Chủ đề 1: Nơi làm việc
to demonstrate/teach someone the ropes: chỉ ai đó cách làm một công việc cụ thể (dành cho người mới)
Ví dụ: Lynn spent an afternoon showing the new girl the ropes. (Lynn đã dành cả buổi chiều để chỉ cho cô gái mới cách làm)
Chú ý: từ “ropes” luôn ở dạng số nhiều.
Chủ đề 2: Gia đình
It runs in the family: 1 đặc điểm/khả năng nào đó có tính di truyền trong một gia đình
Ví dụ: We are all intelligent – It seems to run in the family. (Tất cả chúng ta đều thông minh – Có vẻ đây là di truyền của gia đình chúng ta.)
Chú ý: Dạng động từ “run” luôn ở hiện tại đơn. Chúng ta không sử dụng “It is running in the family”.
Chủ đề 3: Chế độ truyền thông
to get the latest update: nắm bắt tin tức mới nhất
Ví dụ: To catch the latest scoop(s), I often read articles from Vietnam News, a VN major national daily broadsheet in English. (Để nắm bắt (những) tin sốt dẻo mới nhất, tôi thường đọc các bài báo từ Vietnam News, một nhật báo lớn của Việt Nam bằng tiếng Anh.)
Chú ý: Có thể sử dụng số ít hoặc số nhiều cho từ “update”.
Chủ đề 4: Thể thao
Neck and neck: mô tả sự cạnh tranh gắt gao giữa các VĐV
Ví dụ: The two boys ran towards the finish line neck and neck. (Hai cậu bé chạy về đích bám nhau sát nút.)
Lưu ý: Idiom này vừa là trạng từ (ví dụ trên), vừa là tính từ (a neck-and-neck race).
Chủ đề 5: Giao thông vận tải
to travel from one location to another: miêu tả việc di chuyển/đi lại
Ví dụ: I do not care about the scenery. I am only interested in going from point A to point B. (Tôi không quan tâm đến phong cảnh. Tôi chỉ quan tâm đến việc đi từ điểm A đến điểm B.)
Chú ý: Có thể loại bỏ “point”. Nếu sử dụng “point”, bạn cần sử dụng ở dạng số ít.
Chủ đề 6: Thời trang/làm đẹp
to be fashion-forward: hợp thời trang (“Forward” mang nghĩa tích cực chỉ sự tiến bộ.)
Ví dụ: He has a talent for designing fashion-forward clothes. (Anh ấy có tài thiết kế quần áo hợp xu hướng thời trang.)
Lưu ý: fashion-forward có thể đứng trước danh từ hoặc đứng riêng (sth is fashion-forward)
Chủ đề 7: Quy hoạch đô thị (các công trình xây dựng)
brick-and-mortar + cửa hàng/cửa hàng/doanh nghiệp: miêu tả một địa điểm vật lý
Ví dụ: To shop for clothes, I often go to brick-and-mortar stores. (Để mua sắm quần áo, tôi thường đến các cửa hàng truyền thống.)
Chú ý: Idiom này được sử dụng để mô tả các cửa hàng kinh doanh.
Chủ đề 8: Sức khoẻ
to be on the mend: miêu tả sự hồi phục sau khi cảm thấy không khỏe(“Mend” tương đương với “recovery”)
Ví dụ: Yesterday I came down with a fever, but I am on the mend now. (Hôm qua tôi bị sốt, nhưng bây giờ tôi đang hồi phục.)
Chú ý: Chỉ nên sử dụng idiom này khi bạn đã hồi phục hoàn toàn từ tình trạng sức khoẻ không tốt.
Chủ đề 9: Du lịch & đi lại
from far and wide: từ nhiều nơi rất xa
Idiom này thường được dùng để mô tả những địa điểm thu hút du khách.
Ví dụ: People come from far and wide to see the sights. (Mọi người đến từ nhiều nơi xa khác nhau để xem các điểm tham quan.)
Chủ đề 10: Tình yêu
to set one’s heart aflutter: làm cho trái tim rung động
Ví dụ: She has a talent for making men’s heart flutter. (Cô ấy có tài làm rung động trái tim đàn ông.)
Lưu ý: Idiom này cũng có thể ở dạng chủ động (sb’s heart flutters when…)