Trong kỹ năng viết, sử dụng từ vựng chính xác là một yếu tố rất quan trọng để truyền tải đúng nghĩa hiểu cho người đọc. Tuy nhiên, trong quá trình học, người học sẽ nhận thấy rằng một từ trong tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, gây ra sự khó khăn trong việc áp dụng. Bài viết này sẽ chỉ ra một số nguyên nhân của hiện tượng, các tiêu chí xác định mức điểm của từ vựng trong Writing Task 2 và phân biệt động từ gần nghĩa chủ đề Environment Protection.
Lý do tạo ra sự khác biệt giữa các động từ gần nghĩa
Perfect Synonym (Từ đồng nghĩa hoàn toàn): là các từ có nghĩa giống hệt nhau, và có thể sử dụng thay thế cho nhau (interchangeably) trong mọi trường hợp .
Ví dụ: groundhog và woodchuck đều là 2 từ dùng để chỉ một loài chuột chũi. Nhưng các từ đồng nghĩa hoàn toàn trong tiếng Anh rất hiếm gặp, và hầu hết chỉ được dùng trong các thuật ngữ chuyên ngành.
Near-Synonym (Từ gần nghĩa): Theo từ điển Cambridge, từ gần nghĩa là một từ có nét nghĩa gần giống (nhưng không giống hoàn toàn) với một từ khác. Điều này có nghĩa là, hai từ gần nghĩa trong một số trường hợp nhất định sẽ có thể thay thế cho nhau, nhưng trong một số trường hợp khác thì lại khác nhau hoàn toàn. Ví dụ, cat và feline khi dùng trong câu đều có thể chỉ loài mèo. Nhưng trong các trường hợp khác, từ cat sẽ được dùng để chỉ mèo nhà (house cat), còn từ feline được dùng để chỉ mọi thành viên trong họ mèo-Felidae (hổ, sư tử, v.v)
Từ đồng nghĩa hoàn toàn trong tiếng Anh là trường hợp khá hiếm, và trong giao tiếp, chúng ta chủ yếu sẽ gặp phải những từ gần nghĩa. Vì thế, để sử dụng đúng các từ vựng trong bài làm, chúng ta cần phải tìm hiểu kỹ các nét nghĩa của từng từ, và trường hợp áp dụng của chúng để có thể truyền đạt lại ý tưởng của mình một cách chính xác nhất.
Gần-Tương Đồng trong tiêu chí Tài Nguyên Từ Vựng trong Bài viết Task 2 của IELTS
Band 6: attempts to use less common vocabulary but with some inaccuracy
Band 7: uses a sufficient range of vocabulary to allow some flexibility and precision
Trong hai trường hợp trên, cần phải chú trọng vào hai từ khoá chính là ‘inaccuracy’ và ‘precision’.
Với band 6, vốn từ vựng được sử dụng phải bắt đầu xuất hiện một số từ ít thông dụng hơn, mặc dù vẫn còn ‘chưa chính xác’. Sự chưa chính xác ở đây xảy ra khi người viết chưa hiểu hết nét nghĩa của từ, và việc áp dụng các nét nghĩa đã biết vào câu vẫn còn sai nhiều.
Tương tự như ở band 6, tiêu chí từ vựng trong band 7 yêu cầu người viết phải áp dụng các nét nghĩa của từ với một sự ‘chuẩn xác’ nhất định. Chuẩn xác ở đây có nghĩa người viết đã hiểu rõ được các nét nghĩa hay gặp nhất của các từ và áp dụng được chúng vào trong câu. Các lỗi sai về nghĩa xảy ra ít hơn band 6, và xảy ra với các nét nghĩa hiếm gặp hơn.
Ví dụ: Với câu “Con người nên bảo toàn sự đa dạng sinh học”, trong câu này cần chú ý tới từ ‘bảo toàn’ để xác định xem với mỗi cách dùng từ thì sẽ đạt được mức điểm ở band nào, và tại sao. Với trường hợp này, ‘bảo toàn’ có nghĩa là giữ nguyên hiện trạng của một thứ gì đó, ngăn không cho nó hao mòn đi.
Band 5 sẽ viết ‘Human should save biodiversity.’
Từ ‘save’ ở đây mang nghĩa cứu sống, cứu vớt một vật gì đó, không thể kết hợp được với từ ‘biodiversity’ -> dùng sai nghĩa của từ.
Band 6 sẽ viết ‘Human should conserve the biodiversity.’
Trong trường hợp này, từ ‘conserve’ mang nghĩa là bảo tồn một điều gì đó, giảm lượng tiêu thụ và tránh lãng phí -> ‘conserve’ và ‘biodiversity’ có thể kết hợp với nhau, nhưng nét nghĩa chưa phù hợp hoàn toàn với định nghĩa bảo tồn ở phía trên.
Band 7 sẽ viết ‘Human should preserve the biodiversity.’
Từ ‘preserve’ có định nghĩa chính xác là bảo toàn, lưu giữ hiện trạng của một vật gì đó -> Phù hợp với ngữ cảnh muốn nói đến.
Như vậy, sau khi phân tích qua ví dụ, người đọc sẽ thấy để đạt được mức điểm Lexical resource từ band 6 trở lên thì phải sử dụng đúng nghĩa và các nét nghĩa nhỏ của các từ cần dùng.
Một số cặp động từ gần nghĩa về Bảo vệ Môi trường áp dụng trong Bài viết Task 2 của IELTS
Lưu trữ – Bảo tồn
Định nghĩa của hai động từ gần nghĩa này:
Save (v) cứu rỗi/ngăn không cho cái gì đó bị huỷ hoại
Preserve (v) bảo toàn, giữ nguyên hiện trạng của một sự vật, sự việc (giữ hiện trạng hoàn hảo)
Từ hai nghĩa trên, chúng ta có thể nhận ra từ save sẽ được dùng khi muốn nói đến hành động ngăn không cho thứ gì đó bị huỷ hoại hoặc biến mất. Còn từ preserve sẽ được dùng khi muốn nói về việc ‘bảo toàn, giữ gìn trạng thái tốt, nguyên vẹn của một sự vật nào đó’.
Ví dụ áp dụng:
Mankind should save the environment from being destroyed by climate change. (Dịch: Con người nên ngăn không cho môi trường bị huỷ hoại bởi biến đổi khí hậu.)
Cấu trúc sử dụng: S + save + N/Compound Noun (cụm danh từ) + from + Noun/V-ing (Bảo vệ một việc khỏi một tác nhân xấu)Mankind should preserve biodiversity to protect the food chain. (Dịch: Con người nên bảo toàn hiện trạng của sự đa dạng sinh thái để bảo vệ chuỗi thức ăn.)
Cấu trúc sử dụng: S + preserve + N/Compound Noun + to V-bare (bảo toàn một thứ nhằm mục đích gì)
Lưu trữ – Bảo tồn
Tương tự như trên, các nghĩa cần phân tích bao gồm:
Save (v) để dành (dành riêng một thứ gì đó ra cho một mục đích khác), tiết kiệm
Conserve (v) tiết kiệm, giảm lượng tiêu thụ ở thời điểm hiện tại
‘Save’ trong tiếng Anh là một từ đa năng với khá nhiều nét nghĩa và cách hiểu khác nhau. Trong tiếng Anh cũng còn rất nhiều những từ mang trên mình nhiều sắc thái nghĩa khác nhau.
Còn ở đây, ‘save’ và ‘conserve’ đều mang nghĩa tiết kiệm, giảm thiểu lượng tiêu thụ. Điều này có nghĩa, khi muốn biểu đạt ý tưởng ‘giảm thiểu sự tiêu thụ’ thì người viết có thể dùng conserve hoặc save. Nhưng nếu chúng ta muốn dùng theo nghĩa để dành thì chỉ có thể áp dụng ‘save’.
Ví dụ áp dụng:
People should save some of their income to donate to environmental protection agencies
(Dịch: Con người nên để dành ra một chút thu nhập để tặng cho các tổ chức bảo vệ môi trường.)
Cấu trúc sử dụng: S + save + N/Compound Noun + ‘to V-bare’/’for N’ (để dành thứ gì đó để làm một việc hoặc cho mục đích nào đó)We must conserve/save energy to protect the environment. (Dịch: Chúng ta phải giảm lượng tiêu thụ năng lượng để bảo vệ môi trường.)
Cấu trúc sử dụng: S + save/conserve + N/Compound Noun + to V-bare (tiết kiệm vì mục đích gì)
Phát triển – Phát triển
Các nghĩa cần phân tích trong trường hợp này:
Grow (v) mọc lên, lớn lên
Develop (v) phát triển, trở thành một thứ gì đó
Có thể phân tích nghĩa của hai từ này theo hai cách hiểu:
Grow là việc lớn lên và phát triển tới một mức độ nào đó, không thay đổi về bản chất mà chỉ thay đổi về trạng thái (to lớn hơn, cao hơn, tiến bộ hơn, v.v).
Develop sẽ là việc phát triển về mặt bản chất, từ một hình thái biến đổi sang một hình thái mới có sự khác biệt và cải tiến so với hình thái cũ.
Ví dụ áp dụng:
Environment programs in Viet Nam are growing to include more subjects.
(Dịch: Các chương trình bảo vệ môi trường ở Việt Nam đang mở rộng để bao gồm nhiều đối tượng hơn.)
Cấu trúc sử dụng: S + grow + to V-bare (lớn lên, phát triển để làm gì)Small conflicts about water shortage will develop into all-out wars.
(Dịch: Các cuộc tranh chấp về sự thiếu nước sẽ biến thành chiến tranh toàn diện.)
Cấu trúc sử dụng: S + develop into + Noun/Compound Noun (biến đổi/trở thành cái gì đó)
Ủng hộ – Hỗ trợ
Nghĩa cần phân tích của hai từ:
Advocate (v) ủng hộ, đấu tranh vì một điều gì đó
Support (v) ủng hộ, tin tưởng vào một điều gì đó
Từ các nghĩa trên, khi muốn nói về việc ủng hộ, tin tưởng vào một điều gì đó thì người viết có thể sử dụng cả advocate/support. Nhưng khi muốn nói về việc ai đó đang chủ động đấu tranh đòi quyền thì phải sử dụng advocate.
Ví dụ áp dụng:
I strongly advocate for/support the idea of keeping endangered animals in zoos. (Dịch: Tôi hoàn toàn tin vào quan điểm nuôi dưỡng động vật quý hiếm trong sở thú.)
Cấu trúc sử dụng: S + advocate for/support + the idea of + V-ing (tôi tin vào ý tưởng về việc làm điều gì)
I am advocating for the ban of using animal products.
(Dịch: Tôi đang vận động đấu tranh cho việc cấm sử dụng sản phẩm làm từ động vật.)
Cấu trúc: S + advocate for + Noun/Compound Noun + the ban of + Noun/V-ing (đấu tranh cho việc cấm thứ gì đó)
Ngăn chặn – Cấm
Nghĩa cần phân tích:
Prevent (v) ngăn chặn, hạn chế
Ban (v) cấm đoán
Ngăn chặn và cấm đoán mặc dù cùng mang nghĩa ngăn cấm, nhưng chúng vẫn sẽ có một sự khác nhau nhỏ
Prevent là việc đưa ra một số giải pháp để người khác tự nhận thấy và từ bỏ hành động của mình.
Ban sẽ là việc trực tiếp ngăn cấm không cho phép ai đó làm gì.
Ví dụ áp dụng:
We can prevent people from littering by putting more garbage cans on the street.
(Dịch: Chúng ta có thể ngăn việc xả rác bừa bãi bằng cách đặt thêm nhiều thùng rác trên đường.)
Cấu trúc: S + prevent + đại từ quan hệ/danh từ chỉ người + from + V-ing by + V-ing (ngăn không cho ai đó làm gì bằng cách nào)The government must ban poaching and wild animal markets. (Dịch: Chính phủ phải cấm việc săn bắn trái phép và chợ buôn bán động vật hoang.)
Cấu trúc: S + ban + V-ing/Noun/Compound Noun (cấm việc gì đó)
Chăm sóc – xử lý
Nghĩa cần phân tích:
Take care of: chăm sóc cho ai đó, xử lý vấn đề
Deal with: xử lý vấn đề, gặp phải một tình huống nào đó
Từ các nghĩa trên, khi áp dụng vào bài:
Khi muốn bàn luận về việc giải quyết một vấn đề cụ thể, có thể sử dụng cả take care of/deal with.
Để nói về việc chăm sóc ai đó hoặc cái gì đó, chỉ dùng take care of.
Còn nếu muốn nói về việc phải đối mặt với thách thức hoặc khó khăn, chỉ dùng deal with.
Ví dụ minh họa:
Chính phủ đang điều hành việc giảm thiểu rừng tự nhiên.
(Dịch: The government is managing the reduction of natural forests.)
Cấu trúc: S + take care of/deal with + Noun/Compound Noun/Clause (giải quyết vấn đề nào đó)Chính phủ sẽ phải đối mặt với khủng hoảng kinh tế nếu như rừng hoàn toàn biến mất trong tương lai. (Dịch: The government will have to confront an economic crisis if the forest completely disappears in the future.)
Cấu trúc: S + deal with + N/Compound Noun + if + clause (Phải đối mặt với hậu quả nếu như…)Chúng ta phải bảo vệ hành tinh này vì không còn nơi nào khác cho loài người. (Dịch: We must protect this planet because there is no other place for humanity.)
Cấu trúc: S + take care of + Noun/Compound Noun + because + clause (phải chăm sóc ai đó bởi vì…)