1. Bài viết cảm nhận bài ca dao 'Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng...' - Mẫu số 4
Ca dao dân ca mang đến một vẻ đẹp giản dị nhưng sâu lắng, đã hòa quyện vào tâm hồn mỗi người từ thuở thơ ấu. Đặc trưng của ca dao dân ca Việt Nam không chỉ là sự phong phú về nội dung mà còn là bản sắc văn hóa đặc sắc, phản ánh sâu sắc cuộc sống và ước mơ của nhân dân. Những câu hát ru ngọt ngào, những bài hát giao duyên say đắm lòng người, hay những ca từ ca ngợi quê hương đều thể hiện tình cảm chân thành và sự yêu mến đặc biệt với đất nước. Hình ảnh cánh đồng, cô thôn nữ trong bài ca dao dưới đây không chỉ là những hình ảnh quen thuộc mà còn gợi nhớ về một miền quê yên bình:
“Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát,
Đứng bên tê đồng ngó bên ni đồng, cũng bát ngát mênh mông.
Thân em như chẹn lúa đòng đòng,
Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai”.
Bài ca dao này được viết bằng thể thơ lục bát biến thể, với câu thơ dài hơn, tạo nên một sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào vẻ đẹp của cánh đồng lúa. Cô thôn nữ không chỉ mô tả cảnh vật mà còn bộc lộ sự tự hào và tình cảm sâu sắc của mình với quê hương qua từng câu chữ. Hình ảnh “chẹn lúa đòng đòng” tượng trưng cho sự trưởng thành và sức sống tràn đầy của cô gái, trong khi “ngọn nắng hồng ban mai” làm nổi bật vẻ đẹp tươi mới của một buổi sáng mùa xuân. Hai câu cuối cùng của bài ca không chỉ thể hiện vẻ đẹp tự nhiên mà còn truyền tải tình cảm chân thành và sâu lắng về quê hương và tình yêu cuộc sống.
2. Phân tích bài ca dao 'Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng...' - mẫu 5
Ca dao dân ca Việt Nam thật sự đa dạng và phong phú, đầy vẻ đẹp sâu lắng và ngọt ngào. Những bài hát này xuất phát từ đời sống dân gian, lưu truyền từ bao đời, phản ánh chân thực đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân ta.
Trong kho tàng ca dao, có những câu hát ru đầy yêu thương và trìu mến, có những bài ca ca ngợi quê hương, với hình ảnh cánh đồng, ruộng lúa và những con người hiền hòa, cần cù. Những hình ảnh như cánh cò bay lả, đầm sen với lá xanh và bông trắng, hay hình ảnh con trâu gặm cỏ trên đồng, đều mang lại cảm giác gần gũi và ấm áp.
Đọc ca dao dân ca, ta không thể không cảm thấy xúc động trước những câu hát về cánh đồng và hình ảnh cô thôn nữ trong sáng sớm mai. Ví dụ, bài ca dao với câu:
“Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát,
Đứng bên tê đồng ngó bên ni đồng, cũng bát ngát mênh mông.
Thân em như chẽn lúa đòng đòng,
Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai”.
Ca dao thường sử dụng thể thơ lục bát, nhưng bài này lại sử dụng một biến thể độc đáo với câu thơ dài hơn, mở rộng cảm xúc của nhân vật. Cô thôn nữ không chỉ miêu tả cảnh vật, mà thể hiện những cảm xúc chân thành khi cô đứng giữa cánh đồng quen thuộc.
Từ “ngó” ở đây không chỉ là nhìn mà còn gợi lên sự ngắm nhìn say sưa, quan sát tỉ mỉ. Những từ ngữ như “bên ni” và “bên tê” là ngôn ngữ miền Trung, tạo nên vẻ mộc mạc và chân thật. Kỹ thuật đảo từ và cách sử dụng hình ảnh cánh đồng rộng lớn làm nổi bật tình yêu quê hương sâu sắc.
Hai câu đầu của bài ca dao cho thấy cảnh đồng quê bao la, thân thuộc với mỗi người Việt Nam, như nhà thơ Hoàng Cầm đã viết:
“Xanh xanh bãi mía bờ dâu
Ngô khoai biêng biếc “(.. )
Quê hương ta lúa nếp thơm nồng”…
Với tình yêu và tự hào quê hương, bài ca dao này trở thành một phần không thể thiếu trong kho tàng văn hóa dân gian, với ngôn từ mộc mạc và chân thành. Những hình ảnh như “chẽn lúa đòng đòng” thể hiện sự tươi trẻ, khỏe khoắn của cô thôn nữ trong ánh bình minh.
Những câu thơ này không chỉ vẽ lên bức tranh đẹp về quê hương mà còn thể hiện tình yêu và lòng biết ơn đối với những người nông dân chăm chỉ. Bài ca dao này có thể được xem là một viên ngọc quý trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, góp phần làm phong phú thêm tình cảm và lòng yêu nước của mỗi người đọc.
3. Bài văn phân tích bài ca dao 'Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng...' - mẫu 6
Việc sử dụng cảnh vật để diễn tả tình cảm hoặc tâm trạng là phương pháp phổ biến của người xưa. Họ thường gửi gắm tâm tư vào các hình ảnh thiên nhiên. Nguyễn Du với phương pháp cảnh – người tương ứng đã thành công trong nhiều tác phẩm, nhưng bài ca dao 'Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng...' lại là một ví dụ độc đáo với sự đối lập tinh tế và sáng tạo giữa cảnh và tình.
Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát,
Đứng bên tê đồng, ngó bên ni đồng, bát ngát mênh mông.
Thân em như chẽn lúa đòng đòng,
Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai.
Bài ca dao mở đầu bằng hai câu lục bát biến thể:
Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát,
Đứng bên tê đồng, ngó bên ni đồng, bát ngát mênh mông.
Đọc hai câu thơ này, ta có cảm giác như chúng chỉ khác nhau ở một số từ như “ni, tê”, “mênh mông, bát ngát”, nhưng sự đảo lộn này tạo ra hai góc nhìn khác biệt. Hình ảnh cánh đồng lúa hiện ra rộng lớn, vô tận trước mắt, thể hiện niềm tự hào dâng trào. Những từ địa phương “ni, tê” là niềm vui khi “khoe” vẻ đẹp của quê hương. Hai câu thơ cuối trở lại với thể lục bát truyền thống:
Thân em như chẽn lúa đòng đòng,
Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai.
Hai câu thơ này giống như mở đầu cho cảm hứng về thân phận, nhưng thay vì than thân, tiếng thơ lại đầy tự hào về vẻ đẹp của “thân em”. “Chẽn lúa đòng đòng” là hình ảnh tươi non, căng tràn sức sống, còn “phất phơ” dưới ánh nắng hồng là vẻ đẹp duyên dáng, mềm mại. Sự tương phản này tạo nên hình ảnh sinh động của một vẻ đẹp tràn đầy sức sống.
Hai dòng thơ đầu và cuối tưởng chừng không liên quan nhưng lại có mối liên hệ ngầm. Dòng thơ đầu ca ngợi vẻ đẹp của cánh đồng, trong khi hai câu cuối ca ngợi vẻ đẹp của cô thôn nữ, cho thấy cô là phần không thể thiếu của vẻ đẹp quê hương. Cô góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của cánh đồng và ngược lại, cánh đồng làm nền cho vẻ đẹp của cô.
Vậy, đây có phải là lời của chàng trai hay cô gái? Có thể là chàng trai ca ngợi cả cánh đồng lẫn cô gái, bày tỏ tình cảm một cách kín đáo. Nhưng cách hiểu cô gái tự hào về vẻ đẹp của quê hương và bản thân mình có vẻ chính xác hơn, bởi bài ca dao thể hiện sự nhận thức về giá trị bản thân, tương tự như chùm ca dao “thân em” của người phụ nữ, kết hợp giữa niềm tự hào và sự lạc quan.
Thiên nhiên và quê hương luôn là phần cảm xúc trong tâm hồn con người. Theo Hoàng Tiến Tựu, “thiên nhiên phong phú đã giúp nhân dân ta sáng tạo nhiều hình tượng nghệ thuật sâu sắc”. Tình yêu quê hương gắn liền với sự tự hào và ngợi ca, phản ánh truyền thống văn hóa, lịch sử. Vẻ đẹp con người và quê hương hòa quyện, cùng làm nên đất nước muôn đời.
4. Bài phân tích bài ca dao 'Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng...' - mẫu 7
Nhà thơ Xuân Diệu đã từng ca ngợi vẻ đẹp và sự phong phú của tiếng Việt, đặc biệt là ca dao, coi nó như những viên ngọc quý của văn học dân tộc. Hãy đọc một câu ca dao để cảm nhận sự tinh túy trong từng câu chữ, phản ánh cuộc sống của người nông dân cần cù. Trong những câu ca dao về nông thôn Việt Nam và đặc biệt là cây lúa, có một câu rất đẹp và ý nghĩa, để lại nhiều ấn tượng:
Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng mênh mông bát ngát
Đứng bên tê đồng ngó bên ni đồng cũng bát ngát mênh mông.
Thân em như chẽn lúa đòng đòng
Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai.
Cây lúa là biểu tượng của nông thôn và đất nước Việt Nam. Nó không chỉ là nguồn sống mà còn mang vẻ đẹp thanh thoát, khỏe khoắn. Chính vì vậy, nhà thơ Nguyễn Đình Thi đã tự hào hát về Việt Nam và cây lúa:
Việt Nam đất nước ta ơi
Mênh mông biển lúa, đâu trời đẹp hơn?
'Đâu trời đẹp hơn' - câu hỏi của nhà thơ thể hiện sự tuyệt vời của cây lúa và cánh cò tại Việt Nam. Tiếng gọi thiết tha của Nguyễn Đình Thi về đất nước gắn liền với tình yêu cây lúa, phản ánh cảm xúc trước 'biển lúa mênh mông'. Hai câu đầu của bài ca dao đã trả lời cho vẻ đẹp của biển lúa:
Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng mênh mông bát ngát
Đứng bên tê đồng ngó bên ni đồng cũng bát ngát mênh mông.
Cảnh vật lúa bạt ngàn có thể trải dài suốt nhiều trang giấy. Hai câu thơ này sử dụng đối và đảo ngữ để xóa nhòa ranh giới của cảnh vật, làm nổi bật sự bao la của biển lúa. Những từ 'mênh mông bát ngát' dàn trải một biển lúa rộng lớn, dù thay đổi góc nhìn vẫn không thể thu hẹp vẻ đẹp ấy. Hai câu thơ khẳng định sự phong phú của lúa Việt Nam, từ 'cũng' trong câu sau càng nhấn mạnh sự giàu có của nó. Lúa đang thời kỳ đòng đòng:
Thời kỳ lúa đòng đòng là lúc lúa mạnh mẽ nhất, sắc xanh đậm là nét đẹp của biển lúa. Mặc dù không có màu vàng óng của lúa chín, nhưng vẻ xanh mướt đó lại thể hiện sự khỏe khoắn và sức sống dồi dào. Tố Hữu đã nói: 'Một ngôi sao chẳng sáng đêm. Một thân lúa chín chẳng nên mùa vàng', và đọc câu thơ này, ta cảm nhận được vẻ đẹp 'mênh mông bát ngát' của lúa.
Câu thơ thứ ba không chỉ làm rõ vẻ đẹp của hai câu đầu mà còn tạo nên hình ảnh về cô gái nông thôn Việt Nam. Hình ảnh 'Thân em như chẽn lúa đòng đòng' so sánh sự thanh thoát của cô gái với lúa, không phải vẻ đài các mà là sự mảnh mai và khỏe khoắn. Hình ảnh 'chẽn lúa' thể hiện sự đẹp đẽ, mềm mại và đáng mến của cô gái nông thôn.
Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai.
Câu thơ cuối làm nổi bật sự duyên dáng của cô gái nông thôn, không thô kệch mà uyển chuyển, như ngọn lúa phất phơ dưới nắng hồng. Nắng ban mai tô điểm thêm vẻ đẹp của cô gái, làm nổi bật sự tinh túy trong sắc nắng, tạo nên vẻ đẹp hoàn hảo của nông thôn Việt Nam.
5. Bài phân tích bài ca dao 'Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng...' - mẫu 8
Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng mênh mông bát ngát
Đứng bên tê đồng ngó bên ni đồng cũng bát ngát mênh mông.
Thông thường, ca dao sử dụng thể lục bát truyền thống. Tuy nhiên, bài ca dao này lại phá cách với câu thơ có 12 và 13 chữ, nhịp thơ kéo dài và không đồng nhất (4 - 4 - 4 và 4 - 4 - 5). Kết hợp với nhịp điệu là sự lặp lại và đảo ngữ (đứng bên ni đồng, đứng bên tê đồng, mênh mông bát ngát, bát ngát mênh mông).
Trước mắt chúng ta hiện lên một cánh đồng lúa rộng lớn. Dù đứng ở bên ni hay bên tê, cánh đồng vẫn mênh mông và vô tận. Niềm tự hào trào dâng, đòi hỏi hình thức diễn đạt vượt ra ngoài khuôn khổ thông thường. Ngôn ngữ tuy đơn giản nhưng chính sự mộc mạc đó phản ánh tấm lòng chân thành và hồn nhiên của tác giả, điều này thật quý giá.
Sau khi mô tả cánh đồng, tác giả chuyển sang hình ảnh con người qua hai câu tiếp theo:
Thân em như chẽn lúa đòng đòng
Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai.
'Chẽn lúa đòng đòng' là nhánh lúa nhỏ đang trong thời kỳ phát triển. So sánh này gợi lên vẻ đẹp mảnh mai, tràn đầy sức sống của cô gái đồng quê. Cảnh vật rộng lớn và hình ảnh cô gái khỏe khoắn, chân chất hòa quyện với nhau. Câu thứ tư làm nổi bật vẻ đẹp của cô gái:
Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai
Cô gái, nhân vật trong bài ca dao, hiện lên như một hình ảnh thơ mộng dưới ánh nắng hồng, vừa tự nhiên vừa trong sáng. Đây là đặc trưng của nhân vật trong bài.
Cảnh đẹp thiên nhiên và hình ảnh người thôn nữ đã xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học. Tuy nhiên, ít tác phẩm nào thể hiện được vẻ đẹp tươi mới, tự nhiên và mang hơi thở cuộc sống lao động như bài ca dao này.
6. Bài phân tích bài ca dao 'Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng...' - mẫu 9
Đứng bên ni đồng, nhìn sang bên tê đồng, mênh mông bát ngát,
Đứng bên tê đồng, nhìn về bên ni đồng, bát ngát mênh mông.
Thân em như chẽn lúa đòng đòng,
Phất phơ dưới ánh nắng hồng buổi sớm.
Bài ca dao mở đầu bằng hai câu thơ lục bát nhưng theo kiểu mới:
Đứng bên ni đồng, nhìn sang bên tê đồng, mênh mông bát ngát,
Đứng bên tê đồng, nhìn về bên ni đồng, cũng bát ngát mênh mông. Bài ca dao này phản ánh hình ảnh quê hương và con người miền Trung, nơi những từ ni, tê trở nên quen thuộc trong việc chỉ định địa điểm. Cảnh đồng ruộng bao la và sự trù phú của quê hương hòa quyện với hình ảnh cô thôn nữ duyên dáng, tạo nên một bức tranh sống động. Hai câu đầu của bài ca dao thể hiện một kết cấu khác biệt so với các bài ca dao khác:
Đứng bên ni đồng, nhìn sang bên tê đồng, mênh mông bát ngát,
Đứng bên tê đồng, nhìn về bên ni đồng, cũng bát ngát mênh mông.
Cảnh vật rộng lớn hiện ra qua hai câu ca dao. Đọc bài ca dao, ta cảm nhận được sự mênh mông của cánh đồng, bất kể góc nhìn nào. Hai câu thơ này chỉ tả khung cảnh chung chung, nhưng khi kết hợp với hai câu tiếp theo, hình ảnh của bài ca dao mới trở nên rõ nét:
Thân em như chẽn lúa đòng đòng,
Phất phơ dưới ánh nắng hồng buổi sớm.
Nhân vật trong bài ca dao, cô thôn nữ, hiện lên đầy sức sống như chẽn lúa đòng đòng dưới ánh nắng sớm. Hình ảnh này làm nổi bật cô gái trong cánh đồng lúa mênh mông. Cô gái, mặc dù chỉ là một phần trong cánh đồng rộng lớn, vẫn tỏa sáng và vượt lên trên tất cả.
Đứng trước khung cảnh bao la, cô gái lo lắng về số phận của mình. Câu cuối thể hiện sự bâng khuâng của cô về tương lai. Từ 'thân em' gợi lên thân phận người phụ nữ trong xã hội. Những câu ca dao khác bắt đầu với 'thân em' cũng thể hiện điều này:
– Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.
– Thân em như giếng giữa đàng
Người khôn rửa mặt, người phàm rửa chân.
– Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày.
Cô gái trong bài ca dao lo lắng cho số phận của mình, dù đẹp nhưng cũng dễ bị bạc phận. Cô liên tưởng đến sự mỏng manh của đời mình qua hình ảnh lúa phất phơ.
Bài ca dao phản ánh phần nào thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến, nơi họ không có quyền tự quyết định số phận và cuộc sống của mình hoàn toàn phụ thuộc vào cha mẹ và chồng.
7. Bài phân tích bài ca dao 'Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng...' - mẫu 10
Đứng bên ni đồng, nhìn sang bên tê đồng, mênh mông bát ngát,
Đứng bên tê đồng, nhìn về bên ni đồng, bát ngát mênh mông.
Thân em như chẽn lúa đòng đòng,
Phất phơ dưới ánh nắng hồng buổi sáng.
Bài ca dao bắt đầu với hai câu thơ lục bát theo kiểu biến thể:
Đứng bên ni đồng, nhìn sang bên tê đồng, mênh mông bát ngát,
Đứng bên tê đồng, nhìn về bên ni đồng, bát ngát mênh mông.
Bài ca dao này vẽ nên một bức tranh tuyệt đẹp về quê hương và con người. Ngay từ câu thơ đầu tiên, tác giả đã sử dụng cấu trúc song hành và biện pháp tu từ điệp cấu trúc, làm cho cảnh đồng ruộng trở nên bao la và sống động hơn. Các từ ngữ và hình ảnh quen thuộc, như 'ni' và 'tê', đã trở thành biểu tượng gắn liền với ký ức tuổi thơ và những năm tháng trưởng thành.
Đứng bên ni đồng, nhìn sang bên tê đồng, mênh mông bát ngát,
Đứng bên tê đồng, nhìn về bên ni đồng, cũng bát ngát mênh mông.
Hai câu đầu với nghệ thuật đảo từ ngữ 'mênh mông bát ngát' và 'bát ngát mênh mông' đã hiện lên một cánh đồng rộng lớn của quê hương. Việc sử dụng từ ngữ địa phương thêm phần làm nổi bật tính dân tộc của bài ca dao. Trên cánh đồng lúa ấy, hình ảnh cô thôn nữ với vẻ đẹp đầy sức sống và yêu đời nổi bật lên.
Thân em như chẽn lúa đòng đòng
Phất phơ dưới ánh nắng hồng buổi sáng.
Mô típ 'thân em' trong ca dao và thơ thường xuất hiện để thể hiện thân phận người phụ nữ:
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn”
“Thân em như tấm lụa đào”
Cô gái trong bài ca dao như một bông lúa tươi đẹp đang ở độ chín của tuổi trẻ. Từ “phất phơ” gợi ra sự nhẹ nhàng, uyển chuyển, vừa thể hiện vẻ đẹp duyên dáng dưới nắng hồng, vừa phản ánh số phận bấp bênh. Hai câu cuối của bài ca dao hội tụ tất cả vẻ đẹp của thiên nhiên và con người: màu xanh của lúa, ánh hồng của nắng, vẻ đẹp của cô thôn nữ và sức sống của chẽn lúa đòng đòng trên cánh đồng mênh mông. Qua đó, ta cảm nhận được sự tinh tế trong việc sử dụng từ ngữ của tác giả dân gian.
Bài ca dao với giọng điệu nhẹ nhàng và thiết tha hiện lên một bức tranh thiên nhiên mênh mông và sự tươi trẻ của con người, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
8. Bài phân tích bài ca dao 'Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng...' - mẫu 1
Quê hương và con người luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho các nhà văn và nhà thơ. Bài ca dao “Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng” là một ví dụ điển hình, phản ánh đời sống của con người miền Trung với vẻ đẹp giản dị, duyên dáng. Bài ca dao này không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của quê hương mà còn làm nổi bật phẩm hạnh của con người nơi đây.
Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát
Đứng bên tê đồng, ngó bên ni đồng, cũng bát ngát mênh mông
Thân em như chén lúa đòng đòng
Phất phơ dưới ánh nắng hồng ban mai
Bài ca dao sử dụng những từ ngữ và hình ảnh quen thuộc của vùng miền, như “ni” và “tê”, đã trở thành phần không thể thiếu trong ký ức tuổi thơ của người dân nơi đây. Câu thơ đầu tiên, với cấu trúc song hành, tạo nên hình ảnh cánh đồng rộng lớn và mênh mông. Việc lặp lại này không chỉ làm nổi bật không gian mà còn gợi cảm giác về một thế giới đồng quê bao la, nơi vẻ đẹp của cô gái thôn nữ hòa quyện với thiên nhiên.
Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát
Đứng bên tê đồng, ngó bên ni đồng, cũng bát ngát mênh mông
Không gian rộng lớn và yên bình của cánh đồng được hiện lên qua hai câu thơ đầu. Sự lặp lại không chỉ nhấn mạnh sự rộng lớn mà còn làm nổi bật hình ảnh cô gái, người đang hòa mình vào cảnh vật. Hình ảnh cô gái hiện ra rõ nét hơn trong hai câu tiếp theo, làm cho hồn của bài ca dao trở nên rõ ràng hơn.
Thân em như chén lúa đòng đòng
Phất phơ dưới ánh nắng hồng ban mai
Cô gái hiện lên với hình ảnh chén lúa đầy sức sống, giống như một bông lúa tươi tốt, trẻ trung. Tuy nhiên, cô cũng đang đối mặt với số phận không chắc chắn, phản ánh sự lo lắng về tương lai của mình. Hình ảnh “thân em” trong nhiều câu ca dao thường gợi ra sự bấp bênh và số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn”
“Thân em như tấm lụa đào”
Bài ca dao này không chỉ tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên và con người mà còn thể hiện sự đồng cảm với những khó khăn, tủi nhục mà người phụ nữ phải chịu đựng trong xã hội xưa.
9. Bài phân tích bài ca dao 'Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng...' - mẫu 2
Khi đứng bên ni đồng và ngó sang bên tê đồng, ta thấy một không gian rộng lớn, mênh mông bát ngát. Khi đứng bên tê đồng và nhìn về bên ni đồng, cảm giác ấy cũng không hề thay đổi, vẫn là sự bát ngát mênh mông. Hình ảnh của thân em giống như chén lúa đòng đòng, nhẹ nhàng phất phơ dưới ánh nắng hồng ban mai.
Bài ca dao này nổi bật với hai vẻ đẹp: vẻ đẹp của cánh đồng và vẻ đẹp của cô gái thăm đồng. Sự hòa quyện giữa hai hình ảnh này tạo nên một nét độc đáo riêng biệt, không thấy ở bất kỳ bài ca dao nào khác.
Phân tích bài ca dao, nhiều người chia thành hai phần rõ rệt: phần đầu là hình ảnh cánh đồng, còn phần sau là hình ảnh cô gái. Tuy nhiên, thực tế, ngay từ những câu thơ đầu tiên, hình ảnh cô gái đã hiện rõ. Cụm từ “mênh mông bát ngát” được đặt ở cuối câu, trước đó, cô gái đã tự miêu tả chỗ đứng và cách quan sát cánh đồng của mình một cách cụ thể. Cô gái hiện lên như một người năng động, tích cực, đứng từ nhiều góc nhìn để cảm nhận sự bao la của cánh đồng.
Cả hai câu đầu không có chủ ngữ, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận cùng cô gái, như thể đang cùng cô đi thăm đồng và quan sát cảnh vật. Sự lặp lại này làm cho cảm giác về sự mênh mông, bát ngát của cánh đồng lan tỏa tự nhiên và chân thực.
Trong hai câu cuối, cô gái chuyển sang ngắm nhìn một chén lúa đòng đòng và so sánh với chính mình một cách hồn nhiên:
Em như chén lúa đòng đòng
Phất phơ giữa ánh nắng hồng buổi sáng
Trong ca dao, từ “em” và “thân em” thường được dùng thay thế cho nhau, đặc biệt trong các bài ca dao than thân. Ở đây, từ “em” được chọn vì bài ca dao không phải là ca dao than thân. Việc giữ nguyên thể thơ lục bát sẽ tăng hiệu quả thẩm mỹ của bài ca dao.
Hình ảnh “chén lúa đòng đòng” tượng trưng cho sự tươi trẻ, căng đầy sức sống. “Ngọn nắng” trong bài ca dao không chỉ là một chi tiết độc đáo mà còn làm nổi bật vẻ đẹp của cánh đồng và cô gái. Bài ca dao này thực sự là một bức tranh tuyệt đẹp và đầy ý nghĩa.
10. Bài phân tích bài ca dao 'Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng...' - mẫu 3
Ca dao không chỉ mang đến những giai điệu ngọt ngào về tình cảm gia đình, bè bạn mà còn ca ngợi quê hương, đất nước. Hình ảnh cánh cò bay lả, nương dâu xanh mướt, hay cánh đồng Đồng Tháp mười đều gợi lên vẻ đẹp giản dị và chân thành về quê hương.
Bài ca dao này như vang lên từ chính cánh đồng lúa bát ngát, qua lời tâm sự của cô thôn nữ xinh đẹp, tràn đầy sức sống như chén lúa đòng đòng thơm ngát hương quê:
Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát
Đứng bên tê đồng, ngó bên ni đồng, cũng bát ngát mênh mông
Thân em như chén lúa đòng đòng
Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai.
Thay vì tuân theo thể thơ lục bát thông thường, bài ca dao này đã sáng tạo một cách độc đáo với câu thơ dài hơn, tạo nên sự mới mẻ. Nhân vật trong bài là cô thôn nữ như lúa chiêm đang độ, đứng trước cánh đồng bát ngát, lòng đầy cảm xúc và say mê với vẻ đẹp quê hương.
Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát
Đứng bên tê đồng, ngó bên ni đồng, bát ngát mênh mông
Tác giả dân gian đã khéo léo chọn từ ngữ để tạo nên hình ảnh rõ nét. Từ “ngó” mang nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự ngắm nhìn say mê. Cô thôn nữ với nón lá và trang phục giản dị đang thăm đồng, nhưng qua bài ca dao, hình ảnh của cô trở nên đặc biệt và lôi cuốn.
Cô thôn nữ đứng từ bên này nhìn sang bên kia, và ngược lại, dù ở góc nhìn nào cũng thấy sự bát ngát của cánh đồng quê. Sự sử dụng ngôn ngữ địa phương như “bên ni”, “bên tê” làm tăng vẻ mộc mạc và bình dị của bài ca dao. Việc đảo ngữ “mênh mông bát ngát” và “bát ngát mênh mông” gợi lên hình ảnh cánh đồng rộng lớn, xanh ngắt. Cánh đồng không còn xa lạ với cô, mà đã trở thành một phần của cuộc sống, nuôi sống cô bằng hạt gạo hàng ngày. Tuy vậy, hôm nay, cánh đồng vẫn hiện lên đẹp và lạ, như một phần không thể thiếu trong tâm hồn cô gái, tràn đầy tự hào và yêu thương.
Sông Đuống trôi đi
Một dòng lấp lánh
Nằm nghiêng nghiêng trong kháng chiến trường kỳ
(Bên kia sông Đuống - Hoàng Cầm)
Cần phải có sự gắn bó sâu sắc với quê hương mới có thể viết nên những vần thơ tinh tế như vậy. Trở lại bài ca dao, cánh đồng quê bát ngát hiện lên qua đôi mắt lãng mạn của thôn nữ, hiện ra rõ nét dưới ánh hồng ban mai. Thay vì hình ảnh những cô gái tự ví mình với mưa xa hay lụa đào, cô thôn nữ ở đây là hình ảnh của sự tươi trẻ, đầy sức sống, như chén lúa đòng đòng. Hình ảnh này không chỉ phản ánh vẻ đẹp của thôn nữ mà còn của quê hương, nơi vươn lên trong cuộc sống. Trên nền xanh của lúa, hình ảnh thôn nữ thật rực rỡ:
Thân em như chén lúa đòng đòng
Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai
Hình ảnh “phất phơ” diễn tả sự nhẹ nhàng và uyển chuyển của chén lúa dưới ánh sáng bình minh. Cô thôn nữ vui tươi, hướng về một tương lai tươi sáng. Ngọn nắng làm cho bài ca dao thêm phần sinh động và đẹp đẽ. Dưới ánh nắng hồng ban mai, thôn nữ và quê hương cùng đón chờ một mùa gặt hái bội thu.
Bài ca dao này, dù chỉ gồm bốn câu, đã đủ để vẽ nên một bức tranh quê hương tươi sáng, con người yêu cuộc sống, làm chủ thiên nhiên và cuộc đời. Đặc biệt, hình ảnh thôn nữ đã làm bức tranh quê thêm sinh động, thể hiện vẻ đẹp của cánh đồng quê yêu dấu.
Đọc bài ca dao, ta cảm nhận được sự gắn bó, yêu thương với quê hương. Hãy biết trân trọng và gìn giữ truyền thống quê hương, đồng thời cảm ơn những người nông dân Việt Nam đã dày công nuôi dưỡng từng hạt gạo cho chúng ta.