1. Bài Văn Phân Tích Tác Phẩm 'Tràng Giang' của Huy Cận - Phiên Bản Số 4
Khác với hồn thơ đầy nhiệt huyết và sôi nổi của thời kỳ đổi mới sau cách mạng tháng Tám, thơ Huy Cận trước cách mạng lại mang sắc thái u sầu và buồn bã trước biến động của thời cuộc. Bài thơ 'Tràng giang' chính là một bức tranh khắc họa nỗi cô đơn của con người trước không gian bao la của thiên nhiên. Cùng với nỗi buồn trước không gian mênh mông, bài thơ còn thể hiện sự nhớ quê và thương cảm trước tình trạng tang thương của đất nước.
Bài thơ được sáng tác vào năm 1939 và lần đầu tiên xuất hiện trên báo 'Ngày nay', sau đó được in trong tập thơ 'Lửa thiêng' - tập thơ đầu tay của Huy Cận. Tập thơ này đã đưa ông trở thành một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào 'Thơ mới'. Ngay từ tên gọi 'Tràng giang', người đọc có thể cảm nhận được tâm trạng và ý tưởng mà tác giả gửi gắm.
Tiêu đề gợi lên hình ảnh một con sông dài, rộng lớn. Tuy nhiên, ẩn sau hình ảnh sông dài là những mảnh đời bấp bênh, trôi nổi và buồn tẻ. Câu thơ mở đầu 'Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài' tiếp tục nhấn mạnh nỗi u uất, không thể chia sẻ của nhân vật trữ tình trước không gian mênh mông của dòng sông.
Khổ thơ đầu tiên mở ra với hình ảnh con sông buồn, chứa đựng những nỗi niềm khó tả:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
Khi đọc khổ thơ này, người đọc cảm nhận được không khí u sầu qua các từ 'buồn', 'sầu', 'lạc cành khô'. Câu đầu tiên miêu tả sóng, câu thứ hai mô tả những dòng nước trên mặt sông. Nếu câu đầu tiên gợi ra những vòng sóng loang xa, thì câu thứ hai lại vẽ ra những luồng nước song song, trôi mãi về cuối chân trời. Trong câu thơ đầu tiên, 'sóng gợn' là những vòng sóng nhỏ, lăn tăn.
Chỉ một gợn sóng cũng đủ làm Tràng giang 'buồn điệp điệp', từ láy 'điệp điệp' diễn tả nỗi buồn chồng chất. Hình ảnh con thuyền 'xuôi mái nước song song' gợi cảm giác đơn độc giữa dòng nước mênh mông vô tận.
Hai câu thơ tạo ra không gian vừa rộng lớn vừa dài sâu. Tác giả tiếp tục khắc họa nỗi chia ly qua câu thơ thứ ba. 'Thuyền' và 'nước' vốn gắn bó nhưng qua cái nhìn của nhân vật trữ tình, chúng không còn hòa hợp nữa.
'Sầu trăm ngả' diễn tả nỗi buồn ngày càng dâng lên. Trong câu thơ thứ tư, tác giả dùng biện pháp đảo ngữ 'củi một cành khô' để nói về sự cô đơn của 'củi'. Số từ 'một' và tính từ 'khô' càng làm nổi bật sự cô độc. Phép đối giữa 'một' và 'mấy' nhấn mạnh sự cô đơn của củi trên dòng sông.
'Lạc mấy dòng' không chỉ diễn tả sự cô đơn của củi mà còn sự bấp bênh, trôi nổi khi 'lạc' từ dòng sông này sang dòng sông khác. Câu thơ này không chỉ có phép đối mà còn có cách ngắt nhịp 1/3/3, làm cho hình ảnh 'củi' càng lẻ loi hơn.
Hình ảnh 'củi một cành khô' phản ánh tâm trạng thi sĩ - một người tài hoa nhưng lạc lõng giữa cuộc sống. Khổ thơ đầu tiên đã vẽ rõ bức tranh thiên nhiên buồn, sầu thảm. Sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại giúp người đọc hiểu hơn tâm trạng thi sĩ. Khổ thơ thứ hai tiếp tục là khung cảnh buồn, đìu hiu.
'Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.'
Huy Cận khéo léo sử dụng hai từ láy 'lơ thơ' và 'đìu hiu' để miêu tả cảnh hoang vắng hai bên bờ sông. Trên 'cồn nhỏ', làn gió phảng phất không khí buồn, thiếu sức sống. Không có tiếng ồn ào của phiên chợ chiều, 'đâu' gợi cảm giác mơ hồ.
Chỉ qua vài nét chấm phá, bức tranh quê hiện lên thê lương. Hai câu thơ tiếp mở rộng không gian về chiều cao với biện pháp đối 'nắng xuống' - 'trời lên'. Các động từ ngược hướng 'lên' và 'xuống' tạo cảm giác chuyển động. Nắng càng xuống, bầu trời càng cao. Điểm nhấn là 'sâu chót vót' - không gian mở rộng về chiều sâu.
Câu thơ cuối cùng sử dụng không gian rộng lớn để diễn tả sự cô đơn. 'Bến cô liêu' - buồn, thưa thớt giữa không gian rộng lớn của sông và trời. Khổ thơ này là một bức tranh cô đơn, vắng vẻ, nhấn mạnh nỗi u sầu vạn cổ.
'Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.'
Hình ảnh 'bèo' gợi sự bấp bênh, không ổn định. 'Hàng nối hàng' diễn tả sự vô định, chông chênh. Không có chuyến đò ngang hay chiếc cầu tạo cảm giác xa lạ. Câu thơ cuối sử dụng nhiều màu sắc để chấm phá bức tranh, nhưng từ 'lặng lẽ' làm chìm màu sắc, tạo không khí đìu hiu.
Các vật thể đều chìm trong cô độc. Nếu ba khổ thơ đầu là bức tranh thiên nhiên buồn, vắng lặng, thì khổ thơ cuối cùng là tâm trạng thi sĩ:
'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc
Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa
Lòng quê dợn dợn vời con nước
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.'
Tác giả liên tục sử dụng từ láy như 'lớp lớp' và 'đùn' để tạo bức tranh quê với hình ảnh nhiều lớp mây. Hình ảnh 'chim nghiêng cánh nhỏ' gợi cảm giác bơ vơ, nhỏ bé. Câu thơ thứ ba diễn tả nỗi nhớ quê, 'dợn dợn' gợi nỗi niềm khó nói.
Cảm xúc nhớ quê dâng lên mỗi khi nhìn thấy 'con nước'. Câu cuối cùng 'Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà' làm nổi bật nỗi nhớ quê của Huy Cận. Nỗi nhớ của Huy Cận khác với Thôi Hiệu ở chỗ Huy Cận không thấy khói nhưng nỗi nhớ vẫn dâng trào, xuất phát từ cảm giác lạc lõng ngay trên mảnh đất của mình.
'Tràng giang' nổi bật với sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và thơ mới. Tác giả sử dụng nhiều từ Hán Việt và đề tài thiên nhiên cổ kính, đồng thời thể hiện cái tôi giàu cảm xúc và hình ảnh sinh động. Các từ láy và phép đối làm rõ sự bé nhỏ của con người trước vũ trụ rộng lớn, đồng thời bộc lộ nỗi nhớ quê và tình yêu đất nước của tác giả.
2. Phân tích bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận số 5
Bài thơ nằm trong tập “Lửa thiêng” xuất bản năm 1940, thể hiện tâm trạng u sầu của con người trước cảnh vật rộng lớn, vẽ nên sự cô đơn tuyệt đối.
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.”
Từng cơn sóng nhẹ nhàng lăn tăn trên dòng sông rộng lớn. Con thuyền nhỏ giữa dòng sông càng làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng. Dòng sông rộng lớn, cảnh vật dù chuyển động nhưng vẫn cảm thấy tĩnh lặng, buồn bã:
“Thuyền về, nước lại, sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng”
Thuyền và nước gắn bó nhưng lại tạo ra sự chia ly, gợi nỗi sầu của thi nhân. Dù thiên nhiên đẹp đẽ, nhưng nỗi buồn vẫn không vơi:
“Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều”
Bãi cồn nhỏ hẹp, vắng vẻ, càng làm nổi bật sự quạnh hiu của không gian. Âm thanh nơi chợ xa không thể làm giảm đi nỗi lặng lẽ, cô đơn của thiên nhiên và tâm hồn.
Khát vọng tìm thấy sự ấm áp trong thiên nhiên chỉ làm nổi bật thêm sự cô đơn. Khung cảnh càng làm rõ nỗi sầu tư của thi nhân:
“Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng;
Mênh mông không một chuyến đò ngang.
Không cầu gợi chút niềm thân mật,
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.”
Cánh bèo trôi dạt vô định, không có mục đích hay đích đến. Những bờ xanh và bãi vàng chỉ làm tăng thêm sự hiu quạnh, đau đớn trong lòng người.
“Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa.”
Mây nhẹ nhàng tạo thành những hình núi hùng vĩ, cánh chim nhỏ nghiêng mình báo hiệu bóng chiều buông xuống. Nỗi nhớ quê hương, tình cảm với quê nhà lại càng sâu sắc:
“Lòng quê dợn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.”
Tâm hồn thi nhân đầy cảm xúc nhớ quê, dù đang ở quê, lòng vẫn không ngừng thương nhớ. Huy Cận đã thể hiện sự độc đáo trong thơ của mình, bồi đắp tình yêu thiên nhiên và quê hương qua hình ảnh đầy sức gợi.
3. Phân tích bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận số 6
Thời kỳ Thơ Mới của Việt Nam đánh dấu sự xuất hiện của nhiều nhà thơ tài năng. Xuân Diệu với những khát vọng tình yêu mãnh liệt; Chế Lan Viên tìm kiếm cái tôi cá nhân; Hàn Mặc Tử sống trong thế giới thực và mộng. Và đặc biệt, có một thi sĩ mang tâm hồn nhạy cảm, lạc lõng giữa cõi đời bao la.
Thơ của ông không chỉ sâu lắng mà còn chứa đựng nhiều triết lý và những dòng suy tư không ngừng. Đó chính là Huy Cận, người đã để lại những tác phẩm tuyệt vời, trong đó nổi bật nhất là bài thơ “Tràng giang”.
Bài thơ “Tràng giang” được sáng tác vào tháng 9 năm 1939, khi Huy Cận mới 20 tuổi, đang học tại Trường Cao đẳng Canh Nông. Đây là một khoảnh khắc bất chợt của thi sĩ khi đạp xe ra bến Chèm, nhìn dòng sông Hồng cuồn cuộn chảy. Những nỗi nhớ, sự cô đơn của ông trước thiên nhiên đã hòa quyện thành những vần thơ lưu truyền đến hôm nay.
Ban đầu, bài thơ có tên là “Chiều bên sông”, sau đó được đổi thành “Tràng giang”. Nhan đề mới mang âm hưởng Hán – Việt trang trọng và cổ kính hơn, không chỉ vẽ ra không gian mênh mông của thiên nhiên mà còn gợi ra nỗi buồn vô tận.
Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” gói gọn cảnh và tình của bài thơ. Thiên nhiên bao la không thấy điểm kết, còn nỗi buồn và sự bâng khuâng thì kéo dài mãi không dứt.
Bài thơ “Tràng giang” gồm hai bức tranh rõ nét: cảnh vật và tâm trạng của thi sĩ. Cảnh vật đều nhuốm màu u tịch và cô đơn. Bài thơ mở đầu với bốn câu:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”
Những từ láy như “điệp điệp” kết hợp với trạng thái buồn mở ra một nốt trầm trong cảm xúc. Sóng trên tràng giang dường như hòa cùng nỗi lòng của thi nhân.
Con thuyền cứ để mặc nước cuốn trôi, không chèo lái, mang đến sự chia ly và buồn bã. Hình ảnh cành củi lạc lõng giữa dòng sông cũng làm tăng thêm sự cô đơn.
Cảnh vật tiếp tục mở ra nỗi buồn trong khổ thơ thứ hai:
“Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót,
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.”
Nỗi buồn hòa quyện với vẻ hiu hắt, quạnh quẽ của cảnh vật. Âm thanh của cuộc sống dường như xa vắng, chỉ còn lại sự hoang vắng và cô đơn. Điểm nhìn được nâng lên cao, gợi lên một nỗi buồn sâu lắng, trải dài vô tận.
Khổ thơ thứ ba thể hiện sự bất lực của tác giả trước nỗi buồn:
“Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng;
Mênh mông không một chuyến đò ngang.
Không cầu gợi chút niềm thân mật,
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.”
Huy Cận dùng hình ảnh “bèo” để thể hiện số phận bấp bênh, trôi nổi giữa cuộc đời. Toàn bộ khổ thơ không có sự hiện diện của con người, chỉ còn thiên nhiên tiếp nối thiên nhiên, nỗi buồn tiếp nối nỗi buồn.
Khổ cuối cùng nâng cao sự cô đơn đến đỉnh điểm:
“Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa.
Lòng quê dợn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.”
Huy Cận sử dụng bút pháp cổ điển để vẽ nên bức tranh thiên nhiên đẹp nhưng cô đơn. Cánh chim nhỏ và bóng chiều gợi lên sự bơ vơ, khắc khoải. Nỗi nhớ quê hương hiện rõ trong tâm hồn thi nhân. Những câu thơ cuối cùng khiến ta liên tưởng đến thơ của Thôi Hiệu:
“Nhật mộ hương quan hà xứ thị
Yên ba giang thượng sử nhân sầu.”
Huy Cận đã tạo ra một “Tràng giang” đầy nỗi buồn, cô đơn, thể hiện một cái “tôi” lẻ loi trong vũ trụ bao la và nỗi nhớ quê hương sâu sắc trong tâm hồn thi sĩ.
4. Phân tích tác phẩm 'Tràng giang' của Huy Cận số 7
Huy Cận, một trong những thi sĩ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, nổi bật với “hồn thơ ảo não” và những tác phẩm để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc nhờ cảnh sắc thiên nhiên rộng lớn và nỗi buồn thấm đẫm. Bài thơ “Tràng giang” trong tập “Lửa thiêng” chính là một minh chứng rõ nét cho phong cách thơ của Huy Cận.
Như một dấu ấn đặc biệt, “Tràng giang” gây ấn tượng ngay từ tiêu đề và câu thơ đề từ. “Tràng giang” là một từ Hán-Việt với ý nghĩa “dòng sông dài”, mang âm hưởng cổ kính. Từ “tràng” với âm “ang” kéo dài tạo cảm giác về một con sông vừa dài vừa rộng, khác biệt so với từ “trường giang”.
Câu thơ đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” khái quát toàn bộ bài thơ bằng một cách ngắn gọn. Nó vừa mô tả thiên nhiên bao la với trời rộng và sông dài, vừa diễn tả nỗi nhớ và sự bâng khuâng lan tỏa trong toàn bộ tác phẩm.
Khổ thơ đầu tiên mở ra một không gian sông nước rộng lớn. Những câu thơ mở đầu miêu tả sóng trên sông, gợn sóng không ngừng nghỉ, tạo nên hình ảnh một dòng sông mênh mông. Con thuyền nhỏ bé trôi theo dòng nước, hình ảnh đối lập giữa sông nước rộng lớn và thuyền nhỏ gợi lên sự cô đơn, lẻ loi. Đặc biệt, hai câu thơ cuối khổ đầu làm nổi bật nỗi buồn sâu sắc:
“Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng”
Hình ảnh thuyền và nước như có nỗi buồn chia ly, gợi lên sự lạc lõng, bơ vơ của cành củi trôi dạt. Khổ thơ này thể hiện sự bất lực và nỗi buồn không dứt của tác giả.
Khổ thơ thứ hai mở ra không gian cồn nhỏ với sự hoang vắng và hiu quạnh. Hai câu thơ đầu khắc họa một cảnh vật vừa thưa thớt, vừa lạnh lẽo. Sự vắng lặng càng thêm rõ nét qua câu thơ “đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều”, tạo cảm giác thiếu vắng sự sống và âm thanh của con người. Câu thơ tiếp theo mở rộng không gian, làm nổi bật sự cô liêu của cảnh vật:
“Nắng xuống, trời lên sâu chót vót
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu”
“Sâu chót vót” thay vì “cao chót vót” không chỉ miêu tả chiều cao của cảnh vật mà còn gợi lên nỗi buồn và sự cô đơn không cùng tận.
Khổ thơ thứ ba quay lại với không gian sông nước, nhưng lần này nhấn mạnh sự thiếu vắng con người và sự sống. Hình ảnh “bèo dạt về đâu” và sự phủ định liên tục nhấn mạnh sự hoang vắng và sự thiếu kết nối giữa con người với con người:
“Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng”
Thiếu vắng cầu và đò nhấn mạnh sự cô đơn, tĩnh lặng của cảnh vật, chỉ còn lại bờ xanh và bãi vàng nối tiếp nhau trong một không gian vắng lặng và buồn bã.
Khổ thơ cuối cùng thêm một gam màu mới cho bức tranh thiên nhiên, nhưng cũng thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả. Hình ảnh mây, cánh chim và bóng chiều tạo nên một cảnh sắc đẹp mà buồn:
“Lớp lớp mây cao đùn núi bạc
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa
Lòng quê dờn dợn vời con nước
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà”
Bức tranh thiên nhiên chiều tà hùng vĩ và hình ảnh cánh chim nhỏ bé làm nổi bật nỗi buồn của tác giả. Cảm giác nhớ quê hương sâu sắc và chân thực, đặc biệt là nỗi buồn của người xa xứ, làm cho bài thơ thêm phần cảm động và sâu lắng.
“Tràng giang” của Huy Cận kết hợp giữa cổ điển và hiện đại, cùng với những hình ảnh thơ độc đáo, mang đến một bức tranh nỗi buồn, sự cô đơn và tình yêu quê hương sâu sắc. Đọc bài thơ, ta hiểu vì sao Xuân Diệu từng nhận xét rằng “Tràng giang là một bài thơ ca hát non sông, đất nước, do đó dọn đường cho lòng yêu giang sơn, Tổ quốc”.
5. Phân tích tác phẩm 'Tràng giang' của Huy Cận - Phần 8
Khi rời xa quê hương, mỗi người đều mang theo trong lòng những hình ảnh thân thương của dòng sông quê. Đặc biệt, với các nhà thơ, nhà văn, dòng sông quê luôn là nguồn cảm hứng bất tận, kích thích sự sáng tạo không ngừng nghỉ.
Như dòng sông trong thơ Tế Hanh, nơi có “nước gương trong soi tóc những hàng tre”, hay con sông Đà trong tùy bút của Nguyễn Tuân, và dòng sông Hương êm đềm trong văn Hoàng Phủ, tất cả đều thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc. Tuy nhiên, chỉ khi đọc “Tràng Giang” của Huy Cận, chúng ta mới cảm nhận được vẻ đẹp thơ mộng và sự chân thành trong tình quê của tác giả.
Huy Cận, một nhà thơ vĩ đại và nhà văn hóa uyên bác, dù am hiểu nhiều nền văn hóa, vẫn giữ được bản sắc dân tộc trong hồn thơ của mình. Thơ ông, với thể lục bát truyền thống và thể thơ năm chữ của dân ca Nghệ Tĩnh, vừa mộc mạc vừa sâu lắng, biểu hiện rõ nét suy nghĩ và cảm xúc.
Hình ảnh trong thơ Huy Cận thường mang nét thâm trầm, gợi cảm, không sắc sảo nhưng đầy sâu lắng, như ngấm dần vào tâm hồn người đọc. Những bức tranh thiên nhiên trong thơ ông thường giản lược và gợi cảm hơn là tả thực.
Chính vì thế, ấn tượng về không gian trong thơ Huy Cận, đặc biệt là trong bài thơ “Tràng Giang”, mang đậm phong vị của thơ Đường thi. Xuân Diệu đã từng nhận xét rằng “Thơ viết về đất nước, thiên nhiên và quê hương là một điểm mạnh của Huy Cận”, và “Tràng Giang” chính là minh chứng cho nhận xét đó.
Bài thơ “Tràng Giang”, được in trong tập “Lửa thiêng” năm 1940, được viết vào chiều thu năm 1939 khi Huy Cận còn là sinh viên. Đứng bên bờ nam bến Chèm và ngắm dòng sông Hồng mênh mông, tác giả cảm nhận sâu sắc nỗi buồn trong cảnh chiều tà và viết nên bài thơ này.
Tựa đề “Tràng Giang” không chỉ đơn thuần chỉ con sông dài mà còn phản ánh tâm trạng của tác giả. “Tràng giang” không chỉ mang ý nghĩa của sự mênh mông mà còn truyền tải nỗi lòng không bao giờ vơi cạn của Huy Cận khi đối diện với con sông rộng lớn.
Với hình ảnh sóng gợn và con thuyền xuôi mái, tác giả mở ra một không gian tĩnh lặng, mênh mông:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về, nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
Hình ảnh “sóng gợn” không chỉ miêu tả sự chuyển động của sóng mà còn phản ánh tâm trạng u sầu của nhà thơ. Sóng không chỉ là sóng sông mà còn là sóng lòng, tạo nên một bức tranh buồn bã, đầy cảm xúc.
Chi tiết “con thuyền xuôi mái nước song song” gợi lên sự buông xuôi, phó mặc cho dòng đời, làm nổi bật sự đơn độc và buồn bã của thi nhân. Câu thơ “Thuyền về, nước lại sầu trăm ngả” tạo ra một mâu thuẫn giữa thuyền và nước, gợi lên nỗi cô đơn và cảm giác chia ly.
Hình ảnh “củi một cành khô lạc mấy dòng” tượng trưng cho kiếp người nhỏ bé và vô định trong dòng đời, thể hiện sự lạc lõng, đơn độc.
Khổ thơ thứ hai tiếp tục mở rộng không gian buồn bã:
'Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.'
Hình ảnh “cồn nhỏ gió đìu hiu” và “chợ chiều vãn” gợi ra không gian xơ xác, hoang vắng. Cảnh vãn chợ và sự hoang tàn của làng quê thêm phần làm nổi bật nỗi buồn và sự cô đơn của thi nhân.
Cảnh vật trong khổ thơ này mở rộng hơn nữa, từ chiều sâu đến chiều dài, tạo ra một không gian rộng lớn và cô đơn. Tâm trạng của nhà thơ càng trở nên nổi bật trong khung cảnh vũ trụ rộng lớn này.
Khổ thơ thứ ba tiếp tục miêu tả sự trống vắng:
'Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.'
Hình ảnh “bèo dạt” và “không một chuyến đò ngang” tạo ra sự trống vắng, không có dấu vết của con người. Cảnh vật tĩnh lặng, hai bờ sông chạy dài về phía chân trời, gợi cảm giác xa lạ, không bao giờ gặp nhau.
Cuối cùng, hình ảnh “cánh bèo lẻ loi” gợi đến sự chia lìa và phiêu bạt, nhấn mạnh nỗi buồn của con người trong dòng thời gian.
Khổ thơ cuối cùng mở ra cảnh sắc chiều tà:
'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc
Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa.'
Mây cao chất chồng tạo thành những núi bạc, nổi bật trên nền trời xanh, trong khi cánh chim nhỏ lẻ loi giữa bầu trời. Sự đối lập giữa cánh chim và mây bạc làm nổi bật sự cô đơn của thi nhân.
Câu thơ “Lòng quê dờn dợn vời con nước” thể hiện nỗi nhớ quê trong lòng nhà thơ, mặc dù không có yếu tố ngoại cảnh tác động. Nỗi nhớ quê của Huy Cận sâu sắc và chân thành, dù không có khói hoàng hôn, vẫn luôn hiện hữu trong tâm hồn ông.
“Tràng Giang” là một bài thơ đầy cảm xúc, kết hợp giữa phong vị Đường thi và tâm trạng sâu lắng của nhà thơ. Dưới hình thức và ngôn từ tinh tế, tác phẩm này sẽ sống mãi với chúng ta, như một bản hòa ca yêu thiên nhiên và đất nước.
Nhà phê bình Phan Cự Đệ đã nhận xét rằng các nhà lãng mạn gửi gắm tình yêu thiên nhiên và tiếng Việt vào thơ của mình. “Tràng Giang” của Huy Cận là một ví dụ điển hình cho điều đó, khẳng định lòng yêu nước và tình cảm chân thành của tác giả.
Thời gian có thể phủ bụi mọi thứ, nhưng những tác phẩm như “Tràng Giang” sẽ mãi sáng ngời, sống mãi với chúng ta vì tấm lòng yêu quê hương đất nước của Huy Cận.
6. Phân tích bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận số 9
Trước thời kỳ Cách mạng tháng Tám, thơ Huy Cận thường phản ánh nỗi buồn sâu lắng của cả một thế hệ Thơ mới. Bài thơ 'Tràng giang' (1939, trích từ tập 'Lửa thiêng') diễn tả cái tôi buồn bã của nhà thơ trước cảnh sông dài, trời rộng; nỗi cô đơn giữa quê hương. Bài thơ cũng thể hiện tình yêu đất nước thầm kín của tác giả.
'Tràng giang' có nghĩa là sông dài, từ 'tràng' cũng có thể đọc là 'trường'. Âm hưởng của từ 'tràng giang' gợi lên một cảnh quan bao la và rộng lớn (tràng giang đại hải). Sử dụng từ Hán - Việt, tác giả tạo ra vẻ cổ kính, vĩnh cửu cho dòng sông. Mở đầu bài thơ là cảnh sông nước:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
Câu thơ đầu miêu tả dòng sông mênh mông, những con sóng gợn lô nhô nối tiếp nhau tới chân trời, tạo cảm giác êm ả trong không gian vắng lặng, như chứa đựng nỗi buồn: buồn điệp điệp. Nỗi buồn lớp lớp, lan tỏa theo dòng nước đi về trăm ngả: sầu trăm ngả. Cảnh 'tràng giang' trong bài thơ mang một sắc thái cổ kính;
'Xanh om cổ thụ tròn xoe tán.
Trắng xóa tràng giang phẳng lặng lờ.'
(Thuyền đi)
Hình ảnh bổ sung cho con thuyền là cành củi khô nổi lên giữa dòng sông mênh mông: Củi một cành khô lạc mấy dòng. Từ rừng sâu, cành củi trôi qua nhiều sông suối, dập dờn giữa cảnh sông nước bao la, gợi liên tưởng đến số phận lạc loài, bơ vơ. Đó là hình ảnh ẩn dụ cho kiếp người nhỏ bé, lạc lõng bị dòng đời cuốn trôi không biết về đâu.
Khổ thơ miêu tả không gian sông nước rộng lớn với những nét đặc trưng: song song, điệp điệp, nhưng lại: sầu trăm ngả, lạc mấy dòng, không hứa hẹn sự tụ hội hay gặp gỡ mà chỉ có chia ly, xa cách. Thủ pháp tương phản giữa hình ảnh dòng sông rộng lớn và cảnh củi khô cùng chiếc thuyền nhỏ bé càng làm nổi bật sự bao la của dòng sông và thân phận đơn độc của con người.
Âm điệu chung của bài thơ là nỗi buồn vì thân phận cô đơn, lạc lõng trong cuộc đời cũ. Khổ thơ thứ hai tiếp tục theo mạch cảm xúc của khổ đầu nhưng không gian được mở rộng và nâng cao hơn.
'Lơ thơ cồn nhỏ, gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều,
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.'
Cồn nhỏ đơn độc giữa dòng sông, thêm gió hiu hắt tạo nên cảnh vật càng hoang vắng, chìm khuất. Dòng nước lũ đổ về nhấn chìm cồn nhỏ, chỉ còn nhô lên vài ngọn cỏ lưa thưa gợi liên tưởng đến những số phận bị dòng đời xô đẩy.
Không gian mở rộng ra bên bờ, cảnh chợ chiều đã vãn làm nổi bật sự vắng vẻ, xa cách. Cảnh chợ chiều có thể gợi đến cuộc sống, quê hương nhưng chỉ còn âm thanh mơ hồ rồi mất hút trong sự mênh mông vắng lặng của dòng sông. Dòng sông và nhà thơ như bị tách biệt khỏi cuộc đời, làm cho lòng người càng thêm thương nhớ quê hương.
Bầu trời hiện ra càng làm tăng thêm vẻ lạc lõng: Nắng xuống trời lên sâu chót vót. Câu thơ giàu hình ảnh, gợi tả không gian có hình khối, màu sắc: từng vạt nắng rơi xuống tạo nên khoảng không sâu thẳm trên bầu trời, độ sâu của bầu trời như ở ngọn cao vót. Từ 'sâu' gợi không gian bầu trời mở rộng và cao hơn, tạo nên một không gian thăm thẳm, vô tận của vũ trụ và nỗi buồn của nhà thơ dường như cũng vô tận:
'Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.'
Dòng sông, bến bãi và bầu trời đều rời rạc và khỏa lấp nỗi buồn của nhà thơ, buồn vì thiếu vắng cuộc sống và khao khát tìm về với cuộc sống. Nhưng cảnh vật chỉ càng làm nổi bật sự lạc lõng, hờ hững:
'Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu một chút niềm thân mật
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.'
Những sự vật bên nhau: bèo dạt nối hàng, bờ xanh tiếp bãi vàng nhưng tạo ra một thế giới không liên kết, chia lìa. Trong khung cảnh ấy, hồn thơ muốn tìm dấu vết của cuộc sống nhưng tất cả đều mênh mông xa vắng, nhấn mạnh bởi hai lần phủ định:
'Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thân mật.'
Không có con đò, không có cầu tri âm, không có bóng người hay dấu vết của tình người để giao tiếp. Chỉ có mặt nước mênh mông vắng lặng.
'Tới ngã ba sóng nước bốn bề,
Nửa chiều gà lạ gáy bên đê'
(Em về nhà)
Trong cảnh đó, tình người càng thêm buồn vì sự thiếu vắng cuộc sống. Nhà thơ đứng ngay giữa quê hương nhưng cảm thấy bơ vơ, đơn độc nên càng khao khát gắn bó với con người, cuộc sống, quê hương:
'Thuyền không giao nối đây qua đó
Vạn thuở chờ mong một cánh buồm'
(Đảo)
Bài thơ kết thúc với cảnh hoàng hôn vĩ đại nơi chân trời xa:
'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,
Chim nghiêng cánh nhỏ; bóng chiều sa.
Lòng quê dợn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.'
Khung cảnh mở ra với hình ảnh núi bạc được tạo thành từ mây trắng lấp lánh ánh nắng. Tác giả bình: “Mây trắng xếp lớp như những búp bông nở ra trên trời cao. Ánh chiều trước khi tắt sáng lên vẻ đẹp”. Một vẻ đẹp kỳ thú, rạng rỡ, hùng vĩ.
Hình ảnh này gợi nhớ đến ý thơ trong thơ Đường: “Mặt đất mây đùn cửa ải xa” (Đỗ Phủ) nhưng có vẻ đẹp rạng rỡ hơn.
Cánh chim chiều xuất hiện làm cho bức tranh thêm sinh động, thơ mộng, tuy nhỏ bé và mông lung. Cánh chim như bị nắng chiều đè xuống, chỉ nghiêng cánh và bóng chiều đổ xuống làm không gian có hình khối, trọng lượng, thiên nhiên có vẻ như trĩu nặng nỗi buồn của thi nhân. Cảnh mông lung xa vắng càng gợi thêm lòng thương nhớ quê hương:
'Lòng quê dợn dợn vời con nước
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.'
Con sóng lòng nhớ quê của nhà thơ hòa vào con sóng nước. Con nước cảm thông đã mang tình quê mênh mang đi về mọi nẻo. Ý thơ cuối mượn từ tứ thơ của Thôi Hiệu đời Đường:
'Quê hương khuất bóng hoàng hôn
Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai.'
(Hoàng Hạc Lâu)
Người xưa nhìn khói sóng mà nhớ nhà, còn Huy Cận không cần khói sóng vẫn nhớ quê hương. Vì mối tình ấy luôn khắc khoải trong lòng. Đó là nguyên nhân chính của nỗi buồn trải dài suốt bài thơ. Một con người buồn nhớ quê hương khi đúng giữa quê hương mình càng thấy bơ vơ, tội nghiệp làm sao! Bài thơ kết thúc với cảnh hoàng hôn trên sông nước và mở ra một tình quê mênh mông.
Tóm lại, nỗi buồn sông nước, trời mây trong 'Tràng giang' của Huy Cận cũng là nỗi đau cuộc đời, nỗi sầu nhân thế. Nhà thơ gửi gắm vào đó một tấm lòng tha thiết yêu quê hương đất nước, sự nâng niu đối với tiếng Việt. Vì vậy, Xuân Diệu đánh giá: “Tràng giang là một bài thơ ca hát non sông đất nước, do đó dọn đường cho lòng yêu giang san, Tổ quốc”.
Bài thơ thể hiện cái buồn chung của một thời đại trong Thơ mới. Nhưng nỗi buồn toát ra từ cái đẹp của thiên nhiên thiếu liên lạc, thiếu tình người chứ không phải cái buồn vì cảnh tù túng ngột ngạt trong 'Nhớ rừng' của Thế Lữ. Bài thơ mang phong vị cổ điển ở hình ảnh, giọng điệu nhưng vẫn có nét đặc sắc của thơ hiện đại ở không gian sắc màu, từ ngữ và tứ thơ.
7. Phân tích tác phẩm 'Tràng giang' của Huy Cận số 10
Lời mở đầu của bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận, 'Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài', đã từ lâu in đậm trong lòng người và thời gian, suốt hơn nửa thế kỷ qua. 'Tràng giang' là một kiệt tác được in trong tập thơ 'Lửa thiêng', phát hành năm 1940.
Nhà thơ Huy Cận, vào một buổi chiều thu năm 1939 khi còn là sinh viên Đại học Canh nông, đã đứng bên bờ Nam bến Chèm, nhìn ngắm dòng sông Hồng mênh mông và cảm xúc dạt dào đã dẫn dắt ông viết bài thơ này. Những cảm nhận về tràng giang và nỗi buồn mênh mông đã dâng lên khi ông đứng trước cảnh 'Sông dài, trời rộng, bến cô liêu'.
Khổ thơ mở đầu miêu tả 'sóng gợn', con thuyền và cành củi khô trôi trên sông:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song'.
Tràng giang, tức sông dài và lớn, như Hoàng Hà hay Trường Giang, nhưng ở đây là sông Hồng, dòng sông 'đỏ nặng phù sa'. Sóng gợn lăn tăn, lớp lớp 'buồn điệp điệp' như thấm sâu vào lòng người, gợi lên nỗi ám ảnh. Con thuyền nhỏ bé trôi xuôi, buông mái chèo trên 'nước song song'.
Cặp từ láy 'điệp điệp' và 'song song' tạo nên một nỗi buồn sâu lắng, xa xôi và mơ hồ. Hình ảnh cành củi khô vừa thực, vừa mang ý nghĩa tượng trưng. 'Củi một cành khô' từ xa trôi về, tạo nên 'cái vị ý mới mẻ' của Thơ mới, đồng thời tượng trưng cho một kiếp người nhỏ bé, trôi nổi trên dòng đời vô định. Nỗi buồn ấy, không biết đi đâu về đâu?
'Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng'.
Phép đối được sử dụng khéo léo, không chỉ đối ý mà còn đối hình, khiến vần thơ vẫn cân xứng hài hòa. Con thuyền và cành củi khô cùng trôi nổi trên tràng giang. Huy Cận đã nhắc nhiều đến 'vạn cổ sầu', 'buồn thiên thu', nhưng ở đây là 'sầu trăm ngả', mở rộng cái đau thương, bao trùm cả cõi dương lẫn cõi âm. Các số từ trong thơ như 'sầu trăm ngả', 'củi một cành khô', 'lạc mấy dòng' làm nổi bật nỗi ám ảnh về kiếp người nhỏ bé và nỗi đau thương vô hạn.
Nỗi buồn vô hạn ấy lại được thể hiện qua không gian rộng lớn. Sự tương phản giữa cái nhỏ bé và cái mênh mông rất rõ rệt. Cồn nhỏ bé, thưa thớt, buồn bã: 'Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu'. Âm hưởng của câu thơ như trĩu lòng người về một nỗi buồn hiu hắt, cô quạnh. Nghệ thuật từ láy tinh tế, gợi lên màu sắc cổ kính, làm nhớ đến các thi phẩm cổ như 'Non Kì quạnh quẽ trăng treo - Bến Phì gió thổi đìu hiu mấy gò' (Chinh phụ ngâm), 'Lơ thơ tơ liễu buông mành...' (Truyện Kiều).
Chợ chiều vốn đã buồn, nay càng thêm buồn khi tiếng xao xác từ làng xa cũng không còn nữa. Từ 'đâu' thể hiện sự ngơ ngác và nỗi cô quạnh của nhà thơ: 'Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều'.
Bầu trời và lòng sông tạo thành không gian hai chiều. Trời cao thăm thẳm in xuống lòng sông. Huy Cận đã viết 'sâu chót vót' để làm nổi bật hai chiều không gian: 'nắng xuống' và 'trời lên', làm nổi rõ sự bao la, mênh mông của dòng sông, bầu trời và bến đò xa vắng:
'Nắng xuống trời lên sâu chót vót;
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu'.
'Tràng giang' là một trong những tác phẩm nổi bật của 'Lửa thiêng'. Khi nhắc đến 'Tràng giang' là nhắc đến 'Lửa thiêng', và khi nhắc đến 'Lửa thiêng' là nhắc đến nỗi buồn bao trùm không gian và thời gian, chất chứa 'cái lớp sầu dưới đáy hồn nhân thế!' (Xuân Diệu).
Câu hát 'bèo dạt mây trôi' trong dân ca quan họ gợi lên nhiều cảm xúc mơ hồ. Khổ thứ ba, Huy Cận sử dụng hình ảnh cánh bèo trôi dạt trên tràng giang làm biểu tượng cho sự hợp tan, chia lìa của những kiếp người lưu lạc:
'Bèo dạt về đâu hàng nối hàng;
Mênh mông không một chuyến đò ngang.
Không cầu gợi chút niềm thân mật,
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng'.
Trong không gian bao la trời đất, hầu như không có dấu vết của con người. Các phủ định liên tiếp trong câu thơ: 'không một chuyến đò ngang', 'không cầu gợi chút niềm thân mật' và chỉ có màu vàng của bãi tiếp nối với màu xanh của bờ vô tận. Cảm giác buồn và cô đơn được diễn tả trong không gian 'mênh mông' và 'lặng lẽ'. Khổ thơ cuối miêu tả khoảnh khắc hoàng hôn, thường gắn liền với tình quê:
'Dừng chân đứng lại: trời non nước
Một mảnh tình riêng ta với ta'.
(Qua Đèo Ngang)
Thôi Hiệu, nhà thơ vĩ đại đời Đường, đứng trên lầu Hoàng Hạc nhìn khói sóng phủ mờ trên sông lúc hoàng hôn, lòng thổn thức:
'Quê hương khuất bóng hoàng hôn,
Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai?'.
(Tản Đà dịch)
Huy Cận lựa chọn những hình ảnh thi vị để diễn tả nỗi nhớ quê: cánh chim chiều, lớp lớp núi mây bạc. Dù không có khói sóng, nỗi nhớ quê vẫn sâu đậm:
'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa.
Lòng quê dợn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà'.
Câu thơ sắc sảo, đầy hình tượng và cảm xúc. Hồn thơ Đường như thấm vào từng câu chữ. Những ai đã xa quê, vào khoảnh khắc hoàng hôn mới cảm nhận hết vẻ đẹp buồn trong thơ về tình quê. 'Nay hoàng hôn đã lại mai hôn hoàng' (Truyện Kiều), 'Kẻ chốn Chương Đài, người lữ thứ - Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn' (Chiều hôm nhớ nhà). Từ cảm nhận ấy, ta như nhập vào 'Tràng giang', lặng lẽ ngắm 'vời con nước' mà nhớ quê hương.
Huy Cận không cần khói sóng mà lòng quê vẫn 'dợn dợn', vẫn 'nhớ nhà'. Tình quê trong thơ ông thật sâu sắc và da diết. Thơ đích thực nâng đỡ tâm hồn, khơi dậy những gì đẹp đẽ nhất từ sâu thẳm tâm hồn để vươn tới cái cao cả. Đọc 'Tràng giang', ta càng cảm nhận rõ chân lý ấy.
'Tràng giang' là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Huy Cận trong tập 'Lửa thiêng', ngọn lửa vĩnh cửu chiếu sáng một hồn thơ đẹp. Thi sĩ đã chọn thể thơ thất ngôn với bốn khổ thơ, như một bức tranh tứ bình tuyệt đẹp. Nỗi buồn thấm thía được diễn tả qua những vần thơ mĩ lệ, hàm súc.
'Tràng giang' ca ngợi non sông đất nước, mở đường cho lòng người sau này có 'Đất nở hoa' và những 'Bài thơ cuộc đời' đằm thắm, nồng hậu. Đọc 'Tràng giang' để thêm yêu quê hương đất nước.
8. Phân tích bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận số 1
Nhà thơ Huy Cận, tên thật là Cù Huy Cận, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong phong trào thơ mới (1930-1945) với giọng thơ độc đáo của mình. Ông sinh năm 1919 tại Hương Sơn, Hà Tĩnh và qua đời năm 2005. Trước Cách mạng tháng Tám, thơ của ông thường chứa đựng nỗi sầu về kiếp người và ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên qua các tác phẩm như 'Lửa thiêng', 'Vũ trụ ca', 'Kinh cầu tự'. Sau Cách mạng tháng Tám, hồn thơ của ông trở nên lạc quan, phản ánh cuộc sống chiến đấu và xây dựng đất nước qua các tác phẩm như 'Trời mỗi ngày lại sáng', 'Đất nở hoa', 'Bài thơ cuộc đời'...
Vẻ đẹp của thiên nhiên và nỗi buồn nhân thế, đặc trưng của thơ Huy Cận, được thể hiện rõ nét trong bài thơ 'Tràng Giang'. Đây là một trong những bài thơ tiêu biểu và nổi tiếng của ông trước Cách mạng tháng Tám, trích từ tập 'Lửa thiêng'. Bài thơ được viết khi Huy Cận đứng bên bờ Nam bến Chèm sông Hồng, nhìn cảnh sông nước mênh mông, cảm nhận nỗi buồn sâu sắc, phản ánh kiếp người nhỏ bé giữa dòng đời vô định. Bài thơ kết hợp nét đẹp cổ điển và hiện đại, tạo nên sự thu hút và yêu mến từ người đọc.
'Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài
Sóng gợi tràng giang buồn điệp điệp....
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.'
Ngay từ tựa đề, nhà thơ đã khéo léo kết hợp vẻ đẹp cổ điển và hiện đại. 'Tràng giang' là cách diễn đạt sáng tạo của Huy Cận, với hai âm 'ang' liền nhau gợi cảm giác về một con sông không chỉ dài mà còn rộng lớn, bát ngát. Từ 'tràng giang' mang sắc thái cổ điển trang nhã, liên tưởng đến dòng Trường Giang trong thơ Đường thi, biểu trưng cho sự vĩnh cửu và tâm tưởng.
Tứ thơ của 'Tràng Giang' thể hiện sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại: nhà thơ thường ẩn mình sau hình ảnh mênh mông sóng nước, khác với các nhà thơ mới thể hiện cái tôi. Trong khi các thi nhân xưa tìm đến thiên nhiên để hòa nhập, giao cảm, Huy Cận tìm về thiên nhiên để thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của kiếp người trước vũ trụ bao la. Đây là điểm quyến rũ của tác phẩm, mang tinh thần hiện đại.
Câu mở đầu đơn giản nhưng tổng hợp cảm xúc chính của bài thơ: 'Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài'. Trước cảnh 'trời rộng', 'sông dài' bát ngát, lòng người dấy lên cảm giác 'bâng khuâng' và nhớ. Từ láy 'bâng khuâng' phản ánh tâm trạng buồn bã, u sầu, lạc lõng.
Con 'sông dài' cuộn sóng đều đặn trong từng khổ thơ, gợi cảm giác rung động trong lòng người đọc. Ngay từ khổ thơ đầu, người đọc cảm nhận được những con sóng lòng đầy ưu tư, sầu não:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
Vẻ đẹp cổ điển của bài thơ rõ nét ngay từ bốn câu đầu với các từ láy 'điệp điệp', 'song song' gợi hình ảnh sóng nước và sự vắng lặng. Bài thơ vẽ ra cảnh thiên nhiên mênh mông, vô tận, trong khi nỗi buồn của con người cũng tràn đầy trong lòng.
Câu thơ đặc sắc 'Củi một cành khô lạc mấy dòng' thể hiện sự cô đơn, lạc lõng trước vũ trụ rộng lớn. Huy Cận sử dụng phép đảo ngữ và từ ngữ chọn lọc để làm nổi bật nỗi buồn và sự nhỏ bé của con người trong thiên nhiên. Hình ảnh 'cành khô' trôi dạt trên 'mấy dòng' nước tạo cảm giác trống vắng và đơn côi.
Nét đẹp cổ điển 'tả cảnh ngụ tình' của tác giả gợi lên nỗi buồn sâu sắc, trong khi sự sáng tạo trong cách diễn đạt mang đến vẻ đẹp hiện đại. Cảnh vật vắng lặng và hình ảnh 'lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu' tạo nên không gian lạnh lẽo, khiến con người cảm thấy đơn côi.
Đôi mắt nhà thơ nhìn vào không gian mênh mông, 'sông dài, trời rộng', và cảm nhận nỗi cô đơn của mình tại 'bến cô liêu'. Vẻ đẹp cổ điển kết hợp với những hình ảnh hiện đại như 'sâu chót vót' và dấu hai chấm thần tình tạo nên một tứ thơ đặc sắc, thể hiện tâm trạng nhớ quê hương và nỗi lòng đau xót trước cảnh mất nước.
Bài thơ không chỉ mang nét đẹp cổ điển mà còn thể hiện rõ nét hiện đại, với những câu chữ sáng tạo và tâm trạng sâu sắc. Tác phẩm sẽ mãi lưu giữ trong lòng người đọc với phong cách đặc trưng của Huy Cận, vừa trang nhã, sâu lắng, vừa thể hiện tấm lòng yêu nước và quê hương.
9. Phân tích tác phẩm 'Tràng giang' của Huy Cận - Bài số 2
Huy Cận, một trong những tên tuổi tiêu biểu của phong trào Thơ mới (1930-1945), nổi bật với sự kết hợp tinh tế giữa yếu tố hiện đại và cổ điển trong tác phẩm của mình. Phong cách sáng tác của ông mang dấu ấn rõ rệt của hai giai đoạn: trước và sau cách mạng tháng Tám.
Trước cách mạng, thơ của Huy Cận thường mang nỗi buồn sâu lắng, phản ánh sự bế tắc trong cuộc sống. Ngược lại, sau cách mạng, thơ của ông trở nên tươi vui hơn, hòa cùng không khí đổi mới. Bài thơ “Tràng giang” viết trong thời kỳ trước cách mạng thể hiện sự u sầu và tâm trạng bế tắc của con người như một con thuyền lạc lối trên dòng sông dài. Đọc bài thơ, người đọc không khỏi cảm thấy nỗi buồn sâu thẳm.
Nhìn vào nhan đề “Tràng giang”, ta hình dung ra một dòng sông dài rộng, mênh mông, gợi nhớ đến những bài thơ Đường của Trung Quốc. Tuy nhiên, hình ảnh này cũng phản ánh tâm trạng của tác giả, những số phận nổi trôi, nhỏ bé trên dòng sông dài, mang nỗi u uất, buồn tủi.
Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” khái quát nỗi niềm không biết bày tỏ cùng ai khi đứng trước không gian bao la. Toàn bộ bài thơ hòa quyện giữa vẻ đẹp hiện đại và cổ điển, đặc trưng trong thơ Huy Cận. Khổ thơ đầu tiên đã gợi lên hình ảnh một dòng sông chứa đựng nỗi buồn sâu sắc:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng'
Với các từ ngữ như “buồn”, “xuôi mái”, “sầu trăm ngả”, “lạc mấy dòng” và các từ láy “điệp điệp”, “song song”, bài thơ diễn tả sự buồn bã, vô tận của tác giả trong thời kỳ bất công. Ngay từ khổ thơ đầu, nét cổ điển đã hòa quyện với hiện đại.
Tác giả sử dụng hình ảnh con thuyền xuôi mái và “củi khô” trôi lạc để thể hiện sự đơn độc và mênh mông. Hình ảnh này thực sự gây ấn tượng mạnh, làm nổi bật sự u buồn và thê lương của dòng sông.
Con thuyền và nước vốn gắn bó, nhưng khi thuyền về nước lại “sầu trăm ngả”, liệu có phải là sự chia ly không báo trước, mang lại cảm giác xót xa, hiu quạnh.
Khổ thơ thứ hai tiếp tục khai thác nỗi buồn, với hình ảnh cồn nhỏ gió đìu hiu và âm thanh của một phiên chợ chiều xa lạ:
'Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
Nắng xuống trời lên sâu chót vót
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu'
Cảnh vật buồn tẻ, vắng lặng ở một vùng quê thiếu sức sống. Hình ảnh “cồn nhỏ” và tiếng gió đìu hiu càng tăng cường cảm giác u buồn. Tiếng ồn ào của phiên chợ chiều dường như không thể nghe thấy, hoặc cũng chỉ là sự buồn bã như vậy.
Khung cảnh hoang sơ, không có sự hiện diện của con người, tạo nên một cảm giác chua xót. Hai câu cuối thể hiện sự mênh mông, không chỉ là trời cao mà là trời sâu, sử dụng chiều cao để đo chiều sâu - một sự tinh tế trong sáng tác của Huy Cận.
Khổ thơ thứ ba thể hiện sự tìm kiếm hơi ấm trong thiên nhiên, nhưng dường như thiên nhiên không đáp lại:
'Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
Mênh mông không một chuyến đò ngang
Không cầu gợi chút niềm thương nhớ
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng'
Người đọc nhận thấy sự chuyển động của thiên nhiên, nhưng hình ảnh “bèo” vẫn phản ánh sự thất vọng, vì nó lạc lõng và không có điểm tựa. Mặt nước mênh mông không có một chuyến đò, chỉ còn sự im lặng, không thể gửi gắm nỗi nhớ quê.
Khổ thơ cuối thể hiện nỗi nhớ quê, không có nơi gửi gắm, chỉ còn chất chứa trong trái tim:
'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc
Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa
Lòng quê dợn dợn vời con nước
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà'
Khổ thơ cuối cùng gửi gắm nỗi nhớ quê của tác giả, tương tự như tứ thơ của Thôi Hiệu. Bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiện thực và cổ điển, vẽ lên một bức tranh thiên nhiên u buồn và tâm trạng cô liêu của con người, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc của tác giả.
10. Phân tích bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận phần 3
Bài thơ 'Tràng Giang' của Huy Cận là một tác phẩm nổi bật trong phong trào Thơ mới, thể hiện nỗi cô đơn và lạc lõng của con người ngay giữa quê hương. Xuất hiện trong tập thơ 'Lửa thiêng' (1940), tác phẩm không chỉ phản ánh nỗi buồn của thời đại mà còn cho thấy sự kéo dài không ngừng của nỗi u sầu.
Đoạn đầu của bài thơ mở ra một bức tranh sông nước tĩnh lặng:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
Câu thơ đầu tiên khắc họa một con sông rộng lớn với những gợn sóng nhẹ nhàng, phản ánh sự tĩnh lặng bao trùm không gian và tâm trạng. Hình ảnh con thuyền nhỏ bé và đơn độc giữa dòng nước mang ý nghĩa của sự bất lực và sự chia lìa. Cành củi khô trôi dạt thể hiện sự đơn độc và sự mất mát trong không gian rộng lớn.
'Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót;
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.'
Khổ thơ thứ hai tiếp tục tạo nên một không khí buồn tẻ và hoang vắng với hình ảnh cồn nhỏ và vắng vẻ. Sự thiếu vắng tiếng người và sự đối lập giữa nắng và trời tạo nên cảm giác cô đơn và mênh mông. Những biện pháp đối lập tạo ra một không gian vô biên, nơi nỗi buồn hòa quyện với thiên nhiên.
'Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng,
Mênh mông không một chuyến đò ngang.
Không cầu gợi chút niềm thân mật,
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.'
Khổ thơ thứ ba miêu tả sự vô định với hình ảnh bèo trôi dạt và sự thiếu vắng của chuyến đò. Điều này phản ánh sự thiếu thốn và cảm giác bất an trong cuộc sống. Sự lặng lẽ của thiên nhiên làm nổi bật sự cô đơn của con người trong không gian rộng lớn.
'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc…
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa
Lòng quê dợn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.'
Khổ thơ cuối cùng mô tả một không gian mờ ảo với hình ảnh mây và núi bạc, đối lập với sự bé nhỏ của cánh chim và bóng chiều. Nỗi nhớ quê hương được thể hiện rõ qua những hình ảnh mờ nhạt và cảm giác thiếu vắng, làm nổi bật nỗi lòng hoài hương của tác giả. Bài thơ 'Tràng Giang' không chỉ là một tác phẩm tiêu biểu cho thơ Huy Cận mà còn phản ánh tâm trạng của cả một thế hệ, mang đến một cái nhìn sâu sắc về nỗi buồn và sự lạc lõng của con người trong thời kỳ đó.