Bài thi IELTS Writing Task 2 là một thử thách đối với rất nhiều thí sinh vì nó đòi hỏi một lượng lớn kiến thức bao gồm ý tưởng, từ vựng và ngữ pháp. Vì vậy, người học cần hạn chế mắc các lỗi sai trong bài thi để đạt được một số điểm tối ưu.
Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các lỗi sai thường gặp trong IELTS writing task 2 và bài tập đi kèm giúp người đọc luyện tập.
Key takeaways: |
---|
Các lỗi sai thường gặp trong ielts writing task 2:
Bài tập vận dụng. |
10 common errors in IELTS Writing Task 2
Verb tenses
Một trong những lỗi sai thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 là lỗi sai về thì của động từ và của câu. Trong đề bài IELTS Writing Task 2, thì tiếng Anh được sử dụng phổ biến là thì hiện tại hoặc hiện tại hoàn thành sở dĩ bởi vì đây là bài viết về những chủ đề nóng hổi và đang xảy ra trong cuộc sống và thời đại.
Ví dụ: Physical exercise through sports helped in maintaining good health and reducing the risk of obesity. (Tập thể dục thông qua thể thao giúp duy trì sức khỏe tốt và giảm nguy cơ béo phì).
Ở trong ví dụ trên, câu văn nên được viết trong thì quá khứ là sai sở dĩ bởi vì ý tưởng trên đang nhắc đến một sự thật trong hiện tại. Động từ nên được chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ sau khi sửa: Physical exercise through sports helps in maintaining good health and reducing the risk of obesity.
Vì vậy, khi viết một bài nghị luận cho IELTS Writing Task 2, người học hãy chú ý thật kĩ khi sử dụng những thì chỉ quá khứ như quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành. Thay vào đó, thí sinh nên sử dụng:
Thì hiện tại, hiện tại hoàn thành để chỉ hiện tại và những hiện tượng đang xảy ra
Thì tương lai thường được dùng để chỉ những điều có thể xảy ra trong tương lai, chỉ những hậu quả, kết quả của sự việc được nhắc tới.
Khắc phục lỗi ngữ pháp trong IELTS Writing, boost điểm nhanh chóng nhất:
|
Layout of the article
Bố cục của bài viết đóng vai trò quan trọng để giúp thí sinh đạt được tiêu chí Coherence (Mạch lạc và rõ ràng).
Bố cục của một bài viết IELTS Writing Task 2 thường có 4 phần như sau:
Mở bài (Introduction): (2-3 câu) Giới thiệu về chủ đề bài viết, paraphrase câu hỏi của bài. Câu tiếp theo trả lời câu hỏi của đề bài tùy theo dạng bài phù hợp nhằm thể hiện lập luận chính của bài viết
Thân bài 1 (Body 1): (5-6 câu) Câu đầu tiên đưa ra ý chính của thân bài 1, giúp giám khảo hiểu được ý tưởng chính của thân bài. Kế tiếp theo sau là những ý tưởng và dẫn chứng để phát triển và chứng minh lập luận của người viết.
Thân bài 2 (Body 2): tương tự như thân bài 1
Kết bài (Conlusion): (1-2 câu) Tóm tắt lại toàn bài viết, nhấn mạnh một lần nữa quan điểm của người viết và trả lời câu hỏi của bài.
Một bài viết IELTS Writing Task 2 cần có phân phối bố cục như trên. Thí sinh gần ghi nhớ kĩ và xuống dòng mỗi khi chuyển sang đoạn khác để phân chia rõ bố cục để đạt được số điểm của phần này.
Ví dụ:
In today's world, the arguments on how children should spend their time outside of school have become more intense. While some argue that children should engage in more games and sports, others believe that they should prioritize academic studies. In this essay, I will discuss both perspectives and present my opinion. On one hand, those advocating for increased participation in games and sports argue that such activities offer numerous benefits to children. …..
Trong đoạn văn trên, người viết không tách rời mở bài và thân bài có thể khiến cho người đọc cảm thấy khó hiểu. Bố cục không rõ ràng có thể khiến bài viết bị trừ điểm và luận điểm của người viết cũng không được nhấn mạnh rõ ràng. Sau mỗi đoạn văn, người viết hãy xuống dòng để đánh dấu sự chuyển đoạn
Ví dụ sau khi sửa:
In today's world, the arguments on how children should spend their time outside of school have become more intense. While some argue that children should engage in more games and sports, others believe that they should prioritize academic studies. In this essay, I will discuss both perspectives and present my opinion.
On one hand, those advocating for increased participation in games and sports argue that such activities offer numerous benefits to children.…..
Lacking connecting words/phrases
Tiếp tục liên quan đến bố cục và độ rành mạch, rõ ràng của bài viết, các thí sinh thường gặp phải lỗi thiếu từ/ cụm từ liên kết trong bài. Giữa những câu, đoạn văn và ý tưởng, thí sinh cần sử dụng các từ nối (linking words) để liên kết và tạo tính logic cho bài viết.
Một số cụm từ linking words thường được dùng trong IELTS Writing là:
Đưa ra ý tưởng: In my point, from my point of view, In my opinion, v.v.
Đưa ra ví dụ: For instance, For example, To illustrate, v.v.
Chỉ sự tương phản: However, On the other hand, In contrast, v.v.
Chỉ kết quả: As a result, As a consequence, for, because, as/since, hence, thus, v.v.
Đưa thêm ý tưởng: Furthermore, In addition, Moreover, Besides, even, v.v.
Kết luận: In conclusion, To summarise, v.v.
Điều này cũng giúp thí sinh đạt được điểm trong phần từ vựng và khiến cho lập luận chính của bài thêm chặt chẽ.
Ví dụ:
From my point of view, physical exercise through sports helps in maintaining good health and reducing the risk of obesity. Additionally, games and sports teach children important life skills such as teamwork, leadership, and discipline. These skills are not easily acquired through academic studies alone. Moreover, outdoor activities provide children with an opportunity to socialize and develop interpersonal skills, which are vital for their overall personal growth….
On the other hand, proponents of emphasizing academic studies argue that education plays a fundamental role in shaping children's future…
Những từ in đậm trong 2 đoạn văn trên là những cụm từ liên kết để tạo nên độ mạch lạc và trôi chảy trong bài. Nếu thiếu những từ vựng trên, bài viết sẽ không được đánh giá cao ở tiêu chí này và khiến luận điểm của tác giả không được xây dựng và phát triển chặt chẽ.
Utilizing questions
Một trong các lỗi sai thường gặp trong IELTS writing task 2 là việc sử dụng câu hỏi trong bài viết. Người học cần lưu ý, trong các bài viết học thuật, đặc biệt là bài thi IELTS, sử dụng câu hỏi là một điều không nên làm.
Trong IELTS Writing Task 2, nhiệm vụ của thí sinh là đưa ra những lý lẽ, lập luận rõ ràng và mạch lạc. Ngoài ra, thí sinh cũng cần giữ giọng văn nghiêm túc và trang trọng. Vì vậy, sử dụng câu hỏi, mặc dù có thể gia tăng tính hấp dẫn và tương tác của người đọc, vẫn được coi là không phù hợp và không được khuyến khích.
Ví dụ:
Trong ví dụ trên ảnh, câu văn đầu tiên sử dụng câu hỏi đuôi để bày tỏ luận điểm. Đây là loại câu chỉ được sử dụng phổ biến trong văn nói và hội thoại giao tiếp. Vì vậy, người học cần tránh và chỉ sử dụng những câu trấn thuật khi viết bài.
Utilizing English for communication
Như được đến ở trên, giọng văn trong IELTS Writing là giọng văn học thuật, đồng nghĩa với việc nó cần mang sắc thái trang trọng và nghiêm túc. Việc sử dụng tiếng Anh nói hay tiếng Anh giao tiếp và không trang trọng sẽ khiến thí sinh mất điểm về mặt từ vựng và có thể ảnh hưởng đến ý tưởng và lập luận.
Ví dụ:
Thay vì sử dụng “In a nutshell”, người học cần sử dụng “In conclusion”, “To summarize”,….
Thay vì sử dụng “cause”, người học cần sử dụng “because”, “due to”, …..
Thay vì sử dụng “I think”, người học có thể sử dụng “In my opinion”, “From my perspective”,….
Để cải thiện điều này, người học hãy mở rộng vốn từ vựng bằng các nguồn từ điển uy tín như từ điển Cambridge, từ điển Oxford và tham khảo tài liệu như nghiên cứu, bài báo và để ý các từ vựng được sử dụng.
Ngoài ra, thí sinh cũng nên luyện tập và nhờ thầy cô IELTS chấm bài và chỉ ra những lỗi sai liên quan.
Overusing the first-person pronoun 'I'
Như đã được nhắc tới ở trên, với bài viết mang tính học thuật, thí sinh nên hạn chế sử dụng ngôi thứ nhất là “I” trong bài viết. Thay vào đó, người học có thể sử dụng ngôi thứ 3 hoặc mượn chủ ngữ là “It” khi viết bài.
Ví dụ:
Thay vì: “I think that the government should take actions”, người học có thể viết “It is suggested that the government should take actions”
Thay vì: "I will discuss the advantages and disadvantages of online learning.", người học có thể viết "This essay will discuss the advantages and disadvantages of online learning."
Điều này có nghĩa rằng người học cũng nên tránh giọng văn quá cá nhân và nhắc đến cảm xúc cá nhân của mình trong bài viết.
Insufficiently developing ideas with details
Để đạt được một mức điểm tốt trong IELTS Writing task 2, thí sinh cần đưa ra những lập luận chặt chẽ và sắc bén. Có rất nhiều thí sinh trong lúc lập luận thường chỉ phân tích vấn đề ở mức bề mặt hoặc lặp ý của chính mình. Điều này khiến bài văn mắc lỗi lặp lại ý tưởng.
Ví dụ:
“Another issue with the omnipresence of commercials is that they can disrupt our daily routines and demand our attention. This is because advertising can make it difficult for people to focus on tasks or activities.”
Trong đoạn văn trên, tác giả đã đưa ra lập luận là “quảng cáo quấy rầy các hoạt động thường ngày và khiến chúng ta phải chú ý”. Tuy nhiên, trong câu văn sau, tác giả lại đề cập rằng “quảng cáo khiến mọi người khó khăn khi phải chú ý làm việc”. Hai câu văn trên có phần lặp nhau về mặt ý tưởng. Quan điểm được đưa chỉ được nêu lại một lần nữa mà chưa được đào sâu phân tích.
Vì vậy, đoạn văn có thể được viết lại như sau:
Để củng cố những lập luận của mình, người học có thể sử dụng một số cách chính như:
Đưa ra lí do
Đưa ra ví dụ
Đưa ra kết quả.
Failure to provide answers to the task requirements
IELTS Writing task 2 có một tiêu chí chấm điểm đó là “Task Respodence” có nghĩa rằng thí sinh cần trả lời và đưa ra lập luận đối với chủ đề được đưa ra. Có rất nhiều bạn học không chú ý khi viết bài và không phân biệt rõ ràng các dạng câu hỏi nên để mất điểm ở tiêu chí trên.
Ví dụ:
Đề bài: Advertising is becoming more and more common in everyday life. Is this a positive or negative development? → Đề bài hỏi về điểm tốt và không tốt của quảng cáo.
Đề bài: Some people think that the increasing use of computers and mobile phones for communication has a negative effect on young people’s reading and writing skills. To what extent do you agree or disagree? → Người học cần đưa ra ý kiến (đồng ý/ không đồng ý/ trung lập) với nhận định được đưa ra.
Đề bài: Some people say free time activities for children should be organized by parents. Others say that children should be free to choose what they do in their free time. Discuss both views and give your opinion. → Người học cần bình luận về cả hai nhận định và đưa ra ý kiến cá nhân trong bài.
Để tránh mắc lỗi sai này, người học cần phân biệt và hiểu rõ đề bài đang hỏi điều gì trước khi thật sự làm bài. Ngoài ra, thí sinh cũng cần nắm rõ các dạng đề bài của IELTS Writing task 2.
Repetition of words in the article
Một bài viết hạn chế về mặt từ vựng hoặc bị lặp từ thường khiến người học không đạt được số điểm tốt. Vì vậy, với các từ vựng thường được lặp lại như chỉ quan điểm, ví dụ, nguyên nhân, hệ quả, v.v., thí sinh hãy ghi nhớ nhiều cụm từ để sử dụng luân phiên.
Ngoài ra, người học cũng cần luyện tập kĩ năng paraphrase để tránh lặp lại câu trong đề bài và đa dạng vốn từ vựng trong bài.
Ví dụ:
Đề bài: Some people believe that children should spend more time playing games and sports outside of school, while others believe that they should focus more on academic studies. Discuss both views and give your opinion.
Mở bài:
While some argue that children should play more games and sports, others believe that they should focus academic studies. In this essay, I will discuss both perspectives and present my opinion
Mở bài trong ví dụ này không có nhiều khác biệt so với đề bài được đưa ra. Trong rất nhiều trường hợp, một mở bài như trên không được đánh giá cao và sẽ không giúp người học đạt được số điểm từ cựng cần thiết. Vì vậy, người học hãy sử dụng những từ đồng nghĩa hoặc viết lại câu (paraphrase sao cho hợp lí)
Mở bài sau khi sửa:
In today's world, the arguments on how children should spend their time outside of school has become more intense. While some argue that children should engage in more games and sports, others believe that they should prioritize academic studies. In this essay, I will discuss both perspectives and present my opinion.
Usage of words with absolute meanings
Người học cần tránh những từ vựng mang nghĩa tuyệt đối và khẳng định 100% để giữ tính chính xác cho bài viết của mình.
Một số từ vựng có thể sử dụng là:
Các động từ khuyết thiếu: should, may, might, can, could, v.v.
Trạng từ chỉ tần suất: usually, often, rarely, v.v
Cụm từ khác: tend to, tobe likely to V, many people think that, v.v.
Ví dụ:
Thay vì viết “An excessive focus on studying leads to physical inactivity, lack of social skills, and limited creativity”, người học nên viết: “An excessive focus on studying can lead to physical inactivity, lack of social skills, and limited creativity”.
Thay vì viết “A solid academic background ensures promising career prospects”, người học nên viết: “A solid academic background is essential for securing promising career prospects”.
Practice exercises application
These examples illustrate how intrusive and disruptive advertisements can be.
I believe this is an unwelcome development.
Due to the widespread use of the Internet, an increasing number of students will enroll in online courses.
In today's digital age, individuals are increasingly relying on the internet as their primary source of news instead of traditional platforms like newspapers and TV programs. However, is this shift positive or negative? This essay will address this question.
Furthermore, with the internet, people can now customize their news sources to suit their interests. It is easier to find content that aligns with an individual’s preferences and values online.
Solution:
demonstrated → demonstrate. The sentence needs to be in the present tense because it refers to examples just provided.
In my opinion, this is an unwelcome development. The sentence is incorrect in tone and uses overly formal language.
“all students will register for online courses” → “more and more students will register for online courses” The sentence uses vocabulary with absolute meanings.
“However, is this a positive or negative development? This essay will give the answer to this question.” → “Although some argue that this trend might have unfavorable impacts, I believe this is a positive development.” The essay should not pose a question but present a clear argument.
The paragraph could be rewritten as follows: “Furthermore, thanks to the internet, people can now customize their news sources to match their interests. For instance, individuals can subscribe to news channels, follow journalists on social media, or use filters to create a personalized news feed.” In the essay, the author's idea is repeated because “interests” and “preferences and values” have similar meanings, leading to redundancy.