Với mục đích giúp người học luyện tập để đạt được mục tiêu này, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu 10 collocations theo chủ đề Family (Gia đình) bằng cách đưa ra định nghĩa, một số lưu ý khi sử dụng và ví dụ ứng dụng những collocations này trong việc trả lời câu hỏi IELTS Speaking.
Trong bài thi IELTS Speaking, việc trang bị sẵn và sử dụng chuẩn xác từ vựng theo nhiều chủ đề khác nhau sẽ giúp thí sinh phản xạ với câu hỏi nhanh hơn, cũng như có khả năng đạt điểm tốt hơn ở tiêu chí Lexical Resource nhờ việc đáp ứng được các yêu cầu về cách sử dụng từ/cụm kết hợp từ.
Tổng quan về chủ đề Gia đình trong IELTS Speaking
Các Chủ đề IELTS Speaking về Gia đình
IELTS Speaking Part 1
Do you have a large or small family?
How much time do you spend with your family?
What do you like to do together as a family?
IELTS Speaking Part 2
Describe a family member that you enjoy spending time with.
Describe a family member that you get on well with.
IELTS Speaking Part 3
Are there many different types of family in your country?
In what ways have families in your country changed in recent years?
Could you please suggest some main problems that families in Vietnam are facing these days?
Bên cạnh đó, dù người học không nhận được câu hỏi liên quan trực tiếp tới gia đình, yếu tố này vẫn hữu dụng trong việc triển khai câu trả lời nếu đối tượng chính của câu hỏi là con người và các vấn đề về quan hệ xã hội (giáo dục, hôn nhân, sự nghiệp, …), bởi giữa một cá nhân và gia đình thường tồn tại một mối quan hệ nhất định.
Phần tiếp theo của bài viết sẽ gợi ý 10 collocations theo chủ đề Family mà người học có thể tham khảo, luyện tập sử dụng để ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking.
Chủ đề Gia đình: 10 Cụm từ ghép phổ biến
Gia đình hạt nhân/mở rộng/gia đình đơn phụ huynh/gia đình lai
Giải thích ý nghĩa
Đây là bốn collocations theo chủ đề Gia đình mô tả về kiểu hình gia đình xét theo thành viên, trong đó: “nuclear family” chỉ gia đình gồm hai thế hệ (cha mẹ và con cái), “extended family” chỉ gia đình gồm nhiều thế hệ (ông bà, cha mẹ, con cái, …), “single-parent/lone-parent family” chỉ gia đình cha/mẹ đơn thân (hoặc có cha hoặc có mẹ cùng con cái) và “blended family” chỉ gia đình có con riêng (hoặc cha hoặc mẹ hoặc cả hai có một hay nhiều con riêng cùng chung sống).
Chú ý về cách sử dụng
“family” là danh từ đếm được (dạng số nhiều: families), được bổ nghĩa bởi các tính từ “nuclear”/“extended” /“single-parent” (lone-parent)/“blended”.
Người học có thể dùng các (cụm) động từ: “have”/“come from”/”grow up in”/“(be) raised in” kết hợp với bốn collocations theo chủ đề trên để mô tả kiểu hình gia đình của mình.
Ví dụ thực tế trong phần thi IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1
Q: “Do you have a large or small family?”
A: “I grew up in a nuclear family, including my parents and two older brothers.”
Hoặc A: “Actually, I was raised in a lone-parent family. My father passed away in an accident when my mom was three months pregnant.”
Q: “How much time do you spend with your family?”
A: “I have my family members around most of the time as I come from an extended family. My grandparents, parents, two aunts and one uncle have all lived together for nearly 15 years.”
IELTS Speaking Part 3
Q: “Are there many different types of family in your country?”
A: “To the best of my knowledge, yes, there are different kinds of family in Vietnam, namely nuclear family, which is quite common; extended family; single-parent family or even blended family. Each type has its own dynamics.”
Nền gia đình
Giải thích ý nghĩa
Collocation này được hiểu là “hoàn cảnh gia đình” hay “gia cảnh”, thường bao gồm thông tin về kiểu hình gia đình, nguồn gốc dòng họ hay nghề nghiệp của cha mẹ.
Chú ý khi sử dụng
“family background” là cụm danh từ, có thể đếm được.
Người học có thể dùng (cụm) động từ: “have”/“come from” kết hợp với collocation trên. Bên cạnh đó, để mô tả rõ về đặc điểm gia cảnh, một số tính từ đi trước thông dụng gồm: “(financially/socially) privileged” (đầy đủ về mặt tài chính/vượt trội về địa vị xã hội), “wealthy” (giàu có), “deprived” hay “disadvantaged” (thiệt thòi).
Ví dụ minh họa trong IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 2
Q: Describe someone you know who has started a business.
A: “Minh – one of my friends – opened his own café last year after graduating from the Foreign Trade University. As far as I know, he has a financially privileged family background, yet he hates depending entirely on his parents for money. Instead, Minh always strives to become an independent successful businessman. …”
Truyền thống / Bảo vệ / Nuôi dưỡng nghiêm khắc
Giải thích ý nghĩa
Để mô tả quá trình nuôi dưỡng, giáo dục mang tính truyền thống và bình thường, người học có thể sử dụng collocation “conventional upbringing”. Trong khi đó, nếu quá trình này đầy sự bảo bọc hay nghiêm khắc, người học sử dụng tính từ “sheltered” hay “strict” phía trước. Chú ý, từ “sheltered” mang sắc thái chê trách, không đồng tình.
Chú ý khi sử dụng
“upbringing” có thể được sử dụng dưới dạng hoặc danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở số ít.
Người học có thể dùng động từ “have” hay “give (someone)” phía trước collocation trên. Bên cạnh đó, để nói về ảnh hưởng của quá trình nuôi dưỡng trưởng thành, một số động từ đi sau collocation này gồm “give someone something” hay “prepare someone (for something)”.
Ví dụ minh họa trong phần thi IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1
Q: Do you get along well with your family members?
A: Not really, unfortunately. I had a very strict upbringing, I mean my parents have always been hard on me. To be honest, I don’t really enjoy their company.
IELTS Speaking Part 2
Q: Describe a person with interesting ideas.
A: “Unlike most parents in Vietnam who tend to give their children a sheltered upbringing, my dad believes that exposure to unpleasant situations or difficulties would teach a child valuable lessons. Therefore, my upbringing has prepared me for the harsh realities of life out there.”
Hòa thuận / Khỏe mạnh / Đổ vỡ / Rạn nứt mối quan hệ
Giải thích ý nghĩa
Các collocations trên được dùng để mô tả tính chất của một mối quan hệ. Nếu “harmonious” hay “healthy” chỉ mối quan hệ vui vẻ, hòa thuận thì “strained” lại mô tả sự nặng nề, căng thẳng và “stormy” ám chỉ mối quan hệ đầy “sóng gió”, nhiều bất đồng.
Chú ý về cách sử dụng
“relationship” có thể được sử dụng dưới dạng danh từ đếm được.
Người học có thể dùng động từ “enjoy” (đối với mối quan hệ vui vẻ, hòa thuận) hay “have” phía trước các collocation trên. Bên cạnh đó, xét về giới từ, một số kết hợp gồm: “relationship between A and B”, “relationship to/with someone”.
Ví dụ minh họa trong phần thi IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1
Q: What do you like to do together as a family?
A: We do different leisure activities together, mostly at the weekends, you know, watching movies, playing cards or preparing meals. My parents and I have a harmonious relationship.
Hoặc A: Actually the relationship between my parents and me is quite strained, so we don’t spend much time with each other on a daily basis. Frankly speaking, I can’t even recall the last time we had dinner together.
IELTS Speaking Part 3
Q: In what ways have families in your country changed in recent years?
A: From my perspective, in the past, most Vietnamese enjoyed healthy relationships with their family members. However, recently, life has become increasingly hectic, which means it may get harder to balance between work and personal life. Lack of communication is the leading cause of different family issues, I believe.
Có điểm tương đồng với ai đó
Giải thích ý nghĩa
Khi mô tả ngoại hình, giữa các thành viên trong gia đình thường tồn tại nhiều sự tương đồng. Collocation “have/bear resemblance to someone” mang nghĩa “trông giống ai đó”.
Chú ý khi sử dụng
“resemblance” có thể được sử dụng dưới dạng hoặc danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở số ít. Động từ “have” và “bear” cần được chia số ít (has và bears) nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
Một số tính từ bổ nghĩa cho danh từ “resemblance” gồm: little (ít), striking/strong/close (đáng kể, rõ rệt), uncanny (lạ lẫm một cách khó giải thích).
Ví dụ minh họa trong phần thi IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 2
Q: Describe a family member that you enjoy spending time with.
A: “Speaking of my younger brother’s appearance, he’s a good-looking, well-built guy. Though we are biological brothers, most people say that he bears little resemblance to me. But somehow, he has an uncanny resemblance to Leonardo DiCaprio – a famous movie star.”
Phụ huynh trực thăng
Giải thích ý nghĩa
“Helicopter parent” là một collocations theo chủ đề Gia Đình được dùng để chỉ những cha mẹ quan tâm, can thiệp thái quá đến mọi khía cạnh cuộc sống của con cái. Loại phụ huynh này như trực thăng “bay lơ lửng”, giám sát con cái của họ liên tục.
Chú ý về cách sử dụng
Các “helicopter parent” thực chất xuất phát từ ý định tốt, bởi họ mong muốn con cái trở thành những người thành công và có ích. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu chỉ ra các tác dụng tiêu cực từ kiểu phụ huynh này lên trẻ, như: làm tăng tính tự ti, thiếu hụt khả năng xử lý tình huống hay các kỹ năng sống.
Người học cũng có thể dùng cụm danh từ “helicopter parenting” để chỉ phương pháp, cách thức nuôi dạy này.
Ví dụ minh họa trong phần thi IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 3
Q: Could you please suggest some main problems that families in Vietnam are facing these days?
A: The biggest problem that I can think of now is that helicopter parenting is really popular among a vast majority of Vietnamese households. Excessive monitoring can result in a child’s decreased confidence and self-esteem. In addition, studies have also found that helicopter parents can make youngsters feel less competent in coping with stresses on their own.
Những năm hình thành
Giải thích ý nghĩa
Collocation “formative years” được dùng để nói về khoảng thời gian đầu đời của một đứa trẻ, lúc mà sự nhận thức và phát triển ban đầu diễn ra.
Chú ý về cách sử dụng
Tính từ “formative” chỉ được dùng trước danh từ để bổ nghĩa. Bên cạnh danh từ “year”, tính từ “formative” còn kết hợp với các danh từ như “experience” (trải nghiệm), “influence” (ảnh hưởng) hay “period” (giai đoạn).
Ví dụ minh họa trong phần thi IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 2
Q: Describe a skill you learned when you were a child.
A: “I’d like to talk about cooking – a useful skill I learned from my mom during the formative years of childhood. As I remember, I was around 5 years old when first helping my mom peel potatoes or chop carrots.”
IELTS Speaking Part 3
Q: What has the government in Vietnam done to support families?
A: Our government has implemented different policies, one of which is student loans. It means that the authority financially supports children in poor families to receive formal education right in their formative years of childhood. Additionally, our government builds houses for the disadvantaged elderly living in remote, underdeveloped areas.
Kỹ năng nuôi dạy con
Giải thích ý nghĩa
Collocation “parenting skills” được dùng để chỉ kỹ năng nuôi dạy con cái nói chung, có thể bao gồm chăm sóc sức khỏe, theo dõi tiến độ học tập, chỉ bảo kỹ năng mềm, …
Chú ý về cách sử dụng
Một số tính từ bổ nghĩa cho collocation này: “good” (tốt), “poor” (tệ).
Ví dụ thực tế áp dụng trong phần thi IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1
Q: Who are you closest to the most in your family?
A: My mom, I guess. She has really good parenting skills, so to me, she’s not only like a teacher, but also a friend to whom I can confess whenever I encounter difficulties in life.
IELTS Speaking Part 3
Q: What do you think about single-parent families?
A: I believe that children coming from lone-parent families are likely to experience feelings of loneliness and isolation. Also, if a single parent has an insecure and low-paid job, he or she may struggle to make ends meet. Without good parenting skills, it would be really hard to raise a child on one’s own.
Divorce with strong negative emotions / Chaotic divorce
Giải thích ý nghĩa
Collocation “bitter divorce” ám chỉ cuộc ly hôn trong cảm giác thù địch, không đồng thuận. Trong khi đó, “messy divorce” mô tả tính lê thê, kéo dài của các thủ tục pháp lý khi ly hôn (như chia tài sản).
Lưu ý về cách sử dụng
Khi sử dụng collocation này, “divorce” thường được dùng dưới dạng danh từ đếm được.
Một số (cụm) động từ đi kèm collocation này: “experience”, “go through” (trải qua).
Ví dụ minh họa trong phần thi IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 2
Q: Describe someone who often helps others.
A: “Jane’s parents went through a bitter divorce when she turned 7, so she has experienced a sense of loss and loneliness ever since. That’s exactly the reason why she wants to raise funds for disadvantaged children in the community she’s living in.”
IELTS Speaking Part 3
Q: What role do grandparents play in Vietnam?
A: In my view, grandparents usually help with taking care of their grandchildren. They can also teach youngsters valuable life lessons and family traditions. In cases a child’s parents experience a bitter and messy divorce, he or she normally lives with the grandparents.
Gia đình tan vỡ
Giải thích nghĩa
Cụm “broken home” dùng để chỉ các gia đình mà cha mẹ ly hôn/ly thân.
Chú ý về cách sử dụng
Khi sử dụng, collocation này thường được dùng dưới dạng danh từ đếm được.
Một số (cụm) động từ đi kèm collocation này: “come from” hay “(be) from”.
Minh họa ứng dụng trong IELTS Speaking
IELTS Speaking Phần 1
Câu hỏi: Ai quan trọng hơn với bạn: gia đình hay bạn bè?
Trả lời: Đến từ một gia đình tan vỡ, tôi hiếm khi gặp các thành viên trong gia đình. Vì vậy, đối với tôi, bạn bè quan trọng hơn nhiều.