1. Rhodi
- Độ âm điện: 2.28
- Ký hiệu hóa học: Rh
- Tính chất:
- Kim loại chuyển tiếp, màu trắng bạc và rất cứng.
- Kim loại quý hiếm và đắt giá nhất do độ hiếm và giá trị cao của nó.
- Không bị oxi hóa và rất ít bị ăn mòn bởi axit, chỉ tan một lượng rất nhỏ trong nước cường toan.
Ứng dụng:
- Rhodi chủ yếu được dùng để tạo hợp kim với bạch kim, ứng dụng trong công nghiệp điện và chế tạo thủy tinh.
- Có vai trò quan trọng trong ngành ô tô, và được dùng để sản xuất kính, gương, đồ trang sức, tiếp điểm điện và động cơ tuốc bin máy bay.
2. Bạch kim
- Độ âm điện: 2.28
- Ký hiệu hóa học: Pt
- Tính chất:
- Bạch kim, hay còn gọi là Platin, là kim loại quý hiếm với màu trắng xám, khó bị ăn mòn và có nhiệt độ nóng chảy lên đến 3215 độ F.
- Ở trạng thái tinh khiết, bạch kim có màu trắng bạc, sáng bóng, dẻo và dễ uốn. Nó không bị ôxy hóa ở bất kỳ nhiệt độ nào, nhưng có thể bị ăn mòn bởi halogen, xianua, lưu huỳnh và dung dịch kiềm ăn da.
- Bạch kim không tan trong axít clohiđric và axít nitric, nhưng hòa tan trong nước cường toan.
Ứng dụng:
- Bạch kim được sử dụng làm chất xúc tác, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị điện báo, điện cực, nhiệt kế điện trở bạch kim, thiết bị nha khoa và đồ trang sức.
- Các ứng dụng đặc biệt của bạch kim bao gồm lọc hóa dầu, màn hình LCD, kính mắt, thuốc chống ung thư, sơn, ổ đĩa cứng, cáp sợi quang và chất nổ.
- Bạch kim là một vật liệu hiếm và quý giá vì sản lượng khai thác hàng năm chỉ đạt vài trăm tấn.
3. Rutheni
- Độ âm điện: 2.2
- Ký hiệu hóa học: Ru
- Tính chất:
- Rutheni là kim loại chuyển tiếp hiếm thuộc nhóm bạch kim trong bảng tuần hoàn, có tính chất trơ với hầu hết các hóa chất.
- Nhiều oxit của rutheni thể hiện những tính chất đặc biệt như hành vi điểm quan trọng lượng tử, siêu dẫn kỳ lạ (trong dạng strontium ruthenate), và ferromagnetism ở nhiệt độ cao.
4. Ứng dụng:
- Rutheni làm cứng hợp kim bạch kim và paladi, thường được dùng trong các tiếp điểm điện.
- Dioxit rutheni kết hợp với chì và bismuth ruthenate được sử dụng trong điện trở chip màng dày.
- Các hợp chất của rutheni giúp hấp thụ ánh sáng trong các pin mặt trời nhạy cảm với thuốc nhuộm, tạo ra các hệ thống pin mặt trời giá rẻ mới.
- Về mặt sinh học, rutheni có thể gây sạm da và có nguy cơ gây ung thư cũng như tích lũy trong xương.
4. Paladi
- Độ âm điện: 2.2
- Ký hiệu hóa học: Pd
- Tính chất:
- Paladi là kim loại hiếm màu trắng bạc, bóng bẩy, được phát hiện bởi William Hyde Wollaston vào năm 1803.
- Ở điều kiện phòng và áp suất khí quyển, paladi có thể hấp thụ hiđrô lên đến 900 lần thể tích của nó, khiến nó trở thành chất lưu trữ hiđrô hiệu quả và an toàn.
- Paladi có tỷ trọng riêng nhỏ nhất và điểm nóng chảy thấp nhất trong nhóm kim loại platin. Nó mềm và dễ uốn khi ở trạng thái tôi, nhưng tăng cường sức bền và độ cứng khi gia công nguội.
Ứng dụng:
- Paladi xuất hiện trong nhiều thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động, tụ điện gốm nhiều lớp, mạ hợp kim, tiếp điểm điện áp thấp, và ti vi SED/OLED/LCD.
- Paladi còn được ứng dụng trong y học và công nghệ in ảnh.
- Các lá paladi có thể thay thế cho lá bạc trong các bản thảo viết tay trang kim (sơn son thiếp vàng).
- Trong ngành kim hoàn, paladi thường được dùng thay thế platin hoặc vàng trắng.
5. Osmi
- Độ âm điện: 2.2
- Ký hiệu hóa học: Os
- Tính chất:
- Osmi là kim loại chuyển tiếp cứng và giòn, có màu trắng hơi xanh thuộc nhóm bạch kim, thường xuất hiện như nguyên tố vi lượng trong hợp kim, chủ yếu trong quặng bạch kim.
- Osmi có sắc thái xanh xám và là nguyên tố dày đặc nhất trong nhóm, gấp đôi chì và chỉ hơi ít hơn iridium về mật độ.
4. Ứng dụng:
- Kim loại này chủ yếu được sử dụng trong các hợp kim không gỉ để làm đầu bút hoặc các trụ bản lề của dụng cụ.
- Hợp chất giữa osmi và rutheni có khả năng hỗ trợ điều trị ung thư ruột và ung thư buồng trứng.
6. Iridi
- Độ âm điện: 2.2
- Ký hiệu hóa học: Ir
- Tính chất:
- Iridi là kim loại chuyển tiếp, cứng, màu trắng bạc thuộc nhóm platin. Đây là nguyên tố đặc thứ hai sau osmi và nổi bật với khả năng chống ăn mòn, ngay cả ở nhiệt độ lên đến 2000°C.
- Mặc dù iridi rắn chỉ bị ăn mòn bởi các muối nóng chảy và halogen nhất định, bụi iridi mịn có thể phản ứng mạnh và thậm chí cháy.
4. Ứng dụng:
- Các hợp chất iridi thường được sử dụng làm chất xúc tác trong sản xuất axit axetic.
- Trong ngành công nghiệp ôtô, iridi được dùng để chế tạo bugi cao cấp.
- Với tính chống ăn mòn vượt trội, iridi được dùng trong các nồi nung để tái kết tinh các chất bán dẫn ở nhiệt độ cao, các điện cực sản xuất clo, và máy phát nhiệt điện đồng vị phóng xạ trên các phi thuyền không người lái.
7. Molypden
- Độ âm điện: 2.16
- Ký hiệu hóa học: Mo
- Tính chất:
- Molybden là một kim loại chuyển tiếp cứng cáp, có màu trắng bạc và có suất đàn hồi cao, chỉ đứng sau tungsten và tantalum về điểm sôi.
- Với mật độ và điểm nóng chảy cao, molybden nổi bật với khả năng chịu nhiệt và mài mòn xuất sắc.
4. Ứng dụng:
- Molybden được sử dụng để chế tạo các linh kiện máy bay, tiếp điểm điện, động cơ công nghiệp, và dây tóc đèn.
- Kim loại này cũng thường xuất hiện trong các hợp kim nhờ vào tính chống ăn mòn và khả năng hàn tốt của nó.
- Molybden có thể được dùng như một tác nhân tạo hợp kim hoặc làm lớp phủ chịu nhiệt cho các kim loại khác.
- Bột molybden đôi khi được dùng làm phân bón cho một số loại thực vật như súp lơ.
8. Vàng
- Độ âm điện: 2.54
- Ký hiệu hóa học: Au
- Tính chất: vàng dẫn điện và nhiệt tốt, rất khó bị oxy hóa, có khả năng chống ăn mòn cao và còn mang tính thẩm mỹ.
4. Ứng dụng:
- Vàng nguyên chất khá mềm, giúp tăng cứng cho các hợp kim khi phối với bạc và đồng.
- Vàng được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức, chế tạo kim loại và làm tiền tệ. Với giá trị cao, nó thường được dùng trong trang sức.
- Chú ý: Những người làm việc với điện cần tháo bỏ trang sức bằng vàng để tránh nguy cơ dòng điện lan truyền qua cơ thể, gây nguy hiểm.
9. Wolfram
- Độ âm điện: 2.36
- Ký hiệu hóa học: W
- Tính chất: kim loại cứng, giòn và khó gia công, có khả năng chống axit, kiềm và oxy hóa rất tốt.
Ứng dụng:
- Wolfram tinh khiết thường được dùng trong ngành điện, đặc biệt là trong dây tóc bóng đèn và tấm bia bắn phá của điện tử.
- Nhờ tính trơ và dẫn điện tốt, wolfram còn được sử dụng để chế tạo kính hiển vi và các điện cực.
10. Chì
- Độ âm điện: 2.33
- Ký hiệu hóa học: Pb
- Tính chất: Kim loại mềm nhưng nặng, dễ tạo hình và cực kỳ độc hại với con người và động vật.
- Ứng dụng:
- Chì là thành phần chính trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là chế tạo ác quy.
- Được sử dụng làm tấm chắn chống phóng xạ và thường được thêm vào nhựa PVC.
- Các sản phẩm mỹ phẩm như son và phấn thường chứa chì để kéo dài thời gian bám màu.
- Chú ý: Lạm dụng chì trong mỹ phẩm có thể gây ngộ độc, tổn hại hệ thần kinh và nguy cơ ung thư nếu sử dụng lâu dài.