1. Dàn ý bài văn: Tả cây phượng (bài 2)
1. Mở bài: Giới thiệu về cây phượng mà em quan sát được hoặc có trong sân trường.
Cây phượng là một phần không thể thiếu trong sân trường, là loài cây cổ thụ tạo bóng mát và làm phong phú thêm không gian học tập. Vào mùa hè, cây phượng nở rộ những bông hoa đỏ rực, thể hiện sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
2. Thân bài:
a. Miêu tả tổng quát về cây phượng
- Cây phượng trong sân trường em đã được trồng từ nhiều năm trước.
- Cây là loại cổ thụ, ra hoa vào mùa hè.
- Từ xa, cây phượng tỏa bóng mát rộng lớn, che phủ không gian phía trước trường.
b. Miêu tả chi tiết về cây phượng
- Gốc cây lớn, với nhiều rễ dài quấn quanh thân.
- Thân cây màu nâu, đường kính khoảng bằng vòng tay người ôm, có quét vôi trắng xung quanh.
- Lá phượng nhỏ, tương tự lá me.
- Vào mùa hè, hoa phượng nở đỏ rực, tạo nên một khoảng không gian đầy sắc đỏ.
- Nụ hoa phượng mọc thành từng chùm nhỏ màu xanh.
- Mỗi bông hoa phượng có năm cánh mỏng, màu đỏ.
- Hoa phượng không có hương thơm nồng nàn nhưng lại rất đặc biệt.
- Hoa phượng và tiếng ve là âm thanh đặc trưng của mùa hè.
c. Tả hoạt động của con người dưới cây phượng
- Trong giờ ra chơi, chúng em thường tụ tập dưới cây phượng để vui chơi và học tập.
- Các hoạt động ngoài trời được tổ chức dưới bóng cây.
- Có những học sinh thường nhặt hoa phượng làm kỷ niệm.
d. Ý nghĩa của hoa phượng
- Mùa hoa phượng báo hiệu mùa hè, thời điểm chúng em phải chia tay mái trường.
- Cây phượng gắn bó với nhiều thế hệ học sinh trong trường.
3. Kết bài:
- Em rất yêu cây phượng vì nó mang lại bóng mát và nhiều kỷ niệm đẹp.
- Dù sau này có đi đâu, em vẫn sẽ nhớ về cây phượng với những kỷ niệm học trò đáng quý.
2. Dàn ý bài văn: Tả cây xà cừ
1. Mở bài:
- Gần nhà văn hóa thôn em có một cây xà cừ lớn, đã tồn tại từ lâu, cung cấp bóng mát cho khu vực xung quanh.
2. Thân bài:
* Miêu tả hình dáng và vẻ đẹp của cây xà cừ
- Cây xà cừ rất đồ sộ, nhìn từ xa như một chiếc ô khổng lồ xanh mướt, đứng sừng sững giữa sân rộng.
- Cây cao hàng chục mét, thân cây lớn đến mức nhiều vòng tay em không ôm xuể.
- Vỏ cây màu nâu, có kết cấu xù xì với những mảng vỏ cứng bong ra.
- Tán cây xà cừ rất xanh tốt, với nhiều cành lớn nhỏ chen chúc nhau.
- Gần gốc, những cành cây rất to, có cành còn lớn hơn thân của những cây bạch đàn gần đó.
- Lá cây xà cừ không lớn nhưng rất dày và xanh. Mùa xuân và hè, lá xanh tốt, đến thu chuyển màu vàng và rụng vào mùa đông.
- Rễ cây xà cừ rất lớn, có phần nổi hẳn trên mặt đất.
* Công dụng của cây xà cừ
- Cây xà cừ tạo bóng mát cho cả khu vực sân, là nơi lý tưởng cho chúng em vui chơi.
- Dưới gốc cây, có một bà cụ bán nước, trở thành điểm dừng chân lý tưởng cho người qua đường.
3. Kết bài:
- Cây xà cừ là người bạn gắn bó với tuổi thơ của chúng em, mang đến nhiều kỷ niệm ngọt ngào.
- Chúng em sẽ cùng nhau bảo vệ cây xà cừ, không trèo lên cây hay gây hại cho nó.
3. Dàn ý bài văn: Tả cây đa (bài 1)
1. Mở bài:
* Giới thiệu chung:
- Cây đa là loại cây như thế nào? (Cây đa cổ thụ.)
- Cây được trồng ở đâu? (Đầu làng em.)
2. Thân bài:
Hình dáng:
- Thân cây to lớn, rễ cây vươn dài ngoằn ngoèo trên mặt đất.
- Quanh thân chính có nhiều thân phụ nhỏ hơn.
- Ngọn cây cao vượt qua hàng rào tre làng.
- Bóng cây tỏa ra một khoảng không rộng lớn.
- Trong tán cây có nhiều loài chim làm tổ.
- Dưới gốc cây là quán nước cho khách dừng chân, nơi vui chơi của trẻ em...
Cây đa và đời sống dân làng:
- Cây đa chứng kiến nhiều sự kiện quan trọng của làng.
- Dân làng thường tụ tập, trao đổi công việc, và tâm sự dưới gốc đa.
3. Kết bài:
Cảm xúc của em:
- Cây đa là hình ảnh quen thuộc và thân thiết.
- Cây đa là nhân chứng lịch sử của làng.
4. Dàn ý bài văn: Tả cây đa (bài số 2)
1. Mở bài:
- Dẫn dắt và giới thiệu về cây đa cổ thụ
'Cây đa cũ, bến đò xưa,
Bộ hành có nghĩa, nắng mưa vẫn chờ” - Cây đa cổ kính không chỉ là một cây lớn mà còn là biểu tượng văn hóa của làng em.
2. Thân bài:
a. Tả chi tiết đặc điểm cây đa
- Cây đa đã có tuổi đời trên trăm năm.
- Từ xa, cây đa hiện lên như một chiếc ô khổng lồ che mát cho một khoảng đất rộng.
- Thân cây to đến mức bốn năm người mới ôm xuể.
- Những vết khắc và bướu trên thân là dấu tích của thời gian đã qua.
- Từ thân cây mọc ra các cành khẳng khiu với lá xanh chĩa ra bốn phía.
- Tán lá tạo thành một mảng xanh um mát.
- Trong tán lá, những chú chim ríu rít cất tiếng hót vui tươi.
- Lá đa có hình bầu dục lớn như cái quạt ba tiêu. Em thường dùng lá làm con trâu lá đa, món đồ chơi tuổi thơ của nhiều thế hệ.
- Các rễ cây dài như dây thừng, bọn trẻ thường đu trên đó để chơi đùa.
- Rễ cây to lớn bò ngoằn ngoèo trên mặt đất, có những chiếc rễ nổi lên và những chiếc khác cắm sâu vào đất để hút chất dinh dưỡng.
b. Ý nghĩa và kỷ niệm về cây đa
- Cây đa đã chứng kiến nhiều biến cố của quê hương qua các thế kỷ.
- Ông em kể rằng, mỗi khi ra quân, các bà các mẹ thường chia tay người thân dưới gốc đa.
- Hiện nay, cây đa là nơi sinh hoạt của dân làng.
- Các nông dân ngồi dưới gốc cây nghỉ ngơi và trò chuyện sau một ngày làm việc vất vả.
- Trẻ em tụ tập dưới gốc cây chơi các trò chơi truyền thống.
- Dưới bóng mát của cây, con trâu thảnh thơi gặm cỏ non.
3. Kết bài:
- Nêu cảm nghĩ về cây đa
- Cây đa đầu làng gắn bó với em những kỷ niệm tuổi thơ đẹp đẽ. Dù đi đâu, gốc đa vẫn mãi in đậm trong tâm trí em.
5. Dàn ý bài văn: Mô tả cây bằng lăng (bài số 1)
1. Mở bài: Giới thiệu về cây bằng lăng
2. Thân bài:
a. Tả tổng quát:
- Nhìn từ xa, cây bằng lăng có dáng vẻ to lớn, bao phủ một khu vực rộng lớn.
- Tán cây mở rộng, tạo bóng mát cho chúng em.
b. Tả chi tiết:
- Cây bằng lăng đã có nhiều năm tuổi, rễ nổi lên mặt đất.
- Thân cây thô ráp, sần sùi.
- Cành cây phân nhánh nhiều, tán lá dày đặc, che chắn ánh sáng mặt trời và mưa.
- Lá cây bằng lăng lớn hơn nửa lá bàng, màu xanh đậm, tán lá rộng và rợp bóng.
- Hoa bằng lăng mọc thành chùm màu tím đẹp mắt, cánh hoa to, cong và uốn lượn rất duyên dáng.
- Quả bằng lăng hình tròn, màu xanh nhạt, cứng, không ăn được như quả bàng.
- Gốc cây bằng lăng là nơi các học sinh tìm bóng mát và vui chơi.
c. Lợi ích của cây bằng lăng:
- Cây bằng lăng cung cấp bóng mát cho học sinh vui chơi.
- Che nắng và mưa.
- Như cây phượng, hoa bằng lăng nở rực rỡ báo hiệu mùa hè và mùa chia tay.
3. Kết bài:
Cảm xúc của em về cây bằng lăng.
6. Dàn ý bài văn: Mô tả cây bằng lăng (bài số 2)
1. Mở bài:
- Giới thiệu cây bằng lăng - loài cây em yêu thích
- Khi nghĩ về mùa hè, hình ảnh tiếng ve rỉ rả trong tán lá xanh và sắc đỏ rực rỡ của hoa phượng thường hiện lên. Tuy nhiên, cũng không thể thiếu hình ảnh hoa bằng lăng với sắc tím thủy chung đầy lôi cuốn.
2. Thân bài:
a. Miêu tả đặc điểm của cây:
- Rễ cây bằng lăng bám sâu vào lòng đất, cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho cây phát triển khỏe mạnh.
- Thân cây màu nâu đậm, có vết sần sùi từ nhiều năm. Kích thước thân không lớn, chỉ cần một vòng tay người ôm là đủ.
- Từ thân cây tỏa ra nhiều nhánh lớn, từ những nhánh lớn lại phát triển các nhánh nhỏ hơn, có nhánh chỉ bằng ngón tay người.
- Các nhánh vươn ra bốn phía, che chắn ánh sáng mặt trời, nhìn từ xa giống như một chiếc ô khổng lồ.
- Lá cây có hình bầu dục, nhẵn, lớn bằng bàn tay người lớn, nhỏ hơn giống như lá vối trồng trong vườn.
- Mùa đông, cây trụi lá. Khi xuân đến, chồi non mọc lên xanh mơn mởn, hè đến, lá chuyển màu xanh thẫm, dày dặn.
- Khi hè về, cây bằng lăng nở hoa tím biếc, sắc tím này như tình cảm chân thành của cây.
- Hoa ban đầu chỉ là những nụ nhỏ, ẩn sau tán lá xanh. Sau đó, hoa nở rộ, màu sắc rực rỡ như một cô gái hiền dịu, nhưng nhanh chóng tàn để nhường chỗ cho hoa phượng.
- Hoa bằng lăng có sáu cánh, viền xoăn, mỏng manh như hoa lục bình, khoe sắc trong nắng.
- Hoa thường nở thành chùm, tạo nên nét vẽ tuyệt đẹp trong bức tranh thiên nhiên với màu vàng và đỏ.
- Nhụy hoa màu vàng, thơm nhẹ, thu hút ong bướm.
- Hoa bằng lăng tàn rất nhanh, sau đó quả xuất hiện. Quả có nhiều múi, mỗi múi chứa hạt nhỏ li ti.
b. Ý nghĩa của cây:
- Hoa bằng lăng với màu tím buồn nhẹ thường được yêu thích bởi các học trò cuối cấp, như một dấu ấn của thời học sinh.
- Học sinh thường ép cánh hoa vào vở như lưu giữ kỷ niệm học trò.
- Giờ ra chơi, học sinh ngồi dưới gốc cây bằng lăng, trò chuyện và đọc sách, để cây che mát cho sân trường.
3. Kết bài:
- Chia sẻ cảm xúc về cây bằng lăng yêu thích
- Khi rời xa, ai mà không nhớ đến sắc tím của cây bằng lăng. Dù hoa nở nhanh và tàn sớm, nhưng cây vẫn là kỷ niệm đẹp của thời học trò tinh nghịch, ngây thơ.
7. Dàn ý bài văn: Mô tả cây hoa sữa
1. Mở bài:
Cây hoa sữa trồng trước cửa nhà em là do ông nội của em chăm sóc. Mặc dù cây đã lớn lên rất nhiều qua năm tháng, ông em đã không còn nữa. Mỗi lần nhìn cây, em cảm thấy tình cảm dành cho ông lại càng sâu đậm hơn.
2. Thân bài:
* Mô tả cây hoa sữa
- Khi mới được ông trồng, cây hoa sữa chỉ cao ngang tầm người em, nhưng giờ đây cây đã mọc rợp cả sân,
- Thân cây cao lớn, lên đến hàng chục mét, cành và tán lá vươn ra rộng lớn.
- Phía dưới, khi nhiều cành mới mọc ra, bố em thường cắt bớt những cành thấp để cây có thể phát triển nhanh và mọc thêm nhiều cành mới.
- Thân cây to, thẳng và màu nâu sẫm. Lớp vỏ hơi xù xì nhưng vẫn rất xanh tươi.
- Lá cây hoa sữa to dài giống như lá xoài, nhưng màu xanh nhạt hơn. Mặt trên của lá bóng mượt, còn mặt dưới thì thô ráp với các đường gân nổi lên.
- Vào mùa thu, hoa sữa nở rộ với những bông hoa trắng ngà nhỏ li ti, mọc thành chùm và lắc lư trong ánh nắng vàng của mùa thu.
- Khi hoa tàn, cây bắt đầu kết trái. Quả sữa dài như đậu đũa, cũng mọc thành chùm và rung rinh trong gió.
* Công dụng của cây hoa sữa
- Cây hoa sữa trước nhà làm cho không gian xung quanh trở nên thoáng mát và đẹp đẽ hơn.
- Gốc cây là nơi chị em em thường chơi đùa sau giờ học. Dưới gốc cây, hít thở hương hoa cảm thấy rất dễ chịu, nhưng nếu ngửi nhiều có thể bị nghẹt mũi vì hương quá nồng nàn.
3. Kết bài:
- Em rất yêu quý cây hoa sữa của gia đình. Nó luôn gợi nhớ về ông nội kính yêu của em.
- Em sẽ chăm sóc cây thật tốt để nó tồn tại lâu dài cùng thời gian.
8. Dàn ý bài văn: Mô tả cây bàng (bài 1)
1. Mở bài: Giới thiệu cây bóng mát - cây bàng
Trong các loại cây bóng mát như bằng lăng, phượng vĩ,... em yêu thích nhất là cây bàng.
2. Thân bài:
a. Mô tả tổng quan cây bàng:
- Từ xa, cây bàng trông như một chiếc ô khổng lồ màu xanh, che phủ một khoảng sân rộng lớn.
- Cây cao khoảng mười mét, được trồng hơn hai mươi năm, là cây lâu năm nhất trong trường, trồng ở cổng trường.
b. Mô tả chi tiết cây bàng:
- Thân cây sần sùi màu đen thẫm, cần hai hoặc ba người ôm mới xuể.
- Rễ cây giống như những con rắn khổng lồ bò trên mặt đất. Cành cây lan tỏa ra khắp mọi hướng, lá xum xuê. Mỗi cành có những chùm lá tập trung về một phía. Lá cây to như bàn tay, màu xanh, mặt trên lá trơn bóng, mặt dưới lá sần sùi hơn. - Trên lá có các đường gân như mạng lưới, vận chuyển dinh dưỡng từ rễ lên lá. Lá cũng tham gia trao đổi khí, hấp thu khí cacbonic và thải ra khí oxy vào ban ngày, và ngược lại vào ban đêm.
- Vào mùa xuân, lá cây mọc xanh tươi, sang hè lá trở nên đậm màu hơn, thu đến lá chuyển vàng, và đông về lá dần đỏ và rụng, để lại những cành khô gầy guộc. Hoa bàng nhỏ màu trắng xuất hiện. Cuối hè, đầu thu, các quả bàng xanh thẫm, theo thời gian chuyển sang màu vàng khi chín.
- Bên trong quả có nhân có thể ăn, có vị bùi bùi, ngọt nhẹ và hơi chát.
- Trong giờ ra chơi, chúng em thường vui chơi dưới gốc cây. Các bạn nam đá bóng, tâng cầu, còn các bạn nữ chơi nhảy dây, ô ăn quan. Cây bàng gắn bó với em qua nhiều kỷ niệm, trở thành ký ức không thể quên dù sau này xa trường tiểu học. Những tiếng ve trên cây tạo nên bản nhạc vui tươi chào đón mùa hè, mang đến không khí sống động.
3. Kết bài:
- Cảm xúc của em về cây bàng
- Em rất yêu quý cây bàng vì không chỉ mang lại bóng mát mà còn là một phần ký ức đẹp trong lòng em.
9. Dàn ý cho bài văn: Miêu tả cây bàng (bài số 2)
1. Mở bài:
- Giới thiệu về cây bàng.
- Cây bàng do ai trồng? (Có thể là do anh chị hoặc thầy cô trồng để kỷ niệm…).
- Cây bàng trồng ở đâu và bao lâu? (Cây bàng nằm giữa sân trường, đã được 10 năm).
2. Thân bài:
a. Tả tổng quan:
- Cây bàng là loại cây thân gỗ thường thấy ở vùng nhiệt đới.
- Cây cao từ 5-7 mét với dáng vẻ to lớn.
- Tán cây rộng, có nhiều nhánh nằm ngang và lá lớn.
- Cây bàng thay đổi rất đẹp theo các mùa trong năm, là bạn đồng hành thân thiết của nhiều học sinh.
- Cây bàng cung cấp bóng mát cho toàn bộ khuôn viên sân trường.
b. Tả chi tiết:
- Thân cây to lớn, cao, màu nâu và thô ráp.
- Từ thân chính mọc ra nhiều cành, với tán lá lan rộng.
- Lá bàng có kích thước khoảng bàn tay, mặt trên xanh đậm, mặt dưới sáng và bóng.
- Lá non có màu xanh nhạt, mọc thành chùm.
- Hoa bàng nhỏ, trắng, nở vào mùa hè.
- Quả bàng có hình thoi, màu xanh, khi chín chuyển sang vàng, rồi đỏ.
- Gốc cây là nơi lý tưởng để nghỉ ngơi và tránh nắng mưa.
- Cây bàng tỏa bóng mát, bảo vệ cây cối và nhiều sinh vật khác.
c. Miêu tả cây bàng qua từng mùa:
Mùa xuân:
- Cây bàng nở nhiều chồi non tươi tốt.
- Cuối mùa xuân, lá bàng xanh mướt bao phủ toàn cây.
Mùa hè:
- Cây bàng trĩu nặng với lá xanh đậm.
- Lá bàng tạo thành bóng mát.
- Mùa hè là thời điểm các chú chim tìm nơi làm tổ.
Mùa thu:
- Lá bàng chuyển sang màu nâu, vàng…
- Quả bàng bắt đầu chín vàng và thỉnh thoảng rơi xuống đất.
Mùa đông:
- Thân cây trở nên sần sùi, khô ráp, như chống chọi với gió rét.
- Cành cây trở nên trơ trọi với thời tiết lạnh giá.
- Lá rụng gần hết, cành cây khẳng khiu, chỉ còn sót lại vài lá khô.
3. Kết bài:
Cảm xúc của em về cây bàng.
(Ví dụ như cây gắn bó lâu dài, là người bạn trong giờ nghỉ trưa, mang lại bóng mát cho học sinh).
10. Dàn ý bài văn: Mô tả cây phượng (bài số 1)
1. Mở bài: Giới thiệu đối tượng được miêu tả
Thời học sinh qua đi, mỗi người đều giữ lại trong tim những hình ảnh để thương và nhớ. Có thể là người bạn đồng hành, dáng thầy vững chãi, dáng cô dịu dàng, dãy bàng xanh mát, và cả hàng phượng vĩ khoe sắc sân trường. Cây phượng đã tô điểm cho những ngày đến trường của tôi và bạn bè bằng sắc đỏ rực rỡ của hoa.
2. Thân bài:
a. Giới thiệu khái quát về cây phượng
- Nằm ở góc sân trường, chiếm một khoảng không gian rộng lớn. Xung quanh gốc cây là bồn cây hình tròn, cao như một chiếc ghế đỏ cỡ trung bình. Đây là nơi yêu thích của tôi và nhiều bạn học sinh vào giờ ra chơi mùa hè, nơi chúng tôi nhảy dây, đá cầu, chơi cầu lông, hoặc chỉ đơn giản là ngồi dưới gốc cây để ngắm màu xanh của trời hòa với sắc đỏ của hoa.
b. Miêu tả thân và rễ cây
- Cây cao khoảng năm mét.
- Thân cây rộng khoảng ba mét.
- Vỏ cây bên ngoài sần sùi, nhưng bên trong là mạch nhựa sống mang nước và khoáng chất đến từng ngọn lá và chùm hoa.
- Bộ rễ chùm ăn sâu vào lòng đất giúp cây vững chãi và cung cấp dưỡng chất cho lá và hoa. Một số rễ già nổi lên mặt đất thành những vết lồi lõm rõ rệt như muốn phá lớp đất mà chồi lên.
c. Miêu tả cành, lá, hoa và quả phượng
- Cành phượng vươn ra từ thân chính như những cánh tay giơ ra chào đón nắng và gió.
- Cành cây được bao phủ bởi lá xanh mướt, không phải là lá bản to như bàng mà là lá lông chim, với các nhánh nhỏ mọc từ nhánh chính, trên đó là từng chiếc lá nhỏ mọc so le. Lá phượng trông như đuôi con chim phượng hoàng, từ đó cái tên “phượng vĩ” ra đời.
- Hoa phượng có năm cánh mỏng như cánh bướm, ôm lấy nhụy bên trong. Trong năm cánh hoa đỏ thắm có một cánh pha lẫn vệt trắng, tạo nên điểm nhấn ấn tượng.
- Khi tiếng ve kêu rộn ràng, hoa phượng nở nhiều nhất và rực rỡ nhất. Cây phượng như hồi sinh sức trẻ, mang đến niềm vui mùa hè cho học sinh.
- Hoa phượng được gọi là “hoa học trò”, biểu tượng của thời học sinh, hiện diện trong giấc mơ về thời áo trắng, là những cánh phượng khô phẳng phiu trên trang giấy học trò.
- Sau mùa hoa, cây phượng ra quả. Quả phượng khi non thì xanh, khi già thì nâu đậm, đung đưa như trái bồ kết khổng lồ.
3. Kết bài: Nêu cảm nhận về đối tượng được miêu tả
Cây phượng không chỉ mang lại bóng mát mà còn để lại cho tôi nhiều kỉ niệm đẹp, là những hồi ức về thời áo trắng tinh khôi. Những chùm hoa phượng đỏ rực trên nền trời xanh, những cánh hoa bay như cơn mưa thanh mát trong gió, đó là những sắc màu rực rỡ của tuổi trẻ.