1. Dân Tộc Thái
Trong ngày Tết, mâm cỗ của người Thái không thể thiếu những món như xôi ngũ sắc, bánh chưng, rượu, măng rừng, thịt trâu, lợn, gà, cá cùng các loại rau củ. Những món ăn này không chỉ thể hiện đời sống của người Thái mà còn biểu trưng cho sự hòa quyện giữa thiên nhiên và thể hiện lòng hiếu thảo của con cháu với tổ tiên. Mâm cơm đãi khách cũng giống như vậy: giản dị nhưng đầy bản sắc và tinh tế.
Đặc biệt, thịt sấy là món được người Thái ưa chuộng. Với hương vị đặc biệt, thịt sấy được ướp tỏi, ớt, muối và đặc biệt là mắc khén – gia vị tiêu rừng Tây Bắc. Món thịt sấy có hương vị hòa quyện, độ dai vừa phải, ngọt, thơm và chút cay, khiến người thưởng thức muốn ăn thêm nhiều lần nữa.
2. Dân Tộc Nùng
Người Nùng sinh sống chủ yếu ở vùng núi cao, nơi gắn bó mật thiết với thiên nhiên và có truyền thống tự cung tự cấp. Qua thời gian, họ đã sáng tạo ra nhiều món ăn độc đáo, góp phần tạo nên thương hiệu đặc sản du lịch cho vùng Lạng Sơn. Văn hóa ẩm thực của người Nùng nổi bật nhất trong mâm cỗ ngày Tết, đặc biệt là những món ăn giúp xua tan rủi ro cuối năm, phản ánh nét truyền thống của dân tộc này.
Hai món ăn tiêu biểu của người Nùng trong dịp Tết là bánh khảo và xôi ngũ sắc. Bánh khảo, còn gọi là bánh cao, được gói trong giấy màu và là món tự làm để mời khách, đồng thời thể hiện sự khéo léo của gia chủ. Xôi ngũ sắc, với các màu xanh, vàng, đỏ, tím, trắng, được chế biến tỉ mỉ và trang trí công phu, làm cho ngày Tết thêm phần rực rỡ và vui tươi.
3. Dân Tộc Dao
Tết là dịp lễ vô cùng quan trọng đối với người Dao, vì vậy vào cuối tháng 11 và đầu tháng 12 âm lịch hàng năm, các gia đình trong thôn sẽ chuẩn bị lễ cúng, mời thầy cúng và tổ chức đón Tết cùng người thân. Để chuẩn bị cho dịp Tết, người Dao thường bắt đầu từ sớm, chăm sóc lợn, gà trống thiến, chuẩn bị gạo nếp và nguyên liệu làm bánh.
Trong mâm cỗ ngày Tết của người Dao, không thể thiếu ba món đặc trưng: thịt lợn, gà và bánh dày. Lợn thường được mổ nguyên con, phần thịt dùng để chế biến các món ăn, còn đầu lợn dùng để làm lễ cúng. Gà thường được luộc hoặc nướng và ăn kèm với muối. Bánh dày được làm từ gạo nếp đồ chín, giã nhuyễn trong cối đá, trộn với vừng rang và nặn thành các chiếc bánh tròn vừa ăn.
4. Dân Tộc Thái
Như bao dân tộc khác ở Việt Nam, trong dịp Tết cổ truyền, người Thái Đen thường tụ tập để chuẩn bị nhiều món ăn và đồ uống ngon miệng nhằm dâng tổ tiên và đãi khách, họ hàng, và con cháu. Mâm cơm ngày Tết của người Thái rất phong phú với nhiều món ăn chế biến từ nguyên liệu sạch, được tự trồng, nuôi hoặc thu hái từ núi rừng…
Mâm cơm Tết của người Thái thường có từ 8 đến 10 món đặc sắc như: Pà xổm (cá lên men), pà mẳm (cá ủ men rượu), pà pỉnh tộp (cá nướng), lạp, thịt lợn mản xót, thịt lợn băm gói lá dong nướng, da trâu nộm hoa chuối, xôi ngũ sắc… Đặc biệt, rượu nếp ống nứa là thức uống không thể thiếu trong dịp Tết đầu năm.
5. Dân tộc Tày
Dân tộc Tày là nhóm đông nhất ở tỉnh Bắc Kạn, chiếm đến 54% dân số. Vào những ngày 27 và 28 tháng Chạp âm lịch, các gia đình Tày bắt đầu chuẩn bị Tết với việc mổ lợn và gói bánh chưng. Những con lợn lớn nhất được chọn để chế biến thành nhiều món đặc sản của người Tày như thịt lam, thịt treo gác bếp, lạp sườn, thịt ướp muối gừng… và một phần được dùng để gói bánh chưng.
Điểm đặc biệt là người Tày không gói bánh chưng vuông như người Kinh mà gói thành hình dài. Họ lựa chọn lá dong xanh mướt, gạo nếp hái từ ruộng, thịt lợn béo ngậy, đỗ xanh và lạt giang để tạo nên bánh chưng có hương vị độc đáo, khác biệt hoàn toàn với các dân tộc khác trên toàn quốc.
6. Dân tộc Cơ Tu
Trước đây, người Cơ Tu thường ăn Tết riêng sau mỗi vụ mùa, gọi là Tết ăn cơm mới. Tuy nhiên, gần đây, người Cơ Tu ở Quảng Nam cũng bắt đầu đón Tết cổ truyền như người Kinh, nhưng vẫn giữ được các phong tục đặc trưng của mình. Đối với người Cơ Tu, rượu là một phần không thể thiếu trong dịp Tết. Hai loại rượu truyền thống nổi bật của họ là rượu Tà vạt và rượu cần.
Trong ngày Tết, người Cơ Tu thường chuẩn bị một loại bánh truyền thống với hình dạng đặc biệt như chiếc sừng trâu. Đây là món bánh không thể thiếu trong mâm cúng dâng lên Giàng, các vị thần, ông bà và tổ tiên. Bánh được gọi là Avi cút - bánh sừng trâu, làm từ gạo nếp không nhân và được gói bằng lá đót.
7. Dân tộc Chăm và Khơ me
Trước Tết, người Chăm và Khơ me thường tất bật dọn dẹp nhà cửa và trang trí khu vực thờ cúng tổ tiên. Các thành viên trong gia đình, dù ở xa, cũng về sum vầy. Nguyên liệu làm các món ăn truyền thống được chuẩn bị rất cẩn thận. Đặc biệt, trong cộng đồng người Chăm và Khmer, bánh gừng là món bánh truyền thống không thể thiếu trong các lễ hội và Tết cổ truyền. Người Chăm gọi bánh này là Hargìnònya, trong khi người Khmer ở Sóc Trăng gọi là Num-Khơ-Nhây.
Bánh gừng được chế biến từ bột gạo nếp, đường, trứng gà và men rượu. Sau khi trộn đều bột gạo nếp với trứng và men rượu, hỗn hợp được giã nhuyễn rồi chiên trong dầu. Bánh sau khi chiên được nhúng vào nước đường để tạo độ bóng và giữ hình dáng. Cuối cùng, bánh được phơi khô khoảng 10-15 phút để trở nên giòn và cứng. Đây là món lễ vật quan trọng dùng để dâng cúng tổ tiên với mong ước cuộc sống ngày càng ấm no và hạnh phúc.
8. Dân tộc Kinh
Người Kinh, chiếm 85,3% dân số cả nước, sinh sống và làm việc trải dài từ miền Bắc đến miền Nam. Tết của người Kinh là một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam, nổi bật với nhiều phong tục truyền thống đầy ý nghĩa, nhằm cầu chúc cho một năm mới an lành, thịnh vượng và may mắn. Mâm cỗ ngày Tết của người Kinh không chỉ phong phú về món ăn mà còn được chăm chút về hình thức và màu sắc để thể hiện sự tôn trọng và lòng thành kính.
Ẩm thực ngày Tết của người Kinh bao gồm các món ăn quen thuộc và dễ nhớ như: bánh chưng, thịt đông, dưa hành, canh măng (miền Bắc), bánh tét, thịt kho, củ kiệu, canh khổ qua (miền Nam), giò chả, nem rán, xôi, gà luộc,... Mặc dù hương vị có thể khác nhau giữa các vùng miền, nhưng các món ăn này đều không thể thiếu trong bữa cơm ngày Tết. Mâm cơm ngày Tết của người Kinh là biểu tượng của sự đủ đầy, sung túc và tấm lòng tri ân đối với ông bà tổ tiên.
9. Dân tộc Mường
Người Mường tại các tỉnh Hòa Bình, Ninh Bình, Thanh Hóa, Phú Thọ và huyện Ba Vì (Hà Nội) xem ngày Tết là thời điểm sum họp. Trong dịp này, những người con làm việc xa vẫn cố gắng về quê, đoàn tụ cùng gia đình. Mâm cỗ Tết của người Mường không thể thiếu món thịt lợn quay, xôi ngũ sắc hoặc xôi trứng kiến, thịt cá nướng, gà luộc, măng luộc và rau rừng…
Bánh chưng và bánh dầy là những món không thể thiếu trong ngày Tết của người Mường, biểu thị trời tròn, đất vuông và tưởng nhớ vua Lang, người có vai trò quan trọng trong văn hóa của họ. Số lượng bánh chưng được làm tùy thuộc vào số người được thờ cúng trong gia đình. Trong ba ngày Tết, người Mường chỉ thực hiện lễ tết đối với cha, mẹ và thầy cúng - những nhân vật quan trọng nhất trong đời sống tinh thần của họ.
10. Dân tộc Mông
Dù sinh sống ở nhiều vùng khác nhau, đồng bào Mông đều có cách đón Tết tương tự nhau. Mâm cỗ Tết của người Mông luôn đầy ắp thịt gà, thịt lợn và rượu ngon, thể hiện ước vọng cho một năm mới làm ăn thuận lợi và một cái Tết sung túc hơn năm trước.
Trong ngày Tết, ba món ăn không thể thiếu của người Mông là thịt, rượu và bánh ngô. Vào ngày cúng đầu năm, các gia đình Mông luôn chuẩn bị một mâm bánh dày làm từ những hạt gạo nếp nương chọn lọc. Đặc biệt, người Mông ở Hà Giang còn có thêm bánh trôi và món Mèn mén từ bột ngô nếp. Bánh trôi hình tròn được coi là biểu tượng của sự viên mãn và thịnh vượng.