1. Đặc điểm của vĩ tố kết thúc câu trong tiếng Nhật
Vĩ tố kết thúc câu là loại hậu tố xuất hiện ở cuối câu, hình thành thành phần ngữ để chỉ sự kết thúc của câu nói. Các vĩ tố này có nhiều hình thái khác nhau như:
– Dạng tường thuật thường gặp ở các vĩ tố ぞ、ぜ、さ、よ..Ví dụ: 俺は行くぜ。 (Tôi đi đây!)絶対行くもん。 (Nhất định là tôi sẽ đi!)
– Dạng nghi vấn thường gặp ở các vĩ tố か、かな、かしら、い、の、ろ、っけ…Ví dụ: 明日雨かな。 (Ngày mai không biết trời mưa không nhỉ?)日本での生活はどうかしら。 (Không biết cuộc sống ở Nhật như thế nào?)もう食べたろ。 (Cậu ăn rồi phải không?)
– Dạng mệnh lệnh thường gặp ở vĩ tố なVí dụ: 触るな。 (Cấm sờ vào!)
– Mẫu đề nghị phổ biến của vĩ tố じゃん
Ví dụ: 行けばいいじゃん。 (Đi đi mà!)
Một số đặc điểm của vĩ tố kết thúc câu trong tiếng Nhật:
– Chỉ được sử dụng trong lối nói để biểu đạt ý của người nói rõ ràng hơn, xây dựng mối quan hệ thân thiện giữa người nói và người nghe.
– Việc sử dụng hệ thống vĩ tố ở cuối câu cũng là tiêu chí để nhận biết ngôn ngữ nam và nữ.
– Chúng ta cũng có thể nhận ra sự phân cấp qua cách sử dụng vĩ tố trong giao tiếp.
2. Các vĩ tố thông dụng
2.1 Vĩ tố な là những từ thường gặp
- Đây là vĩ tố thường được nam giới sử dụng. Cách sử dụng của nó giống với câu hỏi đuôi (Tag question) trong tiếng Anh. Nó được dùng khi diễn tả cảm xúc, nêu những phán đoán không chắc chắn, khi người nói mong muốn nhận sự đồng tình của người nghe. Vì thế nó có phần hơi áp đặt.
Ví dụ: Hãy cùng so sánh sắc thái của câu với và không có vĩ tố な:
昨日来なかったな。 (Hôm qua cậu không đến nhỉ!)
昨日来なかった。 (Hôm qua cậu không đến.)
- Trong một số trường hợp, cả nam và nữ đều dùng vĩ tốな để diễn tả cảm xúc, và thường là lời nói độc thoại. Lúc này vĩ tố な được nói kéo dài thành なあ để nhấn mạnh.
Ví dụ: すごいなあ。 (Tuyệt vời quá nhỉ!)
雪が降るなあ。 (Ôi tuyết rơi rồi!)
- Trong các câu đảo ngữ なあ cũng thường được sử dụng.
Ví dụ: 楽しかったなあ、あのころは。 (Quãng thời gian đó mới vui làm sao!)
よく頑張ったなあ、お互いに。(Cả hai chúng ta đều cố gắng hết sức rồi.)
- Khi な xuất hiện trong câu cầu khiến, theo sau một động từ nguyên mẫu và do nam giới sử dụng thì nó thường có nghĩa là ra lệnh cho một người có vị trí thấp hơn.
Ví dụ: 触るな。 (Cấm sờ vào!)
見るな。 (Cấm nhìn!)
2.2 Vĩ tố ね được dùng như thế nào?
- Cũng giống như vĩ tố な, vĩ tố ね thường được sử dụng khi người nói muốn tìm kiếm sự đồng tình từ phía người nghe. Tuy nhiên nó không mang tính áp đặt nhiều như vĩ tố な. Vĩ tố ね dùng để diễn tả cảm xúc và thường được kéo dài thành ねえ. Mức độ cảm xúc nhẹ nhàng hay mạnh mẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện.
Ví dụ: きれいな部屋ねえ。 (Căn phòng sạch sẽ ghê!)
これは私のね。 (Cái này là của tôi mà!)
- Trong một số trường hợp, để làm câu nói nhẹ nhàng hơn, người ta dùng thêm のtrước ねđối với câu kết thúc bằng tính từ いhoặc động từ. Hay dùngなのtrướcね đối với câu kết thúc bằng tính từ なdanh từ.
Ví dụ: やすいのね。 (Rẻ quá!)
大変なのね。 (Mệt quá!)
- Cuối cùng, vĩ tố ね còn được dùng khi muốn xác nhận lại thông tin từ người đối diện. Lúc này người nói sẽ lên giọng ở vĩ tố ね.
Ví dụ: A:すみません、田中さんの電話番号は何番ですか。
B:093―123―4567です。
A: 093―123―4567ですね↑。どうも
2.3 Vĩ tố よ nói lên điều gì?
- Vĩ tố よ được dùng khi người nói muốn thông báo đến người nghe thông tin mà họ nghĩ người nghe không biết. Vì thế nó bao hàm ý tự tin, quả quyết của người nói. Mức độ nhẹ nhàng (nữ giới dùng) hay mạnh mẽ (nam giới dùng) của câu tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện.
Ví dụ: 明日会議よ。 (Cuộc họp là vào ngày mai đấy!)
これきれいよ。 (Cái này đẹp đấy!)
Trong các ví dụ trên, khi gặp câu kết thúc bằng danh từ hoặc tính từ miêu tả vẻ đẹp, màu sắc, thường là câu của phụ nữ.
- Nam giới sử dụng よ theo sau trạng thái hoặc thể ngắn.
来年行くよ。 (Sang năm tôi đi đó nha!)
次の番組は3時からだよ。(Chương trình tiếp theo bắt đầu từ lúc 3h đấy!)
- Khi kết thúc câu bằng tính từ いhoặc động từ, người ta thường thêm のtrướcよ.
Ví dụ: 台湾からお客さんが来たのよ。 (Khách đến từ Đài Loan đấy!)
- Đối với kết thúc câu là danh từ thì làなのよ.
Ví dụ: 彼はアメリカ人なのよ。 (Anh ấy là người Mỹ đấy!)
- Người ta cũng hay sử dụng ね theo sau よ nhằm làm cho lời nói nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ: そうだよね。 (Ờ ha)
2.4 Vĩ tố か có ý nghĩa gì?
Khi vĩ tố này đứng ở cuối câu, nếu đọc lên, câu muốn hỏi một điều gì đó và được sử dụng cho cả nam và nữ.
Ví dụ: これか↑。(Cái này hả?) . Nam giới hay dùng dạng này.
これですか↑。(Cái này phải không?) Nữ giới hay dùng dạng này.
Tuy nhiên, nếu vĩ tố này đứng ở cuối câu và đọc xuống, nó không còn là câu hỏi nữa mà thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thất vọng.
Ví dụ: これか↓。 (Cái này à?)
失敗したか↓。 (Thất bại rồi à?)
2.5 Vĩ tố かな có ý nghĩa như thế nào?
かな được hiểu là “tôi thắc mắc; tôi tự hỏi; tôi ngạc nhiên; không hiểu làm sao nhỉ; không biết liệu”, được sử dụng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc khi tự hỏi về bản thân. Nam giới thường sử dụng vĩ tố này.
Ví dụ: 明日雨かな。 (Ngày mai không biết trời mưa không nhỉ.)
日本での生活はどうかな。 (Không biết cuộc sống ở Nhật như thế nào.)
2.6 Vĩ tố もの
Vĩ tố này có nghĩa là “bởi vì; vì lí do đó”, dùng để chỉ ra lý do hoặc khi xin lỗi. Phụ nữ thường sử dụng vĩ tố này sau từ “です” trong câu. Nam giới không sử dụng vĩ tố này.
Ví dụ: 出かけません。とても寒いんですもの。(Không đi đâu. Lạnh lắm!)
2.7 Vĩ tố もん
Đây là một biến thể rút gọn của vĩ tố もの và thường xuất hiện trong hội thoại, có ý nghĩa là diễn tả sự than phiền, quyết tâm hoặc sự chắc chắn về điều gì.
Ví dụ: そんなこと知らないもん。 (Làm sao tôi biết chuyện đó được!)
ちゃんとやったもん。 (Tôi thề là tôi làm đúng mà!)
2.8 Vĩ tố わ
Nữ giới thường sử dụng vĩ tố này. Ý nghĩa của nó là thể hiện cảm xúc của người nói để làm cho giọng nói trở nên nhẹ nhàng hơn, tạo sự đồng cảm giữa người nói và người nghe.
Ví dụ: コンサートーは素晴らしかったわ。(Buổi hòa nhạc thật là tuyệt!)
この料理は美味しいわ。 (Món ăn này ngon lắm!)
Sau khi sử dụng vĩ tố わ, người ta thường kết hợp thêm よ hoặc ね.
Ví dụ: 知っているわよ。(Tôi biết rồi mà!)
にぎやかになるわね。(Ồn ào quá!)
2.9 Vĩ tố の
Khi の đứng ở cuối câu và đọc lên giọng, câu sẽ trở thành câu hỏi. Điều này xảy ra khi trước の là động từ, danh từ hoặc tính từ ở thể ngắn.
Ví dụ: 今日学校へ行くの。 (Hôm nay có đi học không?)
どうしたの。 (Bị làm sao vậy?)
Nữ phụ nữ thường sử dụng の khi kể chuyện và thay đổi giọng điệu để diễn đạt cảm xúc, hy vọng người nghe sẽ đồng cảm với họ.
Ví dụ: 大きい家が買いたいの。 (Muốn mua một cái nhà lớn quá đi!)
この歌手すごいの。 (Cô ca sỹ này hát tuyệt quá!)
2.10 Cụm từ じゃん
Cả nam và nữ đều sử dụng cụm từ này để đưa ra một lời đề nghị, tạo cảm giác thân thiện hoặc tức giận cho người nghe tùy theo bối cảnh.
Ví dụ: 今食べればいいじゃん。 (Ăn đi mà!)
前に言ったじゃん。 (Thấy chưa, đã nói rồi mà!)
行けばいいじゃん。 (Đi đi mà!)