I. Idioms about the environment in English (Environment) - Nature
1. Idiom Embrace nature
Reconnect with nature - thành ngữ tiếng Anh về môi trường có nghĩa là thu hút trở lại với trạng thái tự nhiên/ kết nối với thiên nhiên. Vì vậy khi bạn muốn nói về việc trở lại cuộc sống gần gũi với tự nhiên như 'nuôi cá và trồng rau', bạn nên dùng thành ngữ Reconnect with nature.
Ngoài ý nghĩa của việc trở lại với thiên nhiên, Reconnect with nature còn mang ý trở lại với bản chất tự nhiên của bản thân. Ví dụ:
-
- I really wanted to get back to nature, but my brother liked modern technology too much to do that. (Tôi thực sự muốn trở về với thiên nhiên, nhưng anh trai tôi quá thích công nghệ hiện đại để làm điều đó.)
- She was very anxious to get away from cities and back to nature. (Cô ấy rất nóng lòng muốn rời khỏi thành phố và trở về với thiên nhiên.)
2. Idiom A sensitive topic
An ongoing debate - thành ngữ tiếng Anh về môi trường mô tả một
-
- Environment pollution is a hot potato nowadays because it is really complicated and hard to solve. (Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề nhức nhối hiện nay bởi nó thực sự phức tạp và khó giải quyết.)
- The issue of taxing domestic fuel has become a political hot potato. (Vấn đề đánh thuế nhiên liệu trong nước đã trở thành vấn đề chính trị khó giải quyết.)
3. Idiom Raise red flags
Raise red flags - thành ngữ về môi trường mang ý nghĩa gây ra cảnh báo hoặc cảnh báo. Ví dụ cụ thể:
-
- Continuous natural disasters set alarm bells ringing about environmental pollution. (Thiên tai liên tiếp gióng lên hồi chuông cảnh báo về tình trạng ô nhiễm môi trường.)
- The report should set alarm bells ringing about standards to protect the environment. (Báo cáo nên gióng lên hồi chuông cảnh báo về các tiêu chuẩn để bảo vệ môi trường.)
4. Idiom A diminution in the sea
Nghĩa đen của thành ngữ a diminution in the sea là “một giọt nước trong biển cả”. A diminution in the sea chỉ hành động nhỏ bé được thực hiện trong phạm vi lớn hơn. Ví dụ:
-
- The United States pledge of $100 million to the rainforest fund is a drop in the ocean. (Hoa Kỳ cam kết 100 triệu đô la cho quỹ rừng nhiệt đới là một việc rất nhỏ bé.)
- We just had a brief shower but it was a drop in the ocean of the rain needed to put out the wildfires. (Chúng tôi vừa mới tắm một lúc nhưng đó là một giọt mưa trong đại dương mưa cần thiết để dập tắt đám cháy rừng.)
5. Idiom The granules of time are dwindling away
The granules of time are dwindling away mang ý nghĩa sắp hết giờ/ thời gian và đến lúc làm gì đó. Ví dụ:
-
- The sands of time are running out! If you don’t protect the environment now, human will suffer more natural disasters. (Thời gian không còn hiều! Nếu không bảo vệ môi trường ngay từ bây giờ, con người sẽ phải hứng chịu nhiều thiên tai hơn.)
I know that picking a college is a big decision, but the granules are dwindling away. (Tôi biết rằng việc chọn một trường đại học là một quyết định lớn, nhưng cơ hội đang cạn dần.)
6. Idiom Embrace eco-friendliness
Embrace eco-friendliness được hiểu là ôm chặt lối sống thân thiện với môi trường, hãy bảo vệ môi trường và cuộc sống của chúng ta dựa vào hành động yêu môi trường của mỗi người. Ví dụ cụ thể:
-
- When Chau Bui declares it's going to go green and be profitable, it has a powerful impact on other great institutions. (Khi Châu Bùi tuyên bố sẽ sống xanh và tạo ra giá trị, điều này đã tác động mạnh mẽ đến các đại gia đình khác.)
- Going green is no longer seen as a luxury but a necessity. (Sống xanh không còn được coi là xa xỉ mà là một điều cần thiết.)
7. Idiom Carbon footprint
Carbon impression được hiểu là dấu vết carbon. Hiểu sâu hơn đó chính là tổng lượng khí nhà kính, bao gồm các chất CO2 và CH4 được tạo ra bởi các hành động của con người. Ví dụ cụ thể:
-
- The carbon footprint caused by the burning of fossil fuels has been colossal. (Dấu chân carbon do đốt nhiên liệu hóa thạch là rất lớn.)
- We have partnered with nearby farms, hoping to reduce the carbon footprint of our delivery trucks. (Chúng tôi đã hợp tác với các trang trại gần đó, với hy vọng giảm lượng khí thải carbon của các xe tải giao hàng của chúng tôi.)
8. Idiom An environmentally friendly zone
Theo nghĩa đen, thành ngữ tiếng Anh về môi trường a verdant zone mang ý nghĩa vùng xanh mướt, đó có thể là vùng đất rộng màu xanh bao quanh thành phố như hàng cây xanh. Ví dụ:
-
- We lose the opportunity to continue such progress if we weaken our commitment to the green belt. (Chúng tôi mất cơ hội tiếp tục tiến bộ như vậy nếu chúng tôi làm suy yếu cam kết của mình đối với vành đai xanh.)
- This is the first review of greenbelt policy since 1985. (Đây là đánh giá đầu tiên về chính sách vành đai xanh kể từ năm 1985.)
9. Idiom Eco-conscious
Thành ngữ tiếng Anh về môi trường Eco-conscious mang ý nghĩa “nhận thức về môi trường”. Ví dụ:
-
- There are a growing number of investors backing firms that are environmentally-friendly. (Ngày càng có nhiều nhà đầu tư ủng hộ các công ty thân thiện với môi trường.)
- There is no charge for vehicles that are environmentally friendly. (Không thu phí đối với phương tiện thân thiện với môi trường.)
II. Thành ngữ tiếng Anh về môi trường (Environment) - Climate Change (Thay đổi khí hậu)
1. Idiom The visible part of the glacier
The visible part of the glacier là gì? The visible part of the glacier là một thành ngữ tiếng Anh về môi trường. Cụm từ này mang nghĩa “bề nổi của một tảng băng chìm”. Nghĩa bóng của idiom về môi trường này là một phần rất nhỏ không miêu tả hết những thứ lớn hơn hoặc phức tạp hơn không thấy được hoặc không hiểu rõ. Tham khảo ví dụ:
-
- As with many injuries, the damage we can see is only the tip of the iceberg. (Cũng như nhiều chấn thương, thiệt hại mà chúng ta có thể nhìn thấy chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.)
- The news is shocking, but we may find out that the stories we've heard so far are just the tip of the iceberg. (Tin tức gây sốc, nhưng chúng ta có thể phát hiện ra rằng những câu chuyện chúng ta đã nghe cho đến nay chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.)
2. Idiom Unable to perceive the larger picture
Idiom Unable to perceive the larger picture là gì? Nghĩa đen của cụm từ này là “không thể nhìn thấy hình ảnh lớn hơn”. Hiểu theo nghĩa bóng, thành ngữ tiếng Anh về môi trường Unable to perceive the larger picture là “không nhìn nhận sự việc một cách rõ ràng”. Ví dụ:
-
- He often helped those who could not see the wood for the trees reach the correct decision. (Anh thường giúp đỡ những người không nhìn nhận sự việc một cách rõ ràng đi đến quyết định chính xác.)
- The way he's obsessing over one doorknob when we're renovating the entire house makes me think that he can't see the wood for the trees. (Cái cách anh ấy cứ mải miết với một cái tay nắm cửa khi chúng tôi sửa sang lại toàn bộ ngôi nhà khiến tôi nghĩ rằng anh ấy không nhìn nhận sự việc một cách rõ ràng.)
3. Idiom A lone voice in the wilderness
A lone voice in the wilderness là gì? Thành ngữ về môi trường A lone voice in the wilderness được hiểu là “tiếng nói cô độc nơi hoang dã”. Hiểu rõ ràng hơn, idiom này mang nghĩa “nói không ai nghe, không ai tin”. Ví dụ:
-
- For too long environmentalists have been a voice in the wilderness. (Các nhà bảo vệ môi trường đã nói mà không ai nghe.)
- She felt like a voice in the wilderness as she tried to warn others about the impending economic collapse. (Cô ấy cảm thấy mình giống như tiếng nói cô độc nơi hoang dã khi cố gắng cảnh báo những người khác về sự sụp đổ kinh tế sắp xảy ra.)
Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh về môi trường thường được người bản xứ sử dụng. Hãy thuộc lòng và học cách sử dụng chính xác để áp dụng dễ dàng trong giao tiếp tiếng Anh và trong các bài thi thực chiến. Chúc bạn thành công!