1. Phân tích bài thơ 'Việt Bắc' - mẫu 4
Tố Hữu được xem là một trong những cây bút vĩ đại của thơ ca Việt Nam hiện đại. Tác phẩm của ông thường gắn liền với các chủ đề cách mạng và kháng chiến, với sự kết hợp hoàn hảo giữa cảm xúc trữ tình và nghệ thuật mang đậm bản sắc dân tộc. Trong đó, bài thơ 'Việt Bắc' nổi bật với sự phổ biến và sự kết nối sâu sắc với công chúng. Bài thơ không chỉ phản ánh một thời kỳ cách mạng và kháng chiến gian khổ mà còn thể hiện tình nghĩa sâu đậm giữa những người kháng chiến và quê hương Việt Bắc. Nó làm giàu thêm tình yêu quê hương đất nước trong lòng người Việt Nam.
Viết trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1947-1954), 'Việt Bắc' như một bản anh hùng ca ca ngợi cuộc kháng chiến đầy gian khổ và hào hùng. Tác phẩm ca ngợi Đảng và Bác Hồ, thể hiện tình quân dân, miền xuôi và miền ngược, cũng như tình yêu đất nước. Đây là một trong những thành tựu xuất sắc của văn học kháng chiến chống Pháp, mang đậm bản sắc dân tộc và sử thi.
Chủ đề chính của bài thơ là lịch sử dân tộc, không phải cảm xúc cá nhân. Nhân vật trong thơ Tố Hữu đại diện cho sự nghiệp chung, mang tầm vóc lịch sử và thời đại. Giọng thơ chân thành, tự nhiên, sử dụng các thể thơ truyền thống và từ ngữ quen thuộc của dân tộc, thể hiện sự hòa quyện giữa cảnh và người, và nâng cao tính nhạc của bài thơ.
Bài thơ bắt đầu với những câu hỏi đầy xúc động về cuộc chia tay, khơi gợi bao kỷ niệm về thời kỳ cách mạng và kháng chiến. Những câu hỏi tu từ như 'Mình có nhớ ta' tạo ra cảm giác xa xôi và sự lưu luyến, nhấn mạnh sự nhớ nhung và tình cảm sâu sắc của tác giả.
Đoạn thơ mô tả sự lưu luyến khi chia tay, với hình ảnh “Áo chàm” đại diện cho đồng bào Việt Bắc, thể hiện tâm trạng bâng khuâng và tiếc nuối. Đoạn thơ cũng phản ánh sự đồng cảm và hiểu biết giữa người ra đi và người ở lại, cho thấy tình nghĩa sâu sắc giữa tác giả và quê hương.
Bức tranh thiên nhiên và cuộc sống của Việt Bắc hiện lên rõ nét với vẻ đẹp vừa thực tế vừa lãng mạn. Từ những cảnh vật cụ thể như hoa chuối, bếp lửa, đến các mùa trong năm, bài thơ mô tả tình cảm gắn bó và sức mạnh của con người trong kháng chiến. Những hình ảnh và âm thanh trong thơ thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người, làm nổi bật tình yêu quê hương và sự hi sinh vì tổ quốc.
Bài thơ cũng thể hiện tinh thần đoàn kết và khát vọng độc lập, với hình ảnh rộng lớn và khí thế hào hùng của cuộc kháng chiến chống Pháp. Nó khẳng định niềm tin và lòng yêu nước của nhân dân với Việt Bắc, nơi đóng vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến và trong lịch sử dân tộc.
2. Phân tích bài thơ 'Việt Bắc' - Mẫu 5
Bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu là tác phẩm trữ tình sâu lắng, thể hiện tình cảm chân thành của một cán bộ sắp rời Việt Bắc về miền xuôi đối với căn cứ địa cách mạng của đất nước. Hoàn thành vào tháng 1 năm 1954, đúng thời điểm Đảng và Nhà nước ta chuẩn bị rời chiến khu Việt Bắc về Hà Nội sau chiến thắng chống thực dân Pháp, bài thơ phản ánh tình cảm sâu sắc của những con người kháng chiến đối với quê hương cách mạng và đất nước. Tác phẩm không chỉ là một cuộc chia tay đầy lưu luyến mà còn là bản hòa ca của những ký ức, niềm mong mỏi và tình cảm cách mạng. Lối đối đáp trong bài thơ mang đến sự gần gũi, thân thiết, và mặc dù đối thoại là lớp vỏ bên ngoài, nhưng bên trong là lời độc thoại thể hiện tâm trạng sâu sắc. Tố Hữu đã khắc họa một Việt Bắc với nhiều sắc thái cảm xúc, từ cảnh vật thiên nhiên đến những kỷ niệm riêng tư, qua đó truyền tải nỗi nhớ và tình yêu sâu nặng đối với quê hương và cuộc sống kháng chiến. Đoạn thơ không chỉ tái hiện cảnh sinh hoạt và cuộc sống của người dân miền núi mà còn thể hiện sự trân trọng và tự hào về truyền thống cách mạng của Việt Bắc. Đây là một tác phẩm lục bát truyền thống, hòa quyện với hình thức đối đáp dân ca, mang đến cảm giác thân thuộc và đậm đà chất trữ tình.
3. Bài viết phân tích bài thơ 'Việt Bắc' - mẫu 6
Nhận xét của tôi về bài thơ 'Việt Bắc' của nhà thơ Tố Hữu cho thấy ông là một tiên phong trong phong trào thơ cách mạng với những tác phẩm vĩ đại như 'Từ ấy', 'Khi con tu hú' và 'Việt Bắc'.
Tác phẩm của Tố Hữu, dù có màu sắc chính trị, vẫn luôn giàu cảm xúc và không bao giờ khô khan. Ngược lại, chúng thường chứa đựng nghệ thuật đặc sắc, khiến người đọc cảm nhận được vẻ đẹp và giá trị của chúng.
Bài thơ 'Việt Bắc' được viết khi tác giả Tố Hữu rời Việt Bắc sau 15 năm sống và chiến đấu ở đó, vào thời điểm nước ta chiến thắng thực dân Pháp và các chiến sĩ cách mạng trở về Hà Nội. Cuộc chia tay đầy cảm xúc giữa người ở và người đi khiến người đọc cảm động và xúc động về tình cảm sâu sắc, gần gũi như ruột thịt. Tác phẩm khắc họa bức tranh phong cảnh bốn mùa Xuân, Hạ, Thu, Đông của Việt Bắc với sự sinh động và cuốn hút.
Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc và chân thành của Tố Hữu dành cho đồng bào nơi ông gắn bó trong thời kỳ kháng chiến. Những kỷ niệm đau thương, vui buồn về những ngày khó khăn được thể hiện qua hình ảnh gần gũi của các chiến sĩ cách mạng và người dân Tây Bắc, những người dân tộc chân chất và yêu nước.
Trong khổ thơ đầu, tác giả diễn tả sự chia tay đầy cảm xúc giữa 'Ta' và 'Mình' như những người thân trong gia đình, thể hiện sự gắn bó sâu sắc.
Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Tố Hữu dùng ngôn ngữ tinh tế để diễn tả mối quan hệ quân dân gắn bó nhẹ nhàng, như tình cảm trong gia đình. Những câu thơ thể hiện nỗi lòng của người ra đi và người ở lại. Mười lăm năm gắn bó không phải là thời gian ngắn, mà là ký ức suốt đời không thể quên. Những chiến sĩ và đồng bào Tây Bắc đã cùng nhau vượt qua khó khăn, chia sẻ niềm vui nỗi buồn, từng chung sống với nhau trong những ngày gian khổ.
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Khi mùa đông đến, bức tranh núi rừng Việt Bắc hiện lên đẹp tuyệt vời. Mùa đông không còn lạnh lẽo, mà ấm áp với sắc đỏ của hoa chuối và ánh nắng, tạo nên không khí tươi vui và hy vọng.
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
Bức tranh mùa xuân ở Tây Bắc hiện lên thật dịu dàng và mạnh mẽ, với hoa mơ nở trắng rừng, và hình ảnh con gái chăm chỉ làm nón, thể hiện tinh thần lao động và sự tỉ mỉ.
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Mùa hè tại Việt Bắc đầy sức sống với tiếng ve và màu vàng của rừng phách, tạo nên bức tranh tươi đẹp. Người con gái hái măng một mình không gợi sự cô đơn mà thể hiện một cuộc sống đầy năng lượng.
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung
Mùa thu tại Tây Bắc với ánh trăng hòa bình, tạo nên bức tranh thiên nhiên tươi đẹp. Ánh trăng gợi nhớ tình cảm gắn bó giữa chiến sĩ cách mạng và đồng bào. Bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu thể hiện một bức tranh thiên nhiên tuyệt vời, tinh tế và tràn đầy sức sống, phản ánh tình cảm quân dân sâu sắc và sự gắn bó với quê hương thứ hai của tác giả.
4. Phân tích bài thơ 'Việt Bắc' - ví dụ 7
Tố Hữu là một tác giả tiêu biểu gắn bó với cuộc kháng chiến chống Pháp. Bài thơ “Việt Bắc” là một tác phẩm nổi bật của thời kỳ kháng chiến, thể hiện thời gian cả dân tộc cùng nhau chống lại quân xâm lược.
“Mình về mình có nhớ ta?
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không?
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn.”
Những câu thơ mở đầu bài “Việt Bắc” thể hiện tình cảm chân thành của Tố Hữu. Thể thơ lục bát và cách xưng hô Mình – ta diễn tả nỗi nhớ của người ở lại và người ra đi, nhấn mạnh sự gắn bó và nhớ nhung giữa họ.
“Mình đi, có nhớ những ngày
Mưa nguồn suối lũ, cây cối mù mịt?
Mình về có nhớ chiến khu
Miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai
Mình về rừng núi nhớ ai
Trám bùi để rụng, măng mai để già
Mình đi có nhớ những nhà
Hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son
Mình về, còn nhớ núi non
Nhớ khi kháng Nhật thuở còn Việt Minh
Mình đi, mình có nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình cây đa?”
Đoạn thơ tiếp theo là những tâm sự chân thành của người ở lại với người ra đi, về những ngày kháng chiến cùng nhau, về chiến khu và tình cảm kháng chiến.
“Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh
Mình đi, mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước, nghĩa tình bấy nhiêu,..
Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.
Nhớ từng rừng nứa bờ tre
Ngòi Thia sông Đáy, suối Lê vơi đầy
Ta đi, ta nhớ những ngày
Mình đây ta đó, đắng cay ngọt bùi”
Khổ thơ tiếp theo là tâm tư của người ra đi, nhớ về kỷ niệm kháng chiến và tình cảm chia sẻ giữa người ra đi và người ở lại.
“Thương nhau, chia củ sắn lùi
Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng
Nhớ người mẹ nắng cháy lưng
Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô
Nhớ sao lớp học I tờ
Đồng khuya đuốc sáng những giờ liên hoan
Nhớ sao ngày tháng cơ quan
Gian nan đời vẫn ca vang núi đèo.
Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều
Chày đêm nện cối đều đều suối xa,…”
Những câu thơ này tiếp tục thể hiện tình cảm sâu nặng giữa người ra đi và người ở lại, nhớ về chiến khu Việt Bắc và những kỷ niệm kháng chiến.
“Nhớ khi giặc đến giặc lùng
Rừng cây núi đá ta cùng đánh tây
Núi giăng thành lũy sắt dày
Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù
Mênh mông bốn mặt sương mù
Đất trời ta cả chiến khu một lòng”
Con người và thiên nhiên đồng lòng chiến đấu chống giặc Pháp, dù thiếu thốn về trang thiết bị nhưng chúng ta đã tận dụng địa thế để chiến thắng.
“Ở đâu u ám quân thù
Nhìn lên Việt Bắc: Cụ Hồ sáng soi
Ở đâu đau đớn giống nòi
Trông về Việt Bắc mà nuôi chí bền.
Mười lăm năm ấy ai quên
Quê hương cách mạng dựng nên Cộng hòa
Mình về mình lại nhớ ta
Mái đình Hồng Thái cây đa Tân Trào”
Đoạn thơ này thể hiện quyết tâm và lòng kiên cường của dân tộc trước cuộc chiến tranh chống Pháp, ghi dấu những kỷ niệm và ân nghĩa của nhà thơ Tố Hữu với dân tộc và quê hương cách mạng.
5. Phân tích bài thơ 'Việt Bắc' - ví dụ 9
Tố Hữu, một hồn thơ dân tộc vĩ đại trong văn học Việt Nam, không chỉ thể hiện tư tưởng và lẽ sống của mình mà còn ghi lại những sự kiện trọng đại của cách mạng. Vào tháng 10 năm 1954, sau chiến thắng Điện Biên Phủ, quân đội phải rời bỏ thủ đô và chia tay chiến khu Việt Bắc. Tình cảm lưu luyến trong mười lăm năm kháng chiến được Tố Hữu thể hiện qua bài thơ 'Việt Bắc'.
Bài thơ mở đầu bằng cuộc chia tay giữa những người kháng chiến và cư dân:
“Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?
Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân ly
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay. . . ”
Tám câu thơ đầu thể hiện khung cảnh và tâm trạng chia tay, cho thấy sự gắn bó sâu sắc của người chiến sĩ với mảnh đất và con người nơi đây. Bốn câu thơ đầu là sự lưu luyến của người dân Việt Bắc, hỏi liệu người chiến sĩ có còn nhớ mười lăm năm gắn bó ấy không. Những chiến sĩ cũng cảm nhận được tình cảm chân thành của cư dân và không khỏi bâng khuâng khi phải rời xa.
Tiếp theo, người chiến sĩ hồi tưởng về những ngày tháng gắn bó với chiến khu:
“Mình đi, có nhớ những ngày
Mưa nguồn suối lũ, những mây cùng mù
Mình về, có nhớ chiến khu
Miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai?
Mình về, rừng núi nhớ ai
Trám bùi để rụng, măng mai để già
Mình đi, có nhớ những nhà
Hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son
Mình về, còn nhớ núi non
Nhớ khi kháng Nhật, thuở còn Việt Minh
Mình đi, mình có nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình cây đa?”
Bài thơ nhắc lại những kỉ niệm và gắn bó với thiên nhiên và con người Việt Bắc qua bốn mùa. Những từ ngữ lặp lại thể hiện nỗi nhớ thương sâu sắc của người chiến sĩ. Cảnh vật và hoạt động của người dân như hoa chuối đỏ tươi, băng rừng, mùa thu với ánh trăng, đều làm nổi bật tình cảm gắn bó và nhớ thương. Những địa danh, từ Cao-Lạng đến Nhị Hà, đều thể hiện sự quan trọng và sự gắn bó với chiến thắng.
Cuối cùng, bài thơ thể hiện niềm tự hào về thắng lợi và tình quân dân, với hình ảnh ngọn cờ đỏ sao vàng và sự chuẩn bị cho chiến dịch. Tố Hữu đã khắc họa rõ nét tình cảm và kỉ niệm của những chiến sĩ và cư dân Việt Bắc, thể hiện tình yêu và lòng kiên định trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
6. Bài viết cảm nhận về bài thơ 'Việt Bắc' - mẫu số 8
Tố Hữu là một trong những nhà thơ nổi bật nhất của văn học hiện đại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực văn học cách mạng. Phong cách thơ của ông mang đậm dấu ấn trữ tình và chính trị, phản ánh sâu sắc bản sắc dân tộc. Một trong những tác phẩm đáng chú ý của ông về cách mạng là bài thơ 'Việt Bắc', một bản tình ca sâu lắng về tình nghĩa cách mạng giữa các chiến sĩ và đồng bào.
'Việt Bắc' được Tố Hữu sáng tác vào tháng 10 năm 1954, ngay sau khi chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống Pháp, khi các cơ quan Đảng và chính phủ từ Việt Bắc trở lại Hà Nội. Tố Hữu, từng gắn bó nhiều năm với Việt Bắc, đã viết bài thơ này để thể hiện sự xúc động và những kỷ niệm quý báu.
Bài thơ miêu tả cảnh chia tay đầy lưu luyến giữa Việt Bắc và những cán bộ về xuôi sau 15 năm gắn bó. Trong những năm tháng gian khổ, những kỷ niệm và hồi ức không thể phai mờ. Dù biết không thể ở bên nhau mãi, nhưng chia tay vẫn đầy xót xa. Họ cùng nhau ôn lại những kỷ niệm và khẳng định tình nghĩa bền chặt, hy vọng vào một ngày mai tươi sáng.
Phong cách thơ của Tố Hữu trong 'Việt Bắc' sử dụng hình thức hát đối đáp, mang lại cảm giác gần gũi và thân thuộc. Bài thơ mở đầu bằng cảnh chia tay giữa người ở lại và người ra đi, thể hiện tình cảm chân thành và sâu sắc. Các hình thức đối đáp 'ta' và 'mình' giúp thể hiện tâm trạng và đồng vọng của xúc cảm trữ tình.
Trong bài thơ, nỗi nhớ về thiên nhiên và con người Việt Bắc rất rõ nét. Những hình ảnh thiên nhiên và cuộc sống nơi đây được tái hiện sinh động, từ cảnh sắc thiên nhiên đến sinh hoạt của đồng bào. Những kỷ niệm về cuộc sống kháng chiến gian khổ và tình cảm gắn bó đều được thể hiện rõ ràng.
Thiên nhiên Việt Bắc hiện lên với vẻ đẹp đa dạng qua các thời điểm và mùa, từ sương sớm đến nắng chiều, trăng khuya và các mùa xuân, hạ, thu, đông. Cảnh đẹp hoang sơ nhưng không thiếu sự ấm áp của con người. Đoạn thơ đặc sắc phản ánh rõ nét sự gắn bó và tình cảm chân thành.
Cuộc sống bình dị và tình nghĩa sâu sắc được thể hiện qua các khung cảnh thơ mộng, nghèo khó, và những kỷ niệm riêng tư. Những hình ảnh như chia sẻ củ sắn, bát cơm, hay tiếng mõ rừng đều cho thấy sự chân thành và tình cảm gắn bó của con người nơi đây.
Bài thơ kết thúc bằng cảnh họp của Trung ương Đảng và chính phủ, thể hiện sự trang nghiêm và gần gũi. Tố Hữu sử dụng hình thức thơ truyền thống và đối đáp để tạo cảm giác thân thuộc và gần gũi. 'Việt Bắc' là bài thơ lục bát đậm chất trữ tình, thể hiện tình cảm sâu sắc và nhạc điệu tinh tế.
7. Bài viết cảm nhận về bài thơ 'Việt Bắc' - mẫu số 10
Tố Hữu là một trong những nhà thơ nổi bật nhất của phong trào thơ ca cách mạng Việt Nam, với sự nghiệp gắn liền với quá trình trưởng thành từ một thanh niên yêu nước thành chiến sĩ cách mạng. Bài thơ 'Việt Bắc' không chỉ là đỉnh cao trong sự nghiệp của Tố Hữu mà còn là một trong những tác phẩm tiêu biểu của thơ kháng chiến chống Pháp.
Bài thơ được viết sau chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, khi các chiến sĩ kháng chiến rời Việt Bắc trở về miền xuôi để tiếp tục cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước. Tố Hữu sáng tác bài thơ này như một lời chia tay với đồng bào miền núi và là dịp để hồi tưởng những năm tháng gian khổ với đầy ắp kỷ niệm. Bài thơ thể hiện tình cảm quân-dân gắn bó, cuộc kháng chiến oanh liệt và vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc.
Người đọc ngay từ đầu đã cảm nhận được tình cảm chân thành qua lối hát đối đáp của Tố Hữu, gợi nhớ nỗi lưu luyến giữa người ở lại và người ra đi:
“Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng”
Hay:
“Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh”
Tình cảm này không phải ngẫu nhiên mà là kết quả của “mười lăm năm” gắn bó, với nhiều kỷ niệm. Những câu thơ chân thực tái hiện cuộc sống kháng chiến và sinh hoạt của quân và dân. Đó là thứ tình cảm bền chặt không gì chia cắt được.
'Việt Bắc' không chỉ là một bài ca về cuộc kháng chiến mà còn là tác phẩm ca ngợi những con người tham gia. Nhà thơ khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên qua bức tranh bốn mùa:
“Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Mùa xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung”
Với lối chấm phá tinh tế, Tố Hữu đã tạo nên bức tranh thiên nhiên tươi đẹp qua bốn mùa. Dù mùa đông có lạnh lẽo, nhưng núi rừng Việt Bắc luôn tươi sáng, với những bông hoa chuối đỏ tươi trên nền xanh của rừng. Mùa xuân với sắc trắng của rừng mơ, mùa hạ với sắc vàng của rừng phách, và mùa thu với ánh trăng thanh bình, tất cả hòa quyện trong một bức tranh hoàn chỉnh. Những đêm trăng mùa thu, với tiếng hát “ân tình thủy chung”, tạo nên hình ảnh đẹp nhất.
Bên cạnh đó, bài thơ còn ấn tượng với những câu thơ ghi dấu chiến công của cuộc kháng chiến:
“Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất nung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Dấu chân nát đá muôn tàn lửa bay
Nghìn đêm thăm thẳm sương dày
Đèn pha bật sáng như ngày mai lên”
Cuộc kháng chiến chống Pháp là cuộc chiến toàn dân, với sự tham gia của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là bộ đội cụ Hồ. Tố Hữu đã khắc họa hình ảnh hào hùng của đoàn quân qua hai từ láy “điệp điệp” và “trùng trùng”. Hình ảnh “ánh sao đầu súng” vừa chân thực vừa lãng mạn. Không thể thiếu những người dân công, xuất thân từ nông dân lao động, họ đã tham gia kháng chiến bằng tất cả tình yêu quê hương và ý chí quyết thắng.
“Tin vui chiến thắng trăm miền
Hòa Bình, Tây Bắc, Điện Biên vui về
Vui từ Đồng Tháp, An Khê
Vui lên Việt Bắc đèo De, núi Hồng”
Cuối cùng, Tố Hữu khẳng định niềm tin vững chắc vào tương lai tươi sáng của đất nước dưới sự lãnh đạo của Đảng và Bác Hồ:
“Mười lăm năm ấy ai quên
Quê hương cách mạng dựng lên cộng hòa
Mình về mình lại nhớ ta
Mái đình Hồng Thái, cây đa Tân Trào”
Bài thơ 'Việt Bắc' thực sự là một tuyệt tác về tình yêu quê hương, tình quân dân trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, và sẽ mãi là khúc ca hùng tráng ca ngợi tinh thần yêu nước và đoàn kết trong bất kỳ thời đại nào.
8. Bài viết cảm nhận về tác phẩm 'Việt Bắc' - mẫu 1
Việt Nam đã trải qua nhiều năm đấu tranh kiên cường để bảo vệ độc lập và tự do, trong đó không thể không nhắc đến những đóng góp thầm lặng qua các tác phẩm văn học. Một trong số đó là bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu, thể hiện tình cảm sâu nặng trong buổi chia tay giữa nhân dân Việt Bắc và các cán bộ cách mạng.
Những tác phẩm vĩ đại của Tố Hữu đều được sáng tác trong những thời điểm quan trọng của lịch sử cách mạng. Bài thơ 'Việt Bắc' cũng không ngoại lệ, được viết vào một thời điểm lịch sử đặc biệt khi trung ương Đảng và Chính phủ rời chiến khu về Hà Nội vào tháng 12 năm 1945. Tố Hữu, một nhà thơ kiêm chiến sĩ, đã viết tác phẩm này với mục đích lớn lao là phục vụ sự nghiệp dân tộc và Đảng, phản ánh những xúc cảm và niềm vui của dân tộc và cách mạng.
Bài thơ 'Việt Bắc' không chỉ là đỉnh cao của thơ Tố Hữu mà còn là một thành tựu nổi bật trong thơ ca kháng chiến chống Pháp. Tác phẩm này thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa người ra đi và người ở lại, giữa miền xuôi và miền ngược, và giữa các cán bộ cách mạng với nhân dân Việt Bắc.
Đây là một khúc ca về tình yêu quê hương và lòng tự hào dân tộc, đồng thời phản ánh chân thực quá trình kháng chiến kéo dài mười lăm năm và dự đoán những tư tưởng trong thời bình. Tố Hữu đã khắc họa tình yêu thiên nhiên, tình cảm gắn bó với núi rừng Việt Bắc qua những năm tháng chiến đấu. Nỗi nhớ của tác giả là nỗi nhớ của một cán bộ sắp phải rời xa Việt Bắc để trở về miền xuôi, và hình ảnh của Việt Bắc hiện lên thật mộc mạc nhưng đầy cảm xúc.
Những hình ảnh như “Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương”, những bản làng mờ trong sương khói, bếp lửa hồng trong đêm, hay những “rừng nứa bờ tre, ngòi Thia, sông Đáy” và tiếng “Chày đêm nện cối đều đều suối xa” thể hiện vẻ đẹp bình dị nhưng ấm áp của vùng núi, và đặc biệt là tình cảm sâu nặng của con người nơi đây.
Ta về, mình có nhớ ta
....
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung.
Tố Hữu đã sử dụng lối đối đáp “ta”, “mình” rất hiệu quả để thể hiện nỗi nhớ không nguôi và tình cảm gắn bó sâu sắc với nơi đã gắn bó bao kỷ niệm. Ấn tượng về con người Việt Bắc luôn là hình ảnh cần cù lao động và trung thành trong tình nghĩa.
Bài thơ cũng miêu tả thiên nhiên Việt Bắc với những cảnh sắc thay đổi theo mùa, cùng với những con người giản dị, làm nương rẫy, trồng trọt. Tất cả đã góp phần tạo nên sức mạnh của cuộc kháng chiến. Trong hồi tưởng của Tố Hữu, Việt Bắc hiện lên với hình ảnh những mái nhà hắt hiu lau xám, những người mẹ “địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô”.
Thương nhau, chia củ sắn lùi
Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng.
Những câu thơ trữ tình tạo nên sự gắn bó giữa tình đồng chí và nhân dân, với hình ảnh chiến đấu hào hùng và tinh thần sục sôi trong cuộc kháng chiến được miêu tả một cách hùng tráng.
Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá, muôn tàn lửa bay.
Việt Bắc là nơi đã chứng kiến những chiến công vĩ đại, từ Phù Thông đến Điện Biên. Tố Hữu đã khắc họa sức mạnh đoàn kết và sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên để đạt được những chiến thắng vẻ vang.
Nhớ khi giặc đến giặc lùng
Rừng cây núi đá ta cùng đánh
Tây Núi giăng thành lũy sắt dày
Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù
Mênh mông bốn mặt sương mù
Đất trời ta cả chiến khu một lòng.
Tố Hữu đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của Việt Bắc trong cách mạng, nơi đã nuôi dưỡng sức mạnh cho cuộc kháng chiến. Tác giả gửi gắm niềm tin vào một tương lai tươi sáng với sự lãnh đạo của Đảng và Bác Hồ:
Mình về, có nhớ núi non
Nhớ khi kháng Nhật, thuở còn Việt Minh
Mình đi, mình có nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa?
Những câu thơ này mang đậm tình cảm dân tộc và nhắc nhở chúng ta về những công lao của các anh hùng và những trang sử hào hùng. Tố Hữu khắc họa một bức tranh tươi đẹp về dân tộc và khẳng định niềm tin vào tương lai tốt đẹp.
Ngày mai rộn rã sơn khê
Ngược xuôi tàu chạy, bốn bề lưới giăng
Than Phấn Mễ, thiếc Cao Bằng
phường như nấm như măng giữa trời
Các hình ảnh trong thơ không chỉ thể hiện khát vọng của những cán bộ kháng chiến mà còn của toàn thể nhân dân. Những câu thơ cuối cùng nhấn mạnh việc không quên quá khứ khi chuyển mình đến tương lai, giữ gìn nghĩa tình và kỷ niệm của thời kỳ kháng chiến.
Mình về thành thị xa xôi
Nhà cao còn thấy núi đồi nữa chăng?
Phố đông còn nhớ bản làng
Sáng đèn còn nhớ mảnh trăng giữa rừng?
Những dòng thơ của Tố Hữu vẫn giữ nguyên giá trị của chúng, tạo ra sự tương phản giữa bóng tối và ánh sáng, khẳng định sự vươn lên của dân tộc ta trước mọi thử thách và niềm tin vào một tương lai huy hoàng. Bài thơ 'Việt Bắc' không chỉ phản ánh một phần cuộc sống mà là hình ảnh toàn diện của dân tộc Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến, là một khúc tình ca và trường ca cho cuộc chiến vì độc lập và tự do.
9. Phân tích bài thơ 'Việt Bắc' - phiên bản 2
Trong văn học Việt Nam, Tố Hữu nổi bật với phong cách thơ vừa trữ tình vừa chính trị. Những vấn đề lịch sử trong thơ ông luôn được thể hiện một cách ngọt ngào, chân thành. Điều này rõ rệt trong tác phẩm 'Việt Bắc' - một bài thơ ca ngợi tình quân dân vững bầu, son sắt.
Bài thơ phản ánh sâu sắc tình cảm gắn bó và lòng trung thành của người cán bộ cách mạng với đồng bào Việt Bắc. Tình cảm đó được thể hiện qua cấu trúc của bài thơ. Bài thơ là cuộc đối thoại giữa nhân dân Việt Bắc và cán bộ cách mạng khi những người kháng chiến trở về xuôi. Cuộc chia tay được tái hiện với những cảm xúc da diết về kỷ niệm và hoài niệm về thời gian đã qua. Tố Hữu khéo léo sử dụng lối đối thoại gần gũi, quen thuộc với điệp từ 'mình' - 'ta', tạo nên những vần thơ đầy yêu thương và nghĩa tình. Bài thơ mở đầu với lời hỏi của người ở lại:
'Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?'
Lời hỏi với âm điệu ngọt ngào, chân thành nhắc nhở về 'Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng' - quãng thời gian gắn bó của chiến sĩ cách mạng và nhân dân Việt Bắc. Đại từ 'mình' - 'ta' kết hợp với điệp từ 'nhớ' diễn tả tình cảm của 'người ở'. Đáp lại, 'người đi' - những chiến sĩ cách mạng cảm thấy 'bâng khuâng', 'bồn chồn':
'Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân ly
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...'
Những cảm xúc lưu luyến của 'người đi' đối với Việt Bắc thể hiện qua hành động 'Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' - sự nghẹn ngào không thể diễn đạt thành lời. Bài thơ tiếp tục với những kỷ niệm ấm áp thời kháng chiến. Những hình ảnh thiên nhiên, cuộc sống gắn với tình người Việt Bắc được mô tả: 'Mưa nguồn', 'suối lũ', 'mây mù', 'Miếng cơm chấm muối' cùng những năm tháng lịch sử: 'cây đa Tân Trào', 'mái đình Hồng Thái'. Đặc biệt là nỗi nhớ về con người:
'Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.
Nhớ từng rừng nứa bờ tre
Ngòi Thia sông Ðáy, suối Lê vơi đầy
Ta đi, ta nhớ những ngày
Mình đây ta đó, đắng cay ngọt bùi.'
Các địa danh, tên gọi cụ thể gợi tả vẻ đẹp đặc trưng: 'Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương'. Tố Hữu sử dụng điệp từ 'nhớ từng' và biện pháp liệt kê để miêu tả từng khoảnh khắc thời gian và không gian Việt Bắc. Nhớ Việt Bắc là nhớ tình người và sẻ chia thời kháng chiến: 'Thương nhau, chia củ sắn lùi/ Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng'. Nghĩa tình đó làm sáng vẻ đẹp tinh thần yêu nước xuyên suốt lịch sử dân tộc.
Vẻ đẹp nghĩa tình và sự gắn bó trong tình cảm của 'người đi' - 'kẻ ở' được tái hiện thành công qua các biện pháp nghệ thuật đặc trưng của thơ Tố Hữu - hòa quyện giữa trữ tình và chính trị. Tác giả sử dụng thể thơ lục bát truyền thống và lối kết cấu giao duyên trong ca dao, dân ca, cùng các biện pháp nghệ thuật như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ để tạo nên một giọng thơ tâm tình, ngọt ngào về tình cảm thủy chung và nghĩa tình cách mạng.
Bài thơ 'Việt Bắc' cho thấy tình cảm gắn bó đầy nghĩa tình giữa quân và dân trong những năm kháng chiến và tài năng của Tố Hữu trong việc diễn đạt câu chuyện chính trị trở nên trữ tình, thiết tha.
10. Phân tích bài thơ 'Việt Bắc' - phiên bản 3
Tố Hữu là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thơ ca cách mạng Việt Nam, nổi bật với phong cách sáng tác riêng biệt. Ông có giọng thơ trữ tình, các tác phẩm của ông luôn gắn bó với những giai đoạn quan trọng trong lịch sử dân tộc. Vì vậy, thơ Tố Hữu vừa mang đậm dấu ấn dân tộc, vừa không thiếu tính hiện đại.
Bài thơ Việt Bắc là đỉnh cao của thơ Tố Hữu, đồng thời là một thành tựu lớn của thơ ca kháng chiến chống Pháp. Bài thơ ra đời trong bối cảnh tháng 10 năm 1954, khi các chiến sĩ kháng chiến rời căn cứ miền núi trở về miền xuôi. Từ đó, bài thơ hồi tưởng quá khứ để tri ân thời kỳ cách mạng và kháng chiến, thể hiện tình cảm sâu sắc với Việt Bắc, Đảng, Bác Hồ, cũng như tình yêu nước và nhân dân, tạo thành nguồn sức mạnh tinh thần vững chắc cho dân tộc. Nội dung bài thơ được thể hiện với phong cách dân tộc rõ nét.
Hoàn cảnh sáng tác tạo nên một tâm trạng đặc biệt, đầy xúc động: Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay… Đây là cuộc chia tay của những người gắn bó suốt mười lăm năm, với nhiều kỷ niệm ân tình, họ ôn lại những ký ức đẹp, khẳng định nghĩa tình thủy chung và hướng về tương lai. Tố Hữu đã khéo léo thể hiện tình cảm cách mạng như tâm trạng của tình yêu đôi lứa.
Diễn biến tâm trạng trong bài thơ được tổ chức theo lối đối đáp truyền thống của ca dao, dân ca, với các câu hỏi và đáp lại, mở ra nhiều kỷ niệm về thời kỳ cách mạng và kháng chiến, cũng như nỗi nhớ nhung. Bên ngoài là đối đáp, bên trong là độc thoại, thể hiện tâm tư, tình cảm của nhà thơ và những người tham gia kháng chiến.
Những hồi tưởng của nhân vật trữ tình làm hiện lên vẻ đẹp của cảnh vật và con người Việt Bắc. Nỗi nhớ của người sắp về xuôi đã khắc sâu hình ảnh thiên nhiên núi rừng Việt Bắc với vẻ đẹp vừa thực, vừa thơ mộng, tạo nên ấn tượng đặc biệt mà chỉ những người đã sống ở đó mới có thể cảm nhận sâu sắc. Cảnh sắc như ánh nắng, ánh trăng, bản làng mờ sương, bếp lửa hồng, núi rừng và sông suối đều gợi lên những ký ức lấp lánh:
Nhớ gì như nhớ người yê
...
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy.
Điểm nổi bật trong nỗi nhớ về Việt Bắc là sự hòa quyện giữa cảnh và người, với những ấn tượng về người dân cần cù, thủy chung:
Ta về, mình có nhớ ta
...
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung
Thiên nhiên Việt Bắc hiện lên với vẻ đẹp đa dạng, phong phú, thay đổi theo từng mùa, thời tiết. Những con người bình thường như người làm nương, đan nón, hái măng đã góp phần tạo nên sức mạnh lớn của cuộc kháng chiến. Tình nghĩa giữa nhân dân và cán bộ, bộ đội đã làm sáng lên hình ảnh Việt Bắc trong tâm trí nhà thơ. Việt Bắc hiện lên với những mái nhà lau xám, người mẹ trong cái nắng cháy lưng, những tháng ngày đồng cam cộng khổ:
Thương nhau, chia củ sắn lùi
Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng,…
Bài thơ mang âm hưởng trữ tình ngọt ngào, thể hiện tình đồng chí, tình yêu thiên nhiên, đất nước. Nó dẫn người đọc vào khung cảnh chiến đấu của Việt Bắc với không gian núi rừng rộng lớn, những hoạt động hào hùng, âm thanh sôi nổi. Bài thơ thể hiện khí thế mạnh mẽ của dân tộc đứng lên vì độc lập, tự do:
Những đường Việt Bắc của ta
...
Đèn pha bật sáng như ngày mai lên.
Dân tộc đã vượt qua nhiều khó khăn để lập nên những chiến công vĩ đại, từ Phủ Thông, đèo Giàng, sông Lô đến Điện Biên. Tố Hữu không chỉ miêu tả khí thế kháng chiến mà còn giải thích cội nguồn sức mạnh: lòng căm thù, tình nghĩa thủy chung, đại đoàn kết toàn dân, sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên, tất cả tạo nên hình ảnh đất nước vững vàng:
Nhớ khi giặc đến giặc lùng
...
Đất trời ta cả chiến khu một lòng.
Tố Hữu đã khẳng định Việt Bắc là quê hương của Cách mạng, căn cứ địa vững chắc của kháng chiến, nơi hội tụ tình cảm, niềm tin của người Việt Nam yêu nước. Trong những năm trước Cách mạng, Việt Bắc hiện dần từ mờ xa đến một chiến khu kiên cường, nơi nuôi dưỡng sức mạnh đấu tranh, khai sinh những địa danh lịch sử:
Mình về, còn nhớ núi non
..
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa
Trong những ngày kháng chiến, Việt Bắc là nơi có Cụ Hồ sáng soi, Trung ương, Chính phủ làm việc. Để thể hiện niềm tin yêu của cả nước với Việt Bắc, Tố Hữu sử dụng những vần thơ mộc mạc nhưng chân thành:
Ở đâu đau đớn giống nòi
...
Quê hương cách mạng dựng nên cộng hoà.
Nhà thơ đã phát huy thế mạnh của thể lục bát truyền thống, sử dụng cấu tứ ca dao với hai nhân vật trữ tình: ta và mình, để tạo ra nhịp điệu hài hòa, dễ nhớ. Ngôn ngữ thơ của Tố Hữu rất giản dị nhưng sinh động, giàu hình ảnh và nhạc điệu, sử dụng phép trùng điệp của ngôn ngữ dân gian để tạo nên giọng điệu trữ tình ngọt ngào, đưa người đọc vào thế giới của kỷ niệm và tình nghĩa. Bài thơ là khúc ca ân nghĩa, hồi tưởng về chặng đường mười lăm năm của đất nước, hướng về tương lai tươi sáng và nhắc nhớ tâm nguyện thuỷ chung. Việt Bắc vừa là khúc tình ca, vừa là khúc hùng ca về cách mạng và con người kháng chiến, phản ánh tình yêu quê hương đất nước và sức mạnh của nhân dân Việt Nam.