1. Văn mẫu phân tích nỗi hổ thẹn trong 'Thuật Hoài' - mẫu 4
Bài thơ 'Thuật Hoài' của Phạm Ngũ Lão là một tác phẩm nổi bật trong văn học thời Lý-Trần, thể hiện qua thể thơ Đường luật ngắn gọn và súc tích. Tác phẩm bộc lộ ước vọng và tâm tư của một trang nam nhi trong xã hội phong kiến.
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu.
(Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu).
Trong bài thơ, có ý kiến cho rằng sự hổ thẹn của tác giả là thái quá và kiêu kỳ, trong khi số khác lại ca ngợi đó là biểu hiện của hoài bão lớn lao. Vậy ý kiến nào chính xác?
Hai câu thơ thể hiện tâm trạng và chí khí của tác giả. Ý kiến chê bai sự hổ thẹn của tác giả là thái quá có cơ sở, vì Vũ Hầu (Gia Cát Lượng) là nhân vật nổi tiếng về mưu lược và trung nghĩa trong lịch sử. Ông đã cống hiến cả đời cho nhà Hán và giúp đỡ Lưu Bị đánh bại các đối thủ. Để trở thành Gia Cát Lượng là điều khó khăn và có thể bị xem là kiêu ngạo nếu không tự lượng sức mình. Tuy nhiên, nếu nghĩ như vậy thì đó chỉ là cách nhìn một chiều.
Dù không thể trở thành Gia Cát Lượng, nhưng sự thông minh và trung nghĩa của ông vẫn là tấm gương để noi theo. Phạm Ngũ Lão cảm thấy thẹn khi nhắc đến Gia Cát Lượng vì cảm thấy mình chưa đủ tài đức. Theo tư tưởng Nho giáo, điều này phản ánh ý thức về trách nhiệm và nghĩa vụ của mình đối với đất nước. Phạm Ngũ Lão có hoài bão lớn và đã thực hiện ước mơ của mình, từ một chàng trai vô danh trở thành tướng tài, trả xong nợ công danh với lịch sử.
Khái niệm “nợ công danh” thể hiện lý tưởng sống của người anh hùng thời xưa, là khát vọng lập công, lập danh, và hoàn thành nghĩa vụ đối với đất nước. Phạm Ngũ Lão dù đã hoàn thành nhiều việc lớn nhưng vẫn cảm thấy chưa trả hết nợ công danh, cho thấy chí lớn và tâm đẹp của ông.
Phạm Ngũ Lão cảm thấy thẹn khi nghĩ đến Vũ Hầu vì ông chưa đạt được tài mưu lược và những thành tựu như Gia Cát Lượng. Điều này thể hiện ý thức về trách nhiệm và khát vọng đóng góp cho đất nước. Bài thơ không chỉ giáo dục về nhân sinh quan mà còn về lý tưởng sống và hoài bão. Phạm Ngũ Lão, dù đã sống cách chúng ta tám thế kỷ, vẫn mang đến bài học quý giá về ý chí và lý tưởng sống cho thế hệ sau.
Bài thơ phản ánh quan niệm sống của người quân tử thời phong kiến, chịu ảnh hưởng của ý thức hệ phong kiến và có tính thời sự: vai trò của người anh hùng trong thời kỳ đất nước lâm nguy là rất quan trọng. Sự thẹn của Phạm Ngũ Lão vẫn sẽ sống mãi với lịch sử dân tộc.
2. Văn mẫu phân tích nỗi hổ thẹn trong bài 'Thuật Hoài' - mẫu 5
Phạm Ngũ Lão là một vị tướng lừng danh thời Trần. Dù xuất thân từ tầng lớp bình dân, ông nhanh chóng chứng tỏ tài năng và trở thành người đứng đầu đội ngũ tướng sĩ bên cạnh Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Trong cuộc chiến chống quân Mông - Nguyên, Phạm Ngũ Lão cùng các danh tướng khác đã đạt nhiều chiến công vang dội, góp phần quan trọng xây dựng hào khí Đông A trong thời kỳ đó:
Bài thơ 'Thuật hoài' của ông, mặc dù không nhiều nhưng nổi tiếng vì thể hiện rõ khát vọng mãnh liệt của tuổi trẻ trong xã hội phong kiến: làm trai phải hoàn thành món nợ công danh, nghĩa là phải thực hiện lí tưởng trung quân, ái quốc một cách trọn vẹn.
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu
Dịch thơ:
Múa giáo giữ non sông đã mấy thu
Ba quân khí thế át cả sao Ngưu
Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn khi nghe chuyện Vũ Hầu.
Bài thơ được viết trong một bối cảnh lịch sử đặc biệt, khi triều đại nhà Trần đã đạt được nhiều chiến thắng vang dội, đẩy lùi quân xâm lược Mông - Nguyên ra khỏi bờ cõi, bảo vệ vững chắc đất nước và khẳng định truyền thống bất khuất của dân tộc Việt. Phạm Ngũ Lão, sinh ra trong thời kỳ này, đã sớm thấm nhuần tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc và lý tưởng của Nho giáo về trung quân, ái quốc. Ông ý thức rõ trách nhiệm công dân trước vận mệnh quốc gia: “Quốc gia hưng vong, thất phu hữu trách.”
Bài thơ 'Thuật hoài' được viết bằng chữ Hán, theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, với niêm luật chặt chẽ, ý nghĩa sâu sắc, hình ảnh hào hùng và âm điệu trang nghiêm. Hai câu thơ đầu vẽ nên hình ảnh kiên cường, mạnh mẽ của những chiến binh dũng cảm đang chiến đấu vì nước, thể hiện hào khí Đông A của quân đội nhà Trần.
Câu thơ 'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu' (dịch nghĩa: cầm ngọn giáo giữ gìn non sông đã mấy mùa thu); dịch thơ: 'Múa giáo giữ non sông đã mấy thu'. So với nguyên tác, câu thơ dịch chưa thể hiện hết vẻ oai phong của người lính đang bảo vệ Tổ quốc. 'Hoành sóc' nghĩa là cầm ngang ngọn giáo, luôn trong tư thế tấn công dũng mãnh, uy phong, bảo vệ đất nước trong thời gian dài ('giang sơn kháp kỉ thu'). Đây là hình tượng chính, tượng trưng cho dân tộc Việt kiên cường, không chịu khuất phục. Ánh hào quang của chủ nghĩa yêu nước tỏa sáng rực rỡ từ hình ảnh này.
Câu thơ thứ hai: 'Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu' (dịch nghĩa: khí thế của ba quân mạnh như hổ báo, át cả sao Ngưu trên trời). Dịch thơ: 'Ba quân khí thế át cả sao Ngưu'. Câu thơ này thể hiện khí thế chiến đấu và chiến thắng không gì ngăn cản nổi của quân dân ta. 'Tam quân tì hổ' là một phép so sánh nghệ thuật nêu bật sức mạnh vô địch của quân đội. 'Khí thôn Ngưu' là cách nói phóng đại, tạo nên một hình tượng kì vĩ mang tầm vũ trụ. Hai câu thơ này, tuy ngắn gọn, đã khắc họa một bức tượng đài vĩ đại về người lính quả cảm trong đội quân Sát Thát thời Trần.
Phạm Ngũ Lão, là một thành viên của đội quân anh hùng, từ một chiến binh trở thành một danh tướng trẻ tuổi. Ông luôn khao khát công danh và muốn cống hiến hết mình cho vua và nước. Như nhiều kẻ sĩ cùng thời, Phạm Ngũ Lão tôn thờ lý tưởng trung quân, ái quốc và quan niệm: Làm trai trong trời đất, phải có danh gì với núi sông ('Chí làm trai' - Nguyễn Công Trứ). Vì thế, khi chưa trả hết nợ công danh, ông cảm thấy hổ thẹn:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu'
(Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn khi nghe chuyện Vũ Hầu).
Vũ Hầu, tức Khổng Minh, là quân sư tài ba của Lưu Bị thời Tam Quốc, nổi tiếng với mưu trí xuất sắc và công lao to lớn. Ông đã được Lưu Bị tin cậy và rất được yêu mến.
Soi gương sáng trong lịch sử để phấn đấu vươn lên, đó là lòng tự trọng đáng quý của đấng nam nhi. Là tùy tướng của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, Phạm Ngũ Lão đã luôn đồng hành cùng chủ tướng, dũng cảm chiến đấu, làm gương cho các tướng sĩ và dồn hết tâm huyết để tìm cách đánh bại quân xâm lược. Suy nghĩ của ông rất thực tế; một ngày còn quân thù là nợ công danh của tuổi trẻ với giang sơn vẫn chưa trả hết. Vì vậy, ông cảm thấy chưa hoàn thành trách nhiệm với vua và nước, khát vọng công danh vẫn chưa thỏa mãn. Cách sống của Phạm Ngũ Lão rất tích cực, muốn sống xứng đáng với thời đại anh hùng. Hai câu thơ sau mang âm hưởng khác hẳn, từ cảm xúc hào hùng chuyển sang trữ tình, sâu lắng, như một lời tự nhắc nhở, với âm hưởng thâm trầm và da diết.
Phạm Ngũ Lão không chỉ là một võ tướng tài ba mà còn có trái tim nhạy cảm của một thi nhân. 'Thuật hoài' là bài thơ trữ tình bày tỏ hùng tâm và hoài bão lớn lao của tuổi trẻ thời đó. Bài thơ giáo dục sâu sắc về nhân sinh quan và lối sống tích cực cho thanh niên mọi thời đại, vinh danh Phạm Ngũ Lão, vị tướng trẻ văn võ song toàn.
3. Bài văn suy nghĩ về cảm giác hổ thẹn trong bài thơ 'Thuật Hoài' - mẫu 6
Nhà Trần đã để lại trong lịch sử Việt Nam những trang sử lẫy lừng với ba lần đánh bại quân Nguyên Mông và một thời kỳ phát triển rực rỡ của đất nước. Dưới các triều đại nhà Trần, nền văn minh dân tộc Việt đã đạt được những bước tiến lớn. Những trang sử hào hùng của nhà Trần có được là nhờ vào tinh thần vua tôi đồng lòng vì dân tộc. Nhà Trần đã có những tướng lĩnh xuất sắc như Trần Thủ Độ, Trần Quốc Tuấn, Trần Quang Khải, Phạm Ngũ Lão… Những chiến tướng tài ba này đã góp phần tạo nên “hào khí Đông A” trong văn học thời Trần.
Những năm tháng chinh chiến đã để lại nhiều công lao trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông, Phạm Ngũ Lão – một trong những tướng lĩnh xuất sắc của Trần Hưng Đạo – đã tổng kết cuộc đời chinh chiến của mình:
Múa giáo non sông trải mấy thâu
Ba quân hùng khí át sao Ngưu
Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu.
Trên thực tế, những gì nhà Trần đã làm cho lịch sử dân tộc Việt Nam là điều rất đáng tự hào, không chỉ của các tướng lĩnh nhà Trần mà còn của cả dân tộc. Theo quan niệm Nho giáo về công danh, việc “Múa giáo non sông trải mây thâu” cũng là một sự nghiệp công danh đáng tự hào, người quân tử đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ “tề gia trị quốc bình thiên hạ”. Tuy nhiên, người tướng lĩnh trong bài thơ này lại cảm thấy “Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu”. Công lao của Vũ Hầu (Gia Cát Lượng) đối với nhà Thục là điều không thể phủ nhận. Sự nghiệp của Gia Cát Lượng đã trở thành lý tưởng sống của các bậc chính nhân quân tử theo tư tưởng Nho gia.
Việc thua kém Vũ Hầu về công lao binh nghiệp là điều tự nhiên, không có gì đáng hổ thẹn. Trong bài thơ này, tác giả không có ý so sánh sự nghiệp của mình với Gia Cát Lượng. “Chuyện Vũ Hầu” được nhắc đến không phải để so sánh mà là để biểu thị lý tưởng về trách nhiệm của đấng nam nhi đối với xã hội. Do đó, sự hổ thẹn của tác giả trong bài thơ này không phải là “quá đáng, kiêu kỳ”. Đó là sự băn khoăn, trăn trở của một con người về trách nhiệm của mình đối với cộng đồng, và đó chính là biểu hiện sâu sắc nhất của tình yêu quê hương đất nước. Hướng đến sự nghiệp của Vũ Hầu là hướng đến một lý tưởng sống cao đẹp, “đó là biểu hiện một hoài bão lớn lao của người thanh niên yêu nước”.
Trên đời này, không phải ai cũng biết thẹn, thẹn với bản thân và thẹn với mọi người. Biết thẹn là còn biết sống, còn phân biệt phải trái, tốt xấu. Nỗi “thẹn” của Phạm Ngũ Lão là nỗi thẹn của một con người có nhân cách cao cả. Đây không phải là sự xấu hổ của một người làm điều xấu, cũng không phải sự tự ti của một người vô dụng trước cuộc đời. Người tướng lĩnh ấy đã “Múa giáo non sông trải mấy thâu” và đã có nhiều công lao, đã góp phần tạo nên “hùng khí nuốt sao Ngưu”, điều đó đã đủ làm nên sự vinh quang cho một cuộc đời.
4. Bài văn suy nghĩ về cảm giác hổ thẹn trong bài thơ 'Thuật Hoài' - mẫu 7
Hơn bảy thế kỷ trước, Phạm Ngũ Lão trong bài thơ Thuật Hoài đã bày tỏ nỗi lòng của mình:
“Nam nhi chưa trả xong nợ công danh”
“Thẹn khi nghe chuyện Vũ Hầu”.
(Nam nhi chưa hoàn thành nghĩa vụ công danh)
Thẹn thùng khi nghe chuyện Vũ Hầu)
Đó là sự “thẹn” cao quý, sự “thẹn” của một con người ý thức sâu sắc trách nhiệm của mình đối với đất nước.
Vào thế kỉ XVIII, Nguyễn Công Trứ cũng thể hiện quan điểm này: “Đã mang danh trong trời đất, Phải có danh gì với núi sông”. Sau đó, Phan Bội Châu cũng nhấn mạnh trong bài Lưu biệt khi xuất dương:
“Làm trai phải để lại dấu ấn trên đời”
“Chớ để trời đất tự chuyển dời”.
Vẫn là chí làm trai đó, nhưng đã được thấm nhuần hơi thở của thời đại: “Chớ để trời đất tự chuyển dời”. Theo quan niệm của tổ tiên, chí làm trai không chỉ là lập công danh mà còn phải góp phần vào sự nghiệp lớn. Ngày nay, thế hệ XXI chú trọng nhiều hơn đến tự do cá nhân và nhu cầu sáng tạo, liệu quan niệm này có trở nên “lạc hậu”? Và lý tưởng, hoài bão của thanh niên ngày nay, sau Phạm Ngũ Lão bảy thế kỷ, Nguyễn Công Trứ ba thế kỷ, và Phan Bội Châu tròn một thế kỷ, là gì?
Việt Nam ngày nay đã độc lập, dân tộc Việt Nam tự do. Tự do và độc lập mà thế hệ trẻ chúng ta hưởng hôm nay là kết quả của một quá trình đấu tranh lâu dài và vẻ vang của cha ông suốt hơn bốn ngàn năm và hơn nửa thế kỷ vừa qua. Để duy trì thành quả đó, các thế hệ sau phải tiếp tục truyền thống này. Nói cách khác, mỗi thế hệ người Việt hôm nay cần xác định trách nhiệm của mình. Và thế hệ có thể đóng góp nhiều nhất cho tổ quốc chính là thanh niên.
Thêm nữa, mỗi cá nhân đều mong muốn cuộc đời mình không vô nghĩa, vì vậy, làm điều gì đó có ích cho cuộc sống, cho đất nước, quê hương là niềm vui và là cách khẳng định giá trị của mình. Đối với tuổi trẻ, điều này càng quan trọng. Con người càng khao khát tự do lại càng muốn khẳng định bản thân. Đây có phải là một quy luật? Và việc khẳng định ý nghĩa cuộc sống của mình cũng là một cách để lưu danh?
Thế hệ trẻ hôm nay đã có nhiều tấm gương làm rạng danh dân tộc trên trường quốc tế và cũng có nhiều người âm thầm lao động để xây dựng cuộc sống cho bản thân và cho cộng đồng. Họ đã đóng góp tài năng và sức lực để xây dựng đất nước ngày càng phát triển, như mong ước của Bác Hồ. Đó chính là lý tưởng và hoài bão của thanh niên hiện nay. Vậy, những gì Phạm Ngũ Lão đã bày tỏ trong Thuật Hoài có gì khác biệt hôm nay?
Theo tôi, lý tưởng ấy vẫn không thay đổi. Chỉ có định hướng và mục tiêu của khát vọng thời nay mới thay đổi: đó là khát vọng làm giàu chính đáng, đam mê khoa học, mong muốn làm nhiều việc tốt để cống hiến cho đất nước. Và cùng với sự thay đổi mục tiêu là những tấm gương lý tưởng để thanh niên học tập và noi theo đã thay đổi. Ngày nay, thanh niên không phải lập công danh theo gương Gia Cát Lượng mà cần tìm những hình mẫu mới để phấn đấu làm giàu cho Tổ quốc và gia đình mình.
Ngọn lửa sống nhiệt huyết trong trái tim mỗi thế hệ, trong các hoàn cảnh lịch sử khác nhau sẽ có những biểu hiện khác nhau, nhưng tinh thần cống hiến và khát vọng khẳng định bản thân vẫn mãi là khát vọng chân chính mà con người luôn hướng tới. Và tinh thần mà Phạm Ngũ Lão gửi gắm trong Thuật Hoài không chỉ là tinh thần của một thời đại.
5. Bài văn phân tích cảm giác hổ thẹn trong bài thơ 'Thuật Hoài' - mẫu 8
Trong giai đoạn văn học Việt Nam từ thế kỷ X đến XIX, cảm hứng yêu nước đã tạo nên sức sống mãnh liệt, kích thích hào khí dân tộc trong thời kỳ nhân dân ta lập nên những chiến công lừng lẫy. Đặc biệt là ba lần chiến thắng oanh liệt trước quân Nguyên Mông xâm lược.
Những chiến công rực rỡ ấy đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử đấu tranh bảo vệ đất nước, thể hiện truyền thống cao đẹp của dân tộc. Phạm Ngũ Lão, một nhân vật nổi bật, từng được biết đến với chiến công hiển hách và danh hiệu “đánh đâu thắng đó”, đã đóng góp quan trọng vào những thành quả này. Ngày nay, tên tuổi của ông vẫn được nhắc đến với sự tôn kính. Bài thơ duy nhất còn lại của ông, Thuật Hoài, vẫn tiếp tục thu hút sự chú ý và tranh luận. Có lẽ chúng ta nên tiếp cận và phân tích một cách sâu sắc hơn để hiểu rõ hơn về nhân vật và thời kỳ lịch sử đó.
Một số người cho rằng cảm giác hổ thẹn của tác giả là không cần thiết, bởi Phạm Ngũ Lão đã có nhiều chiến công và không cần phải cảm thấy tự ti. Ngược lại, một số ý kiến cho rằng đó là biểu hiện của một hoài bão lớn lao của người quân tử. Vậy cảm giác hổ thẹn này là gì? Liệu nó có quá mức hay không? Đây là những vấn đề mà nhiều người đang thảo luận khi đọc bài thơ Thuật Hoài. Bài thơ này là một tác phẩm Đường luật thất ngôn tứ tuyệt, thể hiện tâm tư của Phạm Ngũ Lão, với câu cuối đề cập đến cảm giác thẹn:
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu.
(Thẹn khi nghe chuyện Vũ Hầu).
Chữ “thẹn” ở đây diễn tả sự xấu hổ khi nghe đến Khổng Minh Gia Cát Lượng, một bậc đại trí thức và nhân từ của Trung Quốc, người đã giúp Lưu Bị từ tay trắng trở thành một đế vương. Tài năng và công lao của Khổng Minh luôn là hình mẫu mà các anh hùng, trong đó có Phạm Ngũ Lão, hướng tới. Ông cảm thấy thẹn vì không thể đạt được thành tựu như người xưa, không thể đóng góp nhiều hơn nữa để “đền ơn vua, lộc nước”. Cảm giác hổ thẹn này hoàn toàn hợp lý. Những người nam nhi xưa luôn khao khát đạt đến đỉnh cao của vinh quang, đóng góp trí tuệ và sức lực cho vua và nước, cống hiến hết mình cho sự nghiệp chung.
Đây là biểu hiện của hoài bão lớn lao của người quân tử, nhận thức rõ trách nhiệm của mình, không ngừng vươn lên, tự khẳng định bản thân và làm cho tên tuổi được lưu danh muôn đời. Do đó, cảm giác thẹn trong Thuật Hoài không phải là sự tự hạ thấp của Phạm Ngũ Lão, mà là sự thể hiện lòng yêu nước và ý thức trách nhiệm của ông. Sự thẹn không chỉ là để cảm thấy thẹn, mà còn là động lực để tự hoàn thiện bản thân. Đây là điều đáng quý trong phẩm cách của ông.
Bài thơ Thuật Hoài thể hiện tư thế hiên ngang, tầm vóc vũ trụ, khí thế hào hùng qua nghệ thuật miêu tả hình ảnh mạnh mẽ và hào hùng. Bài thơ khẳng định ý chí và quyết tâm sắt đá của Phạm Ngũ Lão với “nghĩa dĩ quyên khu, hình vu báo quốc”. Điều này càng rõ nét qua từ “thẹn” trong câu cuối. Từ “thẹn” được đặt trong bài thơ rất phù hợp với nhịp thơ mạnh mẽ và rắn rỏi.
Thuật Hoài không chỉ là sự bày tỏ tâm tư của tác giả mà còn là lời nhắc nhở bậc quân tử phải có ý chí cầu tiến và dấn thân vì nghĩa lớn. Đây cũng là bài học quý giá cho các thế hệ hôm qua, hôm nay và mai sau. Sự hổ thẹn của tác giả không có gì quá đáng, điều đáng phê phán là những người không ý thức trách nhiệm của mình, lười nhác, chỉ hưởng thụ mà quên đi nghĩa vụ, hoặc những người mãi ca ngợi chiến công mà quên thực tại. Trong bài thơ Cảm Hoài của Đặng Dung, cảm giác “thẹn” thể hiện rõ nhất ở hai câu cuối:
Bạc đầu thù nước còn chưa trả,
Mấy độ mài trăng bóng nguyệt tà.
Ông cảm thấy thẹn vì thời gian ngắn ngủi, đời người chóng qua, chưa làm được việc hiển hách, chưa hoàn thành nhiệm vụ rửa nhục nước và trả thù nhà. Đây là cảm giác thẹn của người thất thế. Những con người ở các thời kỳ khác nhau đều có lòng yêu nước và quyết tâm thực hiện nghĩa vụ của một quân tử với đất nước. Tấm lòng đó luôn tràn đầy hoài bão cao cả, không bao giờ thỏa mãn, không bao giờ thấy đủ khi chưa hoàn thành sứ mệnh của mình.
Với ý nghĩa sâu sắc như vậy, tác dụng của Thuật Hoài không chỉ gói gọn trong một thời đại mà mang giá trị chung cho mọi thời đại. Chính nội dung và tư tưởng quý giá của bài thơ đã làm cho tác phẩm sống mãi và tên tuổi Phạm Ngũ Lão trở nên bất tử. Bài thơ có ảnh hưởng thiết thực và bổ ích trong thời đại chúng ta, nhắc nhở chúng ta phải làm gì để không phải cảm thấy hổ thẹn khi nhìn lại quá khứ vinh quang của dân tộc và toàn tâm hoàn thành nghĩa vụ đối với đất nước.
Thực sự không ai có thể phủ nhận giá trị sâu sắc của bài thơ Thuật Hoài. Tác phẩm làm tăng thêm lòng tự hào dân tộc và hồi sinh hào khí Đông A cao đẹp.
6. Bài viết phân tích cảm giác hổ thẹn trong tác phẩm 'Thuật Hoài' - mẫu 9
Những âm vang của quá khứ vẫn tiếp tục réo rắt trong trái tim chúng ta. Đó là chiến thắng vang dội ở Bạch Đằng giang của Ngô Vương, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc. Đó là chiến thắng của Lê Lợi trước quân Minh cùng những anh hùng khác,... Những âm hưởng ấy không chỉ sống mãi qua thời gian mà còn trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong văn học nghệ thuật. Phạm Ngũ Lão, sống trong thời kỳ Trần – thời đại của hào khí Đông A, đã viết bài thơ 'Thuật Hoài' mang âm hưởng của thời đại đó. Có ý kiến cho rằng sự hổ thẹn của tác giả là thái quá và kiêu ngạo, trong khi ý kiến khác lại ca ngợi đó là biểu hiện của hoài bão lớn lao của người thanh niên yêu nước.
Mỗi người có quan điểm riêng. Tuy nhiên, theo tôi, bài thơ thể hiện hoài bão lớn lao của người thanh niên yêu nước. Ngay từ đầu bài thơ, Phạm Ngũ Lão đã ca ngợi vẻ đẹp của người tráng sĩ thời Trần:
'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu'
Người tráng sĩ trong tư thế 'hoành sóc” thể hiện sự vững chãi, hiên ngang, sẵn sàng chiến đấu. Bối cảnh 'giang sơn kháp kỉ thu” gợi không gian rộng lớn và thời gian dài, thể hiện tầm vóc vũ trụ và sự kiên định. Những câu thơ còn mô tả một đội quân mạnh mẽ, hùng cường, phản ánh sức mạnh dân tộc và hào khí Đông A, tạo cảm hứng tự hào và tự tôn dân tộc. Bài thơ cũng thể hiện hoài bão lớn lao của một người yêu nước qua việc nhắc đến chí làm trai và cảm giác thẹn của chính mình:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu'
Nỗi lòng của nhà thơ, hay chính là tâm trạng của một vị tướng tài ba, thể hiện quan điểm của Nho giáo rằng nam nhi thời phong kiến phải lập công danh, để lại sự nghiệp lẫy lừng. Khát vọng đó đã trở thành lý tưởng sống trong văn học trung đại:
'Chí làm trai dặm nghìn da ngựa
Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao'
Hoặc:
'Chí làm trai nam bắc tây đông
Cho thỏa sức vẫy vùng trong bốn bể'
Thời điểm viết bài, Phạm Ngũ Lão đã đạt được công danh, sự nghiệp nhưng vẫn cảm thấy day dứt về món nợ công danh chưa trả, điều này cho thấy nhân cách của ông, một con người khao khát cống hiến và tu thân. Ông không chỉ cảm thấy thẹn vì công danh chưa đủ mà còn khi nhắc đến Vũ Hầu, người nổi tiếng với tài năng và mưu lược. Phạm Ngũ Lão lấy Gia Cát Lượng làm hình mẫu cho sự nghiệp của mình, cảm thấy hổ thẹn khi công danh không bằng Vũ Hầu, điều này làm nổi bật nhân cách của ông. Chúng ta cũng nhớ đến Nguyễn Khuyến cảm thấy thẹn với Đào Uyên Minh vì vẫn chưa quyết định được nơi mình thuộc về, mặc dù đã quyết định về quê cũ nhưng vẫn 'ngửa lên thẹn trời”. Vào đầu thế kỷ XX, khi chưa tìm ra con đường cho dân tộc, Phan Bội Châu:
“Thẹn cùng sông, buồn cùng núi, tủi cùng trăng”.
Đó chính là nỗi thẹn của những nhân cách lớn, của những bậc trung quân ái quốc với khát vọng cống hiến trọn đời cho đất nước.
Bài thơ chính là biểu hiện hoài bão lớn lao của Phạm Ngũ Lão và của thời đại bấy giờ. Những vấn đề mà Phạm Ngũ Lão đặt ra không chỉ thuộc về thời điểm lúc bấy giờ mà còn có giá trị vĩnh cửu, nhấn mạnh việc con người phải biết tu tâm, hoàn thiện bản thân, và có trách nhiệm với giang sơn, xã tắc. Quan trọng hơn là lòng trung quân ái quốc cần đi liền với hành động cụ thể. Âm hưởng của hào khí Đông A sẽ mãi vang vọng như một khúc ca viết nên trang sử dân tộc.
7. Phân tích cảm xúc hổ thẹn trong bài thơ 'Thuật Hoài' - mẫu 10
Trải qua lịch sử và sự thay đổi xã hội, thế hệ trẻ luôn được xem là 'hạt nhân' chủ chốt, quyết định tương lai của quốc gia và toàn nhân loại. Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, thanh niên vẫn là nguồn lực sáng tạo, dẫn dắt nhân loại đến những bước ngoặt lịch sử. Đã từ bảy thế kỷ trước, Phạm Ngũ Lão đã thể hiện sự lo lắng về trách nhiệm và nghĩa vụ của mình đối với dân tộc qua tác phẩm 'Thuật hoài', và gần một thiên niên kỷ sau, lý tưởng sống của thanh niên vẫn tiếp tục định hình vị thế và sự tồn vong của đất nước.
'Thuật Hoài' được viết với niềm khao khát mãnh liệt trong việc đóng góp, góp sức vào công cuộc xây dựng và phát triển đất nước. Là một danh tướng tài ba, Phạm Ngũ Lão hiểu rõ rằng một người đàn ông sinh ra phải hoàn thành 'công danh', phải ghi dấu trong sử sách. Với tinh thần yêu nước và quan niệm Nho giáo, ông coi việc 'làm trai cho đáng trai' là mục tiêu cả đời. Do đó, tâm hồn ông luôn mang nỗi 'thẹn', sự xấu hổ vì chưa làm được nhiều cho đất nước. Hai câu thơ cuối của 'Thuật Hoài' thể hiện rõ suy nghĩ đó của ông:
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu
(Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu)
Cảm xúc trong tác phẩm rất sâu lắng, chứa đựng sự tủi hổ và nỗi tiếc nuối. Đối với Phạm Ngũ Lão, 'công danh' là món nợ mà mỗi nam nhi phải gánh vác và hoàn trả. Ông luôn trăn trở về cách cống hiến cho tổ quốc, hỗ trợ vua trị vì, giúp dân thoát khỏi đói nghèo và bảo vệ lãnh thổ, không ngại gian khổ. Dù Phạm Ngũ Lão đã giúp Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn đánh bại quân thù và là một danh tướng lừng lẫy khi còn trẻ, ông vẫn cảm thấy chưa đủ. 'Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu' là Khổng Minh, một quân sư nổi tiếng thời Tam Quốc, là cánh tay phải của Lưu Bị. Tác giả tự so sánh với gương sáng của thời xưa để cảm thấy xấu hổ, lấy đó làm động lực phấn đấu. Từ 'thẹn' không làm người đọc cảm thấy tiếc nuối mà tạo ra sự nể phục đối với tinh thần và ý chí của nhà thơ, người một lòng trung thành với tổ quốc và nhân dân. Qua hai câu thơ, tác giả đã truyền tải một bài học về lý tưởng sống của thanh niên trong mọi thời đại. Ngày nay, bài học đó vẫn ngày càng có giá trị.
Câu hỏi không chỉ dành cho 'nam nhi', mà cho toàn bộ thế hệ thanh niên trong thời đại hội nhập và phát triển. Trong điều kiện sống đầy đủ nhưng đầy thách thức, liệu quan niệm cống hiến cho xã hội còn phù hợp và đúng đắn không?
Những thành tựu mà người trẻ Việt Nam đạt được hiện nay không chỉ có ý nghĩa cá nhân và gia đình mà còn là niềm tự hào của cả dân tộc. Việt Nam từ lâu đã nổi tiếng với nhân tài, các nhà khoa học và học giả có ảnh hưởng lớn đến nền văn minh nhân loại. Thành công trên trường quốc tế, mang giải thưởng về cũng là một cách thể hiện tinh thần yêu nước. Giá trị cá nhân cũng là giá trị quốc gia, là sự ghi nhận công lao của những người đã dìu dắt và nuôi dưỡng tài năng. Vì vậy, lý tưởng sống của thanh niên, dù ở bất kỳ thời đại nào, đều là một công dân, và thành tựu cá nhân chính là thành tựu của dân tộc.
Một vấn đề hiện nay là liệu giới trẻ có còn sống vì tổ quốc, có trăn trở về việc chưa cống hiến đủ cho đất nước như cha ông ngày xưa, hay chỉ theo đuổi tư tưởng tự lực và độc lập? Thực tế, thanh niên ngày nay đã rời bỏ nhiều suy nghĩ cũ, tập trung vào việc trau dồi kiến thức và hoàn thiện bản thân. Quan niệm sống vì dân, vì nước có thể không còn phù hợp với giới trẻ, và sự ảnh hưởng của các tư tưởng mới đã thay đổi suy nghĩ về 'chí làm trai' của Phạm Ngũ Lão. Không chỉ nam nhi mà phụ nữ cũng có cơ hội khẳng định bản thân trên toàn cầu. Ngoài khả năng học thuật, hoạt động thể chất, tinh thần và xã hội cũng ngày càng được chú trọng để hoàn thiện toàn diện.
Với sự tương đồng và khác biệt đó, bài học của Phạm Ngũ Lão đã được thế hệ sau tiếp thu, hoàn thiện và phát triển. Một điều không thay đổi là tinh thần yêu nước và lòng biết ơn thế hệ cha ông. Việt Nam độc lập tự do được xây dựng bằng máu xương của bao anh hùng, vì vậy, không chỉ giới trẻ mà tất cả những ai đang hưởng độc lập đều cần có trách nhiệm và lòng cảm kích với sự hy sinh của thế hệ trước. Sống xứng đáng với mất mát đó chỉ có thể qua việc rèn luyện bản thân để xây dựng một đất nước văn minh và vững mạnh hơn.
Lý tưởng sống của Phạm Ngũ Lão qua bài thơ 'Thuật Hoài' sẽ mãi mãi là bài học về đạo làm người. Thế hệ hiện tại cần tôn trọng, hoàn thiện lý tưởng sống, giữ vững cội nguồn, và luôn biết ơn tổ quốc. Tinh thần cống hiến và khát khao khẳng định bản thân sẽ mãi là động lực thúc đẩy công dân sống có trách nhiệm với chính mình và đất nước.
8. Bài viết phân tích cảm xúc xấu hổ trong 'Thuật Hoài' - mẫu 1
'Thuật Hoài' của Phạm Ngũ Lão từ lâu vẫn được xem là một bài thơ kinh điển, mang ý nghĩa vượt thời gian. Một lý do khiến tác phẩm này không bao giờ phai nhạt chính là phẩm chất nhân cách của tướng quân Phạm Ngũ Lão được thể hiện qua câu thơ cuối cùng:
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu
(Thẹn thùng khi nghe người đời nhắc về Vũ hầu).
Cảm xúc 'thẹn' trong tác phẩm đã khiến thế hệ thanh niên hiện nay phải suy ngẫm lại lý tưởng và hoài bão của chính mình. 'Thẹn' là một trạng thái cảm xúc thể hiện sự xấu hổ khi nhận thấy bản thân chưa đạt được điều mình mong muốn. Trong 'Thuật Hoài', Phạm Ngũ Lão bày tỏ nỗi 'thẹn' vì chưa hoàn thành được công danh:
Nam nhi vị liễu công danh trái,
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu.
(Người đàn ông chưa trả hết nợ công danh,
Luống thẹn khi nghe chuyện Vũ hầu).
Giống như nhiều nam nhi thời phong kiến, Phạm Ngũ Lão cho rằng một người đàn ông phải để lại dấu ấn công danh. Khi khát vọng công danh càng lớn, ông càng cảm thấy những gì mình đạt được là không đủ và nỗi thẹn cũng tăng lên. Ông cảm thấy thẹn với Vũ Hầu Gia Cát Lượng, quân sư nổi tiếng thời Xuân Thu Chiến Quốc, người đã giúp Lưu Bị khôi phục nhà Hán. Dù đã có những công lao lớn trong việc bảo vệ đất nước, ông vẫn cảm thấy chưa đủ và không hài lòng với những chiến công của mình. Đó là nỗi thẹn cao quý, biểu hiện của một nhân cách lớn.
Nỗi thẹn ấy chính là sự ý thức muốn hoàn thiện bản thân và đóng góp nhiều hơn cho đất nước. Nó tạo nên hình ảnh một con người vĩ đại. Phạm Ngũ Lão không chỉ đơn thuần nói về công danh theo tiêu chuẩn phong kiến, mà công danh chỉ là phương tiện để cứu giúp và phục vụ đời. Câu thơ 'Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu' đã thể hiện rõ nhất lý tưởng nhân sinh cao đẹp của nhà thơ, nhà quân sự tài ba Phạm Ngũ Lão. Nó góp phần xây dựng hình ảnh một tài năng, một tấm lòng và nhân cách lớn. Lý tưởng tích cực của ông ngày nay vẫn được coi trọng và là nguồn cảm hứng cho thế hệ trẻ.
Ở bất kỳ thời đại nào, thế hệ thanh niên luôn là lực lượng chính trong các hoạt động xã hội. Thời đại nhà Trần, nếu không có tuổi trẻ của Phạm Ngũ Lão, Dã Tượng, Yết Kiêu, hay những Trần Quốc Toản trẻ tuổi mà chí lớn, có thể không có những chiến thắng lừng lẫy trong các cuộc kháng chiến chống Nguyên-Mông. Ngày nay, dù không phải chiến đấu với kẻ thù, thế hệ thanh niên vẫn giữ được lý tưởng sống cao đẹp. Họ không cầm gươm chiến đấu mà cầm bút, học tập và rèn luyện để hoàn thiện bản thân, đóng góp cho đất nước. Họ là những người vinh danh Việt Nam trên các đấu trường quốc tế trong các lĩnh vực Toán học, Vật lý, thể thao và nhiều lĩnh vực khác. Họ là những học sinh miệt mài học tập để đạt thành tích cao nhất. Và đó không phải là lòng yêu nước? Đó không phải là tiếp nối lý tưởng sống cao đẹp của cha ông?
Tuy nhiên, cũng cần thừa nhận rằng hiện nay vẫn có một số thanh niên có biểu hiện đạo đức không tốt. Họ học hành sa sút, vi phạm trật tự an toàn giao thông, mắc vào tệ nạn xã hội, lười lao động, và vi phạm pháp luật. Những bạn trẻ này cần tự nhận thức và được khuyên bảo để từ bỏ thói xấu. Tôi tin rằng họ sẽ nhận ra sự sai lệch, sẽ thay đổi và khắc phục khuyết điểm, để hướng tới cuộc sống tiến bộ. Cuộc sống luôn yêu cầu mỗi người phát huy điểm mạnh và loại bỏ những thói hư, phấn đấu để hoàn thiện bản thân hơn. Thế hệ trẻ Việt Nam hôm nay luôn khát khao vươn lên, đặt ra mục tiêu dài hạn để phấn đấu và không bao giờ nản lòng. Chúng ta hãy cùng nhau lạc quan, yêu đời, vượt qua khó khăn để đạt được những mục tiêu trong cuộc sống như Phạm Ngũ Lão và các thế hệ cha anh đã làm được.
9. Phân tích cảm xúc hổ thẹn trong bài 'Thuật Hoài' - mẫu 2
Bài thơ 'Thuật Hoài' của Phạm Ngũ Lão được sáng tác trong bối cảnh hào hùng, khi cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai sắp diễn ra. Tác phẩm phản ánh sự kết hợp giữa niềm tự hào dân tộc và khát vọng lập công. Ngày nay, các thế hệ tiếp tục trở lại với thời kỳ hào hùng qua những tác phẩm văn học. Khi nghiên cứu bài thơ này, có người cho rằng sự hổ thẹn của tác giả là quá đáng, là kiêu ngạo. Ngược lại, có người ca ngợi và xem đó là dấu hiệu của một hoài bão lớn lao của người thanh niên yêu nước.
Các ý kiến trái ngược về cảm xúc hổ thẹn của tác giả xuất phát từ cách tiếp cận khác nhau. Ý kiến đầu tiên chỉ nhìn nhận câu thơ ở nghĩa bề mặt, không nhận ra vẻ đẹp của người tráng sĩ. Trong khi đó, ý kiến thứ hai đánh giá toàn diện giá trị của tác phẩm, phản ánh sự hổ thẹn của tác giả một cách chính xác. Ý kiến đầu tiên có phần thiếu hiểu biết, trong khi ý kiến thứ hai là chính xác và có giá trị hơn.
Hai câu thơ đầu của tác phẩm thể hiện cảm xúc của tác giả trước hình ảnh anh hùng và quân đội nhà Trần với giọng điệu hào hùng, ngôn ngữ cảm xúc mạnh mẽ và bút pháp sử thi:
'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu'
Các câu thơ cuối diễn tả sâu sắc nội tâm của tác giả và nỗi hổ thẹn với chính mình:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu'
(Công danh của nam tử còn dang dở
Thẹn thùng khi nghe nhắc về Vũ Hầu)
Tác giả nhắc đến chí nam nhi, một khái niệm phổ biến trong văn hóa phong kiến, gắn liền với lý tưởng công danh. 'Công danh' là công lao và danh tiếng, và việc lập công danh là trách nhiệm của người đàn ông. Điều này thúc đẩy tinh thần cống hiến và chiến đấu, như Nguyễn Công Trứ từng nói:
'Đã mang tiếng ở trong trời đất
Phải có danh gì với núi sông'
Ý tưởng này làm nổi bật phẩm chất và nhân cách của Phạm Ngũ Lão - người không chấp nhận cuộc đời tầm thường. Dù đã có nhiều thành tựu, ông vẫn cảm thấy chưa trả hết nợ công danh, biểu hiện của khát vọng không ngừng lập công và cống hiến. Câu thơ cuối 'tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu' thể hiện sự hổ thẹn của Phạm Ngũ Lão với Gia Cát Lượng, người đã hoàn thành công danh của mình đến hơi thở cuối cùng. Nỗi thẹn này không chỉ nâng cao nhân cách của tác giả mà còn phản ánh trách nhiệm, nghĩa vụ của người làm trai. Đây là nỗi thẹn của một nhân cách cao cả, có khát vọng vươn tới sự hoàn thiện hơn.
Bài thơ kết thúc, để lại ấn tượng sâu sắc, không chỉ là nỗi thẹn của tác giả mà còn là chân dung của con người và thời đại hào khí Đông A.
10. Phân tích cảm xúc hổ thẹn trong bài thơ 'Thuật Hoài' - mẫu 3
Khi nhắc đến Phạm Ngũ Lão, người ta nghĩ ngay đến một vị tướng vĩ đại, vừa chiến lược tài ba vừa có tài văn chương xuất chúng. Ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và trở thành hình mẫu cho nhiều thế hệ. Đọc bài thơ 'Thuật Hoài' của ông, có ý kiến cho rằng sự hổ thẹn của tác giả là thái quá, thậm chí kiêu ngạo. Ngược lại, một số khác lại ca ngợi sự hổ thẹn đó như là dấu hiệu của một hoài bão cao cả của người thanh niên yêu nước. Bạn nghĩ gì về vấn đề này? Bài thơ của Phạm Ngũ Lão được viết theo thể đường luật ngắn gọn với bốn câu như sau:
“Múa giáo non sông trải mấy thu
Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu
Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu”.
Bài thơ phản ánh tiếng lòng và ước mơ của người nam tử trong xã hội thời đó. Hai câu thơ cuối đã nhận được nhiều ý kiến trái chiều. Vậy đâu là quan điểm đúng?
“Công danh nam tử còn vương nợ”
“Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu”
Trước hết, cần làm rõ ai là Vũ Hầu được nhắc đến trong bài thơ. Vũ Hầu hay Gia Cát Lượng, là nhân vật nổi tiếng trong thời Tam Quốc với trí tuệ và mưu lược phi thường. Ông đã hy sinh và cống hiến hết mình cho nhà Hán, trở thành quân sư quan trọng của Lưu Bị và góp phần làm nên những chiến thắng vang dội. Ông là hình mẫu sáng ngời để các thế hệ sau học tập. Việc Phạm Ngũ Lão ao ước trở thành như Gia Cát Lượng là điều hoàn toàn bình thường.
Nếu cảm thấy sự hổ thẹn vì không đạt được như Gia Cát Lượng là thái quá và kiêu ngạo, có lẽ bạn đang áp đặt quan điểm chủ quan của mình lên tác giả. Gia Cát Lượng dù tài giỏi, vẫn là con người bình thường, không phải thần thánh. Mơ ước được như ông để có lòng trung thành và yêu nước là điều cao cả mà mọi nam tử trong bất kỳ thời đại nào cũng hướng tới. Vì vậy, ý kiến thứ hai phản ánh một hoài bão lớn và tinh thần yêu nước đáng trân trọng.
Trong mọi thời đại, người nam tử cần phải có lý tưởng cao cả, đặc biệt trong thời phong kiến. Giống như Phạm Ngũ Lão, Nguyễn Công Trứ cũng từng viết: “Đã mang tiếng ở trong trời đất phải có danh gì với núi sông”. Công danh được coi là thành tựu vinh quang, và hoàn thành nghĩa vụ công danh là trách nhiệm đối với tổ quốc. Phạm Ngũ Lão, dù đã lập nhiều chiến công, vẫn cảm thấy hổ thẹn vì chí lớn của ông quá lớn lao.
Vì vậy, sự hổ thẹn của tác giả khi nghĩ đến Vũ Hầu là điều dễ hiểu. Vũ Hầu, với tài năng và mưu lược, là hình mẫu mà Phạm Ngũ Lão cảm thấy chưa đạt tới. Khát vọng của ông trong thời kỳ phong kiến là hoàn toàn hợp lý và có giá trị. Phạm Ngũ Lão đã làm nên những chiến công vĩ đại và sẽ mãi được ghi nhớ trong lịch sử.
Bài thơ 'Thuật Hoài' không chỉ thể hiện tình yêu nước mãnh liệt mà còn nhấn mạnh trách nhiệm của người nam nhi đối với vận mệnh quốc gia. Nó là một lời nhắc nhở về việc đóng góp và cống hiến cho sự phát triển của đất nước.