1. Bài văn phân tích tác phẩm "Bài ca Côn Sơn" số 4
Nguyễn Trãi là một thi sĩ nổi bật với tâm hồn phong phú và tính cách độc đáo. Các tác phẩm của ông thường thể hiện tình yêu thiên nhiên và con người. Một trong những tác phẩm tiêu biểu cho tình yêu thiên nhiên của ông chính là "Bài Ca Côn Sơn".
Bài thơ không chỉ là tiếng lòng giao cảm với thiên nhiên mà còn là triết lý sâu sắc về cuộc đời và nhân sinh. Nguyễn Trãi dành cả cuộc đời để phụng sự đất nước và nhân dân, nhưng đến cuối đời, ông lại phải sống trong sự ghen ghét và đố kị từ những kẻ nịnh thần. Trở về Côn Sơn, ông như một chú chim được thả tự do, cảm nhận cuộc sống giữa không gian rộng lớn, như lần đầu tiên ông được sống thật với chính mình:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai
Côn Sơn có đá rêu phơi
Ta ngồi trên đá như ngồi chiếu êm.”
Âm thanh róc rách của dòng suối được nhà thơ ví như tiếng đàn cầm, hòa quyện với niềm vui trong những ngày sống ẩn dật. Ẩn dụ "đàn cầm" thể hiện niềm hạnh phúc giao hòa với suối, nơi tâm hồn của "ta" được bộc lộ. Hình ảnh so sánh độc đáo khiến người đọc phải ngỡ ngàng. Nguyễn Trãi không trở về Côn Sơn chỉ để ẩn dật mà còn để cảm nhận niềm vui tự do như trở về với quê hương.
Trong bốn câu thơ đầu, cảnh vật hiện lên với dòng suối chảy róc rách, hòa quyện với tiếng đàn lúc khoan, lúc nhặt. Tảng đá phủ lớp rêu xanh được tác giả nhân cách hóa như chiếu êm, tạo nên vẻ đẹp riêng của Côn Sơn không thể lẫn với bất cứ bức tranh phong thủy nào khác. Nếu bốn câu đầu miêu tả cảnh thiên nhiên một cách khách quan, thì bốn câu sau lại lồng ghép những lời khuyên về cuộc sống.
“Trong ghềnh thông mọc như nêm
Tìm nơi bóng mát ta lên ta nằm
Trong rừng có trúc bóng dâm
Trong màu xanh mát ta ngâm thơ nhàn.”
Côn Sơn đẹp tựa bản nhạc du dương, nơi thiên nhiên trong lành với suối chảy rì rầm, đá rêu phơi, và rừng tùng, trúc tạo nên một khung cảnh thanh nhã cho thi nhân ngâm thơ thưởng thức. Hình ảnh cây trúc và cây tùng trong văn học tượng trưng cho khí phách cứng cỏi của người quân tử: "Bần tiện bất năng di, uy vũ bất năng khuất". Suối, đá, thông, trúc là nơi nương tựa, là đối tượng để tâm hồn thi sĩ hòa quyện và giao cảm, để "ta là đàn cầm", "ta là đệm chiếu".
Hình tượng thơ như âm thanh của bản nhạc rừng, màu xanh bất tận của núi rừng và sự sống, tất cả đều gắn liền với cảm giác và tâm hồn Ức Trai qua bao liên tưởng đằm thắm. Chữ "ta" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ tạo nên âm điệu du dương, trầm bổng, thiết tha. "Ta" là chủ thể trữ tình, là Ức Trai tiên sinh. Thiên nhiên và "ta" hòa quyện, suối, đá, thông, trúc của Côn Sơn cùng Nguyễn Trãi trở thành một thể thống nhất.
Bài ca Côn Sơn không chỉ khắc họa cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn bộc lộ tấm lòng yêu thiên nhiên và nhân văn sâu sắc của tác giả. "Bài ca Côn Sơn" chính là khúc ca của sự sống, nơi sắc hương của suối rừng quê hương được hòa quyện.


2. Bài văn phân tích tác phẩm "Bài ca Côn Sơn" số 5
Bài thơ "Côn Sơn ca" của Nguyễn Trãi là một tác phẩm nguyên tác viết bằng chữ Hán, thuộc thể thơ khác và có độ dài ấn tượng. Trong nội dung này, chúng ta sẽ tìm hiểu một đoạn dịch lại theo thể lục bát, mang đậm phong cách thơ ca dân tộc:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm…
Trong màu xanh mát ta ngâm thơ nhàn.”
Nguyễn Trãi là nhân vật có đóng góp quan trọng trong việc giúp vua Lê Lợi lãnh đạo quân đội chống lại quân xâm lược Minh vào thế kỷ XV. Tuy nhiên, khi đất nước hòa bình, ông lại bị những kẻ nịnh thần ghen ghét, nghi ngờ. Đang làm quan, Nguyễn Trãi đã xin cáo quan để về sống ẩn dật. Trong thời gian này, có lẽ ông đã sáng tác bài thơ "Côn Sơn ca". Đối với ông, Côn Sơn là nơi chứa đựng nhiều kỷ niệm từ thuở thơ ấu đến tuổi già, với cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ.
Đây chính là vùng đất từng được phong cho quan Tư đồ Trần Nguyên Đán, ông ngoại của Nguyễn Trãi. Cha ông cũng đã từng dạy học ở đây và kết duyên với tiểu thư con gái quan Tư đồ. Nguyễn Trãi đã sống nhiều năm ở nơi này. Khi cáo quan, ông trở về Côn Sơn như trở về nơi chôn nhau cắt rốn, về với bạn bè tri kỷ tri âm. Mỗi hòn đá, gốc cây, ngọn suối, và mây trời nơi đây đều gắn bó với ông bằng tình cảm sâu nặng. Do đó, "Côn Sơn ca" chính là tiếng lòng cất lên từ trái tim của Nguyễn Trãi.
Đầu tiên, chúng ta cần làm rõ đại từ “ta” trong đoạn thơ chỉ về ai. “Ta” ở đây chính là Nguyễn Trãi. Trong đoạn thơ lục bát tám dòng, đại từ “ta” xuất hiện năm lần, thể hiện sự liên kết chặt chẽ trong từng câu thơ. Câu sáu mô tả cảnh vật, câu tám lại xuất hiện “ta” với những hành động cụ thể, tạo cảm giác tác giả tự họa chân dung của mình. Điều này gợi lên hình ảnh Nguyễn Trãi hòa quyện với thiên nhiên cây cỏ, đá núi, suối reo, khiến con người và thiên nhiên như muốn nhập làm một.
“Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai
Côn Sơn có đá rêu phơi,
Ta ngồi trên đá như ngồi chiếu êm.”
Âm thanh suối chảy rì rầm khiến nhà thơ liên tưởng đến tiếng đàn ngân nga bên tai. Khi nhìn thấy mặt đá phẳng có rêu xanh, ông cảm nhận như đang ngồi trên chiếu êm. Trí tưởng tượng và nghệ thuật so sánh giữa thiên nhiên và cuộc sống gần gũi, thân thương, đã thổi hồn vào tiếng suối, biến nó thành một bản nhạc đa sắc. Sự tinh tế trong cảm nhận của nhà thơ khiến mặt đá khô cứng trở nên dịu dàng. Những cảm nhận ấy thật tuyệt vời! Nguyễn Trãi đã thưởng thức vẻ đẹp ở Côn Sơn một cách say mê, đầy hào hứng. Tiếp đến, bốn câu thơ sau càng thể hiện rõ hơn niềm say mê ấy:
“Trong ghềnh thông mọc như nêm,
Tìm nơi bóng mát ta lên ta nằm.
Trong rừng có bóng trúc râm,
Trong màu xanh mát ta ngâm thơ nhàn…”
Câu năm và câu sáu tiếp tục với nghệ thuật so sánh tài tình và những cử chỉ thanh thản. Đọc thơ, người ta như thấy Nguyễn Trãi đang nằm giữa một rừng thông xanh ngắt, đắm chìm trong sắc màu của thiên nhiên, quên đi mọi lo toan, để hòa mình vào vũ trụ. Nhưng đến hai câu cuối, bất ngờ, ông lại cất tiếng ngâm thơ, những bài thơ nhàn.
Tóm lại, đoạn thơ tám dòng trong "Côn Sơn ca" cho thấy sự hòa quyện tuyệt đối giữa Nguyễn Trãi và cảnh vật Côn Sơn. Sự giao hòa này không chỉ thể hiện vẻ đẹp thanh cao mà còn khẳng định phẩm chất thi sĩ vĩ đại của Nguyễn Trãi, dựa trên triết lý sâu xa rằng con người và thiên nhiên là một. Để sống thanh thản, con người hãy tìm về thiên nhiên, nơi có những vẻ đẹp và sự kỳ diệu để tìm cách ứng xử đúng đắn nhất…


3. Bài văn phân tích tác phẩm "Bài ca Côn Sơn" số 6
Đoạn trích “Bài ca Côn Sơn” nằm trong bài thơ “Côn Sơn ca” của Nguyễn Trãi đã được diễn đạt qua tám câu thơ lục bát. Mặc dù chỉ với tám câu thơ ngắn gọn, tác giả đã khắc họa trọn vẹn vẻ đẹp hùng vĩ của non nước Côn Sơn, tạo nên một bức tranh thiên nhiên đầy thơ mộng.
Côn Sơn, tên của một dãy núi ở xã Chi Ngại, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương, đã in sâu vào tâm trí Nguyễn Trãi. Ông ngoại của ông, Trần Nguyên Đán, từng sống ẩn dật tại động Thanh Hư trong dãy núi này. Thời thơ ấu, Nguyễn Trãi cùng mẹ và ông ngoại sống ở đây, vì thế mà cảnh vật nơi Côn Sơn đã trở nên quen thuộc, gần gũi và hòa quyện tự nhiên vào tâm hồn ông. Tác giả đã cảm nhận rõ ràng và sắc nét từng vẻ đẹp của thiên nhiên nơi đây. Đoạn thơ được xây dựng với cấu trúc tứ bình, thể hiện sự hài hòa của cảnh sắc thiên nhiên. Cảnh đẹp đầu tiên được khắc họa trong câu thơ đầu:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai”
Câu thơ này miêu tả âm thanh róc rách của suối chảy, khiến nhà thơ cảm thấy thú vị, khơi dậy trí tưởng tượng. Ông ví âm thanh của suối như nhạc của “đàn cầm”. So sánh này không chỉ thể hiện niềm vui mà còn bộc lộ sự hòa quyện giữa con người và dòng suối, coi suối như phần hồn của mình. Cách cảm nhận âm thanh của tác giả cho thấy không gian Côn Sơn yên tĩnh, hoang sơ và thanh khiết, khiến cho tiếng suối trở thành âm thanh vui tươi cho những ngày ông sống ẩn dật nơi đây. Hai câu thơ tiếp theo miêu tả vẻ đẹp của đá núi Côn Sơn:
“Côn Sơn có đá rêu phơi
Ta ngồi trên đá như ngồi chiếu êm”
Đá ở Côn Sơn được mài nhẵn, phủ đầy rêu xanh biếc, những cây rêu làm cho phiến đá trở nên mềm mại, êm ái, khiến nhà thơ ví đá thành “chiếu êm”. Cách so sánh này cho thấy các phiến đá ở Côn Sơn đã trở thành nơi nghỉ chân, để ngắm cảnh núi rừng. Hình ảnh “đá rêu phơi” tạo nên sức sống mạnh mẽ của cảnh vật nơi đây, trên những phiến đá xanh mướt mọc lên như những tiên cảnh. Cách ví với “chiếu êm” còn thể hiện sự bình yên của khung cảnh, nơi nhà thơ có thể thả mình vào không khí trong lành, thanh mát của Côn Sơn. Cảnh đẹp thứ ba trong bức tranh thiên nhiên Côn Sơn là hình ảnh cây thông:
“Trong ghềnh thông mọc như nêm
Tìm nơi bóng mát ta lên ta nằm”
Cây thông tạo nên sự rộng lớn và thoáng đãng của không gian, những cây thông như chiếc lọng xanh che chở, bóng mát của chúng giúp ta thư giãn. Cuối cùng là vẻ đẹp của rừng trúc:
“Trong rừng có trúc bóng râm
Trong màu xanh ngát ta ngâm thơ nhàn”
Khung cảnh Côn Sơn được tô điểm bằng màu xanh của trúc, tạo nên vẻ đẹp trùng điệp, với những bóng mát lý tưởng cho việc nghỉ ngơi, thỏa sức ngâm nga. Những cây trúc còn biểu trưng cho sự trường tồn và sức sống mãnh liệt của rừng núi Côn Sơn.
Như vậy, đoạn “Bài ca Côn Sơn” đã cho người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của núi rừng Côn Sơn qua bút pháp tinh tế và sống động của Nguyễn Trãi. Côn Sơn hiện lên như một thắng cảnh tuyệt đẹp, một bức tranh thiên nhiên hoàn mỹ.


4. Bài văn phân tích tác phẩm "Bài ca Côn Sơn" số 7


5. Phân tích tác phẩm "Bài ca Côn Sơn" số 8
"Bài ca Côn Sơn" được sáng tác bởi Nguyễn Trãi trong giai đoạn hòa bình, khi ông rời bỏ triều đình để về sống tại Côn Sơn. Địa danh này không chỉ là quê hương mà còn là nơi nuôi dưỡng tâm hồn nhạy cảm của ông. Bài thơ "Côn Sơn ca" vừa khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên, vừa phản ánh tâm trạng sâu sắc, hai yếu tố này hòa quyện tạo nên cảm xúc đặc biệt cho thi nhân.
Sự giao hòa giữa con người và cảnh sắc thiên nhiên được thể hiện rõ nét trong những câu thơ, phản ánh nhân cách thanh cao và tâm hồn phóng khoáng của Nguyễn Trãi:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm,
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai.
Côn Sơn có đá rêu phơi,
Ta ngồi trên đá như ngồi chiếu êm,
Trong rừng thông mọc như nêm,
Tìm nơi bóng mát ta lên ta nằm.
Trong rừng có bóng trúc râm,
Dưới màu xanh mát ta ngâm thơ nhàn…”
Nhịp thơ tràn đầy sức sống, như tiếng đàn réo rắt. Tinh thần sảng khoái trong tâm hồn tác giả đã tạo nên vẻ phóng khoáng cho lời thơ. Cảnh sắc thiên nhiên hiện lên với dòng suối trong veo, róc rách, vang vọng như tiếng đàn. Những viên đá phẳng phiu phủ rêu xanh, mềm mại như chiếu êm, còn cây tùng, thông thì vươn cao, rừng trúc bạt ngàn màu xanh mát. Khung cảnh Côn Sơn hiện lên với vẻ đẹp riêng biệt, không lẫn với bất cứ bức tranh nào khác. Trong bài thơ, đại từ “ta” xuất hiện năm lần, và hình ảnh đó khiến tác giả hiện lên như một nhà hiền triết hoặc Tiên ông đang hòa mình vào thiên nhiên tuyệt diệu.
Nguyễn Trãi đã vẽ lên bức tranh Côn Sơn với cây cối, dòng suối, trong đó nhân vật trữ tình chính là bản thân ông. Thiên nhiên Côn Sơn rộng lớn và tĩnh lặng, bao phủ bởi màu xanh tươi mát, hình ảnh cây trúc và cây tùng trong văn chương còn biểu trưng cho khí phách của người quân tử.
Nhà thơ đã hòa mình vào thiên nhiên hoang dã, những lo âu muộn phiền của cuộc đời dường như tan biến, con người và thiên nhiên hòa quyện làm một. Tác giả không chỉ cảm nhận cảnh vật bằng thị giác và thính giác mà còn bằng cả tâm hồn, qua bài thơ này, ta nhận thấy cái “tâm” trong sáng và tài năng độc đáo của Nguyễn Trãi.
Bốn câu thơ đầu tập trung vào cảnh thiên nhiên, còn bốn câu sau tác giả lồng ghép lời khuyên xuất thế. Khi cáo quan về quê, người ta nghĩ ông chán nản, sống ẩn dật để quên mình. Nhưng thực tế không phải vậy, trở về Côn Sơn, ông như chim được tự do, cảm thấy mình thật sự tự do giữa bầu trời bao la, được sống thật với chính mình. Thi sĩ đã có những phút giây dạo chơi, hứng khởi ngâm nga giữa núi rừng quê hương. Phong thái giản dị, ung dung mà thật cởi mở và chan hòa.
Đọc "Bài ca Côn Sơn" của Nguyễn Trãi, chúng ta hiểu thêm tình yêu thiên nhiên và quê hương sâu sắc của ông, đồng thời cảm nhận nỗi lòng của một người đã dành trọn đời lo cho dân, cho nước như ông, nhưng cuối đời lại phải sống giữa những đố kỵ, ghen ghét của bọn nịnh thần.


6. Phân tích tác phẩm "Bài ca Côn Sơn" số 9
"Bài ca Côn Sơn" (Côn Sơn ca) là một bài thơ chữ Hán nổi tiếng, có lẽ được Nguyễn Trãi sáng tác trong giai đoạn ông cáo quan, tìm về Côn Sơn để thanh lọc tâm hồn, giữ cho tâm trí trong sạch.
Côn Sơn với Nguyễn Trãi là miền đất đầy sức hút. Chính vì vậy, hai lần cáo quan, ông đều trở về đây. Núi rừng Côn Sơn thanh tĩnh đã trở thành thế giới riêng, nơi thi nhân tìm thấy sự gắn bó thân thương. Tại đây, ông sống với chính mình, dường như thiên nhiên đã trở thành chốn nương náu cho tâm hồn ông, một tâm hồn đã chịu nhiều đau thương vì nhân tình thế thái. Mọi vật ở Côn Sơn trở nên có tình có nghĩa, như những người bạn tri kỷ:
Núi láng giềng, chim bầu bạn
Mây khách khứa, nguyệt anh tam
(Thuật hứng - Bài 19)
Cảnh sắc Côn Sơn thanh bình, rộng rãi, để tâm hồn Nguyễn Trãi hòa mình vào, quên đi mọi lo toan:
Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai
Côn Sơn có đá rêu phơi
Ta ngồi trên đá như ngồi chiếu êm
Trong ghềnh thông mọc như nêm,
Tìm nơi bóng mát ta lên ta nằm.
Trong rừng có bóng trúc râm,
Trong màu xanh mát ta ngâm thơ nhàn.
(Trích Côn Sơn ca).
Đoạn mở đầu của "Côn Sơn ca" mang đến những cảm nhận mới mẻ về tâm hồn thi sĩ Ức Trai. Cảnh sắc Côn Sơn hiện lên thơ mộng và lãng mạn: tiếng suối chảy rì rầm, đá rêu phơi êm ái, rừng thông rậm rạp, và rừng trúc xanh tươi..., vừa có vẻ hoang dã của thiên nhiên, vừa có hơi ấm của tình người. Thiên nhiên trong mắt thi nhân không chỉ đơn thuần là cảnh vật, mà đã trở thành mái ấm của riêng mình.
Ngôi nhà thiên nhiên ấy thật đặc biệt: suối như đàn, rêu như chiếu, bóng thông làm giường, bóng tre trúc là chốn ngâm thơ. Thật là một cảnh tượng tuyệt diệu! Trong ngôi nhà thiên nhiên ấy, ông hòa mình vào cảnh sắc, tái hiện nó bằng tài năng nghệ thuật của mình. Bức tranh thiên nhiên được tô điểm bằng âm thanh rì rầm của tiếng suối, được cảm nhận như một bản nhạc:
Côn Sơn suối chảy rì rầm,
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai.
Hình ảnh so sánh độc đáo và gợi cảm. Liệu suối đang chảy hay thi nhân đã thả hồn vào tiếng suối, làm vang lên nỗi khát khao sống? Năm trăm năm sau, thi sĩ Hồ Chí Minh cũng có cảm nhận tương tự: Tiếng suối trong như tiếng hát xa. Phải chăng những tâm hồn nghệ sĩ đã tìm về với nhau?
Sau những phút giây hòa mình cùng tiếng suối, thi nhân lặng lẽ ngồi bên những phiến đá được thời gian phủ rêu phong. Ông ngồi ngắm cảnh, hay có thể chơi cờ một mình? Có lẽ là cả hai. Trên thế gian này, không ít người đã từng ngồi trên đá, nhưng ít ai cảm nhận được như thi nhân.
Côn Sơn có đá rêu phơi,
Ta ngồi trên đá như ngồi chiếu êm.
Hình ảnh so sánh đầy thú vị khiến ta không khỏi ngỡ ngàng. Nguyễn Trãi trở về Côn Sơn không phải chỉ để ẩn dật, mà là trở về với niềm vui tự do của một người trở về ngôi nhà của mình (Hoàng Phủ Ngọc Tường). Và trong ngôi nhà ấy, ông không chỉ được nghe tiếng nhạc rừng, ngồi trên đá đánh cờ, mà còn được nằm dưới bóng thông mát, được ngâm thơ nhàn bên rừng trúc xanh. Một cuộc sống hòa quyện giữa con người và cảnh vật. Tâm hồn Ức Trai thanh thản đến kỳ diệu. Chưa bao giờ, tâm hồn thi sĩ của Ức Trai lại được thể hiện đầy đủ, sâu sắc và ấm áp đến thế! Cũng tại Côn Sơn này, hồn thơ Ức Trai vẫn tiếp tục mở rộng để đón nhận thiên nhiên, chở thiên nhiên về chất đầy kho:
Kho thu phong nguyệt đầy qua nóc
Thuyền chở yến hà nặng vay then
(Thuật hứng - Bài 24)
Tình yêu thiên nhiên sâu sắc đến mức thi nhân e ngại bóng hoa tan mà không dám quét nhà:
Hé cửa, đêm chờ hương quế lọt,
Quét hiên, ngày đợi bóng hoa tan
(Quốc Âm thi tập - Bài 160)
Nhân cách thanh cao và tâm hồn thi sĩ của Nguyễn Trãi thực sự là tấm gương sáng để chúng ta soi vào.


7. Phân tích tác phẩm "Bài ca Côn Sơn" số 10
Nguyễn Trãi không chỉ là một chính trị gia tài ba mà còn là một nhà thơ, nhà văn xuất chúng. Ông đã cống hiến rất nhiều cho dân tộc, được coi là một trong những anh hùng lớn mà mọi người đều phải học tập. Dù từng giữ những chức vụ cao trong triều đình, cuối cùng ông đã từ bỏ danh vọng, tiền tài để trở về với cuộc sống bình dị, chọn Côn Sơn làm nơi dừng chân. Có lẽ bởi yêu thích vẻ đẹp thanh cao và trong trẻo của núi rừng, ông đã để tâm hồn rung động và sáng tác nên "Bài ca Côn Sơn". Đây là tác phẩm nổi tiếng, chứa đựng quan điểm nhân sinh và những cảm nhận sâu sắc trong lòng một nhà Nho không gặp thời.
Cuộc sống không phải lúc nào cũng đi theo hướng mong muốn, không phải cứ sống hiền lành thì sẽ gặp điều tốt đẹp, như chúng ta thường thấy trong những câu chuyện cổ tích. Và quy luật này cũng không tha cho bất cứ ai. Dù là người tài đức, Nguyễn Trãi vẫn rơi vào hoàn cảnh éo le do sống trong thời đại không thuận lợi, khiến cho nhiều tư tưởng, hoài bão của ông không thể thành hiện thực. Có lẽ cũng vì chán nản với cuộc sống phồn hoa, ganh đua nơi triều đình, ông đã cáo quan, từ bỏ tiền tài, danh vọng để sống thật với chính mình. Khi đến Côn Sơn, ông cảm nhận được nơi đây như một tri kỷ, vẻ đẹp của núi rừng giúp gột rửa tâm hồn, giúp thi sĩ quên đi thực tại, sống với chính mình. Nếu thực tại là sự ngột ngạt bế tắc, thì nơi núi rừng, Nguyễn Trãi lại được mở lòng đón nhận vẻ đẹp hùng vĩ:
"Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai"
Âm thanh dòng nước chảy, trong cảm nhận của người nghệ sĩ, trở thành âm thanh nhẹ nhàng, du dương như tiếng đàn. Tiếng suối không còn đơn giản là âm thanh róc rách, mà đã được thổi hồn, hòa quyện với âm thanh của đất trời, tạo nên một bản tình ca tuyệt đẹp.
"Bài ca Côn Sơn" là bức tranh núi rừng, thể hiện vẻ đẹp tinh tế được tác giả khắc họa qua những nét chấm phá, âm thanh và sắc màu của thiên nhiên. Trong khu rừng, người nghệ sĩ được thiên nhiên chữa lành tâm hồn, để rồi ông cảm nhận được tình yêu với cảnh vật nơi đây:
"Côn Sơn có đá rêu phơi
Ta ngồi trên đá như ngồi chiếu êm"
Quả thật, khi tâm hồn được giải phóng, cảm nhận về cuộc sống và sự vật trở nên thật sống động. Từ một tảng đá vô tri, cứng nhắc dưới sự bao bọc của thiên nhiên, những tảng đá đã bị mưa gió bào mòn, nhưng dưới lớp rêu xanh, chúng như trở thành những điểm tựa vững chắc. Dù có bị bao bọc bởi rêu, đá vẫn chỉ là đá. Thế nhưng, thi sĩ lại cảm nhận việc ngồi lên tảng đá cứng đó như ngồi trên chiếu êm ái. Tâm hồn giản dị của người thi sĩ khiến thế giới như thu nhỏ lại, mở rộng tiềm thức để hòa quyện vào vòng tay vũ trụ.
Và trong thiên đường ấy, có âm thanh êm dịu của đàn, có chiếc chiếu êm làm điểm tựa cho người nghệ sĩ. Lúc này, ông tự do thả hồn mình vào những cảnh vật xung quanh, nơi có cánh rừng vi vu bát ngát, với màu xanh dịu dàng, màu xanh của tình yêu và sức sống.
"Trong ghềnh thông mọc như nêm
Tìm nơi bóng mát ta lên ta nằm
Trong rừng có bóng trúc râm
Tìm nơi bóng mát ta ngâm thơ nhàn"
Từng cảnh vật trong rừng được tác giả cảm nhận một cách tinh tế và tỉ mỉ. Những hàng thông xanh rì nối tiếp nhau, đâm thẳng lên bầu trời. Thông kiên cường vượt qua bão tuyết, hình ảnh này tượng trưng cho ý chí bất khuất của những người anh hùng. Còn trúc, với dáng vẻ tao nhã, thể hiện nét thanh cao, thuần khiết, gắn bó với thiên nhiên.
Qua "Bài ca Côn Sơn", ta thấy một tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên và hòa nhập cùng thiên nhiên. Tưởng chừng như tâm hồn ấy đã tìm được sự bình yên nhưng trong lòng ông lúc nào cũng dậy sóng vì nỗi lo cho đất nước. Sau này, khi được vua hiểu thấu và mời quay lại giúp dân, giúp nước, ông lại từ bỏ những thú vui cá nhân để trở về. Nguyễn Trãi là một anh hùng vĩ đại, con người mang trong mình tấm lòng vì dân, cả đời cống hiến cho đất nước mà chúng ta nên tôn thờ và học tập.


8. Phân tích tác phẩm "Bài ca Côn Sơn" số 1
Nguyễn Trãi, một vị quân sư tài ba và nhà thơ vĩ đại của dân tộc, không tham gia trực tiếp vào chiến tranh, nhưng qua những tác phẩm của mình, ông đã làm chao đảo biết bao kẻ thù xâm lược, khiến chúng thất bại mà không cần đánh. Điều này xuất phát từ sự chính nghĩa của dân tộc ta và tài năng văn chương xuất sắc của ông. Tuy nhiên, bên cạnh những tác phẩm hùng hồn như "Bình Ngô đại cáo", chúng ta cũng biết đến sự dịu dàng của thiên nhiên trong bài thơ "Côn Sơn ca" của ông. Thật sự, Nguyễn Trãi không chỉ viết những tác phẩm chính luận xuất sắc mà còn có những bài thơ về thiên nhiên cũng đẹp không kém.
Bài thơ được sáng tác trong những năm ông sống ẩn dật tại quê nhà. Những tháng ngày này, ông chìm đắm trong cảnh sắc thiên nhiên của Côn Sơn. Bài thơ như những giai điệu thanh thoát của Nguyễn Trãi sau khi từ bỏ quan trường để trở về với cuộc sống bình dị. Bức tranh thiên nhiên Côn Sơn hiện lên sống động qua cảm nhận của tác giả. Chúng ta như hòa mình vào vẻ đẹp nơi đây:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm,
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai.”
.........
“Trong rừng có bóng trúc râm,
Dưới màu xanh mát ta ngâm thơ nhàn.”
Bức tranh thiên nhiên được khắc họa với âm thanh, màu sắc và hình ảnh tuyệt đẹp. Chỉ trong vài câu thơ, Nguyễn Trãi đã sử dụng ba phép so sánh để nhấn mạnh vẻ đẹp thiên nhiên nơi đây. Tiếng suối Côn Sơn không giống như tiếng hát của người con gái trong "Cảnh khuya" mà Hồ Chí Minh đã nói: “Tiếng suối trong như tiếng hát xa”.
Âm thanh của suối ở đây được ví như tiếng đàn cầm du dương bên tai, còn ngồi trên những tảng đá phủ rêu khiến nhà thơ cảm giác như đang ngồi trên đệm êm. Những bóng trúc râm và cây thông cao vút tạo nên một bức tranh hài hòa. Từ sắc xanh của cây rừng đến tiếng suối rì rầm giao hòa với tâm hồn người nghệ sĩ. Dưới sự thoải mái của tâm hồn cùng vẻ đẹp thanh bình của thiên nhiên, nhà thơ như hòa mình vào không gian thơ mộng ấy.
Hình ảnh những cây thông được ví như nêm, cho thấy sự phong phú của rừng Côn Sơn. Phải chăng chính sự dày đặc của thông và trúc đã che chở tâm hồn nhà thơ khỏi những bụi trần? Có lẽ những cây thông kia chính là những người bạn tri kỷ của ông. Là một nghệ sĩ, thiên nhiên luôn mang đến sự thư thái và thăng hoa. Chính vì vậy, thiên nhiên là điều mà nhà thơ tìm kiếm khi trở về ẩn dật. Tuy nhiên, khi những giai điệu vui vẻ bỗng trở nên trầm ngâm, nhà thơ tự nhắc nhở mình:
“Về đi sao chẳng sớm toan,
Nửa đời vướng bụi trần hoàn làm chi?”
.........
“Hai đàng khó sánh hiền ngu,
Đều làm cho thỏa được như ý mình.”
Nhà thơ như thể hiện sự đúng đắn khi quyết định trở về ẩn dật. Nửa đời làm quan, Nguyễn Trãi bị những kẻ nịnh thần chèn ép. Chính vì vậy, ông chán ghét cuộc sống nơi quan trường, và tận trung của ông dường như đã đủ. Câu hỏi “Nửa đời vướng bụi trần hoàn làm chi?” như một lời tự nhắc nhở từ chính ông. Ông giống như Nguyễn Bỉnh Khiêm đã từng nói: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến chốn lao xao”. Để có thể trở về Côn Sơn một cách thật sự, Nguyễn Trãi cũng phải trải qua nhiều lần được vua mời ra làm quan. Ông cảm thấy vui mừng vì được vua tín nhiệm, nhưng cũng lo lắng trước sự phức tạp của quan trường đầy thủ đoạn.
Ông thật sự là một người “nhân nghĩa quá, trung thực quá, thanh liêm quá…” (Phạm Văn Đồng). Phải chăng đó là bi kịch nội tâm trong Nguyễn Trãi? Ông muốn giúp nước giúp vua nhưng lại không muốn chịu đựng cảnh quan trường đầy cạnh tranh và hãm hại lẫn nhau. Điều đó khiến lương tâm ngay thẳng của ông không thể chấp nhận. Khi đã không còn yêu thích cuộc sống quan trường, ông không thể tiếp tục làm việc được. Rồi nhà thơ bắt đầu nói về quy luật cuộc đời. Đồng Trác thời Đông Hán, Nguyên Tải thời Đường đều đạt được vinh quang và phú quý, nhưng khi qua đời lại để lại tiếng xấu, còn Bá Di thúc Tề đời Ân, Chu thà nhịn đói cũng không chịu lấy thóc.
Hai cách sống, hai lựa chọn khác nhau ấy làm nổi bật quan điểm sống của Nguyễn Trãi. Ông chọn sống giản dị, thà sống nghèo khổ nhưng để lại tiếng thơm muôn đời còn hơn sống phú quý mà mang tiếng nhục nhã. Quan điểm “hiền, ngu” ở đời đều nhằm thỏa mãn bản thân mà thôi. Chính từ những suy nghĩ ấy, Nguyễn Trãi thể hiện triết lý nhân sinh của mình:
“Trăm năm trong cuộc nhân sinh,
Người như cây cỏ thân hình nát tan.”
..........
“Sào, Do bằng có tái sinh,
Hãy nghe khúc hát bên ghềnh Côn Sơn.”
Nhà thơ ví thân phận con người chẳng khác nào cây cỏ, dễ nát tan và dễ bị dẫm đạp. Quan điểm triết lý ấy không chỉ thể hiện sự bi quan mà còn chỉ ra cái mong manh của sự sống và cái chết của con người. Giống như câu thơ “Sông có khúc, người có lúc”, thân phận con người không thể lúc nào cũng sung sướng. Vì vậy, cũng như cây cỏ, con người có lúc hạnh phúc nhưng cũng có lúc nghèo khổ, nhục nhã.
Cái tốt tươi sẽ thay đổi theo thời gian. Nguyễn Trãi viết “Côn Sơn ca” trước khi xảy ra vụ án Lệ Chi Viên bao lâu? Tâm trạng thời thế, triết lý về cuộc đời mà Nguyễn Trãi nói đến trong phần hai bài ca là một nỗi buồn sâu sắc, lan tỏa trong tâm hồn nhà thơ. Cuối cùng, dù có thành công hay thất bại, khi qua đời con người cũng không biết gì nữa. Đặc biệt, hai câu thơ cuối của tác giả thể hiện nỗi thiết tha của Nguyễn Trãi:
“Sào, Do bằng có tái sinh,
Hãy nghe khúc hát bên ghềnh Côn Sơn.”
Sài Phủ, Hứa Do là những vị quan thanh liêm thời vua Nghiêu ở Trung Quốc. Cả hai đều không màng danh lợi và quyết định sống cuộc đời ẩn dật, chính vì thế nhà thơ như học hỏi từ những con người ấy. Bằng tiếng gọi tha thiết, nhà thơ như muốn nhắn gửi nếu họ tái sinh thì hãy nghe khúc hát bên ghềnh Côn Sơn. Bài ca ấy thể hiện nỗi lòng của nhà thơ và có lẽ ông đang tìm kiếm những người tri kỷ, những người hiểu được bản thân mình.
Qua đây, ta thấy được tâm tư tình cảm của Nguyễn Trãi trong bài thơ này. Nhà thơ trở về quê ẩn dật, hòa mình vào cảnh vật Côn Sơn, thiên nhiên ấy như một tri kỷ của ông. Hồn thơ và thiên nhiên như hòa quyện thành một. Đặc biệt, qua đó ta cũng nhận thấy quan điểm suy nghĩ của nhà thơ về sự “hiền, ngu” trong cuộc đời.


9. Phân tích tác phẩm "Bài ca Côn Sơn" số 2
Suốt từ xưa, đề tài thiên nhiên trong thơ ca cổ luôn phong phú và đa dạng. Các nhà thơ Việt Nam thời trung đại đã sáng tác nhiều bài thơ tuyệt đẹp về vẻ đẹp quê hương, trong số đó có Nguyễn Trãi, một thi sĩ tài hoa và cũng là vị anh hùng vĩ đại của dân tộc, đã viết "Bài Ca Côn Sơn" trong những ngày ông sống ẩn dật tại quê nhà. Bài thơ không chỉ khắc họa vẻ đẹp yên bình của thiên nhiên mà còn thể hiện những cảm xúc sâu sắc của tác giả khi ngắm nhìn rừng núi quê hương:
"Côn Sơn suối chảy rì rầm
...
Trong màu xanh ngát ta ngâm thơ nhàn"
Bài thơ ban đầu được viết bằng chữ Hán, nhưng đã được chuyển ngữ sang tiếng Việt với thể thơ lục bát nhẹ nhàng, uyển chuyển. Bản dịch được đánh giá cao, phản ánh đầy đủ xúc cảm của nguyên tác. Mở đầu bức tranh Côn Sơn là âm thanh êm dịu:
Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai
Nhà thơ cảm nhận thiên nhiên trước tiên bằng thị giác, và từ đó, cảnh sắc Côn Sơn hiện lên một cách tao nhã và yên tĩnh. Âm thanh của suối được so sánh với "tiếng đàn cầm bên tai". Tiếng đàn trong trẻo thường biểu lộ cảm xúc và tâm trạng của người nghệ sĩ. Còn tiếng suối kia, có lẽ chính là âm thanh của núi rừng êm đềm tâm tình cùng người thi sĩ? Sử dụng hình ảnh tiếng suối như tiếng đàn là một cách mô tả thật độc đáo, khiến ta cảm nhận như nhân vật trữ tình đang say mê thưởng thức âm thanh ấy như thưởng thức nghệ thuật tuyệt diệu của mẹ thiên nhiên.
Về sau, nhà thơ Hồ Chí Minh cũng từng mô tả "Tiếng suối trong như tiếng hát xa", cũng là một so sánh giữa âm thanh của tự nhiên và một âm thanh du dương do con người tạo ra. Hai nhà thơ ở hai thời đại khác nhau đều đồng điệu trong tình yêu thiên nhiên, nhưng tiếng suối - đàn cầm của Nguyễn Trãi thì đẹp một cách cổ điển, trong khi tiếng suối - tiếng hát của Hồ Chí Minh mang nét hiện đại, trẻ trung... Thế đó, nhà thơ miêu tả tiếng suối để khắc họa không gian yên tĩnh, đây chính là nghệ thuật lấy động tả tĩnh. Và trong không gian ấy, hiện lên hình ảnh:
"Côn Sơn có đá rêu phơi
Ta ngồi trên đá như ngồi chiếu êm"
Nhà thơ miêu tả "đá" thật độc đáo: Ông cảm nhận đá qua màu rêu đã phơi nắng phơi mưa suốt bao tháng ngày. Hình ảnh ấy khiến người đọc cảm nhận được đá Côn Sơn đã bao lần "trơ gan cùng tuế nguyệt". Có lẽ đá mang trong mình chiều dài năm tháng và bề dày của lịch sử, là hình ảnh của một thiên nhiên lâu đời, nguyên thủy mà nhà thơ trân quý và gắn bó. Chính vì thế, Nguyễn Trãi "ngồi trên đá như ngồi chiếu êm".
Đó lại là nghệ thuật so sánh rất đặc sắc, khiến thiên nhiên trở nên gần gũi hơn bao giờ hết. Côn Sơn như ngôi nhà lớn, mà tấm rêu phơi kia đã trở thành chiếu êm của con người, giúp nhân vật trữ tình thảnh thơi nghỉ ngơi, để viết lên những vần thơ tuyệt đẹp, nhẹ nhàng như cảnh Côn Sơn. Côn Sơn còn có những rừng thông xanh tươi quanh năm, để nhà thơ hòa mình vào thiên nhiên sảng khoái:
"Trong rừng thông mọc như nêm
Tìm nơi bóng mát ta lên ta nằm."
Người xưa thường yêu thích thông, vì đó là loài cây không sợ gió lạnh, cứ xanh tươi và vươn thẳng bất chấp bão táp. Hình ảnh rừng thông làm cho cảnh Côn Sơn trở nên hùng vĩ, với cách so sánh giản dị "thông mọc như nêm". Cánh rừng thông ấy luôn vững chãi trước bão gió, đây là vẻ đẹp của sức sống, của niềm tin. Phải chăng ý nghĩa mà nhà thơ muốn gửi gắm là như vậy? Rồi, con người hiện diện dưới bóng râm của rừng thông, trong một hành động thể hiện sự thoải mái và thân thuộc là "ta lên ta nằm".
Rừng và thi nhân hòa quyện trong một mối gắn bó mật thiết, bóng thông mát rượi che chở cho nhà thơ say giấc nồng trong buổi trưa hè. Người đọc như cảm nhận được một tâm hồn dạt dào thi hứng và yêu mến thiên nhiên quê hương của Nguyễn Trãi. Côn Sơn không chỉ có tiếng thông reo, mà còn có rừng trúc tươi đẹp, hiền hòa, làm say đắm lòng người:
Trong rừng có bóng trúc râm
Trong màu xanh mát, ta ngâm thơ nhàn.
Cây trúc là loài cây đặc trưng của nhiều vùng quê Việt Nam. Có lẽ tại Côn Sơn, trúc mọc thành rừng, vì thế nhà thơ đã sử dụng những cụm từ gợi tả như: "trúc râm", "màu xanh mát" để khắc họa cảnh sắc tuyệt đẹp. Trúc tượng trưng cho người quân tử trong thơ ca cổ, và cũng gợi lên những ý nghĩa tốt đẹp nhất. Nhà thơ Nguyễn Khuyến khi viết về quê mình, vùng đồng bằng Bắc Bộ cũng điểm xuyết những hình ảnh đẹp đẽ của trúc: "Ngõ trúc quanh co khách vắng teo". Trở về với Nguyễn Trãi, dưới bóng trúc, nhà thơ "ngâm thơ nhàn" quả là một thú vui thanh tao, nguồn tươi mát cho tâm hồn con người. Giọng ngâm thơ vang vọng khiến cho rừng trúc thêm xanh đẹp!
Phong cách miêu tả bức tranh Côn Sơn của Nguyễn Trãi thật tài tình: hình ảnh thơ tươi sáng, liên tưởng thú vị độc đáo, hình ảnh thiên nhiên và con người hòa quyện một cách tự nhiên... Qua đó, ta nhận thấy sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, cùng nhân cách thanh cao, ung dung của nhà thơ tỏa sáng trên từng câu chữ. "Bài ca Côn Sơn" không chỉ là một bức tranh đẹp, mà thực sự còn là một bản nhạc về tình yêu thiên nhiên và niềm hạnh phúc khi được ngắm nhìn vẻ đẹp quê hương của nhà thơ.


10. Bài phân tích tác phẩm "Bài ca Côn Sơn" số 3
Nguyễn Trãi là một nhà văn hóa và nhà thơ vĩ đại của dân tộc. Ông để lại cho đời một kho tàng tác phẩm đồ sộ và đa dạng. Bên cạnh những tác phẩm thể hiện lòng yêu nước và nỗi đau xót cho dân tộc, còn có một mảng sáng tác khác phản ánh tâm hồn thi sĩ của ông, đó là những tác phẩm viết về thiên nhiên, thể hiện tình yêu đối với cảnh vật ở từng vùng quê. Bài thơ "Côn Sơn ca" chính là một ví dụ điển hình cho điều này.
Bài ca Côn Sơn được Nguyễn Trãi sáng tác bằng chữ Hán, với thể thơ khác, và khi dịch ra đã được viết bằng thể thơ lục bát, một thể thơ đậm chất dân tộc. Tác phẩm rất có thể được sáng tác trong giai đoạn Nguyễn Trãi bị áp lực và phải rút lui về sống ẩn dật tại Côn Sơn. Tuy nhiên, trong bài thơ, tình yêu thiên nhiên và cảnh vật của tác giả vẫn nổi bật một cách sâu sắc.
Nguyễn Trãi đã viết nhiều về Côn Sơn, nhưng hiếm có bài nào lại miêu tả cụ thể và chi tiết như trong bài thơ này. Đoạn thơ trích dẫn đã mô tả cảnh sắc Côn Sơn một cách phong phú: dòng suối, phiến đá, rừng tùng, rừng trúc. Đặc biệt, khi miêu tả Côn Sơn, tác giả đã sử dụng tất cả các giác quan để cảm nhận vẻ đẹp của nó: cảm nhận âm thanh (tiếng rì rầm); cảm nhận xúc giác (ngồi trên đá rêu như ngồi trên chiếu êm); cảm nhận thị giác (màu xanh của rừng trúc). Bên cạnh đó, biện pháp so sánh cũng được tác giả khéo léo vận dụng: như tiếng đàn cầm, như chiếu êm, như nêm, tất cả đã tạo nên một khung cảnh thiên nhiên nguyên sơ, đầy thanh khiết và mát mẻ.
Nguyễn Trãi đã cảm nhận Côn Sơn không chỉ bằng tri thức mà còn bằng tâm hồn nhạy cảm và yêu quý của mình, vì vậy nó mang một vẻ đẹp sống động, ngập tràn âm thanh, sắc màu, và giàu chất nhạc, chất họa. Qua những cảm nhận đó, ta còn thấy được sự sáng tạo độc đáo trong phong cách của ông. Nhà thơ đã dùng âm thanh của con người để so sánh với âm thanh của dòng suối, khiến cho âm thanh trở nên gần gũi và ấm áp hơn. Thiên nhiên còn đáp ứng mọi nhu cầu của con người: nghe, nằm, ngâm thơ,… kết hợp với đại từ ta, khẳng định vị thế làm chủ trước thiên nhiên. Tuy nhiên, điều này vẫn thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên, đến với thiên nhiên để tìm lại sự thanh tĩnh và bình yên cho tâm hồn.
Qua bức tranh phong cảnh Côn Sơn, chúng ta không chỉ thấy một Côn Sơn tươi đẹp, trong lành mà còn cảm nhận được tình yêu thiên nhiên mãnh liệt của Nguyễn Trãi. Ông là người có tấm lòng yêu thiên nhiên tha thiết, đồng thời phản ánh tâm hồn thanh cao và cảm xúc sâu sắc, cùng với nhân cách trong sáng của một nhà thơ lớn.
Trong đoạn trích, tác giả đã khéo léo vận dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để vẽ nên một bức tranh Côn Sơn thật đẹp đẽ và trong trẻo. Sử dụng biện pháp liệt kê và so sánh (như ngồi chiếu êm, như nêm,…). Nhịp thơ biến hóa như bản nhạc, khiến cho bức tranh trở nên tươi vui và tràn đầy sức sống.
Với tình yêu thiên nhiên sâu sắc, Nguyễn Trãi đã khắc họa Côn Sơn thật trong trẻo, thanh bình. Con người và thiên nhiên hòa quyện thành một, xuất phát từ nhân cách thanh cao và tâm hồn thi sĩ của chính Nguyễn Trãi.

