1. Thuyết minh về món: Nem chua Thanh Hóa
Nem chua Thanh Hóa là một đặc sản nổi tiếng, biểu tượng ẩm thực của vùng đất này. Món ăn được chế biến tỉ mỉ qua nhiều công đoạn, từ việc lựa chọn nguyên liệu đến khâu đóng gói sản phẩm...
Để làm nem chua, thịt heo phải được sử dụng ngay sau khi mổ, không để lâu, để đảm bảo độ bóng và kết dính của nem trong quá trình lên men. Trước đây, người ta giã thịt bằng tay trên cối đá, tạo ra chất lượng nem giòn và dẻo hơn so với việc xay bằng máy.
Bì lợn cũng cần được chọn lựa kỹ lưỡng, phải là loại heo đã được cạo sạch bằng nước sôi để tránh lông và tiết kiệm thời gian chế biến. Những sợi bì phải được cạo sạch mỡ và đạt độ mỏng, trắng tinh để khi thái chỉ, bì sẽ giòn và dai.
Khi thịt và bì đã sẵn sàng, người thợ sẽ trộn chúng với gia vị như muối, bột ngọt, đường, và một chút nước mắm để tăng hương vị. Sau đó, hỗn hợp sẽ được đóng gói cùng với tỏi, lá đinh lăng, và ớt để tạo hương vị phong phú và cân bằng. Lá chuối gói nem phải là lá xanh và dày để đảm bảo nem tiếp tục lên men trong quá trình bảo quản.
Để bảo quản lâu dài, nem thường được bọc thêm giấy bóng bên trong. Sau khoảng 3 ngày, nem sẽ chín và có thể dùng được. Khi mở lớp lá chuối, bạn sẽ thấy màu hồng của thịt, màu trắng của bì, và màu đỏ của ớt.
Khi thưởng thức, bạn sẽ cảm nhận vị chua thanh của thịt, độ giòn dai của bì, cay nồng của ớt, thơm ngon của tỏi và chút ngọt của đinh lăng, tạo nên một hương vị đặc biệt mà không nơi nào có được như nem chua Thanh. Nem Thanh có hương vị khác biệt hoàn toàn so với nem chua Hà Nội hay nem lụi Huế, và chắc chắn không giống nem rán hay nem tai. Hương vị chua, cay, mặn, và ngọt hòa quyện khiến bạn không thể ngừng ăn.
Nem chua Thanh Hóa vừa ngon lại vừa rẻ, có thể dùng làm món nhắm hay ăn cùng cơm. Bạn có thể thưởng thức nem chua ở bất kỳ đâu. Mỗi khi nghĩ đến nem chua quê hương, tôi cảm nhận được vị cay cay, ngọt ngọt trên đầu lưỡi. Cảm giác khi thưởng thức nem chua quê hương nơi xa xôi thật khó tả.
Khi đến xứ Thanh, bạn hãy thử ngay món nem chua đặc trưng này. Vị chua ngọt đậm đà cùng hương thơm khó quên của nem chua Thanh Hóa nổi tiếng từ Bắc vào Nam. Người Thanh Hóa tự hào vì món quà đặc sản này, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua nhiều năm.
2. Thuyết minh về món: Canh chua
Trong các bữa cơm hàng ngày, canh luôn là món không thể thiếu bên cạnh món mặn và món xào. Món canh rất đa dạng, từ canh rau tập tàng, canh bí đỏ, đến canh cải nấu cá thác lác... Tuy nhiên, món canh không bao giờ khiến người ta cảm thấy ngán và luôn xuất hiện trong bữa cơm của người miền Nam là canh chua.
Giống như gỏi chua, canh chua có nước nhưng vẫn giữ được hương vị chua chua, ngọt ngọt, và thơm ngon, rất dễ ăn.
Trở về nhà sau một ngày làm việc nắng nóng, được thưởng thức một tô canh chua vừa miệng thật là tuyệt vời. Vào mùa đông, canh chua giúp ấm lòng. Mùa thu, canh chua làm bữa ăn thêm phần vui vẻ. Khi đãi khách, món canh chua cá bông lau cũng được ưa chuộng. Bạn bè thích món lẩu chua cá điêu hồng, trong khi người lớn tuổi lại thích canh chua lươn để dễ ăn và bổ dưỡng.
Mặc dù là món ăn thường ngày, nhưng để nấu canh chua ngon cần biết cách nêm nếm hợp lý và chọn rau phù hợp. Ví dụ, lươn nấu với bắp chuối, cá lóc hay cá thác lác thì nên có rau chút, cà bắp, thơm. Cá linh hợp với bông điên điển hay bông so đũa. Chất chua có thể đến từ me, lá giang, khế chua hoặc cơm mẻ. Chất chua dịu hơn có thể từ khóm, cà chua, lá giang. Cơm mẻ là cơm để lên men, tạo vị chua dịu, thích hợp cho canh chua lươn hay luộc thịt trâu, thịt chó.
Rau bổi cũng cần được cho vào đúng cách, rau nào lâu chín cho vào trước, ví dụ như rau nhút hay kèo nèo. Mỗi vùng miền có loại rau riêng, như bắp chuối, bông điên điển, rau muống... Rau thơm như ngò gai, rau om, rau quế giúp canh chua thêm phần hấp dẫn.
Món lẩu chua để đãi khách cần chuẩn bị công phu. Nước lẩu được làm từ xương heo hay xương gà, sau đó nấu cá điêu hồng hoặc cá bông lau, hoặc hải sản như tôm, mực. Rau bổi không nên nấu lâu để giữ chất và hương vị. Nước lẩu cần đạt sự cân bằng giữa chua và ngọt, không nên quá chua hay ngọt. Ở miền Tây, lẩu chua cá linh bông điên điển là món rất được yêu thích. Cả gia đình quây quần quanh nồi lẩu, thưởng thức những con cá linh trắng mềm, rau đồng tươi ngon, và nồi cơm mới.
Lẩu chua ăn kèm với bún, canh chua ăn với cơm, thường đi cùng món cá rô kho tộ hoặc tép rang thịt ba rọi. Gần đây, món canh chua bông điên điển đã giành giải nhất trong cuộc thi đầu bếp, chứng tỏ rằng món ăn đứng đầu không chỉ là những món lạ mà còn là những món ăn quen thuộc.
3. Thuyết minh về món: Bánh xèo
Trong số các món bánh mặn nổi tiếng của miền Nam, bánh xèo là món được ưa chuộng nhất. Đây là món bánh không thể thiếu trong các bữa tiệc đông người vì quá trình làm bánh đòi hỏi nhiều công đoạn và sự phối hợp của nhiều người. Các công đoạn thường được chia theo các câu vè hài hước như: “Người nào vụng vụng xay bột, lật hành. Người nào khéo léo băm nhân, dò bánh...”
Để có bánh xèo ngon, bạn cần bỏ chút công sức. Phần bột là yếu tố quyết định chất lượng bánh. Người dân quê không ưa chuộng loại bột gạo đóng gói sẵn vì nó thường có chất lượng kém, bột bị chua và mất hương vị thơm ngon. Bột làm bánh xèo nên được làm từ gạo thơm, mới, ngâm qua đêm rồi xay nhuyễn. Dù hiện nay có bột bánh xèo pha sẵn, bạn vẫn nên trộn thêm một ít bột chiên giòn hoặc bột bắp và nước cốt dừa để bánh có độ giòn và béo.
Để bột bánh xèo ngon, sau khi lược bột xong, bạn nên pha thêm bột chiên giòn, nước cốt dừa, đường, muối sao cho phù hợp với khẩu vị, thêm hành lá xắt nhỏ, bột nghệ, và trứng gà. Nước cốt dừa là yếu tố không thể thiếu, nó giúp bánh có độ béo và hương vị đặc trưng, dễ lấy ra khi chín.
Nhân bánh cần có nấm rơm, nấm hương, tôm, thịt gà hoặc thịt vịt băm nhỏ, giá sống, và củ sắn. Một số người còn thêm cá cơm dừa xắt sợi hoặc đậu xanh nấu chín, nhưng có thể làm cho bánh bị ngán. Các loại nấm có thể thay đổi theo mùa, ví dụ như nấm rơm vào mùa nấm, hoặc nấm mèo trong mùa mưa.
Rau sống và nước mắm là phần không thể thiếu để làm bánh thêm ngon. Rau sống bao gồm diếp cá, xà lách, tần ô, húng cây, húng lủi, quế, cùng lá cách và cải bẹ xanh. Nước mắm cần nêm đủ độ mặn, ngọt, chua, với màu đỏ của ớt, màu vàng của nước mắm, màu xanh của xoài sống bằm nhuyễn và màu đỏ trắng của dưa cải.
Khi tất cả nguyên liệu đã sẵn sàng, bạn mới bắt đầu đổ bánh. Nếu có nhiều người ăn, hãy chuẩn bị hai chảo để kịp phục vụ. Ở miền quê, các bà nội trợ thường dùng chảo gang hoặc chảo cắt từ vỏ trái bom, trong khi ở thành phố có chảo chống dính tiện lợi. Khi chảo nóng, hãy thử đổ một ít bột để kiểm tra độ đặc lỏng, sau đó đổ bánh thật sự.
Lấy miếng mỡ heo cắt nhỏ cho vào chảo, rồi thêm tôm hoặc tép, thịt ba rọi, đảo cho đến khi vàng, sau đó đổ bột lên chảo, tráng đều. Tiếp theo, cho nấm, thịt gà, giá, củ sắn vào và đậy nắp lại. Sau hai phút, mở nắp, để bánh chín đều với màu vàng đẹp, tôm đỏ, hành xanh, nấm nâu hoặc trắng. Bánh xếp lại theo hình quạt, nóng hổi trên mâm lá chuối hoặc đĩa sứ trắng.
Ăn bánh xèo nên dùng tay để cuốn bánh và cảm nhận độ nóng ấm của bánh, sẽ thấy ngon hơn. Kèm theo bánh xèo có thể uống trà nóng hoặc bia, rượu để tiêu mỡ dầu. Trong khi ăn, có người có thể ăn cả chục cái bánh hoặc bỏ bữa cơm cả ngày.
Ở Huế, có loại bánh xèo nhỏ hơn, ít giòn và không béo bằng, có lẽ do họ không ưa nước cốt dừa như người miền Nam. Thành phố Hồ Chí Minh có nhiều quán bán bánh xèo, ví dụ như bánh xèo A Phủ, Đinh Công Tráng, với giá từ hai chục đến ba, bốn chục ngàn đồng mỗi cái. Tuy nhiên, một số quán dùng nhiều thịt và mỡ, làm bánh không được ăn nhiều.
Bánh xèo với màu sắc đẹp, hương vị hấp dẫn và dinh dưỡng cao, là món bánh đặc trưng, đậm đà hương vị miền Nam.
4. Thuyết minh về món: Bánh cuốn Thanh Trì
Từ Bắc vào Nam, khắp nơi đều có lúa gạo, bánh cuốn và bánh tráng, nhưng bánh cuốn Thanh Trì ở Hà Nội vẫn nổi bật hơn cả với lá bánh mỏng như lụa mềm mại. Chỉ cần thêm một lớp mỡ hành thơm lừng và chấm với nước mắm đặc trưng là đã tạo nên hương vị riêng biệt của bánh cuốn Thanh Trì. Đặc sản của vùng quê:
'Thanh Trì có bánh cuốn ngon
Cỏ gò Ngũ Nhục có con sông Hồng”
Làng Thanh Trì là một trong những làng cổ nhất của Thăng Long - Hà Nội. Hàng năm, vào ngày 1 tháng 3 âm lịch, làng tổ chức hội thi tráng bánh cuốn giữa các thôn. Trong cuộc thi, mỗi đội phải tráng cả bánh cuốn lá và bánh cuốn nhân.
Ban giám khảo gồm các cụ cao niên và đại diện chính quyền địa phương chấm điểm dựa trên tiêu chí: làm theo phương pháp cổ truyền, trong thời gian quy định, bánh phải mỏng, dẻo, có màu trắng mịn, nước chấm ngon và trình bày đẹp mắt.
Theo truyền thuyết địa phương, người dân đã đến khai khẩn đất từ thời Hùng Vương, An Quốc, con trai vua Hùng thứ 18 (bạn của Sơn Tinh) đã dựng dinh thự, dạy dân trồng cấy trong vùng ao hồ rộng lớn. Hai phần ba dân làng sống bằng nghề làm bánh cuốn. Bánh được làm từ gạo ngon, xay nhuyễn, lá bánh mỏng như giấy và thêm một chút mỡ hành để thơm. Bánh cuốn Thanh Trì từ lâu đã là niềm tự hào của người dân nơi đây.
'Múc một muôi bột dàn đều trên khuôn, đậy nắp lại. Khi mỡ nấp vung ra và mặt bánh phồng lên, bánh đã chín. Dùng que tre xọc ngang để lấy tờ bánh mỏng ra, xoa một chút mỡ hành để bóng bẩy rồi gấp lại...'. Các nhà văn như Thạch Lam hay Vũ Bằng đều dành sự ưu ái đặc biệt cho bánh cuốn Thanh Trì.
Thưởng thức bánh cuốn Thanh Trì vài lần, bạn sẽ nhớ mãi món quà đó và hình ảnh người bán hàng đội bánh, nước chấm và cảm giác bánh trơn trượt khi ăn... “nhớ mãi, không thể quên!” (Miếng ngon Hà Nội - Vũ Bằng)
Ngày nay, dù công đoạn làm bánh đã được cơ giới hóa, nhưng trong hội làng, người dân Thanh Trì vẫn chế biến theo cách cổ truyền, dùng cối đá xanh Thanh Hóa để xay bột và pha chế bột theo tỷ lệ riêng. Bánh cuốn Thanh Trì không cần nguyên liệu cao sang, chỉ cần bột xay, hành hoa chưng với mỡ hoặc mỡ thăn cùng hành khô để tạo hương vị hấp dẫn.
Bánh cuốn Thanh Trì nổi bật với lớp bánh mỏng, hành mỡ thoa đều, nếm thì thanh nhẹ, màu trắng của bánh nổi bật với những đốm nhân hành phi nâu đỏ. Những tấm bánh mới làm óng ả luôn khiến người xem cảm thấy thèm.
Một bí quyết để có bánh ngon là chọn gạo tốt. Gạo ngon giúp bánh láng mượt, óng ả. Nếu gạo quá dẻo, bánh sẽ nát, nếu gạo kém, bánh sẽ không thơm ngon. Bột phải được xay nhuyễn để bánh mịn màng. Nếu bột quá loãng, bánh nát; quá đặc, bánh dày, không đạt yêu cầu bánh Thanh Trì.
Thường thì vào xế chiều, người dân Thanh Trì mới bắt đầu tráng bánh, vì bánh cần để qua đêm mới hết mùi bột. Sáng hôm sau, bánh vừa mềm, thơm mùi gạo. Người dân Thanh Trì xưa đội thúng bánh cuốn trên đầu đi bán, giờ nhiều người vẫn đạp xe bán rong. Không gì thú vị bằng thưởng thức đĩa bánh cuốn nóng hổi trong cái giá lạnh của mùa đông.
Ngắm nhìn đôi tay khéo léo của chị chủ quán tráng bánh, cuộn nhân trong không gian hơi nước mờ ảo từ nồi tráng, khiến người ta cảm thấy ấm áp. Ở Hà Nội, có một cửa hàng nhỏ bán bánh cuốn Thanh Trì giữ nguyên hương vị đặc trưng của Hà Nội. Dù chỗ ngồi chật chội, khách vẫn chờ đợi để thưởng thức bánh cuốn đúng vị Thanh Trì.
Bánh cuốn Thanh Trì thơm nhẹ, chấm với nước chấm hài hòa, không quá chua, không quá mặn, thêm vài lát chả. Ai đã thưởng thức sẽ không quên được hương vị đó. Bánh cuốn nóng nhân thịt cũng “kế thừa” từ bánh cuốn Thanh Trì.
Những chiếc bánh cuốn nóng óng mượt, vỏ bóng mỏng như lụa, khoe lớp nhân thịt và nấm hương ẩn hiện bên trong. Kèm theo rau thơm Láng, giò chả Ước Lễ và nước chấm ngon tạo nên hương vị tuyệt vời cho đĩa bánh cuốn. Bánh cuốn được điểm thêm hành phi vàng thơm và ruốc tôm hồng như phấn làm đẹp cho chiếc bánh cuốn trắng.
Một đĩa bánh cuốn nóng sẽ có mùi gạo mới, độ dẻo vừa phải, ăn kèm với lát chả quế ngậy ngậy, vài nhánh rau ngò, rau húng thơm. Nước chấm là yếu tố không thể thiếu, phải pha sao cho dậy mùi cà cuống thì thật tuyệt vời.
Dù là bánh cuốn nguội hay nóng, nước chấm cần vừa miệng. Công thức pha nước chấm là bí quyết riêng của mỗi cửa hàng, luôn được giữ kín. Khách đến các cửa hàng bánh cuốn ngon đều mê mẩn thứ nước màu hổ phách thơm dịu đó.
Nước chấm bánh cuốn không thiên về vị chua mà cân bằng giữa vị mặn của nước mắm và vị ngọt của đường. Chén nước mắm nhỏ, không mặn quá, không chua quá, cũng không cay quá, vì bánh cuốn mềm mại, thanh mát nên nước chấm cũng nhẹ nhàng để hài hòa.
Trước đây, người Hà Nội thường ăn bánh cuốn với đậu làng Mơ rán giòn, nhưng hiện tại bánh cuốn thường ăn với giò chả vùng Ước Lễ - Hà Tây. Chả quế Ước Lễ thơm ngon, ngọt và mùi quế đặc trưng rất hấp dẫn. Chả quế thơm hương quế rừng, thịt nướng cổ truyền, giò lụa hương chuối đồng nội. Miếng chả quế dậy mùi thịt nướng, hương quế cay hấp dẫn và ngọt của mật ong, phảng phất mùi thơm quý phái.
Bánh cuốn ngon đặc biệt bởi độ nóng, giòn, dai của bánh, hương vị hành phi, nước chấm mặn-ngọt và rau thơm, vài miếng chả và chút tinh dầu cà cuống vừa thơm vừa cay. Không cầu kỳ, bánh cuốn là món ăn bình dị, quen thuộc với mọi thực khách, từ sang trọng đến bình dân.
Có lẽ vì thế mà những người Hà Nội đi xa hoặc du khách đến Hà Nội đều có chung nhận xét rằng: Hà Nội có rất nhiều món ngon, và một trong số đó là bánh cuốn.
5. Giới thiệu về món: Bún thang
Theo truyền thuyết cổ xưa, từ 'thang' trong bún thang có nghĩa là canh, biểu thị một món canh bổ dưỡng (giống như sâm thang). Trong các món bún Hà Nội, bún thang được coi là một đặc sản cao cấp và đắt đỏ nhất, thể hiện sự tinh tế và thanh nhã của ẩm thực Hà Nội.
Quá trình làm bún thang rất công phu, từ chuẩn bị đến chế biến. Món bún thang yêu cầu khoảng 20 nguyên liệu. Bước đầu tiên là nấu nước dùng, được tạo vị ngọt từ xương ống, xương gà, mực khô và tôm he, nấu kỹ để chiết xuất hết tinh chất. Nước dùng phải đạt độ ngọt tự nhiên, không cần thêm đường hay bột ngọt.
Để nước dùng trong và ngon, người nấu phải liên tục hớt bọt. Bên cạnh công thức cơ bản, mỗi hàng bún có bí quyết gia truyền riêng để tạo ra nước dùng hoàn hảo.
Tiếp theo là chuẩn bị các nguyên liệu ăn kèm như trứng, giò lụa, thịt gà nạc, thịt heo nạc (ruốc sỏi) và trứng vịt muối. Trứng phải được tráng mỏng, sấy khô và cắt thành sợi vàng, giò lụa thái rối, thịt gà xé sợi tơi, ruốc sỏi xắt hạt lựu và xào khô với nước mắm đậm đà.
Khi mọi thứ đã sẵn sàng, người nấu cho bún tươi đã chần kỹ vào bát, rải chút rau răm dưới đáy. Bún thang cần loại bún sợi nhỏ, mịn và trắng tươi. Trên mặt tô bún, sắp xếp các nguyên liệu: trứng, giò lụa, thịt gà, ruốc sỏi, và ở giữa là trứng vịt muối, rắc thêm tôm tươi giã nhuyễn thành chà bông. Tô bún trở nên sinh động và hấp dẫn.
Ăn kèm bún thang là củ cải ngâm chua cay, giòn, và ít mắm tôm đậm đà. Mắm tôm, mặc dù có mùi hăng nồng, lại hợp rất tốt với bún thang thanh nhã. Đặc biệt, không thể thiếu tinh dầu cà cuống, một gia vị tinh tế làm món bún thang thêm phần hương sắc. Một chút tinh dầu cà cuống trên đầu tăm sẽ tạo nên hương thơm đặc biệt. Hiện nay, cà cuống nguyên chất rất hiếm, thường thay thế bằng tinh dầu cà cuống nhân tạo với mùi hắc hơn nhưng vẫn làm tăng hương vị món ăn.
Những loại rau thơm, hành lá xanh mướt phủ lên trên làm bát bún thêm phần hấp dẫn. Ngoài rau mùi và hành hoa, không thể thiếu rau răm cay the. Bún thang sẽ mất đi hương vị nếu thiếu vị cay này. Món bún thang là tổng hòa của màu sắc, gia vị và nguyên liệu, vì vậy thiếu bất kỳ thứ nào cũng làm mất đi sự hoàn hảo của món ăn. Đặc biệt, bún thang thường không ăn kèm rau, có lẽ vì người sáng tạo món này lo ngại rau làm loãng nước dùng, giảm hương vị.
Chuẩn bị một bữa bún thang tốn thời gian và đòi hỏi sự khéo léo, tỉ mỉ. Một tô bún thang là sự thể hiện đầy đủ sự tinh tế của người chế biến. Vị ngon thanh thoát của món bún thang chính là đặc trưng của ẩm thực Hà Nội xưa.
6. Giới thiệu về món: Bánh chưng
Xưa kia, vua Hùng muốn truyền ngôi cho các con của mình nên đã ra lệnh rằng ai dâng lên vua những lễ vật đặc biệt và ý nghĩa nhất sẽ được chọn làm người kế vị. Lang Liêu, con út của vua, đã chế biến hai loại bánh, trong đó có bánh chưng, để tượng trưng cho trái đất. Vậy bánh chưng có ý nghĩa gì khiến nó trở thành một trong ba món không thể thiếu trong ngày Tết của người Việt?
Bánh chưng ra đời trong câu chuyện vua Hùng Vương truyền ngôi cho các con. Vua đã yêu cầu các con dâng lễ vật. Trong khi những anh trai mang đến vàng bạc châu báu, người con út lại dâng lên vua hai loại bánh: bánh chưng và bánh dày. Bánh chưng được làm để tượng trưng cho trái đất với hình vuông.
Ngày nay, bánh chưng là một phần không thể thiếu trong Tết, như một truyền thống lâu đời. Nguyên liệu để làm bánh chưng gồm lá dong, gạo nếp ngâm, đỗ xanh, thịt lợn và lạt buộc. Tất cả các nguyên liệu này đều quan trọng và không thể thiếu.
Để gói bánh, có hai hình thức phổ biến: hình vuông truyền thống và hình tròn dài. Đối với bánh hình vuông, cần dùng lá dong lớn và dài, xếp chồng lên nhau. Đặt một lớp gạo, rồi đỗ xanh, thịt lợn đã ướp gia vị, và thêm một lớp đỗ xanh và gạo ở trên cùng.
Sau khi chuẩn bị xong các nguyên liệu, gấp lá bánh để tạo hình vuông và buộc chặt bằng lạt. Đối với bánh hình tròn dài, cần dùng lá dài hơn và buộc bánh theo hình tròn dài, không nén chặt như hình vuông. Người dân thường gói bánh chưng vào những ngày cuối năm như 29 hoặc 30 để đón năm mới và cùng nhau canh bánh chưng qua đêm giao thừa. Những nồi bánh chưng nóng hổi và không khí sum họp giúp xua tan cái lạnh đầu xuân, mang lại sự ấm áp và hạnh phúc.
Bánh chưng có ý nghĩa sâu sắc trong ngày Tết. Mặc dù khoa học chứng minh trái đất không phải hình vuông như truyền thuyết, nhưng qua bánh chưng, người Việt thể hiện lòng nhớ ơn tổ tiên đã sáng tạo ra món bánh này. Bánh chưng không chỉ có sự kết hợp hoàn hảo của các nguyên liệu mà còn mang lại hương vị hấp dẫn, vì vậy nó không thể thiếu trong ngày Tết truyền thống.
Ngoài ra, bánh chưng còn được dùng để thắp hương cúng tổ tiên trong ngày Tết. Những chiếc bánh đẹp nhất sẽ được dâng lên bàn thờ tổ tiên cùng với hoa quả và bánh kẹo khác.
Bánh chưng cũng tạo cơ hội cho các thành viên trong gia đình quây quần bên nhau, cùng gói bánh, trò chuyện và chào đón năm mới. Ngay cả khi bánh nguội, người ta có thể cắt thành miếng nhỏ và rán lên, tạo ra món ăn thơm ngon. Những người không ăn được bánh chưng tươi cũng có thể thưởng thức món bánh đã rán, vì khi ninh nhừ, thịt mỡ không còn ngán mà dễ ăn hơn.
Tóm lại, bánh chưng mang ý nghĩa lớn trong đời sống và tình cảm của người Việt trong ngày Tết truyền thống. Từ khi xuất hiện đến nay, bánh chưng luôn khẳng định sự hấp dẫn và ý nghĩa của mình, vì vậy nó không thể thiếu trong gia đình Việt mỗi dịp Tết đến.
7. Giới thiệu về món: Thịt kho tàu
Khi nhắc đến món thịt kho tàu, người ta thường nghĩ ngay đến một món ăn quen thuộc trong bữa cơm hàng ngày, nhưng cũng không thể thiếu trong các dịp Tết. Hầu hết các gia đình Việt Nam, từ Bắc vào Nam, đều chuẩn bị một nồi thịt kho thật lớn vào những ngày cuối năm, đặc biệt là ngày 29, 30, để ăn dần qua các ngày Tết, từ mồng Một đến mồng Ba.
Điều đặc biệt là trong dịp Tết, miếng thịt kho thường được cắt lớn hơn gấp ba lần so với miếng thịt kho ngày thường. Thịt kho, dưa giá, củ kiệu tôm khô, bánh chưng, bánh tét… đều là những món ăn không thể thiếu trong ngày Tết Việt Nam. Thịt kho có thể bảo quản lâu, chỉ cần hâm nóng lại khi ăn và lúc sáng sớm.
Nhiều người lầm tưởng rằng món thịt kho tàu có nguồn gốc từ Trung Quốc, từ người Tàu. Nhưng thực tế, ít khi thấy người Trung Quốc ăn món này, và nguyên liệu dùng để chế biến thịt kho tàu, đặc biệt là thịt ba chỉ với lớp nạc, mỡ, bì xen kẽ, dường như chỉ có ở người Việt.
Cho đến khi đọc tài liệu về món thịt kho tàu, tôi mới hiểu rằng tên gọi có thể xuất phát từ chữ “tàu” theo nghĩa miền Nam là “lạt”, giống như sông Cái Tàu Thượng, sông Cái Tàu Hạ – hai con sông nước lợ. Vậy nên, món thịt kho tàu không phải của người Trung Hoa, mà chỉ đơn thuần là món thịt kho lạt.
Cũng có một thuyết cho rằng món thịt kho tàu có nguồn gốc từ một tể tướng Trung Quốc, Vương An Thạch, đời Tống, nhưng thực tế món thịt kho của ông không giống với món thịt kho tàu của người Việt.
Vậy hóa ra món thịt kho tàu mà người Bắc Nam đều yêu thích, đúng như giáo sư Trần Văn Khê đã nói: món thịt kho “tàu” thực ra là món Việt hoàn toàn, món ăn của người Việt.
Thịt kho tàu, cùng với bánh tét, dưa hấu, canh khổ qua dồn thịt, đã trở thành món không thể thiếu trong thực đơn ngày Tết của người Nam Bộ.
Miếng thịt mềm, đỏ au của nạc, trong mỡ, nâu của bì hầm nhừ, sóng sánh vàng ươm của nước màu đường, hòa quyện với vị bùi của nước dừa, vị mặn của nước mắm và vị hắc của xì dầu, điểm xuyết thêm trứng vịt luộc thấm đều nước thịt, đặt cạnh bát cơm trắng thơm ngon, bên đĩa dưa chua, đã trở thành truyền thống trong mâm cơm cúng ông bà tổ tiên.
Ở miền Bắc, do khí hậu lạnh, món thịt kho tàu thường được thay thế bằng đĩa thịt đông trong mâm cơm ngày Tết. Tuy nhiên, trong bữa ăn hàng ngày mùa lạnh, món thịt kho tàu vẫn được ưa chuộng.
Thịt kho tàu ở miền Bắc ít có nước dừa xiêm, nhưng không thể thiếu vị hành khô, nước mắm, và vị đường cháy tạo nên hương vị hơi ngọt, giảm bớt sự mặn của các món kho thông thường, tạo màu vàng óng cánh gián quyến rũ.
Thịt kho tàu, như bao món kho khác, được nấu để bảo quản lâu dài. Nấu thịt kho tàu không khó, nhưng để có món ngon thì không đơn giản chút nào. Miếng thịt phải mềm mà không nát, không bị quắt lại, màu thịt đỏ au với ánh màu cánh gián, trứng vịt thấm đều nước thịt mà không bị đen, nước thịt vàng trong, không quá lỏng nhưng cũng không quá cạn.
Mỗi lần ăn có thể đun lại, càng nấu lâu, thịt càng mềm, càng ngon. Thịt kho tàu có thể ăn kèm với cơm trắng, dưa kiệu, dưa giá, nhưng phổ biến nhất là với dưa cải chua. Sự kết hợp giữa vị mặn, ngọt, béo của thịt kho tàu và vị chua, cay của dưa cải muối tạo nên hương vị quyến rũ.
Nước thịt kho tàu chấm dưa cải, hay rưới lên cơm nóng, không cần thêm món gì khác vẫn thấy ngon. Nước thịt kho thấm vào trứng luộc tạo nên sự quyến rũ lạ kỳ cho quả trứng, khác hẳn với trứng luộc thông thường.
Có một món nữa chắc chắn làm xiêu lòng người yêu thích thịt kho tàu, đó là xôi trắng ăn kèm thịt kho tàu. Một bát xôi trắng với vài miếng thịt kho tàu, thêm chút nước thịt kho tàu, đảm bảo sẽ no đến trưa.
Người Nam Bộ còn có món bánh tráng ăn với thịt kho tàu, không chỉ là món ăn chơi mà còn trở thành món chính khi kết hợp với thịt kho tàu. Miếng bánh tráng trụng qua nước, gói với rau thơm, đồ chua, thịt, nhúng vào bát nước thịt có dầm trứng, thêm chút chanh và ớt cay, vừa ăn vừa xúyt xoa thật tuyệt!
Công thức làm thịt kho tàu:
Nguyên liệu:
– Thịt bắp đùi heo: 1.5 kg
– Trứng vịt: 10 quả
– Hành tím: 4 củ
– Dừa xiêm: 2 quả
– 1 củ tỏi, 5 quả ớt
Cách làm:
– Thịt rửa sạch, để ráo nước, thái miếng vuông khoảng 4-5cm.
– Ướp gia vị vào thịt và để hai giờ cho thấm.
– Xào thịt cho săn lại, cho 1/2 thìa cà phê nước màu, 1/2 chén nước mắm vào. Khi nước mắm và thịt sôi, đổ nước dừa vào nồi.
– Trứng vịt luộc chín, bóc vỏ, cho vào nồi cùng với ớt.
– Đun nhỏ lửa, hớt bọt cho đến khi thịt thật mềm là xong.
Có lần một chị bạn hỏi tôi, “Sao đàn ông nào cũng thích ăn thịt kho tàu vậy?”. Dĩ nhiên không chỉ đàn ông, mà nhiều người đều yêu thích món này. Nhưng có lẽ, sự kết hợp của vị mềm, ngọt thanh của thịt kho tàu làm liên tưởng đến sự dịu dàng, giản dị của người phụ nữ trong gia đình.
Có thể người đó chỉ vì yêu thích món thịt kho tàu mà nói quá lên, nhưng rõ ràng cũng có lý do. Có lẽ vì vậy mà nhiều đàn ông Việt đều yêu thích món thịt kho tàu.
8. Giới thiệu về món: Nem rán
Việt Nam nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng và phong phú. Các món đặc sản như bánh chưng, bánh cốm, phở, bún bò,… và đặc biệt là nem rán đều thể hiện sự độc đáo của nền văn hóa ẩm thực nước ta. Nem rán, món ăn mang vẻ đẹp cao quý nhưng cũng đầy giản dị, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng thực khách.
Nem rán có nguồn gốc từ Trung Quốc, thuộc nhóm các món Dimsum. Món ăn này đã được người Hoa mang đến Việt Nam và được biến tấu phù hợp với khẩu vị người Việt. Nem rán không chỉ phổ biến ở Việt Nam và Trung Quốc mà còn xuất hiện tại nhiều quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Pháp, Đức, Ba Lan và các nước Trung và Nam Mỹ, với nhiều tên gọi khác nhau như Harumaki, Chungwon, Rouleau de printemps, Sajgonki,... Ở Việt Nam, tùy theo vùng miền, món ăn này có các tên gọi khác nhau: Nem rán ở miền Bắc, chả cuốn ở miền Trung và chả giò ở miền Nam.
Nguyên liệu làm nem rán rất đa dạng và dễ tìm. Để món ăn đạt đủ dinh dưỡng, cần chuẩn bị thịt băm, trứng gà hoặc trứng vịt, hành tây, hành lá, cà rốt, su hào, giá đỗ, rau mùi, rau thơm, mộc nhĩ, mì hoặc miến,… và các gia vị như mì chính, bột canh, hạt tiêu, nước mắm,… Những gia vị này làm tăng thêm hương vị hấp dẫn cho món ăn. Bánh đa nem, làm từ gạo, là nguyên liệu không thể thiếu; khi chọn cần đảm bảo bánh mềm, dẻo để tránh bị vỡ khi gói.
Để món nem rán hoàn hảo, đầu tiên cần sơ chế các nguyên liệu. Ngâm nấm và mộc nhĩ cho nở, rửa sạch và thái nhỏ. Các loại rau củ cũng cần được gọt vỏ, rửa sạch và thái nhỏ. Mì hoặc miến ngâm nước ấm khoảng năm phút rồi cắt thành đoạn ngắn. Sau đó, trộn tất cả các nguyên liệu vào âu lớn, thêm trứng và gia vị rồi trộn đều.
Số lượng trứng cần vừa phải; quá nhiều sẽ làm nhân nem ướt khó cuốn, quá ít thì nem sẽ bị khô. Do đó, nên đập từng quả trứng để kiểm tra lượng phù hợp. Sự hòa quyện màu sắc của cà rốt cam, mì trắng, rau xanh, và trứng vàng tạo nên một hỗn hợp hấp dẫn. Ướp nhân nem từ 5 đến 10 phút để gia vị thấm đều.
Trải bánh đa nem trên mặt phẳng, cho nhân vào và cuộn tròn. Bánh đa nem có nhiều hình dạng như tròn, vuông, hoặc chữ nhật; bạn có thể chọn tùy theo sở thích. Để bánh đa nem mềm và giòn, nên phết một lớp nước giấm pha loãng với đường và nước trước khi cuốn.
Gấp hai mép bánh lại để nhân không bị tràn ra ngoài, sau đó chiên nem trong dầu nóng. Để nem chín vàng đều, nên chiên với lửa nhỏ và thường xuyên lật. Vớt ra giấy thấm dầu để giảm lượng dầu mỡ, giúp nem không bị ngấy.
Nước chấm là phần không thể thiếu để làm tăng hương vị của nem. Để chuẩn bị nước chấm ngon, cần đường, tỏi, giấm, ớt, chanh và nước mắm. Hòa tan đường trong nước ấm, thêm tỏi và ớt băm, rồi từ từ thêm giấm và nước mắm, khuấy đều. Có thể thay giấm bằng chanh hoặc quất, tùy theo khẩu vị.
Cuối cùng, bày nem ra đĩa, trang trí thêm rau sống, cà chua, dưa chuột để món ăn thêm phần bắt mắt. Những bông hoa từ cà chua và dưa chuột sẽ làm tăng sự hấp dẫn của món ăn. Nem rán chấm với nước chấm tỏi ớt sẽ tạo ra một hương vị thú vị, với lớp bánh đa nem vàng giòn, nhân thơm phức hòa quyện cùng vị cay cay của ớt, chua chua của giấm và ngọt ngọt của đường, khiến thực khách không thể quên.
Nem rán đã trở thành món ăn phổ biến trên khắp Việt Nam, không chỉ xuất hiện trong bữa cơm hàng ngày mà còn trong mâm cơm thờ cúng tổ tiên, thể hiện sự trang trọng và cao quý. Món ăn này cũng thường được dùng kèm với bún đậu và các món khác. Trong tiết trời se lạnh, thưởng thức nem rán nóng hổi thật tuyệt vời. Sự kết hợp của các nguyên liệu làm nên nhân nem như một biểu tượng của sự đoàn kết, yêu thương và đùm bọc lẫn nhau của người dân Việt.
Nem rán không chỉ là món ăn giàu dinh dưỡng mà còn là một phần của nền ẩm thực Việt Nam với những đặc trưng và sự độc đáo riêng. Dù dễ thực hiện nhưng yêu cầu sự khéo léo và tinh tế, vì vậy người chế biến cần sự tập trung. Món nem rán cũng là một trong những món ăn thu hút khách quốc tế khi đến thăm Việt Nam. Món nem rán và ẩm thực Việt Nam đang ngày càng khẳng định giá trị trên thế giới.
9. Giới thiệu về món: Phở Hà Nội
Hà Nội nổi tiếng với vô vàn đặc sản, và không gì đại diện cho ẩm thực nơi đây hơn món phở. Phở Hà Nội không chỉ thu hút du khách quốc tế mà còn làm say lòng người dân Việt. Dù đã có nhiều nơi cố gắng bắt chước, nhưng hương vị phở Hà Nội vẫn là không thể trộn lẫn. Lịch sử phở có từ bao giờ thì không ai rõ, nhưng nó đã được nhiều nhà văn như Nguyễn Tuân, Thạch Lam, và Vũ Bằng ca ngợi. Phở Hà Nội mang trong mình bản sắc riêng biệt, không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng văn hóa của thành phố.
Thạch Lam trong tác phẩm 'Hà Nội ba 36 phố phường' đã miêu tả phở Hà Nội là một món quà đặc biệt, không chỉ bởi vì nó chỉ ngon ở Hà Nội. Phở phải là phở 'cổ điển' với nước dùng trong, ngọt, bánh phở mềm dẻo, thịt bò không dai mà giòn. Vào những năm 1940, phở đã rất phổ biến và được yêu thích trong mọi tầng lớp xã hội.
Nguyễn Tuân, trong 'Vang bóng một thời', mô tả phở là 'miếng ăn kỳ diệu' và có 'tâm hồn' riêng. Một lần, khi đang ăn phở, ông đã từ chối lời chào của người hâm mộ để tập trung thưởng thức món ăn. Phở không chỉ là món ăn, mà là một trải nghiệm đặc biệt.
Phở Hà Nội thường được ăn riêng, không kết hợp với các món khác. Nước dùng được ninh từ xương bò, và thịt có thể là bò hoặc gà. Bánh phở phải mỏng, dai và mềm. Để có bát phở ngon, nước dùng phải được ninh cẩn thận và không để bị đục.
Món phở không chỉ đẹp mắt với sự kết hợp của màu sắc và hương vị mà còn mang đến cảm giác tinh tế trong từng miếng ăn. Phở Hà Nội có nhiều loại, phổ biến nhất là phở nước, với các biến thể như phở bò, phở gà. Đối với du khách, phở là món ăn tinh túy của Việt Nam và nên được thưởng thức trong bát sứ, không nên kết hợp với đồ uống khác.
Khi đến Hà Nội, đừng quên thưởng thức phở để cảm nhận sự kết hợp hoàn hảo giữa các nguyên liệu và nghệ thuật nấu nướng của người Hà Nội!
10. Giới thiệu về món: Bánh ít lá gai
Tại Bình Định, mỗi khi trở về nhà sau ba ngày cưới, các cô dâu thường chuẩn bị một chiếc bánh ít tự tay làm để dâng cúng tổ tiên và biếu cha mẹ ruột như một biểu hiện của lòng hiếu thảo. Từ một câu ca dao và những huyền thoại:
'Muốn thưởng thức bánh ít lá gai
Thì hãy lấy chồng Bình Định, dù đường xa' (Ca dao)
Bánh ít lá gai là một đặc sản đặc trưng của Bình Định, không chỉ nổi bật với hương vị ngọt bùi, dẻo thơm từ sự khéo léo của người nông dân mà còn từ hình dáng giống như các tháp Chàm cổ kính cùng màu sắc đen lục của lá gai và nếp dẻo, kèm theo cái tên huyền thoại đầy ý nghĩa...
Theo truyền thuyết, chàng Lang Liêu, con trai vua Hùng thứ sáu, đã thắng cuộc trong cuộc thi làm bánh cúng trời đất, tổ tiên với bánh chưng và bánh dày. Nàng Út, em gái của vua, đã sáng tạo ra những chiếc bánh mới để thể hiện sự khéo léo của mình.
Nàng Út muốn tạo ra một loại bánh kết hợp hương vị của cả bánh dày và bánh chưng, nên đã bọc nhân bánh chưng trong lớp bánh dày. Bánh mới này đã thành công với yêu cầu 'tuy hai mà một' của nàng Út.
Nàng Út cũng tạo ra hai loại bánh khác nhau dựa trên hình dáng của bánh dày và bánh chưng, một loại không gói lá giống bánh dày và một loại gói lá thành hình vuông giống bánh chưng, tất cả đều nhỏ nhắn để thể hiện sự khiêm nhường của nàng trước các anh chị.
Sau cuộc thi, bên cạnh bánh dày và bánh chưng, các cặp bánh của nàng Út cũng được khen ngợi và dần được gọi là bánh Út Ít. Theo thời gian, bánh này đã được cải tiến và tên gọi được rút gọn thành bánh ít như ngày nay.
Có người giải thích rằng tên bánh ít vì có nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau, từ gói lá, để trần, nặn cao, nặn dẹt, màu trắng, xanh, đen, với nhân dừa, đậu,... để thể hiện sự đa dạng. Ca dao có câu:
Bánh thật nhiều, sao gọi bánh ít
Trầu đầy mà gọi trầu không?
Người Bình Định giải thích rằng hình dáng bánh ít giống như các tháp Chàm ở Bình Định, với đỉnh nhọn tương tự như chiếc bánh ít. Có một tháp mang tên Bánh Ít cũng được nhắc đến trong ca dao:
Tháp Bánh Ít đứng sát cầu Bà Di
Vật vô tri cũng thế huống chi tui với bà.
Cũng có cách lý giải khác dựa vào tục lệ hồi dâu, nơi các cô dâu chuẩn bị bánh ít để dâng gia tiên và biếu cha mẹ, thể hiện sự hiếu thảo và lòng thành. Mặc dù bận rộn với hôn nhân, các cô dâu vẫn không quên cha mẹ và dành thời gian làm bánh ít thơm ngon như một món quà đầy ý nghĩa.
Để làm bánh ít, cần nhiều công đoạn và sự khéo léo. Bắt đầu từ việc chọn nếp mới, thơm, dẻo, rồi vo kỹ, ngâm nước, xay nhuyễn. Để có màu xanh đen và hương thơm, lá gai non được luộc và giã nhuyễn. Nhân bánh bao gồm đậu xanh, dừa, đường, quế, và bột va-ni được chế biến kỹ lưỡng để tạo ra nhân bánh ngon.
Làm bánh ít yêu cầu tỉ mỉ, sau khi xào nhân, bột nếp được nặn thành hình tròn với nhân ở giữa, rồi bọc bằng lá chuối và hấp. Một số nơi làm bánh ít với bột nếp trắng hoặc bột khoai mì, củ dong, nhưng ở An Nhơn, Bình Định chỉ làm bánh ít lá gai với nhân dừa hoặc đậu xanh.
Bánh ít lá gai là món quà không thể thiếu trong các đám giỗ ở Bình Định, dùng làm món tráng miệng và quà tặng. Dù có nhiều loại bánh hiện đại, người Bình Định vẫn giữ nghề làm bánh ít lá gai như một nét văn hóa truyền thống, truyền lại cho thế hệ sau như một bảo bối gia truyền.