1. Bài viết số 4 về cảm nhận tác phẩm 'Cây tre Việt Nam'
Khi khám phá tác phẩm “Cây tre Việt Nam”, Thép Mới khắc họa sâu sắc mối liên kết mật thiết giữa cây tre và đời sống người Việt. Cây tre không chỉ là người bạn thân thiết của nông dân mà còn là biểu tượng của sự bền bỉ và tinh thần dân tộc. Thép Mới đã miêu tả tre như một hình ảnh vươn lên mạnh mẽ và tươi sáng, phản ánh vẻ đẹp thanh tao và giản dị của nó. Tre đã bao trùm lên các bản làng, giúp xây dựng cuộc sống và giữ gìn văn hóa lâu đời. Nó là phần không thể thiếu trong các hoạt động hàng ngày và cũng là đồng minh đáng tin cậy trong những thời kỳ khó khăn, thậm chí trở thành vũ khí trong các cuộc chiến đấu. Tác phẩm nhấn mạnh rằng, dù cuộc sống có thay đổi, cây tre vẫn giữ vững vị trí trong trái tim người dân và có giá trị trường tồn với thời gian.
2. Bài viết số 6 về cảm nhận tác phẩm 'Cây tre Việt Nam'
Ngày xưa, tôi chỉ là một mầm măng nhỏ sinh ra trong một làng quê giản dị. Từ lâu, tôi luôn tự hỏi tổ tiên mình là ai và có từ bao giờ. Chỉ biết rằng:
'Tre xanh tự bao giờ
Ngày xưa đã có bờ tre xanh'.
Quả đúng như vậy, họ hàng nhà tre đã hiện diện từ lâu, gắn bó với người dân Việt qua hàng nghìn năm. Thuở nhỏ, tôi là mầm măng yếu ớt, dần trưởng thành thành một cây tre vững chãi với thân hình cao thon, màu xanh đậm dần về gốc. Tôi bền bỉ chống chọi với mưa gió, bảo vệ mình bằng những gai nhọn và rễ chùm bám chắc vào đất. Khi khô hạn, chúng tôi tạo gió, che mát cho các mầm non; khi mưa bão, chúng tôi làm thành lũy vững chắc chống gió mưa. Câu thơ đã ra đời từ đây:
'Ở đâu tre cũng xanh tươi
Cho dù đất sỏi đá vôi bạc màu'...
Trong lịch sử chống ngoại xâm, tre đã được dùng làm vũ khí, góp phần vào hòa bình dân tộc. Ngày nay, tre được dùng xây nhà, làm đũa, tăm, và nhiều vật dụng khác, giúp con người trong sinh hoạt hằng ngày. Mặc dù khi tàn, tre vẫn được dùng làm chất đốt. 'Tre già măng mọc' là chu kỳ sống của chúng tôi, duy trì nòi giống và lưu dấu trong lòng người. Tre tượng trưng cho sự bền bỉ, sức mạnh và tinh thần bất khuất của dân tộc.
3. Bài viết số 5 về cảm nhận tác phẩm 'Cây tre Việt Nam'
Bức tranh yên bình của làng quê Việt Nam hiện lên qua những biểu tượng quen thuộc như mái đình, cây đa, cánh cò, sáo diều, con trâu và lũy tre. Hình ảnh này vẫn mãi sống trong lòng mỗi người dân Việt Nam, dù đi đâu về đâu.
'Dẫu có cầu ván đóng đinh
Cầu tre lắc lẻo khó đi'...
Hình ảnh 'lắc lẻo' như lời ru của mẹ, theo tôi từ chiếc võng tre đến suốt cuộc đời. Cây tre là người bạn lâu năm của người nông dân Việt Nam, với phẩm chất cao quý, trở thành biểu tượng của con người và đất nước.
'Tre xanh tự bao giờ. Chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh'. Tre đã có mặt từ thời Hùng Vương, tượng trưng cho sự quân tử với thân hình thẳng đứng và kiên cường. Tre còn là hình ảnh của sự chăm sóc, bảo vệ như người mẹ hiền. Dù gầy guộc, tre vẫn vững vàng, kết thành lũy không gì phá vỡ. Tre sống trong mọi điều kiện, từ bùn lầy đến đất khô, biểu hiện sự kiên trì, dẻo dai, và thanh cao.
Tre hiện diện trong mọi mặt của đời sống từ ăn uống, xây dựng đến phong tục tập quán. 'Dưới bóng tre, thấp thoáng mái đình chùa cổ kính' là biểu tượng của nền văn hóa nông nghiệp. Tre tham gia vào các hoạt động hàng ngày, từ gói bánh chưng đến các trò chơi trẻ em, và giữ vai trò trong niềm vui và ký ức của tuổi thơ và tuổi già.
📷Tre còn là phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần, với những câu hát, thơ ca như 'bóng tre trùm mát rượi' và 'Lạt này gói bánh chưng xanh. Cho mai lấy trúc cho anh lấy nàng'. Tre là âm thanh của đồng quê, với tiếng võng tre kẽo kẹt trong những buổi trưa hè lộng gió, mang đến cảm giác thanh bình.
Trong sự nghiệp dựng nước, tre thể hiện sự can trường và khí tiết. 'Tre xung phong vào xe tăng đại bác. Tre giữ làng giữ nước, giữ mái nhà tranh'. Tre là đồng chí trong cuộc chiến chống kẻ thù, giữ gìn đất nước. Tre là biểu tượng của sức mạnh và sự bền bỉ, gắn bó với lịch sử và cuộc sống hiện đại. Dù công nghệ có phát triển, hình ảnh cây tre vẫn mãi là biểu tượng cao quý của con người Việt Nam.
4. Bài viết số 7 về cảm nhận tác phẩm 'Cây tre Việt Nam'
Cây tre từ lâu đã trở thành biểu tượng gắn bó sâu sắc với dân tộc Việt Nam, mang trong mình những phẩm chất quý báu như con người. Trong hình ảnh làng quê Việt, lũy tre đầu làng luôn hiện hữu và trở thành phần không thể thiếu.
Không rõ cây tre có từ bao giờ, nhưng từ thời Hùng Vương thứ Sáu, tre đã ghi dấu trong truyền thuyết lịch sử chống giặc. Tre tượng trưng cho sự quân tử với thân hình thẳng đứng và kiên cường. Lá tre mong manh như sự chăm sóc, hy sinh của người mẹ dành cho con. Mặc dù gầy guộc, tre vẫn biết kết thành lũy vững chắc, không gì có thể phá vỡ. Những cây con mọc thẳng, đầy sức sống, tiếp sức cho thế hệ sau. Tre kiên cường và bền bỉ, có thể sống tốt trong mọi điều kiện từ bùn lầy đến đất khô cằn, và luôn xanh tươi.
Tre đã trở thành người bạn thân thiết của con người từ khi lọt lòng, gắn bó qua các trò chơi và lao động dưới bóng tre. Khi trưởng thành, tre đồng hành trong việc dựng mái nhà, làm việc và tham gia vào các phong tục tập quán. Tre hiện diện trong từng bước của cuộc sống, từ sinh ra đến mất đi. 'Dưới bóng tre, thấp thoáng mái đình chùa cổ kính' là biểu tượng của nền văn hóa nông nghiệp và cuộc sống nặng nhọc, từ gói bánh chưng đến các trò chơi truyền thống.
Tre không chỉ là nguồn cảm hứng trong văn thơ, mà còn hiện diện trong các câu hát, câu thơ như 'bóng tre trùm mát rượi' và 'Lạt này gói bánh chưng xanh. Cho mai lấy trúc cho anh lấy nàng'. Âm thanh của tre gợi nhớ những buổi trưa hè lộng gió, tiếng võng tre kẽo kẹt, mang đến cảm giác thanh bình và yên ả.
Trong cuộc chiến giữ nước, tre thể hiện sự can trường và khí tiết. 'Tre xung phong vào xe tăng đại bác. Tre giữ làng giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín'. Tre là đồng chí trong cuộc chiến chống kẻ thù, giữ gìn đất nước và bảo vệ con người. Mặc dù công nghệ và cuộc sống hiện đại đã thay đổi, hình ảnh cây tre vẫn mãi tồn tại trong tâm trí người Việt, là biểu tượng không bao giờ thay đổi của dân tộc.
5. Bài viết số 8 về cảm nhận tác phẩm 'Cây tre Việt Nam'
Kể từ khi nào cây tre có mặt trên đất Việt Nam, không ai rõ, nhưng có một điều chắc chắn rằng cây tre đã là người bạn đồng hành lâu dài của người dân nơi đây. Tre đã hiện diện từ bao đời nay và trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người Việt.
Tre xanh từ bao giờ?
Chuyện xưa đã có bờ tre xanh
Tre gắn bó với khắp mọi miền đất nước, từ Đồng Nai, Việt Bắc đến Điện Biên Phủ, và lũy tre luôn thân thiết với làng quê. Mặc dù có nhiều loài tre, nhưng chúng đều mọc từ một mầm măng non, vươn thẳng và bền bỉ. Tre không kén đất, sinh sôi và phát triển mạnh mẽ ở mọi nơi, với dáng vẻ mộc mạc và màu xanh nhã nhặn, phản ánh sự khiêm tốn và kiên cường của người Việt.
Dưới bóng tre xanh, người dân Việt Nam đã khai hoang, dựng nhà, cày cấy và gìn giữ văn hóa lâu đời. Tre là bạn đồng hành trong lao động và cuộc sống hàng ngày, từ những trò chơi trẻ em đến các hoạt động của người lớn. Tre trở thành phần không thể thiếu, như hình ảnh của chiếc chiếu tre hay những que chuyền đánh chắt.
Khi đất nước cần, tre trở thành vũ khí trong cuộc kháng chiến. Tre không chỉ là công cụ, mà còn là biểu tượng của lòng dũng cảm và sự kiên cường. Dù trong thời đại sắt thép, tre vẫn giữ vững vị trí của mình như một người bạn chung thủy, sắt son của dân tộc.
6. Bài viết số 9 về cảm nhận tác phẩm 'Cây tre Việt Nam'
Nhà văn Thép Mới đã viết bài cảm nhận về cây tre Việt Nam để bình luận cho bộ phim cùng tên của các đạo diễn Ba Lan. Bài viết mang đậm chất ký sự, nhưng tác giả đã khéo léo kết hợp miêu tả, thuyết minh với trữ tình và bình luận, tạo nên một tác phẩm không khô khan mà đầy cảm xúc. Có thể nói, 'Cây tre Việt Nam' là một bài tuỳ bút trữ tình đặc sắc, vừa là văn xuôi vừa mang âm hưởng thơ ca, chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Bộ phim 'Cây tre Việt Nam' được thực hiện sau khi cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp kết thúc với thắng lợi. Hình ảnh cây tre trong phim phản ánh đất nước và con người Việt Nam. Khi viết bài văn này, Thép Mới dường như đã hòa quyện cảm xúc dạt dào vào ngòi bút của mình, để tạo ra những dòng văn trữ tình như vậy. Có lẽ đó là sự kiêu hãnh và tự hào về phẩm chất cao quý của dân tộc Việt Nam, những giá trị đã được gìn giữ từ thời vua Hùng đến nay và mãi mãi về sau. Tre trở thành biểu tượng quý giá của dân tộc, và cảm xúc này được duy trì suốt bài viết qua việc kết hợp yếu tố trữ tình với các luận điểm minh họa, hình ảnh, nhạc điệu, câu văn, câu ca dao, câu thơ và tục ngữ.
Bài viết khiến người đọc cảm nhận như đang đọc thơ nhờ hình ảnh đối nhịp nhàng và câu văn đầy nhạc tính: Tre Đồng Nai, nứa Việt Bắc, tre ngút ngàn Điện Biên Phủ, lũy tre thân thiết làng tôi... tre ở khắp mọi nơi. Một câu văn giản dị đã gợi lên hình ảnh cây tre ở mọi miền Tổ quốc. Những phẩm chất đáng quý của tre như sức sống bền bỉ, dẻo dai, dáng vẻ thanh cao và giản dị đều được thể hiện qua câu văn nhạc tính và cân xứng:
Tre ở đâu cũng sống và xanh tốt,
Dáng tre vươn lên, màu xanh nhã nhặn.
Hình ảnh tre gắn bó hàng ngàn đời và tình bạn chung thủy được thể hiện rõ trong bài viết: Tre sống cùng người từ lúc lọt lòng trong chiếc nôi tre đến khi nằm trên giường tre, tre luôn là bạn đồng hành, sống có nhau, chết có nhau, trung thành mãi mãi.
Giọng văn có lúc như kể chuyện cổ tích, sâu lắng trong lòng người đọc, rồi lại mạnh mẽ khi miêu tả tre trong cuộc chiến bảo vệ quê hương. Tre trở thành công cụ chiến đấu, từ gậy tre, chông tre chống lại vũ khí của quân thù. Tre giữ gìn làng xóm, mái nhà tranh, đồng lúa chín, và hy sinh để bảo vệ con người. Lời văn mạnh mẽ và khẳng khái tôn vinh phẩm chất thẳng thắn, bất khuất của tre. Thép Mới đã dùng những danh hiệu cao quý cho tre như: anh hùng lao động và anh hùng chiến đấu, không phải ngẫu nhiên mà tác giả lại ca ngợi tre bằng những từ ngữ đẹp đẽ như vậy, mà vì cảm xúc sâu sắc và tự hào về phẩm chất cao quý của dân tộc. Hai câu: 'Tre, anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu!' dù là văn xuôi nhưng nghe như thơ nhờ cấu trúc lặp lại và dấu chấm than, tạo nên chất trữ tình sâu sắc.
Bài viết càng thêm trữ tình khi tác giả đề cập đến vai trò của cây tre trong thời kỳ xây dựng và đổi mới đất nước. Dù thời đại có thay đổi, tre vẫn là người bạn chia sẻ bùi ngọt với con người. Tác giả bắt đầu từ hình ảnh âm nhạc của trúc và tre, như sáo tre và sáo trúc, biểu hiện tâm tư con người và sự gắn bó của tre với đời sống tinh thần của người Việt. Những câu văn về nhạc của trúc, của tre như một đoạn thơ văn xuôi giàu nhạc điệu:
Nhạc của trúc, nhạc của tre là khúc nhạc đồng quê,
Nhớ những buổi trưa, gió nồm nam thổi, khóm tre làng rung lên.
Về tương lai, dù sắt thép có nhiều hơn tre, tre vẫn là bóng mát trên con đường, mang khúc nhạc tâm tình. Tre sẽ tiếp tục tươi mới trong những cổng chào thắng lợi, những chiếc đu tre và tiếng sáo diều tre cao vút. Cây tre với phẩm chất quý báu đã giữ gìn nhiều giá trị lịch sử và văn hóa, mãi mãi là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam.
Để giải thích rõ ý nghĩa của bài văn, Thép Mới đã sử dụng nhiều dẫn chứng phong phú, kết hợp cảm xúc với hình ảnh, nhạc điệu, cấu trúc câu và từ ngữ gợi cảm. Các câu thơ trữ tình, câu ca dao và tục ngữ được đưa vào đúng lúc, tạo nên bản giao hưởng về cây tre với những nốt nhấn sâu lắng: 'Bóng tre trùm mát rượi.' Đây là hình ảnh quen thuộc trong làng quê Việt Nam, trở thành biểu tượng của nền văn hóa lâu đời của dân tộc. Tố Hữu và các nhà thơ khác đã viết về tre trong các tác phẩm của họ, tạo nên những câu thơ gợi nhớ về sự gắn bó sâu sắc của tre với cuộc sống:
Làng tôi xanh bóng tre
Từng tiếng chuông ban chiều
Tiếng chuông nhà thờ rung...
Làng tôi sau lũy tre mờ xa
Tình quê yêu thương những nếp nhà...
Câu thơ diễn tả sự vất vả của tre và con người trong cuộc sống:
Cánh đồng ta năm đôi ba vụ
Tre với người vất vả quanh năm.
Những câu văn như một bản tình ca thánh thót: 'Giang chẻ lạt, buộc mềm, khăng khít như những mối tình quê thuở ban đầu thường nỉ non dưới bóng tre, bóng nứa':
Lạt này gói bánh chưng xanh
Cho mai lấy trúc, cho anh lấy nàng...
Những hình ảnh xuyên suốt chiều dài quá khứ, như chiếc cối xay tre nặng nề từ nghìn đời nay, đã gợi ra cuộc sống vất vả của người nông dân Việt Nam qua các thế kỷ. Bản giao hưởng lại được vút lên với câu: 'Trúc dẫu cháy, đốt ngay vẫn thẳng', nhấn mạnh phẩm chất thẳng thắn, bất khuất của tre. Giọng điệu nhịp nhàng, cân xứng với câu văn nhạc tính tạo nên sự trữ tình đằm thắm. Đó là sự thành công của bài viết, là tài năng của nhà văn.
'Cây tre Việt Nam' là một bài văn tràn đầy cảm xúc trữ tình, với những câu văn uốn lượn mềm mại, như tiếng thơ, lời ca ngân nga, thể hiện vẻ đẹp nhân hóa và tạo nên sự truyền cảm sâu sắc. Đây chính là yếu tố quan trọng làm nên sự thành công của bài ký.
7. Cảm nhận về tác phẩm 'Cây tre Việt Nam' số 10
Suốt từ ngàn xưa, cây tre đã hiện diện trên khắp nẻo đường và trở thành người bạn gắn bó bền chặt với dân tộc Việt Nam.
Đặc biệt trong lòng người Việt, cây tre giữ một vị trí không thể thay thế, trở thành biểu tượng của đất nước. Ngay từ khi còn nhỏ, tôi vẫn nhớ rõ bài thơ “Cây tre Việt Nam: Nước Việt Nam xanh tươi với muôn ngàn loại cây cối khác nhau, cây nào cũng đẹp, cây nào cũng quý, nhưng gần gũi nhất vẫn là tre nứa trúc mai vầu, dù có nhiều loại nhưng đều mang một màu xanh thẳng tắp…”
“Tre xanh, xanh từ bao giờ
Chuyện xưa đã có bờ tre xanh…”
Cây tre, cây nứa, cây vầu, trúc, và nhiều loại tre khác đều thuộc họ Lúa. Tre có thân rỗng, sống lâu và mọc ra những chồi gọi là măng. Thân cây có thể cao đến 10 - 18m và thường không có nhánh. Mỗi cây có khoảng 30 đốt. Một đời cây tre chỉ ra hoa một lần và kết thúc vòng đời khi “bật ra hoa”.
Cùng với cây đa, bến nước, sân đình - hình ảnh quen thuộc của làng Việt truyền thống, những bụi tre đã đồng hành cùng người Việt suốt hàng ngàn năm. Tre mang lại bóng mát và sẵn sàng hy sinh mọi thứ. Từ măng tre ngọt bùi đến bẹ tre làm nón, từ thân cây đến gốc tre đều góp phần vào cuộc sống.
Cây tre đã chứng kiến bao thăng trầm của lịch sử dân tộc. “…Đất nước lớn mạnh nhờ dân trồng tre và chống giặc…”. Sự tích về cây tre thân vàng gắn liền với truyền thuyết Thánh Gióng - hình ảnh Thánh Gióng nhổ bụi tre đằng ngà để đẩy lùi giặc Ân đã trở thành biểu tượng cho sức mạnh kỳ diệu của dân tộc đối với kẻ thù xâm lược.
Hình ảnh cậu bé Thánh Gióng hóa thân thành người khổng lồ có thể liên quan đến khả năng phát triển nhanh chóng của cây tre (theo các nhà thực vật học, tre có thể cao thêm từ 15 - 20cm mỗi ngày trong điều kiện lý tưởng). Trải qua nhiều thời kỳ lịch sử, các lũy tre xanh đã trở thành “pháo đài xanh” vững chắc chống lại quân xâm lược, thiên tai và đồng hóa. Tre thực sự trở thành công cụ chiến đấu và nguồn nguyên liệu vô tận trong các cuộc chiến. Những cọc tre trên sông Bạch Đằng của Ngô Quyền đã đánh tan quân Nam Hán. Những ngọn tầm vông góp phần quan trọng trong việc đẩy lùi quân xâm lược để bảo vệ độc lập và tự do cho Tổ quốc. “Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín,…”.
Với sự gần gũi và thân thiết với dân tộc, cây tre đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận trong văn học và nghệ thuật. Từ các câu chuyện cổ tích (Như Nàng Út trong ống tre, Cây tre trăm đốt,…) đến các ca dao, tục ngữ đều có sự xuất hiện của tre. Nhiều tác phẩm nổi tiếng viết về tre: “Cây tre Việt Nam” của Thép Mới và bài thơ cùng tên của Nguyễn Duy,… Tre còn xuất hiện trong các điệu dân ca và điệu múa sạp phổ biến khắp cả nước. Nó cũng là nguyên liệu quan trọng trong việc chế tạo nhạc khí dân tộc như đàn tơ tưng, sáo, kèn,… Tre đi vào đời sống và tâm hồn người Việt. Mỗi khi xa quê, hình ảnh lũy tre làng, cầu tre êm đềm khó lòng quên được. Tre luôn gợi nhớ về một làng quê Việt Nam mộc mạc, con người Việt Nam thanh cao, giản dị và đầy chí khí.
Trong thời kỳ hội nhập và hiện đại hóa, tre ngày nay lại trở thành những sản phẩm văn hóa có giá trị thẩm mỹ cao được nhiều khách quốc tế ưa chuộng, như đèn tre, đĩa đan bằng tre.
Có thể thấy, bản sắc văn hóa Việt Nam có nhiều điểm tương đồng với sức sống và vẻ đẹp của cây tre đất Việt. Tre không mọc đơn lẻ mà thành từng lũy, rặng tre. Đặc điểm này biểu trưng cho tính cộng đồng của người Việt. Tre có rễ sâu, sống lâu và có mặt ở mọi vùng đất. Vì vậy, tre được ví như con người Việt Nam cần cù, siêng năng, bám đất bám làng: “Rễ sinh không ngại đất nghèo, Tre bao nhiêu rễ bấy nhiêu cần cù”. Tre cùng người Việt trải qua bao thăng trầm của lịch sử, trong các cuộc chiến giữ nước, tre là hình ảnh biểu tượng cho tính kiên cường, bất khuất của người Việt, là vẻ đẹp của Việt Nam.
Hà Nội giờ không còn nhiều tre (Lăng Bác vẫn có tre ngà). Giờ đây, khi Hà Nội mở rộng, tre lại phủ xanh các vùng quê ôm làng ôm xóm. Chiều về, khói rơm không còn quấn quýt bên tre, vì dùng than, dùng gas, nhưng cây tre vẫn vươn thẳng, gắn bó với thôn quê dù bao năm đổi thay từng ngày.
8. Bài viết cảm nhận về tác phẩm 'Cây tre Việt Nam' phiên bản 1
“Cây tre Việt Nam” của tác giả Thép Mới là một bài viết bình luận về bộ phim cùng tên do các nhà làm phim Ba Lan thực hiện. Ngay từ những câu chữ đầu tiên, chúng ta đã cảm nhận được sự ấn tượng mạnh mẽ: “Cây tre là người bạn đồng hành của nông dân Việt Nam, là người bạn gắn bó với nhân dân Việt Nam”. Thép Mới đã tóm lược một cách rõ ràng mối liên hệ sâu sắc giữa cây tre và người dân Việt Nam.
Tiếp theo, tác giả khai thác sự hiện diện của cây tre trong đời sống vật chất và tinh thần, từ sản xuất đến tâm hồn, từ chiến đấu đến cuộc sống của người dân qua nhiều thế hệ. Trong vùng nhiệt đới Việt Nam, với ánh sáng chan hòa và cây cỏ xanh tươi, tre nổi bật trong lòng người dân. Tác giả so sánh tre với các loại cây khác để ca ngợi vị trí đặc biệt của nó: “Cây nào cũng đẹp, cây nào cũng quý, nhưng thân thuộc nhất vẫn là tre nứa”. Tre xuất hiện khắp mọi nơi: “Đồng Nai, Việt Bắc, Điện Biên Phủ, là luỹ tre thân mật làng tôi”. Tre được nhân hoá thành bạn bè gần gũi: “đâu đâu ta cũng có nứa tre làm bạn”. Tre trở thành một người bạn thân thiết trong cuộc sống của con người.
Không chỉ có vậy, họ hàng nhà tre còn bao gồm nhiều loại như tre, nứa, trúc, mai, vầu, với một điểm chung là mầm non mọc thẳng. Đây là một nhận xét tinh tế và ý nghĩa. Tre có sức sống mạnh mẽ, sống ở đâu cũng xanh tốt. Nhà thơ Nguyễn Duy cũng đã có những vần thơ tuyệt vời về cây tre:
“Ở đâu tre cũng xanh tươi
Cho dù đất sỏi, đất vôi bạc màu”
(Tre Việt Nam)
Hình ảnh nhân hoá giúp người đọc cảm nhận rõ phẩm chất của cây tre: “Tre trông thanh cao, giản dị, chí khí như người”. Tre mang trong mình phẩm chất của con người Việt Nam. Thép Mới đã khắc họa mối liên hệ sâu sắc giữa tre và con người. Nhà văn đã trích dẫn câu thơ của Tố Hữu: “Bóng tre trùm mát rượi” để ca ngợi vẻ đẹp của luỹ tre làng quê, vẻ đẹp thanh bình của quê hương. Bóng tre ôm ấp các làng mạc, xóm thôn. Tre là biểu tượng của cảnh sắc làng quê, của nền văn hoá dân tộc, là hình ảnh của cuộc sống cần cù và yên bình qua hàng nghìn năm lịch sử. Các hình ảnh như bóng tre, dưới bóng tre của ngàn xưa, dưới bóng tre xanh... được lặp lại tạo nên một giọng văn nhẹ nhàng, biểu cảm: “Dưới bóng tre của ngàn xưa, thấp thoáng mái đình, mái chùa cổ kính. Dưới bóng tre xanh, ta gìn giữ nền văn hoá lâu đời. Dưới bóng tre xanh, đã từ lâu người dân cày Việt Nam dựng nhà, khai hoang, tre gắn bó với người, đời đời kiếp kiếp”. Màu xanh của tre cũng là màu của tâm hồn, thời gian và nền văn hoá.
Tre còn được nhân hoá: “Tre ăn ở với người, tre... giúp người..., tre vẫn phải vất vả mãi với người, tre là người nhà…”. Từ một vật thể, cây tre trở thành có tâm hồn, gắn bó với cuộc sống vất vả, hạnh phúc của nhân dân qua thời gian. Tre gắn bó với tâm tình của con người. Lạt giang mềm để gói bánh chưng; sự hiện diện của nó trong sính lễ như là sự “khít chặt” những mối tình quê thắm thiết.
“Tre là cánh tay của người nông dân”. Các cụm từ lặp đi lặp lại như “bóng tre”, “dưới bóng tre”, “tre” càng làm rõ sự gắn bó mật thiết giữa tre và con người. Tre đồng hành với con người từ tuổi thơ đến lúc trưởng thành và cả khi về già, như một người bạn thân thiết. Tre là nguồn vui trong trò chơi dân gian, là bạn đồng hành trong công việc và là bạn tâm giao lúc tuổi già. Tre chung thủy với con người như dân làng thủy chung, gắn bó với quê hương.
Ngoài ra, tre còn gắn bó trong chiến đấu. Tre mang phẩm chất của một người hùng bất khuất, kiên cường: “Như tre mọc thẳng, con người không chịu khuất”. Tre chiến đấu dũng cảm, bảo vệ quê hương, giữ gìn nhà cửa và đồng ruộng: “Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép quân thù. Tre xung phong vào xe tăng, đại bác. Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. Tre hi sinh để bảo vệ con người. Tre, anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu!”. Tre - người hùng chiến trận, lời tác giả viết đều chân thực, dựa trên lịch sử và thực tế, mỗi từ, mỗi chữ đều lay động tâm hồn người đọc.
Cuối cùng, tác giả gợi ý về vai trò của cây tre trong cuộc sống hiện đại. Mặc dù sắt thép ngày càng phổ biến, tre vẫn giữ một vị trí đặc biệt: “Ngày mai, trên đất nước này, sắt thép có thể nhiều hơn tre, nứa. Nhưng, trên đường trường ta dấn bước, tre xanh vẫn là bóng mát. Tre mang khúc nhạc tâm tình. Tre sẽ càng tươi sáng những cổng chào thắng lợi. Những chiếc đu tre vẫn dướn lên bay bổng. Tiếng sáo diều tre cao vút mãi”. Những hình ảnh biểu tượng này gợi cho chúng ta nhiều suy tư sâu sắc.
Tóm lại, “Cây tre Việt Nam” của nhà văn Thép Mới là một tác phẩm đầy ý nghĩa. Qua đó, người đọc có được những cảm nhận sâu sắc về vai trò của cây tre đối với dân tộc Việt Nam.
9. Bài viết cảm nhận về tác phẩm 'Cây tre Việt Nam' phiên bản 2
Khi khám phá tác phẩm “Cây tre Việt Nam”, Thép Mới đã làm nổi bật sự kết nối sâu sắc giữa cây tre và cuộc sống người Việt. Cây tre không chỉ là người bạn thân thiết lâu năm của nông dân mà còn là biểu tượng của dân tộc Việt Nam.
Thép Mới khắc họa cây tre có mặt khắp nơi trên đất nước và những đặc điểm nổi bật của nó. Tre là người bạn gần gũi của nông dân và nhân dân Việt Nam. Nhà văn đã miêu tả vẻ đẹp của cây tre: “Tre sống bền bỉ, luôn xanh tốt”, “Dáng tre giản dị, màu tre tươi tắn”. Khi trưởng thành, tre trở nên mạnh mẽ, dẻo dai, vững chãi. Từ đó, ta thấy được tre mang vẻ đẹp thanh tao, giản dị và khí chất như con người.
Tre không chỉ xuất hiện trong đời sống hàng ngày mà còn trong lao động. Các hình ảnh so sánh và nhân hóa giúp chúng ta hình dung rõ hơn về sự kết nối giữa tre và con người. Tre bao phủ âu yếm các bản làng, xóm thôn. Dưới bóng tre, con người duy trì nền văn hóa lâu đời, dựng nhà, khai hoang. Tre là cánh tay của người nông dân, đồng hành với công việc vất vả hàng ngày. Tre là người bạn thân thiết, gắn bó với cuộc sống thường nhật, buộc chặt tình cảm quê hương.
Tre mang lại niềm vui cho cả trẻ em và người già. Không chỉ trong lao động mà ngay cả trong chiến đấu, tre cũng có vai trò quan trọng. Trong lịch sử, tre đã được sử dụng làm vũ khí chống giặc, như hình ảnh Thánh Gióng nhổ tre để đánh giặc Ân. Hiện tại, tre dũng cảm đối mặt với xe tăng, đại bác, giúp bảo vệ làng nước, mái nhà tranh, và thậm chí “hy sinh để bảo vệ con người”. Sự kết nối này trở nên thiêng liêng hơn bao giờ hết khi trải qua hy sinh. Nhà văn khẳng định tre là người bạn đáng quý của dân tộc, một khẳng định đúng đắn và sâu sắc.
Cuối cùng, Thép Mới dự đoán vị trí của tre trong thời đại công nghiệp: “Dù sắt thép và xi măng ngày càng phổ biến, tre vẫn giữ một vị trí đặc biệt. Tre vẫn là bóng mát, làm cổng chào và hòa mình vào âm nhạc, nét văn hóa trong các ngày lễ”. Đây là niềm tin của nhà văn vào sự tồn tại bền vững của tre trong cuộc sống con người.
Đọc bài viết này, chúng ta không chỉ hiểu sâu sắc sự kết nối giữa tre và con người mà còn thêm yêu quý loài cây biểu tượng cho đất nước và con người Việt Nam. Thép Mới đã thành công trong việc sử dụng các biện pháp tu từ để diễn tả sự gắn bó, phẩm chất và vai trò quan trọng của cây tre.
Tác phẩm “Cây tre Việt Nam” đã khắc họa hình ảnh cây tre với sự kết nối sâu sắc trong cuộc sống người Việt. Bài viết giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa tre và con người.
10. Bài viết cảm nhận về tác phẩm 'Cây tre Việt Nam' phiên bản 3
Tác phẩm “Cây tre Việt Nam” của nhà văn Thép Mới mở ra một cái nhìn sâu sắc về hình ảnh cây tre, một phần không thể thiếu trong đời sống người Việt.
Ngay từ đầu, tác giả đã khẳng định vai trò quan trọng của cây tre: “Nước Việt Nam xanh tươi với muôn vàn cây lá khác nhau. Mỗi loại cây đều có vẻ đẹp riêng, nhưng tre vẫn là loài cây gần gũi nhất”. Điều này chứng minh rằng tre là một phần thân thuộc trong cuộc sống người Việt. Tiếp theo, nhà văn miêu tả vẻ đẹp của tre: “Dù ở đâu, tre vẫn đứng thẳng, sống xanh tốt, bất kể là nơi khô cằn hay đất đai màu mỡ”. Do đó, hình ảnh cây tre có mặt ở mọi miền đất nước: “Tre Đồng Nai, nứa Việt Bắc, tre Điện Biên Phủ, lũy tre quanh làng... nứa tre làm bạn khắp nơi”. Mở đầu nhẹ nhàng này thể hiện sự gắn bó chân thành của tác giả với cây tre.
Hình ảnh cây tre đại diện cho những phẩm chất đáng quý của người Việt: “Tre, nứa, trúc, mai, vầu, hàng chục loại khác nhau, nhưng tất cả đều có chung một mầm non mọc thẳng. Tre luôn xanh tốt ở bất kỳ đâu...”. Chỉ qua vài câu ngắn gọn, tác giả đã khắc họa vẻ đẹp và phẩm chất của tre, thể hiện sự tinh tế trong quan sát và cảm nhận. Cây tre trở thành biểu tượng của vẻ đẹp và phẩm chất cao quý của dân tộc Việt Nam.
Tre như một người bạn thân thiết trong cuộc sống: “Bóng tre bao phủ âu yếm làng, bản, xóm. Dưới bóng tre của bao thế hệ, mái đình, mái chùa cổ kính thấp thoáng. Dưới bóng tre xanh, chúng ta gìn giữ nền văn hóa lâu đời. Dưới bóng tre xanh, từ xưa, người nông dân Việt Nam đã dựng nhà, khai hoang. Tre đồng hành với con người suốt đời. Tre, nứa, mai, vầu hỗ trợ con người trong nhiều công việc khác nhau. Tre là cánh tay đắc lực của người nông dân”. Tre gắn bó chặt chẽ với con người từ tuổi thơ đến lúc trưởng thành, trong lao động và cả khi về già. Điều này làm cho chúng ta càng yêu quý cây tre.
Đọc những dòng văn tiếp theo, ta càng cảm nhận rõ hơn giá trị của tre: “Gậy tre, chông tre chống lại vũ khí của quân thù. Tre xung phong vào xe tăng, đại bác, bảo vệ làng, nước, mái nhà tranh và đồng lúa chín. Tre hy sinh để bảo vệ con người. Tre, anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu!”. Tre, như một chiến binh, cùng con người chiến đấu chống lại kẻ thù.
Cuối cùng, nhà văn nhấn mạnh vai trò của cây tre trong thời kỳ hiện đại: “Dù sắt thép và xi măng ngày càng phổ biến, tre vẫn giữ một vị trí đặc biệt: tre vẫn là bóng mát, làm cổng chào và hòa mình vào âm nhạc trong những ngày lễ”. Đây là niềm tin vào sự trường tồn của cây tre với thời gian.
Tác phẩm “Cây tre Việt Nam” là một bài viết tuyệt vời về cây tre Việt Nam. Đọc tác phẩm, chúng ta thêm yêu mến, tự hào và trân trọng loài cây này.