1. Dàn ý bài văn: Tả cây chuối
1. Mở bài: Giới thiệu về cây chuối (Cây chuối sứ mà bố em trồng từ mấy tháng trước giờ đã trổ buồng, còn cả bắp chuối chưa được cắt.)
2. Thân bài:
a) Tả tổng quan:
Cây chuối mẹ to nhất trong bụi, thân tròn trịa và vững chãi. Thân chuối mẹ có màu xanh mướt. Những lá già đã vàng, khô và rủ xuống, trong khi lá xanh to xòe rộng, tạo bóng mát cho gốc chuối.
b) Tả chi tiết:
- Cây chuối mẹ đã tám tháng tuổi, tròn trịa và đã trổ buồng. Từ ngọn cây, cuống buồng chuối vươn ra cong oằn, mang theo một bắp chuối màu tím đỏ, to và mập.
- Vài ngày sau, từng lớp bắp chuối bung ra, để lộ những nải chuối nhỏ xíu, bằng bàn tay với những trái chuối nhỏ bằng ngón tay út.
- Chỉ sau vài ngày, các lớp bắp chuối ngoài cùng rơi xuống, để lộ buồng chuối với bắp chuối nhỏ bằng bắp tay người lớn.
- Bố cắt bắp chuối làm rau ăn rất ngon.
- Ngày qua ngày, trái chuối to dần, căng tròn lên. Buồng chuối càng lúc càng lớn và sà xuống thấp hơn.
- Sau ba tháng, nải chuối đã già, quả to tròn, da xanh mát như được phủ lớp phấn trắng mỏng. Cuống râu trên trái đã rụng, để lại một núm màu đen trên đầu trái chuối. Lá của cây chuối mẹ đã già đi rõ rệt. Cây chuối con bên cạnh cũng đã trưởng thành. Cả bụi chuối xanh um, lá xòe rộng như một cái ô tô, đẹp mắt và che mát một góc vườn.
- Bố cắt buồng chuối vào nhà và tách từng nải ra khỏi cuống.
c) Sự chăm sóc của bố đối với bụi chuối:
- Bố tách cây con ra để cây lớn phát triển.
- Bố làm sạch cỏ dại và ủ lá khô cho gốc chuối giữ ẩm.
- Em giúp bố làm gì? (Em giúp bố tưới nước, cắt bớt lá khô và lá già.)
d) Lợi ích của cây chuối:
- Sau khi cắt buồng, thân chuối được sử dụng làm thức ăn cho gia súc.
- Lá chuối dùng để gói bánh và nem chả.
- Trái chuối ăn rất ngon, bổ dưỡng và giàu vitamin.
3. Kết luận:
Nêu cảm xúc của em khi nhìn cây chuối đã có buồng (Thích thú và biết ơn bố đã trồng, có chuối ăn ngon, yêu thích khu vườn, yêu cây xanh và học được nhiều điều về sự phát triển của cây trái)
2. Dàn ý bài văn: Tả cây thanh long
1. Mở bài: Giới thiệu về cây thanh long đang ra quả (Cây được trồng ở đâu và bởi ai?)
2. Thân bài:
a. Tả tổng quan:
- Cây thanh long là loại cây thân leo, cần có dàn hoặc trụ để bò lên.
- Thân cây có màu xanh tươi, có các góc cạnh giống như cây xương rồng.
b. Tả chi tiết:
- Gốc cây thanh long có màu xanh đậm, sậm hơn so với phần thân leo và chỉ to hơn một chút.
- Thân cây có ba khía và có gai giống như cây xương rồng, mỗi gai là một 'đốt'.
- Cây thanh long có thể leo lên hàng rào hoặc quấn quanh trụ cao.
- Tại mỗi 'đốt mắt' nơi cây đủ dinh dưỡng, sẽ mọc nụ hoa to, màu trắng xanh như búp sen nhọn.
- Hoa nở với cánh màu vàng nhạt pha xanh, xòe ra như đuôi rồng (do đó cây được gọi là thanh long), trên thân cây có vài quả xanh nhỏ còn bám vào hoa đuôi rồng như vậy.
- Trên cây, những quả từ đợt trước đã già hơn, có màu xanh chuyển dần sang đỏ. Quả thanh long tròn trĩnh, có tua rua hoa và vảy như vảy rồng, da quả bóng và chuyển sang màu hồng đào khi chín. Quả chín có da đỏ bóng nhưng vảy vẫn xanh.
c. Chăm sóc cây thanh long:
- Tưới nước và giữ ấm cho gốc cây.
- Thanh long cần ánh sáng, vì vậy người trồng (bố, mẹ, ông bà hoặc người chăm sóc) luôn đảm bảo cây nhận đủ ánh sáng mặt trời.
- Dùng giấy bao quả khi chúng còn xanh hơi hồng để quả chín đều, bảo vệ quả không bị chim mổ hoặc kiến đục phá.
d. Quả thanh long:
Quả thanh long được bổ ra có thịt trắng với hạt nhỏ như hạt mè, ăn ngọt và mát. (Cũng có loại thanh long với thịt đỏ và hạt đen.)
3. Kết bài:
- Nêu cảm xúc của em về vẻ đẹp của quả thanh long.
- Đề cập đến giá trị của cây thanh long trong nền nông nghiệp (cây cho năng suất cao, quả đẹp và ngon, có thể xuất khẩu để mang về ngoại tệ.)
3. Dàn ý bài văn: Tả cây cà chua
1. Mở bài:
- Cà chua là loại cây rau quả có chu kỳ sinh trưởng hàng năm.
- Trong các bữa ăn của người Việt, cà chua xuất hiện từ những bữa tiệc sang trọng đến những bữa cơm đơn giản hàng ngày.
2. Thân bài:
- Lá: Hình dạng tương tự như lá gấc nhưng nhỏ hơn, mặt lá có nhiều khía sâu gần đến cuống, màu xanh đậm.
- Hoa: Có màu vàng, mọc thành chùm từ 3 đến hơn 30 bông, nở từ gốc đến ngọn, hoa rất sai.
- Hoa nở sau 50 - 70 ngày từ khi cây mọc, thời gian ra hoa kéo dài từ 10 đến 55 ngày.
- Quả: Hình dạng mọng nước, có màu đỏ hoặc vàng. Có nhiều dạng như tròn, dẹt, có cạnh hoặc múi.
- Hạt: Nhiều, nhỏ, dẹt, phủ lông tơ dày và có nhớt.
- Cà chua ra quả rất xum xuê, chi chít trên cây.
- Quả có thể xuất hiện đơn lẻ, theo chùm đôi, ba hoặc bốn quả.
- Quả có thể mọc ở thân cây hoặc trên ngọn.
- Cà chua có thể ăn sống, chế biến chín, nấu canh hoặc xào với các món khác.
- Cà chua còn được chế biến thành mứt, dùng làm món tráng miệng sau bữa ăn.
3. Kết bài:
- Cà chua ưa thời tiết nóng.
- Cà chua cần nhiều ánh sáng.
- Cà chua phát triển tốt trong đất ẩm và khí hậu tương đối khô ráo.
- Khi những con sếu từ thượng nguồn sông Hồng bay về phía nam, đó là lúc đồng cà chua chín rộ.
- Quả cà chua chín mang lại sự hào hứng cho mọi người.
4. Dàn ý bài văn: Tả cây xoài
1. Mở bài: Giới thiệu về cây xoài
Ví dụ: Khu vườn nhà em rất rộng, ba em trồng nhiều loại cây ăn quả như mận, ổi, nhãn, thanh long,... nhưng em yêu thích nhất là cây xoài. Xoài nhà em vừa thơm ngon lại bổ dưỡng.
2. Thân bài: Miêu tả cây xoài
a. Tả tổng quan cây xoài
- Cây xoài cao khoảng 3-5m.
- Cây có nhiều cành và lá.
- Cây xoài ra hoa vào mùa xuân.
- Quả xoài có vị chua và rất ngon.
b. Tả chi tiết cây xoài
Miêu tả thân cây xoài:
- Thân cây thấp, không quá to.
- Cây có nhiều cành và lá.
- Vỏ thân cây có kết cấu xù xì.
- Gỗ của cây xoài rất tốt.
Miêu tả cành và lá cây xoài
- Cây xoài có nhiều cành nhánh.
- Cành có nhiều nhánh nhỏ và lá.
- Lá xoài to và có màu xanh thẫm.
- Lá xoài chuyển màu vàng khi già.
Mối liên hệ của cây xoài với cuộc sống
- Trái xoài dùng để ăn.
- Trái xoài chứa nhiều vitamin.
- Xoài rất bổ dưỡng.
3. Kết bài: Nêu cảm nghĩ về cây xoài
Ví dụ: Em rất yêu thích cây xoài nhà em, mỗi khi xoài ra trái, em đều ăn và cảm thấy rất ngon. Em còn đem biếu xoài cho ông bà và hàng xóm. Em sẽ chăm sóc cây xoài thật tốt để có nhiều trái hơn nữa.
5. Dàn ý bài văn: Tả cây đu đủ
2. Thân bài:
a. Miêu tả tổng quan
- Khi nhìn từ xa, cây đu đủ trông như một chiếc nấm khổng lồ, với lớp lá và cành dày đặc tạo nên vẻ đẹp quyến rũ.
- Chiều cao của cây khoảng 2m, tương đương với một người trưởng thành.
- Thân cây to, nhiều cành, tán lá rộng rãi và sum suê.
b. Miêu tả chi tiết
- Lá: Lá non có màu xanh nhạt, khi trưởng thành trở nên xanh đậm, và lá già chuyển sang màu nâu. Lá thay đổi theo mùa, từ xanh tươi sáng đến vàng úa khi mùa đông đến.
- Hoa: Hoa có màu trắng ngà, nở thành chùm, thường không có mùi đặc biệt nhưng có thể thu hút một số loại côn trùng.
- Quả: Khi còn non, quả đu đủ có màu xanh, khi chín sẽ chuyển sang màu vàng hoặc cam. Quả chín có mùi thơm và vị ngọt thanh.
- Vỏ cây: Vỏ cây đu đủ thường sần sùi và nhăn nheo.
- Rễ cây: Rễ cây thường mọc ngoằn ngoèo, có thể nhô lên khỏi mặt đất và có kích thước khá lớn.
c. Miêu tả bổ sung
- Cây đu đủ có nhiều lợi ích cho sức khỏe, từ việc cung cấp trái ngon bổ dưỡng đến việc sử dụng lá làm thuốc.
- Em thường xuyên chăm sóc cây và rất quý mến nó.
- Có thể có những con vật như chim hay côn trùng thường xuyên ghé thăm cây đu đủ.
3. Kết bài:
- Thể hiện tình cảm và cảm xúc của em đối với cây đu đủ.
- Cam kết sẽ chăm sóc cây đu đủ cẩn thận và giữ gìn cây thật tốt.
6. Dàn ý bài văn: Tả cây khế
1. Mở bài:
- Giới thiệu cây khế mà em muốn miêu tả.
- Cây khế do ai trồng? Trồng ở đâu và đã tồn tại bao lâu?
(Trong góc sân nhà em, có một cây khế do bà ngoại trồng khi em vừa tròn 1 tuổi.)
2. Thân bài:
• Tả tổng quát: Cây khế vươn cao và tạo bóng mát cho cả sân.
• Tả chi tiết:
- Rễ: sâu vào lòng đất, vững chắc.
- Thân: tròn, nhẵn bóng, cao lớn và thẳng tắp.
- Cành: mọc dày đặc, cành khế mềm, thường rủ xuống.
- Lá: nhỏ, hình bầu dục, màu xanh đậm và mọc đối xứng.
- Hoa: nở thành chùm nhỏ li ti, màu tím nhạt.
- Quả: có 5 múi, khi chín chuyển màu vàng, ngọt và có mùi thơm nhẹ.
- Ký ức với cây: trèo cây, tụ tập dưới gốc vào mùa hoa, nhặt hoa để làm vòng cổ,...
3. Kết bài:
- Cảm xúc của em dành cho cây khế.
- Cách chăm sóc cây khế để tránh sâu bệnh.
7. Dàn ý bài văn: Tả cây dừa
1. Mở bài: Giới thiệu cây dừa.
- Ở quê nội em, cây dừa rất phổ biến.
- Nội cho biết cây dừa trước sân đã tồn tại từ lâu.
2. Thân bài: Miêu tả cây dừa.
* Tả tổng quát:
- Từ xa nhìn vào, cây dừa giống như một chiếc chổi đảo ngược.
- Cây vươn cao hơn cả mái nhà.
* Tả chi tiết từng phần:
- Gốc cây to như vòng tay ôm.
- Chùm rễ bám gốc giống như những con giun lớn.
- Thân cây cứng cáp với nhiều vết sẹo đều đặn, hơi nghiêng về ao cá.
- Từng chùm quả xanh bóng, giống như hồ lô nhỏ.
- Tàu lá dày đặc, rủ xuống như những chiếc lược khổng lồ.
* Cảnh vật xung quanh:
- Gió xào xạc trên lá dừa.
- Chim chóc ríu rít trong vòm cây.
3. Kết bài:
- Cây dừa là đặc sản nổi bật của quê nội.
- Từ cây dừa, có thể thu được nhiều sản phẩm hữu ích.
- Hình ảnh cây dừa thể hiện rõ nét bản sắc quê hương.
8. Dàn ý bài văn: Tả cây nhãn
1. Mở bài: Giới thiệu cây nhãn.
- Vườn nhà ngoại trồng rất nhiều cây nhãn.
- Các cây nhãn đã được trồng từ 10 năm trước.
VD: Mỗi dịp hè, ba mẹ thường đưa em về quê thăm ông bà. Cảnh quê yên bình, cánh diều lơ lửng với gió làm em cảm thấy thư thái. Em yêu thích tất cả mọi thứ ở quê, nhưng đặc biệt là vườn cây ăn quả của ông em. Trong vườn, cây nhãn với những quả trĩu nặng khiến em không thể kìm lòng.
2. Thân bài:
a. Tả tổng quát:
Nhìn từ xa, cây nhãn trông như một người khổng lồ với tán ô xanh mát.
b. Tả chi tiết:
- Rễ: nhô lên khỏi mặt đất,...
- Thân: sần sùi, màu nâu xỉn, to bằng vòng tay ôm của ai đó.
- Cành cây: lan tỏa ra bốn phía, tạo thành lớp tán lá um tùm giống như chiếc ô.
- Lá: dài thon, màu xanh đậm,...
- Hoa: trắng vàng, với cánh dài như đuôi cáo, tỏa hương thơm ngát,...
- Quả: khi non màu nâu nhạt, khi chín màu nâu đậm, kết thành chùm, có vị ngọt gợi nhớ công sức chăm sóc. Ngắm cây, em nhớ đến những kỷ niệm và những người đã chăm sóc nó.
c. Tả bổ sung:
- Lợi ích và công dụng của cây nhãn đối với em và gia đình.
- Em chăm sóc và yêu quý cây nhãn như thế nào.
- Có những con vật hay người nào liên quan đến cây nhãn mà em biết.
3. Kết bài:
- Quả nhãn ngọt ngào và thơm phức.
- Vào mùa nhãn chín, em luôn nhớ về ngoại.
9. Dàn ý bài văn: Tả cây cam
1. Mở bài:
Cây cam đường trước sân nhà em đang vào mùa trái ngọt. Đây là loại cây mà em yêu thích nhất.
2. Thân bài:
a) Tả tổng quát:
- Gốc cây to như bắp chân người lớn, đã được thời gian phủ lên lớp vỏ nâu sần sùi và bạc phếch.
- Cây nghiêng nhẹ, tỏa ra nhiều cành.
- Các cành quả thì thường cong xuống vì nặng trái.
- Tán lá dày đặc và xanh thẫm.
- Lá cam không quá lớn, có mùi thơm giống như lá chanh và lá bưởi.
- Lá già dày, màu xanh đậm.
- Lá non mềm mại, xanh nhạt.
- Hoa nhỏ màu trắng, thanh khiết.
- Quả cam thường mọc thành chùm.
- Quả non màu xanh.
- Quả chín chuyển màu vàng và rất mọng nước.
Khi bóc quả cam, sẽ thấy các múi nhỏ giống như những vầng trăng khuyết.
- Các múi cam chín vàng ươm trông như “ông trăng vàng” nhỏ nhắn trên cây.
- Trên cành cao thường có những chú chim sâu “lích rích”.
- Chim dùng mỏ nhón để bắt những con sâu ẩn nấp trong cành và thân cây.
3. Kết bài:
Cây cam không chỉ làm đẹp sân nhà em mà còn mang đến những mùa quả ngọt cho gia đình.
- Em rất quý cây cam vì nó không chỉ có ích mà còn chứa đựng công sức và mồ hôi của bố em.
- Em luôn chăm sóc cây cam để nó mãi xanh tươi.
10. Dàn ý bài văn: Tả cây bưởi
1. Mở bài: Giới thiệu về cây bưởi.
Ví dụ: Trong số các loại trái cây thơm ngon, bưởi là loại em yêu thích nhất. Chính vì thế, ba em đã trồng nhiều cây bưởi trong sân vườn nhà để em thưởng thức.
2. Thân bài: Miêu tả cây bưởi.
a. Tả tổng quan cây bưởi:
- Cây bưởi cao khoảng từ 3 đến 5 mét.
- Thân cây không quá to nhưng lại có nhiều quả với kích thước khác nhau.
b. Tả chi tiết các bộ phận:
- Thân cây: Cao khoảng 6 mét, thân không quá to, có nhiều gai nhỏ, vỏ sần sùi và không thẳng.
- Lá và cành: Lá bưởi nhỏ bằng bàn tay, màu xanh đậm với nhiều gân, cành mọc ra nhiều và có nhiều gai nhọn.
- Hoa: Hoa bưởi màu trắng, có mùi hương rất thơm.
- Công dụng: Trái bưởi có thể ăn, giúp giảm cân và vỏ bưởi có nhiều tác dụng hữu ích.
3. Kết bài: Nêu cảm nhận của em về cây bưởi.
Ví dụ: Em rất yêu thích cây bưởi vì quả của nó rất ngon. Em sẽ chăm sóc các cây bưởi trong nhà thật tốt để chúng phát triển khỏe mạnh.