1. Bài văn phân tích chi tiết bữa ăn ngày đói trong 'Vợ nhặt' - mẫu 4
Truyện ngắn “Vợ nhặt” thành công không chỉ nhờ vào nội dung sâu sắc và ý nghĩa nhân văn mà còn bởi những chi tiết tinh tế. Một trong những chi tiết nổi bật nhất là cảnh mâm cơm ngày đói với món cháo cám. Ngày đầu về nhà chồng, chị vợ nhặt và bà cụ Tứ đã dọn dẹp, làm cho ngôi nhà của mẹ con Tràng trở nên sạch sẽ hơn. Trong bữa cơm gia đình, Kim Lân đặc biệt miêu tả mâm cơm ngày đói với một lùm rau chuối thái nhỏ, một đĩa muối và một niêu cháo loãng, trong đó món cháo cám vốn không dành cho con người.
Món cháo cám như một món quà đặc biệt từ bà cụ Tứ trong ngày đầu tiên con dâu về nhà, thể hiện qua sự vui vẻ và hào hứng với câu giới thiệu “Chè khoán, chè khoán đây”. Dù bữa ăn có không khí u ám vì món cháo đắng, bà vẫn động viên các con với câu “Cháo cám đấy. Ngon lắm. Trong xóm mình nhiều nhà còn không có mà ăn”.
Việc miêu tả mâm cơm ngày đói của Kim Lân không chỉ tăng giá trị hiện thực mà còn tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Cháo cám, món ăn vốn không dành cho người, trở thành đặc sản trong nạn đói. Mặc dù cuộc sống đầy khổ cực, nhưng con người vẫn hướng tới tương lai với niềm tin và sức sống mạnh mẽ.
Chi tiết mâm cơm ngày đói, đặc biệt là hình ảnh nồi cháo cám, phản ánh sự trân trọng của Kim Lân đối với khát vọng sống của những người nông dân nghèo. Họ là những nạn nhân của nạn đói, nhưng vẫn giữ niềm tin và sức sống tinh thần bền bỉ.

2. Bài văn phân tích chi tiết bữa ăn ngày đói trong 'Vợ nhặt' - mẫu 5
“Vợ nhặt” là tác phẩm tiêu biểu của Kim Lân, miêu tả cuộc sống khốn khổ của người nông dân trong nạn đói năm 1945. Truyện không chỉ phản ánh hiện thực đau thương mà còn tôn vinh bản chất tốt đẹp và sức sống mạnh mẽ của họ. Một chi tiết nổi bật là bữa cơm ngày đói sau khi Tràng đưa cô vợ nhặt về nhà.
Tràng, một người nông dân nghèo sống cùng mẹ ở xóm ngụ cư, tình cờ gặp Thị và đưa cô về làm vợ chỉ với một câu đùa và bốn bát bánh đúc. Mặc dù ban đầu mẹ của Tràng bất ngờ, bà đã đón nhận Thị với sự thương cảm. Sáng hôm sau, Tràng cảm thấy mình có trách nhiệm hơn và bữa cơm đầu tiên của nàng dâu mới chỉ có vài món đơn giản: “Một lùm rau chuối thái nhỏ, một đĩa muối và một niêu cháo loãng, nhưng mọi người ăn rất ngon miệng”.
Bữa cơm đầu tiên sau khi Tràng có vợ có ý nghĩa quan trọng, phản ánh hiện thực xã hội thời bấy giờ. Thay vì sự đầy đủ như thường lệ, bữa ăn chỉ có món đơn giản, thể hiện sự thiếu thốn của cuộc sống người nông dân trong nạn đói. Mặc dù cuộc sống khó khăn, người dân vẫn giữ được tinh thần lạc quan và niềm tin vào tương lai. Đặc biệt, hình ảnh nồi cháo cám của bà cụ Tứ gọi là “chè khoán” thể hiện sự khéo léo trong miêu tả: “Bà lão bê một nồi cháo cám, múc ra một bát và vui vẻ giới thiệu”. Dù món cháo đắng và khó ăn, nhưng gia đình vẫn cố gắng giữ tinh thần vui vẻ.
Hình ảnh nồi cháo cám làm nổi bật hoàn cảnh khó khăn và sự lạc quan của người dân trong nạn đói. Bữa ăn tuy thảm hại nhưng thể hiện niềm tin vào một tương lai tươi sáng.

3. Bài văn phân tích chi tiết bữa ăn ngày đói trong 'Vợ nhặt' - mẫu 6
“Chi tiết nhỏ tạo nên nhà văn vĩ đại”. Điều này được thể hiện rõ nét qua tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân. Một chi tiết đáng chú ý là bữa cơm trong thời kỳ đói sau khi Tràng kết hôn. Đây là một chi tiết nghệ thuật tinh tế thể hiện ý đồ của tác giả.
“Vợ nhặt” kể về Tràng, một người nông dân nghèo sống với mẹ già ở xóm ngụ cư. Một hôm, trên đường kéo xe bò, Tràng tình cờ gặp Thị. Chỉ với câu đùa và bốn bát bánh đúc, Thị đồng ý theo Tràng về làm vợ. Mặc dù mẹ Tràng ban đầu ngạc nhiên, bà đã chấp nhận Thị với sự thương cảm. Sáng hôm sau, Tràng cảm thấy mình thay đổi và bữa ăn ngày đói của gia đình diễn ra.
Trong xã hội, bữa ăn đầu tiên sau khi có nàng dâu mới rất quan trọng. Tuy nhiên, trong “Vợ nhặt”, bữa ăn chỉ có “một lùm rau chuối thái nhỏ và một đĩa muối ăn với cháo”. Mặc dù đơn giản, bữa cơm phản ánh sự nghèo đói của gia đình ở tầng lớp dưới cùng và hiện thực nông thôn Việt Nam năm 1945. Dù cuộc sống khó khăn, gia đình vẫn giữ tinh thần lạc quan, “mọi người ăn ngon miệng” và trò chuyện về tương lai tốt đẹp.
Đặc biệt là hình ảnh nồi cháo cám của bà cụ Tứ gọi là “chè khoán”, một món thường dùng để nuôi gia súc. Cách gọi này tạo ra sự châm biếm cho cảnh ngộ của con người trong nạn đói. Bà cụ Tứ vẫn tươi cười: “- Cám đấy, thử ăn xem. Xóm ta còn nhiều nhà không có cám ăn đâu”. Ngược lại, người vợ nhặt và Tràng đều thất vọng với món cháo cám. Dù đắng và khó ăn, nồi cháo cám làm nổi bật hoàn cảnh khó khăn và sự lạc quan của người dân trong nạn đói.
Chi tiết này giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nạn đói năm 1945 và hiểu hơn về cuộc sống người nông dân trong thời kỳ đó.

4. Bài phân tích chi tiết bữa ăn ngày đói trong 'Vợ nhặt' - mẫu 7
Tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân là một trong những tác phẩm kinh điển tái hiện chân thực nạn đói năm 1945, khi hai triệu đồng bào Việt Nam chết vì đói.
Nạn đói ở các vùng quê được thể hiện qua hình ảnh: người dân bồng bế, dắt díu nhau, cơ thể xanh xám như bóng ma, nằm la liệt khắp nơi, người chết như rạ, và mùi thối của xác người.
Bức tranh nạn đói năm 1945 được Kim Lân khắc họa sinh động. Nạn đói được thể hiện qua tình huống Tràng kết hôn. Sự nghèo đói khiến Thị mất hết tự trọng để đòi nợ Tràng và họ trở thành vợ chồng chỉ nhờ một câu đùa. Đám cưới diễn ra đơn giản vì nghèo đói, Tràng lo lắng về khả năng nuôi sống nhau, nhưng cuối cùng vẫn chấp nhận số phận. Sự nghèo khổ của gia đình thể hiện qua hình ảnh nồi cháo cám.
Nồi cháo cám tượng trưng cho sự nghèo khó tột cùng của người nông dân. Sự đói nghèo dẫn đến kết thúc mở cho câu chuyện với hình ảnh lá cờ phấp phới, mở đường cho nông dân chống lại nạn đói. “Vợ nhặt” của Kim Lân đã thể hiện xuất sắc nạn đói năm 1945 mà người nông dân phải chịu đựng.

5. Bài viết cảm nhận về chi tiết bữa ăn ngày đói trong 'Vợ nhặt' - mẫu 8
Trong xã hội đầy mâu thuẫn và nghịch lý, nhất là khi đối diện với nạn đói năm 1945 hay sự xáo trộn trong quá trình Âu hóa, hình ảnh đám cưới trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân hiện lên thật rõ nét. Từ đó, bữa cơm ngày đói trở nên nổi bật.
Tràng, một người dân nghèo và xấu xí trong xóm ngụ cư, trong lúc đói kém đã cưới một cô vợ, thêm một miệng ăn trong gia đình. Đám cưới ở đây không có chuẩn bị hay tổ chức như thông thường, chỉ là sự kết hợp giữa hai con người trong hoàn cảnh khốn khó.
Không có lễ dạm hỏi hay mai mối, chỉ là một vài câu đùa và bốn bát bánh đúc đã khiến Thị theo Tràng về nhà. Thị không nghĩ nhiều về quyết định của mình trong cảnh đói kém, còn Tràng thì bất ngờ và chấp nhận mọi thứ như nó đến.
Không có sính lễ hay của hồi môn, món quà duy nhất của Tràng là một cái thúng đựng vài món đồ lặt vặt. Đám cưới không có khách khứa vì gia đình nghèo, cơm còn không có để ăn, thì lấy đâu mà đãi khách. Đêm tân hôn diễn ra trong căn chòi tồi tàn với tiếng khóc vọng vào từ bên ngoài.
Ngày hôm sau, bữa cơm đón dâu không có mâm cao cổ hay món ăn thịnh soạn, chỉ có một lùm rau chuối thái nhỏ và một đĩa muối ăn với cháo. Nồi cháo cám, vốn là thức ăn cho động vật, lại trở thành bữa ăn của con người, làm cho bữa ăn thêm phần tủi nhục. Kim Lân khắc họa bức tranh đám cưới nghèo khó, phản ánh sự tăm tối và đau khổ của cuộc sống trước năm 1945.
Trái ngược với cảnh đói nghèo, các nhân vật trong 'Vợ nhặt' lại đầy tình cảm và khát khao sống. Mặc dù bữa ăn không đủ đầy, mọi người vẫn ăn với niềm vui. Cô dâu chấp nhận bát cháo cám dù đắng nghét vì thông cảm với hoàn cảnh khó khăn. Bà cụ Tứ, với sự lạc quan và hi vọng, trở thành nguồn động viên cho gia đình. Bà kể chuyện vui, tin tưởng vào tương lai tốt đẹp, mang lại chút an ủi trong cuộc sống đầy khó khăn. Chi tiết nồi cháo cám chính là hình ảnh xúc động về tình mẫu tử và lòng nhân ái trong cảnh nghèo khó.
Khi mọi thứ đều thiếu thốn, Kim Lân đã khẳng định điều thiêng liêng nhất trong truyện chính là tình người. Tình người giúp Thị tìm được nơi nương tựa, giúp Tràng và bà cụ Tứ có thêm hi vọng, làm xóm ngụ cư vui vẻ hơn và làm cho trang văn trở nên ấm áp hơn bao giờ hết.

6. Bài viết phân tích chi tiết bữa ăn trong ngày đói của 'Vợ nhặt' - mẫu 9
Kim Lân là một trong những nhà văn khai thác sâu sắc cuộc sống nông thôn thuần hậu. Với tác phẩm “Vợ nhặt”, độc giả được chứng kiến những trang viết đầy nhân văn, phản ánh nỗi đau và tình cảm xót xa trong bối cảnh nạn đói. Tác phẩm không chỉ miêu tả hiện thực tăm tối của thời kỳ đói khát, mà còn thể hiện rõ nét hình ảnh nồi cháo cám - biểu tượng của sự nghèo khó và hy vọng le lói trong những hoàn cảnh khắc nghiệt. “Vợ nhặt” là tác phẩm nổi bật trong tập “Xóm ngụ cư”, khắc họa chân thực cuộc sống nông dân Việt Nam những năm 1945. Được xuất bản sau khi hòa bình lập lại, tác phẩm ghi dấu ấn sâu đậm về bữa cơm nghèo khó đón nàng dâu mới, phản ánh hiện thực đau thương nhưng vẫn đầy nhân văn. Kim Lân đã khéo léo xây dựng hình ảnh nồi cháo cám, qua đó truyền tải thông điệp về sự đồng cảm, tình thương và khát vọng sống. Bằng những chi tiết nhỏ nhưng đầy ý nghĩa, Kim Lân đã mang đến một bức tranh sống động về cuộc sống nông dân, thể hiện sự hy sinh, tình yêu thương và nỗi đau của người mẹ, người con dâu trong bối cảnh khó khăn. Đọc “Vợ nhặt”, người đọc không chỉ cảm nhận được sự xót xa mà còn trân trọng giá trị của tình người trong cuộc sống hiện tại.

7. Bài viết phân tích chi tiết bữa ăn trong tình cảnh đói kém của 'Vợ nhặt' - mẫu 10
“Vợ Nhặt” là một tác phẩm nổi bật của nhà văn Kim Lân, thể hiện chân thực tình cảnh nạn đói năm 1945 qua những trang viết sắc sảo. Đặc biệt, chi tiết bữa ăn đón dâu mới ở cuối truyện đã để lại ấn tượng sâu sắc với người đọc.
Chi tiết bữa cơm đón dâu ngày đói, dù nhỏ bé, lại mang sức ảnh hưởng mạnh mẽ. Thông thường, bữa cơm này là cơ hội để thể hiện sự chào đón nồng nhiệt và tình cảm gia đình. Tuy nhiên, trong “Vợ nhặt”, bữa ăn này lại đơn sơ và thảm hại: “Giữa cái mẹt rách… muối ăn với cháo”. Kim Lân đã dùng ngôn từ sắc bén để làm nổi bật sự nghèo đói của gia đình, phản ánh tình cảnh tăm tối của năm 1945, khi họ đang cố gắng sống sót từng ngày. Bữa cơm này không phải là về việc ăn ngon hay đủ ăn, mà là sự cố gắng sống còn trong hoàn cảnh cực kỳ khó khăn. Cháo loãng nhanh chóng hết, buộc bà cụ Tứ và con cái phải ăn cám, một loại thực phẩm dành cho động vật.
Cháo cám, mặc dù là món ăn không dành cho con người, lại được coi là món quà đặc biệt trong ngày đầu của cô dâu, được bà cụ Tứ giới thiệu với niềm vui: “Chè khoán, chè khoán đây”. Khi không khí bữa ăn trở nên căng thẳng vì cháo đắng, bà vẫn cố gắng động viên: “Cháo cám đấy. Ngon đáo để. Trong xóm mình khối nhà còn không có mà ăn”.
Kim Lân đã làm nổi bật giá trị hiện thực của bữa cơm ngày đói để phản ánh tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Trong hoàn cảnh đói kém, món cháo cám, vốn không phải là thực phẩm dành cho con người, lại trở thành món ăn quý giá. Cuộc sống trở nên tồi tệ vì đói khát, nhưng con người vẫn giữ niềm tin và hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.
Nhà văn Kim Lân chia sẻ quan điểm viết về “Vợ nhặt”: “Khi viết, tôi luôn nghĩ rằng những người đói dù thế nào vẫn khao khát cuộc sống tốt đẹp hơn và tin vào tương lai”. Quan điểm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến cách xử lý các tình huống trong tác phẩm. Đoạn văn về bữa cơm ngày đói vẫn thể hiện tinh thần đó.
Như đã đề cập, bữa cơm của gia đình Tràng là hình ảnh sống động của tình trạng thảm hại năm 1945. Cái đói đã biến con người thành súc vật, nhưng con người vẫn là con người, vẫn tìm cách sống và hy vọng. Có một không khí ấm áp và đầy tình người trong bữa cơm của gia đình Tràng. Bà cụ Tứ, với nụ cười và sự vui vẻ, đã làm cho bữa ăn trở nên ấm cúng, mặc dù hoàn cảnh khó khăn. Câu chuyện về việc sử dụng chỗ bếp làm chuồng gà và hy vọng có được đàn gà trong tương lai thể hiện khát vọng và sự lạc quan của bà.
Chi tiết về mâm cơm ngày đói, đặc biệt là nồi cháo cám, thể hiện sự trân trọng của Kim Lân đối với khát vọng sống của những người nông dân nghèo. Dù là nạn nhân của nạn đói, họ vẫn giữ niềm tin mãnh liệt và sức sống tinh thần mạnh mẽ.

8. Bài văn cảm nhận về chi tiết bữa cơm trong ngày đói trong tác phẩm 'Vợ nhặt' - mẫu 1

9. Bài văn cảm nhận về chi tiết bữa cơm ngày đói trong tác phẩm 'Vợ nhặt' - mẫu 2
“Vợ Nhặt” là một trong những tác phẩm nổi bật của nhà văn Kim Lân, với những trang viết mang đậm tính hiện thực của nạn đói năm 1945. Kim Lân đã thành công trong việc xây dựng những chi tiết sống động, khiến tác phẩm trở nên ấn tượng hơn đối với người đọc. Trong đó, bữa cơm đầu tiên đón nàng dâu mới ở phần cuối truyện đã để lại nhiều suy ngẫm trong lòng độc giả.
Mặc dù bữa cơm đón dâu ngày đói chỉ là một chi tiết nhỏ, nhưng lại có sức ám ảnh sâu sắc. Thông thường, bữa cơm đón dâu là dịp quan trọng để thể hiện sự gắn kết giữa gia đình nhà chồng và thành viên mới. Nhưng trong “Vợ nhặt,” bữa cơm này lại hết sức đơn sơ, thậm chí có thể nói là tồi tàn. “Giữa cái mẹt rách... muối ăn với cháo.” Tài năng của Kim Lân thể hiện qua ngôn ngữ gợi hình và gợi tả, mô tả một bữa ăn qua loa, sơ sài, phản ánh sự nghèo đói của tầng lớp thấp trong xã hội thời bấy giờ. Bữa cơm này còn tái hiện một cách chân thực cái đói, cái nghèo trong những năm 1945. Họ đang cố gắng giành giật từng chút sự sống từ bàn tay của tử thần. Điều quan trọng lúc này không phải là ăn ngon, đủ đầy, mà chỉ cần có thức ăn để duy trì sự sống. Trong hoàn cảnh hiện thực năm 1945, mặc dù bữa cơm đơn sơ, nhưng nỗ lực của bà cụ Tứ trong việc chuẩn bị bữa ăn thể hiện sự cố gắng giữa lằn ranh sống chết. Đặc biệt, cháo loãng nhanh chóng hết và họ phải ăn cám, thứ vốn chỉ dành cho động vật.
Nhưng dù đơn sơ, dù cái đói nghèo đang bủa vây, không khí trong bữa ăn vẫn đầm ấm. “Cả nhà đều ăn rất ngon lành.” Nhưng khi phải ăn cám, “một nỗi tủi hờn len vào tâm trí của mọi người.” Tuy nhiên, họ chấp nhận, cam chịu và nén những tủi nhục vào bên trong, không một lời ca thán. Cô dâu mới dường như cũng hiểu được tình cảnh, chấp nhận lấy chồng trong cái nghèo, cái đói bủa vây như vậy. Không khí bữa ăn vẫn tràn đầy tình người. Bà cụ Tứ chắt chiu từng chút niềm vui, cố gắng tạo ra không khí hòa hợp, vui vẻ. “Bà cụ vừa ăn vừa kể chuyện... toàn chuyện sung sướng về sau này.” Bà vừa là người thắp lửa, vừa là người truyền lửa, truyền cho con cái niềm lạc quan vào cuộc sống, để họ hướng về tương lai. Đặc biệt là câu nói bông đùa của bà: “Chè khoán đây, ngon đáo để cơ.” Câu nói chứa đựng sự hóm hỉnh, nhân hậu nhưng cũng đầy đắng cay, mong muốn các con vui vẻ, xua tan đi không khí u ám trong nhà.
Chi tiết bữa cơm ngày cưới ở cuối tác phẩm không chỉ làm nổi bật giá trị hiện thực của nạn đói năm 1945, mà còn giúp người đọc hình dung được những thảm cảnh mà người lao động phải chịu đựng. Nạn đói không chỉ đe dọa sự sống mà còn bao trùm mọi ngóc ngách, cướp đi sinh mạng của biết bao người nghèo khổ. Đồng thời, chi tiết này cũng tô đậm giá trị nhân đạo của tác giả, thể hiện nỗi cảm thương sâu sắc đối với người lao động, đồng thời ca ngợi sức mạnh và tinh thần của họ. Bằng ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, Kim Lân đã để lại ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí người đọc.

10. Bài văn cảm nhận về chi tiết bữa ăn trong tác phẩm 'Vợ nhặt' - mẫu 3
Khi đọc truyện ngắn “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân, đoạn văn miêu tả bữa ăn trong những ngày đói là chi tiết gây ấn tượng sâu sắc.
Chi tiết này xuất hiện ở phần cuối của truyện ngắn. “Trên cái mẹt rách, chỉ có một ít rau chuối thái rối và một đĩa muối để ăn với cháo, nhưng cả nhà đều ăn rất ngon lành. Bà cụ vừa ăn vừa nói chuyện làm ăn, gia cảnh với con dâu. Bà toàn kể chuyện vui, những điều tốt đẹp sẽ đến trong tương lai:
- Tràng ạ. Khi nào có tiền, ta mua lấy đôi gà. Cái chỗ đầu bếp kia, tao tính làm cái chuồng gà thì tiện lắm. Rồi ngoảnh đi ngoảnh lại sẽ có ngay một đàn gà cho mà xem…
Tràng chỉ vâng dạ. Tràng rất ngoan ngoãn. Chưa bao giờ mẹ con trong nhà lại hòa thuận và ấm cúng như thế. Câu chuyện trong bữa ăn đang vui bỗng chững lại. Niêu cháo lõng bõng, mỗi người chỉ được hai bát đã hết sạch.
Bà cụ đặt đũa xuống, nhìn hai con đầy vẻ vui mừng:
- Chúng mày đợi u nhé. U có món này hay lắm.
Bà cụ vội vàng chạy xuống bếp, mang lên một nồi khói nghi ngút. Bà đặt nồi cạnh mẹt cơm, vừa khuấy nồi vừa cười:
- Chè đây! - Bà múc ra một bát - Chè khoán đây, ngon lắm đấy.
Người con dâu nhận lấy bát, nhìn kỹ, hai mắt tối lại. Thị bình thản ăn. Tràng nhận bát thứ hai từ mẹ, bà vẫn cười tươi:
- Cám đấy con ạ, ngon lắm, ăn thử mà xem. Xóm mình còn nhiều nhà không có cám mà ăn đâu…'.
Đó là bữa cơm đầu tiên của gia đình Tràng với sự hiện diện của người vợ mới. Hình ảnh bữa cơm là một tín hiệu nghệ thuật quan trọng, mở ra nhiều suy nghĩ về hiện thực. Trước hết, đó là sự thảm hại của cuộc sống người nông dân trong xóm ngụ cư giữa những ngày đói khổ. Bình thường, cuộc sống đã khó khăn, giờ đây nạn đói càng làm mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.
Không phải ngẫu nhiên mà Kim Lân chú ý đặc tả bữa ăn của nhà Tràng. Quan sát bữa ăn này, người đọc không thể không cảm thấy xót xa. Bữa ăn chỉ có ít cháo và rau chuối, không đủ no cho cả nhà. Ngay sau đó, bà cụ Tứ đã thêm món “chè khoán”. Gọi là “chè khoán” nhưng thực chất đó là cháo cám, thứ người ta thường cho gia súc ăn. Vì không phải là đồ ăn cho người, chỉ mới nhìn bát chè, “hai mắt thị tối lại”. Còn Tràng, “nếm một miếng rồi nuốt vội, mặt nhăn nhó, miếng cám đắng nghẹn trong cổ”.
Không khí bữa ăn chùng xuống, vì “không ai nói gì”, “tránh nhìn mặt nhau” và mỗi người chìm trong “nỗi tủi hờn” riêng. Bữa cơm nhà Tràng tuy thê thảm nhưng còn đỡ hơn nhiều gia đình khác. Câu nói của bà cụ Tứ đã cho thấy thực tế đó. 'Xóm mình còn nhiều nhà không có cám mà ăn đâu'. Một đoạn văn ngắn nhưng đã khắc họa sâu sắc nỗi cơ cực của con người. Qua đây, ta thấy được sự cảm thông và tinh thần tố cáo hiện thực của Kim Lân.
Khi được hỏi về quan điểm viết “Vợ nhặt”, Kim Lân nói: “Ý tưởng luôn thường trực trong tôi là, dù trong hoàn cảnh đói khổ, con người vẫn khao khát một cuộc sống tốt đẹp hơn, vẫn mơ hồ tin tưởng vào tương lai”. Quan điểm này đã chi phối mạnh mẽ quá trình sáng tác của ông. Đoạn văn miêu tả bữa cơm ngày đói cũng không nằm ngoài tinh thần đó.
Như đã nói, hình ảnh bữa cơm gia đình Tràng là biểu hiện sinh động của thảm cảnh những ngày đói năm 1945. Cái đói đã đẩy con người đến bước đường cùng. Nhưng con người vẫn là con người, vẫn tìm cách nương tựa vào nhau mà sống, vẫn khao khát và hi vọng. Vì vậy, có một không khí khác trong đoạn văn miêu tả bữa cơm ngày đói của Kim Lân. Đó là không khí đầm ấm, chan chứa tình người trong gia đình Tràng. 'Chưa bao giờ trong gia đình này mẹ con lại đầm ấm, hòa hợp như thế'. Người tạo nên không khí ấm áp đó chính là bà cụ Tứ.
Trong bữa ăn 'bà cụ luôn kể chuyện vui', lúc nào cũng 'tươi cười, đon đả'. Dù có thể nụ cười đó là để che giấu hiện thực đen tối, nhưng thực chất là niềm hạnh phúc của một người mẹ nghèo trước cuộc sống mới của con mình. Bà hiểu rằng, mọi cuộc hôn nhân đều mang trong mình khát vọng xây dựng cuộc sống. Vì vậy, câu chuyện trong bữa ăn của bà với các con là những 'hoạch định' cho tương lai. Đó là việc sử dụng chỗ đầu bếp làm chuồng gà. Bà hi vọng khi có tiền sẽ mua đôi gà, 'ngoảnh đi ngoảnh lại sẽ có ngay một đàn gà cho mà xem…'. Chợt nhớ tới triết lý “Còn da lông mọc, còn chồi nảy cây” trong bài ca dao Mười cái trứng nổi tiếng của dân gian Việt Nam. Bản chất con người Việt Nam là vậy, luôn tin tưởng và lạc quan.
Vì vậy, bữa cơm ngày đói tuy 'thảm hại' nhưng vẫn đầy tình người, vẫn ánh lên niềm hi vọng về một cuộc sống sẽ đổi thay. Ngòi bút của Kim Lân đã chạm tới được chiều sâu của hiện thực.
