Để đạt được số điểm IELTS Speaking từ band 6 trở lên, thí sinh phải chứng tỏ khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, vốn từ vựng phong phú, và sử dụng từ vựng đúng với ngữ cảnh. Sử dụng các Idioms (tạm dịch là thành ngữ) một cách chính xác trong bài nói sẽ giúp thí sinh nâng cao điểm số lên band 7.0 ở tiêu chí Lexical Resources cũng như thể hiện sự linh hoạt trong giao tiếp của mình. Trích dẫn từ IELTS Band Descriptors dành cho kỹ năng Speaking ở band điểm 7.0 “uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation, with some inappropriate choices”. Bài viết này sẽ giới thiệu cho người đọc về các Animal idioms, phương pháp ghi nhớ và ứng dụng chúng trong cách trả lời IELTS Speaking Part 1.
Những thành ngữ về động vật phổ biến
Dê (Con dê)
Thành ngữ: get one’s goat
Định nghĩa: Animal idioms này có nghĩa là làm phiền một ai đó rất nhiều/ làm ai đó cảm thấy khó chịu và bực mình.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “get” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “gets / getting / got / gotten” (get là động từ bất quy tắc) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its” hoặc là thể sở hữu của một danh từ, và phần còn lại là “goat” sẽ luôn được giữ nguyên dạng.
Ví dụ: It really gets my goat when people smoke in non-smoking areas.
Dịch: Tôi thực sự cảm thấy khó chịu và bực mình khi mọi người hút thuốc ở những khu vực cấm hút thuốc.
Vận dụng trí tưởng tượng để ghi nhớ: đối với idiom này, việc lấy đi (get) một con dê (goat) – có thể tưởng tượng con dê ở đây là một thứ gì đó có giá trị lớn - của một ai đó sẽ khiến người chủ của con dê này cảm thấy khó chịu và bực mình.
Thực tế, Animal idioms này xuất phát từ một truyền thống trong môn đua ngựa. Được cho là có tác dụng xoa dịu những giống ngựa lai dễ bị căng thẳng, một con dê đã được đặt trong chuồng ngựa vào đêm trước cuộc đua. Những đối thủ vô lương tâm sau đó sẽ cướp con dê để cố gắng làm con ngựa khó chịu và khiến nó thua cuộc.
Sư tử (Con sư tử)
Thành ngữ: the lion’s share
Định nghĩa: Animal idioms này có nghĩa là phần lớn nhất hoặc phần lớn của cái gì đó.
Lưu ý ngữ pháp: Thành ngữ này sẽ luôn được giữ nguyên dạng và được sử dụng như một cụm danh từ cố định.
Ví dụ: Back in high school, I always got appointed as group leader, which meant that I often had to do the lion’s share of the presentation given by our teacher.
Dịch: Trở lại trường trung học, tôi luôn được chỉ định làm trưởng nhóm, điều đó có nghĩa là tôi thường phải thực hiện phần lớn bài thuyết trình do giáo viên của chúng tôi đưa ra.
Vận dụng trí tưởng tượng để ghi nhớ: sư tử (lion) ở đây có thể được hiểu là vì là chúa sơn lâm nên hiển nhiên sử tử phải luôn là loài nhận được phần ăn lớn nhất. Cụm từ này bắt nguồn từ cốt truyện của một số truyện ngụ ngôn được gán cho Aesop và được sử dụng ở đây làm tiêu đề chung của chúng.
Có hai loại câu chuyện chính, tồn tại trong một số phiên bản khác nhau. Những câu chuyện ngụ ngôn khác tồn tại ở phương Đông kể về sự phân chia con mồi theo cách mà người phân chia thu được phần lớn hơn - hoặc thậm chí toàn bộ. Trong tiếng Anh, cụm từ được sử dụng với nghĩa gần như tất cả chỉ xuất hiện vào cuối thế kỷ 18; từ tương đương trong tiếng Pháp, le partage du lion, được ghi lại từ đầu thế kỷ đó, theo phiên bản ngụ ngôn của La Fontaine.
Mèo (Con mèo)
Thành ngữ: let the cat out of the bag
Định nghĩa: Animal idioms này có nghĩa là tiết lộ một bí mật, thường là do vô tình.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “let” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “lets / letting / let” (let là động từ bất quy tắc: let-let-let) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, phần còn lại là “the cat out of the bag” sẽ luôn được giữ nguyên dạng.
Ví dụ: I was trying to keep the wedding a secret, but my girlfriend went and let the cat out of the bag.
Dịch: Tôi đã cố gắng giữ bí mật về đám cưới, nhưng bạn gái tôi đã lỡ làm lộ mất bí mật này.
Vận dụng trí tưởng tượng để ghi nhớ: khi ở trong túi (bag) thì người ngoài sẽ không thể biết được bên trong có gì. Chỉ khi mở cái túi thì mới thấy được con mèo (the cat) chạy ra. Thực tế, Nguồn gốc của thành ngữ này không rõ ràng. Một gợi ý là cụm từ đề cập đến "cat o'nine tails", một công cụ trừng phạt từng được sử dụng trên các tàu Hải quân Hoàng gia.
Nhạc cụ này được cất giữ trong một chiếc bao tải màu đỏ, và một thủy thủ nếu tiết lộ hành vi vi phạm của người khác thì đồng nghĩa công cụ trông giống như cái roi này sẽ được lôi ra khỏi cái túi đỏ đó để răng đe người vi phạm. Một nguồn gốc khác được đề xuất là từ trò lừa đảo mang tên "pig in a poke", trong đó khách hàng mua một con lợn sữa; tuy nhiên, trong bao tải thực sự lại là một con mèo (ít giá trị hơn) và người mua sẽ không nhận ra hành vi lừa dối của người bán cho đến khi chiếc túi được mở ra.
Chó (Con chó)
Thành ngữ: you can't teach an old dog new tricks
Định nghĩa: Animal idioms này có nghĩa là việc thay đổi thói quen cũ của một người (đặc biệt là người già), hoặc bắt người đó thích nghi với thói quen mới là điều cực kì khó khăn.
Lưu ý ngữ pháp: Thành ngữ này sẽ luôn được giữ nguyên dạng và được sử dụng như một mệnh đề hoàn chỉnh.
Ví dụ: I tried to get my grandfather to start using a smartphone, but he keeps saying that you can't teach an old dog new tricks.
Dịch: Tôi đã cố gắng hướng dẫn ông tôi sử dụng điện thoại thông minh, nhưng ông ấy vẫn nói rằng việc dạy cho ông những thứ mởi mẻ này là điệu cực kỳ khó.
Vận dụng trí tưởng tượng để ghi nhớ: một con cho khi đã già yếu (an old dog) thì sẽ rất khó tiếp thu những thủ thuật (tricks) mới từ người dạy. Vì vậy, việc dạy cho một chú chó đã già một thứ gì đó mới là một điều không thể (you can’t teach).
Cá (Con cá)
Thành ngữ: a fish out of water
Định nghĩa: Animal idioms này có nghĩa là một người cảm thấy khó xử hoặc không vui vì họ ở trong một tình huống không quen thuộc hoặc vì họ khác với những người xung quanh.
Lưu ý ngữ pháp: Animal idioms này sẽ luôn được giữ nguyên dạng và thường được đi kèm với tính từ “like” (dùng để chỉ sự so sánh). Vì vậy, trước từ “like” thường sẽ là động từ to be hoặc động từ liên kết (feel / look / seem / …).
Ví dụ: When I came to Lisa’s birthday party last weekend, I felt like a fish out of water because I didn’t know anyone there.
Dịch: Khi tôi đến bữa tiệc sinh nhật của Lisa vào cuối tuần trước, tôi cảm thấy mình như cá mắc cạn vậy vì tôi không biết ai ở đó cả.
Vận dụng trí tưởng tượng để ghi nhớ: đơn giản là khi một con cá (a fish) rời khỏi môi trường sống thân thuộc của nó là nước (water), thì hiển nhiên rằng chú cá này sẽ khó mà có thể sống sót được – một chú cá mắc cạn.
Kiến (Con kiến)
Thành ngữ: have ants in one’s pants
Định nghĩa: Animal idioms này có nghĩa là không thể ngồi yên hoặc giữ bình tĩnh vì lo lắng hoặc phấn khích.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “have” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “has / having / had” (have là động từ bất quy tắc: have – had - had) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”, và phần còn lại là cụm “ants in” và “pants” sẽ luôn được giữ nguyên thể.
Ví dụ: I had ants in my pants the day before my final exam. That’s the reason why I didn’t want to do anything apart from trying my best to prepare for it.
Dịch: Tôi đã rất lo lắng vào ngày trước kỳ thi cuối kỳ. Đó là lý do tại sao tôi không muốn làm bất cứ điều gì ngoài việc cố gắng hết sức để chuẩn bị cho nó.
Vận dụng trí tưởng tượng để ghi nhớ: khi một người có những con kiến (ants) đang bò qua lại trong quần (pants) của mình thì hẳn rằng họ sẽ không thể giữ bình tĩnh hay ngồi yên được vì lo lắng rằng những con kiến này sẽ cắn mình.
Bò (Con bò)
Thành ngữ: until the cows come home
Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là trong một khoảng thời gian rất dài, vô định hoặc ám chỉ mãi mãi – thành ngữ này tương tự như thành ngữ “đến tết congo” của tiếng Việt.
Lưu ý ngữ pháp: thành ngữ này sẽ luôn được giữ nguyên dạng và sử dụng với vai trò là thành phần bổ ngữ trong câu.
Ví dụ: Surely, both of us can keep on arguing about this until the cows come home, but believe me, it won’t solve anything.
Dịch: Chắc chắn rằng cả hai chúng tôi có thể tiếp tục tranh cãi về điều này cho, nhưng tin tôi đi, nó sẽ chẳng giải quyết được gì.
Vận dụng trí tưởng tượng để ghi nhớ: Bò (the cows) là loài động vật rất lề mề và khi (until) chúng về tới nhà (come home) thì trời đã tối muộn rồi.
Bee (Con ong)
Thành ngữ: to be (as) busy as a bee
Định nghĩa: Animal idioms này có nghĩa là rất bận rộn.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “to be” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “is / am / are / being / was / were / been” tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, phần còn lại “busy as a bee” sẽ luôn được giữ nguyên thể, và từ “as” sau động từ to be có thể có hoặc không.
Ví dụ: For the past few weeks, I have been as busy as a beebecause of my studies. To be honest, I really want to go travelling to relieve my stress.
Dịch: Mấy tuần nay, tôi bận như một chú ong vì chuyện học hành. Thực lòng mà nói, tôi rất muốn đi du lịch để xả stress.
Vận dụng trí tưởng tượng để ghi nhớ: Loài ong (bee) thường được gắn liền với tính cần mẫn, chăm chỉ và liên tục làm việc trong mọi hoàn cảnh – một sự bận rộn không ngừng nghỉ (busy).
Horse (Con ngựa)
Thành ngữ: beat a dead horse
Định nghĩa: Animal idioms này có nghĩa là lãng phí nỗ lực vào việc gì đó mặc dù không có cơ hội thành công.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “beat” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “beats / beating / beaten” (beat là động bất quy tắc: beat – beat - beaten) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, phần còn lại của thành ngữ là “a dead horse” sẽ luôn được giữ nguyên thể.
Ví dụ: The boy kept pestering for a playstation, but his mom told him he could not have one and nothing would change her mind. She told him he was beating a dead horse.
Dịch: Cậu bé liên tục vòi vĩnh một chiếc máy chơi game, nhưng mẹ cậu bé nói với cậu rằng cậu không thể có một chiếc máy chơi game và sẽ không có gì thay đổi được ý kiến của bà ấy. Mẹ anh ấy nói rằng anh ta đang nỗ lực trong vô vọng thôi.
Vận dụng trí tưởng tượng để ghi nhớ: một con ngựa đã chết (a dead horse) thì cho dù có đánh đập (beat) nó cho đến mức như thế nào đi chăng nữa thì cũng chả có ích lợi gì cả. Thực tế, nguồn gốc của thành ngữ ‘đánh chết một con ngựa chết’ xuất phát từ giữa thế kỷ 19, khi tập tục đánh ngựa để chúng đi nhanh hơn thường được xem là một việc bình thường. Đánh chết một con ngựa chết sẽ là vô nghĩa.
Avian (Con chim)
Thành ngữ: kill two birds with one stone
Định nghĩa: Animal idioms này có nghĩa là thành công trong việc đạt được hai điều chỉ với một hành động. Thành ngữ này tương đương với thành ngữ “một mũi tên trúng hai đích” hay “nhất cử lưỡng tiện” trong tiếng Việt.
Lưu ý ngữ pháp: Ngoài trường hợp nguyên mẫu, động từ “kill” trong thành ngữ này có trường hợp sẽ được chia thành “kills / killing / killed” (kill là động có quy tắc) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, phần còn lại của thành ngữ là “two birds with one stone” và “hand” sẽ luôn được giữ nguyên thể.
Ví dụ: I can go shopping for food at the supermarket when I pick up the kids and kill two birds with one stone.
Dịch: Tôi có thể đi mua đồ ăn ở siêu thị khi đón bọn trẻ và đó là một mũi tên trúng hai đích.
Vận dụng trí tưởng tượng để ghi nhớ: việc chỉ với một hòn đá (one stone) mà đã có thể giết được tới 2 con chim (kill two birds) tương đồng với việc chỉ làm một mà được hai. Thực tế, người ta tin rằng cụm từ này có nguồn gốc từ câu chuyện về Daedalus và Icarus trong Thần thoại Hy Lạp. Daedalus đã giết hai con chim bằng một viên đá để lấy lông của những con chim và làm cánh. Hai cha con trốn thoát khỏi Mê cung trên đảo Crete bằng cách tạo ra đôi cánh và bay ra ngoài.
Áp dụng Animal phrases vào cách trả lời IELTS Speaking Part 1
Dịch câu hỏi: Bạn cảm thấy như thế nào khi người khác không nhớ tên của bạn?
Câu trả lời: It depends, if I’ve only met them only once or twice, I won’t mind at all. However, if they keep forgetting my name despite seeing each other often, it will surely get my goat because it simply shows that I don’t really matter to them. Of course, I admit that I’m terrible at remembering names, but never have I forgotten my friends’ or family members’ names as they all matter to me.
Dịch câu trả lời: Điều đó còn tùy thuộc, nếu tôi chỉ gặp họ một hoặc hai lần, tôi sẽ không bận tâm chút nào. Tuy nhiên, nếu họ cứ quên tên tôi dù đã gặp nhau thường xuyên, thì chắc chắn tôi sẽ cảm thấy khó chịu và bực mình vì điều đó đơn giản cho thấy rằng tôi không thực sự quan trọng đối với họ. Tất nhiên, tôi thừa nhận rằng tôi rất tệ trong việc nhớ tên, nhưng tôi chưa bao giờ quên tên của bạn bè hoặc các thành viên trong gia đình vì họ đều quan trọng đối với tôi.
When do you travel by car?
Dịch câu hỏi: Khi nào thì bạn di chuyển bằng ô tô?
Câu trả lời: When my friends invite me to travel somewhere far away – that’s the only time that I can travel by car. For other purposes, however, I prefer using my bike because I believe it is a great way of killing two birds with one stone: getting more exercise while cutting down on the cost of my daily commute. The funny thing is that my wife keeps telling me to buy a car so that our family can go traveling together, but she is just beating a dead horse.
Dịch câu trả lời: Khi bạn bè rủ tôi đi du lịch đâu đó xa - đó là lần duy nhất tôi có thể đi bằng ô tô. Tuy nhiên, cho các mục đích khác, tôi thích sử dụng xe đạp của mình hơn vì tôi tin rằng đó là một cách tuyệt vời để một mũi tên có thể trúng được hai đích: tập thể dục nhiều hơn trong khi cắt giảm chi phí đi lại hàng ngày của mình. Điều buồn cười là vợ tôi cứ bảo tôi mua ô tô để gia đình đi du lịch cùng nhau, nhưng cô ấy chỉ đang làm điều vô nghĩa mà thôi.
Do you like going to crowded places?
Dịch câu hỏi: Bạn có thích đến nơi đông người hay không?
Câu trả lời: Not at all, I’m averse to crowds and heaving places. I always try to avoid them like the plague. I have to know in advance if the place I’m going to will be busy. Otherwise, I will feel like a fish out of water.
Dịch câu trả lời: Không hề, tôi không thích đám đông và những nơi xô bồ. Tôi luôn cố gắng tránh chúng như tránh bệnh dịch vậy. Tôi phải biết trước liệu nơi tôi sắp đến có đông đúc không. Nếu không, tôi sẽ cảm giác giống như một con cá đang bị mắc cạn vậy.
What will you do next weekend?
Translate the question: What will you do next weekend?
Answer: Frankly speaking, I'm unsure...I haven't thought about it. I mean I've been as occupied as a bee due to this IELTS exam. I reckon I might reward myself by dining at a fancy restaurant or going to the movies with my pals or perhaps just sitting in front of the computer and indulging in video games until I'm tired of it, just to alleviate my stress and unwind a bit, you know.
Translate the answer: To be honest. I don't know...I haven't considered this. What I mean is I've been busy like a bee because of this IELTS exam. I think I might reward myself by going out to eat at a fancy restaurant or going to the movies with friends or maybe just sitting in front of the computer and playing video games for a long time until I get bored, just to reduce stress and relax a bit.