10 Mẫu ngữ pháp tiếng Nhật căn bản nhất bạn nên biết

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các mẫu ngữ pháp tiếng Nhật nào thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày?

Trong giao tiếp hàng ngày, một số mẫu ngữ pháp tiếng Nhật phổ biến bao gồm もう..., そして, など, và ことができる. Những mẫu này giúp diễn đạt ý nghĩa cụ thể và thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
2.

Mẫu ngữ pháp もう... được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa gì?

Mẫu ngữ pháp もう... thường được sử dụng để biểu thị một trạng thái không còn tiếp tục được nữa, thể hiện sự chán nản hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ, 'もうやめたい' có nghĩa là 'tôi muốn dừng lại'.
3.

Làm thế nào để sử dụng mẫu ngữ pháp てください trong tiếng Nhật?

Mẫu ngữ pháp てください được dùng để yêu cầu ai đó làm gì đó một cách lịch sự. Cấu trúc cơ bản là V - て + ください, ví dụ: '教えてください' nghĩa là 'hãy chỉ cho tôi'.
4.

Mẫu ngữ pháp と言う có vai trò gì trong câu tiếng Nhật?

Mẫu ngữ pháp と言う dùng để trích dẫn hoặc diễn đạt nội dung nói. Cấu trúc này giúp xác định nguồn gốc của thông tin hoặc ý kiến trong câu, ví dụ: '彼は学生だと言います'.
5.

Có thể cho ví dụ về việc sử dụng mẫu ngữ pháp すぐ trong câu không?

Mẫu ngữ pháp すぐ diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức. Ví dụ: 'すぐ来てください' có nghĩa là 'xin hãy đến ngay'. Mẫu này thường được sử dụng trong các yêu cầu khẩn cấp.