1. Bài viết mẫu 4 về cảm nhận bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy
Như một nỗi nhớ nhung, một ký ức đã lâu lại trở về trong tâm trí của nhà thơ Nguyễn Duy, bài thơ 'Ánh trăng' phải chăng là cảm xúc từ quá khứ hiện về trong hiện tại? Có điều gì đó như sự ám ảnh bất ngờ khiến nhà thơ phải giật mình. Những ý nghĩa sâu xa, 'Ánh trăng' là nỗi niềm rộng lớn của Nguyễn Duy mà ta cần tìm hiểu.
Trong bài thơ của Nguyễn Duy, ta thấy một niềm xúc động bất ngờ và bàng hoàng khi nhận ra sự hiện diện của người bạn tri kỷ - ánh trăng sau nhiều năm quên lãng. Đó là lời nhắc nhở của nhà thơ về sự biết ơn và giữ gìn quá khứ. Dù cuộc sống có thay đổi, vầng trăng tình nghĩa vẫn luôn hiện diện bên ta như một người bạn chân thành. Đối với Nguyễn Duy, vầng trăng cũng vậy:
Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ
Vầng trăng đã gắn bó với nhà thơ từ thời thơ ấu đến những năm tháng chiến tranh. Đây là một khoảng thời gian dài đủ để xây dựng một tình cảm bền chặt. Việc nhà thơ coi vầng trăng là tri kỷ chứng tỏ sự sẻ chia và hiểu biết sâu sắc giữa hai người bạn. Thời gian dài mà Nguyễn Duy chỉ tóm gọn trong bốn câu thơ ngắn, như có một nỗi lòng sâu lắng ẩn hiện trong lời thơ. Phải chăng đây là những hồi tưởng đầy cảm xúc? Nguyễn Duy gói gọn cả một trời kỷ niệm trong thơ, như cố giấu nỗi xúc động của mình, nhưng tình cảm ấy vẫn tràn đầy, không thể dễ dàng từ bỏ quá khứ đẹp đẽ:
Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ
ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa
Con người đã sống hòa mình với thiên nhiên, chân thành và gắn bó. Đối với thiên nhiên, con người như cây cỏ, là bạn đồng hành không thể tách rời. Từ 'ngỡ' như một điểm nhấn gợi suy nghĩ về những điều chưa được nói. Đó là giá trị của ngôn từ trong 'Ánh trăng', là tài năng của tác giả mà không phải ai cũng nhận ra.
Chiến tranh đã qua, hòa bình lập lại, Nguyễn Duy trở về không phải về với sông, đồng, bể mà là thành phố nhộn nhịp. Trong cuộc sống mới với ánh điện, cửa gương, dần quên đi người bạn tri kỷ xưa, ánh trăng trở thành người dưng:
Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường
Ánh trăng bị lu mờ bởi ánh điện, mặc dù vẫn hiện hữu bên ta, nhưng chúng ta lại trở nên hờ hững. Có lẽ ánh trăng cũng cảm thấy đau lòng khi trở thành người dưng. Vầng trăng của thời thơ ấu, của những năm ở rừng, giờ đây ta lại không nhận ra. Có phải chúng ta đã lãng quên quá khứ, quên đi những năm tháng chiến đấu của dân tộc? Câu thơ không trực tiếp bộc lộ cảm xúc nhưng sức ảnh hưởng rất mạnh mẽ. Khổ thơ thứ tư là một bước ngoặt trong diễn biến thời gian, để từ đó tác giả bộc lộ nỗi lòng rõ ràng hơn:
Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn-đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn
Ánh trăng luôn chiếu sáng nhưng chỉ khi đèn tắt ta mới cảm nhận được vẻ đẹp của nó. Trong không gian tối, con người tìm kiếm ánh sáng mới! Khi thấy ánh trăng, con người đột ngột nhận ra người bạn tri kỷ: vầng trăng tròn. Hai từ láy 'thình lình' và 'đột ngột' thể hiện sự bất ngờ trong cuộc gặp gỡ, làm cho nhà thơ thêm bàng hoàng.
Nhìn lên trăng, lòng tràn ngập xúc động. Những ký ức tưởng chừng đã xa vắng nay lại trở về. Cảm giác của Nguyễn Duy khi nhìn trăng như thấy sự hồi sinh của một thời đã qua, trở về với những năm tháng xưa. Nhà thơ tiếc nuối quá khứ, khao khát cảm giác thân thuộc ngày xưa. Vầng trăng, như một người bạn ân nghĩa, vẫn trong sáng và tròn đầy:
Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình.
Ánh trăng không trách móc sự hờ hững của con người, vẫn lặng lẽ soi sáng bước đi của ta. Trăng hiền hòa và bao dung như dân tộc ta vậy. Nhà thơ tự phủ nhận mình: 'kể chi người vô tình'. Không hẳn là sự vô tình mà là cuộc sống đầy lo toan đã làm lãng quên quá khứ. Quá khứ không mất đi, chỉ lắng sâu trong tiềm thức. Chính vì thế, Nguyễn Duy giật mình khi nhận ra ánh trăng. Phải chăng đây là sự đánh thức từ ánh trăng của Nguyễn Duy?
Bài thơ ra đời trong thời bình, khi những gian khổ của chiến tranh đã qua. Nguyễn Duy, đại diện báo Văn nghệ tại TP Hồ Chí Minh, vẫn mang nỗi niềm hướng về quá khứ và cội nguồn. Bài thơ 'Ánh trăng' không mất đi vẻ đẹp chân thực, mà còn thể hiện thái độ sống đẹp đẽ, thủy chung và nhắn nhủ rằng hãy sống trọn vẹn nhưng không phủ nhận quá khứ của dân tộc.
2. Bài viết phân tích bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy - mẫu 5
Nguyễn Duy, nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, mang đến cho người đọc những tác phẩm sâu sắc về triết lý cuộc đời. Bài thơ 'Ánh trăng' là một tác phẩm nổi bật, phản ánh những năm tháng vất vả của người lính. Bài thơ bao gồm sáu khổ thơ năm chữ, kết hợp giữa tự sự và trữ tình, khắc họa những ký ức chân thành từ quá khứ. Mở đầu bài thơ, tác giả mang đến những hồi ức giản dị:
'Hồi nhỏ sống với đồng
..........
cái vầng trăng tình nghĩa'
Bài thơ gợi lại tuổi thơ bình dị, nơi vầng trăng sáng rõ trong những đêm giăng câu và xúc tép. Trăng không chỉ soi sáng những góc sân mà còn là bạn đồng hành trong những năm tháng chiến đấu. Vầng trăng trở nên quen thuộc trong những đêm hành quân, cùng lính hát ca và nhớ về quê hương. Tình bạn giữa người lính và ánh trăng trở nên gắn bó, khó quên, được gọi là 'tri kỷ'.
Nhưng khi hòa bình lập lại, cuộc sống đô thị đã làm người lính dần quên đi ánh trăng của quá khứ:
'Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường'
Sự xa cách từ 'tri kỷ' đến 'người dưng' thật đau lòng. Nhưng khi thành phố mất điện, ánh trăng lại hiện ra, khiến người lính xúc động:
'... đột ngột vầng trăng tròn
ngửa mặt lên nhìn mặt
có gì đó rưng rưng...'
Cảnh tượng này gợi lại những kỷ niệm xa xưa, những cảm xúc từ đồng ruộng, dòng sông, cánh rừng. Vầng trăng vẫn bình dị và trung thành, không thay đổi dù mọi thứ xung quanh đã khác:
'Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình'
Trăng không oán hờn, chỉ lặng lẽ khiến người lính nhận ra sự thức tỉnh trong lòng mình. Nguyễn Duy sử dụng nhiều bút pháp, kết hợp giữa tự sự và trữ tình để tạo nên một bài thơ đầy cảm xúc và sâu lắng, nhắc nhở về tình người và những năm tháng đã qua.
3. Bài phân tích bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy - mẫu 6
Tình cảm là thứ quan trọng nhất đối với mỗi con người. Nó như dòng nước ngọt ngào chảy dọc trong ống nhựa tắm mát tâm hồn ta, tưới nước cho cái hạt giống tinh thần bên trong ta nảy nở. Thiếu đi cái ngọt ngào của tình cảm, ta sẽ chỉ như cái ống nước rỗng ruột, khô cứng, tâm hồn ta sẽ chẳng khác gì hoang mạc cằn khô nứt nẻ. Tình cảm trong quá khứ gian khổ khó khăn lại càng đáng nhớ hơn, nó thể hiện sự gắn bó, yêu thương không điều kiện, đồng cam cộng khổ vượt qua những chông gai đường đời. Thế nhưng trong xã hội hiện đại ngày nay vẫn có một số người vì mải mê chạy theo những giá trị vật chất mà bỏ quên mất tình cảm yêu thương của một thời đã qua, hờ hững với những gì thuộc về quá khứ.
Qua bài thơ "Ánh trăng" của mình, nhà thơ Nguyễn Duy đã nhắc nhở một cách nhẹ nhàng những kẻ đang tự cuốn mình theo cái vòng xoay vô tận của phù du hãy dừng lại, dù chỉ một chút thôi, mà nhớ về những gì đã xảy ra trong quá khứ. Rằng những cái mình có được hôm nay là nhờ đâu, cái gì đã từng là một phần trong cuộc sống của mình...để từ đó biết trân trọng quá khứ hơn, sống đẹp hơn, "Uống nước nhớ nguồn" hơn.
Vầng trăng luôn là cảm hứng bất tận trong thơ ca, luôn gắn bó mật thiết với đời sống của con người: Trăng soi bóng những tối cùng nhau lao động vui tươi của người nông dân:
"Trong đêm thanh, trăng tàn canh, bao tiếng ca theo tiếng chày nhanh nhanh
Dư âm xa, còn vang mãi trong ánh đêm trăng tà"
("Gạo trắng trăng thanh")
là chút gì đó lãng mạn như "Say trăng" của Hàn Mặc Tử:
"Ta bay lên! Ta bay lên!
Gió tiễn đưa ta tới nguyệt thiềm..."
là chứng nhân cho lời nguyện thề tình tự của bao đôi lứa yêu đương:
"Vầng trăng vằng vặc giữa trời
Đinh ninh hai mặt một lời song song"
("Truyện Kiều")
Trăng còn là tri âm, tri kỉ, là người bạn gắn bó thở ấu thơ, là nỗi niềm gợi nhớ quê hương như trong chủ đề "Nguyệt vọng hoài hương" của thơ văn cổ. Và Nguyễn Duy đã đem lại cho ta một góc nhìn, một cách nhìn mới về trăng qua tác phẩm của ông. Trăng trong "Ánh trăng" mang đậm dấu ấn của tình cảm qua từng chặng đường khác nhau của thời gian, là hình ảnh sống động của quá khứ, là những gì tốt đẹp của một thời đã qua: tình cảm bạn bè, lý tưởng chiến đấu,... và là biểu tượng của nghĩa tình. Tác phẩm được sáng tác sau khi đất nước thống nhất, tác giả giã từ cuộc đời người lính đến sống tại thành phố Hồ Chí Minh để rồi từ đây, bao cảm xúc chân thành trào dâng đã cô đọng thành bài thơ có lối viết đặc biệt: chữ đầu mỗi câu thơ không viết hoa. Chính nét sáng tạo đặc biệt đó đã làm "Ánh trăng" trở nên khác biệt: vừa như một bài thơ với những vần, những âm điệu nhịp nhàng, đều đặn, vừa như một câu chuyện với mạch xúc cảm tuôn dâng, hiện lên dần dần theo trình tự thời gian. Mở đầu bài thơ là dòng hồi tưởng của nhân vật trữ tình về tuổi thơ, về quãng thời gian chiến đấu giải phóng đất nước, giành lại độc lập tự do:
"Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ"
"Hồi" biểu thị thời gian trong quá khứ. Trong khoảng thời gian ấy con người đã có những phút giây sống chan hòa với thiên nhiên. Các hình ảnh lớn dần "đồng, sông, bể" mang nhiều ý nghĩa đặc biệt khác nhau, nhưng có một điểm chung là đều mang nét hồn nhiên trong trẻo của thời trẻ con vô tư. Cánh đồng lúa, hay cỏ hoa, lúc nào cũng ngập tràn nắng gió, ngập tràn những tâm tư dịu dàng, ngập tràn cái thanh bình, hạnh phúc. "Sông" dạt dào chảy, nước sông trong vắt "soi tóc những hàng tre", soi bóng cả cái tâm hồn ngây thơ, đong đầy biết bao ước mơ trẻ nhỏ. "Bể" hiền hậu nhưng cũng hung hăng, mang theo bao con sóng vỗ bờ, mang theo bao hoài bão của tuổi hồng mộng mơ. Và "đồng, sông, bể" đã gắn bó với nhân vật trữ tình, một cách thắm thiết, như người bạn thuở ấu thơ thân thương gần gũi. Từ "với" được lặp lại ba lần càng tô đậm thêm sự kết nối con người với những tươi đẹp tuổi thơ, với vầng trăng dung dị của quá khứ. Bức tranh không gian về thiên nhiên đằm thắm ấy đã kéo theo sự vận động của thời gian, mang vầng trăng tròn đầy thời ấu thơ đi qua quãng đời chiến đấu của người lính:
"hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ"
Biện pháp nhân hóa đã được sử dụng để biến trăng thành "tri kỷ", thành người bạn chí cốt lúc nào cũng hiểu hết về nhau. Hành quân giữa đêm, trên những nẻo đường chông gai ra mặt trận, những phiên gác giữa rừng khuya lạnh lẽo, những tối nằm yên giấc dưới màn trời đen đặc, người lính đều có vầng trăng bên cạnh. Trăng ở bên, bầu bạn, cùng cảm nhận cái giá buốt nơi "Rừng hoang sương muối" ("Đồng chí"), cùng trải qua bao gian khổ của cuộc sống chiến đấu, cùng chia ngọt sẻ bùi, đồng cam cộng khổ; cùng hân hoan trong niềm vui thắng trận, cung xao xuyến, bốn chồn, khắc khoải mỗi khi người lính nhớ nhà, nhớ quê. Vầng trăng vẫn tròn đầy dù trải qua bao mưa bom bão đạn, vẫn sáng trong dù đã trải qua thời gian khó khăn nhất, tối tăm nhất, vẫn:
"Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ"
Vầng trăng ngày ấy mới đẹp làm sao! Phép liên tưởng đầy tính nghệ thuật "trần trụi với thiên nhiên" cho ta thấy rõ hơn vẻ đôn hậu hiền hòa của ánh trăng. Đó cũng chính là hình ảnh con người lúc bấy giờ: không giả tạo, giả dối, không lọc lừa nhỏ nhen, không có những toan tính thiệt hơn, những đố kị ghen ghét. Trong sáng vô tư như tuổi thơ, chân thành và thật thà như nhiệt huyết sục sôi của người lính trẻ cách so sánh trăng với vẻ hồn nhiên như cây cỏ của nhà thơ Nguyễn Duy đã đem lại cho ta ấn tượng đó về ánh trăng quá khứ. "Cây cỏ" những sự vật tưởng chừng vô tri giác nhưng lại mang một hàm ý lớn lao: cây cỏ tạo ra dưỡng khí giúp ích cho đời, sống cuộc sống hồn nhiên, không chen lấn giành giật với đời, không nghi kị xảo trá mà tự nhiên, chan hòa với mọi người mọi vật. Vầng trăng của ngày ấy thật tự nhiên, không giấu, không che đậy, gần gũi hoang sơ như dáng vóc mộc mạc của người lính, tỏa sáng vằng vặc, đẹp đến nỗi nhân vật trữ tình - người lính đã phải nói rằng:
ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa
Từ "ngỡ" ở đây không dưng lại làm ta hình dung rõ cái mầm mống, cái dự báo của sự lãng quên. Lãng quên cái vầng trăng tròn ắp đầy tình nghĩa, hoang sơ mộc mạc như cây cỏ, chân chất đôn hậu như người chiến sĩ đã trải lòng mình ra với thiên nhiên. Đoạn thơ cũng diễn tả một cách rõ nét những nỗi đau trong lòng con người: Lúc nào cũng nghĩ là mình sẽ nhớ, cũng khăng khăng sẽ khắc sâu vào tâm tưởng nhưng rồi tự bao giờ, ta đã không thể cùng ánh trăng tình nghĩa kia đi trọn kiếp người được nữa. Bởi vì nó đã bị ta bỏ lại đằng sau, cùng với những kỉ niệm đáng nhớ của một thời xưa cũ ấy ta đã quên. Ý thơ lay động tâm hồn, thức tỉnh lương tâm những kẻ vô tình, gợi nhắc về cái "vầng trăng tình nghĩa", về biểu tượng đẹp của một thời quá khứ hào hùng.
Chiếc thuyền mang bao kỉ niệm gắn bó đã lùi xa vào quá khứ, theo dòng chảy bất tận của thời gian. Theo dòng chảy đó, chiến tranh cũng đã kết thúc, và người lính ngày xưa trở về, nhưng không phải là về nơi "đồng, sông, bể" dung dị và thân thương, mà là trở về chốn phồn hoa đô hội, chốn thị thành tấp nập đông vui. Bao khó khăn gian khổ của cuộc sống chiến đấu nay đã trở thành dĩ vãng, còn cái tình cảm gắn kết xưa kia giờ nay đã đi về đâu? Ở khổ thơ tiếp theo, tác giả đã nói về điều đó:
"Từ hồi về thành phố
..........
như người dưng qua đường"
Câu thơ đột ngột quay trở về thực tại, dứt khỏi khoảng không kí ức của nhân vật trữ tình. Ở cái thực tại không xa ấy, nhân vật trữ tình bắt đầu quen với những thuận lợi vật chất, những "ánh điện cửa gương" bóng loáng giả tạo. Hình ảnh ẩn dụ đối lập giữa "vầng trăng tình nghĩa" mộc mạc, hiền hòa với "ánh điện cửa gương" tuy có sáng hơn ánh trăng thật, nhưng thứ ánh sáng nhân tạo đó không thể nào bằng được cái ánh sáng nghĩa tình mà trăng đem lại. Biện pháp liệt kê "ánh điện, cửa gương" như cũng đồng thời liệt kê ra cái tiện nghi đủ đầy vật chất xuất hiện trong đời sống người lính, bên cạnh những bộn bề lo toan của cuộc sống thường ngày. Và mới thật bạc bẽo làm sao, cái đủ đầy vật chất, cái ngổn ngang bận bịu của sự đời đã lấn át đi nhu cầu đủ đầy về mặt tinh thần, về tình cảm son sắt từng một thời được coi như máu thịt của người lính.
Vầng trăng bây giờ đối với anh lính năm xưa giờ chỉ là dĩ vãng, dĩ vãng nhạt nhòa của quãng thời gian xa xôi nào đó. Cái bóng của sự xa hoa đã che lấp đi "vầng trăng tình nghĩa", vòng xoay của thời gian đã thay đổi cả bản chất, tâm hồn con người. Để rồi giờ đây, khi mà anh lính năm xưa bị che mắt bởi những phồn vinh thành thị, người đã không thể thấy được sự hiện diện của trăng, dù trăng vẫn đều đặn "đi qua ngõ". Trăng vẫn tồn tại, vẫn thủy chung, tròn đầy, sáng vằng vặc, không thay đổi nhưng thật đau xót làm sao, lòng người đã lại đổi thay không còn đủ sáng để hòa nhịp tâm hồn cùng trăng, không còn đủ yêu thương để gắn bó với những ân tình quá khứ. Đối với người lính lúc này, trăng chẳng khác gì "người dưng qua đường", hờ hững, lạnh nhạt, không đáng để bận tâm. Trăng được nhân hóa, đi qua ngõ mà như người dưng. Một hình ảnh đối lập tinh tế mang nặng màu chua xót: "ngỡ không bao giờ quên" - "như người dưng qua đường". Một sự đổi thay quá là phũ phàng của con người. Tình cảm là thứ dễ bị chia lìa đến thế sao, lòng người dễ dàng phôi pha chỉ bởi những phù phiếm vật chất đến thế sao? Trăng lại xuất hiện, trong một tình huống bất ngờ, cùng với kết cấu thơ pha chút kịch tính, hồi hộp:
"Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn-đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn"
Mất điện. Cả căn phòng "tối om". Không còn chút ánh sáng nào cạnh bên, nhân vật trữ tình bèn theo phản xạ tự nhiên mà "bật tung cửa sổ", và cái mà người lính nhìn thấy, cảm nhận thấy đầu tiên không phải là ngọn gió mát rượi hay ngọn đèn đường rọi vào phòng mà là vầng trăng vầng trăng tròn như những nghĩa tình thủy chung không phai nhòa theo thời gian xuất hiện một cách "đột ngột". Các từ ngữ "thình lình, vội, bật tung, đột ngột" gợi tả cảm xúc mạnh mẽ, bất ngờ của con người. Ánh trăng tròn hiện lên sừng sững giữa bầu trời đen đặc kia đâu phải chỉ lúc "đèn điện tắt" mới có? Trăng vẫn luôn ở đó, vẫn luôn mang tấm lòng trọn vẹn thủy chung với người, nhưng chính sự vô tâm lạnh lùng đã ngăn cản nhân vật trữ tình để ý đến trăng, nhìn thấy trăng.
"Bật tung cửa sổ", cái cửa sổ ấy có lẽ không chỉ đơn thuần là cửa sổ bình thường, mà là cái cửa sổ của lạnh nhạt che khuất tâm hồn người lính, là rào cản đưa lòng người rời xa tình cảm quá khứ, là bức tường vốn đang từng ngày đưa tâm hồn con người vào bóng tối của sự hững hờ, bạc bẽo, tách dần khỏi ánh sáng nghĩa tình của vầng trăng yêu thương. Đến khi người lính vội vàng "bật tung cửa sổ", không còn gì ngăn cách, không còn một ranh giới rào cản nào nữa, người chiến sĩ xưa mới nhận ra trăng, một cách thình lình và đột ngột, như không hề ngờ tới, không hề nghĩ tới. Trăng vẫn tròn như những nghĩa tình vẫn đầy ắp không sứt mẻ, vẫn hiện diện bên cạnh nhân vật trữ tình như thuở ấu thơ, như thời chiến đấu; nhưng người đã không còn nhớ gì cả. Để khi gặp mặt, người lính cảm thấy ngỡ ngàng tột độ, và sau đó:
"Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng là bể
như là sông là rừng"
Vần thơ có cái gì đó khiến lòng người cảm động. Hai từ "mặt" trong cùng một dòng thơ: mặt người và mặt trăng, mặt đối mặt, lòng đối lòng. Bao cảm xúc bên trong nhân vật trữ tình lúc này cũng như cánh cửa sổ "bật tung" ra, trào dâng đến nỗi như "có cái gì rưng rưng". Rưng rưng của những niềm thương nỗi nhớ, của những lãng quên lạnh nhạt với người bạn cố tri; của một lương tri đang thức tỉnh sau những ngày đắm chìm trong cõi u mê mộng mị; rưng rưng của nỗi ân hận ăn năn về thái độ của chính mình trong suốt thời gian qua. Một chút áy náy, một chút tiếc nuối, một chút xót xa đau lòng, tất cả đã làm nên cái "rưng rưng", cái thổn thức trong sâu thẳm trái tim người lính. Và trong phút giây nhân vật trữ tình nhìn thẳng vào trăng-biểu tượng đẹp đẽ của một thời xa vắng, nhìn thẳng vào tâm hồn của mình, bao kỉ niệm chợt ùa về chiếm trọn tâm tư.
Kí ức về quãng đời ấu thơ trong sáng, về lúc chiến tranh máu lửa, về cái ngày xưa hồn hậu hiện lên rõ dần theo dòng cảm nhận trào dâng, "như là đồng là bể, như là sông là rừng". Đồng, bể, sông, rừng, những hình ảnh gắn bó nơi khoảng trời kỉ niệm. Cấu trúc song hành của hai câu thơ, nhịp điệu dồn dập cùng biện pháp tu từ so sánh, điệp ngữ và liệt kê như muốn khắc họa rõ hơn kí ức về thời gian gắn bó chan hòa với thiên nhiên, với vầng trăng lớn lao sâu nặng, nghĩa tình, tri kỉ.
Chính thứ ánh sáng dung dị đôn hậu đó của trăng đã chiếu tỏ nhiều kỉ niệm thân thương, đánh thức bao tâm tình vốn tưởng chừng ngủ quên trong góc tối tâm hồn người lính. Chất thơ mộc mạc chân thành như vầng trăng hiền hòa, ngôn ngữ hàm súc, giàu tính biểu cảm như "có cái gì rưng rưng", đoạn thơ đã đánh động tình cảm nơi người đọc. Đọc bốn câu thơ, ta thấy thương thay cho trăng và tiếc thay cho người chiến sĩ.
"Khéo trách người sao quá vội vàng
Bỏ lại bao kỉ niệm quá khứ
Khá trách người sao quá phũ phàng
Lãng quên những yêu thương tình tự".
Nhân vật trữ tình đã có biết bao lần có thể hội ngộ cùng trăng, nhưng người đều bỏ lỡ dịp đó. Người đã xem trăng như người dưng, và giờ là lúc người bị cắn rứt lương tâm tột độ. Mặc dù như vậy, trăng - gương mặt của ân tình quá khứ, vẫn điềm đạm, cao thương và bao dung:
"Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình."
Trăng vẫn tròn như tình nghĩa trọn vẹn thủy chung son sắt, nhân hậu của đất nước, cuộc đời, trái ngược với cái hờ hững của kẻ sống bạc bẽo. Trăng không lên tiếng trách móc mà im lặng, chẳng giận dỗi "người vô tình" mà bao dung. Tuy vậy, người lính vẫn không tránh khỏi bản án lương tâm, không tránh khỏi ám ảnh bởi ánh nhìn im lặng đầy vẻ trách cứ. Trăng độ lượng, khoan dung, nhưng chính cái khoan dung ấy của trăng lại khiến lòng người nhói đau hơn bao giờ hết. Phải chi trăng cứ hờn dỗi, cứ trách mắng người lính năm xưa thì người lính đã chẳng phải đau lòng như thế.
Đôi khi sự im lặng lại là sự trừng phạt nặng nề nhất. "Ánh trăng im phăng phắc" - cái im lặng của trăng lại càng làm cho sóng gió trỗi dậy trong tâm trí, càng làm lương tri nhân vật trữ tình - người lính cảm thấy đau xót, đau xót đến "giật mình". Giật mình đồng nghĩa với việc thức tỉnh, nhưng không phải sự thức tỉnh nhẹ nhàng mà lại vô cùng dữ dội. Cả bài thơ như lắng đọng trong từ "giật mình", và tâm trạng giật mình đó cũng chính là cái kết của bài thơ, của một câu chuyện đời đầy ý nghĩa. Bài học tình nghĩa về tri ân quá khứ được viết ra, nhưng con người đã phải trả cái giá quá đắt để học nó. Người ta không thể nào mãi chìm đắm trong quá khứ mà tiến lên, nhưng cũng không thể nào tiến lên mà không có bước đệm của quá khứ. Trân trọng, khắc ghi, tri ân kỉ niệm. Luôn nhớ, yêu thương, không quên ngày đã qua. Một triết lý sống giản đơn nhưng sâu sắc: tình người.
Với ngôn ngữ giản dị mà hàm súc, cô đọng, giọng điệu tâm tình tự nhiên, hình ảnh giàu tính biểu cảm được thể hiện qua thể thơ năm chữ kết hợp hài hòa giữa tự sự và trữ tình, cùng đạo lý làm người không bao giờ cũ: uống nước nhớ nguồn; bài thơ như một lời tâm sự, nhắc nhở người ta sống tình cảm với những quá khứ đã qua, trân trọng, biết ơn những thứ mình đã có và đang có. Nhịp thơ sâu lắng làm người đọc phải suy ngẫm. Cùng nói về vầng trăng gợi nhớ nhưng trăng trong "Ánh trăng" không phải là vầng trăng cố hương như "Tĩnh dạ tứ" của Lý Bạch:
"Sàng tiền minh nguyệt quang
Nghi thị địa thượng sương
Cử đầu vọng minh nguyệt
Đê đầu tư cố hương."
mà là vầng trăng trữ tình đong đầy yêu thương, chất chứa hằng bao xúc cảm, về một thời "ngày ấy" của thiên nhiên, đất nước, cuộc đời, và cả tâm hồn con người. "Ánh trăng" thực sự để lại trong lòng người đọc rất nhiều những suy tư đáng quý.
Bài thơ kết thúc nhưng ánh trăng vẫn còn đó, như muốn soi tỏ những ngổn ngang nơi lòng người, để những tâm hồn chìm đắm trong phù du có thể tìm đường về với những ân tình ân nghĩa, có thể tìm lại phút giây bình yên trong khoảng trời kỉ niệm thân thương. Bài thơ đã đem lại cho dàn hợp xướng như bài thơ về trăng một nốt nhạc mới lạ, lắng sâu vào trái tim độc giả. Ta cũng như chợt bắt gặp lời gửi gắm đầy ý nghĩa qua câu thơ:
"Xin đừng tham đó bỏ đăng
Thấy lê quên lựu, thấy trăng quên đèn."
4. Phân tích cảm nhận về bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy - mẫu 7
Nguyễn Duy nổi bật như một trong những nhà thơ trẻ tiêu biểu thời kỳ chống Mỹ cứu nước và tiếp tục duy trì sáng tác một cách kiên trì. Thơ của ông mang vẻ nhẹ nhàng, sâu lắng, và có phần triết lý. Bài thơ 'Ánh trăng' là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông. Đây là một sự tự nhắc nhở về lẽ sống ân tình, sự thủy chung, và đạo lý uống nước nhớ nguồn của dân tộc.
Bài thơ 'Ánh trăng' được Nguyễn Duy viết vào năm 1978, ba năm sau khi đất nước thống nhất và hòa bình. Thời gian sau chiến tranh, không phải ai cũng còn nhớ đến quá khứ đau thương. Bài thơ mang hình thức như một câu chuyện nhỏ được kể theo trình tự thời gian, dòng cảm xúc của nhà thơ được thể hiện qua việc kể lại những ký ức về vầng trăng:
'Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ'
Trong suốt thời gian từ hồi nhỏ đến thời kỳ chiến tranh, con người đã gắn bó với vầng trăng. Những năm tháng tuổi thơ với 'đồng, sông, bể' và những năm tháng chiến tranh gian khổ trong rừng, trăng trở thành tri kỉ, nghĩa tình. Chính vì vậy, con người đã tự nhủ 'ngỡ không bao giờ quên - cái vầng trăng tình nghĩa'. Khi chiến tranh kết thúc và hòa bình lập lại, người lính từ rừng trở về, thích nghi với cuộc sống hiện đại:
'Từ hồi về thành phố
quen ánh điện, cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường'
Với cuộc sống hiện đại, con người đã dần quên đi vầng trăng xưa. Trăng từ tri kỉ, nghĩa tình trở thành 'như người dưng qua đường'. Sự thay đổi trong hoàn cảnh sống đã dẫn đến sự thay đổi trong tình cảm và thái độ của con người.
Nếu mọi chuyện diễn ra đều đặn như vậy, có lẽ trăng và người sẽ không gặp lại nhau. Nhưng cuộc sống vẫn có những bất ngờ. Khi đèn điện tắt, ánh sáng nhân tạo biến mất, phòng buyn-đinh tối om, con người theo phản xạ tự nhiên 'vội bật tung cửa sổ' để tìm nguồn sáng mới và bất ngờ gặp lại vầng trăng xưa, tròn đầy: 'đột ngột vầng trăng tròn'. Khi gặp lại, con người mới nhận ra:
'Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng là bể
như là sông là rừng'
Trong cuộc gặp gỡ trang nghiêm giữa người và trăng, 'mặt nhìn mặt' là sự đối diện giữa quá khứ và hiện tại, giữa thủy chung và vô tình. Soi mình vào trăng, con người tìm lại chính mình. Cảm xúc 'rưng rưng' trong lòng là niềm vui khi gặp lại tri kỉ hay là sự xấu hổ về sự vô tình, bội bạc? Trăng đã làm sống dậy trong lòng người bao kỉ niệm xưa, và phút đối diện này, con người mới nhận ra sự lãng quên, bội bạc của mình:
'Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình'
Trăng vẫn tròn đầy, trong sáng, trong khi con người lại bội bạc, vô tình. Kết cấu 'cứ... kể chi' gợi lên sự đối lập: trăng mãi thủy chung, nguyên vẹn, còn con người thì đã quên lãng. Trăng không trách móc, chỉ 'im phăng phắc' - như một con người nghiêm khắc đối diện với sự vô tình. Nhưng thái độ ấy đã đủ để 'giật mình'. Đó là sự nhận thức về sự vô tình, bội bạc trong cách sống của mình. 'Giật mình' là hành động ăn năn, thay đổi để tìm lại chính mình. Điều này thể hiện vẻ đẹp của người lính, và cũng là thông điệp Nguyễn Duy gửi đến mọi người: hãy thức tỉnh và tìm lại chính mình.
Bài thơ mang hình thức câu chuyện từ quá khứ đến hiện tại, với nhân vật và tình huống cụ thể. Giọng thơ tâm tình, sâu lắng, có khi nhịp nhàng, có khi thiết tha. Từ câu chuyện cá nhân, Nguyễn Duy hướng người đọc đến thái độ sống ân nghĩa, thủy chung với quá khứ và thiên nhiên. 'Ánh trăng' không chỉ là câu chuyện của riêng tác giả mà còn có ý nghĩa với tất cả mọi người, những người đã sống trong hòa bình nhưng vẫn cần nhớ về quá khứ. 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy là một tấm gương để soi rọi tâm hồn.
Cuộc sống hôm nay dù không còn chiến tranh nhưng vẫn có những cuộc đấu tranh nội tâm để loại bỏ sự vô tình và hướng tới cuộc sống tốt đẹp hơn. 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy sẽ tiếp tục soi sáng những góc tối của tâm hồn để con người nhận ra chính mình và có những cái 'giật mình' quý giá.
5. Phân tích bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy - phiên bản 8
Nguyễn Duy là một thi sĩ gắn bó mật thiết với cuộc kháng chiến chống Mỹ của dân tộc. Thơ của ông mang đậm tính chân thành, mộc mạc và sáng trong, với một sắc thái triết lý riêng. Bài thơ “Ánh trăng” là một tác phẩm nổi bật, kể về câu chuyện của một người lính đã quên đi quá khứ, và bất ngờ tỉnh thức khi gặp lại ánh trăng. Hai khổ thơ đầu tiên là một hồi ức về một thời kỳ đẹp đẽ, không thể quên:
“Khi còn nhỏ sống giữa đồng
với sông và biển
trong thời chiến ở rừng
vầng trăng trở thành tri kỷ”
“Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ
ngỡ không bao giờ quên
vầng trăng tình nghĩa”
Hai khổ thơ gợi nhớ về một quá khứ khi con người và ánh trăng sống hòa quyện, gắn bó. Từ thời thơ ấu đến lúc chiến đấu, ánh trăng luôn là bạn đồng hành, một biểu tượng của thiên nhiên và quê hương. Tuy nhiên, hoàn cảnh sống đã thay đổi:
“Kể từ khi về thành phố
quen với ánh sáng điện
vầng trăng đi qua ngõ
như người lạ qua đường”
Khi chuyển đến thành phố, ánh sáng của vật chất đã làm con người trở nên xa cách và lãng quên ánh trăng, từ một người bạn tri kỷ thành một người dưng. Nhưng một sự cố bất ngờ đã xảy ra:
“Đột nhiên điện bị cắt
phòng tối mịt mù
vội mở cửa sổ
bất ngờ vầng trăng tròn”
Trong bóng tối của phòng, ánh trăng lại hiện lên, gợi lại những ký ức và cảm xúc đã mất. Con người đối mặt với ánh trăng cũng là lúc đối mặt với chính mình, với quá khứ và hiện tại. Ánh trăng không nói gì nhưng lại khiến con người phải tự vấn, nhận ra sự vô tình và sự thay đổi trong bản thân mình. Bài thơ kết thúc với một thông điệp rõ ràng về sự thủy chung và ân nghĩa, dù thời gian có thay đổi:
“Trăng vẫn tròn vành vạnh
dù người có vô tình
ánh trăng lặng lẽ
đủ làm ta giật mình”
Ánh trăng là biểu tượng của quá khứ, của tình nghĩa và quê hương, bất chấp sự thay đổi trong lòng người. Bài thơ không chỉ là câu chuyện của một cá nhân mà còn mang ý nghĩa rộng lớn với cả thế hệ, nhấn mạnh lẽ sống ân nghĩa và sự trân trọng quá khứ.
6. Bài viết phân tích bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy - mẫu 9
Đất nước giải phóng, những anh bộ đội cụ Hồ về với nhịp điệu của cuộc sống thời bình. Trước những tiện nghi hiện đại, trước những cám dỗ tầm thường, ngày hôm qua lắng lại trong những bận bịu, lo toan. Đúng như một nhà thơ đã viết:
Có những lúc trên đường đời tấp nập
Ta vô tình đã đi lướt qua nhau.
Vâng, sự vô tình ấy không nên thanh minh mà rất cần thức tỉnh. Bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy, với lời thơ mộc mạc, chất trữ tình lại là tiếng lòng chân thật cất lên từ chất tự sự của một câu chuyện thơ. Bài thơ thể hiện một chủ đề truyền thống "Uống nước nhớ nguồn"mà thấm thía bởi nội tâm của nhà thơ từ cái giật mình đáng quý!
Bài thơ có cấu tứ từ một câu chuyện ngắn, với cách kể linh hoạt của thể thơ năm chữ. chất trữ tình làm nền để lời tâm tình mộc mạc, chân chất ; lời độc thoại với lòng mình trước quá khứ, hiện tại; trước cái còn cái mất, trước cái hôm qua- hôm nay trở thành tiếng lòng của nhà thơ trước cuộc đời.
Bắt đầu là câu chuyện kể với giọng bình thản, nhà thơ lặng trôi theo những xúc động của một quá khứ riêng mình. Không kể, không tả mà là điểm qua từng khoảng không gian, thời gian. Lời kể lướt qua nhanh mà đủ sức gợi, đủ sức lay động lòng người:
Hồi nhỏ sống với đồng
Với sông rồi với bể
Hồi chiến tranh ở rừng
Vầng trăng thành tri kỉ.
Hai khoảng thời gian đẹp nhất của nhân vật trữ tình. Đó là "Hồi nhỏ"và "Hồi chiến tranh". "Hồi nhỏ sống với đồng- với sông rồi với bể", điệp từ "với" mở ra ba không gian đồng, sông, bể. Không gian vừa mênh mông vừa gần gũi. Không phải chỉ là sự gần gũi, thân thiết mà là "sống với" nghĩa là vô cùng gắn bó. Vầng trăng trong không gian thơ ấu đẹp hồn nhiên thật. Nhưng bước ngoặt lớn đối với tác giả đấy là hồi chiến tranh. Tại sao đến lúc này vầng trăng mới thành tri kỉ? Phải chăng trong kháng chiến, xa quê hương, xa gia đình, đối diện với biết bao gian lao của cuộc kháng chiến, vầng trăng vô cùng thân thiết, hiểu nhau, không thể thiếu nhau. Trăng và người chiến sĩ cùng chia ngọt sẻ bùi, đồng cam cộng khổ, cho nên vầng trăng thành tri kỉ. Trăng được nhân hoá thành người bạn, người tri kỉ gắn bó bằng tâm hồn. Đến khi vầng trăng tri kỉ xuất hiện, giọng thơ chậm lại đầy suy ngẫm:
Trần trụi với thiên nhiên
Hồn nhiên như cây cỏ.
Ngỡ không bao giờ quên
Cái vầng trăng tình nghĩa
Trăng và người chiến sĩ là thế đó! Trăng đã sống với nhau thân thiết, gần gũi đến trần trụi, hồn nhiên vô tư đến độ như cây cỏ. Vì vậy vầng trăng không chỉ tri kỉ mà còn ân tình biết bao! Thuỷ chung biết bao! Ngỡ rằng con người không bao giờ quên hình ảnh sâu đậm áy. Thế mà khi hoàn cảnh thay đổi, con người trở nên vô tình, trở thành kẻ "ăn ở bạc". Vẫn bằng giọng thủ thỉ , tâm tình mà ta nghe như bắt đầu gió sóng ở đâu đấy đã nổi lên rồi trong lòng. Cả một quảng đời thơ ấu, sống giữa thiên nhiên, những năm tháng chiến tranh ở rừng vẫn sống với thiên nhiên. Hồi nhỏ trăng là bạn "Em đi trăng theo bước/ Như muốn cùng đi chơi", khi làm anh bộ đội, thì "đầu súng trăng treo", vầng trăng thành tri kỉ. Vầng trăng đã trở thành biểu tượng của yêu thương, thuỷ chung, nghĩa tình. Vậy mà:
Từ hồi về thành phố
Quen ánh điện của gương
Vầng trăng đi qua ngõ
Như người dưng qua đường
Vẫn giọng điệu bình thản ấy, vậy mà nghe như hờn trách, xót xa. Quá khứ và hiện tại đối lập một cách sắc cạnh. Nếu thuỷ chung, tình nghĩa là một nét đẹp trong tính cách dân tộc, thì thái độ đối xử này không chỉ là đáng trách! Những bận rộn trong cuộc sống hằng ngày, nhịp điệu gấp gáp nơi đô thị có bào chữa cho sự bội bạc ấy chăng? Cũng như ánh điện tràn ngập khắp nhà cao, nối bao con đường, lối phố có thể giúp thanh minh cho sự dửng dưng, hờ hững kia chăng? Không, Nguyễn Duy chân thành như là thú tội. Một sự chân thành đáng quý! Ta nghe như thấm thía nỗi xót xa khi người "tri kỉ" " đi qua ngõ" mà "như người dưng qua đường". Một khoảnh khắc của hiện tại làm nên cái giật mình của con người. Đến đây tứ thơ có chút kịch tính. Tuy cố bình thản nhưng chính nhà thơ đã tự vấn mình:
Thình lình đèn điện tắt
Phòng buyn đinh tối om
Vội bật tung cửa sổ
Đột ngột vầng trăng tròn.
Các từ "thình lình", "vội", "đột ngột"cùng với cấu trúc đảo được dùng thật tự nhiên. gợi tả đầy biểu cảm. Trong khoảnh khắc "phòng buyn- đinh tối om"ấy, vầng trăng xuất hiện thật bất ngờ khiến tác giả bàng hoàng trước vẻ đẹp kì diệu của vầng trăng. Sự cố "đèn điện tắt" rất bình thường của nền văn minh hiện đại đã thức tỉnh con người trở về với những giá trị cao đẹp, vĩnh hằng. Có lẽ khi mất điện, con người cũng chỉ mở cửa để đón ngọn gió trời chứ không hình dung ra cái gì đó đang đợi mình ngoài kia. Vì thế, sự xuất hiện đột ngột của vầng trăng đã khiến con người bừng tỉnh, nghẹn ngào:
Ngửa mặt lên nhìn mặt
Có cái gì rưng rưng
Như là đồng là bể
Như là sông là rừng
Cử chỉ "Ngửa mặt lên nhìn mặt" ta đã gặp bao lần trong thơ. Lý Bạch "Ngẩng đầu nhìn trăng sáng/ Cúi đầu nhớ cố hương", Bác Hồ trong tù đã từng có khoảnh khắc ngắm trăng như thế:
Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt
Nguyệt tòng song khích khán thi gia
( Ngắm trăng)
Riêng Nguyễn Duy dùng hai từ " mặt" thật đắt. Mặt trăng, mặt người cùng đối diện. Trăng chẳng nói, chẳng trách nhưng người lính "rưng rưng" xúc động. Những xúc động xót xa, ân hận khiến giọng thơ không thể bình thản được. Khổ thơ đầu chỉ nhắc "sống với đồng/ Với sông rồi với bể" đến đây thành "như là đồng là bể/ Như là sông là rừng". Giọng kể ấy là giọng hoài niệm. Vầng trăng đánh thức tất cả dậy, từ những kỉ niệm tuổi nhỏ đến những năm tháng cầm súng hành quân đuổi giặc dưới những cánh rừng. Thì ra những ký ức đẹp đẽ ấy đã không mất đi, con người không phải hoàn toàn vô tâm đến thế. Ký ức ấy chỉ tạm lắng xuống, con người trong lúc bận rộn đã lãng quên đi nhưng chỉ một tác động nhỏ chúng sẽ sống dậy vẹn nguyên, thậm chí còn đằm sâu hơn, tạo nên vẻ đẹp không gì sánh nỗi của tâm hồn con người. Khổ thơ cuối, với cấu trúc đối trong từng cặp câu đã thể hiện tập trung nhất ý nghĩa biểu trưng của vầng trăng trong cảm xúc của tác giả:
Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình.
Vầng trăng "tròn vành vạnh" mang vẻ đẹp viên mãn, là biểu tượng của sự bao dung, độ lượng, mang sự tròn đầy của tình nghĩa, của thuỷ chung. Vầng trăng ấy đủ để người thơ nhận ra sự vô tình. Ánh trăng "im phăng phắc" không hề trách cứ, lặng lẽ, vô ngôn. Một sự lặng im của tình nghĩa có cả sự nghiêm khắc, sự nghiệm khắc đủ để con người "giật mình". Cả bài thơ chủ thể trữ tình ẩn sau lời kể, ẩn sau câu chuyện riêng tư của một - con- người. Đến đây không phải ngẫu nhiên tác giả dùng cụm từ "Ta giật mình"Phải chăng người đọc đã hoà vào cảm xúc đầy ăn năn của nhà thơ? Phải chăng cái giật mình cần có của mỗi con người bởi ta cũng đã bao lần để ngày hôm qua trong ngần rơi vào lãng quên? Phải chăng bài thơ không dừng lại ở một câu chuyện riêng tư mà đã trở thành chuyện của bao người. Cái giật mình của nhà thơ cũng là giật mình của hồi ức. Ta đã gặp trong bài "Nghe tắc kè kêu trong thành phố":...
Tôi giật mình
nghe
trên cành me
Góc đường công Lý cũ
Cái âm thanh của rừng lạc vào thành phố..
Ta có thể hiểu cái giật mình của nhà thơ, cái giật mình của lương tri, lương năng, của tâm hồn con người ở cuối bài thơ thật đáng quý bởi đó là sự thức tỉnh của người thơ và cũng là thức tỉnh mọi người về một thái độ sống. Đó là lời nhắc nhở của vầng trăng đối với con người về quá khứ, về tình nghĩa thuỷ chung, về thái độ tình cảm của con người.
Bài thơ viết theo thể thơ năm chữ, chất tự sự và hình ảnh thơ mộc mạc, giản dị đã góp phần thể hiện tâm hồn nhà thơ với cuộc đời. Lời kể bằng thơ có khi thanh thản, có khi dồn dập sự kiện, tình huống, có khi là đoạn kể hoài niệm, có khi là lời độc thoại đầy tâm trạng. Bài thơ đã thể hiện một chủ đề truyền thống "uống nước nhớ nguồn" bằng một tiếng lòng chân thành của con tim vì thế mà "ánh trăng" có sức lay động và thức tỉnh lòng người.
Đọc bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy viết sau ba năm đất nước thống nhất ta càng thấm thía với điều mà nhà thơ quan tâm. Phải chăng cách sống đẹp, sống có nghĩa có tình với quá khứ, với hiện tại là điều mà bài thơ đặt ra - vấn đề sẽ luôn luôn mới. Tố Hữu trong bài thơ Việt Bắc đã từng nêu lời nhắn nhủ của núi rừng:
Phố đông còn nhớ bản làng
Sáng đèn, còn nhớ mảnh trăng giữa rừng?
Với chúng ta, ánh trăng tình nghĩa của Nguyễn Duy là một ánh sáng thắp lên, soi rọi tâm hồn để mỗi người sống ngày càng đẹp hơn với truyền thống của dân tộc mình.
7. Đánh giá bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy - mẫu 10
Nguyễn Duy, sinh năm 1948 tại Thanh Hóa, là nhà thơ nổi tiếng từ thời kháng chiến. Bài thơ 'Ánh trăng' của ông, sáng tác năm 1978, phản ánh tinh thần 'uống nước nhớ nguồn' và lòng trung thành trong cuộc sống. Sau khi kháng chiến chống Mỹ kết thúc, bài thơ nhắc nhở về tình nghĩa và lòng trung thành.
“Thời thơ ấu gắn bó với đồng
Với sông và cả biển
Thời chiến tranh ở rừng
Vầng trăng trở thành tri kỉ.”
Hồi tưởng về vầng trăng thời thơ ấu và thời chiến tranh, điệp từ “hồi” và “với” nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc của trăng với con người. Vầng trăng luôn hiện diện bên cạnh từ thời thơ ấu cho đến khi tham gia kháng chiến. Trăng và người chiến sĩ cùng chia sẻ niềm vui và nỗi khổ, không thể thiếu nhau.
“Trần trụi với thiên nhiên
Hồn nhiên như cây cỏ
Ngỡ rằng không bao giờ quên
Cái vầng trăng tình nghĩa.”
Tác giả khẳng định vẻ đẹp và tình cảm quý giá của mình với vầng trăng. Trăng hòa vào thiên nhiên và trở thành biểu tượng của tình nghĩa. “Ngỡ” diễn tả sự ngạc nhiên nhưng vẫn khẳng định tình cảm gắn bó giữa trăng và người.
“Từ khi về thành phố
Quen ánh điện và gương
Vầng trăng đi qua ngõ
Như người lạ qua đường.”
Với sự thay đổi môi trường sống, con người cũng thay đổi. Vầng trăng tình nghĩa trở nên xa lạ và được so sánh như người dưng qua đường. Sự vô tình của con người khiến tình cảm trở nên lạnh nhạt, điều này phản ánh một sự thật trong cuộc sống.
“Đột ngột đèn điện tắt
Phòng tối om buyn đinh
Vội vàng mở cửa sổ
Vầng trăng tròn bất ngờ xuất hiện.”
Từ “vội” và “đột ngột” thể hiện tâm trạng bất ngờ khi vầng trăng hiện lên. Trăng vẫn giữ vẹn nguyên tình nghĩa và sự trung thành, phản ánh sự đầy đủ và ý nghĩa trong mối quan hệ.
“Ngửa mặt lên nhìn trăng
Cảm xúc dâng trào
Như là đồng, là biển
Như là sông, là rừng.”
Nhìn trăng hiện tại, người cảm nhận sự xúc động và hoài niệm. Các ký ức đẹp đẽ ùa về với thiên nhiên và trăng xưa, nhấn mạnh tình cảm và sự gắn bó không thể quên.
“Trăng vẫn tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im lặng
Đủ để ta giật mình…”
Khổ thơ cuối mang ý nghĩa sâu sắc, với hình ảnh trăng tròn tượng trưng cho quá khứ đẹp đẽ không thể phai mờ. Trăng là chứng nhân của tình nghĩa, nhắc nhở con người về giá trị của tình bạn và lòng trung thành. Sự giật mình giúp con người nhận ra giá trị và trở về với những điều tốt đẹp.
8. Phân tích bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy - mẫu 1
Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mĩ. Ông là một gương mặt tiêu biểu trong lớp nhà thơ trẻ yêu nước thời kháng chiến chống mỹ. Sau giải phóng, ông tiếp tục bền bỉ sáng tác sau ngày đất nước giải phóng. Thơ Nguyễn Duy nhiều bài có cái ngang tàng nhưng vẫn trầm tĩnh và giàu chiêm nghiệm vì thế cứ ngấm vào người đọc và trong cái đà ngấm ấy có lúc khiến người ta phải giật mình suy nghĩ. Bài thơ Ánh trăng thể hiện sâu sắc đặc điểm nghệ thuật ấy của ông.
Bài thơ mang dáng dấp một câu chuyện được kể theo trình tự thời gian. Trong đó, "ánh trăng" là hình ảnh xuyên suốt và giàu ý nghĩa. Tác phẩm bắt đầu bằng những hồi ức thơ ấu của tác giả:
"Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với biển".
Từ "với" được lặp lại đến ba lần, thể hiện mạnh mẽ sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người. Cánh đồng, dòng sông, biển cả là những hình ảnh quen thuộc, gần gũi, thân thương. Đó chính là biểu tượng của quê hương máu thịt, nơi in dấu biết bao kỉ niệm hồn nhiên, tinh nghịch tuổi thơ.
Bốn câu thơ ấy đã thể hiện một cách ấn tượng sự vận động của các hình ảnh. Phải chăng con người khi đã lớn lên thì gắn bó "với đồng" - biểu hiện của một tâm hồn trong sáng, điềm tĩnh. Rồi khi bước chân đi xa hơn đến "với sông", rồi "với bể" - biểu hiện của sự trưởng thành và khát vọng vươn xa? Do hoàn cảnh lịch sử của dân tộc, con người bước vào cuộc chiến má lửa với kẻ thù, vầng trăng vẫn luôn kề cận, cùng con người đến mọi nẻo đường:
"Hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỷ".
Những người bạn rất thân, hiểu con người như hiểu chính mình nên mới gọi nhau là tri kỉ. Vầng trăng với người lính trong những năm tháng chiến đấu ở rằng là người bạn tri kỉ tâm giao. Người chiến sĩ thường ngồi bên nhau dưới ánh trăng thanh hay hành quân dưới bầu trời trăng.
Trăng soi bước chân người đi, cùng chia sẻ hiểm nguy, gian khổ; cùng chiến đấu và chiến thắng. Vầng trăng trong sáng tinh khiết kia còn là biểu tượng cho lý tưởng và tâm hồn cao đẹp của con người. Tâm hồn ấy được nuôi dưỡng từ ấu thơ, được tôi luyện trong cuộc chiến hào hùng của dân tộc. Sang khổ thơ thứ hai, hình ảnh vầng trăng càng hiện rõ:
"Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ".
Trăng có vẻ đẹp vô cùng bình dị. Việc dùng hai tính từ kép "trần trụi" và "hồn nhiên" ở đầu dòng thơ là một chủ định của tác giả. Chính điều đó đã tạo nên một sự khái quát thật mạnh mẽ và giàu cảm xúc, vẻ đẹp vô tư , hồn nhiên. Trăng tượng trưng vẻ đẹp thiên nhiên nên trăng đã hòa vào thiên nhiên, hòa vào cây cỏ. Vầng trăng ấy cũng gắn bó với con người bằng một tình cảm mộc mạc, thủy chung. Ai có thể quên được người bạn tri kỉ ấy?
"Ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa"
"Vầng trăng tình nghĩa" ấy đâu chỉ là thiên nhiên thơ mộng, mát lành. Đó còn là biểu tượng của quá khứ nghĩa tình, một thời kỉ niệm của cuộc sống gắn bó, hồn nhiên, trong sáng, một thời chiến tranh lửa đạn, nguy hiểm vẫn bên nhau
Cuộc chiến tranh thần thánh kết thúc, hoàn cảnh sống của con người cũng đổi thay:
"Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương"
Con người sống trong một môi trường hoàn toàn khác: "ánh điện" "cửa gương". Sự ồn ã của phố phường, những công việc của mưu sinh tốt đẹp trước kia giờ đã phai mờ. "Vầng trăng tình nghĩa" năm nào giờ đã bị lãng quên. Người bạn tri kỷ ấy trở thành "người dưng". Một so sánh khiến người đọc xót xa:
"Vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường".
Trăng được nhân hóa, lặng lẽ bước đi. Trăng thành "người dưng" chẳng còn ai nhớ, chẳng còn ai hay. Giọng thơ trở nên sâu lắng, trầm buồn đến xa xót! "Bi kịch" của tác phẩm bùng nổ bởi hai câu thơ rất thực, thực hơn cả câu nói thường:
"Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn - đinh tối om".
"Đèn điện", "phòng buyn - đinh" là những hình ảnh tượng trưng cho cái thực vật chất mà con người bị cuốn vào. Nhưng chúng vô cùng thờ ơ, vô cảm với con người. "Đèn điện" thì "thình lình" tắt, "phòng buyn - đinh" thì "tối om". Chúng chẳng bao giờ là "tri kỷ", "tình nghĩa" đối với con người cả. Điều gì sẽ cứu con người ra khỏi cảnh "tối om" ấy hay con người cả. Điều gì sẽ cứu con người ra khỏi cảnh "tối om" ấy hay con người sẽ bị chết đắm trong bóng tối lạnh lẽo đó?
"Vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn".
Hành động "bật tung cửa sổ" như một bản năng không chuẩn bị trước. Cảm giác "đột ngột" cho ta thấy rằng con người trong cuộc thực sự không biết gì đang đợi mình bên ngoài. Anh ta chẳng hề biết rằng người bạn "tri kỷ", "tình nghĩa", người mà con người coi như "người dưng" vẫn cứ đang sẵn sàng có mặt. Vầng trăng ấy không bao giờ bỏ rơi con người, dù họ có vô tình lãng quên. Hình ảnh này đã chứng tỏ tính vị tha, chất bền vững trong sâu thẳm nguồn cội tâm hồn Việt. Khổ thơ này tạo ấn tượng rất đặc biệt với toàn bộ bài thơ. Trăng xưa như đã đến với người. vẫn tròn, vẫn đẹp, vẫn thủy chung. Người ngắm trăng rồi bâng khuâng suy ngẫm:
"Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rung rung".
Con người đang "mặt đối mặt" với trăng, với những giá trị tinh thần mình đã lãng quên, khước từ. Hai "mặt" ấy mãi là một, không thể tách rời và cũng chưa từng tách rời. Chỉ có con người cắm cúi vào những vật chất, phồn hoa tầm thường mà quên mất thôi. Từ láy "rưng rưng" đã thể hiện sâu sắc cảm giác con người lúc này. Vì lẽ gì mà con người "rưng rưng", nếu không phải là:
"Như là đồng là bể
như là sông là rừng".
Điệp ngữ "như là" lập lại bốn lần. Bốn hình ảnh thân thương chợt hiện về trong ký ức: "đồng", "bể", "sông". Sự láy lại những hình tượng quá khứ đã làm sáng tỏ những gì con người đang cảm nhận lại được. Cái kí ức nghĩa tình ấy, vẻ đẹp thân thương ấy không bao giờ mất đi. Nó chỉ lặng lẽ sống trong tâm hồn con người mà thôi. Trăng cứ vẹn nguyên, chung thủy khiến người đọc cũng ngỡ ngàng, cức động:
"Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình".
Mặc cho người "vô tình" vầng trăng vẫn tròn "tròn vành vạnh", độ lượng, bao dung. Hay nói khác đi, những giá trị bền vững, thần thiết vẫn luôn bao bọc, che chở cho con người một cách vô hình. Khi con người quay về với cội nguồn tinh thần, họ mới nhận ra mình đã bỏ phí quá nhiều điều vô giá:
"Ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình".
Ánh trăng như người bạn, nhân chứng nghĩa tình đang nghiêm khắc nhắc nhở con người. Cái "im phăng phắc" ấy giống như một người dẫn đường nghiêm khắc chỉ vào cái quá khứ nghĩa tình mà con người tự đánh mất, tự bỏ quên... Hai chữ "giật mình" ở cuối bài thơ như một sám hối một sự tự cảnh tỉnh chính mình của con người.
Cất lên như một lời nhắc nhở, bài thơ không còn có ý nghĩa đối với một lớp người, một thế hệ vừa mới đi qua cuộc chiến tranh mà còn có ý nghĩa đối với nhiều người khác. Nó đã đặt ra một thái độ sống với quá khứ, với những người đã khuất với cả chính mình. Đừng bao giờ lãng quên quá khứ, hãy thủy chung với nghĩa tình đẹp đẽ, bình dị của đất nước, của nhân dân. Đó chính là điều tác giả muốn gửi gắm trong bài thơ.
"Ánh trăng" của Nguyễn Duy đã gây xúc động nhiều thế hệ độc giả bởi cách diễn đạt bình dị, chân thành. Giọng thơ trầm tĩnh, sâu lắng. Từ thơ bất ngờ, mới lạ. tác phẩm như một lời tâm sự, nhắc nhở về tình nghĩa thủy chung, bài học đạo lý "Uống nước nhớ nguồn" sâu sắc, khiến người đọc phải giật mình, suy nghĩ nhìn lại bản thân.
9. Bài viết phân tích bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy - phiên bản 2
Trăng từ lâu đã là chủ đề quen thuộc trong thơ ca truyền thống, dùng để bày tỏ tâm tư, vẻ đẹp thuần khiết và sự chiêm nghiệm sâu sắc. Trong mỗi thể loại thơ, trăng lại hiện lên với một vẻ đẹp riêng biệt. Thể thơ năm chữ, ngắn gọn nhưng chứa đựng bao cảm xúc, Nguyễn Duy mở đầu bài thơ bằng những hồi ức xa xưa về trăng:
Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ
Chất thơ mộc mạc, tự nhiên như những câu chuyện tâm tình, mỗi lần nhắc đến lại là một ký ức thân thương hiện về trong tâm trí tác giả. Nguyễn Duy nhớ về tuổi thơ yên bình nơi đồng quê, nhớ những năm tháng chiến tranh vất vả nơi núi rừng - những thăng trầm của cuộc sống, sự trưởng thành của con người, nơi nào, lúc nào cũng có sự đồng hành của trăng, người bạn tri kỷ.
Tri kỷ vì trăng thấu hiểu lòng người; trăng chia sẻ trong những lúc cơ cực, và tình cảm thủy chung giữa trăng và người luôn bền chặt, giản dị, không màu mè hay vụ lợi:
Trần trụi với thiên thiên
hồn nhiên như cây cỏ
Trăng và người - hai hình tượng thơ đồng hành trong một tứ thơ, nhưng trăng thì hiện diện rõ ràng, còn con người lại bị che khuất. Nguyễn Duy để cho cái bị che khuất lên tiếng trước, không phải là lời kể mà là độc thoại từ nội tâm con người, một sự hối lỗi muộn màng. Trăng vẫn tri kỷ, nghĩa tình, nhưng nhà thơ phải thốt lên: ngỡ không sao quên được vầng trăng nghĩa tình. Cuộc sống có nhiều điều bất ngờ, hạnh phúc giản dị đôi khi bị bỏ lỡ, tự mình đánh mất những điều quý giá nhất. Con người trong cuộc sống vội vã, sự hào nhoáng, đã quên đi những hạnh phúc bình dị xưa và những kỷ niệm khó khăn đã qua, vô tình lãng quên một người bạn tri kỷ:
Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường
Hình ảnh vầng trăng trong hai khổ thơ đầu không được so sánh như con người mà để người đọc ngầm hiểu. Đến khổ thơ thứ hai, vầng trăng được nhân cách hóa thành một con người cụ thể. Vẫn là tri kỷ, nhưng giờ đây, lòng người không còn tri kỷ với trăng, chỉ coi trăng như một người qua đường, xa lạ, lạnh nhạt. Một sự thật phũ phàng bởi lòng người thay đổi không lường trước được.
Cuộc sống và dòng đời cuốn con người vào nhịp sống gấp gáp. Nhưng cuộc đời luôn tuân theo quy luật nhân - quả, có lúc may, lúc rủi, lúc thành công, khi thất bại, và sự đổi thay là để mỗi người hoàn thiện hơn. Một sự kiện bình thường trong cuộc sống hiện đại được Nguyễn Duy đưa vào thơ, trở thành điểm nhấn làm tăng kịch tính của bài thơ: nếu không có cảnh hôm ấy, ít ai có thể nhìn lại và nhận ra sự thay đổi vô tình của chính mình.
Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn
Cả khổ thơ là chuỗi hành động liên tục, gấp gáp dẫn đến sự ngạc nhiên không thể diễn tả thành lời: Đột ngột vầng trăng tròn. Ta tự hỏi sao lại là trăng tròn, không phải trăng khuyết? Một câu hỏi khó trả lời vì tròn khuyết là quy luật tự nhiên. Trăng được nhân cách hóa với tâm tư rất con người, và: Trăng vẫn tròn, còn người thì vô tình. Cái khuyết trong tâm hồn con người trở nên ngượng ngùng trước sự tròn đầy, chung thủy của trăng. Phải chi trăng khuyết đi để lòng người không phải ân hận, bớt xấu hổ với trăng:
Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng là bể
như là sông là rừng
Một khoảnh khắc im lặng hiện thực nhưng trong lòng người, nỗi xúc động dâng tràn. Những ký ức của một thời khó khăn, gắn bó bỗng hiện về: Trăng! Là những kỷ niệm tuổi thơ, quê hương, và những người thân yêu. Trăng! Là những vui buồn, hạnh phúc và đắng cay xưa. Lòng người đã quên mau, bây giờ chợt giật mình, ân hận, không nói thành lời.
Hình ảnh trăng lại được nhân hóa, không còn là mặt trăng bình thường, mà là khuôn mặt của một người bạn tri kỷ vẫn thủy chung, độ lượng qua bao biến động.
Nhà thơ Nguyễn Duy đã có cái nhìn sắc sảo, tinh tế. Tại sao không phải là trăng chênh chếch, xa xôi mà là trăng ngay trên đỉnh đầu? Có lẽ tác giả muốn nhấn mạnh sự bao dung của trăng. Ánh trăng lan tỏa rộng lớn, soi sáng không gian, thời gian và không gian trong khổ thơ cho thấy trăng không phải sớm cũng không muộn, mà là thời điểm nhận ra mọi thứ. Hình ảnh trăng ở đây là đỉnh cao thành công của tác giả, chứa đựng ý nghĩa sâu sắc, nhân văn.
Trăng không còn là trăng của thiên nhiên, mà mang ý nghĩa tượng trưng cho cả thế hệ cống hiến, hy sinh trong gian khó, và khi trở về cuộc sống bình yên, vẫn giản dị, không đòi hỏi danh vọng. Trong số đó, có những người không may trở về, để lại một phần cơ thể và di chứng cho thế hệ sau; có người được biết đến nhưng vẫn sống âm thầm; một lòng giữ nghĩa tình với quê hương, đồng đội. Tình cảm của họ vẫn tròn vẹn, trước sau như một, dù người khác có lãng quên. Trăng trở về với chính nó, giản dị và mộc mạc:
Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình.
Nghệ thuật lặp từ khiến hình ảnh thơ in đậm trong tâm trí, khiến con người phải tự vấn lương tâm. Hai câu cuối bài thơ kết thúc nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, tạo sự lắng đọng cho bài thơ. Điều Nguyễn Duy muốn gửi gắm là dù cuộc sống ồn ào, mỗi người chỉ có một khoảnh khắc để nhận ra bản thân, điều đó làm cho cuộc sống có ý nghĩa hơn. Lời thơ không triết lý nhưng để lại dòng suy nghĩ về nhân tình thế thái; quá khứ và hiện tại nhắc nhở mỗi người hoàn thiện bản thân; nghệ thuật hồi tưởng, tự đấu tranh trong nội tâm đã làm nên thành công của bài thơ.
10. Bài viết phân tích bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy - mẫu 3
Ánh trăng trong thơ là biểu tượng của vẻ đẹp thuần khiết và tròn đầy, đại diện cho những điều lãng mạn nhất trong cuộc sống, đặc biệt trong hai trường hợp: khi ta còn nhỏ tuổi hoặc khi tâm hồn cần được sẻ chia, bộc bạch. Ánh trăng trong thơ của Nguyễn Duy mang một cái nhìn xuyên suốt cả hai thời điểm đó. Tuy nhiên, cái nhìn này không phải là một quá trình liên tục từ trước đến sau, mà là cái nhìn hồi tưởng: nhìn từ hiện tại để thấy được quá khứ trong hiện tại. Nó không còn xuôi chiều và bình lặng nữa. Sự chân thành trong tâm sự và đời tư như một nỗi ân hận, nuối tiếc tạo nên sóng ngầm trong câu chuyện.
Câu chuyện trong thơ, giống như cách xây dựng của văn xuôi, tạo ra bất ngờ từ khả năng dựng cảnh. Cảnh mất điện trong thành phố với ánh trăng tròn gợi lại những ký ức xưa trong bối cảnh mà con người khó có thể quay lưng.
Ba khổ thơ đầu như một hồi tưởng về những gì đã lãng quên, tưởng chừng thời gian đã xóa nhòa. Quá khứ hiện về qua hai mốc thời gian, bắt nguồn từ cái nhìn đánh thức. Sự thức tỉnh này gợi nhớ về thời thơ ấu:
Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với biển
Hệ thống đồng, sông, biển mở rộng cùng với sự trưởng thành của đứa trẻ, diễn tả niềm vui sướng được hòa mình vào thiên nhiên như dòng sữa ngọt ngào. Ba chữ 'với' đầy ân tình, thể hiện sự gắn bó và cảm thông của thiên nhiên đối với con người. Đồng, sông, biển như những người bạn thân thiết.
Ở hai câu đầu không nhắc đến ánh trăng. Lúc này, ánh sáng mờ nhạt như khí trời hít thở. Chỉ khi trưởng thành, ánh sáng mơ hồ đó mới ghi dấu trong trí nhớ khi phải xa quê. Ánh trăng với người lính trong rừng trở thành 'vầng trăng tri kỉ', thay thế tất cả những gì đã mất, thể hiện sự chung thủy của tuổi thơ. Vầng trăng đơn sơ nhưng trung thành, đã gieo hạt vào tâm hồn người lính và sẽ mãi xanh tươi:
Trần trụi với thiên nhiên
hồn nhiên như cây cỏ
ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa.
Đoạn thơ này có thể cảm giác hụt hẫng nếu tách ra khỏi toàn bài. Hai câu đầu khá hay khi so sánh sự tri âm giữa hồn người và thiên nhiên (đồng, sông, biển), còn hai câu cuối như một lời thêm vào, tạo thành cầu nối cho khổ thơ thứ ba:
Từ hồi về thành phố
quen ánh điện, cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường.
Hiện tượng tâm lý này xảy ra khi hoàn cảnh sống thay đổi. Ca dao đã hỏi từ lâu: 'Thuyền ơi có nhớ bến chăng'? Trong thơ Tố Hữu, tâm trạng này cũng được thể hiện khi tiễn cán bộ về xuôi:
Mình về thành thị xa xôi
Nhà cao còn thấy núi đồi nữa chăng?
Phố đông, còn nhớ bản làng
Sáng đêm, còn nhớ mảnh trăng giữa rừng?
Câu thơ, dù đã cũ, vẫn còn tính thời sự, và trong thơ của Nguyễn Duy, sự giải đáp là một nỗi buồn. Câu hỏi thiết tha như tiếng sáo mà không có hồi âm!
Thay vì ánh trăng, giờ là cửa gương và ánh điện. Liệu sự thay đổi về kinh tế có kéo theo sự thay lòng đổi dạ? Ánh trăng tình nghĩa ngày xưa không còn nguyên vẹn, chỉ còn là khách qua đường, vì tình cảm con người đã không còn son sắt. Câu thơ nhức nhối vì sự phản bội không chỉ với lịch sử, thiên nhiên mà còn với chính mình. Ánh trăng xuất hiện bất ngờ trong tâm thế không ngờ, và con người không còn trốn chạy ánh trăng hay bản thân mình. Tư thế đối mặt giữa người và trăng:
Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng.
'Rưng rưng' diễn tả nỗi xúc động không thể nói bằng lời, ngôn ngữ là nước mắt. Một tình cảm nén lại nhưng trào ra thổn thức, chính là tâm trạng ấy. Cuộc gặp gỡ không phải là sự vui mừng bề ngoài mà lắng sâu trong cảm nghĩ. Ánh trăng vẫn vô tư, phóng khoáng, như đồng, sông, biển, còn con người phụ tình. Ánh trăng gợi lên cái 'còn' mà con người tưởng đã mất. Nhịp thơ hối hả khi ánh trăng trả lại cho người tình người, một tình người dào dạt:
Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình.
Khổ thơ kết thúc với sự đối lập giữa 'tròn vành vạnh' của ánh trăng và sự hụt hẫng của kẻ 'vô tình'. Đối lập giữa sự im lặng của ánh trăng và con người thức tỉnh. Những bài học về đạo lý làm người không cần tìm trong sách vở mà là từ chính lương tâm. Bài thơ ngắn gọn, như câu chuyện ngụ ngôn ít lời nhưng giàu ý nghĩa, ánh trăng là gương soi để nhận ra bản chất thực của mình và tìm lại vẻ đẹp tinh khôi đã lạc mất.