1. Dàn ý miêu tả búp bê
1. Mở bài:
- Nhân dịp Tết năm nay, dì từ nước ngoài trở về và đã tặng em một con búp bê dễ thương. Đây là món đồ chơi mà em rất mong chờ và yêu quý.
2. Thân bài:
* Miêu tả hình dáng búp bê
- Con búp bê của em cao khoảng 25 cm và rất đáng yêu.
- Búp bê có mái tóc vàng óng, thường được em thay đổi kiểu: lúc thì xõa tự nhiên, lúc thì tết bím hai bên, hoặc buộc đuôi ngựa trông rất vui mắt.
- Khuôn mặt búp bê dễ thương với mũi nhỏ xinh và đôi môi hình trái tim đỏ tươi nổi bật trên làn da trắng hồng.
- Đôi mắt to tròn, đen láy của búp bê có thể nhắm mở linh hoạt.
- Búp bê mặc một bộ váy dạ hội xanh ngọc bích lấp lánh và được thêu tỉ mỉ, trông như một nàng công chúa.
- Đôi chân búp bê thon dài đi guốc xinh, trên guốc có gắn những viên đá nhỏ sáng lấp lánh.
* Ý nghĩa của búp bê
- Em thường chơi với búp bê sau giờ học và may thêm nhiều bộ váy cho nó.
- Em còn để búp bê nằm cạnh mình khi đi ngủ.
3. Kết bài:
- Búp bê là một người bạn thân thiết của em.
- Em luôn âu yếm và chăm sóc nó một cách chu đáo.
2. Dàn ý bài văn: Miêu tả gấu bông (bài 2)
1. Mở bài: Giới thiệu chung về đối tượng miêu tả:
Vào mỗi dịp sinh nhật, bố mẹ luôn khiến em bất ngờ với những món quà đặc biệt. Trong số đó, em yêu thích nhất là chú gấu bông mà em nhận được khi lên tám tuổi.
2. Thân bài:
a. Tả tổng quát:
- Chú gấu bông mà em được tặng là món quà lớn nhất trong số các quà tặng của em từ trước đến giờ.
- Chú gấu có hình dáng ngồi với cái bụng tròn trĩnh rất đáng yêu.
b. Tả chi tiết:
- Ngày em nhận chú gấu, điều đầu tiên thu hút em là bộ lông bóng mượt và mềm mại, khiến em luôn muốn ôm ấp và vuốt ve chú.
- Chú gấu có đôi mắt to tròn, tinh nghịch.
- Đôi tai của chú được nhồi ít bông nên mềm mại và thường rủ xuống. Khi em đung đưa chú gấu, đôi tai rung rinh trông rất hài hước.
- Chú gấu có cái mũi nâu nhỏ xinh, khéo léo được đính bằng khuy áo.
- Em đã tặng chú gấu một chiếc nơ đỏ đẹp, thắt gọn gàng quanh cổ, làm chú gấu trông bảnh bao hơn.
- Đã ba năm rồi, chú gấu bông luôn ở bên em, là người bạn đặc biệt, lắng nghe em tâm sự và thử đồ do em may.
3. Kết bài: Nêu cảm xúc cá nhân:
Chú gấu bông đã trở thành người bạn quan trọng trong cuộc sống của em, mang lại niềm vui và làm cuộc sống thêm phần đẹp đẽ.
3. Dàn ý bài văn: Miêu tả hộp đồ chơi xếp hình
1. Mở bài: Giới thiệu về hộp đồ chơi
Vào một ngày trước sinh nhật, ông bà nội đã tặng em một hộp đồ chơi xếp hình mà em luôn mong ước.
2. Thân bài:
a. Tả hộp đồ chơi
- Hộp đồ chơi lớn, có dạng hình vuông và cao khoảng bảy mươi centimet.
- Bên ngoài hộp được trang trí bằng hình ảnh một ngôi nhà mái ngói đỏ nằm giữa vườn hoa và cây ăn trái.
- Trong hộp có nhiều khối nhựa với các màu sắc và hình dạng khác nhau.
- Cũng có một cuốn sách hướng dẫn và một máy cát sét nhỏ.
b. Tả hình em xếp
- Mẫu hình em chọn để xếp là một ngôi biệt thự nằm giữa vườn hoa hồng trồng ngay trước sân.
- Giữa hai luống hoa có một lối đi nhỏ rải sỏi trắng.
- Trong sân có một hồ cá và một hòn non bộ.
- Với bộ đồ xếp này, em đã tạo ra nhiều hình dạng khác nhau.
3. Kết bài:
- Nhờ có bộ đồ xếp, em cảm thấy mình khéo tay hơn nhiều.
- Em rất biết ơn ông bà nội vì đã tặng cho em món đồ chơi ý nghĩa này.
4. Dàn ý bài văn: Miêu tả con heo đất
1. Mở bài: Giới thiệu về con heo đất do bà ngoại tặng.
2. Thân bài:
a. Tả tổng quan:
- Con heo đất màu hồng, có dáng giống con heo trong tranh Đông Hồ, to bằng một cái ấm tích.
b. Tả chi tiết:
- Đầu heo có vẽ tai, mắt. Mũi nhô ra, mông tròn trĩnh.
- Mắt heo được vẽ bằng mực đen, tai giống như hai lá bé xíu, má heo sơn hồng, mũi vẽ bằng sơn đen. Bốn chân bằng phẳng để heo đứng vững. Đuôi heo là một nét vẽ cong vui nhộn.
- Trên mông heo có rãnh để bỏ tiền vào.
c. Công dụng của đồ vật:
- Heo đất dùng để tiết kiệm tiền, không ăn thức ăn.
- Giúp em học cách tiết kiệm, tránh ăn quà vặt để heo không “đói”.
d. Cảm xúc của em đối với đồ vật:
- Em nâng niu và giữ gìn vì đây là quà tặng của bà ngoại.
- Em để heo trong tủ, cẩn thận để không bị vỡ.
3. Kết bài:
- Em yêu quý bà ngoại và biết ơn vì sự yêu thương.
- Em sẽ cố gắng học giỏi để đáp lại tình yêu của bà.
5. Dàn ý bài văn: Miêu tả búp bê (bài 2)
1. Mở bài:
- Giới thiệu về con búp bê mà em sở hữu: Nguyên nhân em có nó và tên của búp bê là gì?
- Em cảm thấy yêu thích búp bê ra sao?
2. Thân bài:
Miêu tả hình dáng của búp bê:
- Búp bê có màu tóc gì, khuôn mặt trông thế nào?
- Hình dáng búp bê có đặc điểm gì nổi bật?
- Nó được làm từ chất liệu nào?
- Búp bê mặc bộ đồ gì? Có bao nhiêu bộ để em thay đổi cho búp bê?
- Búp bê của em có những điểm đặc biệt gì? (Có thể nhắm mắt, mở mắt, cử động tay chân, …)
Những hoạt động của em với búp bê:
- Em thường xuyên chơi với búp bê vào những ngày nghỉ học.
- Em may trang phục cho búp bê từ các mảnh vải thừa của mẹ.
- Em còn cùng búp bê tham gia vào nhiều trò chơi khác nhau.
- Vào ban đêm, em thường ngủ cùng với búp bê.
Ý nghĩa của búp bê đối với em: Búp bê là người bạn nhỏ thân thiết của em.
3. Kết bài:
- Nhấn mạnh ý nghĩa của búp bê trong cuộc sống của em.
- Em cam kết sẽ luôn gìn giữ và chăm sóc búp bê một cách chu đáo.
6. Dàn ý bài văn: Miêu tả rô-bốt chiến đấu
1. Mở bài:
- Giới thiệu về rô-bốt của em: Nguyên nhân có nó và tên của rô-bốt là gì?
- Em yêu thích rô-bốt như thế nào?
VD: Sinh nhật của em vào ngày 1 tháng 6, trùng với ngày Quốc tế Thiếu nhi. Năm nay, em nhận được món quà tuyệt vời: một rô-bốt chiến đấu.
2. Thân bài:
Miêu tả hình dáng của rô-bốt:
- Rô-bốt có màu tóc và khuôn mặt ra sao?
- Hình dáng của rô-bốt như thế nào?
- Nó được chế tạo từ chất liệu gì?
- Rô-bốt mặc bộ đồ gì?
- Rô-bốt của em có điểm gì đặc biệt? (Có thể nhắm mắt, mở mắt, cử động tay chân, …)
(Rô-bốt mặc áo giáp cao 80 cm, làm từ nhựa cứng màu xanh dương và xám bạc. Đầu rô-bốt có hình dạng như trái cam, đeo mặt nạ hình hạt xoài. Cánh tay và chân rô-bốt nổi bắp thịt. Mỗi tay cầm một súng máy. Rô-bốt mặc áo xám bạc với huy hiệu ngôi sao vàng. Chân rô-bốt có giày đế to, vững chãi. Rô-bốt hoạt động bằng pin, có nút điều khiển ở lưng. Khi khởi động, rô-bốt tiến lên và nâng súng máy lên cao, ánh sáng từ nòng súng lấp lánh như tia lửa điện, đèn ngôi sao trên ngực sáng rực.)
Những hoạt động của em với rô-bốt:
- Em chơi với rô-bốt vào các ngày nghỉ học.
- Em cùng rô-bốt tham gia vào nhiều trò chơi khác nhau.
- Vào buổi tối, em thường ngủ cùng rô-bốt.
(Rô-bốt di chuyển với tiếng “sè sè chiu chiu” từ súng máy. Đôi mắt rô-bốt sáng đèn xanh dương nhấp nháy rất đẹp. Rô-bốt đi thẳng và không tự đổi hướng. Dù em hơi buồn, mẹ đã an ủi rằng rô-bốt có thể đổi hướng thì rất đắt. Em vẫn vui vì được nhận một rô-bốt chiến đấu lớn và ấn tượng.)
Ý nghĩa của rô-bốt với em: Rô-bốt là người bạn nhỏ thân thiết của em.
3. Kết bài:
- Nhấn mạnh ý nghĩa của rô-bốt trong cuộc sống của em.
- Em cam kết sẽ luôn giữ gìn và chăm sóc rô-bốt cẩn thận.
7. Dàn ý bài văn: Miêu tả chiếc tô điều khiển từ xa
1. Mở bài: Giới thiệu về chiếc ô tô điều khiển từ xa của em
- Đó là một chiếc ô tô điều khiển từ xa
- Được bố tặng nhân dịp sinh nhật em
2. Thân bài:
a. Miêu tả tổng quan chiếc ô tô:
- Ô tô có màu đỏ rực, dài khoảng 20 cm và rộng 15 cm.
- Được làm từ nhựa cứng chắc chắn, rất thích hợp cho trò chơi.
b. Miêu tả chi tiết chiếc ô tô:
- Ô tô có hai chiếc gương nhỏ bên hông
- Có 4 cửa có thể mở giống như ô tô thật
- Bánh xe màu đen, vững chắc như những chiếc bánh quy đen
c. Cách sử dụng ô tô điều khiển từ xa: Đặt pin vào điều khiển và điều chỉnh xe theo các mũi tên trên điều khiển.
3. Kết bài: Tình cảm của em đối với chiếc ô tô
- Ô tô giúp em thư giãn sau mỗi giờ học.
- Em sẽ bảo quản chiếc ô tô thật cẩn thận...
8. Dàn ý bài văn: Miêu tả chú thỏ nhồi bông
1. Mở bài: Giới thiệu món đồ chơi yêu thích của em. Đó là món đồ chơi gì? (Chú thỏ nhồi bông Melody). Trong hoàn cảnh nào? (Quà sinh nhật lần thứ chín). Ai tặng hay mua? (Bạn của bố mẹ)
2. Thân bài:
- Miêu tả tổng quát chú thỏ nhồi bông Melody: Kích thước, trọng lượng, hình dáng dễ thương? Trang phục của nó ra sao?
- Miêu tả từng bộ phận:
- Đầu thỏ có đặc điểm gì? To hay nhỏ?
- Khuôn mặt của nó giống như thế nào?
- Mắt, mũi, miệng trông cụ thể ra sao?
- Hai tai có điểm gì đặc biệt?
- Thân thỏ dài hay ngắn, to hay nhỏ, so sánh với con vật gì?
- Hai chân của nó (có thể co lại hoặc duỗi ra như thế nào?)
- Thế ngồi của thỏ có vững không?
- Hoạt động của chú thỏ (Em để nó ở đâu hàng ngày, nằm hay ngồi? Có đắp chăn cho nó không? Buổi tối Melody nằm cùng ai?)
- Tác dụng của thỏ:
- Là món đồ chơi đáng yêu nhất
- Là món quà kỷ niệm
- Trang trí góc học tập và giường ngủ của em
3. Kết bài:
- Nêu tình cảm của em với Melody.
- Em sẽ giữ gìn cẩn thận và cất gọn gàng sau khi chơi.
9. Dàn ý bài văn: Miêu tả con lật đật
1. Mở bài: Giới thiệu về con lật đật
- Đây là món đồ chơi mà em yêu thích nhất.
- Mẹ đã tặng món quà này cho em nhân dịp sinh nhật lần thứ 9 của em.
2. Thân bài: Miêu tả con lật đật
a. Miêu tả tổng quan:
- Con lật đật cao bằng lòng bàn tay của em.
- Thân hình tròn trịa, có vẻ mập mạp, gần như béo phì.
- Luôn lắc lư khi bị chạm vào.
- Màu sắc toàn thân đỏ rực, rất nổi bật.
b. Miêu tả chi tiết:
- Đầu của con lật đật tròn và được bao phủ bằng một chiếc khăn đỏ.
- Khuôn mặt của nó rất bầu bĩnh và dễ thương.
- Thân hình giống như một con quay tròn.
- Trên bụng có một chiếc thắt lưng làm tăng vẻ nghiêm trang.
- Hai tay của nó ngắn và ép sát vào thân.
- Đặc biệt là không có chân nhưng vẫn đứng rất vững.
- Rất ngộ nghĩnh và bận bịu, hoàn toàn đúng với tên gọi “lật đật”.
3. Kết bài: Cảm nhận của em
- Em rất yêu thích con lật đật này.
- Em thường lau bụi hàng tuần và cất giữ cẩn thận trong tủ đồ chơi.
10. Dàn ý bài văn: Miêu tả con gấu bông
1. Mở bài: Giới thiệu về con gấu bông của em.
Dù em có nhiều đồ chơi, nhưng gấu bông vẫn là người bạn không thể thiếu, giúp em có giấc ngủ ngon hơn. Chú gấu bông này là món quà đặc biệt từ mẹ yêu thương của em.
2. Thân bài:
a. Miêu tả tổng quan con gấu bông:
- Con gấu bông cao khoảng 1 mét.
- Thân hình to lớn, em có thể ôm trọn vào lòng.
- Gấu bông có hai màu chủ đạo là trắng và vàng.
- Vỏ ngoài của gấu bông rất mềm mại.
b. Miêu tả chi tiết:
Hình dáng:
- Đầu gấu bông tròn trĩnh.
- Tay và chân của gấu cũng tròn nhưng khá ngắn.
- Phần dưới của gấu bông mặc quần màu xanh dương.
- Gấu có đôi mắt nhỏ xíu, tròn xoe rất đáng yêu.
Hoạt động:
- Do là gấu bông nên nó không thể di chuyển trừ khi em ôm nó.
- Gấu bông thường nằm cạnh giường ngủ của em.
- Em hay ôm gấu bông khi đi ngủ.
3. Kết bài: Cảm nhận của em về con gấu bông yêu thích.
- Em rất yêu quý con gấu bông này.
- Em sẽ luôn gìn giữ và trân trọng nó như một người bạn thân thiết.