Tham khảo bài viết số 4
'Vợ nhặt' là một tác phẩm nổi bật trong sự nghiệp của Kim Lân, kể về anh Tràng ở xóm ngụ cư, làm nghề kéo xe bò. Trong bối cảnh nạn đói khủng khiếp, anh Tràng bất ngờ “nhặt” được một người vợ, mặc dù trong hoàn cảnh bình thường, anh khó có thể lấy được vợ. Kim Lân đã tạo ra một tình huống độc đáo và sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, bình dân để làm nổi bật tính cách của các nhân vật trong truyện, từ bà cụ Tứ đến anh Tràng và người vợ nhặt, tất cả đều rất sinh động và chân thực.
Tên gọi 'Vợ nhặt' gợi nhiều liên tưởng thú vị. Nhân vật vợ nhặt được miêu tả tinh tế, phản ánh diễn biến tâm trạng của từng tình huống khác nhau. Dù bị đẩy vào tình cảnh khốn khó, chị vợ nhặt vẫn mang đến sự ấm áp và hạnh phúc cho gia đình Tràng, thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm.
Thường thì các nhân vật đều có tên gọi riêng để phân biệt, nhưng trong tác phẩm này, Kim Lân lại không đặt tên cho nhân vật, tạo ra một dụng ý nghệ thuật sâu sắc. Nguyễn Khải nhận xét rằng tác phẩm này có khả năng làm rung động lòng người dù vẻ ngoài có vẻ bình thường.
Cốt truyện xoay quanh sự kiện “nhặt vợ” của Tràng, diễn ra trong bối cảnh nạn đói năm 1945. Tràng sống cùng mẹ trong một xóm nghèo và bị khinh miệt vì là dân ngụ cư. Trong hoàn cảnh đói kém, anh “nhặt” được một người vợ mà không cần cưới xin. Nhân vật vợ nhặt xuất hiện giữa bối cảnh tăm tối của nạn đói, với hình ảnh tiêu biểu của những người đói khát, thất vọng.
Chị ta xuất hiện trước Tràng với sự bạo dạn và hài hước, nhưng sự đói khát đã khiến chị tỏ ra rất tự nhiên, không còn giữ ý tứ của một người con gái. Khi theo Tràng về, chị cảm thấy xấu hổ và lo lắng về tương lai mờ mịt. Dù vậy, cái đói đã làm mờ nhạt mọi ranh giới, và chị chấp nhận làm vợ Tràng như một giải pháp tạm thời để có miếng ăn và nơi trú ẩn.
Đến nhà Tràng, chị ta cảm thấy thất vọng khi thấy cảnh vật nghèo nàn, nhưng qua sự chăm sóc của Tràng và mẹ anh, chị dần cảm thấy được chấp nhận và tìm thấy niềm vui trong việc chăm sóc tổ ấm mới. Kim Lân đã miêu tả sự chuyển mình của nhân vật vợ nhặt từ một người đàn bà bần cùng thành một phần không thể thiếu trong gia đình Tràng, thể hiện thông điệp nhân văn sâu sắc về sự sống và hạnh phúc.
Nhân vật vợ nhặt, dù là vô danh, vẫn thể hiện được giá trị của mình qua những hành động và cảm xúc chân thành. Tác phẩm không chỉ phản ánh nỗi khổ của người dân trong thời kỳ đói kém mà còn khẳng định rằng trong hoàn cảnh khó khăn, tình người và sự chia sẻ vẫn có thể mang lại niềm tin vào cuộc sống và tương lai.
Tham khảo bài viết số 5
Trong giai đoạn văn học hiện thực Việt Nam trước và sau Cách mạng Tháng Tám, Kim Lân nổi bật với việc miêu tả số phận người nông dân trong xã hội cũ. Mặc dù số lượng tác phẩm không nhiều, nhưng từng tác phẩm của Kim Lân đều mang giá trị lớn, xứng đáng để ông đứng trong hàng ngũ những tác giả tiêu biểu của văn học hiện đại Việt Nam.
Điểm đặc sắc nhất trong các tác phẩm của Kim Lân là giọng văn chân thành, cảm động, tập trung làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn và tìm kiếm những giá trị nhân văn cho những số phận khốn khó, thay vì chỉ phản ánh hiện thực tàn khốc. 'Vợ nhặt' là một trong những tác phẩm tiêu biểu, được viết trong bối cảnh nạn đói năm 1945, với nhân vật thị Tràng là hình ảnh của một số phận cực kỳ khốn khổ, xấu xí do đói rét. Tuy nhiên, khi nhìn sâu hơn, ta nhận thấy ở thị vẫn tồn tại những phẩm chất đáng quý.
Thị không có tên tuổi, quê quán rõ ràng, và cuộc đời trước khi gặp Tràng dường như không có dấu ấn gì đáng nhớ. Hoàn cảnh của thị phản ánh hoàn cảnh của nhiều nông dân trong nạn đói năm 1945, nơi mà giá trị con người bị xem thường như rác rưởi. Dù thị không xinh đẹp, nhưng cái đói càng làm cho vẻ ngoài thêm phần thảm hại, với hình ảnh gầy gò, xơ xác. Những nét vẽ này cho thấy thị đang ở trong tình trạng tồi tệ như nhiều số phận khác trong nạn đói.
Dù không có ngoại hình hấp dẫn, cách ứng xử của thị cũng khiến người khác cảm thấy phản cảm. Thị không ngần ngại thể hiện sự thô lỗ và trơ trẽn khi tranh giành thức ăn và thể hiện sự thỏa mãn khi được đãi ăn. Tuy nhiên, khi xem xét từ góc độ nhân văn, ta nhận ra rằng, đứng trước cái chết và đói khát, không ai có thể giữ được sự bình tĩnh. Thị sẵn sàng bỏ qua tất cả để sống sót, và khao khát có một mái ấm, một gia đình là điều dễ hiểu trong hoàn cảnh này.
Với câu nói nửa đùa nửa thật, thị chấp nhận làm vợ Tràng, không quan tâm đến cỗ bàn hay đám hỏi, miễn sao có chỗ trú và có thể sống qua cơn đói. Dù có vẻ ngoài kém cỏi, nhưng khi làm vợ Tràng, thị đã thay đổi, trở thành người phụ nữ đảm đang và hiền lành. Thị chăm sóc gia đình, giúp đỡ chồng, và đối diện với hoàn cảnh khó khăn một cách nhẫn nhịn. Thị cũng thể hiện sự cảm thông với mẹ chồng và cố gắng giữ gìn không khí gia đình hòa thuận. Cuối cùng, sự thay đổi trong tính cách của thị cho thấy một con người đầy hy vọng vào tương lai và khao khát sự thay đổi xã hội.
Nhân vật thị trong 'Vợ nhặt' đại diện cho hàng triệu nông dân Việt Nam trong nạn đói năm 1945. Dù trong cảnh khốn cùng, thị vẫn giữ được những phẩm chất quý giá như niềm khao khát sống, hạnh phúc, và hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn, phản ánh tư tưởng nhân văn mà Kim Lân muốn truyền tải trong tác phẩm của mình.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Nhà giáo Trần Đồng Minh đã có một nhận xét sâu sắc về tác phẩm Vợ Nhặt: 'Nhà văn sử dụng tác phẩm này như một công cụ để nâng cao giá trị con người trong tình nhân ái. Dù câu chuyện Vợ Nhặt chứa đựng nhiều bóng tối, nhưng từ đó vẫn lóe lên những tia sáng ấm áp.' Phải chăng những 'tia sáng ấm áp' này chính là tình yêu thương, thể hiện sức sống mạnh mẽ của các nhân vật dù bị đẩy đến tận cùng của sự tuyệt vọng, phải đối mặt với cái chết nhưng vẫn biết cách tỏa sáng để nâng cao giá trị con người? Kim Lân, với sự quan sát tinh tế và lòng đồng cảm sâu sắc, đã chạm đến trái tim độc giả qua hình tượng nhân vật Thị, qua đó làm nổi bật số phận của người phụ nữ trong tác phẩm. Nhân vật Vợ Nhặt, lấy bối cảnh từ nạn đói năm 1945, đã phản ánh chân thực và sâu sắc hiện thực xã hội đầy đau khổ.
Tác phẩm được in trong tập Con chó xấu xí và đã gây tiếng vang lớn, đặc biệt là với những tình tiết éo le nhưng cũng đầy cảm động. Nó phản ánh hiện thực xã hội khi con người sẵn sàng đánh mất nhân phẩm và tư cách chỉ để có miếng ăn. Nhân vật Thị – người Vợ Nhặt, hiện lên đặc biệt với giá trị và ý nghĩa mà tác giả muốn gửi gắm.
Dưới ngòi bút của Kim Lân, người Vợ Nhặt hiện lên là một người phụ nữ không tên, không tuổi, không quê hương, không quá khứ. Không phải vì nhà văn thiếu từ ngữ để đặt tên cho nhân vật, mà bởi vì Thị là một cánh bèo trôi nổi trong nạn đói. Từ đầu đến cuối tác phẩm, Thị chỉ được gọi bằng những từ như “cô ả”, “thị”, “người đàn bà”, “nàng dâu mới”, “nhà tôi”, tạo nên ấn tượng sâu sắc cho độc giả.
Thị xuất hiện đầu tiên với hình ảnh ngồi chờ nhặt hạt cơm, hạt gạo rơi trước cổng chợ tỉnh, và khi nghe Tràng hò, Thị ngây thơ chạy lại đẩy xe giúp Tràng, mong có cơm ăn. Lần thứ hai, Thị hiện lên với hình dáng gầy guộc, tả tơi, và khuôn mặt xám xịt, biểu hiện rõ sự tàn phá của đói nghèo. Cái đói không chỉ làm xấu xí ngoại hình mà còn làm thay đổi tính cách và nhân phẩm của Thị, khiến Thị trở nên chua ngoa và đanh đá. Khi Tràng đùa rằng có muốn theo về nhà không, Thị im lặng đồng ý ngay mà không cần biết Tràng là ai. Đây là hành động từ nhu cầu sinh tồn, không hề đắn đo.
Thị không buông xuôi mà vẫn bám lấy sự sống, vượt qua cái thảm khốc của nạn đói để xây dựng mái ấm gia đình, thể hiện phẩm chất quý giá của lòng yêu sự sống. Như Kim Lân đã nói: 'Trong hoàn cảnh khốn cùng, dù cận kề cái chết, những con người ấy vẫn hướng về sự sống và hi vọng vào tương lai.'
Trên đường về nhà chồng, tâm trạng của Thị thay đổi rõ nét, từ sự xấu hổ trước cái nhìn của người dân đến sự lo lắng về gia cảnh nghèo khó của nhà chồng. Khi về đến nơi, Thị thở dài, không chỉ vì thất vọng mà còn vì sự chấp nhận tình cảnh. Tuy nhiên, Thị đã thay đổi hoàn toàn sau đêm tân hôn, từ người chua ngoa trở nên hiền lành, chăm chỉ. Tràng cảm nhận sự thay đổi này rõ ràng và bất ngờ, cho thấy sức mạnh của tình yêu đã cảm hóa Thị.
Trong bữa cơm đầu tiên tại gia đình chồng, dù chỉ có cháo cám, Thị vẫn vui vẻ và tích cực. Sự hiểu biết của Thị về tình hình chính trị và xã hội đã giúp Tràng nhận thức rõ hơn về con đường mình đã chọn. Nhân vật Thị không chỉ là một phần của câu chuyện, mà còn là người truyền cảm hứng và thông điệp về sức sống và lòng nhân ái trong hoàn cảnh khốn cùng.
Nhà văn Kim Lân đã thể hiện sự trân trọng và ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ lao động nghèo qua nhân vật Vợ Nhặt. Tình cảm nhân đạo và nghệ thuật kể chuyện của Kim Lân đã tạo nên một tác phẩm đầy cảm xúc và sâu sắc. Tóm lại, Vợ Nhặt là một sáng tạo độc đáo, thể hiện giá trị nhân văn và sự tôn vinh phẩm chất con người, đặc biệt là người phụ nữ Việt Nam, dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
“Cái đẹp cứu vớt con người” (Đôx-tôi-ep-ki). “Vợ Nhặt” của Kim Lân là hiện thân của sức mạnh kì diệu ấy, với ánh sáng của tình người và lòng tin yêu vào cuộc sống, đóng góp một quan niệm mới mẻ về lòng người và tình người trong văn học Việt Nam.
Tham khảo bài số 7
Kim Lân, một trong những cây bút xuất sắc của nền văn học hiện đại Việt Nam trước và sau Cách mạng tháng Tám, đã để lại dấu ấn đậm nét qua truyện ngắn “Vợ nhặt”, một tác phẩm được viết ngay sau khi Cách mạng tháng Tám thành công và in trong tập truyện “Con chó xấu xí”. Trong tác phẩm này, Kim Lân đã thành công trong việc khắc họa bức tranh u ám và khủng khiếp của nạn đói năm 1945 tại Việt Nam. Trên nền tảng đau thương và tăm tối đó, ông đã đưa vào hình ảnh của nhân vật người vợ nhặt: một người phụ nữ nghèo khổ, bất hạnh nhưng tràn đầy khát vọng sống. Điều này được thể hiện qua việc chị chấp nhận làm vợ một người đàn ông trong hoàn cảnh đói kém.
Trong tác phẩm, nhân vật người vợ nhặt không có tên tuổi, quê quán, gia đình hay nghề nghiệp. Chị được gọi đơn giản là “thị”, một cách gọi chung cho những người phụ nữ có số phận đáng thương và tội nghiệp như chị. Hình ảnh của người phụ nữ này từ đầu đến cuối tác phẩm hiện lên với những nét không mấy hấp dẫn: một người đàn bà gầy gò, mặt mày xám xịt, quần áo rách rưới, sống lạc lõng và chờ đợi sự may mắn.
Trước khi trở thành vợ Tràng, thị có tính cách chỏng lỏn, táo bạo và liều lĩnh. Trong lần gặp đầu tiên, thị chủ động đẩy xe bò cho Tràng và “cười tít mắt”. Trong lần gặp thứ hai, thị có vẻ “sầm sập chạy tới”, “sưng sỉa” và “cong cớn” trước mặt Tràng. Thị cũng không ngần ngại đòi ăn. Khi được Tràng mời ăn bánh đúc, Thị ăn một mạch bốn bát và khen ngon. Trong cơn đói khát, thị gần như mất đi nhân cách và sự tế nhị của mình.
Về đến nhà Tràng, nhìn cảnh nghèo nàn, thị chỉ còn biết thở dài chấp nhận số phận. Tiếng thở dài ấy là sự thất vọng vì hoàn cảnh của Tràng không khá hơn mình là bao. Tràng không chỉ nghèo mà còn phải lo lắng cho mẹ già, có thể cuộc sống của thị sẽ càng thêm khổ. Trước bà cụ Tứ, thị khép nép, tay vân vê tà áo, thể hiện sự đáng thương. Dù vậy, thị vẫn có niềm khao khát một mái ấm gia đình và quyết định gắn bó với Tràng, bất chấp tương lai không chắc chắn.
Biểu hiện của thị đều do đói khát gây ra. Cái đói có thể làm thay đổi tính cách con người một cách đáng sợ. Kim Lân đã thể hiện sự xót xa và cảm thông sâu sắc với số phận nghèo khổ của người lao động. Khi trở thành vợ Tràng, thị trở lại với bản chất thật của mình: hiền thục, e lệ và đảm đang. Hình ảnh thị bẽn lẽn khi theo Tràng về nhà vào lúc chiều tà thật đáng thương. Thị bước đi chậm rãi, mặt che khuất dưới nón rách, với dáng vẻ ngượng ngùng và e thẹn. Cảnh tượng cô dâu mới về nhà không có xe hoa, không có pháo cưới, chỉ có những khuôn mặt hốc hác và tiếng quạ kêu, tiếng khóc tang thương, tạo nên một bức tranh đầy ám ảnh.
Tuy nhiên, có điều gì đó mới mẻ đã làm thay đổi người đàn bà này. Sau một ngày làm vợ, chị dậy sớm, quét dọn và làm sạch nhà cửa. Hình ảnh của thị lúc này là của một người vợ hiền thục, chăm lo cho gia đình. Thị không còn chỏng lỏn mà trở nên ân cần và chu đáo. Cuộc sống dường như có chút cải thiện không thể giải thích được.
Trong bữa cơm cưới giữa lúc đói kém, bà cụ Tứ dành hết tình cảm cho con dâu mới. Chị thể hiện sự hiểu biết về thời sự khi kể về việc người dân Bắc Giang phá kho thóc của Nhật. Chị đã mang đến niềm hy vọng cho mẹ và chồng về một tương lai tươi sáng hơn.
Qua nhân vật người vợ nhặt, Kim Lân đã lên án sự tàn bạo của thực dân Pháp và phát xít Nhật gây ra nạn đói, đồng thời thể hiện sự đồng cảm với số phận của người lao động nghèo, trân trọng lòng nhân hậu và khát khao hạnh phúc của họ. Trong những hoàn cảnh khốn cùng, họ vẫn yêu thương, đùm bọc nhau và vượt qua thử thách.
Tóm lại, người phụ nữ không tên tuổi, không gia đình đã thực sự thay đổi cuộc đời mình nhờ vào tình thương của Tràng và mẹ Tràng. Dù không lộng lẫy nhưng hình ảnh của thị mang lại sự ấm áp về cuộc sống gia đình, làm mới cuộc sống u ám của những người nghèo khổ bên bờ vực của cái chết…
Tham khảo bài số 8
Kim Lân là một hiện tượng nổi bật trong nền văn học Việt Nam thế kỷ XX. Mặc dù số lượng tác phẩm của ông không nhiều, nhưng mỗi tác phẩm đều toát lên sự xuất sắc. Trang viết của Kim Lân phản ánh tinh thần lạc quan và khát vọng mãnh liệt về một cuộc sống tốt đẹp, dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất như đói kém hay gần kề cái chết. Những tác phẩm của ông về nông thôn trước cách mạng cuốn hút người đọc bởi tính nhân bản sâu sắc. Dù sống trong cảnh đói khổ, người đọc vẫn thấy ở các nhân vật lòng yêu đời và khát khao sống mãnh liệt. Điều này đặc biệt hiện rõ qua nhân vật “vợ nhặt” trong tác phẩm của ông.
Dưới ngòi bút của Kim Lân, “vợ nhặt” là một người phụ nữ vô danh, không tên tuổi, không quê hương, không quá khứ. Không phải nhà văn thiếu từ ngữ để đặt tên cho nhân vật mà vì bà là hình ảnh của những người vô danh, sống lơ lửng trong nạn đói. Trong toàn bộ tác phẩm, nhân vật này chỉ được gọi bằng những cái tên như “cô ả”, “thị”, “người đàn bà”, “nàng dâu mới”, “nhà tôi”, nhưng vẫn để lại ấn tượng sâu sắc.
Khi lần đầu xuất hiện, thị hiện lên với hình ảnh ngồi chờ nhặt hạt rơi trước cổng chợ tỉnh. Khi nghe Tràng hò một câu “Muốn ăn cơm trắng mấy giò/ Lại đây mà đẩy xe bò với anh”, thị nhanh chóng đến đẩy xe, cười tươi với hi vọng được ăn.
Trong lần xuất hiện thứ hai, thị trông rất tồi tàn: người phụ nữ gầy gò, “áo quần tả tơi như tổ đỉa”, với “khuôn mặt lưỡi cày xám xịt” và “hai con mắt trũng hoáy”. Cái đói làm cho thị ngày càng trở nên nhếch nhác, không chỉ làm tàn tạ ngoại hình mà còn ảnh hưởng đến phẩm cách.
Đói khổ đã làm cho thị trở nên “chao chát”, “chỏng lỏn”, “chua ngoa”. Thị không còn giữ ý tứ hay lòng tự trọng, sẵn sàng đòi ăn và ăn một cách tham lam, bỏ qua tất cả những nguyên tắc xã hội.
Khi Tràng đùa rằng nếu muốn theo anh về nhà thì hãy cùng khuân đồ, thị không chút do dự đồng ý. Thị không biết gì về Tràng, chỉ vì một bữa ăn mà có thể theo anh về. Tuy nhiên, hành động này xuất phát từ sự cần thiết phải bám lấy sự sống, từ khát khao sống còn. Thị chấp nhận mọi thứ chỉ để có được chút thức ăn.
Gần kề cái chết, thị không buông xuôi. Ngược lại, thị vượt qua hoàn cảnh bi đát để xây dựng mái ấm gia đình. Sự lạc quan yêu đời của thị là phẩm chất đáng quý. Như Kim Lân viết: “Trong cảnh khốn cùng, dù cận kề cái chết, con người vẫn hướng về sự sống và tin tưởng vào tương lai.”
Trên đường về nhà chồng, tâm trạng của thị có sự thay đổi rõ rệt. Trong khi Tràng vui mừng, tự mãn thì thị lại cảm thấy xấu hổ trước ánh nhìn của người dân và sự đùa cợt của họ. Thị ngượng ngùng, thiếu tự tin với dáng điệu e dè.
Khi đến nhà chồng, thị nhìn thấy “ngôi nhà vắng vẻ” và “mảnh vườn mọc đầy cỏ dại”, thị thở dài ngao ngán, nhưng cũng là sự chấp nhận. Tiếng thở dài đó chứa đựng lo lắng cho tương lai và trách nhiệm đối với gia đình mới. Thị có ý thức về trách nhiệm cùng chồng xây dựng cuộc sống mới.
Vào trong nhà, thị tỏ ra e dè, “ngồi mớm” vào mép giường, chào bà cụ Tứ một cách lễ phép. Đây là hình ảnh của một người con dâu kính cẩn và nhún nhường. Khi Tràng nói chuyện với mẹ, thị chỉ đứng yên, vân vê tà áo đã rách.
Sau đêm tân hôn, thị có sự thay đổi rõ rệt về tâm trạng và tính cách. Sáng sớm, thị dậy cùng mẹ chồng dọn dẹp nhà cửa. Thị từ chỗ chua ngoa, đanh đá trở nên hiền lành, lễ phép. Tràng cảm nhận rõ sự thay đổi tích cực này và cảm thấy vợ mình đã trở thành một người phụ nữ hiền hậu, đúng mực. Điều này chứng tỏ tình yêu và sự cảm hóa đã làm thay đổi thị.
Trong bữa cơm đầu tiên tại gia đình chồng, dù chỉ có “niêu cháo loãng”, thị vẫn vui vẻ và bằng lòng. Thị mang đến thông tin mới về thời cuộc cho mẹ con Tràng, giúp họ hiểu rõ hơn về tình hình xã hội. Nhờ vậy, Tràng nhận ra con đường phía trước. Nhân vật vợ Tràng không chỉ là một người vợ tốt mà còn là người truyền tin cách mạng.
Kim Lân qua việc xây dựng nhân vật “vợ nhặt” thể hiện lòng trân trọng và ngợi ca những phẩm chất tốt đẹp của người dân lao động nghèo. Tình cảm nhân đạo của nhà văn được thể hiện rõ nét qua nghệ thuật xây dựng nhân vật và miêu tả tâm lý tinh tế. Nhân vật “vợ nhặt” là một sáng tạo độc đáo, mang ý nghĩa nhân văn cao đẹp, phản ánh niềm tin vào sự sống của người Việt Nam trong hoàn cảnh khó khăn.
6. Tài liệu tham khảo số 9
Trong tác phẩm 'Vợ nhặt', hình ảnh người vợ không được khai thác sâu, nhưng Kim Lân vẫn truyền tải những thông điệp nhân văn và đầy ý nghĩa, thể hiện sâu sắc lòng nhân đạo của mình.
Nhân vật người vợ nhặt hiện lên như một người phụ nữ nghèo khổ, túng quẫn, không có tài sản hay danh tính, chỉ được gọi là 'vợ nhặt'. Không có nhà cửa, không có họ hàng, và không nghề nghiệp, cô sống trong hoàn cảnh khó khăn của nạn đói, không có điểm tựa, khiến cô trở nên gầy gò, hốc hác, gần như không còn sức sống. Chính hoàn cảnh tột cùng đã làm cô đánh mất lòng tự trọng. Nỗi ám ảnh của cái đói và cái chết không chỉ làm tàn phá sức khỏe mà còn xói mòn nhân cách của cô, thể hiện rõ qua hai lần gặp Tràng. Lần đầu, cô vui vẻ đẩy xe bò cho Tràng chỉ vì hi vọng được ăn, sự đói khổ khiến cô mất đi sự e dè vốn có.
Lần thứ hai, sự trơ trẽn và vô duyên đã khiến cô đánh mất cả lòng tự trọng. Gặp lại Tràng, cô không ngần ngại chạy đến, nói những lời thô lỗ và ăn uống một cách thô bạo. Cái đói đã làm cô trở nên liều lĩnh, nhân cách và lòng tự trọng của cô bị bán rẻ cho miếng ăn. Đó là thực trạng đau lòng không chỉ của cô mà còn của nhiều người Việt Nam lúc bấy giờ. Cô sẵn sàng theo Tràng chỉ với một câu đùa vì không còn chỗ bấu víu, chấp nhận làm vợ nhặt để thoát khỏi cái chết.
Nhưng sau khi lập gia đình, cô đã có sự thay đổi rõ rệt. Trên đường về nhà, trước ánh nhìn của người dân, cô e dè và ngượng ngùng, những biểu hiện này cho thấy sự trở lại của nữ tính và sự thay đổi từ sự trơ trẽn trước đó. Về đến nhà, thấy ngôi nhà tồi tàn, cô thở dài đầy lo lắng và trách nhiệm. Trong nhà, cô lễ phép và kính cẩn trước mẹ chồng, hành động này cho thấy sự e thẹn và tôn trọng khi gặp người lớn tuổi. Những biểu hiện này cho thấy sự thay đổi từ bản chất thật của cô, không chỉ là sản phẩm của hoàn cảnh.
Sự thay đổi rõ nhất là vào buổi sáng đầu tiên sau khi cưới. Tràng nhận thấy cô hoàn toàn khác, trở nên hiền hậu và đúng mực. Cô dậy sớm, giúp mẹ dọn dẹp nhà cửa, mang lại sự tươi sáng cho gia đình. Cô thực sự yêu thương và trân trọng tổ ấm gia đình, có khát vọng mãnh liệt vào hạnh phúc gia đình.
Không chỉ thay đổi trong tính cách, cô còn thay đổi trong nhận thức. Hạnh phúc không dễ dàng đến với cô, khi đêm tân hôn còn nghe tiếng khóc của những gia đình có người chết và bữa cơm chỉ là cháo cám mặn. Nhưng trong lòng cô vẫn có niềm tin mãnh liệt vào tương lai.
Kim Lân chọn nhân vật cô vợ nhặt để phản ánh khát vọng sống mạnh mẽ và tinh thần kiên cường của con người. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, niềm tin vào cuộc sống và cách mạng vẫn luôn sáng lên trong cô.
Nhân vật người vợ nhặt được Kim Lân xây dựng trong một tình huống độc đáo, từ đó bộc lộ rõ tâm trạng và hành xử của bản thân. Với sự trân trọng và yêu mến, Kim Lân đã vẽ nên một chân dung bất hủ, một nạn nhân tiêu biểu của nạn đói 1945 với những phẩm chất nữ tính và niềm tin mãnh liệt vào tương lai.
7. Tài liệu tham khảo số 10
Có một câu nói rằng “Hãy hướng về phía mặt trời, bóng tối sẽ rơi lại phía sau bạn”. Nhà văn Nguyễn Khải từng nói: “Sự sống nảy sinh từ cái chết, hạnh phúc sinh ra từ gian khổ và hy sinh. Trong cuộc đời không có con đường cùng, chỉ có những ranh giới mà bạn cần đủ sức mạnh để vượt qua.” Đọc truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, chúng ta càng hiểu sâu sắc hơn về chân lý này. Cảm xúc xót xa cho hoàn cảnh éo le, niềm vui trước sự tin tưởng vào tương lai và xúc động trước tình cảm ấm áp của gia đình. Vậy điều này được thể hiện như thế nào qua hình ảnh nhân vật Thị?
“Vợ nhặt” của Kim Lân diễn ra trong bối cảnh nạn đói năm 1945. Tràng, nhân vật chính, được miêu tả với vẻ ngoài thô kệch và công việc làm thuê vất vả. Thị, một cô gái kém may mắn, đang vật lộn với cái đói. Họ gặp nhau chỉ hai lần và trở thành đôi chỉ qua bát bánh đúc và vài câu đùa. Tràng dẫn Thị về nhà dưới ánh chiều muộn, khiến dân làng ngạc nhiên. Bà cụ Tứ, mẹ Tràng, vừa lo lắng cho cuộc sống khó khăn, vừa vui mừng vì tình yêu không bị nghèo đói cản trở. Họ cùng nhau xây dựng tổ ấm, san sẻ bữa ăn, và câu chuyện kết thúc với hình ảnh nhân dân phá kho thóc Nhật và lá cờ đỏ sao vàng bay phấp phới trong tâm trí Tràng.
Thị là hình ảnh tiêu biểu của người lao động nghèo trong nạn đói khủng khiếp. Dưới ngòi bút của Kim Lân, Thị hiện lên như một con ma đói, với quần áo rách rưới, gương mặt lấm lem, và “ngực gầy lép, khuôn mặt xám xịt”. Cô không có tên riêng, chỉ gọi là “Thị”. Đói đến mức phải nhặt đồ rơi và vội vàng chạy đến đẩy xe bò khi nghe ba câu hò. Gặp Tràng, Thị ăn bánh đúc thô lỗ và xóa sạch sự e dè. Nhưng qua tài năng của tác giả, Thị dù có vẻ cong cớn, vẫn không xấu xa, mà chỉ là nạn nhân của đói nghèo và sự thiếu hiểu biết. Cuộc hôn nhân của Thị và Tràng bắt đầu từ sự giản dị, làm Thị quên hết tự trọng và nhã nhặn, chỉ vì đói khát đã làm thân phận con người trở nên bọt bèo.
Khi về làm dâu, Thị trở thành người vợ đảm đang và hiếu thảo. Cô theo Tràng về như tìm được nơi nương tựa trong cơn đói. Trên đường về, Thị từ chỗ đanh đá trở nên dịu dàng, ngượng ngùng, và chăm sóc ngôi nhà mới. Sự thay đổi từ thái độ đến hành động, từ những cử chỉ e dè đến sự chăm sóc chu đáo, đều thể hiện sự trưởng thành và ý thức trách nhiệm của Thị. Cô cùng mẹ Tràng dọn dẹp, chăm sóc vườn tược, và cảm nhận sự hy vọng qua hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng. Tình cảm và trách nhiệm của Thị đã làm tươi sáng tổ ấm của Tràng, mở ra con đường đấu tranh cho tương lai.
“Vợ nhặt” là một tác phẩm chỉ trích mạnh mẽ thực dân Pháp và phát-xít Nhật, cùng với bọn phong kiến đã đẩy con người vào cảnh chết đói. Nhưng tác phẩm cũng mang thông điệp nhân bản sâu sắc rằng dù trong hoàn cảnh bi thảm, con người vẫn yêu thương, trân trọng và khao khát hạnh phúc, vẫn muốn sống và làm người.
Nam Cao từng nói: “Một người đàn bà thật xấu khi yêu cũng lườm”, điều này đúng với nhân vật Thị trong “Vợ nhặt”. Cái lườm của Thị không chỉ là xấu mà còn rất khổ sở và đói khát. Nhưng có lẽ khi nhìn nhau, Tràng và Thị đã quên đi sự khắc nghiệt của cuộc sống, chỉ còn nhớ đến tình yêu. Thật đáng trân trọng và cảm phục trước sự giản dị và hạnh phúc trong đời thường!
8. Tài liệu tham khảo số 1
Kim Lân là một nhà văn nổi tiếng với những tác phẩm chân thực và mộc mạc, phản ánh sâu sắc đời sống làng quê Việt Nam. Tác phẩm “Vợ nhặt” của ông là một tác phẩm đặc sắc của văn học hiện thực Việt Nam, tái hiện rõ nét xã hội nghèo khổ và cuộc sống cùng cực của người nông dân trong thời kỳ nạn đói năm 1945. Kim Lân đã khéo léo sử dụng bút pháp tả thực để xây dựng hình ảnh các nhân vật đại diện cho hoàn cảnh khốn khó của thời đại đó, trong đó nhân vật người vợ là một ví dụ tiêu biểu.
Trong bối cảnh đất nước đang chìm trong nạn đói khủng khiếp năm 1945, đời sống của người dân vô cùng bi đát, nơi mà số người chết ngày càng nhiều, cảnh tượng đau lòng và không khí đầy mùi hôi thối của xác chết và rác rưởi. Tác phẩm của Kim Lân khắc họa rõ nét khung cảnh tăm tối đó, trong một xóm nghèo, nơi người dân sống trong cảnh đói khổ quanh năm, phải chịu đựng sự bóc lột và đóng thuế nặng nề.
Nhờ vào tiêu đề của tác phẩm, Kim Lân đã dẫn dắt người đọc vào thế giới của những con người nghèo khổ trong xã hội Việt Nam. “Vợ nhặt” không chỉ là một chi tiết hay tình huống trong truyện, mà còn là một yếu tố then chốt trong diễn biến của nhân vật người vợ. Từ “nhặt” gợi lên hình ảnh thấp kém và rẻ rúng của người phụ nữ, thể hiện sự xót thương cho số phận bất hạnh. “Vợ nhặt” phản ánh cuộc sống khó khăn của người phụ nữ, nơi một đám cưới đơn sơ hay một bữa cơm ngon cũng trở thành điều xa xỉ.
Truyện bắt đầu với hình ảnh anh Tràng, một nông dân nghèo, với vẻ ngoài xấu xí và bộ dạng mệt mỏi. Trong thời kỳ đói kém, trẻ em không còn sức lực để trêu chọc, mọi người đều mang vẻ mệt mỏi và sự khắc khổ hiện rõ trên từng nếp nhăn, làn da rám nắng. Khi Tràng dắt theo một người phụ nữ lạ về, nhân vật Thị hiện lên với hình ảnh nghèo khổ, e thẹn và tủi hờn. Dù có vẻ ngoài không mấy ấn tượng, Thị vẫn mang trong mình sự nhút nhát và lo lắng, phản ánh tâm trạng của một người phụ nữ mới về làm dâu trong hoàn cảnh khó khăn.
Khi trở về nhà, bà cụ Tứ được Kim Lân khắc họa với tâm trạng băn khoăn và lo lắng. Dù có chút xót xa, bà vẫn chấp nhận và thương xót con dâu mới, thể hiện lòng yêu thương và sự hi sinh của một người mẹ nghèo. Trong bữa cơm đầu tiên, hình ảnh nồi “cháo cám” trở thành biểu tượng của sự nghèo khó và tình thương, làm nổi bật sự khó khăn mà gia đình phải đối mặt. Thị, dù xuất thân nghèo khó, vẫn thể hiện sự đảm đang và hòa nhập nhanh chóng vào cuộc sống mới, mang lại sự ấm áp và hy vọng cho gia đình.
Qua truyện “Vợ nhặt”, Kim Lân đã thành công trong việc khắc họa nhân vật người vợ, sử dụng những chi tiết tinh tế để thể hiện số phận và phẩm chất của nhân vật. Tác phẩm không chỉ làm nổi bật chủ đề tư tưởng mà còn phản ánh sâu sắc tình người và cuộc sống trong một xã hội đầy khó khăn. Nhân vật người vợ hiện lên với những phẩm chất tốt đẹp và bản chất của người phụ nữ Việt Nam, sống trọn vẹn trong mái ấm gia đình.
9. Tài liệu tham khảo số 2
Kim Lân, một nhà văn nổi tiếng với những tác phẩm phản ánh chân thực cuộc sống của nông dân Bắc Bộ, đã để lại dấu ấn sâu đậm qua các tác phẩm như “Làng”, “Vợ nhặt”, và “Con chó xấu xí”. Trong đó, “Vợ nhặt” là một câu chuyện tiêu biểu, trích từ tập truyện “Con chó xấu xí”, nổi bật với bức tranh chân thực về nạn đói năm 1945. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh sống động về nạn đói khủng khiếp mà còn là một bản trường ca ca ngợi lòng nhân ái, khát vọng sống và niềm tin vào tương lai của người lao động nghèo. Nạn đói đã làm con người mất hết danh dự, bất chấp mọi thứ để sống, thậm chí bỏ qua cả những hạnh phúc cá nhân. Nhân vật Thị là hình mẫu điển hình của những nạn nhân khốn khổ trong hoàn cảnh ấy.
Ban đầu, tác phẩm “Vợ nhặt” mang tên “Xóm ngụ cư” nhưng do thất lạc bản thảo, sau hòa bình, Kim Lân đã viết lại với tên gọi hiện tại. Trong tác phẩm, nhân vật Thị - người vợ nhặt - gây ấn tượng sâu sắc nhất với độc giả. Thị được xây dựng qua sự đối lập giữa vẻ bề ngoài và phẩm chất bên trong, trước và sau khi trở thành vợ của Tràng.
Hình ảnh người vợ nhặt hiện lên như một “người phụ nữ nghèo khổ, cùng đường và liều lĩnh”, sẵn sàng bỏ qua thể diện để sống qua ngày. Dưới vẻ ngoài ấy, Thị là người phụ nữ đầy “nữ tính và khát vọng”. Điều này làm nổi bật vẻ đẹp và lòng ham sống của người phụ nữ, cho thấy sự vươn lên của họ trong hoàn cảnh khó khăn. Những đặc điểm này giúp độc giả có cái nhìn đúng đắn về Thị, nạn nhân của nạn đói năm 1945.
Trên toàn bộ chiều dài tác phẩm, Thị vẫn là “người phụ nữ nghèo, cùng đường và liều lĩnh”. Thị xuất hiện như một cánh bèo trôi nổi trong nạn đói, không tên, không quê quán, chỉ là một con số không tròn trĩnh. Nhân vật Thị chỉ được gọi bằng những danh xưng như “cô ả”, “Thị”, “người đàn bà”, “nàng dâu mới” và “nhà tôi”. Tuy vậy, Thị để lại ấn tượng sâu sắc và tạo nên tiếng vang cho truyện ngắn “Vợ nhặt”.
Thị bị cơn bão nạn đói đẩy đến miền đất này, sống lê lết không biết đến ngày mai nếu không có lần anh Tràng “hò một câu chơi cho đỡ nhọc”. Thị xuất hiện với hình dáng không hấp dẫn, được mô tả với “những nét không dễ nhìn” - một người phụ nữ gầy gò, “áo quần tả tơi như tổ đỉa”, “khuôn mặt lưỡi cày xám xịt” với “hai con mắt trũng hoáy”. Sự tàn phá của nạn đói làm Thị trở nên thê thảm hơn, không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn cả tính cách, nhân phẩm. Vì đói, Thị trở nên “chao chát”, “chỏng lỏn”, “chua ngoa, đanh đá”, quên đi sự tự trọng và trở nên thô lỗ khi được cho ăn. Đối với Thị, miếng ăn lúc đó còn quan trọng hơn nhân cách.
Dù tình cảnh thảm hại, Thị vẫn có lòng ham sống mãnh liệt. Thị đồng ý theo Tràng để được sống, không phải vì lẳng lơ. Thị sẵn sàng chấp nhận bất kỳ giá nào để duy trì sự sống. Khi Tràng đùa “có muốn theo tớ về nhà thì ra khuân đồ lên xe rồi ta cùng về”, Thị lặng lẽ theo về mà không hề phân vân. Thị đã giảm giá của mình từ “ba trăm một mụ đàn bà” xuống chỉ còn “bốn bát bánh đúc, hai hào dầu, một thúng con”. Thị không biết Tràng là ai, nhưng sự khao khát sống đã khiến Thị đồng ý làm vợ anh. Dù cuộc sống sắp tới có thể không dễ dàng, Thị vẫn duy trì lòng lạc quan và khát vọng sống, điều này làm nổi bật phẩm chất quý giá của nhân vật. Kim Lân mong muốn truyền tải thông điệp rằng, trong hoàn cảnh cùng cực, con người vẫn có thể vươn lên và giữ niềm tin vào sự sống.
Trên đường về nhà chồng, Thị cảm thấy xấu hổ trước cái nhìn “săm soi” và những lời bông đùa của dân ngụ cư. Dù anh Tràng tự mãn, Thị ngượng nghịu, thiếu tự tin, chân nọ bước díu vào chân kia, nón rách che nửa mặt. Đó là hình ảnh của một người phụ nữ có lòng tự trọng. Cơn đói đã khiến Thị phải theo Tràng, nhưng có thể đó lại là may mắn vì nếu không có câu đùa của Tràng, Thị có thể đã trở thành thây ma trong nạn đói.
Kim Lân miêu tả sâu sắc tâm lý và tính cách của Thị, lột tả nỗi đau và tủi nhục của người phụ nữ trong hoàn cảnh đói khổ. Khi về đến nhà Tràng, Thị thấy “ngôi nhà vắng teo” và “mảnh vườn mọc lổn nhổn cỏ dại”, Thị “nén một tiếng thở dài”, biểu hiện sự thất vọng nhưng cũng là sự chấp nhận. Thị lo lắng cho tương lai và ý thức được trách nhiệm xây dựng gia đình. Dù không tìm thấy sự nương tựa vật chất từ Tràng, Thị vẫn tìm thấy sự an ủi tinh thần. Tấm lòng của Thị thật đáng quý, và Kim Lân đã thổi vào nhân vật niềm lạc quan để vững lòng cho một cuộc sống mới.
Khi bước vào nhà, Thị e thẹn, dè dặt, “ngồi mớm” vào mép giường, chào bà cụ Tứ hai lần. Thị trở thành nàng dâu hiếu thảo và lễ phép. Sáng hôm sau, Thị dậy sớm, dọn dẹp nhà cửa cùng mẹ chồng, làm cho ngôi nhà như được hồi sinh. Tràng cảm nhận sự thay đổi rõ rệt ở Thị, thấy vợ mình đã trở nên hiền hậu và đúng mực hơn. Chính sức mạnh của tình yêu đã làm thay đổi Thị.
Trong bữa cơm đầu tiên, dù chỉ có “niêu cháo lõng bõng”, Thị vẫn vui vẻ và làm cho không khí gia đình ấm cúng hơn. Thị là ngọn gió mát lành trong cuộc sống của gia đình Tràng, thổi vào tâm hồn Tràng và bà cụ Tứ. Thị đem thông tin về thời cuộc cho mẹ con Tràng và trở thành người truyền tin cách mạng. Như vậy, nhân vật Thị không chỉ là một phần không thể thiếu trong tác phẩm mà còn là hình mẫu tiêu biểu về lòng ham sống và phẩm chất tốt đẹp của con người. Thị nghèo khổ, liều lĩnh nhưng cũng đáng thương với phẩm chất ham sống, tự trọng và khát vọng vượt qua thảm cảnh để hướng đến một tương lai tốt đẹp hơn. Kim Lân qua nhân vật này đã thể hiện một thông điệp nhân văn sâu sắc về sự sống và niềm tin vào tương lai.
Như vậy, nhân vật Thị trong “Vợ nhặt” là một sáng tạo của Kim Lân, thể hiện ý nghĩa nhân văn cao cả. Dù sống trong hoàn cảnh khốn cùng, con người vẫn luôn hướng về tương lai và không bao giờ từ bỏ sự sống. Thông qua hình ảnh Thị, Kim Lân phanh phui bản chất thối nát của bọn thực dân và cường quyền, những kẻ đã hủy hoại tương lai của con người. Thị là hình mẫu đại diện cho sức sống mãnh liệt của người phụ nữ Việt Nam, không từ bỏ sự sống trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
10. Tài liệu tham khảo số 3
Kim Lân là một trong những nhà văn hiếm hoi thành công trong việc khắc họa cái nghèo, cái đói với một ấn tượng sâu sắc và mạnh mẽ trong lòng độc giả. Khi miêu tả nạn đói, Kim Lân không chỉ dừng lại ở việc khơi dậy lòng thương cảm mà còn tạo nên một nỗi sợ hãi tột độ về sức tàn phá khủng khiếp của nó đối với nhân phẩm và thể xác con người. Dù vậy, thông điệp của ông là “Hãy tin vào con người”, và hầu hết các nhân vật của Kim Lân, sau những thử thách, đều tìm về với bản chất tốt đẹp của mình. Một ví dụ điển hình là nhân vật người vợ nhặt trong truyện ngắn cùng tên của ông. Đây là nhân vật bị cái đói xô đẩy, sẵn sàng từ bỏ tự trọng và theo một người lạ chỉ để kiếm ăn. Tuy nhiên, dù trong hoàn cảnh khốn khó, Thị vẫn giữ được những phẩm chất đáng quý của một người phụ nữ truyền thống: đảm đang, biết chăm sóc gia đình, và rất tinh tế, nhạy cảm.
Truyện ngắn “Vợ nhặt” được viết năm , trong bối cảnh nạn đói năm 1945, một thảm họa khủng khiếp cướp đi sinh mạng của hơn hai triệu người. Kim Lân đã vẽ nên bức tranh “tối tăm vì đói khát”, nơi mà “người chết như ngả rạ, không buổi sáng nào người trong làng đi chợ hay làm đồng mà không gặp ba bốn cái xác nằm còng queo bên đường”. Những người sống thì lay lắt, thảm hại, sống trong nỗi lo sợ cái chết đang rình rập. Nạn đói nghiệt ngã đã đẩy con người đến bờ vực, làm mờ nhạt khoảng cách giữa sự sống và cái chết.
Nhân vật người vợ nhặt trong tác phẩm hiện lên không có tên tuổi, nguồn gốc hay người thân. Kim Lân gọi nhân vật bằng các đại từ như “Thị, ả, người đàn bà” để thể hiện sự mờ nhạt và đáng thương của nhân vật. “Thị” có thể là bất kỳ người phụ nữ nghèo khổ nào ngoài kia, đang dần tàn lụi cả về thể xác lẫn nhân phẩm vì đói khát. Kim Lân đã rất khéo léo miêu tả sự tàn phá của đói khát trên gương mặt Thị: “Áo quần tả tơi như tổ đỉa, Thị gầy sọp, chỉ còn lại hai con mắt trên khuôn mặt lưỡi cày xám xịt.” Hình dáng của Thị khiến người ta liên tưởng đến một bóng ma hơn là một con người sống. Thị là đại diện cho hàng triệu người nghèo khổ, đói rách, tha phương cầu thực và rồi sẽ chết gục trên đường phố.
Không chỉ là vẻ ngoài, ngay cả sự nữ tính vốn có của Thị cũng bị cái đói bóp méo thảm hại. Thị trở nên đanh đá, táo bạo đến mức thiếu liêm sỉ. Lần đầu tiên gặp Tràng, chỉ vì một câu nói đùa của Tràng: “Muốn ăn cơm trắng mấy giò/ Lại đây mà đẩy xe bò với anh”, Thị đã vội vã bám lấy và “vùng đứng dậy” đẩy xe cho Tràng. Sau đó, Thị lại đến trước mặt Tràng “sưng sỉa” và không ngần ngại “ngồi sà xuống ăn bốn bát bánh đúc liền chẳng nói chuyện gì”. Trong mắt chúng ta, Thị có vẻ vô duyên và trơ trẽn. Nhưng Thị hành động theo bản năng sinh tồn, cái đói làm mờ đi nhân phẩm của Thị. Thậm chí, việc lấy chồng và sống cùng một người đàn ông cũng hoàn toàn dựa vào bản năng, khi Thị đáp lại câu nói đùa của Tràng: “Này nói đùa chứ, có về ở với tớ thì ra khuân hàng lên xe rồi cùng về” và “Thị về thật”. Thị không cần mai mối, cưới hỏi, chỉ cần hy vọng có miếng ăn là đủ.
Tuy nhiên, Thị đáng thương nhiều hơn đáng trách. Dù Thị đã tự bán rẻ nhân cách và chấp nhận sự mỉa mai của việc lấy chồng theo cách này, nhưng nguyên nhân chính là cái đói đã làm bộc phát khát vọng sống và bản năng sinh tồn trong Thị. Thị giống như người đang vật lộn giữa dòng nước lũ, chỉ cần một cánh tay cứu trợ, dù nhỏ bé, cũng mang lại hi vọng sống. Việc Thị nắm lấy bàn tay cứu giúp không có gì đáng xấu hổ. Nhiều người đàn ông cũng sẽ làm vậy giữa sống và chết, huống chi Thị chỉ là một người phụ nữ bình thường.
Kể từ khi theo Tràng về nhà, Thị không còn là người đàn bà đanh đá, mà trở về với hình ảnh của một người phụ nữ đáng quý, hiền hòa và khéo léo. Thị cảm thấy ngượng ngùng, xấu hổ khi biết mọi người xung quanh đang nhìn mình, “ngượng nghịu chân nọ bước víu cả vào chân kia”. Dưới lớp áo rách rưới, Thị vẫn giữ được lòng tự trọng. Thị hiểu vì sao người ta nhìn mình và bàn tán. Trong hoàn cảnh đói khát, khi tình yêu trở nên xa xỉ, Thị vẫn đến nhà Tràng và “biết có qua nổi cái thì này không”. Khi về đến nhà, Thị chỉ dám “ngồi mớm ở mép giường, hai tay ôm khư khư cái thúng, mặt bần thần”. Trước mặt mẹ chồng, Thị chỉ dám “cúi mặt xuống, tay vân vê tà áo rách bợt” và vẫn đứng nguyên chỗ khi bà cụ Tứ bảo ngồi xuống. Hành động của Thị khi “củng tay vào trán” Tràng và mắng yêu “chỉ được cái thế là nhanh. Dơ!” cho thấy sự chuyển mình rõ rệt của Thị từ một người đàn bà chao chát thành một thiếu nữ e lệ mới về nhà chồng.
Trở thành vợ Tràng, Thị đã hoàn thành tốt vai trò của một người phụ nữ, khéo léo chăm sóc gia đình. Thị như một làn gió mới làm cho cuộc sống của mẹ con Tràng tươi mới hơn. Mọi thứ trong nhà được sắp xếp gọn gàng. Những thay đổi nhỏ bé như việc quét dọn, sắp xếp lại quần áo, làm đầy nước trong ang, và dọn sạch rác đã làm cho cuộc sống của mẹ con Tràng trở nên khác biệt. Tràng cảm thấy “một nguồn vui sướng, phấn chấn đột ngột tràn ngập trong lòng”, còn bà cụ Tứ thì “nhẹ nhõm, tươi tỉnh khác ngày thường”. Cuối truyện, chính Thị đã khơi dậy trong lòng Tràng những dự định và hi vọng thay đổi cuộc sống, khi Thị nói về việc người ta phá kho thóc Nhật để cứu đói. Thị đã mang đến cho mẹ con Tràng hơi ấm tình người, giúp cuộc sống của họ hồi sinh.
Không chỉ thực hiện trách nhiệm của một người vợ và con dâu, Thị còn là một người phụ nữ cam chịu, hi sinh và có lòng cảm thông sâu sắc. Khi về nhà Tràng, Thị hi vọng có chỗ bấu víu qua cơn đói khát. Tuy nhiên, khi thấy hoàn cảnh khó khăn của gia đình Tràng, Thị không khỏi buồn bã và thất vọng. Nhưng Thị đã không bỏ đi, sự cam chịu và tình nghĩa giữ Thị lại cùng mẹ con Tràng hướng về một tương lai tốt đẹp hơn. Trong bữa cơm đầu tiên, dù là niêu cháo cám ít ỏi, Thị vẫn ăn mà không tỏ ra thất vọng. Thị hiểu rằng, chính mẹ con Tràng đã cứu giúp mình trong lúc khó khăn, và nếu không có họ, Thị có thể đã chết đói nơi đầu đường xó chợ.
Nhân vật người vợ nhặt, dù chỉ xuất hiện ngắn ngủi, đã trở thành một phần không thể thiếu trong tác phẩm. Thị không chỉ mang thông điệp nhân văn của nhà văn về phẩm chất con người mà còn tạo nên bước chuyển mình độc đáo cho câu chuyện. Không có Thị, cuộc sống của mẹ con Tràng có thể sẽ mãi tăm tối và câu chuyện có thể kết thúc bi thảm hơn. Thị không chỉ khiến chúng ta cảm nhận sâu sắc sự đau khổ của người phụ nữ trong đói nghèo mà còn nhấn mạnh sức mạnh của tình người, rằng những điều ta cho đi sẽ được đền đáp gấp bội.
Thông qua hình tượng người vợ nhặt, Kim Lân gửi gắm nhiều chiêm nghiệm sâu sắc về con người và tình người. Đôi khi, những gì chúng ta thấy không phải là sự thật, hãy tránh phán xét dựa trên hình dáng hay hành động nhất thời. Thị có thể đanh đá và chua ngoa khi đói khát, nhưng bản chất Thị là người phụ nữ có phẩm chất tốt đẹp. Đó cũng có thể là triết lý về sức mạnh của tình người, khi chúng ta cho đi, chúng ta nhận lại nhiều hơn. Nhân vật Thị không chỉ dẫn dắt chúng ta đến nhận thức mới về con người mà còn làm dâng lên lòng thương cảm và xót xa trước số phận đau khổ của người phụ nữ trong đói nghèo và chết chóc.