1. Bài mẫu nghị luận và phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' của Tố Hữu - Phiên bản 4
“Dáng hình quen thuộc giờ đâu mất
Khoảng cách xa xôi, dường như vô tận
Ôi nỗi nhớ thương, ôi nỗi nhớ thương
Thương mẹ già đơn độc, xa cách quá!
Gì sâu sắc hơn những trưa nhớ nhung
Hiu quạnh giữa tiếng vọng lòng mình!…”
Những câu thơ vang lên từ trong cảnh tù đày, thể hiện sâu sắc nỗi lòng của chàng thanh niên 19 tuổi Tố Hữu, người đang hướng về tự do. Bài thơ “Nhớ đồng” nằm trong phần “Xiềng xích” của tập thơ “Từ ấy”, được viết trong không gian trưa yên tĩnh, nơi nhà thơ có thể nghe rõ tiếng lòng mình.
Vào tù khi còn trẻ, Tố Hữu mở đầu phần “Xiềng xích” với tâm tư của người tù, cảm nhận rõ ràng hoàn cảnh mất tự do và quyết tâm vượt qua nghịch cảnh. Tuy nhiên, trong “Nhớ đồng”, Tố Hữu đã thể hiện một sự trưởng thành hơn, với một cái nhìn về quê hương như một khách lạ nhớ về quê cũ. Tố Hữu viết thơ vào thời điểm Thơ Mới đang thịnh hành, và sự nhạy cảm của ông với tâm trạng của những người trẻ tuổi đồng trang lứa đã phản ánh nỗi lòng của mình.
Việc Tố Hữu viết những bài thơ như “Nhớ người” và “Nhớ đồng” không phải là ngẫu nhiên; nó phản ánh một cách tiếp cận khác với “Nhớ rừng” của Thế Lữ, nơi nỗi nhớ gợi lên sự kiêu hãnh và sự tiếc nuối cá nhân. Ngược lại, Tố Hữu dùng nỗi nhớ để kết nối với thế giới bên ngoài, thể hiện tình yêu cuộc sống và nhận thức của một chiến sĩ cách mạng trẻ tuổi. Cái Tôi của ông ngày càng sâu lắng, lạc quan và đầy tin tưởng vào lý tưởng cách mạng.
Trong những dòng thơ của “Nhớ đồng”, hình ảnh quê hương hiện lên rõ nét, với sự sống và vẻ đẹp của đồng quê:
“Đâu cơn gió mát, hương đất nhả ra
Đâu ruộng tre mát mẻ, êm đềm
Đâu cánh đồng xanh mơn mởn
Đâu nương khoai ngọt, sắn bùi?”
Không gian của nỗi nhớ thật giản dị và quen thuộc, gợi lên tâm trạng tìm kiếm và trân trọng vẻ đẹp của quê hương. Những hình ảnh như hương đất, bóng tre, màu xanh của lúa và vị ngọt của khoai sắn làm nổi bật sự bình yên và quý giá. Cảm giác “hiu quạnh” trong tù làm cho những hình ảnh cuộc sống bên ngoài trở nên đáng nhớ hơn.
Nỗi buồn và sự cảm thương được thể hiện qua hình ảnh cuộc sống nơi quê hương, phản ánh tình cảnh đất nước đang chìm trong sự áp bức. Tố Hữu không chỉ cảm nhận nỗi khổ của bản thân mà còn cảm thông sâu sắc với những người dân đang sống trong hoàn cảnh khó khăn. Những hình ảnh đó không chỉ là vẻ đẹp mà còn là nỗi lòng của người dân mất nước.
Câu thơ cuối cùng làm nổi bật nỗi nhớ của nhà thơ, đặc biệt là nỗi nhớ mẹ và quê hương. So với thơ của Thơ Mới, sự nhớ nhung trong thơ Tố Hữu cụ thể hơn, gần gũi hơn và mang ý nghĩa sâu sắc về quê hương và gia đình.
Bài thơ “Nhớ đồng” không chỉ là một tâm trạng nhớ quê, mà còn là sự tự nhắc nhở và động viên của nhà thơ trong hoàn cảnh tù đày. Giọng thơ thể hiện tình cảm sâu sắc với đất nước và nhân dân, khát vọng tự do và niềm tin vào tương lai. Sự tươi mới và cảm hứng lãng mạn trong thơ Tố Hữu phản ánh rõ tinh thần của những chiến sĩ cách mạng trẻ tuổi.
Những vần thơ trong “Nhớ đồng” và tập thơ “Từ ấy” giúp chúng ta hiểu và trân trọng hơn thế hệ cha anh, và sẽ mãi vang vọng trong lòng các thế hệ sau.

2. Bài luận phân tích về bài thơ 'Nhớ đồng' của nhà thơ Tố Hữu - mẫu 5
Tố Hữu (1920 – 2002) sinh ra trong một gia đình nghèo ở làng Phù Lai, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên – Huế. Cuộc đời ông gắn liền với sự nghiệp đấu tranh giành độc lập dân tộc. Ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học Việt Nam, đặc biệt trong thời kỳ cách mạng, với thơ ca mang đậm tinh thần chiến sĩ và hồn thơ thời đại. Các tác phẩm của ông phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống nhân văn và sức mạnh dân tộc, khẳng định vai trò là người tiên phong của thơ ca cách mạng Việt Nam.
Bài thơ 'Nhớ đồng' là một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện nỗi cô đơn và nỗi nhớ quê hương của một người tù trẻ tuổi bị tách biệt khỏi môi trường hoạt động sôi nổi. Những tâm tư này được thể hiện một cách sâu lắng và cảm động trong bài thơ, với bốn đoạn thơ chia thành ba phần nhớ quê hương, kết thúc bằng câu hỏi tu từ lặp lại: 'Gì sâu bằng'. Đoạn cuối là bốn khổ thơ tổng kết tâm trạng của nhà thơ hiện tại.
Với các biện pháp nghệ thuật độc đáo, nỗi nhớ được thể hiện xuyên suốt bài thơ, bắt đầu với những câu hỏi tu từ ở cuối mỗi khổ thơ như 'Gì sâu bằng những trưa thương nhớ' và 'Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh'. Những câu thơ mang sắc thái hiện đại của Thơ mới đã làm nổi bật nỗi nhớ da diết và tâm trạng cô đơn của người thanh niên trong cảnh tù đày, luôn khao khát được trở về.
‘Gì sâu bằng’ thể hiện sự khẳng định rằng không có gì sâu sắc hơn, mạnh mẽ hơn; những ‘trưa thương nhớ’ là những ngày nhà thơ sống trong sự tách biệt. Tố Hữu đã dùng câu hỏi tu từ kết hợp với tính từ mãnh liệt, tạo nên những câu hỏi nhức nhối trong tâm can. Tiếng hò Huế là âm thanh gợi nhớ, giống như âm thanh của tiếng guốc trong bài ‘Tâm tư trong tù’. Những âm thanh này đã in sâu vào ký ức tác giả, như âm thanh của tiếng gà trưa trong thơ Xuân Quỳnh cũng vậy. Tiếng hò ngân dài trên sông nước, lúc gần lúc xa, đã làm sống dậy hình ảnh của cuộc sống giản dị và ấm áp trong tâm tưởng của nhà thơ.
‘Gì sâu bằng những trưa thương nhớ’
‘Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!’
‘Đâu gió cồn thơm đất nhả mùi’
‘Đâu ruộng tre mát thở yên vui’
‘Đâu từng ô mạ xanh mơn mởn’
‘Đâu những nương khoai ngọt sắn bùi?’
‘Đâu những đường con bước vạn đời’
‘Xóm nhà tranh thấp ngủ im hơi’
‘Giữa dòng ngày tháng âm u đó’
‘Không đổi, nhưng mà trôi cứ trôi’
Những từ ‘đâu’ xuất hiện nhiều lần trong mười câu thơ, thể hiện sự tiếc nuối của tác giả về những năm tháng đã qua, hiện tại chỉ còn là hồi tưởng. Bức tranh thiên nhiên và sinh hoạt của quê nhà, với những cồn bãi xanh và chiếc cầu soi bóng xuống dòng Hương Giang, giờ chỉ còn sống trong ký ức tác giả khi đang bị giam giữ. Các câu hỏi lặp đi lặp lại phản ánh nỗi nhớ thương và hoài vọng không nguôi.
‘Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh,’
‘Ôi ruộng đồng quê thương nhớ ơi!’
Câu cảm thán ‘ôi ruộng đồng quê thương nhớ ơi!’ diễn tả sự không thể giữ kín trong lòng của tác giả, thể hiện tình yêu thương và sự nhớ nhung dạt dào. Cuộc sống vất vả của người nông dân, dù khổ cực, vẫn không làm mất đi vẻ đẹp và tâm hồn của họ. Những hình ảnh quen thuộc và bình dị trong nỗi nhớ của nhà thơ như lưng còng xuống luống cày, bàn tay gieo hạt, và chiều sương phủ bãi đồng đều thể hiện tình cảm chân thành và lòng yêu mến sâu sắc.
‘Đâu những lưng cong xuống luống cày’
‘Mà bùn hi vọng nức hương ngây’
‘Và đâu hết những bàn tay ấy’
‘Vãi giống tung trời những sớm mai?’
‘Đâu những chiều sương phủ bãi đồng’
‘Lúa mềm xao xác ở ven sông’
‘Vẳng lên trong tiếng xe lúa nước’
‘Một giọng hò đưa hố não nùng.’
Bóng dáng quen thuộc như mẹ già và những tình cảm ấm áp trong mưa nắng, cùng với những hình ảnh thân thiết của cuộc sống, chỉ còn là tưởng tượng. Những cảm xúc này thể hiện nỗi cô đơn và sự đau khổ của người tù, bất lực với hoàn cảnh của mình.
‘Đâu dáng hình quen, đâu cả rồi’
‘Sao mà cách biệt, quá xa xôi’
‘Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ’
‘Ôi mẹ già xa đơn chiếc ơi’
‘Đâu những hồn thân tự thuở xưa’
‘Những hồn quen dãi gió dầm mưa’
‘Những hồn chất phác hiền như đất’
‘Khoai sắn tình quê rất thiệt thà!’
Người chiến sĩ chìm đắm trong nỗi nhớ, hồi ức miên man không dứt, khiến người đọc cảm nhận rõ nỗi cô đơn và đau khổ của người tù, và sự không thể thoát ra ngoài.
Sau tất cả, tác giả nhận ra lý tưởng cách mạng:
‘Đâu những ngày xưa, tôi nhớ tôi’
‘Băn khoăn đi kiếm lẽ yêu đời’
‘Vẩn vơ theo mãi vòng quanh quẩn’
‘Muốn thoát, than ôi, bước chẳng rời.’
Những ngày tháng băn khoăn trước các ngã rẽ cuộc đời, muốn thoát khỏi cuộc sống tù đày mà chưa tìm được lối ra, đã giúp tác giả cảm nhận rõ hơn niềm hạnh phúc khi được ‘Mặt trời chân lý chói qua tim’. Tố Hữu nhớ lại những ngày đầu đầy hăng hái trong con đường cách mạng và nhận thức rõ hơn cảnh ngộ hiện tại. Nhà thơ bừng tỉnh và trở về với lý tưởng và khao khát tự do.
‘Rồi một hôm nào, tôi thấy tôi’
‘Nhẹ nhàng như con chim cà lơi’
‘Say đồng hương nắng vui ca hát’
‘Trên chín tầng cao bát ngát trời’
Cảm xúc trong bài thơ chuyển từ buồn bã sang vui vẻ, với hình ảnh so sánh ‘như cánh chim buồn nhớ gió mây’ thể hiện nỗi nhớ quê hương và khao khát tự do của người chiến sĩ. Kết cấu vòng lặp của bài thơ thể hiện sự mở rộng và lan tỏa của cảm xúc thơ.
‘Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh’
‘Ôi ruộng đồng quê thương nhớ ơi!’
Bài thơ ‘Nhớ đồng’ thành công trong việc diễn tả tâm trạng người tù cộng sản với nỗi nhớ sâu sắc và khao khát tự do mãnh liệt, thể hiện tình yêu quê hương và sự quyết tâm vượt qua khó khăn.

3. Bài luận phân tích về bài thơ 'Nhớ đồng' của Tố Hữu - mẫu số 6
Tố Hữu là một trong những thi sĩ vĩ đại của nền thơ hiện đại Việt Nam. Với bảy tập thơ đồ sộ, thơ của ông được xem như một biên niên sử bằng thơ. Tố Hữu coi thơ ca và con đường cách mạng là một, vì vậy thơ ông thường phản ánh những sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc. Trong bài thơ 'Nhớ đồng', nhà thơ bày tỏ nỗi nhớ quê hương, cảnh vật và con người trong thời gian bị giam giữ tại nhà lao Thừa Thiên Huế.
Vào tháng 7 năm 1939, khi hoạt động cách mạng, Tố Hữu bị thực dân Pháp bắt và giam tại nhà tù Thừa Thiên Huế. Mặc dù bị cầm tù trong điều kiện khắc nghiệt, nhưng chính hoàn cảnh đó đã truyền cảm hứng cho ông sáng tác. Bài thơ 'Nhớ đồng' được viết trong hoàn cảnh này và là một trong những tác phẩm tiêu biểu của tập thơ “Từ ấy”.
“Cô đơn thay là cảnh thân tù
Tai mở rộng và lòng sôi rạo rực..”
Cảm giác cô đơn, lẻ loi của Tố Hữu khi bị giam giữ khiến ông nhạy cảm với mọi âm thanh nhỏ từ bên ngoài, gợi nhớ về quê hương. Không phải là tiếng tu hú kêu như trong “Khi con tu hú”, mà là tiếng hò quen thuộc từ đồng quê:
“Gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!”
Bài thơ gợi cảm hứng từ tiếng hò, trở thành điệp khúc của nỗi nhớ và sự cô đơn của người tù. Tiếng hò gợi lại hình ảnh quen thuộc về đồng quê trong tâm trí tác giả:
“Đâu gió cồn thơm đất nhả mùi
Đâu ruộng tre mát thở yên vui
Đâu từng ô mạ xanh mơn mởn
Đâu những nương khoai ngọt sắn bùi?”
Âm thanh quen thuộc từ quê hương khiến nỗi nhớ của nhà thơ càng thêm mãnh liệt. Hình ảnh, mùi vị và âm thanh của quê hương trở nên thân thuộc hơn bao giờ hết. Không chỉ nhớ quê, Tố Hữu còn nhớ những người nông dân chăm chỉ và chất phác:
“Đâu những lưng cong xuống luống cày
Mà bùn hy vọng nức hương ngây
Và đâu hết những bàn tay ấy
Vãi giống tung trời những sớm mai?”
Những người nông dân chăm chỉ, vất vả quanh năm với dáng vẻ hiền lành, đã trở thành hình ảnh mang lại hy vọng cho tác giả. Nhà thơ tiếp tục bày tỏ nỗi nhớ qua các hình ảnh quen thuộc như giọng hò, sương, lúa, tiếng xe lúa, và những chi tiết khác của quê hương xa xôi:
“Đâu dáng hình quen, đâu cả rồi
Sao mà cách biệt, quá xa xôi
Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ
Ôi mẹ già xa đơn chiếc ơi!”
Những hình ảnh quen thuộc bỗng trở nên xa lạ, tạo ra nỗi đau đớn và tủi nhục cho tác giả. Trong nỗi nhớ thương, hình ảnh mẹ già yêu dấu hiện lên rõ ràng nhất. Sau những khoảnh khắc tủi hổ, nhà thơ lại trở nên mạnh mẽ với khao khát tự do:
“Rồi một hôm nào, tôi thấy tôi
Nhẹ nhàng như con chim cà lơi
Say hương đồng vui ca hát
Trên chín tầng cao bát ngát trời”
Hình ảnh con chim cà lơi biểu thị khát khao tự do, vượt ra khỏi cảnh tù đày. Nỗi nhớ và khát khao tự do trở thành động lực lớn lao trong tâm hồn người chiến sĩ, và bài thơ kết thúc với cảm xúc vẫn còn lan tỏa.

4. Phân tích và nghị luận về bài thơ 'Nhớ đồng' của Tố Hữu - mẫu 7
Tố Hữu, hoạt động trong phong trào học sinh ở Huế, đã bị thực dân Pháp bắt giam tại nhà lao Thừa Phủ vào năm 1939. Trong thời gian tù đày, Tố Hữu sáng tác nhiều bài thơ phản ánh tâm trạng của một nhà cách mạng trẻ tuổi, được tập hợp trong phần Xiềng xích của tập thơ 'Từ ấy'. Bài thơ 'Nhớ đồng' thể hiện nỗi nhớ quê hương và những con người thân yêu của tác giả trong bối cảnh những ngày bị giam cầm.
Bài thơ được đề tặng cho Nguyễn Chí Thanh, một người bạn cùng quê và cũng bị tù ở nhà giam Thừa Phủ. Có thể bài thơ được cảm hứng từ giọng hò của Vịnh trong những trưa tù đầy tĩnh lặng:
Gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò.
Giọng hò của bạn tù gợi lên hình ảnh đồng quê, làm sống dậy tình yêu quê hương trong tâm hồn Tố Hữu:
Đâu gió cồn thơm đất nhả mùi
Đâu ruồng tre mát thở yên vui
Đâu từng ô mạ xanh mơn mởn
Đâu những nương khoai ngọt sắn bùi?
Điệp từ “đâu” tạo ra nhạc điệu tha thiết, diễn tả nỗi nhớ trào dâng trong lòng nhà thơ. Các giác quan của Tố Hữu được kích thích với hình ảnh quê hương qua gió, đất, và các cảnh vật. Sự nhớ quê không chỉ là tình cảm mà còn chứa đựng tư tưởng cách mạng mới:
Đâu những con đường bước vạn đời
Xóm nhà tranh chấp ngủ im hơi
Giữa dòng ngày tháng âm u đó
Không đổi, nhưng mà trôi cứ trôi…
Những con đường thân quen trở nên chật chội, những xóm nhà tranh nghèo nàn. Sự “âm u”, “không đổi” của đồng quê làm dấy lên tư tưởng cách mạng trong tác giả, thay đổi trong thơ:
Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh
Ôi ruộng đồng quê thương nhớ ơi!
Nhà thơ vẫn giữ niềm tin vào cuộc sống qua hình ảnh “lưng cong xuống luống cày” và “bàn tay gieo hạt”:
Đâu những lưng còng xuống luống cày
Mà bùn hi vọng nức hương ngây
Và đâu hết những bàn tay ấy
Vãi giống tung trời những sớm mai?
Hình ảnh khoa trương gợi nhớ bài thơ của Huy-gô về người gieo hạt:
Bóng đêm đầm mặt ruộng.
Tơi tả áo quần giây
Cụ già vung nắm giống
Mùa sau xuống luống cày
Dáng người cao đen sẫm
Vời vợi trên đồng sâu
Hẳn lòng người tin lắm
Tháng ngày kia đến đâu…
hay là:
Trong màn đêm lan rộng
Nghe lẫn tiếng rì rào
Cánh tay người gieo giống
Như vươn tới trời sao…(Tố Hữu dịch)
Trong nỗi nhớ quê, hình ảnh con người quen thuộc trở nên xa xôi, cách biệt:
Gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!
Đâu bóng hình quen đâu cả rồi
Sao mà cách biệt quá xa xôi.
Những người đồng quê, dãi nắng dầm mưa, trở nên gần gũi hơn bao giờ hết:
Những hồn chất phác hiền như đất
Khoai sắn tình quê rất thiệt thà!
Và nỗi nhớ mẹ già dâng trào trong âm điệu trùng điệp:
Chao ôi, thương nhớ, chao thương nhớ
Ôi mẹ già xa đơn chiếc ơi!.
Nhà thơ hồi tưởng về chính mình và tìm lại hình ảnh của người thanh niên “ngày xưa”:
Đâu những ngày xưa, tôi nhớ tôi
Băn khoăn đi kiếm lẽ yêu đời.
Kỉ niệm đẹp đẽ về lý tưởng cách mạng được thể hiện qua hình ảnh cánh chim tự do, so sánh với “con chim cà lơi” và “trên chín tầng cao bát ngát trời”.
Tôi thu tất cả trong thầm lặng
Như cánh chim buồn nhớ gió mây.
Bài thơ 'Nhớ đồng' chân thành thể hiện tâm tư của nhà cách mạng trẻ trong cảnh tù ngục, với nỗi khao khát tự do và tình cảm thương nhớ quê hương, thân yêu.

5. Phân tích và nghị luận về bài thơ 'Nhớ đồng' của Tố Hữu - mẫu 8
Bài thơ 'Nhớ đồng' được viết trong thời gian Tố Hữu bị giam giữ tại nhà lao Thừa Phủ (Huế). Bài thơ thể hiện tâm tư của một người tù - chiến sĩ, gắn bó sâu sắc với thiên nhiên, cuộc sống và quê hương.
Trong những trưa “hiu quạnh” của cảnh tù đầy, nỗi nhớ đồng quê trong lòng nhà thơ dâng lên từ âm thanh quen thuộc: ‘tiếng hò’ vọng vào từ bên ngoài. Kí ức về quê hương hiện về trong tâm tưởng qua những điệp khúc:
- Gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!
- Gì đâu bằng những trưa hiu quạnh
Ôi ruộng đồng quê hương thương nhớ ơi!
Hình ảnh quê hương, làng xóm, và con người dần hiện rõ trong trí nhớ của nhà thơ, thể hiện tình yêu sâu sắc với quê hương.
Những hình ảnh và âm thanh của cuộc sống đồng quê tràn về: gió cồn thơm đất, rặng tre mát, ô mạ xanh mơn mởn, nương khoai, xóm nhà tranh, lúa mềm, tiếng xe, giọng hò,... Trong tù, nhà thơ vẫn giữ tình cảm gắn bó với đời sống.
Nỗi nhớ quê và con người trở nên sống động và gần gũi. Nỗi nhớ sâu sắc nhất là nhớ những người nông dân cần cù, chất phác, là những người làm chủ đất đai và mùa màng, là niềm hi vọng bền bỉ của quê hương:
Đâu những lưng cong xuống luống cày
Mà bùn hi vọng nức hương ngây
Và đâu hết những bàn tay ấy
Vãi giống tung trời những sớm mai?
Đoạn thơ khắc họa vẻ đẹp của người lao động, tạo nên hình ảnh bền bỉ và giá trị của công việc lao động. Điệp từ “đâu” và “thương nhớ ơi” làm tăng sự sâu sắc của nỗi nhớ. “Nhớ đồng” là nhớ tất cả những gì ngoài tù giam, mà giờ đây người chiến sĩ cách biệt. Cảm giác nhớ nhung là nỗi buồn chân thật.
Phần sau của bài thơ chuyển mạch tâm tư của tác giả. Sau nỗi nhớ, nhà thơ nhớ lại hình ảnh chính mình những ngày xưa, khi theo đuổi cách mạng, như sự thức tỉnh không cho phép đắm chìm mãi trong nỗi nhớ. Hình ảnh cánh chim sơn ca “Say đồng hương nắng vui ca hát - Trên chín tầng cao bát ngát trời” tạo sự đối lập giữa ước mơ và thực tại nghiệt ngã của cảnh tù.
Tâm tư của người chiến sĩ trong tù được thể hiện chân thực: nỗi nhớ từ “một tiếng hò” dấy lên thế giới đồng quê, từ cảnh sắc đến những dáng hình quen thuộc, từ những người dân đến mẹ già. Nhớ về ngày tự do, rồi trở lại thực tại tù đày, dặn lòng phải kiên trì và tin vào ngày mai.
Những bài thơ trong tập 'Từ Ấy', trong đó có 'Nhớ đồng', góp phần tạo nên một “cái tôi” trữ tình cách mạng độc đáo trong thơ Việt Nam trước năm 1945.

6. Phân tích và bình luận về bài thơ 'Nhớ đồng' của Tố Hữu - Phiên bản 9
Tố Hữu nổi tiếng trong thi ca Việt Nam với tâm hồn thơ đầy cảm xúc và đậm chất trữ tình. Thơ của ông không chỉ gắn liền với sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc mà còn thể hiện sự đồng hành của một chiến sĩ cách mạng kiên cường. Ông đã góp phần quan trọng trong phong trào cách mạng và là “Lá cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam”. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông là bài thơ “Nhớ đồng”.
Bài thơ “Nhớ đồng” được lấy cảm hứng từ tiếng hò quen thuộc của quê hương, phản ánh tâm trạng của một người tù trẻ tuổi xa quê hương và những hình ảnh thân thuộc. Tố Hữu, với nguồn cảm hứng từ quê hương Huế, đã thể hiện nỗi nhớ của mình qua những âm thanh và hình ảnh gần gũi, như tiếng hò và cảnh vật quê nhà.
Bài thơ chia thành bốn đoạn, trong đó ba đoạn đầu là những nỗi nhớ sâu sắc, được nhấn mạnh qua những câu hỏi tu từ, và đoạn cuối tóm tắt tâm trạng của tác giả hiện tại. Nỗi nhớ được diễn tả bằng các biện pháp nghệ thuật hiện đại và những câu thơ mở đầu mỗi khổ được lặp lại để nhấn mạnh mức độ mãnh liệt của nỗi nhớ.
Hình ảnh quê hương và cuộc sống của những người nông dân hiện lên rõ nét qua những câu thơ, thể hiện sự gắn bó sâu sắc của nhà thơ với quê hương, ngay cả khi ông đang bị giam giữ. Những hình ảnh giản dị nhưng đầy cảm xúc của cuộc sống và con người quê hương được Tố Hữu miêu tả với tình cảm chân thành, tạo nên một bức tranh sinh động về quê hương và tình yêu của tác giả.
Bài thơ kết thúc với những câu thơ lặp lại, tạo thành một kết cấu vòng tròn, nhấn mạnh nỗi nhớ không nguôi và khát khao tự do của người tù cộng sản. Tố Hữu đã thành công trong việc diễn tả tâm trạng của người tù, thể hiện sự khao khát tự do và tình yêu quê hương mãnh liệt của mình.

7. Bài văn phân tích và bình luận về bài thơ 'Nhớ đồng' của Tố Hữu - mẫu số 10
Tố Hữu (1920 - 2002), tên thật là Nguyễn Kim Thành, xuất thân từ một gia đình nho học nghèo ở làng Phù Lai, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế. Khi mới 16 tuổi, ông đã giác ngộ cách mạng và gia nhập Đoàn thanh niên Cộng sản, và ở tuổi 18, ông gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương.
Cuộc đời Tố Hữu gắn bó với sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc, và ông đã đóng góp tích cực vào quá trình này như một chiến sĩ cách mạng và một nhà thơ. Thơ của Tố Hữu thể hiện truyền thống nhân văn và sức mạnh tinh thần của dòng giống Lạc Hồng, xứng đáng là ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam.
Tập thơ 'Từ ấy' (1937 - 1946) đánh dấu thời điểm quan trọng khi Tố Hữu được giác ngộ lý tưởng cộng sản và chọn con đường cách mạng để giải phóng dân tộc khỏi ách nô lệ. Bài thơ 'Nhớ đồng' được viết khi tác giả bị giam ở nhà lao Thừa Phủ (Huế) tháng 7 năm 1939 vì “tội” tuyên truyền chống Pháp.
Bài thơ 'Nhớ đồng' thể hiện nỗi nhớ quê hương từ tiếng hò quen thuộc của quê hương xứ Huế. Những âm thanh này gợi lên hình ảnh của cuộc sống yêu thương trên quê hương, làm tăng cảm giác cô đơn của người tù bị cách biệt khỏi môi trường sống và đồng bào thân thương. Cảm xúc trong bài thơ thể hiện sự da diết và nỗi nhớ quê hương sâu sắc. Bài thơ được chia thành bốn đoạn, với ba đoạn đầu thể hiện ba nỗi nhớ, và đoạn cuối là những tâm sự của tác giả. Câu hỏi tu từ lặp lại nhấn mạnh nỗi nhớ da diết và tâm trạng cô đơn của người thanh niên giữa chốn ngục tù. Những hình ảnh về quê hương và cuộc sống lam lũ, tình thương mến được Tố Hữu miêu tả chân thực và cảm động.
Cuối bài thơ, cảm xúc chuyển từ nỗi nhớ đau đớn sang niềm hạnh phúc khi nhớ lại những ngày đầu giác ngộ cách mạng. Bài thơ khép lại bằng sự lặp lại của hai câu thơ đầu, tạo nên kết cấu vòng tròn, thể hiện nỗi nhớ và khao khát tự do của người chiến sĩ cách mạng trong cảnh tù đày.

8. Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' của Tố Hữu - mẫu 1

9. Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' của Tố Hữu - mẫu 2

10. Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' của Tố Hữu - mẫu 3
Tố Hữu, một trong những nhà thơ vĩ đại của thơ ca hiện đại Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm với bảy tập thơ nổi bật, được xem như một biên niên sử bằng thơ về cách mạng Việt Nam. Đối với Tố Hữu, thơ ca và con đường cách mạng là hai hành trình song song, phản ánh những chặng đường quan trọng của dân tộc. Bài thơ 'Nhớ đồng' diễn tả nỗi nhớ quê, cảnh vật và con người của một người tù cộng sản trẻ tuổi trong những ngày bị giam giữ tại nhà lao Thừa Thiên Huế.
Vào tháng 7 năm 1939, Tố Hữu bị thực dân Pháp bắt và giam giữ tại nhà tù Thừa Thiên Huế. Dù bị giam cầm, ông vẫn tiếp tục sáng tác thơ. Bài thơ 'Nhớ đồng' ra đời trong hoàn cảnh đó và được trích từ tập thơ 'Từ ấy' trong phần xiềng xích, là một tác phẩm tiêu biểu của tập thơ này.
“Cô đơn thay là cảnh thân tù/ Tai mở rộng và lòng sôi rạo rực..” thể hiện cảm giác tách biệt của Tố Hữu khi bị bắt. Một âm thanh hay tiếng động nào từ bên ngoài cũng gợi lên trong lòng ông một nỗi nhớ sâu sắc. Không phải tiếng chim tu hú như trong bài thơ 'Khi con tu hú', mà là một tiếng hò quen thuộc của đồng quê:
Gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!
Bài thơ khai thác tiếng hò quen thuộc như một điệp khúc lặp đi lặp lại: nỗi thương nhớ và sự hiu quạnh. Hình ảnh tiếng hò được lặp lại 4 lần, phản ánh sự đồng cảm với tâm trạng cô đơn của người tù.
Tiếng hò trở thành điểm nhấn gợi nhớ, khiến bao hình ảnh quen thuộc của đồng quê hiện về:
Đâu gió cồn thơm đất nhả mùi
Đâu ruồng che mát thở yên vui
Đâu từng ô mạ xanh mơn mởn
Đâu những nương khoai ngọt sắn bùi?
Âm thanh tiếng hò gợi nhớ về quê hương, với thế giới đồng quê, hình ảnh con người, mùi hương, màu sắc và âm thanh. Những hình ảnh này càng trở nên gần gũi và da diết hơn trong xa cách. Nỗi nhớ đồng quê còn bao gồm hình ảnh người lao động cần cù và chân chất:
Đâu những lưng cong xuống luống cày
Mà bùn hy vọng nức hương ngây
Và đâu hết những bàn tay ấy
Vãi giống tung trời những sớm mai?
Những người nông dân quanh năm làm lụng vất vả, dù lưng còng nhưng vẫn toát lên vẻ đẹp phẩm chất trong sáng. Họ gieo hi vọng cho tương lai.
Nhà thơ tiếp tục nỗi nhớ với hình ảnh sương, lúa, tiếng xe lùa nước, và giọng hò. Tất cả đều là những hình ảnh và âm thanh thân thuộc của đồng quê. Từ nỗi nhớ này, nhà thơ nghĩ về cảnh tù đày của bản thân, với chút chạnh lòng len lỏi trong tâm khảm:
Đâu dáng hình quen, đâu cả rồi
Sao mà cách biệt, quá xa xôi
Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ
Ôi mẹ già xa đơn chiếc ơi!
Tất cả những gì quen thuộc giờ đây trở nên xa xôi. Câu hỏi lớn không có lời đáp như nhát dao đâm vào lòng người tù, trở nên đau đớn. Nỗi nhớ da diết hiện lên trong hình ảnh người mẹ già mà tác giả nhớ nhất.
Mạch thơ tiếp tục với nỗi nhớ thương dâng trào. Khi không thể nhìn thấy, không thể trở về, nỗi nhớ càng thêm day dứt. Sau những giây phút buồn thương, người chiến sĩ lại kiên trì đấu tranh để vượt qua những lúc yếu mềm và khát khao tự do để tiếp tục dấn thân vào cuộc đấu tranh cách mạng.
Rồi một hôm nào, tôi thấy tôi
Nhẹ nhàng như con chim cà lơi
Say hương đồng vui ca hát
Trên chín tầng cao bát ngát trời
Hình ảnh con chim sơn ca tượng trưng cho ước muốn tự do, trở về với cuộc sống con người tự do. Đây là tâm trạng vui nhất của người chiến sĩ trong tù.
Diễn biến tâm trạng trong bài thơ được thể hiện chân thực và liền mạch. Nỗi nhớ bắt nguồn từ một tiếng hò, gợi dậy thế giới đồng quê. Rồi nhớ về những ngày hoạt động cho cách mạng, cuối cùng trở lại thực tại đau thương của nhà tù và khát vọng tự do. Bài thơ thấm đượm nỗi nhớ thương sâu sắc, khiến độc giả cảm phục hình ảnh người chiến sĩ cách mạng – nhà thơ Tố Hữu.
