1. Cá Mè Hoa
Cá mè hoa có nguồn gốc từ Trung Quốc. Cá mè hoa có kích thước lớn hơn cá mè trắng cùng tuổi. Trong ao nuôi, cá mè hoa 1 tuổi có thể đạt trọng lượng từ 1,5kg đến 3kg, còn cá 2 tuổi có thể nặng trên 4-5kg.
Cá mè hoa sống chủ yếu ở tầng nước giữa và trên. Trong giai đoạn nuôi thương phẩm, thức ăn chính của cá mè hoa là động vật phù du và một ít thực vật phù du. Thông thường, cá mè hoa được nuôi cùng cá mè trắng, trắm cỏ, rô phi, chép... trong các ao đầm rộng lớn. Tỉ lệ cá mè hoa trong ao nuôi nên ở mức 3-5% tổng số lượng cá. Cá cái tuổi thứ 3 trưởng thành nhưng không sinh sản tự nhiên trong ao.

2. Cá Rohu (Cá Trôi Ấn Độ)
Cá rohu (cá trôi Ấn Độ) đã được đưa vào Việt Nam từ năm 1982. Đây là loài cá ăn tạp và có khả năng chịu đựng tốt với nhiều điều kiện môi trường. Cá rohu sống chủ yếu ở tầng đáy, khi còn nhỏ, chúng ăn động vật phù du. Từ khoảng 1 tháng tuổi, cá bắt đầu chuyển sang ăn mùn bã hữu cơ, và giai đoạn trưởng thành, thức ăn chính vẫn là mùn bã hữu cơ.
Trong quá trình nuôi, cá rohu có thể ăn các loại thức ăn như cám gạo, bột ngô, bã đậu, hoặc thức ăn tổng hợp. Cá rohu phù hợp với các ao đầm có nhiều mùn bã hữu cơ hoặc ruộng nuôi cá một vụ. Cá rohu nuôi trong ao đạt trọng lượng khoảng 0,5 – 1kg khi 1 năm tuổi, và từ 1-2kg khi 2 năm tuổi. Cá cái tuổi thứ 3 trưởng thành nhưng không sinh sản tự nhiên trong ao.

3. Cá Mrigal
Cá Mrigal là loài cá nhập nội với các đặc điểm sinh học tương tự như cá rohu. Chúng sống chủ yếu ở tầng đáy, ăn động vật phù du khi còn nhỏ và chuyển sang ăn sinh vật đáy cùng mùn bã hữu cơ khi trưởng thành. Trong điều kiện nuôi, cá Mrigal đạt trọng lượng từ 0.5 đến 1kg khi 1 năm tuổi. Cá cái trở nên trưởng thành ở tuổi 3 nhưng không thể sinh sản tự nhiên trong ao.

4. Cá Trôi (Trôi Việt)
Cá trôi tự nhiên phân bố ở các sông suối miền Bắc, sống ở tầng đáy, ăn mùn bã hữu cơ, tảo bám và rêu. Trong môi trường nuôi, chúng tiêu thụ mùn bã hữu cơ cùng với các loại thức ăn như hạt, bột củ, cám tổng hợp, bã đậu, và bã bia.
Cá trôi Việt có tốc độ sinh trưởng chậm hơn so với nhiều loài cá khác. Cá 1 năm tuổi nặng từ 100 đến 150 gram, trong khi cá 2 năm tuổi nặng từ 200 đến 350 gram. Cá trôi cũng đạt độ trưởng thành ở tuổi 3 nhưng không thể sinh sản trong ao.

5. Cá Chim trắng nước ngọt
Cá chim trắng nước ngọt xuất xứ từ các sông suối vùng Amazon ở Châu Mỹ và được đưa vào Việt Nam qua Trung Quốc vào năm 1998. Loài cá này có hình dáng tương tự như cá chim biển.
Trong ao, cá chim trắng thường sống ở tầng nước giữa và đáy, hoạt động theo bầy đàn. Chế độ ăn của cá chim trắng rất đa dạng. Khi còn nhỏ, chúng ăn chủ yếu động vật phù du, và khi trưởng thành, cá ăn tạp, bao gồm rau, mùn bã, động vật thủy sinh, bột ngũ cốc, và thịt động vật. Cá chim trắng có thể được nuôi trong ao, ruộng hoặc lồng.
Cá chim trắng là loài dễ nuôi với tốc độ sinh trưởng nhanh, có thể đạt trọng lượng từ 1 đến 2kg sau một năm nuôi. Trên thị trường, cỡ thương phẩm dao động từ 0.8 đến 1.5kg. Cá có khả năng chịu rét kém, nên không nên nuôi qua mùa đông; nếu muốn giữ cá giống qua đông, cần phải có biện pháp chống rét. Cá chim trắng thành thục sinh dục ở tuổi thứ 4 nhưng không thể sinh sản tự nhiên trong ao.

6. Cá Tra
Cá tra phân bố chủ yếu ở đồng bằng sông Cửu Long và đã được di giống ra miền Bắc từ năm 1979, trở nên phổ biến từ năm 2001 – 2002. Hiện tại, cá tra đã trở thành loài cá nuôi phổ biến ở các tỉnh phía Bắc.
Cá tra có khả năng thích nghi tốt với môi trường và sống được trong ao tù bẩn. Chúng là loài cá ăn tạp, tiêu thụ nhiều loại thức ăn: động vật, rau bèo, phế phẩm nông nghiệp, bột ngũ cốc và thức ăn tổng hợp, phân chuồng…
- Cá tra có thể nuôi trong ao hoặc lồng với năng suất và sản lượng cao.
- Tốc độ sinh trưởng của cá tra nhanh; cá 1 năm tuổi có thể đạt 1 – 1,5kg/con.
- Nước ta đã thành công trong việc nghiên cứu kỹ thuật sinh sản nhân tạo cho cá tra, đảm bảo chủ động nguồn giống. Hiện tại, giống cá tra ở miền Bắc chủ yếu được đưa từ miền Nam.

7. Cá Rô Phi
Cá rô phi là loài cá ăn tạp, trong môi trường tự nhiên chúng ăn động vật phù du, động vật đáy, thực vật thủy sinh và mùn bã hữu cơ. Trong nuôi trồng, thức ăn cho cá rô phi bao gồm phân chuồng, rau bèo, bột ngũ cốc và thức ăn tổng hợp.
Cá rô phi có giá trị kinh tế cao và được nuôi rộng rãi trong ao, ruộng và lồng. Ngoài ra, có thể nuôi ghép hoặc thâm canh cá rô phi. Dòng rô phi vằn nổi bật với tốc độ lớn nhanh, ít đẻ và cỡ thu hoạch lớn hơn so với cá rô phi đen. Dòng Gift, nhập từ Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I từ năm 1994, được chú trọng vì có 2 loại giống: loại xử lý giới tính (đực) và loại không xử lý giới tính (thuần). Cá rô phi lai giữa rô phi vằn và rô phi xanh có tỷ lệ cá đực cao, tốc độ sinh trưởng nhanh và cỡ thu hoạch lớn.
Cá rô phi có thức ăn đa dạng, tăng trưởng nhanh, ít bệnh và thời gian nuôi ngắn. Thịt cá chất lượng cao, không có xương dăm, là loài cá lý tưởng cho nuôi công nghiệp.

8. Cá Chép
Cá chép là một trong những loài cá lâu đời trong nghề nuôi ở Việt Nam. Trên thế giới, cá chép phân bố rộng và có nhiều dạng như cá chép vảy, cá chép kính, cá chép trần, cá chép gù, cá chép không râu…
- Chọn giống cá chép:
Cá chép Việt truyền thống là chép vảy hay chép trắng. Qua quá trình chọn giống, đã tạo ra giống cá chép hai máu (cá chép Việt và cá chép Hung) và cá chép ba máu (cá chép Việt, cá chép Hung và cá chép Indonexia). Cá chép ba máu được ưa chuộng nhờ ngoại hình, kích cỡ, tốc độ tăng trưởng và hiệu quả kinh tế cao. Việc tạo ra cá chép lai 3 máu yêu cầu lựa chọn và bảo tồn kỹ lưỡng các dòng cá thuần.
- Thức ăn của cá chép:
Cá chép ăn sinh vật phù du, ấu trùng, côn trùng khi còn nhỏ, và động vật đáy, giun, củ, rễ thực vật, mùn bã hữu cơ khi trưởng thành. Trong nuôi trồng, cá chép có thể nuôi với mật độ cao, chịu được mức oxy thấp, với thức ăn đa dạng như nước, bã đậu, bột ngũ cốc, thức ăn tổng hợp và phân bón. Cá chép có tốc độ tăng trưởng nhanh, sau 1 năm nuôi có thể thu hoạch từ 0,8kg đến 1,5kg. Chúng có thể sinh sản nhiều lần trong năm, với khả năng sinh sản tự nhiên trong ao. Cần duy trì sạch sẽ ao nuôi để tránh thoái hóa do huyết thống gần. Người nuôi có thể tự sản xuất giống cá chép nếu duy trì được giống bố mẹ tốt.

9. Cá Trắm cỏ
Cá trắm cỏ có nguồn gốc từ Trung Quốc và được nhập về Việt Nam vào năm 1958. Chúng sinh sống chủ yếu ở tầng nước giữa và dưới, ven bờ trong những khu vực nước sạch và nhiều cây cỏ thủy sinh.
Trong nuôi trồng, cá trắm cỏ được cho ăn các loại cỏ non, bèo dâu, rau, lá sắn, và các loại thực vật khác như cỏ voi và rau muống. Cá cũng có thể ăn bột ngũ cốc và thức ăn tổng hợp, nhưng việc sử dụng thức ăn chế biến sẵn không hiệu quả về mặt kinh tế do cá trắm cỏ không có men tiêu hóa tinh. Do đó, việc nuôi cá trắm cỏ theo hướng công nghiệp không khả thi. Có thể nuôi cá trắm cỏ trong ao, ruộng hoặc lồng bè.
Cá trắm cỏ đạt cỡ lớn hơn 1kg khi 1 năm tuổi và 3kg khi 2 năm tuổi. Cá cái thành thục ở tuổi thứ 3 nhưng không sinh sản tự nhiên trong ao. Loài cá này hiện được nuôi phổ biến và mang lại giá trị kinh tế cao.

10. Cá Mè Trắng
Hiện tại, nước ta có hai loại cá mè trắng chính là cá mè trắng Việt Nam và cá mè trắng Hoa Nam (Trung Quốc). Cả hai loài này đã bị lai tạp trong tự nhiên và sản xuất. Gần đây, Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản 1 đã thực hiện nghiên cứu để phân loại lại hai loại cá mè trắng riêng biệt.
Cá mè trắng sống chủ yếu ở tầng nước giữa và trên. Khi còn nhỏ, chúng ăn động vật nổi và thực vật nổi. Khi trưởng thành, chế độ ăn chủ yếu là thực vật nổi với lượng động vật nổi rất ít. Cá mè trắng cũng có thể ăn cám gạo, bã đậu và các loại thức ăn dạng bột khác, nhưng việc nuôi công nghiệp không hiệu quả. Tốc độ sinh trưởng của cá trong ao nuôi rất nhanh: cá 1 năm tuổi đạt từ 0,5kg đến 0,9kg, 2 năm tuổi đạt từ 1,5kg đến 1,9kg, và 3 năm tuổi đạt từ 2kg đến 4kg. Cá cái thành thục ở tuổi 3, nhưng không sinh sản tự nhiên trong ao nước tĩnh.
