Trong IELTS Speaking part 1, thí sinh sẽ phải trả lời hầu hết những câu hỏi mang tính cá nhân. Do đó, việc có thêm vốn từ để thể hiện quan điểm của bản thân về trong phần thi này giúp thí sinh có thể hoàn thiện được câu trả lời. Bài viết sẽ giúp thí sinh mở rộng vốn từ vựng qua việc giới thiệu về IELTS Speaking Vocabulary Part 1: 10 collocations thể hiện sự thích và ghét.
5 cụm từ thể hiện sở thích và cách áp dụng
Have a particular liking for someone/something
Ý nghĩa: To have a feeling of enjoying or liking something or someone specifically- có cảm xúc thích thú với một vật hoặc một người cụ thể. Cụm từ này nên được sử dụng khi trả lời câu hỏi lựa chọn giữa hai (hoặc nhiều) ý khác nhau để nhấn mạnh ý mà thí sinh chọn.
Áp dụng
Q: Do you prefer making a list by using a piece of paper or doing it on your phone? (Giữa việc soạn danh sách ra giấy và bằng điện thoại thì thí sinh sẽ chọn cách nào?)
A: I have a particular liking for making a list by my mobile phone. Honestly, I am a procrastinator so I always put off things that need to be done to a later time. Having a list on my phone is absolutely useful as I can set alarms to get notified and get back to work. (Tôi đặc biệt thích việc soạn thảo danh sách trên điện thoại. Thành thật mà nói, tôi là một người hay trì trệ công việc của mình vì vậy tôi thường hoãn những việc cần làm tới một thời điểm khác. Việc sử dụng điện thoại để ra một danh sách vô cùng tiện lợi bởi vì tôi có thể đặt báo thức để được thông báo và quay lại làm việc.)
Have a fervent love for something
Ý nghĩa: To show a strong feeling toward something- có sự yêu thích vô cùng mãnh liệt dành cho một thứ gì đó, có thể là sở thích hoặc một niềm đam mê.
Áp dụng
Q: Do you like sports? (Thí sinh có thích thể thao không?)
A: I have a passionate love of sports, especially swimming. I find this sport not only helps me to maintain good physical health but also alleviates stress after a long hectic week. That’s why I usually make time to go swimming once or twice a week. (Tôi có sự yêu thích mãnh liệt dành cho thể thao, đặc biệt là bơi lội. Môn thể thao này không chỉ giúp tôi duy trì sức khỏe về mặt thể chất mà còn giảm stress sau một tuần căng thẳng. Đó là lý do tôi thường dành thời gian một hoặc hai lần trong tuần để đi bơi.)
Derive immense pleasure from something
Ý nghĩa: The feeling of pleasure and satisfaction that you have when you do or experience something that you like- cảm giác vui vẻ và hài lòng mà thí sinh có khi làm được điều bản thân thích.
Áp dụng
Q: Do you enjoy a picnic? (Thí sinh có thích buổi đi chơi dã ngoại không?)
A: Actually, I am really into going on picnics. Personally, I get great enjoyment out of having outdoors activities because I am a tree-hugger and being in nature can give me a feeling of space. (Tôi thực sự rất thích những buổi đi chơi dã ngoại. Cá nhân tôi rất vui khi được tham gia những hoạt động ngoài trời bởi vì tôi là một người yêu thiên nhiên và khi được ở gần thiên nhiên thì tôi luôn có cảm giác thoải mái.)
Express a strong preference for something
Ý nghĩa: To show an expression of liking or wanting one thing more than another- biểu hiện sở thích mạnh mẽ dành cho một việc gì đó.
Áp dụng
Q: Do you prefer to read news online or physical newspapers? (Giữa việc đọc báo trên mạng và đọc báo giấy, thí sinh chọn phương thức đọc báo nào?)
A: Well, I think that these days young people do not read physical newspapers anymore because it isn’t attention-grabbing, and they choose to read news online instead. However, I express a strong preference for reading traditional newspapers due to the fact that I think some online articles are not really reliable. Online news usually runs sensational news or viral stories to make headlines which I find not really informative. (Tôi nghĩ gần đây những người trẻ tuổi không còn đọc báo giấy nữa vì nó không tạo được sự chú ý với họ, thay vào đó họ chọn đọc báo mạng. Mặc dù vậy, tôi vẫn thích đọc báo giấy hơn bởi vì tôi nghĩ báo mạng không đáng tin. Tôi cảm thấy không bổ ích vì những tin tức trên mạng thường sử dụng những tin giật gân chỉ để giật tít.)
A devoted enthusiast or a keen admirer
Ý nghĩa: a person fanatically enthusiastic about a subject or activity- một người cuồng nhiệt về một chủ đề hoặc một hoạt động nào đó.
Áp dụng
Q: Are you a fan of any sports team? Why? (Thí sinh có là người hâm mộ của đội thể thao nào không? Vì sao?)
A: Well, I’m not a fan of any teams but I’m a dedicated fan/ a keen admirer of a football player whose name is Lionel Messi. I have my greatest regard for his lifestyle and talent. Although he is extremely famous and wealthy, he is still humble and keeps his life lowkey. (Tôi không thích đội thể thao nào cả nhưng tôi lại là một người hâm mộ cuồng nhiệt của cầu thủ bóng đá tên là Lionel Messi. Tôi dành sự tôn trọng cho lối sống và tài năng của anh ấy. Mặc dù anh ấy rất nổi tiếng và giàu có, anh ấy vẫn khiêm tốn và giữ cuộc sống của mình đơn giản.)
5 collocations chỉ cảm xúc ghét và cách áp dụng
Have an intense aversion to
Ý nghĩa: To have a strong feeling of not liking something or someone- có cảm giác ghét một vật hoặc một người nào đó một cách mãnh liệt.
Áp dụng
Q: Do you like math? (Thí sinh có thích toán học không?)
A: I would say that I have an intense dislike of math because I don’t have a good head for figures. When I was a high school student, math bothered me to no end. Luckily, I am now free from all those complicated equations and exercises. (Có thể nói tôi vô cùng ghét môn toán bởi vì tôi không giỏi về việc tính toán. Khi tôi còn là học sinh phổ thông, tôi cảm thấy môn học này rất khó khăn. May mắn thay tôi bây giờ đã thoát khỏi những bài tập và phương trình toán học phức tạp đó.)
Immediately take a dislike to
Ý nghĩa: To dislike someone or something immediately- có ác cảm với một người hoặc một vật nào đó ngay lập tức. Cụm từ này cũng có thể sử dụng khi thí sinh có cảm giác ác cảm đó ở lần gặp đầu tiên.
Áp dụng
Q: Do you like eating out? (Thí sinh có thích đi ăn ở ngoài không?)
A: Although enjoying scrumptious meals outside can be a way to wind down as you are free from all kinds of cooking chores, it does bring some detrimental impacts to your health, such as high blood pressure, heart disease, and unwanted weight gain. I would say I am very aware of my health so I have decided to have a healthy eating habit. And that’s why I take an instant dislike to dining out. (Mặc dù đi ăn ở các quán ăn ở bên ngoài có thể là một cách để thư giản vì bạn không cần phải nấu nướng nhưng việc đi ăn ở bên ngoài sẽ mang lại những tác hại cho sức khỏe, chẳng hạn như bệnh cao huyết áp, bệnh tim mạch, và việc lên cân không mong muốn. Có thể nói tôi là một người chú ý tới sức khỏe của mình vì vậy tôi đã chọn lối ăn uống lành mạnh. Và với nguyên do đó, tôi có ác cảm ngay lập tức với việc đi ăn các hàng quán bên ngoài.)
Have a profound dislike for
Ý nghĩa: a person or a thing that causes a feeling of strong dislike- cảm giác ác cảm bị gây ra bởi một người hoặc một việc nào đó. Thí sinh cần lưu ý cách sử dụng cụm từ này vì với đối tượng khác nhau cụm từ sẽ có cách sử dụng khác: đối với người, thí sinh sẽ sử dụng have a huge aversion to somebody và have a huge aversion to V-ing đối với một hành động hoặc một sự việc.
Áp dụng
Q: Are there any changes in your hometown? ( Quê của thí sinh có sự thay đổi nào không?)
A: Definitely yes. My hometown has changed remarkably for the past few years as they tend to be more modern. But I have a deep aversion to destroying ancient architecture and replacing them with buildings. The old ones were visual reminders of the past that made people feel more connected to the place and its history. However, I have no choice but accept the way it changes. (Đương nhiên có. Quê của tôi đã có sự thay đổi đáng kể trong vài năm vừa qua để trở nên hiện đại hơn. Nhưng tôi không thích việc phá hủy các kiến trúc cũ để thay thế bằng các tòa cao ốc. Những tòa nhà cũ là chứng nhân cho lịch sử và chúng giúp mọi người cảm thấy kết nối với quê hương và lịch sử. Mặc dù vậy, tôi không có cách nào khác ngoài việc chấp nhận sự thay đổi của quê mình.)
Experience a strong hatred towards
Ý nghĩa: To show a feeling of strong dislike or disgust- thể hiện cảm giác ác cảm hoặc ghê tởm mãnh liệt cho một điều gì đó.
Áp dụng
Q: Do you like insects? (Thí sinh có thích côn trùng không?)
A: To be honest, I feel an intense loathing for insects. I do know that insects are beneficial to humans and the environment but I can’t stand this kind of creature. Whenever I see insects, my heart literally skips a beat. (Thành thật mà nói, tôi vô cùng ghét côn trùng. Tuy tôi biết rằng côn trùng có ích lợi cho loài người và môi trường nhưng tôi không thể thích loài sinh vật này được. Mỗi khi tôi thấy côn trùng, tim tôi nhưng chậm lại một nhịp.)
Not a huge enthusiast
Ý nghĩa: To convey a lack of fondness towards something/someone- diễn đạt sự không hài lòng đối với một điều gì đó/một ai đó.
Application
Q: Do you believe festivals hold significance? (Theo bạn, các lễ hội có ý nghĩa không?)
A: Festivals aren't exactly my cup of tea but I do recognize their importance. They serve as custodians of our enduring traditions, providing opportunities to honor our ancestors and unite with family. Given our daily grind, festivals serve as vital stress-relievers. (Tôi không phải là một fan lớn của các lễ hội nhưng tôi thừa nhận sự quan trọng của chúng. Chúng là bảo vệ của những truyền thống bền vững, là dịp để tôn vinh tổ tiên và đoàn tụ với gia đình. Trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày, các lễ hội giúp chúng ta giảm căng thẳng một cách cần thiết.)