1. Plutoni
- Khối lượng riêng: 19,840 kg/m³
- Thông tin về Plutoni:
- Ký hiệu Pu và số nguyên tử là 94.
- Plutoni là nguyên tố nặng nhất trong các nguyên tố nguyên thủy.
- Kim loại này thuộc nhóm actini, có màu trắng bạc và dễ bị xỉn màu khi tiếp xúc với không khí, hình thành lớp oxy hóa mờ.
- Plutoni thường phát xạ hạt anpha, giải phóng năng lượng cao dưới dạng hạt nhân heli.
- Điện trở suất của plutoni ở nhiệt độ phòng rất cao so với các kim loại khác và còn tăng khi nhiệt độ giảm, điều này khá hiếm thấy ở kim loại.
2. Ứng dụng của Plutoni:
- Được sử dụng làm nhiên liệu hạt nhân trong các lò phản ứng nước nhẹ, thường dưới dạng hỗn hợp plutoni-242, 240, 239 và 238.
- Công nghệ tái chế nhiên liệu hạt nhân sử dụng để tách plutoni và urani, tạo ra nhiên liệu ôxit hỗn hợp gọi là 'nhiên liệu MOX' cho một số lò phản ứng hạt nhân. Plutonii cấp vũ khí có thể cần được thêm vào hỗn hợp này.
2. Vàng
- Khối lượng riêng: 19,320 kg/m³
- Thông tin về Vàng:
- Ký hiệu Au và số nguyên tử là 79.
- Chúng ta thường nghe câu “Quý như vàng” để thể hiện giá trị của vàng trong cuộc sống.
- Vàng có màu vàng khi ở dạng khối, nhưng khi chế biến có thể chuyển thành màu đen, đỏ hồng, hoặc tím; nó mềm, dễ uốn và dát mỏng, cùng với khả năng chiếu sáng đặc trưng.
- Khi kết hợp với các kim loại khác, vàng tạo ra các hợp kim có màu sắc khác nhau, chẳng hạn như đỏ khi hợp với đồng, xanh lá khi hợp với sắt, tím khi kết hợp với nhôm, và trắng khi kết hợp với bạch kim.
- Vàng không phản ứng với hầu hết các hóa chất nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi nước cường toan và dung dịch xyanua của kim loại kiềm.
2. Ứng dụng của Vàng:
- Vàng và các hợp kim của nó chủ yếu được sử dụng trong ngành trang sức, tiền kim loại, và làm chuẩn trao đổi tiền tệ ở nhiều quốc gia.
- Với khả năng dẫn điện tuyệt vời, chống ăn mòn và các đặc tính lý hóa lý tưởng, vàng đã trở thành kim loại quan trọng trong ngành công nghiệp cuối thế kỷ XX.
- Vàng còn được ứng dụng trong y học để giảm đau và sưng do thấp khớp và lao, nhưng chỉ các muối và đồng vị của nó mới có hiệu quả.
- Vàng cũng được sử dụng làm lớp phủ bảo vệ cho vệ tinh nhân tạo, trong các lớp bảo vệ nhiệt hồng ngoại và mũ bảo hộ của các phi hành gia nhờ khả năng phản xạ bức xạ điện từ tốt.
3. Vonfram
- Khối lượng riêng: 19,300 kg/m³
- Thông tin về Vonfram:
- Ký hiệu W và số nguyên tử là 74.
- Vonfram là một trong những kim loại cứng nhất, với độ bền kéo đạt tới 1510 megapascal.
- Ở dạng thô, Vonfram có màu xám thép, có tính giòn và cứng sau khi gia công. Khi ở dạng tinh khiết, kim loại này có thể dễ dàng gia công để đạt hình dạng mong muốn.
- Vonfram có độ cứng tương đương với Crom nhưng lại có độ bền kéo vượt trội hơn bất kỳ kim loại nào khác.
3. Ứng dụng của Vonfram: Với khả năng chịu nhiệt độ cao, Vonfram được sử dụng trong:
- Dây tóc bóng đèn.
- Ống đèn tia âm cực.
- Các thiết bị sưởi.
- Vòi phun động cơ tên lửa.
- Nhờ tính dẫn điện và hóa học ổn định, Vonfram được dùng làm điện cực.
- Các vật liệu kết nối trong bản vi mạch, và nhiều ứng dụng khác.
4. Urani
- Khối lượng riêng: 18,800 kg/m³
- Thông tin về Urani:
- Ký hiệu U và số nguyên tử là 92.
- Urani là kim loại màu xám bạc, dễ bị ăn mòn trong không khí và tạo thành lớp oxit màu đen trên bề mặt.
- Nổi bật với tính phóng xạ - khả năng phát ra tia xạ mà mắt thường không thể nhìn thấy, Urani là một trong số ít kim loại có tính chất này.
2. Ứng dụng của Urani:
- Đóng vai trò quan trọng như một nhiên liệu hạt nhân.
- Được sử dụng để làm cứng và tăng cường thép.
- Ứng dụng trong thiết bị dẫn đường quán tính, la bàn con quay hồi chuyển, làm đối trọng cho bề mặt điều khiển máy bay, làm đạn cho tên lửa, và bảo vệ mục tiêu tia X.
5. Tantan
- Khối lượng riêng: 16,600 kg/m³
- Thông tin về Tantan:
- Ký hiệu Ta và số nguyên tử là 73.
- Tantan là một nguyên tố hiếm, có độ cứng cao, màu xám-xanh lấp lánh, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, thường xuất hiện trong khoáng chất tantalit.
- Tantan nặng, dễ uốn, cứng và dễ gia công, đặc biệt chống ăn mòn bởi axit rất hiệu quả, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Nó không phản ứng với các chất dưới 150 °C và chỉ bị ăn mòn bởi axit flohidric, dung dịch axit chứa ion flo và sulfua trioxit. Tantan có khả năng điện dung lớn nhất trong các chất dùng làm tụ điện.
2. Ứng dụng của Tantan:
- Tantan chủ yếu được sử dụng dưới dạng bột kim loại để chế tạo linh kiện điện tử, như tụ điện Tantan với điện dung cao và kích thước nhỏ. Các tụ điện Tantan được dùng rộng rãi trong điện thoại di động, máy nhắn tin, máy tính cá nhân và thiết bị điện tử ô tô.
- Tantan cũng được dùng để sản xuất các hợp kim có điểm nóng chảy cao, cứng và dễ gia công. Khi kết hợp với các kim loại khác, nó được dùng trong chế tạo siêu hợp kim cho động cơ phản lực, dụng cụ thí nghiệm hóa học, lò phản ứng hạt nhân, các bộ phận lò luyện chân không và tên lửa.
- Tantan được áp dụng trong dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép cơ thể vì tính tương thích với dịch thể. Ôxít Tantan còn được dùng để tạo kính có chiết suất cao cho ống kính máy quay.
6. Thủy ngân
- Khối lượng riêng: 13,546 kg/m³
- Đặc điểm của Thủy Ngân:
- Ký hiệu Hg và số nguyên tử là 80.
- Thủy ngân là kim loại lưỡng tính nặng, có ánh bạc, và là nguyên tố duy nhất ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ thường.
- Kim loại này không hòa tan trong nước và có thể bốc hơi khá dễ dàng ở nhiệt độ phòng.
- Thủy ngân rất độc hại, có thể gây tổn thương não và gan khi tiếp xúc, hít phải hay nuốt phải.
- Thủy ngân dẫn điện tốt nhưng dẫn nhiệt kém.
2. Ứng dụng của Thủy Ngân:
- Thủy ngân chủ yếu được sử dụng trong sản xuất hóa chất, kỹ thuật điện và điện tử, cũng như trong một số loại nhiệt kế.
- Thimerosal, một hợp chất hữu cơ chứa thủy ngân, được sử dụng như chất khử trùng trong vắc-xin và mực xăm.
- Hơi thủy ngân được áp dụng trong đèn hơi thủy ngân và một số loại đèn huỳnh quang dùng cho quảng cáo.
- Thủy ngân còn được dùng để tách vàng và bạc từ quặng sa khoáng.
- Trong một số nền văn hóa, thủy ngân vẫn được sử dụng cho các mục đích y học dân tộc và nghi lễ.
7. Rhodi
- Khối lượng riêng: 12,410 kg/m³
- Đặc điểm của Rhodi:
- Ký hiệu Rh và số nguyên tử là 45.
- Rhodi là một kim loại chuyển tiếp, có màu bạc sáng và độ cứng rất cao.
- Được xếp vào nhóm kim loại quý hiếm và đắt giá nhất thế giới nhờ vào sự hiếm có và giá trị của nó.
- Kim loại này không bị oxy hóa và hầu như không bị ăn mòn bởi axit, chỉ tan rất ít khi tiếp xúc với nước cường toan.
2. Ứng dụng của Rhodi:
- Với khả năng phản xạ ánh sáng xuất sắc, Rhodi là một trong những kim loại hiếm có đặc tính này. Nó thường được sử dụng trong ngành chế tác đồ trang sức, cùng với bạc và các vật liệu quý khác, để tạo ra các món trang sức sang trọng và đắt giá qua công nghệ mạ.
8. Osmi
- Khối lượng riêng: 22,570 kg/m³
- Đặc điểm của Osmi:
- Ký hiệu hóa học là Os với số nguyên tử 76.
- Osmi là kim loại có độ cứng xuất sắc và cũng là kim loại nặng nhất.
- Ở trạng thái rắn, Osmi có màu xanh nhạt, tương tự như kẽm.
- Kim loại này rất bền với nhiều loại axit và là thành phần quan trọng trong việc chế tạo hợp kim.
3. Ứng dụng của Osmi:
- Osmi chủ yếu được sử dụng để sản xuất các hợp kim chống gỉ, chẳng hạn như trụ bản lề hoặc đầu ngòi bút.
- Kim loại này cũng có ứng dụng trong y tế: Các hợp chất chứa Osmi và Rutheni có khả năng điều trị một số loại ung thư như ung thư ruột và ung thư buồng trứng.
9. Iridi
- Khối lượng riêng: 22,420 kg/m³
- Đặc điểm của Iridi:
- Ký hiệu là Ir với số nguyên tử 77.
- Iridi là kim loại chuyển tiếp, có màu trắng bạc và độ cứng cao. Đây là nguyên tố thứ hai nặng nhất sau Osmi và nổi bật với khả năng chống ăn mòn, ngay cả ở nhiệt độ cao lên tới 2000 °C.
2. Ứng dụng của Iridi:
- Iridi và Osmi được dùng để chế tạo vòng la bàn. Đồng vị phóng xạ Iridi-192 là một trong những nguồn năng lượng quan trọng trong công nghiệp, đặc biệt trong chụp ảnh phóng xạ không phá hủy kim loại.
- Iridi cũng được sử dụng trong điều trị ung thư dưới dạng nguồn phóng xạ gama, một kỹ thuật xạ trị mà các nguồn phóng xạ được đặt trong hoặc gần khu vực cần điều trị trong cơ thể.
- Thực hiện các liệu pháp đặc biệt như xạ trị tiền liệt tuyến, xạ trị ống mật, và xạ trị cổ tử cung.
- Iridi là chất điện phân hiệu quả cho việc phân hủy hydrazine (thành nitơ và ammoniac), ứng dụng trong các động cơ tên lửa đẩy lực thấp.
10. Bạch kim
- Khối lượng riêng: 21,450 kg/m³
- Đặc điểm của Bạch kim:
- Ký hiệu hóa học là Pt với số nguyên tử 78.
- Bạch kim, hay Platin, là một trong những kim loại quý hiếm nhất trên trái đất. Nó có màu trắng xám, chống ăn mòn tốt, với nhiệt độ nóng chảy lên đến 3215 độ F.
- Trong trạng thái tinh khiết, bạch kim có màu trắng bạc, sáng bóng, mềm dẻo và dễ uốn. Nó không bị oxy hóa ở bất kỳ nhiệt độ nào nhưng có thể bị ăn mòn bởi các halogen, xianua, lưu huỳnh và dung dịch kiềm ăn da.
- Bạch kim không hòa tan trong axít clohiđric và axít nitric, nhưng có thể tan trong nước cường toan.
2. Ứng dụng của Bạch kim:
- Bạch kim được sử dụng rộng rãi trong các chất xúc tác, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị điện báo, các điện cực, nhiệt kế điện trở bạch kim, thiết bị nha khoa, và trang sức.
- Các sản phẩm đặc biệt như lọc hóa dầu, màn hình LCD, kính mắt, thuốc chống ung thư, sơn, ổ đĩa cứng, cáp sợi quang và chất nổ đều cần sử dụng bạch kim.
- Vì sản lượng khai thác hàng năm chỉ đạt vài trăm tấn, Platin là một vật liệu rất hiếm và có giá trị cao.