hồ Bi-oa, nhà thơ viết:
Từ bốn phương trời xa
cánh hoa đào lả tả
gợn sóng hồ Bi-oa.
Bút pháp trong bài thơ thể hiện sự tương phản giữa không gian vũ trụ bao la (bốn phương trời xa) và những cái nhỏ bé trong đời sống (cánh hoa rơi, mặt hồ gợn sóng). Nghệ thuật bài thơ còn thể hiện bút pháp động và tĩnh, giữa sáng tối, không gian và thời gian, thiên nhiên và con người. Người đọc cảm nhận một bức tranh non nước tinh tế với một chút thiền tông. Bài thơ còn thể hiện triết lý tương giao giữa sự vật với vũ trụ, làm cho hồn thơ nhẹ nhàng bay bổng. Một bài thơ khác của Ba-sô cũng tương tự:
Trên cành khô
cánh quạ đậu
đêm thu.
Cả ba sự vật: con quạ, cành cây khô, đêm thu tạo nên một khung cảnh ảm đạm. Con quạ đậu trên cành cây khô trụi lá vào đêm thu cuốn hút con người vào cõi mông lung. Bài thơ không chỉ là nỗi buồn mà còn là sự tương phản giữa màu đen con quạ và màn đêm bao la, khiến con người cảm thấy nhỏ bé trước không gian rộng lớn.
Thơ hai-cư là những nét chấm phá đơn giản, mạch logic của bài thơ có nhiều khoảng trống để người đọc cảm nhận. Chất liệu và đối tượng trong thơ không có gì cao xa mà chỉ bình thường như thiên nhiên, con người, trăng tuyết hoa chim. Khi nghe tiếng chim đỗ quyên, nhà thơ giật mình:
Chim đỗ quyên hót
ở kinh đô
mà nhớ kinh đô.
Tiếng chim gợi nhớ lòng người trong thơ ca. Ba-sô nghe tiếng chim rồi khoảng trống trong lòng ùa về như một kí ức day dứt khó quên. Nhà thơ diễn đạt một điều khó nói thành lời. Ở đây, ý thơ chưa diễn đạt hết mọi cung bậc nhưng khoảng lặng làm ta tự hỏi tiếng chim hay tiếng lòng nhà thơ? Chủ thể trữ tình bị xóa nhòa, ranh giới giữa quê hương và con người được nối kết bằng tiếng chim đỗ quyên mùa hè, dưới cầu là dòng sông lòng cuồn cuộn chở phù sa bồi đắp cho quê hương.
Từ chất liệu đơn giản, ý thơ bộc phát, sự liên tưởng của nhà thơ hướng về cộng đồng và những vấn đề lớn lao trong tư tưởng con người.
Mưa đông giăng đầy trời
chú khỉ con thầm ước
có một chiếc áo tơi.
Ước muốn của chú khỉ trong bài thơ hoàn toàn do nhà thơ tưởng tượng. Chú khỉ đơn độc là hình ảnh của người nông dân, trẻ em Nhật trong cơn mưa đông lạnh lẽo. Nốt lặng của bài thơ là hình ảnh đơn sơ, tấm lòng của con người với những sinh vật bé nhỏ và lòng yêu thương đối với những người nghèo khổ. Nhà thơ Chiyô viết:
A! Hoa Asagaô
dây gàu vương hoa bên giếng
đành xin nước nhà bên.
Chất liệu bài thơ rất đơn giản. Ẩn sau từng âm tiết là sự nhạy cảm và tấm lòng của nhà thơ trước vẻ đẹp của những cánh hoa buổi sáng. Nhà thơ không muốn làm tan biến cái đẹp, điều này thể hiện sự nâng niu và trân trọng cái đẹp trong thơ ca truyền thống Á Đông. Bài thơ còn là thông điệp gửi đến mọi người, mong hãy nâng niu cái đẹp ngay bên cạnh mình.
Trong thơ hai-cư, ngoài một số bài có cụm từ chỉ mùa như hoa đào - mùa xuân, tiếng ve - mùa hè, còn có nhiều bài không có. Những bài này chỉ có từ ngữ gợi mùa như: mù sương gợi mùa thu, chim đỗ quyên gợi mùa hè, cánh đồng hoang vu gợi mùa đông. Nhà thơ Tagor (Ấn Độ) nhận xét rằng trong thơ hai-cư, 'nhà thơ chỉ giới thiệu đề tài rồi bước nhanh sang một bên'. Những từ này có thể coi là đề tài, điểm sáng, 'con mắt' để khám phá nội dung và nghệ thuật của bài thơ. Chỉ vài nét chấm phá, người đọc có thể nắm bắt đề tài dễ dàng.
Vắng lặng u trầm
thấm sâu vào đá
tiếng ve ngâm.
Tiếng ve ngâm gợi mùa hè và thường diễn ra vào buổi chiều, bài thơ gợi nỗi lòng u tịch mênh mông trước cảnh đá vật nơi cửa thiền. Nghệ thuật bài thơ là sức gợi, tính liên tưởng và phương pháp suy luận, là tiếng nói, tâm tư của con người gửi gắm đến công chúng yêu thơ hôm nay và mai sau.
4. Bài luận nghị luận về Thơ hai - cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 7
Thi pháp thơ Hai-cư của Ba-sô đặc trưng bởi quan niệm nghệ thuật sâu sắc về con người. Thơ Hai-cư mang đến những góc nhìn mới mẻ, tinh tế, nhạy cảm về con người thông qua các phương diện văn hóa như thiền học, mỹ học, nhân học và tâm lý học. Để chuyển tải những quan niệm nghệ thuật này, thơ Hai-cư sử dụng kết cấu thẩm mỹ đặc biệt. Các tình tiết trong thơ thường như những mảnh ghép nhỏ về cuộc sống con người, xã hội hay thiên nhiên, nhưng chúng kết nối với nhau một cách tinh tế. Quan trọng là câu kết của mỗi bài thơ phải mở ra những ý nghĩa mới một cách bất ngờ. Ánh sáng tổng thể của bài thơ như một hệ thống nghệ thuật sẽ chiếu sáng từng chi tiết trong thơ, tạo nên sự kết nối giữa các yếu tố nghệ thuật và mang đến sắc thái thẩm mỹ cụ thể.
Vì vậy, kết cấu nghệ thuật đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Với thể thơ 17 âm tiết, đậm chất Thiền tông, thơ Hai-cư của Ba-sô như những bức tranh thủy mặc, gợi mở suy ngẫm về triết lý sâu sắc và giá trị tinh thần trong cái nhìn nghệ thuật hài hòa giữa con người với thiên nhiên và vạn vật theo tinh thần nhất thể hóa.
Thơ Hai-cư tôn vinh sự huyền bí, tĩnh lặng và nhẹ nhàng. Để đạt được những giá trị tư tưởng và thẩm mỹ đó, cấu trúc bài thơ cần đạt đến mức tinh xảo, gợi mở. Nếu nhìn từ bề ngoài, thơ Hai-cư có vẻ như là tập hợp của những từ ngữ giản dị, nhưng giá trị sâu xa của chúng gợi ra rất phong phú, liên kết các yếu tố trong hệ thống để tạo nên những ẩn dụ có giá trị, khai sáng nhận thức, tư tưởng và cảm xúc của người đọc.
Bài thơ thứ nhất:
Đất khách mười mùa sương
Về thăm quê ngoảnh lại
Ê-đô thành cố hương.
Giống như những bài thơ Hai-cư khác, bài thơ này không dùng tính từ miêu tả, chỉ sử dụng danh từ để gợi ý. Quê hương của Ba-sô không phải Ê-đô (Tô-ki-ô hiện nay) mà là Mi-ê, trong khi Ê-đô là nơi ông đã sống mười năm. Khi trở về quê nhà, Ê-đô bất ngờ trở thành cố hương. Kết cấu bài thơ mở ra một chân lý rộng lớn trong nhận thức và cảm xúc con người: Khi ở nơi đó chỉ là nơi đất ở,/ Khi ra đi, nơi đó trở thành tâm hồn (Chế Lan Viên). Toàn bộ kí ức về Ê-đô và sự gắn bó với nơi đó được thể hiện trong phần hàm ẩn, tạo nên sự vô biên của cảm xúc. Người đọc có thể liên tưởng đến những “Ê-đô” của riêng mình trong nỗi nhớ và tình cảm cá nhân. Kết cấu bài thơ chuyển hóa khéo léo từ đất khách thành cố hương – hai khái niệm trái ngược.
Bài thơ thứ hai:
Chim đỗ quyên hót
Ở Kinh đô
Mà nhớ Kinh đô.
Trước khi chuyển đến Ê-đô, thời trẻ (1666-1672), Ba-sô sống ở Kinh đô (Ki-ô-tô). Hai mươi năm sau, ông trở lại Ki-ô-tô và viết bài thơ này khi nghe tiếng chim đỗ quyên hót. Trong cấu trúc bài thơ, từ Kinh đô được lặp lại với những ý nghĩa khác nhau: Kinh đô hiện tại và Kinh đô của ngày xưa. Nhịp cầu nối giữa hai Kinh đô là tiếng chim đỗ quyên hót. Cấu trúc bề mặt và phần chìm của bài thơ tạo nên sự liên tưởng và cộng hưởng với nỗi nhớ của người đọc về quá khứ. Nét độc đáo là sự kết nối giữa không gian hiện tại và không gian tâm tưởng, với tiếng hót của chim đỗ quyên là cầu nối.
Bài thơ thứ ba:
Lệ trào nóng hổi
Tan trên tay tóc mẹ
Làn sương thu.
Khi Ba-sô về quê, mẹ ông đã mất, và người anh đưa cho ông di vật của mẹ là một mớ tóc bạc. Đau xót, ông viết bài thơ này. Cấu trúc bài thơ dựa trên các hình ảnh: lệ (trào nóng hổi) của tác giả, tóc mẹ (tan trên tay tác giả) và làn sương thu. Sự kết nối các tình tiết tả thực nỗi đau mất mẹ và gợi chân lý về sự vô thường của cuộc sống, như chân lý Phật giáo, chỉ là làn sương thu. Cấu trúc đó mở ra suy ngẫm về cuộc sống và triết lý ứng xử với quy luật vũ trụ và nhân sinh.
Trong thơ Hai-cư của Ba-sô, đặc trưng nổi bật là sự đột biến trong dòng chảy ý thức, mở ra những khám phá mới mẻ và bất ngờ. Những khám phá này được thể hiện qua hình ảnh cụ thể, nhưng giá trị ý niệm lại vượt ra ngoài hình ảnh cụ thể, giúp độc giả nhận thức về cảnh ngộ sống của mình. Sự đột biến thường diễn ra trong mối quan hệ giữa câu thơ thứ hai và thứ ba trong các bài thơ. Tóm lại, quan niệm nghệ thuật của Ba-sô cho thấy sự nhất thời, cụ thể luôn chứa đựng cái vĩnh hằng, giúp người đọc khám phá những tầng ý nghĩa và cảm xúc sâu rộng.
Các bình diện thi pháp thơ Hai-cư của Ba-sô không cầu kỳ. Các từ ngữ và chi tiết thơ thường giản dị, gợi ý nhiều hơn là miêu tả. Tuy nhiên, để có giá trị và nhiều tầng ý nghĩa, quan niệm nghệ thuật và cái nhìn của nhà thơ phải mới mẻ và sáng tạo. Kết cấu thơ luôn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên giá trị tư tưởng và thẩm mỹ cho bài thơ.
5. Bài luận nghị luận về Thơ hai - cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 8
Thơ Hai-cư của Nhật Bản nổi bật với sự tinh tế, ngắn gọn và cô đọng, thể hiện vẻ đẹp đặc trưng của văn hóa Nhật Bản. Sáng tác thơ Hai-cư đòi hỏi hiểu biết sâu sắc và khả năng cảm nhận tinh tế, không cần nhiều kỹ năng mà cần sự đồng cảm, trí tưởng tượng phong phú, sáng tạo và thẩm mỹ phong phú. Trong các bài thơ Hai-cư, thơ của Ba-sô được xem là xuất sắc nhất, với những cái nhìn sâu sắc và tinh tế. Ví dụ, bài thơ dưới đây, được dịch bởi Lưu Đức Trung:
“Cây chuối trong gió thu
Tiếng mưa rơi tí tách vào chậu
Ta nghe tiếng đêm”
Bài thơ được sáng tác vào năm 1681 khi Ba-sô sống trong một túp lều nhỏ, với tâm trạng cô đơn và lạc lõng, do thất tình. Bài thơ thể hiện sự buồn bã và tâm trạng sầu não của tác giả qua hình ảnh cây chuối trong gió thu và tiếng mưa rơi. Cây chuối biểu trưng cho sự cô đơn của tác giả, và tiếng mưa tí tách tượng trưng cho sự u sầu. Trong đêm vắng, chỉ còn âm thanh của mưa và gió thu tạo nên 'tiếng đêm', phản ánh tâm trạng của tác giả và sự hòa quyện của thiên nhiên vào nỗi buồn của ông. Cảnh vật và âm thanh không chỉ là mô tả bề ngoài mà còn là sự phản ánh nội tâm sâu xa của tác giả. Bài thơ thể hiện sự giao thoa giữa thiên nhiên và cảm xúc con người, và là biểu hiện của sự kết hợp hoàn hảo giữa cảm xúc và hình ảnh thiên nhiên. Thơ Hai-cư, đặc biệt là của Ba-sô, luôn mang lại sự cảm nhận sâu sắc về sự kết nối giữa con người và thiên nhiên, và là đỉnh cao của nghệ thuật haiku, thể hiện sự cô đọng và ý nghĩa tinh tế không thể tìm thấy ở bất kỳ thể thơ nào khác.
6. Bài văn nghị luận về thơ Hai-cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 9
Hai-cư là thể thơ truyền thống của Nhật Bản, nổi bật với sự ngắn gọn và cô đọng, chỉ có 17 âm tiết. Trong tiếng Nhật, 17 âm tiết này được viết thành một hàng duy nhất, nhưng khi phiên âm Latin, nó được chia thành ba đoạn theo tỉ lệ 5/7/5. Có những bài thơ cũng có thể có tới 19 âm tiết.
Ma-su-ô Ba-sô (1644 – 1694) là bậc thầy của thể thơ Hai-cư Nhật Bản. Ông sinh ra trong gia đình võ sĩ đạo Sa-mu-rai tại xứ I-ga. Ba-sô đã làm sáng tỏ vẻ đẹp của Hai-cư qua những bài thơ sâu sắc và tinh tế. Các dòng trong bài thơ Hai-cư đều có chức năng riêng: dòng đầu tiên giới thiệu chủ đề; dòng thứ hai mở rộng ý tưởng; và dòng cuối cùng kết thúc bằng một ý tưởng mở, để lại không gian cho suy nghĩ và cảm xúc của người đọc. Mỗi bài thơ thường chứa một từ chỉ mùa, gọi là quý ngữ, và phản ánh khoảnh khắc cùng cảm xúc của tác giả.
Bài 1: Đề cập đến nỗi nhớ về Ê-đô (nay là Tô-ki-ô). Sau mười mùa sương, tức là mười năm sống ở Ê-đô, khi trở về quê, nhà thơ không thể quên được thành phố này. Mười mùa sương biểu thị sự lạnh lẽo của nỗi xa quê, nhưng dù ở quê, lòng vẫn hướng về Ê-đô, cho thấy tình yêu quê hương hòa quyện với ký ức về thành phố đã sống lâu.
Bài 2: Ki-ô-tô là nơi Ba-sô sống thời trẻ (1666 – 1672) trước khi chuyển đến Ê-đô. Hai mươi năm sau, khi trở lại Ki-ô-tô, tiếng chim đỗ quyên đã gợi nhớ về tuổi trẻ của ông. Bài thơ thể hiện sự hoài niệm qua tiếng chim đỗ quyên, loài chim báo hiệu mùa hè, với cảm xúc sâu lắng và mơ hồ về một thời đã qua. Bài thơ mang lại một cảm giác lãng mạn và sự tưởng nhớ dịu dàng.
Bài 3: Hình ảnh mớ tóc bạc của mẹ, cầm trên tay, khiến Ba-sô xúc động đến rơi lệ. Nỗi buồn và lòng thương xót khi mẹ không còn, với hình ảnh 'làn xương thu' gợi sự trống vắng vì chưa báo đáp công ơn sinh thành. Bài thơ chạm đến tình cảm sâu sắc và khiến người đọc cũng cảm thấy xót xa.
Bài 4: Miêu tả nỗi buồn của số phận con người khi cha mẹ không thể nuôi con và bỏ rơi trong rừng. Tiếng vượn hú không còn rùng rợn mà là nỗi buồn tê tái. Nỗi buồn của đứa trẻ bị bỏ rơi không phải vì cha mẹ độc ác mà vì hoàn cảnh khó khăn. Bài thơ thể hiện chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc, với nỗi đau đời và sự cảm thông lớn lao.
Bài 5: Khát vọng của chú khỉ con trong cơn mưa, ước có một chiếc áo tơi để che mưa, phản ánh một hiện thực đời thường như đói khổ. Chú khỉ con biểu trưng cho tất cả những kiếp người và khát vọng cơ bản của con người. Bài thơ mang một giá trị nhân đạo sâu sắc, lấp lánh trong tâm hồn.
Bài 6: Miêu tả cánh hoa đào rụng và sóng nước hồ Bi-oa, báo hiệu mùa xuân đã qua và chuyển giao mùa. Cánh hoa đào, dù nhỏ bé và đơn sơ, vẫn góp phần vào sự chuyển hóa của vũ trụ, làm dậy sóng hồ Bi-oa.
Bài 7: Âm thanh ve ngân, đặc trưng của mùa hè, hòa quyện trong cảm nhận của nhà thơ. Hình ảnh hoa đào, hồ Bi-oa và tiếng ve ngân tạo nên một cảnh đẹp và sâu lắng, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
Bài 8: Ba-sô, người yêu thích du lịch, vẫn giữ khát vọng sống và tiếp tục cuộc hành trình ngay cả khi gần đất xa trời. Khát vọng sống của ông không chỉ là để hưởng thụ mà là để thực hiện sở thích du hành. Bài thơ phản ánh tình yêu cuộc sống và sứ mệnh của thi nhân, làm thơ về cuộc đời ngay cả khi đã rời bỏ thế giới này.
7. Bài văn nghị luận về Thơ hai - cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 10
Người ta từng nói rằng: “Thơ ca là tiếng lòng của trái tim, nơi tinh thần tìm kiếm sự yên bình, không đơn giản nhưng cũng không quá huyền bí hay thiêng liêng… Thơ ca chân chính phải là nguồn dưỡng chất nuôi dưỡng tâm hồn, không được trở thành thuốc phiện tinh thần, êm ái nhưng độc hại.” Đúng vậy, nghệ thuật thơ ca ra đời từ cuộc sống nhưng phát triển trong nội tâm con người. Thơ không chỉ mang vẻ đẹp tinh xảo của ngôn từ mà còn phải sống trong lòng độc giả, gieo vào đó những điều tốt đẹp. Thơ không thể “chết” trên trang giấy, để lại sự u tối và độc hại trong tâm hồn. Tất cả những điều đó như là lời nhắc nhở về thơ Haiku – một giai điệu đã vang vọng qua nhiều thế kỷ tại xứ sở hoa anh đào.
Thơ là một thể loại văn học xuất hiện từ rất sớm trong đời sống con người, “thi” và “nhân” luôn gắn bó không thể tách rời, như một mối quan hệ không thể cắt đứt. Trong suốt cuộc “hôn phối” kéo dài hàng thế kỷ, thơ đã “chăm sóc” con người bằng cách nhận thức về cuộc sống, gợi cảm sâu sắc qua cả cảm xúc cụ thể và tưởng tượng phong phú, cùng sự rung động của ngôn từ nghệ thuật. Trong kho tàng văn hóa Á Đông vĩ đại, thơ Haiku đã trở thành một tài sản vô giá của nền văn hóa Nhật Bản, xuất hiện từ thế kỷ XVII và thịnh hành vào thời kỳ Edo (1603-1867), mang hơi thở của Thiền tông, chứa đựng bức tranh thiên nhiên rộng lớn với âm thanh, màu sắc của bốn mùa, được thể hiện qua hình thức ngắn gọn, cô đọng.
Văn học Nhật Bản không phô trương về hình thức, mỗi bài thơ Haiku chỉ có 17 âm tiết. Tuy nhiên, sức chứa về tư tưởng và triết lý nhân sinh lại rất sâu rộng. Nhà thơ Tago từng nói về thơ Haiku: “Nhà thơ chỉ giới thiệu chủ đề, rồi bước sang một bên.” Thơ Haiku không cần nói nhiều, tâm hồn con người đã phong phú, độc giả tự vẽ nên thế giới của riêng mình. Thơ thiên về gợi mở hơn là miêu tả và giải thích. Sức sống của Haiku nằm ở khả năng kiệm lời nhưng vẫn khơi gợi nhiều cảm xúc và suy nghĩ. Thơ Haiku, dù cô đọng, vẫn nhẹ nhàng và bay bổng kỳ lạ, thể hiện tâm hồn yêu thiên nhiên qua những từ ngữ chỉ mùa.
Nhật Bản là xứ sở của Thần đạo với các tập tục, nghi lễ phong phú; là “Xứ sở hoa anh đào” với vẻ đẹp lãng mạn của hoa; là nơi của “Thiếu nữ Kimono duyên dáng” và “Truyền thống võ sĩ đạo” với những môn võ nổi tiếng như Sumo, aikido, karate, judo. Trên sân khấu kịch Nô là những gương mặt trầm lặng, bất động. Chúng ta sẽ bị cuốn hút bởi những vần thơ Haiku cực ngắn của Basho, Chiyô, Issa… với sự tinh tế của tâm hồn người Nhật.
Thơ Haiku có nhiều đặc điểm nổi bật, nhưng cảm thức về sự tịch mịch và sâu xa của sự vật, hay Sabi, là điều quan trọng nhất. Bashô đã thể hiện cảm thức này qua bài thơ:
“Cành khô
Chim quạ đậu
Chiều thu”
Bài thơ như một bức tranh thuỷ mặc với gam màu trầm lặng, lạnh lẽo. “Cành cây khô” và “chim quạ đậu” tạo nên một chiều thu u buồn. Đối chiếu với thơ Nguyễn Khuyến, Bashô gợi ra một cảm giác khác về mùa thu. Sabi, là cảm thức hùng vĩ chứ không phải nỗi cô đơn, bi lụy. Đọc bài thơ, ta hiểu thế nào là chất Sabi – đơn sơ, tao nhã, nhưng không đem lại cảm giác đau khổ. Nhắc đến Nhật Bản là nhắc đến hoa anh đào, mặt trời mọc, áo kimono, và thơ Haiku như một biểu trưng. Ví như Đường luật của Trung Hoa hay Lục bát của Việt Nam, mỗi nền văn hóa có những đặc trưng riêng. Hoa triêu nhan từ địa vị thấp trong văn hóa Việt Nam, ở Nhật Bản đã trở thành biểu tượng kiêu hãnh, được chứng minh qua nhiều bài thơ Haiku. Bài thơ của nữ sĩ Chiyo về hoa triêu nhan:
“Ôi hoa triêu nhan
Dây gầu vương hoa bên giếng
Đành xin nước nhà bên.”
Bài thơ thể hiện lòng từ bi Phật giáo và triết lý Thiền tông. Hoa triêu nhan như là một tuyên ngôn của lòng từ bi, sự sống và cái đẹp được nhà thơ trân trọng. Bài thơ không giải thích nhưng tự thân đã nói nhiều hơn ba câu thơ ngắn. Đây là tinh thần ý tại ngôn ngoại và sự vô ngôn của Thiền. Một tâm hồn tĩnh lặng và tấm lòng trắc ẩn mới có cách hành xử như vậy. Sự sống mãnh liệt của hoa triêu nhan cũng là nguồn cảm hứng cho nhà thơ Lưu Đức Trung:
“Bìm bìm
Leo trên bờ ao
Tay ai vớt bèo”
Tạm chia tay hoa triêu nhan, khám phá thơ Haiku phong phú ta gặp bài thơ của Issa về con ốc leo núi Phú Sĩ:
“Chậm rì chậm rì
Kìa con ốc nhỏ
Trèo núi Fuji”
Nhà phê bình Belinsky nói: “Nhà thơ, ngay cả các nhà thơ vĩ đại nhất, cũng là những nhà tư tưởng”. Issa sử dụng hình ảnh ẩn dụ của con ốc để truyền tải thông điệp sâu sắc về sự kiên nhẫn. Con ốc nhỏ, dù di chuyển chậm, vẫn không ngừng tiến về phía trước. Sự đối lập giữa cái nhỏ bé và núi Phú Sĩ vĩ đại khiến ta suy nghĩ. Mỗi người đều có giấc mơ cháy bỏng của riêng mình. Bài thơ ngắn gọn nhưng ý nghĩa sâu sắc. Sự tinh giản của thơ Haiku tạo nên sức mạnh nghệ thuật to lớn. Roland Barther nhận xét: “Sự ngắn gọn của haiku không phải là vấn đề hình thức. Haiku không phải là tư tưởng phong phú rút vào một hình thức ngắn mà là sự tinh vắn tắt tìm ra hình thức phù hợp.” Chính sự giản kiệm này là tôn trọng độc giả. Nhà thơ nhường lối cho độc giả, để người đọc tiếp tục đi khi nhà thơ dừng lại. Tagor giải thích rằng: “Người đọc Nhật có khả năng tưởng tượng rất lớn.”
Lời nhận xét của Tagor có thể khiến độc giả không phải Nhật cảm thấy chạnh lòng, nhưng việc đọc và thấu hiểu thơ Haiku không phải đặc quyền của người Nhật. Mọi người đều có thể yêu mến thơ Haiku, nhưng cần chủ động trong việc cảm nhận. Thơ Haiku đến với người Nhật như một cơ duyên, từ cuộc sống, qua nhiều chặng đường để trở về và đóng vai trò là người mẹ, giáo dục và tái tạo xã hội. Độc giả cần mở lòng đón nhận thơ với tất cả những gì mình có, không đổ lỗi cho nhà thơ hay bài thơ không hay, mà tự xem bản thân đã nâng tâm hồn lên gần với thi sĩ chưa. Nhật Bản đã mở con đường cho thơ Haiku trở về và trở thành một phần quý giá của cuộc sống và văn hóa. Thơ Haiku vẫn lôi cuốn người đọc trên toàn thế giới bởi nội dung phong phú và nghệ thuật đặc sắc của nó. Đây là sản phẩm tinh thần của người Nhật, niềm tự hào của xứ sở hoa anh đào.
8. Bài luận về Thơ Haiku (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 1
Trong văn học Nhật Bản, thơ Haiku có vai trò nổi bật và quan trọng. Thể thơ này xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Phục hưng văn học thế kỷ XVII - XVIII, đồng hành cùng văn hóa Nhật Bản. Ban đầu, thơ Haiku có nguồn gốc từ các thể thơ truyền thống như trường ca, hòa ca, đoản ca... Một phần của các thể thơ này dần tách ra, tồn tại lâu dài mà không có tên gọi cụ thể, cho đến khi nhà thơ Shiki (1867-1902) đặt tên là thơ Haiku vào cuối thế kỷ XIX và nó vẫn tồn tại cho đến hôm nay.
Điểm đặc biệt của thơ Haiku là cấu trúc ngắn gọn với 17 âm tiết (trong tiếng Nhật gốc, khi chuyển sang chữ Latin hoặc dịch sang tiếng Việt, số âm tiết có thể thay đổi), được sắp xếp theo quy tắc 5-7-5. Do sự yêu cầu về cấu trúc ngắn gọn, tác giả thơ phải lựa chọn và tinh lọc từ ngữ một cách cô đọng để diễn tả tâm trạng về thiên nhiên, con người, tôn giáo, hay triết lý tự nhiên...
Trong vườn thơ Nhật Bản, Haiku gắn liền với những tên tuổi nổi bật như: Buson, Chora, Chigô, Kikaku, Ba-sô.... Lần đầu tiên thơ Haiku xuất hiện trong chương trình sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10 tại các trường phổ thông ở nước ta với một số bài thơ tiêu biểu của nhà thơ Ba-sô. Mặc dù chỉ nằm trong phần đọc thêm, nhưng sách giáo khoa và sách giáo viên đã có hệ thống câu hỏi hướng dẫn tìm hiểu khá rõ ràng.
Người viết bài này qua quá trình tìm hiểu cũng có một số quan điểm và ý kiến muốn chia sẻ với các đồng nghiệp. Xin lưu ý, bài viết không nhằm mục đích soạn giảng mà chỉ tập trung vào một số đặc điểm nghệ thuật của các tác phẩm như một nét chấm phá đơn giản, mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp. Ngoài những điểm chính về nghệ thuật được trình bày trong sách giáo viên như: tượng trưng, triết lý, cảm thức thẩm mỹ, ngôn ngữ, thơ Haiku còn có những đặc điểm nghệ thuật nổi bật khác.
Từ việc nghiên cứu 8 bài thơ trong sách giáo khoa, ta thấy có một số điểm chung, đặc biệt là nghệ thuật sử dụng thủ pháp tương phản, đối lập giữa các cặp phạm trù: vũ trụ - con người, vô hạn - hữu hạn, không gian - thời gian, hữu hình - vô hình, có - không, đen - trắng, tĩnh - động, tối - sáng, nhất thời - vĩnh hằng... Chính sự tương phản đối lập đó đã làm nổi bật những vấn đề trong thơ, đồng thời cũng là một cách giải mã bài thơ theo một hướng thi pháp riêng. Từ một cuộc hành trình trở về quê hương sau mười năm xa cách, cảm nhận nỗi lòng của mình với quê hương, nhà thơ Ba-sô viết:
Đất khách mười mùa sương
về thăm quê ngoảnh lại
Ê-đô là cố hương.
Bằng trải nghiệm và cảm nhận trong suốt mười năm xa quê, nhà thơ khắc họa hai vùng đất khác nhau, hai không gian và thời gian xa lạ; đất khách và quê hương, xưa và nay. Trước sự vô hạn của không gian thời gian, ta nhận thấy sự hữu hạn trong cuộc sống con người khi tuổi tác mỗi ngày trôi qua, sự gắn bó với quê hương mỗi ngày càng ngắn lại, từ đó nhà thơ cảm thấy yêu cuộc sống hơn và 'ngộ' ra rằng đâu cũng là quê hương. Ê-đô là cố hương.
Trước sự rộng lớn hữu hình, nhà thơ cảm nhận sự nhỏ bé vô hình trong lòng, diễn tả tình cảm và nỗi niềm của mình đối với quê hương và đất nước. Bài thơ ngắn gọn còn chứa đựng một triết lý sâu sắc về quy luật tình cảm của con người với bất cứ nơi đâu khi chân đã đặt, dù ngắn hay dài thì chuỗi thời gian ấy vẫn khó phai trong mỗi chúng ta, một lúc nào đó chợt nhớ về quê hương, ta cảm thấy day dứt như còn mang một món nợ lớn trong đời. Một lần ngang qua khu rừng, nghe tiếng vượn hú não nề, nhà thơ nghĩ đến tiếng khóc của những đứa trẻ bị bỏ rơi, ông viết:
Tiếng vượn hú não nề
hay tiếng trẻ bị bỏ rơi than khóc
gió mùa thu tái tê.
Bài thơ bắt đầu từ giác quan thính giác. Nhà thơ nghe tiếng vượn hú rồi liên tưởng đến một điều bức thiết trong cuộc sống con người (hay tiếng trẻ bị bỏ rơi). Đây không phải là sự chuyển đổi giữa nghe và nghĩ mà là sự chuyển động giữa động và tĩnh: âm thanh bên ngoài và tiếng lòng sâu lắng của nhà thơ.
Hai chi tiết tiếng vượn hú và tiếng trẻ bị bỏ rơi giữa cơn gió mùa thu tạo nên một bức tranh vừa thật vừa ảo. Cái ảo là âm thanh không rõ ràng trong nhất thời, cái thực là tiếng lòng của con người với thời cuộc nhân sinh tồn tại vĩnh hằng trong cuộc đời đầy những điều chưa được nói hết. Bài thơ giản dị nhưng ý nghĩa tư tưởng vượt ra ngoài lớp vỏ ngôn từ đơn giản. Một lần vào mùa xuân, cảm nhận cánh hoa đào rơi bên hồ Bi-oa, nhà thơ viết:
Từ bốn phương trời xa
cánh hoa đào lả tả
gợn sóng hồ Bi-oa.
Bút pháp trong bài thơ thể hiện sự tương phản giữa không gian vũ trụ bao la (bốn phương trời xa) và những vật nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày (cánh hoa rơi, mặt hồ gợn sóng). Nghệ thuật bài thơ còn thể hiện ở sự kết hợp giữa động và tĩnh, sáng tối, không gian và thời gian, thiên nhiên và con người... Người đọc cảm nhận một bức tranh thiên nhiên tinh tế pha chút thiền tông Phật giáo. Bài thơ thể hiện triết lý về sự giao hòa giữa sự vật hiện tượng với vũ trụ, khiến hồn thơ nhẹ nhàng bay bổng, chạm vào sâu thẳm trái tim người đọc. Một bài thơ Haiku khác của Ba-sô cũng tương tự:
Trên cành khô
cánh quạ đậu
đêm thu.
Cả ba yếu tố: con quạ, cành cây khô, đêm thu tạo nên một cảnh tượng ảm đạm. Con quạ đậu trên cành khô vào đêm thu cuốn hút con người vào không gian mông lung. Bài thơ không chỉ thể hiện nỗi buồn mà còn sự đối lập giữa màu đen của con quạ và màn đêm bao la, khiến con người cảm thấy nhỏ bé trước không gian rộng lớn.
Thơ Haiku là những nét chấm phá đơn giản, mạch logic của bài thơ có nhiều khoảng trống để người đọc cảm nhận và liên tưởng. Chất liệu và đối tượng trong thơ cũng không xa lạ mà bình thường như: thiên nhiên, con người, trăng tuyết hoa chim vượn, bùn đất cỏ cây... Khi nghe tiếng chim đỗ quyên, nhà thơ cảm thấy:
Chim đỗ quyên hót
ở kinh đô
mà nhớ kinh đô.
Tiếng chim gợi nhớ lòng người trong thơ ca từ xưa đến nay. Ba-sô nghe tiếng chim, khoảng trống trong lòng lại ùa về như một ký ức day dứt khó quên. Dễ nói cũng khó nói, nhưng nhà thơ đã thốt thành lời. Ý thơ chưa diễn đạt hết mọi cung bậc tâm hồn, nhưng khoảng lặng khiến ta tự hỏi đó là tiếng chim hay tiếng lòng của nhà thơ? Chủ thể trữ tình bị xóa nhòa, ranh giới giữa quê hương và con người được nối kết bằng tiếng chim đỗ quyên, dưới đó là dòng sông lòng cuồn cuộn chở bao nhiêu phù sa bồi đắp cho quê hương.
Từ chất liệu đơn giản, ý thơ bộc phát, sự liên tưởng của nhà thơ mang tính nhân văn, hướng về cộng đồng và những vấn đề lớn lao trong tư tưởng tình cảm của con người.
Mưa đông giăng đầy trời
chú khỉ con thầm ước
có một chiếc áo tơi.
Ước muốn của chú khỉ trong bài thơ hoàn toàn là sự tưởng tượng của nhà thơ khi nhìn thấy chú khỉ ướt nhem bên vệ rừng. Chú khỉ đơn độc cũng là hình ảnh của người nông dân và trẻ em Nhật trong cơn mưa đông lạnh lẽo. Nốt lặng của bài thơ thể hiện qua hình ảnh đơn sơ mộc mạc, là tấm lòng của con người đối với những sinh vật bé nhỏ tội nghiệp và lòng yêu thương với những người nghèo khổ.
Nhà thơ Chiyô viết:
A! Hoa Asagaô
dây gàu vương hoa bên giếng
đành xin nước nhà bên.
Chất liệu và hình ảnh trong bài thơ vô cùng đơn giản. Ẩn sau từng âm tiết là sự nhạy cảm, là tấm lòng của nhà thơ trước sự kỳ diệu của những cánh hoa trong buổi sáng sớm. Nhà thơ không muốn làm tan biến cái đẹp (Đành xin nước nhà bên) cũng dễ hiểu, vì thiên nhiên đẹp, con người nâng niu và trân trọng cái đẹp là điều không xa lạ trong thơ ca Á Đông. Bài thơ cũng gửi một thông điệp đến mọi người, mong hãy nâng niu cái đẹp ngay bên cạnh mình.
Trong thơ Haiku, ngoài một số bài có cụm từ chỉ mùa như hoa đào - mùa xuân, tiếng ve - mùa hè, còn nhiều bài không có. Những bài này chỉ có một số từ gợi mùa như: mù sương trong bài 1 gợi mùa thu, chim đỗ quyên trong bài 2 gợi mùa hè, cánh đồng hoang vu trong bài 8 gợi mùa đông... Nhà thơ Tagor (Ấn Độ) nhận xét rằng, trong thơ Haiku 'nhà thơ chỉ giới thiệu đề tài rồi bước nhanh sang một bên'. Như vậy, những từ này có thể coi là đề tài, điểm sáng, 'là con mắt' để khám phá nội dung và nghệ thuật của bài thơ. Chỉ vài nét chấm phá thời gian, người đọc có thể nắm bắt đề tài và tạo sự liên tưởng một cách dễ dàng.
Vắng lặng u trầm
thấm sâu vào đá
tiếng ve ngâm.
Tiếng ve ngâm biểu thị mùa hè, thường diễn ra vào buổi chiều nên dễ nhận ra nội dung của bài thơ là tiếng ve im ắng trước cảnh đá vật nơi cửa thiền vào một buổi chiều chưa tắt nắng, gợi cho con người nỗi lòng u tịch mênh mông. Nghệ thuật bài thơ là sức gợi, là tính liên tưởng, là phương pháp suy luận. Nghệ thuật bài thơ cũng là tiếng nói, nỗi lòng, tâm tư tình cảm của con người gửi gắm đến công chúng yêu thơ hiện tại và mai sau...
Thơ Haiku Nhật Bản, dù đã nhiều thế kỉ trôi qua, vẫn mãi là một viên ngọc quý của xứ sở 'mặt trời mọc' với công chúng yêu thơ.
9. Bài văn nghị luận về Thơ Haiku (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 2
Haiku là một thể thơ truyền thống nổi tiếng của Nhật Bản, với cấu trúc ngắn gọn chỉ gồm 17 âm tiết. Trong tiếng Nhật, các âm tiết này được viết thành một dòng duy nhất, nhưng khi phiên âm Latin, chúng được chia thành ba phần theo tỷ lệ 5/7/5. Có những bài thơ đặc biệt lên đến 19 âm tiết.
Ma-su-ô Ba-sô (1644 - 1694) là bậc thầy về thơ Haiku ở Nhật Bản. Ông xuất thân từ gia đình võ sĩ đạo Sa-mu-rai tại xứ I-ga. Thơ Haiku được coi là thể thơ ngắn nhất thế giới, bao gồm 17 âm tiết, và thường được viết thành một dòng duy nhất trong tiếng Nhật. Khi phiên âm sang Latin, các âm tiết được chia thành ba đoạn theo tỷ lệ 5/7/5, tuy nhiên có những bài thơ dài hơn với 19 âm tiết.
Trong thơ Haiku, ba dòng thơ có các chức năng riêng biệt: Dòng đầu tiên để giới thiệu ý tưởng; Dòng thứ hai mở rộng ý tưởng và chuẩn bị cho dòng cuối; Dòng cuối cùng kết thúc bài thơ, thường không hoàn toàn rõ ràng mà mở ra các suy tư và cảm xúc cho người đọc. Mỗi bài thơ đều có từ ngữ chỉ mùa và phản ánh khoảnh khắc của thiên nhiên và cảm xúc. Thơ Haiku thường liên quan đến thiên nhiên và thể hiện các triết lý về thiên nhiên.
Bài 1: Diễn tả nỗi nhớ về Ê-đô (hiện nay là Tô-ki-ô). Sau mười mùa sương sống xa quê, nhà thơ trở về quê nhưng vẫn không thể quên Ê-đô. Mười mùa sương gợi cảm giác lạnh lẽo của kẻ xa quê, nhưng khi về quê, Ê-đô vẫn hiện lên trong tâm trí. Tình yêu quê hương đã hòa quyện với tình yêu đối với thành phố.
Bài 2: Ki-ô-tô là nơi Ba-sô đã sống trong thời gian trẻ (1666 - 1672) trước khi chuyển đến Ê-đô. Hai mươi năm sau, khi trở lại Ki-ô-tô và nghe tiếng chim đỗ quyên hót, ông viết bài thơ này. Tiếng chim đỗ quyên gợi lại kỷ niệm tuổi trẻ, là tiếng lòng đầy cảm xúc và buồn vui về quá khứ. Thơ Ba-sô gợi nên hình ảnh lãng mạn và nỗi nhớ thầm lặng.
Bài 3: Một mớ tóc bạc còn lại của mẹ khiến Ba-sô cảm thấy xót xa và rưng rưng. Hình ảnh “làn sương thu” gợi cảm giác buồn trống trải và nỗi đau vì chưa báo đáp được công sinh thành. Tình mẫu tử thể hiện rõ trong bài thơ khiến người đọc cũng cảm thấy xúc động.
Bài 4: Bài thơ phản ánh nỗi buồn sâu sắc về số phận con người. Bố mẹ nghèo không nuôi nổi con nên đã bỏ rơi trong rừng sâu. Tiếng vượn hú và tiếng trẻ bị bỏ rơi không chỉ gợi nỗi buồn mà còn thể hiện nỗi đau nhân thế. Bài thơ nâng cao giá trị nhân đạo và thể hiện nỗi buồn sâu sắc của cuộc đời.
Bài 5: Vẻ đẹp của khát vọng trong tâm hồn nhà thơ. Mưa rơi, chú khỉ con ước ao có chiếc áo tơi để che mưa. Hình ảnh chú khỉ con thể hiện sự khát khao và nỗi khổ trong cuộc sống. Tâm hồn của chú khỉ con, như một biểu tượng của con người, phản ánh giá trị nhân đạo và khát vọng sống trong cuộc đời.
Bài 6: Hoa đào rụng và sóng hồ Bi-oa gợi sự chuyển giao mùa. Mặc dù cánh hoa đào nhỏ bé, nó vẫn tạo nên sóng nước trên hồ Bi-oa, thể hiện mối liên kết tinh tế giữa thiên nhiên và vũ trụ. Đây là thời điểm giao mùa đầy cảm xúc và vẻ đẹp nhỏ bé trong thiên nhiên.
Bài 7: Tiếng ve ngân, đặc trưng của mùa hè, hòa quyện với cảnh sắc thiên nhiên. Sự kết hợp giữa âm thanh và hình ảnh tạo nên một bức tranh đẹp, phản ánh sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên. Bài thơ thể hiện sự tinh tế trong cảm nhận và tình cảm của con người với tạo vật.
Bài 8: Ba-sô, dù gần gũi cái chết, vẫn không từ bỏ khát vọng sống và du hành. Khát vọng sống không phải để hưởng thụ mà để tiếp tục cuộc hành trình yêu thích. Bài thơ thể hiện tình yêu cuộc sống và sứ mệnh của thi nhân, vẫn viết về cuộc đời ngay cả khi gần rời bỏ thế giới.
Thơ Haiku, dù qua nhiều thế kỷ, vẫn là viên ngọc quý của xứ sở mặt trời mọc với công chúng yêu thơ.
10. Bài luận về Thơ hai - cư (Ngữ văn 11 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 3
Khi 20 tuổi, Ba-sô rời quê hương để đến Ki-ô-tô, thủ đô Nhật Bản thời đó, để học văn học cổ điển, thơ hai-cư và Thiền tông. Sau đó, ông chuyển đến Ê-đô. Những năm cuối đời, để duy trì cảm hứng sáng tác, nhà thơ đi du lịch khắp đất nước và sáng tác. Dù sống ở đâu, Ba-sô luôn có những tình cảm sâu sắc với nơi đó. Như nhà thơ Chế Lan Viên đã nói:
Khi ta ở chỉ là nơi đất ở
Khi ta đi đất bỗng hoá tâm hồn
...
Tình yêu làm đất lạ hoá quê hương
(Tiếng hát con tàu)
Sau hơn mười năm sống và làm việc ở Ê-đô, Ba-sô trở về thăm quê và cảm xúc chân thành của ông được ghi lại trong hai bài hai-cư đầy trăn trở:
Đất khách mười mùa sương
về thăm quê ngoảnh lại
Ê-đô là cố hương.
Bài thơ này tương tự tứ thơ của bài Độ Tang Càn của Giả Đảo nhưng súc tích hơn. Hai dòng đầu diễn tả rõ cảm xúc của nhân vật trữ tình qua hành động bước đi và ngoảnh lại. Về thăm quê sau thời gian xa cách, ai cũng đầy cảm xúc. Thường thì người ta chỉ nghĩ về nơi sẽ đến, đặc biệt là quê hương sau thời gian dài xa cách.
Nhân vật trữ tình thể hiện sự khao khát trở về quê hương ở dòng thơ đầu tiên. Khi đi thăm quê, Ê-đô vẫn là đất khách. Nhưng khi ra đi, nó lại thành “cố hương”, gắn bó với người ra đi.
Bài thơ thể hiện tấm lòng yêu quê hương sâu sắc của nhà thơ. Nó ghi lại giây phút thiêng liêng khi con người nhận ra sự quý giá của những gì mình sắp mất. Con người chỉ thấy mình gắn bó với mảnh đất khi phải rời xa nó. Ba-sô đã thể hiện thành công một trong nhiều trạng thái tình cảm của con người qua thơ hai-cư. Từ “đất khách” đến “cố hương” diễn tả sự bừng ngộ chân lý của nhân vật trữ tình. Tình cảm với quê hương còn được thể hiện qua bài thơ thứ hai:
Chim đỗ quyên hót
ở Kinh đô
mà nhớ Kinh đô
Bài thơ này được viết khi tác giả trở lại Ki-ô-tô sau nhiều năm. Đây là cuộc gặp gỡ đầy tâm trạng với những kỷ niệm xưa. “Cảm thức thẩm mĩ của hai-cư, nhất là của Ba-sô, rất tinh tế…” Tứ thơ đơn giản nhưng sâu sắc. Âm thanh của chim đỗ quyên hót gợi sự tĩnh lặng. Hai-cư thường đề cao sự vắng lặng, đơn sơ để gợi cảm xúc. Sử dụng âm thanh để diễn tả sự tĩnh lặng là kỹ thuật phổ biến trong thi ca cổ điển phương Đông. Kinh đô vốn phồn hoa nhưng lại nghe tiếng đỗ quyên hót.
Bài thơ không dài, chỉ một âm thanh gợi nỗi nhớ, nhưng mở ra nhiều ý nghĩa. Đứng giữa kinh đô mà nhớ kinh đô, đó là kinh đô ở hai thời điểm khác nhau: quá khứ và hiện tại. Nỗi nhớ là “niềm tiếc nuối” khi gặp lại kinh đô xưa tươi đẹp giữa hiện tại hoang tàn. Bài thơ thể hiện tình yêu tha thiết của nhà thơ đối với quê hương, thể hiện sự quay về với miền mong nhớ.
Tình cảm giữa con người và con người là dòng chảy bất tận trong thi ca, đặc biệt là tình mẫu tử. Tình cảm của nhân vật trữ tình đối với mẹ thật sâu nặng và xúc động. Hình ảnh người con khóc mẹ thể hiện hoàn cảnh của chính nhà thơ, khi mẹ đã qua đời và chỉ còn lại nắm tóc bạc. Mang nỗi đau mất mẹ, hình ảnh người con:
Lệ trào nóng hổi
tan trên tay tóc mẹ
làn sương thu.
Nước mắt đau thương hòa vào hoài niệm. Dù ngắn gọn, bài thơ truyền tải tình yêu thương vô bờ của người con đối với mẹ. Tình yêu tha thiết của nhà thơ với con người và vạn vật là nguồn cảm hứng dồi dào của Ba-sô. Bài thơ này thể hiện lòng nhân ái sâu sắc của ông:
Tiếng vượn hú não nề
hay tiếng trẻ bị bỏ rơi than khóc?
gió mùa thu tái tê.
Âm thanh của vượn hú gợi nỗi trắc ẩn. Nghe tiếng vượn, Ba-sô liên tưởng đến tiếng trẻ con. Ba câu thơ hòa quyện hai cảnh ngộ: hồi ức và hiện tại. Âm thanh của tiếng vượn hú và tiếng trẻ bị bỏ rơi đều gợi sự buồn đau. Bài thơ ngắn nhưng ý nghĩa sâu sắc, phản ánh cảnh ngộ đau lòng của trẻ mồ côi bị bỏ rơi. Chọn âm thanh đặc biệt để diễn tả nỗi lòng là một đặc điểm của thơ hai-cư.
Bài thơ này mô tả cảnh mùa xuân quanh hồ Bi-oa với hoa anh đào rụng lả tả. Cánh hoa hồng nhạt rơi trên mặt hồ làm gợn sóng. Cảnh tượng này thể hiện sự giao hòa của vũ trụ. Triết lý sâu xa được thể hiện qua hình tượng giản dị:
Từ bốn phương trời xa
cánh hoa đào lả tả
gợn sóng hồ Bi-oa.
Ba dòng thơ ngắn tạo nên bức tranh sinh động. Hoa và sóng hòa hợp nhẹ nhàng, thể hiện triết lý nhân sinh trong sự hòa hợp của tự nhiên.
Bài thơ ra đời khi Ba-sô leo núi đá thăm chính điện chùa Riu-sa-ku-ji. Tiếng ve và đá trong cảnh chiều tà im ắng tạo nên sự hòa hợp đặc biệt:
Vắng lặng u trầm
thấm sâu vào đá
tiếng ve ngâm.
Chỉ với câu thơ ngắn, nhà thơ thể hiện sự tương giao giữa thiên nhiên và tâm hồn. Thơ hai-cư đề cao tính hàm súc và hình ảnh gợi cảm.
Bài thơ viết ở Ô-sa-ka (1694), thể hiện sự lưu luyến của Ba-sô khi sắp từ giã cuộc đời:
Nằm bệnh giữa cuộc lãng du
mộng hồn còn phiêu bạt
những cánh đồng hoang vu.
Dù đang bệnh tật, Ba-sô vẫn khao khát tiếp tục cuộc sống phiêu bồng. Thân xác phải ở lại, nhưng tâm hồn vẫn lãng du. Khát vọng sống mãnh liệt và tình yêu đời của nhà thơ được thể hiện qua câu thơ đầy trăn trở và khao khát.
Tình yêu cuộc sống và quê hương là giá trị nhân sinh trong thơ Ba-sô. Thơ hai-cư của ông súc tích và giàu hình ảnh, tạo ấn tượng sâu sắc. Chỉ một hình ảnh đơn giản nhưng chứa đựng ý nghĩa nhân sinh sâu sắc, đòi hỏi người đọc phải cảm thụ bằng cả trái tim và trí tưởng tượng.