1. Bài văn phân tích tác phẩm "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" số 4
Trong các tác phẩm văn xuôi trung đại của nước ta, ngoài Truyền kì mạn lục - được xem như một "Thiên cổ kì bút" - người ta thường nhắc đến Vũ trung tùy bút của Phạm Đình Hổ, một tác phẩm ra đời vào đầu thế kỉ XIX. Khác với Truyền kì mạn lục, Vũ trung tùy bút thuộc thể loại tùy bút, nơi mà Phạm Đình Hổ, với phong cách tự sự của mình, đã ghi lại những sự kiện và câu chuyện chân thực mà ông trải nghiệm trong cuộc sống hàng ngày.
Khi đọc Truyền kì mạn lục, người đọc cảm nhận được những yếu tố lãng mạn, huyền ảo, trong khi Vũ trung tùy bút lại ngập tràn hiện thực. Một trong những bức tranh hiện thực tiêu biểu là các câu chuyện trong phủ chúa Trịnh Sâm. Tác giả ghi lại những câu chuyện xưa, dự báo về những dấu hiệu không tốt đẹp, được gọi là "triệu bất tường".
Đầu tiên, tác giả kể về thói ăn chơi xa hoa, phung phí của chúa Trịnh Sâm và các quan lại hầu cận. Ông miêu tả ba sự kiện tiêu biểu. Sự kiện đầu tiên: Chúa cho xây dựng nhiều cung điện để thỏa mãn thú vui ngắm cảnh. Việc xây dựng này diễn ra liên tục, huy động sức dân, tài nguyên và đất đai.
Sự kiện thứ hai liên quan đến những cuộc rong chơi của chúa, nơi ông thường ngự lãm cảnh đẹp, hưởng thụ vật ngon, tại các li cung trên Hồ Tây, núi Tử Trầm. Đặc biệt, cuộc dạo chơi trên Hồ Tây có sự tham gia của binh lính và các quan triều, những người phải cải trang thành thương dân để làm vui lòng chúa.
Cuộc sống xa hoa ấy được phơi bày qua âm thanh của nhạc công, và tác giả không phê phán mà để sự việc tự bộc lộ sự giả dối của nó. Sự kiện thứ ba, chúa ra lệnh cướp đoạt tài sản của dân, như việc lính mang về một cây đa cổ thụ, miêu tả với từ ngữ sống động, cho thấy sự tàn bạo và bất công.
Hình ảnh cây đa, từng là biểu tượng cho sức sống, giờ đây bị ép buộc trở thành đồ trang trí cho phủ chúa. Từ đó, tác giả đặt câu hỏi về số phận của con người trong xã hội phong kiến tàn bạo. Cảnh đêm nơi vườn chúa với tiếng chim, vượn, âm thanh ấy như điềm báo cho những điều không hay sắp đến.
Những âm thanh ấy gợi lên cảm giác đáng sợ, như một sự suy sụp. Ở phần cuối, tác giả khéo léo truyền đạt cảm xúc của mình, dù vẫn nhẹ nhàng, nhưng lại thể hiện được tầm nhìn sâu sắc về số phận của triều đại chỉ biết ăn chơi. Tác phẩm phản ánh rõ nét sự suy vong của một triều đại, đồng thời cho thấy sự bất công mà người dân phải gánh chịu.
Những câu chuyện của chúa và quan lại không chỉ tiết lộ bộ mặt xấu xa của xã hội, mà còn hấp dẫn người đọc bởi tài năng viết của Phạm Đình Hổ. Ông đã ghi lại những sự kiện cụ thể một cách tự nhiên, mạch lạc và giàu cảm xúc. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh sống động về cuộc sống xa hoa của vua chúa mà còn mang đến những giá trị hiện thực đáng suy ngẫm, phản ánh những điềm gở của một xã hội mục nát.
2. Phân tích tác phẩm "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" số 5
Phạm Đình Hổ (1768 - 1839), thường gọi là Chiêu Hổ, sinh ra trong một gia đình khoa bảng ở làng Đan Loan, huyện Đường An, tỉnh Hải Dương. Cha ông đậu cử nhân và làm quan dưới triều Lê. Từ nhỏ, Chiêu Hổ đã nuôi ước mơ văn chương. Sau đó, ông theo học tại trường Quốc Tử Giám và thi đậu sinh đồ, nhưng vì thời cuộc bất ổn, ông phải về quê dạy học.
Năm 1821, vua Minh Mạng của nhà Nguyễn tuần du ra Bắc. Phạm Đình Hổ đã dâng một số tác phẩm lên vua và được bổ nhiệm một chức vụ ở Viện Hàn Lâm. Sau một thời gian, ông xin nghỉ việc. Năm 1826, Minh Mạng lại triệu ông về kinh đô Huế, giao cho ông chức Tế Tửu Quốc Tử Giám, sau đó là Thị Giảng học sĩ.
Ông bắt đầu sáng tác từ thời Tây Sơn, chủ yếu vào những năm đầu triều Nguyễn. Phạm Đình Hổ để lại nhiều tác phẩm giá trị, trong đó nổi bật nhất là hai thiên kí sự "Vũ Trung Tuỳ Bút" và "Tang Thương Ngẫu Lục". "Vũ Trung Tuỳ Bút" gồm 88 mẩu chuyện nhỏ, viết theo thể tuỳ bút, cung cấp cho người đọc những kiến thức về văn hóa truyền thống, phong tục tập quán và đặc điểm địa lý cũng như những danh lam thắng cảnh của quê hương, đất nước.
"Chuyện Cũ Trong Phủ Chúa Trịnh" ghi lại những cảnh sinh hoạt hằng ngày ở phủ chúa thời Trịnh Sâm. Qua đó, tác giả ngầm lên án thói ăn chơi xa xỉ, vô đạo đức của Trịnh Sâm và bọn quan lại hầu cận. Khi mới lên ngôi, Trịnh Sâm là người cứng rắn, thông minh, quyết đoán, nhưng sau khi dẹp được phe phái chống đối, ông dần trở nên kiêu căng, xa xỉ với nhiều phi tần, vui chơi thỏa thích.
Chúa Trịnh say mê Đặng Thị Huệ, chìm đắm trong cuộc sống xa hoa, phế con trưởng, lập con thứ, gây nên nhiều bạo ngược, dẫn đến cảnh nồi da xáo thịt. Các vương tử tranh giành quyền lực, chém giết lẫn nhau. Trịnh Sâm mất năm 1782, sau 16 năm cầm quyền.
Sự ăn chơi phung phí của Trịnh Sâm và bọn quan lại được tác giả miêu tả qua những chi tiết tiêu biểu như việc ông cho xây nhiều cung điện, đền đài ở khắp nơi để thoả mãn sở thích ngắm cảnh của mình. Việc xây dựng kéo dài nhiều năm, tốn kém không biết bao nhiêu tiền của, trong khi quốc gia và dân tộc thì không được chú ý. Ngược lại, chúa Trịnh dành phần lớn thời gian để hưởng lạc:
Mỗi tháng ba, bốn lần, Vương ra cung Thụy Liên bên bờ Tây Hồ, binh lính dàn hầu xung quanh hồ, các nội thần thì bịt khăn, mặc áo đàn bà, bày bán bách hóa ven hồ. Thuyền ngự đi đâu thì các quan cũng ghé vào bờ mua bán như trong chợ. Thỉnh thoảng có nhạc công ngồi trên gác chuông chùa Trấn Quốc, hay dưới bóng cây bến đá nào đó, hòa nhạc.
Trong đoạn văn dưới đây, tác giả phơi bày bản chất tham lam của chúa Trịnh và bè lũ tay sai. Cậy quyền, chúng ép buộc dân lành cung nộp cho phủ chúa những thứ quý giá mà chúa ưa thích: Tất cả các loài trân cầm, dị thú, cổ mộc, quái thạch, chậu hoa, cây cảnh từ dân gian đều bị chúa thu lấy, không thiếu thứ gì. Có khi chúng lấy cả cây đa to, rễ dài đến vài trượng, phải cả một cơ binh mới khiêng nổi...
Tác giả chỉ rõ lòng tham vô đáy của chúa Trịnh qua nghệ thuật kể chuyện và miêu tả. Các dẫn chứng đều khách quan, không xen lời bình. Một vài sự kiện được miêu tả tỉ mỉ, gây ấn tượng sâu sắc. Thái độ bất bình của tác giả thể hiện qua những câu văn đầy ẩn ý: Khi đêm thanh vắng, tiếng chim kêu vượn hót khắp bốn bể, hay nửa đêm ồn ào như trận mưa sa gió táp, vỡ tổ tan đàn, kẻ thức giả biết đó là triệu bất tường.
Cảnh được miêu tả là thực tế của những khu vườn lộng lẫy, đầy trân cầm, dị thú, cổ mộc, quái thạch, nhưng âm thanh lại gợi cảm giác ghê rợn trước một cái gì đó tan tác, đau thương, không phải trước cảnh đẹp yên bình, thơ mộng. Đó là triệu bất tường, điềm gở báo trước sự suy vong của một triều đại chỉ lo ăn chơi hưởng lạc trên mồ hôi, nước mắt và xương máu của dân lành. Quả thực điều đó đã xảy ra sau khi Trịnh Sâm mất không lâu.
Thời Trịnh Sâm, bọn hoạn quan trong phủ chúa được sủng ái vì giúp chúa bày ra các trò ăn chơi. Chúng thường ỷ thế chúa mà hoành hành, tác oai tác quái, nhũng nhiễu, vơ vét của dân bằng nhiều thủ đoạn hèn hạ, độc ác.
Thủ đoạn mà chúng thường dùng là vừa ăn cướp, vừa la làng. Người dân bị hại tới hai lần, phải tự tay huỷ bỏ tài sản để tránh tai vạ. Điều đó thật vô lý và bất công. Bọn hoạn quan vừa vơ vét để đầy túi tham, vừa được tiếng mẫn cán trong việc cung phụng chúa:
Bọn hoạn quan thường ra ngoài dọa dẫm. Họ dò xem nhà nào có chậu hoa, cây cảnh, chim tốt thì ghi ngay hai chữ “phụng thủ”. Đêm đến, các cậu trèo tường lẻn ra, sai lính đến lấy đi, rồi buộc tội cho là giấu vật cung phụng để dọa lấy tiền. Hòn đá hay cây cối lớn đến mức phải phá nhà, huỷ tường để khiêng ra. Các nhà giàu thường bị vu cho là giấu vật cung phụng, phải bỏ tiền kêu van, có khi phải phá bỏ núi non bộ, hoặc chặt cây cảnh để tránh tai vạ.
Kết thúc đoạn văn miêu tả thủ đoạn độc ác của bọn hoạn quan, tác giả kể lại một sự việc tại gia đình mình: Dù tiếc đứt ruột, chủ nhà phải sai đầy tớ chặt một cây lê và hai cây lựu quý trong vườn để tránh tai họa:
Nhà ta ở phường Hà Khẩu, huyện Thọ Xương, trước nhà có một cây lê cao vài mươi trượng, lúc nở hoa, trắng xoá thơm lừng; trước nhà trung đường có hai cây lựu, khi ra quả rất đẹp, nhưng bà cung nhân ta sai chặt đi vì lý do đó.
Cách dẫn dắt câu chuyện như vậy đã làm tăng sức thuyết phục cho những chi tiết chân thực mà tác giả ghi chép, đồng thời cũng làm cho cách viết phong phú, sinh động. Cảm xúc của tác giả cũng được gửi gắm kín đáo ở đó.
Qua đoạn văn này, tác giả tố cáo bọn quan lại trong phủ chúa Trịnh tham lam, ác độc, đi ngược lại đạo trời và lòng người. Tất yếu, nhân dân sẽ vùng lên lật đổ chúng. Câu chuyện được tác giả ghi chép rất tự nhiên, với những chi tiết chân thực được miêu tả tỉ mỉ mà không nhàm chán, xen kẽ lời bình sắc sảo, làm tăng sức hấp dẫn cho tác phẩm.
Bằng thể loại tuỳ bút ghi lại những sự kiện mắt thấy tai nghe, tác giả "Chuyện Cũ Trong Phủ Chúa Trịnh" đã phản ánh cuộc sống xa hoa của vua chúa, quan lại phong kiến thời Lê - Trịnh suy tàn. Qua tác phẩm, người đọc phần nào nắm được đặc trưng của thể văn tuỳ bút đời xưa và giá trị nội dung cũng như nghệ thuật của những dòng ghi chép đầy tính hiện thực của Phạm Đình Hổ.
3. Phân tích tác phẩm "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" số 6
Hiện thực suy tàn của các triều đại phong kiến ở Việt Nam thế kỉ XVIII đã tạo điều kiện cho những tác phẩm văn học mang tính phê phán phát triển. Một trong số đó là Vũ trung tùy bút của Phạm Đình Hổ. Qua đoạn trích Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh, người đọc nhận ra giá trị hiện thực của văn bản thông qua việc miêu tả thói ăn chơi thái quá của chúa quan và sự lộng hành của bọn hoạn quan.
Thói ăn chơi xa hoa của chúa Trịnh và các quan lại hầu cận được thể hiện qua những cảnh tượng cụ thể. Những công trình đình đài và thú vui ngao du xa xỉ được mô tả chi tiết, phản ánh sự lãng phí trong lối sống của họ. Ngoài ra, việc thu thập sản vật quý giá trong dân gian để trang trí phủ chúa cũng gây khó khăn cho đời sống của người dân.
Tác giả không chỉ dừng lại ở việc miêu tả mà còn ngầm thể hiện thái độ phê phán thói ăn chơi của chúa Trịnh: “Mỗi khi đêm thanh tĩnh, tiếng chim kêu vượn hót vang khắp nơi, hoặc nửa đêm ồn ào như mưa bão, người tỉnh biết đó là điềm chẳng lành.”
Cảm nhận của tác giả về cái “điềm chẳng lành” mang ý nghĩa cảnh báo về thói xa xỉ trên mồ hôi, xương máu của nhân dân, sẽ dẫn đến sự sụp đổ. "Thượng bất chính, hạ tắc loạn", chúa và quan như vậy dẫn đến sự lộng hành của bọn quan lại hầu cận. Chúng “nhờ gió bẻ măng”, nhũng nhiễu, vơ vét của dân bằng những thủ đoạn trơ trẽn: “Họ dò xem nhà nào có cây cảnh, chim hay, thì lập tức đánh dấu hai chữ “phụng thủ”.
Đêm đến, bọn họ trèo tường lén lút ra ngoài, sai lính đến thu gom, rồi buộc tội cho những người dân vô tội. Những vật gì lớn thì thậm chí phải phá nhà để khiêng ra. Các nhà giàu thường bị vu khống, phải bỏ của ra kêu van, có khi phải phá hủy tài sản để tránh tai họa.”.
Kết thúc bài tùy bút, tác giả ghi lại một sự việc có thật đã xảy ra tại gia đình mình: “Nhà ta ở phường Hà Khẩu, huyện Thọ Xương, trước nhà có một cây lê cao vài chục trượng, khi nở hoa, trắng xoá thơm ngát; trước nhà trung đường cũng có hai cây lựu, lúc ra quả rất đẹp, nhưng bà cung nhân đã sai chặt đi”. Sự việc xảy ra tại gia đình tác giả làm tăng thêm tính xác thực và sinh động cho những chứng cứ lên án chúa Trịnh và quan lại.
Tác giả đã vạch trần sự tha hóa của chính quyền phủ chúa bằng giọng văn khách quan, chỉ kể và tả, không có yếu tố biểu cảm. Tuy nhiên, những chi tiết được chọn lọc kĩ lưỡng nhằm phơi bày sự mục ruỗng của chế độ phong kiến. Vì vậy, toàn bộ đoạn trích tỏa ra cảm hứng phê phán sâu sắc.
Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh, với những giá trị hiện thực sống động, không chỉ là một tác phẩm văn học giá trị mà còn là ghi chép lịch sử quan trọng.
4. Bài văn phân tích tác phẩm "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" số 7
Phạm Đình Hổ (1768 – 1839), xuất thân từ một gia đình có truyền thống khoa bảng tại Hải Dương. Thời đại của ông là thời kỳ phong kiến đang lâm vào khủng hoảng và mục rỗng. Các tác phẩm của ông thường phản ánh nỗi niềm của những người trí thức sống trong thời đại suy thoái. Trong số những tác phẩm tiêu biểu, không thể không nhắc đến “Chuyện cũ trong phủ Chúa Trịnh” trong “Vũ trung tùy bút”. Tác phẩm này phác họa cuộc sống xa hoa, phung phí của Chúa Trịnh và những quan lại, đồng thời phản ánh nỗi khổ cực của nhân dân.
Khi mới lên ngôi, Trịnh Sâm được xem là một minh chúa với trí tuệ và bản lĩnh. Nhưng khi đã ổn định, ông lại sa vào cơn say của tửu sắc, ăn chơi lêu lỏng. Mỗi tháng, ông đều đặn thăm cung Thụy Liên bên Hồ Tây ba đến bốn lần, nơi có cảnh buôn bán tấp nập với sự có mặt của quân lính và quan lại.
Niềm vui của nhà chúa có vẻ vẫn chưa đủ, nên ông liên tục cho xây dựng các lăng tẩm, đền đài xa hoa khắp nơi để thỏa mãn thú vui hưởng lạc. Chính những công trình hoành tráng ấy đã đẩy nhân dân vào cảnh khốn cùng. Lòng dân oán hận tăng lên, nhưng Chúa Trịnh vẫn đắm chìm trong tửu sắc và tiếng hát.
Là người đứng đầu thiên hạ, Chúa Trịnh muốn sở hữu mọi tinh hoa của nhân gian. Lợi dụng điều này, các cận thần cũng nhanh chóng tranh thủ lấy lòng và tham nhũng. Họ thu thập mọi thứ quý giá như thú lạ và cổ vật, không thiếu thứ gì.
Có khi, để di dời cả một cây đa lớn, họ huy động cả quân đội. Những khu vườn lộng lẫy đầy thú cảnh và cây quý, nhưng âm thanh phát ra lại mang cảm giác rùng rợn, như một điềm gở báo hiệu nguy cơ diệt vong của triều đại chỉ lo ăn chơi mà không lo cho nhân dân.
Người xưa có câu: “Ông chủ nào thì đầy tớ nấy”, những hoạn quan dưới quyền cũng vì thế mà lạm quyền, nhũng nhiễu nhân dân. Chúng thăm dò xem nhà nào có cây cảnh đẹp thì lập tức dán mác “phụng thủ”. Ban đêm, chúng vào nhà ăn trộm rồi vu oan cho họ tội giấu vật cung phụng để đòi tiền. Nạn nhân quá sợ hãi phải bỏ của ra kêu van. Thủ đoạn độc ác này đã đẩy người dân vào tình cảnh thảm thương.
Cuối cùng, tác giả không chỉ kể về nhà người khác mà còn về nhà mình. Trong xã hội suy tàn, nỗi bất hạnh không còn là của riêng ai: “Nhà ta ở phường Hà Khẩu, huyện Thọ Xương, trước nhà có trồng một cây lê lớn, khi nở hoa trắng xóa, thơm lừng, bên cạnh là hai cây lựu đỏ, lựu trắng, khi ra quả rất đẹp”. Dù tiếc nuối đến mấy cũng phải chặt đi để tránh tai họa.
Cách kể của tác giả khiến người đọc cảm thấy như mình là nhân chứng sống trong câu chuyện. Do đó, câu chuyện trở nên thuyết phục và lôi cuốn hơn. Cảm xúc cũng vì thế mà trở nên chân thực hơn.
Với tầm nhìn hiện thực và tấm lòng nhân đạo, Phạm Đình Hổ đã ghi lại chân thực cảnh sống xa hoa, phung phí của Trịnh Sâm và bọn quan lại, khiến nhân dân rơi vào cảnh khốn cùng. Họ đâu biết rằng, “Đẩy thuyền đi là dân, mà lật thuyền cũng là dân”, được lòng dân thì được cả thiên hạ, mà mất lòng dân thì mất cả vương triều.
Chi tiết miêu tả tỉ mỉ, chân thực và sinh động cùng lời bình ngắn gọn, tác phẩm không chỉ có giá trị lịch sử mà còn mang giá trị văn học cao. Bởi thế, ở thế kỉ XX, chúng ta thấy những tài năng phóng sự, tùy bút như Nguyễn Tuân, Vũ Trọng Phụng… cũng có nguồn gốc từ mạch ngầm này.
5. Bài văn phân tích tác phẩm "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" số 8
Tác phẩm "Vũ trung tùy bút" (tùy bút viết trong những ngày mưa) của danh sĩ Phạm Đình Hổ là một tập bút ký sinh động phản ánh xã hội Việt Nam thời Lê – Trịnh, vào những năm cuối thế kỷ XVIII. Mặc dù được viết theo thể tùy bút khá tự do, nhưng những ghi chép trong đó đã thể hiện một giá trị hiện thực sắc sảo, đồng thời bộc lộ cái nhìn phê phán của tác giả về thói xa hoa phung phí của vua chúa phong kiến.
"Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" là một trong những câu chuyện được kể lại trung thực, giúp ta hiểu về bộ mặt thật xấu xa của tập đoàn chúa Trịnh, vốn được che đậy dưới lớp vỏ hào nhoáng. Phạm Đình Hổ (1768 – 1839), nổi tiếng với biệt danh Chiêu Hổ, là người am hiểu văn hóa và nếp sống của Thăng Long – Kẻ Chợ. Xuất thân từ dòng dõi quan lại đời Lê, ông có điều kiện để hiểu rõ về những kẻ trong giới quý tộc kinh kỳ.
Các ghi chép của nhà văn tưởng như chỉ là sự ghi nhận về thời kỳ vô sự – bốn phương hưởng thái bình. Mỉa mai thay, thực trạng lại là một bức tranh chói chang của mũ mão cân đai, đối lập với thực tại tối tăm, bất an trong đời sống của dân lành. Thực trạng ấy cũng đã được mô tả trong "Thượng kinh kí sự" của Hải Thượng Lãn Ông, "Tang thương ngẫu lục" của danh sĩ Nguyễn Án. Tuy nhiên, câu chuyện của Chiêu Hổ vẫn mang sức hấp dẫn riêng.
Thời gian và khung cảnh câu chuyện được thuật lại một cách tỉ mỉ. Trong bối cảnh trong nước yên bình, việc an hưởng thái bình và du ngoạn cảnh đẹp của một ông chúa có lẽ không có gì đáng nói. Nhưng việc ăn chơi của Chúa lại gây ấn tượng ở chỗ “đình đài được làm liên tục”. So sánh với những gì được Hải Thượng Lãn Ông mô tả: “nơi nào cũng lâu đài, đình các, rèm châu cửa ngọc, áng nước mây loà, suốt cõi toàn hoa, hoa cỏ kỳ lạ, gió thoảng hương trời, thú đẹp chim quý, nhảy nhót bay hót, giữa đất bằng nhô lên một ngọn núi cao, cây to bóng mát, nhịp cầu sơn vẽ bắc qua lạch nước quanh co, lại có lan can làm toàn bằng đá màu…”.
Bên ngoài cung đình cũng không thiếu sự xa hoa cầu kỳ như vậy. Chúa thưởng ngoạn cảnh đẹp với cả một đội quân phục vụ gồm binh lính, nội thần, các quan hỗ tụng đại thần… Quang cảnh được mô tả bởi tác giả khiến người đọc hình dung một sự sắp đặt nhằm làm vừa lòng Chúa của đám nịnh thần, đồng thời phản ánh tính chất phồn vinh giả tạo của cuộc sống kinh kỳ.
Thức ăn ngon sẵn bày, đàn hay sáo ngọt. Chỉ cần vài cảnh đã cho thấy sự xa hoa tráng lệ xứng đáng với tiếng tăm Thịnh Vương – quyền lực dưới cả hoàng đế. Đằng sau vẻ phô trương hào nhoáng đó là sự lố bịch hiện hình: bọn nội thần mặc quần áo đàn bà bán hàng, cảnh đi chợ của các quan như trò chơi trẻ con, cho thấy sự phồn vinh giả tạo. Nhằm thỏa mãn nhu cầu ích kỷ, “bao nhiêu những loài trân cầm dị thú, cổ mộc, quái thạch và chậu hoa cây cảnh ở chốn dân gian, Chúa đều sức thu lấy, không thiếu một thứ gì”.
Quyền lực, xa xỉ, ngang ngược, hống hách là những gì ta có thể hình dung về ông Chúa nổi tiếng ăn chơi này. Tác giả đã đưa ra một điềm báo: “Mỗi khi đêm thanh cảnh vắng, tiếng chim kêu vượn hót ran khắp bốn bề, hoặc nửa đêm ồn ào như trận mưa sa gió táp, vỡ tổ tan đàn, kẻ thức giả biết đó là triệu bất tường”. Câu văn miêu tả vẽ ra viễn cảnh u ám, đầy âm khí, chứa đựng nỗi oán hờn của dân gian, đồng thời mang ý nghĩa cảnh báo sự sụp đổ không thể tránh khỏi của một vương triều mục ruỗng.
“Thượng bất chính, hạ tắc loạn” (Trên không nghiêm, dưới sinh loạn)! Thực sự, những gì Phạm Đình Hổ diễn tả về hành động của bọn tay chân nhà Chúa, “đục nước béo cò”, “nhờ gió bẻ măng, ra ngoài dọa dẫm”. Nhà dột từ nóc, vì vậy người đọc không nghi ngờ gì về bản chất thối nát của vương triều Lê – Trịnh. Những hành vi của chúng gây tác hại cho dân lành như thế nào: bị vu oan, hãm hại, cửa nát nhà tan.
Không chỉ nói ví von, Phạm Đình Hổ còn kể lại câu chuyện sinh động: “Hòn đá hoặc cây cối gì to lớn quá thì thậm chí phải phá nhà hủy tường để khiêng ra”. Người giàu có bỗng thành miếng mồi ngon cho bầy diều quạ hung dữ mượn danh Chúa đục khoét, hành hạ.
Hơn nữa, người kể chuyện còn đưa ra bằng chứng ngay trong gia đình mình để xác minh tính chân thực của câu chuyện: “Nhà ta ở phường Hà Khẩu, huyện Thọ Xương, trước nhà tiền đường có trồng một cây lê, cao vài mươi trượng, lúc nở hoa trắng xóa thơm lừng; trước nhà trung đường, cũng trồng hai cây lựu trắng, lựu đỏ, lúc ra quả trông rất đẹp, bà cùng nhân ta đều sai chặt đi cũng vì cớ ấy”.
Bản thân gia đình tác giả thuộc hàng quý tộc chốn cung đình, vậy mà còn trở thành nạn nhân của Chúa Trịnh. Ta chứng kiến cái đẹp bị hủy hoại, vì không cái đẹp nào có thể phát triển tự nhiên dưới ách bạo quyền. Câu chuyện kết thúc ở đó, nhưng giá trị tố cáo đã thật đầy đủ, không cần nói thêm, viết thêm.
Một chuyện cũ viết lại qua lời kể của Phạm Đình Hổ đã giúp ta hình dung sự thối nát tàn bạo của triều đình vua Lê – chúa Trịnh và hiểu rõ nguyên nhân sụp đổ của nó. Khi những kẻ cầm quyền chỉ biết vun vén cho bản thân, bỏ mặc nhân dân, chắc chắn sẽ mất lòng dân, và lời ta thán của dân chúng sẽ biến thành sức mạnh khởi nghĩa lật đổ chế độ. Có lẽ, đó còn là lời nhắc nhở, cảnh tỉnh của Chiêu Hổ cho triều đại nhà Nguyễn đương thời. Ông đã vạch rõ bản chất chung của giai cấp phong kiến qua những trang tùy bút đặc sắc.
"Vũ trung tùy bút" là tập kí họa về thời đại qua tài hoa của cây bút Phạm Đình Hổ. Dù thời ấy đã qua, nhưng những câu chuyện trong đó vẫn còn giá trị tư liệu, giá trị lịch sử và văn chương. Người đọc có thể nhận thấy sức mạnh hủy diệt của thế lực đồng tiền khi song hành với quyền lực và phù hoa, làm hủy hoại nhân tính con người đến mức nào!
6. Bài viết phân tích tác phẩm "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" số 9
Phạm Đình Hổ, người làng Đan Loan, huyện Đường An, tỉnh Hải Dương (hiện nay là xã Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương), là một nhân vật tài năng, từng đảm nhiệm chức vụ quan dưới triều đại vua Minh Mạng. Ông đã để lại nhiều công trình biên soạn và nghiên cứu giá trị trên nhiều lĩnh vực như văn học, triết học, lịch sử, và địa lý. Tác phẩm nổi bật nhất của ông chính là “Vũ Trung tùy bút”, trong đó có đoạn trích “Chuyện cũ trong phủ Chúa Trịnh”.
Tác phẩm “Vũ Trung tùy bút”, còn được hiểu đơn giản là những bài tùy bút viết vào những ngày mưa, là một tác phẩm đặc sắc của Phạm Đình Hổ, sáng tác vào đầu thời Nguyễn, tức đầu thế kỷ XIX. Tác phẩm bao gồm 88 mẩu chuyện nhỏ, được viết theo thể tùy bút, trong đó ông bàn về những điều mắt thấy tai nghe, những lễ nghi, phong tục tập quán và ghi chép những sự kiện diễn ra trong xã hội bấy giờ.
Tất cả nội dung trong tác phẩm được tác giả trình bày một cách giản dị, sinh động và hấp dẫn. Chính vì vậy, những tác phẩm của Phạm Đình Hổ không chỉ có giá trị văn chương đặc sắc mà còn cung cấp nhiều tài liệu quý giá về lịch sử, địa lý và xã hội học.
“Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh” là bài tùy bút mà tác giả viết về những điều mà mình chứng kiến trong phủ chúa. Do được chứng kiến thực tế nên bài tùy bút không chỉ mang tính nghệ thuật mà còn thể hiện tính xác thực và tố cáo mạnh mẽ. Mở đầu bài tùy bút, tác giả đã ghi chép lại thời gian chính xác của những sự kiện diễn ra, đó là khoảng năm Giáp Ngọ, Ất Mùi (1774-1775).
Trong giai đoạn này, mặc dù đất nước tương đối yên bình, người dân làm ăn ổn định, nhưng chúa Trịnh Sâm lại sa vào những cuộc ăn chơi phóng túng, không lo việc trị nước mà chỉ dùng quyền lực để bắt dân xây dựng những công trình phục vụ cho thú vui của mình. Ông thích thú với những buổi tiệc tùng, thường lui tới các li cung trên Tây Hồ, núi Tử Trầm, núi Dũng Thúy. Việc xây dựng đình đài diễn ra liên miên, mỗi tháng ba, bốn lần, Vương thường đến cung Thụy Liên trên Tây Hồ, binh lính đứng hầu xung quanh, các nội thần thì bịt khăn, mặc áo đàn bà, bày bán hàng hóa xung quanh hồ.
Như vậy, có thể thấy rằng cuộc sống ăn chơi hưởng lạc của chúa Trịnh Sâm không chỉ gây tốn kém, lãng phí ngân sách triều đình mà còn làm cho cuộc sống của người dân thêm khổ cực vì đủ loại sưu cao, thuế nặng. Không những vậy, nhiều nông dân còn bị bắt đi lính, khổ sai để xây dựng những công trình hoành tráng phục vụ cho chúa.
Dưới triều đại của chúa Trịnh Sâm, tình trạng tham nhũng, tiêu cực rõ rệt từ nhà vua cho đến những người hiền tài được xem là trụ cột quốc gia. Trước sự sa đọa của chúa, những người hiền tài này không những không ngăn cản mà còn tham gia vào các trò tiêu khiển, họ mặc trang phục nữ giới và bày bán hàng hóa bên bờ hồ. Qua cách miêu tả của Phạm Đình Hổ, ta thấy được sự lố lăng của những người tự xưng là bậc phụ mẫu của nhân dân.
Những gì chúa Trịnh Sâm mang lại cho dân không phải là cuộc sống no ấm hay thái bình, mà chỉ là những đau khổ, lầm than vô tận. Cuộc du ngoạn của chúa cũng thật lố bịch, thuyền ngự đi đến đâu thì quan lại lại có thể tự do ghé vào mua bán như trong chợ.
Đỉnh điểm của những trò lố lăng đó chính là việc những nơi linh thiêng như chùa Trấn Quốc cũng bị lợi dụng làm nơi tiêu khiển cho bọn vua chúa vô năng. “Cũng có lúc cho bọn nhạc công ngồi trên gác chuông chùa Trấn Quốc, hoặc dưới bóng cây bến đá nào đó, hòa vài khúc nhạc”.
Khi mới lên ngôi, chúa Trịnh Sâm là một người thông minh, quyết đoán nhưng sau khi đạt được vương vị thì bỗng sa đọa, trở thành một vị chúa điển hình cho những thói hưởng lạc xa hoa trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Sau khi dẹp được các bè phái đối lập, Trịnh Sâm đã sa đọa vào những thú vui xa xỉ, say mê Đặng Thị Huệ, phế con trưởng lập con thứ gây ra nhiều cảnh bạo ngược.
Không chỉ đắm chìm trong tửu sắc, cuộc sống trụy lạc, chúa Trịnh Sâm còn say mê những trân cầm dị thú. Để có được những thứ mình yêu thích, chúa không ngần ngại sử dụng quyền lực để cướp đoạt tài sản của người khác. Từ những món đồ nhỏ nhặt như cổ mộc quái thạch đến những thứ lớn lao, chúa đều sai người thu gom bằng hết: “bao nhiêu loài trân cầm dị thú, cổ mộc quái thạch, chậu hoa cây cảnh, chúa đều sức thu lấy, không thiếu thứ gì, có khi cả cây đa to cũng bị chở qua sông đem về”.
Ngược lại với cuộc sống khốn khổ của dân gian, nơi phủ chúa lại xa hoa tráng lệ, với đủ thứ quý giá, đẹp đẽ từ dân gian. “Trong phủ, tùy chỗ điểm xuyết bày vẽ ra hình núi non bộ trông như bến bể đầu non”. Tác giả không chỉ phản ánh cuộc sống của chúa Trịnh Sâm mà còn chỉ ra cuộc sống bất an của người dân khi mà thói trộm cướp và cường quyền hoành hành.
Bọn quan lại lợi dụng quyền lực để xét duyệt tài sản quý giá của dân, một khi đã rơi vào tầm ngắm của họ thì chúng sẽ lập tức thi hành “phụng thủ” ý chỉ của chúa để thu gom tài sản cho bằng hết, khiến cuộc sống của người dân luôn trong tình trạng lo sợ, cảnh giác mỗi khi về khuya: “Mỗi khi đêm thanh vắng, tiếng chim vượn hót vang khắp bốn bề, hoặc giữa đêm mưa gió, kẻ thức giả biết đó là triệu bất thường. Bọn hoạn quan cung giám thường lợi dụng gió để lẻn ra ngoài dọa dẫm…”.
Tác giả cũng nói về hoàn cảnh trớ trêu, hài hước của chính mình, nhà tác giả có cây lê đẹp và thơm, cây lựu trắng đỏ cũng bị những cung nhân ra lệnh chặt đi “Nhà ta ở phường Hà Khẩu, huyện Thọ Xương, trước nhà tiền đường có trồng một cây lê….hai cây lựu trắng đỏ…bà cung nhân ta sai chặt đi cũng vì lý do đó”.
7. Bài viết phân tích tác phẩm "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" số 10
Nói về Phạm Đình Hổ (1768 – 1839), không thể không nhắc đến tác phẩm ‘Vũ trung tùy bút’ của ông. Với bút pháp nghệ thuật tinh tế và phong thái thư nhàn thanh thoát, ông là hình mẫu tiêu biểu của người trí thức Bắc Hà cuối thời Lê – Trịnh và đầu nhà Nguyễn.
‘Chuyện cũ trong phủ Chúa Trịnh’ là một tác phẩm đặc sắc nằm trong ‘Vũ trung tùy bút’. Viết với cảm hứng dồi dào, tác giả khắc họa cảnh sinh hoạt xa hoa của Chúa Trịnh Sâm, hình ảnh bán hàng của nội thần, và không khí tấu nhạc tại chùa Trấn Quốc giữa thế kỷ XVIII, cũng như sự nhũng nhiễu của hoạn quan trong dân gian. Đọc một lần, chúng ta dễ dàng nhớ mãi.
Tác phẩm diễn ra vào những năm Giáp Ngọ – Ất Mùi (1774 – 1775), khi Đàng Ngoài ‘vô sự’, đánh dấu thời kỳ hưng thịnh của Trịnh Sâm; lúc này Đặng Thi Huệ được Chúa sủng ái, trở thành nguyên phi. Trịnh Sâm sống trong xa hoa: ‘thích ngắm cảnh đẹp, thường ngự ở các li cung trên Tây Hồ, núi Tủ Trầm’. Chúa thường ra chơi tại cung Thụy Liên, tận hưởng cuộc sống vương giả.
Cảnh tiếp đãi trong những nghi lễ thật độc đáo. Có ‘binh lính dàn hầu vòng quanh bốn mặt hồ’, có hội chợ, do nội thần cải trang tổ chức để thu hút quan lại ghé thăm và mua sắm. Gác chuông chùa Trấn Quốc trở thành nơi hòa nhạc cho các nhạc công cung đình.
Đình đài, cung điện được xây dựng liên tục, phục vụ cho cuộc sống xa hoa của vua chúa và quan lại thời Lê – Trịnh. Nguồn tài sản của dân bị bóc lột đến kiệt quệ. Phạm Đình Hổ đã chứng kiến ‘chuyện cũ trong phủ Chúa Trịnh’, nên cách kể của ông rất chân thực.
Để duy trì cuộc sống sang trọng, từ chúa đến quan đều trở thành những kẻ cướp ngày, hoành hành khắp nơi. Chúa thu thập những vật quý giá từ dân, không bỏ sót thứ gì. Những cây cảnh kỳ lạ được chuyển từ Bắc vào, chiếm trọn không gian trong phủ chúa, tạo nên cảnh sắc lạ mắt.
Trong lúc sống trong xa hoa, nhiều người vẫn cảm nhận được ‘triệu bất thường’. Cuộc sống xa hoa ấy chính là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ ngai vàng. Năm 1782, khi Trịnh Sâm qua đời, loạn kiêu binh bùng nổ, Thăng Long bị tàn phá. Phạm Đình Hổ đã nhìn thấy rõ quy luật khắc nghiệt của cuộc sống.
Bọn hoạn quan trong phủ vừa xảo quyệt vừa trắng trợn, chúng dùng đủ mọi thủ đoạn để trấn lột của dân. Những mưu mô tinh vi khiến nhiều gia đình phải chịu đựng đau khổ. Gia đình Phạm Đình Hổ cũng không thoát khỏi sự nhũng nhiễu này. Chi tiết cụ thể về sự phản ánh cuộc sống thực tế đã tạo nên niềm tin cho người đọc.
Tác phẩm ‘Chuyện cũ trong phủ Chúa Trịnh’ không chỉ mang giá trị lịch sử sâu sắc, mà còn phản ánh rõ nét cuộc sống xa hoa và sự tham lam của quan lại. Ngòi bút của Phạm Đình Hổ rất trầm tĩnh, thể hiện những suy nghĩ sắc sảo về nhân tình thế sự qua từng chi tiết sống động.
8. Bài viết phân tích tác phẩm "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" số 1
Song song với "Hoàng Lê nhất thống chí" của nhóm tác giả Ngô gia văn phái và "Thượng kinh kí sự" của Lê Hữu Trác, tác phẩm "Vũ Trung tùy bút" của Phạm Đình Hổ nổi bật như một kiệt tác văn xuôi chứa đựng giá trị hiện thực phong phú trong văn học trung đại Việt Nam ở thế kỉ XVIII. Dưới cái nhìn sắc sảo của một người viết sử, Phạm Đình Hổ đã ghi chép chi tiết, khách quan và chân thực về đời sống xã hội thời bấy giờ từ nhiều khía cạnh: nghi lễ, phong tục, tập quán...
Trong đó, đáng chú ý là đoạn trích "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh", nơi tác giả ghi lại những điều mắt thấy tai nghe về cuộc sống xa hoa của vua chúa cùng sự nhũng nhiễu của bọn quan lại thời Lê – Trịnh. Qua đó, tác phẩm phản ánh một xã hội suy đồi, gián tiếp thể hiện sự lên án đối với vua chúa và bộc lộ nỗi trăn trở với cuộc sống của nhân dân thời đó.
"Vũ Trung tùy bút" là một tác phẩm đặc sắc, được Phạm Đình Hổ sáng tác vào khoảng đầu đời Nguyễn (đầu thế kỉ XIX). Tác phẩm gồm 88 mẩu chuyện nhỏ, viết theo thể tùy bút, tức là ghi chép ngẫu hứng, không cần hệ thống hay kết cấu chặt chẽ. Tác phẩm ghi lại những sự kiện trong xã hội lúc đó, viết về một số nhân vật, di tích lịch sử, khảo cứu địa dư, chủ yếu xoay quanh vùng Hải Dương quê ông.
Tất cả những nội dung ấy đều được trình bày một cách giản dị, sinh động, hấp dẫn. Tác phẩm không chỉ có giá trị văn chương đặc sắc mà còn cung cấp những tư liệu quý về sử học, địa lí và xã hội học. Trước hết, "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" phản ánh cuộc sống xa hoa, hưởng lạc của vua chúa và quan lại Lê - Trịnh ở thế kỉ XVIII.
Thói ăn chơi phung phí của chúa Trịnh và các quan lại hầu cận trong phủ chúa được mô tả sinh động, hoàn toàn tương phản với cuộc sống cơ cực của nhân dân: Chúa cho xây dựng nhiều đền đài, điện các rải rác khắp nơi để thỏa mãn thú vui đèn đuốc, ngao du vô độ, tốn kém vô kể. Để phục vụ sở thích, chúa tổ chức các cuộc dạo chơi xa hoa tại các li cung ngoài kinh thành: "mỗi tháng ba bốn lần".
Chúa cũng tổ chức các trò chơi, lễ hội, âm nhạc lố bịch, kệch cỡm để giải trí: các quan nội thần thì mặc áo đàn bà bày bán hàng quanh phủ Tây Hồ; thuyền đi đến đâu, các quan đại thần cũng tụ tập đến đó, thỉnh thoảng lại ghé vào bờ để mua bán như ở chợ. Đỉnh điểm của sự kệch cỡm là họ đã biến ngôi chùa Trấn Quốc cổ kính, thiêng liêng trở thành nơi giải trí: "Cũng có lúc cho bọn nhạc công ngồi trên gác chuông chùa Trấn Quốc, hay dưới bóng cây bến đá nào đó, hòa vài khúc nhạc".
Vậy nên, ngay từ phần đầu của văn bản, tác giả đã phơi bày cuộc sống hưởng lạc, xa hoa của vua chúa quan lại Lê Trịnh với những việc làm tốn kém, vô bổ, thậm chí lố lăng. Tác phẩm gián tiếp phản ánh và chỉ trích hiện thực bằng giọng văn châm biếm, đả kích. Đồng thời cho thấy bản chất yếu hèn, tham lam, ích kỉ của vua chúa quan lại Lê Trịnh.
Tiếp theo, nhà văn chỉ ra nỗi thống khổ của nhân dân trước sự tham lam và nhũng nhiễu của vua chúa. Tác giả đã nêu ra những chi tiết cụ thể, kèm theo bình luận để làm nổi bật sự yếu hèn, tham lam, ích kỉ của vua chúa quan lại, khi họ dựa vào quyền thế để chiếm đoạt tài sản của dân.
Còn về phía quan lại trong phủ chúa, bọn chúng thường "mượn gió bẻ măng", dựa vào quyền thế của chúa mà cướp đoạt, nhũng nhiễu, vơ vét của dân bằng những thủ đoạn tráo trở, vừa ăn cắp vừa la làng. Chúng dò xét nhà nào có chậu hoa, cây cảnh đẹp thì ngay lập tức đánh dấu hai chữ "phụng thủ".
Đêm đến, chúng trèo tường vào nhà dân để lấy trộm, rồi vu vạ cho họ tội giấu vật cung phụng nhằm dọa dẫm lấy tiền. Thậm chí, chúng còn phá nhà, hủy tường để mang đi những vật lớn như đá hay cây cối. Những nhà giàu thường bị vu oan là giấu vật cung phụng, phải tốn tiền kêu van, có khi còn tự tay đập bỏ những thứ quý giá trong nhà để tránh tai bay vạ gió.
Cuối cùng, tác giả kể lại một sự việc trong gia đình mình: Mẹ của tác giả, vì lo sợ sự phiền phức của quan lại, đã phải chặt đi cây lê và hai cây lựu quý trong vườn. Chi tiết này làm tăng tính xác thực, sinh động và thuyết phục. Đồng thời, nó cũng gián tiếp thể hiện thái độ phê phán đối với cuộc sống xa hoa và bản chất tham lam, độc ác của vua chúa quan lại Lê Trịnh nửa cuối thế kỉ XVIII.
Tóm lại, "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" là một tác phẩm độc đáo, có giá trị đặc biệt quan trọng. Các sự việc được tác giả trình bày một cách cụ thể, chân thực (có thời gian, địa điểm rõ ràng), miêu tả tỉ mỉ và kèm theo bình luận, cảm xúc. Tất cả đều phản ánh khách quan bản chất hiện thực xã hội đương thời. Chính vì vậy, tác phẩm không chỉ có giá trị văn học mà còn là tư liệu lịch sử quý giá.
Qua tác phẩm, người đọc cũng nhận thấy công lao của Phạm Đình Hổ đối với thể loại tùy bút, chỉ ra những đặc điểm của thể loại này: ghi chép sự việc cụ thể, chân thực và sinh động.
9. Bài viết phân tích tác phẩm "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" số 2
"Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" được trích từ tác phẩm "Vũ Trung tùy bút" của Phạm Đình Hổ. Tác phẩm này chân thực phản ánh bức tranh trong phủ chúa Trịnh Sâm, nơi diễn ra những cuộc ăn chơi phung phí và sự ngang ngược của bọn quan lại, đồng thời thể hiện nỗi khốn khổ của nhân dân.
Tác giả trước tiên vẽ nên hình ảnh xa xỉ trong cuộc sống của chúa Trịnh và các quan lại. Để minh họa cho thói ăn chơi vô độ của chúa Trịnh Sâm, Phạm Đình Hổ đã đưa ra nhiều dẫn chứng. Chúa đã xây dựng nhiều đền đài và cung điện, không chỉ lãng phí tiền bạc mà còn bòn rút sức lực của người dân, đẩy họ vào cảnh nghèo khó.
Chúa Trịnh cũng thường xuyên tổ chức các cuộc dạo chơi trên hồ, mỗi tháng có đến ba bốn lần. Những chuyến đi này cần rất nhiều người phục vụ, từ binh lính đến hầu cận, tất cả đều sẵn sàng thực hiện mệnh lệnh của chúa. Ông còn tổ chức nhiều trò giải trí tốn kém như cho các quan nội thần ăn mặc giả gái bán hàng quanh hồ, hoặc cho thuyền ngự đi dạo trên hồ, đôi khi còn ghé vào mua bán.
Các hoạt động này thể hiện một cảnh tượng lố lăng, kệch cỡm chưa từng thấy trong lịch sử. Thậm chí, phủ chúa còn ngang nhiên cướp đoạt những "loài trân cầm dị thú, cổ mộc, quái thạch và chậu hoa cây cảnh" từ dân gian mang về. Tác giả đã dẫn chứng việc di chuyển một cây cổ thụ lớn, điều này cho thấy sự lộng hành của chúa Trịnh Sâm.
Cuối đoạn văn, tác giả bộc lộ sự thấu hiểu của mình: “Mỗi khi đêm yên tĩnh, tiếng chim hót vang vọng, hoặc giữa đêm ồn ào, những kẻ thức giả đều nhận ra những dấu hiệu bất thường”. Đây là sự cảm nhận sâu sắc về tương lai không tươi sáng của triều đại, khi mà triều đình chỉ chăm lo cho việc ăn chơi, hưởng thụ trong khi dân chúng phải chịu đựng.
Như câu nói xưa đã nói: “Thượng bất chính, hạ tắc loạn”, điều này cho thấy trong phủ chúa Trịnh, việc lãnh đạo không nghiêm túc dẫn đến kẻ dưới cũng theo đó mà làm điều sai trái. Chúa Trịnh tham lam, chỉ lo cho bản thân đã tạo ra một lớp người hầu cận ỷ thế ức hiếp dân.
Bọn hoạn quan thường xuyên cướp đoạt và vu cáo, chúng dùng nhiều thủ đoạn để nhũng nhiễu nhân dân. Chúng “dò xem” nhà nào có vật quý thì ngay lập tức đánh dấu. Tác giả sử dụng nhiều động từ mạnh để thể hiện sự ngang ngược của chúng: “trèo tường”, “lấy phăng đi”, “buộc tội”... Hành động của chúng giống như bọn cướp, vừa ăn cắp vừa la làng.
Những người bị vu cáo phải tiêu tốn tiền bạc hoặc tự tay phá đi các vật quý để tránh rắc rối. Người dân phải gánh chịu nhiều bất công. Để tăng tính xác thực, Phạm Đình Hổ đã kể về chính gia đình mình. Gia đình ông có cây lê lớn, hoa nở trắng xóa nhưng cũng phải chặt đi vì sợ hãi sự nhũng nhiễu. Đoạn văn cuối đã thể hiện sự tố cáo mạnh mẽ đối với bọn quan lại bấy giờ.
Tác phẩm không chỉ hấp dẫn nhờ nội dung đặc sắc mà còn bởi ngòi bút tài hoa của tác giả. Phạm Đình Hổ đã ghi chép chân thực những gì ông chứng kiến, với ngôn ngữ tự nhiên, mạch lạc, không gò bó. Kết hợp giữa kể và tả, ông đã phơi bày bộ mặt xấu xa, độc ác của chúa Trịnh và bọn tay sai.
Với thể tùy bút phóng khoáng, Phạm Đình Hổ đã chân thực ghi lại bức tranh cuộc sống xa hoa, lối sống thác loạn trong phủ chúa, cùng sự lộng hành của bọn quan lại. Đằng sau bức tranh ấy, ông cũng cho thấy cuộc sống khổ cực, bị áp bức của nhân dân.
10. Bài viết phân tích tác phẩm "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" số 3
"Vũ Trung tùy bút" là tác phẩm gồm tám mươi tám mẩu chuyện nhỏ, ghi chép một cách tùy hứng, bàn về phong tục, lễ nghi, cùng những sự kiện diễn ra trong xã hội những năm đầu triều Nguyễn của tác giả Phạm Đình Hổ. Trong đó, "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" là một đoạn trích từ tập sách chữ Hán này.
Đoạn trích ngắn gọn nhưng chân thực, cụ thể và sinh động, ghi lại những thú vui xa hoa của vua chúa và sự nhũng nhiễu của quan lại dưới triều Lê - Trịnh. Qua đó, tác giả muốn lên án một xã hội thối nát, khiến dân chúng không yên ổn.
Mở đầu, với ngòi bút chân thực của mình, Phạm Đình Hổ cho người đọc thấy cuộc sống ăn chơi của chúa Trịnh Sâm và bọn quan hầu cận. Là chúa, Trịnh Sâm lẽ ra phải quan tâm đến triều chính, nhưng thực tế hắn chỉ lo tận hưởng cuộc sống xa hoa.
Trịnh Sâm đã cho xây dựng đền đài, cung điện bên bờ Tây Hồ để phục vụ cho những chuyến đi chơi của vua. Việc "xây dựng đình đài" chỉ để thỏa mãn thú vui ngắm cảnh của chúa. Không chỉ ở Tây Hồ, chúa còn xây dựng ở nhiều nơi như núi Tử Trầm, Dũng Thúy, khiến dân chúng phải tốn công sức và tiền bạc.
Phạm Đình Hổ miêu tả cuộc dạo chơi của chúa ở phủ Tây Hồ. Khi chúa đến, lính dàn hàng quanh hồ, quan lại mặc áo đàn bà bán hàng quanh hồ. Mỗi lần thuyền chúa tới, có những đại thần ghé vào hàng quán mua sắm như trong chợ.
Tại "gác chuông chùa Trấn Quốc", nhạc công phải tấu nhạc mua vui. Cuộc vui ấy thật giả dối, lố lăng, mà lại diễn ra đến "ba bốn lần" mỗi tháng, thật là lãng phí tiền của!
Ngòi bút khách quan của Phạm Đình Hổ đã phác họa cuộc sống ăn chơi, hưởng lạc lố lăng của vua chúa và quan lại thời Lê - Trịnh. Những thú tiêu khiển ấy không chỉ khiến người khác thấy lố lăng mà còn gây tổn hại cho công sức và tiền bạc của dân lao động. Qua ghi chép này, tác giả âm thầm tố cáo một xã hội chỉ biết hưởng thụ.
Không chỉ có thú chơi xa xỉ, Trịnh Sâm còn đam mê cây cảnh. Khắp nơi trong cung, những loài chim thú đều bị thu gom. Tác giả miêu tả việc mang một cây đa to về cho cung vua, phải huy động một đội quân hàng trăm người để khiêng. Một thú chơi mà tốn kém công sức, thời gian và tiền bạc.
Trong phủ, cây cối được bày trí như một bức tranh, nhưng lại ồn ào như "trận mưa sa gió táp", thể hiện sự bất an. Âm thanh của chim muông như tiếng than thở của thiên nhiên, dự đoán về sự sụp đổ của một triều đại thối nát.
Phạm Đình Hổ không chỉ ghi chép thói ăn chơi của Trịnh Sâm mà còn phê phán những kẻ nịnh nọt bên cạnh. Để thu thập của cải, họ không ngại mánh lới gian dối. Chúng bày trò lừa lọc, cướp bóc của dân.
Chuyện gia đình tác giả cũng được kể lại, thể hiện sự lo lắng trước thói nhũng nhiễu của quan lại, khiến cho gia đình ông phải chặt cây để tránh bị quấy rầy.
Phạm Đình Hổ kín đáo bộc lộ thái độ phê phán thói ăn chơi của vua chúa, dẫn đến sự nhũng loạn của quan lại. Ông cảm thông với số phận của những con người bị áp bức dưới triều đại phong kiến.
Với lối viết chân thực, "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" đã phơi bày cuộc sống xa hoa của vua chúa và quan lại, cùng sự nhũng nhiễu dân chúng. Ông ngầm chỉ trích xã hội thối nát và đứng về phía những người dân bị áp bức, tạo nên một đoạn trích giàu giá trị nghệ thuật.