1. 10 cấu trúc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến nhất
Bên cạnh việc luyện nghe tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, việc nắm vững các cấu trúc cũng vô cùng quan trọng. Hãy khám phá ngay 10 cấu trúc tiếng Anh thông dụng dưới đây:
Cấu trúc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến nhất
1.1 Used to + V (infinitive) (thường làm gì)
Ví dụ:
- I used to go fishing with my father when I young (Hồi nhỏ, tôi thường đi câu cá với cha)
- My love used to smoke 10 cigarettes a day (Người yêu của tôi đã từng hút 10 điếu thuốc một ngày)
1.2 To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing (ưa thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)
Ví dụ:
- I prefer cat to dog (Tôi ưa thích mèo hơn chó)
- She prefers watching TV to reading books (Cô ấy ưa thích xem ti vi hơn là đọc sách)
1.3 To remember doing (nhớ đã làm gì)
Ví dụ:
- I recall reading this book (Tôi nhớ đã đọc quyển sách này)
- I recall visiting this place (Tôi nhớ đã đến nơi này)
1.4 To plan to do smt (Dự định / có kế hoạch làm gì)
Ví dụ:
- We planned to go for a picnic (Chúng tôi dự định sẽ đi dã ngoại)
- She planned to return to her homeland (Cô ấy dự định sẽ trở về quê hương)
1.5 S + V + so + adj/ adv + that + S + V (quá… đến nỗi mà…)
Ví dụ:
- This box is so heavy that I cannot lift it. (Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể nâng được)
- He speaks in such a soft voice that we can’t hear anything. (Anh ấy nói rất nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì)
1.6 To be/get Used to + V-ing: (quen làm gì)
Ví dụ:
- I am accustomed to eating with chopsticks (Tôi quen với việc dùng đũa để ăn)
- We are accustomed to rising early (Chúng tôi đã quen dậy sớm)
1.7 To be interested in + N/V-ing: (quan tâm đến…)
Ví dụ:
- She has an interest in going shopping (Cô ấy quan tâm đến việc mua sắm)
- My mother is concerned about my learning (Mẹ tôi quan tâm đến việc học của tôi)
1.8 Feel like + V-ing (cảm thấy muốn làm gì…)
Ví dụ:
- I have an urge to escape from everything (Tôi cảm thấy muốn chạy trốn khỏi tất cả)
- I feel inclined to go for a picnic (Tôi cảm thấy muốn đi dã ngoại)
1.9 To allocate + amount of time/ money + to + something (dành thời gian vào việc gì…)
Ví dụ:
- I dedicate 2 hours each day to learning daily English communication structures. (Tôi dành 2 giờ mỗi ngày để học các cấu trúc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày)
- She devotes 10 hours per day to work. (Cô ấy dành 10 giờ mỗi ngày cho công việc)
1.10 S + V + adj/ adv + sufficient + (for someone) + to do something : ( Đủ… cho ai đó làm gì… )
Ví dụ:
- She is sufficiently old to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn)
- Their intelligence is sufficient for me to teach them English. (Sự thông minh của họ là đủ để tôi dạy họ tiếng Anh)
2. Các câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến
Khám phá ngay những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cơ bản thường gặp dưới đây:
Các câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến
- Where do you originate? (Bạn đến từ đâu?)
- Are you proficient in English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
- What's your appellation? (Bạn tên là gì?)
- Seeking guidance. (Yêu cầu hướng dẫn.)
- I'm feeling famished. (Tôi đói.)
- Would you fancy a beverage? (Bạn có muốn uống gì không?)
- It's past due. (Quá muộn rồi.)
- Arranging a rendezvous time. (Chọn thời điểm để gặp mặt.)
- At what juncture would you prefer to embark? (Khi nào bạn muốn đi?)
- Requesting victuals. (Đặt món.)
- Presently or subsequently? (Bây giờ hay sau này?)
- Do you possess adequate funds? (Bạn có đủ tiền không?)
- How have you been faring? (Làm thế nào bạn có được?)
- Acquainting an associate. (Giới thiệu một người bạn.)
- Procuring a dress shirt. (Mua áo sơ mi.)
- Inquiring about whereabouts. (Hỏi về vị trí.)
- Are you familiar with the location? (Bạn có biết địa chỉ không?)
- Journeying to Canada. (Đi du lịch Canada.)
- Who is that lady? (Người phụ nữ đó là ai?)
- Frequently asked queries. (Câu hỏi thường gặp.)
- The grocery store is shut. (Câu hỏi thường gặp.)
- Do you possess offspring? (Bạn có con không?)
- Assistance with articulation. (Giúp phát âm.)
- My purse is misplaced. (Tôi bị mất ví rồi.)
- Workplace telephone conversation. (Gọi điện thoại tại nơi làm việc.)
- Family excursion. (Chuyến du lịch cùng gia đình.)
- I engaged in retail therapy. (Tôi đã tham gia mua sắm.)
- What genre of music is your preference? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)
- Visiting the reading establishment. (Đến thư viện.)
- Where do your progenitors dwell? (Bố mẹ bạn sống ở đâu?)
- Could you assist me in locating a few items? (Bạn có thể giúp tôi tìm một vài thứ được không?)
- Settling the bill for supper. (Thanh toán bữa tối.)
- Procuring an airfare ticket. (Mua vé máy bay.)
- Arranging things systematically. (Sắp xếp mọi thứ theo thứ tự.)
- Dining out. (Ở nhà hàng.)
- I must attend to my laundry. (Tôi cần giặt quần áo.)
- Locating a store for convenience. (Tìm một cửa hàng tiện lợi.)
- Geographical aspects and orientation. (Địa lý và phương hướng)
- I dined within the premises of the hotel. (Tôi đã ăn ở khách sạn.)
- Heading to the cinema. (Đi xem phim)
- The flavor of the dish is exquisite. (Thức ăn ngon tuyệt)
- Assisting a friend with relocation. (Giúp một người bạn di chuyển)
- Paying a visit to relatives. (Đến thăm gia đình)
- Viewing holiday photographs. (Nhìn hình ảnh kỳ nghỉ)
- Placing an order for flowers. (Đặt hoa)
- Leaving a note. (Để lại lời nhắn)
- Discussing the climate. (Nói về thời tiết)
- Formulating arrangements. (Lên kế hoạch)
- Hanging out with a friend. (Đang gặp bạn)
- Have you received my note? (Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?)
3. Những ghi chú khi học tiếng anh giao tiếp hàng ngày
Khi học 100 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày thì bạn cần chú ý những điều sau đây để đạt hiệu quả tốt nhất.
Những ghi chú khi học tiếng anh giao tiếp hàng ngày
3.1 Học phát âm đúng
Việc rèn luyện phát âm chính xác rất quan trọng khi học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Nếu phát âm không chính xác, bạn sẽ gặp khó khăn khi giao tiếp với người nước ngoài hoặc họ có thể không hiểu bạn đang nói gì. Vì vậy, hãy trang bị kỹ năng giao tiếp của mình một cách cẩn thận nhé.
3.2 Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành
“Học phải đi cùng với hành động”, vì vậy, đừng bao giờ để tiếng Anh chỉ là những câu từ vô hồn trên sách giáo trình mà hãy áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày một cách thường xuyên. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và tiến bộ trong việc giao tiếp.
3.3 Kiên nhẫn
Đừng bao giờ tin vào các khóa học hứa hẹn giỏi tiếng Anh chỉ trong 3 hoặc 4 tháng. Nếu cố gắng “ép buộc” quá nhiều kiến thức, bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi. Hãy kiên nhẫn và theo đuổi lộ trình học một cách tự nhiên để đạt được kết quả tốt nhất.
Phía trên là các câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến nhất để bạn tham khảo. Hy vọng chúng sẽ hữu ích cho việc nâng cao kỹ năng nói của bạn. Đừng quên truy cập Mytour để cập nhật những bài học tiếng Anh mới nhất nhé.