What is 'keep'?
'Keep' is a verb in English that means 'to hold onto someone or something, to maintain or continue doing something'. The meaning of the 'keep' structure also depends on different contextual cases.
Eg:
- Please keep this gift of me. (Hãy giữ món quà này của tôi)
- What I promise you I will keep. (Những gì tôi hứa với bạn tôi sẽ giữ lời)
'Keep' also carries another meaning of 'to take care of, look after' pets or people.
Eg:
- Keep the kids for me, I need to go out. (Giữ bọn trẻ cho tôi, tôi cần đi ra ngoài.)
- Holding food keeps me out of flies. (Giữ thức ăn giúp tôi tránh ruồi bay vào.)
Usage of the 'keep' structure
Structure 1: Keep + Noun
Meaning: to hold onto something
Formula:
S + keep + N |
Eg:
- Keep this bag. (Giữ cái cặp này đi.)
- I keep your shirt. (Tôi giữ cái áo của bạn.)
Structure 2: Keep + Someone/Something + Adjective
Meaning: someone wants to maintain something or something is in a certain state.
S + keep + N |
Eg: She keeps the shoes neat. (Cô ấy giữ giày dép ngăn nắp.)
Keep can directly combine with an adjective in this structure.
Eg: Please maintain silence for me. (Hãy giữ im lặng cho tôi.)
Structure 3: Keep on doing Something
Meaning: someone will continue to do something
Formula:
S + keep (on) + Ving |
Eg:
- The baby kept climbing out of the crib. (Đứa bé tiếp tục trèo ra khỏi cũi.)
- I keep waiting for her. (Tôi tiếp tục đợi chờ cô ấy.)
Tổng hợp các phrasal verb with keep bạn cần biết
Keep Away
Ý nghĩa: Keep away trong tiếng Anh có nghĩa là “Không cho phép ai gần lại thứ gì đó/ tránh xa/ cách xa”
Eg:
- Medicines should be kept away from children. (Các loại thuốc nên được để xa tầm tay trẻ em).
- Keep away from the snakes – they’re dangerous! (Tránh xa những con rắn – chúng rất nguy hiểm!).
Retain
Meaning: In English, 'retain' signifies 'to keep or hold back.'
Eg:
- During the concert, the security guards had to keep back the enthusiastic fans who were trying to rush towards the stage. (Trong buổi hòa nhạc, các nhân viên bảo vệ đã phải giữ lại những người hâm mộ cuồng nhiệt đang cố gắng lao về phía sân khấu.)
- The teacher had to keep back her frustration when the students kept interrupting her during the lesson. (Cô giáo phải kìm nén sự bức xúc khi học sinh liên tục ngắt lời cô trong giờ học.)
Suppress
Meaning: Keeping down means “to lower or prevent from vomiting.”
Eg:
- Keep your voice down – he’ll hear you! (Hãy hạ giọng – anh ấy sẽ nghe thấy bạn!).
- The drink was so horrible that I struggled to keep it down. (Đồ uống quá kinh khủng đến nỗi mà tôi phải vật lộn để mà không nôn mửa).
Avoid
Meaning: In English, 'keep off' often means “to refrain from discussing or mentioning something or not to step on something.”
Eg:
- He kept off the subject of his divorce (Anh ấy không hề đề cập đến việc ly hôn của mình).
- Keep off the grass in the park, please (Vui lòng không giẫm chân lên cỏ trong công viên).
Persist
Meaning: Persist means “to continue” in English.
Eg:
- She kept on trying and succeeded in the end. (Cô ấy tiếp tục cố gắng và cuối cùng cũng đã thành công).
- My brother kept on asking me question after question. (Anh trai tôi tiếp tục hỏi tôi câu hỏi này đến câu hỏi khác).
Stay Out
Meaning: Keep out means “to not allow someone/ to prevent something.”
Eg:
- The police kept the demonstrators out of the office. (Cảnh sát không cho phép người biểu tình vào trong văn phòng).
- The curtains help keep out the drafts. (Rèm cửa giúp ngăn gió lùa).
Avoid Involvement in sth
Meaning: Avoid getting involved in something/ Prevent someone from doing something.
Eg:
- I prefer to keep out of arguments about money. (Tôi muốn tránh xa những tranh cãi về tiền bạc).
- Keep me out of this! (Giữ tôi ra khỏi điều này!).
Keep Pace
Ý nghĩa: Không để bất kỳ ai ngủ/ Bảo lưu một hành động liên tục
Eg:
- His neighbors kept his up till after 4 am with their loud music last night. (Hàng xóm của anh ấy không cho anh ấy đi ngủ đến tận 4 giờ sáng bởi tiếng nhạc ồn ào tối qua).
- How long can this couple keep this up without ever speaking to each other directly? (Cặp đôi đó có thể duy trì điều này bao lâu nữa mà không một lần nói chuyện trực tiếp với nhau?).
Maintain
Ý nghĩa: Giữ kịp/ Di chuyển từ mức tương đương
Eg:
- The boy walks too fast and it’s really hard to keep up with his. (Chàng trai đi quá nhanh và thật khó mà có thể giữ anh ta đi với tốc độ bình thường).
- It’s hard to keep up with all the latest improvements and breakthroughs in technology nowadays. (Rất khó khăn để bắt kịp toàn bộ các cải tiến mới nhất và đột phá trong công nghệ hiện nay).
Một số phrasal verb khác với keep
Keep Up-to-date
Ý nghĩa: Giữ thông tin cập nhật/ Cập nhật về một điều gì đó.
Eg: I’ll be keeping across the development of the project very closely. (Tôi sẽ theo dõi rất chặt chẽ sự phát triển của dự án.)
Keep sth Nearby
Ý nghĩa: Giữ một cái gì đó gần bạn
Eg: I keep this dictionary around when I am doing my English homework. (Tôi giữ quyển từ điển cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà môn tiếng Anh.)
Keep Separate
Ý nghĩa: Phân biệt với những người khác
Eg: My dad and mom still care for each other, but various factors have kept them apart over the years. (Bố và mẹ tôi vẫn quan tâm đến nhau, nhưng nhiều yếu tố khác nhau đã khiến cho họ xa cách trong suốt nhiều năm.)
Stick to
Ý nghĩa: Trong phạm vi, trong giới hạn
Eg: Please keep to the path. (Xin vui lòng ở trong lối này.)
Keep (someone) Inside
Ý nghĩa: Ngăn không cho ai ra ngoài
Eg: The teacher kept the students in after school because they had been punished. (Cô giáo không cho phép học sinh ra ngoài sau giờ học vì họ bị phạt.)
Refrain From
Ý nghĩa: Kiểm soát, tự kiểm soát
Eg: I could not keep from arguing with him. (Tôi không thể kiềm chế bản thân mình mà tranh luận với anh ấy.)
Stay Away From
Meaning: Avoid sharing
Eg: She kept back some important information. (Cô ta không chia sẻ một số thông tin quan trọng.)
Avoid Getting Into Trouble
Meaning: Prevent causing problems
Eg: It's important to steer clear of trouble. (Quan trọng là bạn cần tránh xa rắc rối.)
Các thành ngữ thường sử dụng với Keep
Ngoài những cụm động từ đã được liệt kê ở trên, Keep còn có một số thành ngữ phổ biến như sau:
- Keep body and soul together. (Cố gắng để được sinh tồn.)
- Keep up appearances. (Cố che giấu đi những khó khăn mà mình đang mắc phải)
- Keep up with the Joneses. (Luôn muốn theo kịp những gì người khác làm, có được những thứ họ có và có thể được thành công như họ.)
- Keep the wolf from the door. (Có đủ tiền để trang trải cuộc sống)
Bài tập về các phrasal verb với keep
Bài tập 1: Điền các Phrasal Verb phù hợp vào chỗ trống
Keep back | Keep away | Keep on | Keep out | Keep to |
Keep in | Keep down | Keep off | Keep up | Keep away from |
- Please _______ from the construction site for your own safety.
- I will _______ the remaining cookies for the guests.
- We need to _______ the noise levels in the library.
- It’s important to _______ your anger in a professional setting.
- _______ the wet floor to avoid slipping.
- I will _______ practicing until I perfect my skills.
- _______ of the abandoned building. It’s not safe.
- Please _______ the road rules while driving.
- We need to _______ with the latest trends in the market.
- It’s important to _______ bad influences in life.
Bài tập 2: Lựa chọn đáp án chính xác nhất
1. Open the door to maintain the room ………….
- A. Cool
- B. Being cool
- C. Be cool
2. He keeps borrowing money from me.
- A. To borrow
- B. Borrow
- C. Borrowing
3. Mặc dù tôi đã chuyển đến Anh, tôi vẫn cố gắng duy trì …………… với những người bạn cũ.
- A. Keep on
- B. Keep up with
- C. Keep in touch
4. Despite facing criticism, he still …………..his job.
- A. Keeps in mind
- B. Keeps off
- C. Keeps on
5. Lan always …………..us about her husband’s success.
- A. Keeps on
- B. Keeps an eye
- C. Keeps up
6. John will ………….after my children when I go shopping.
- A. Keep up
- B. Keep
- C. Keep peace with
7. I believe that my husband ………something………. me.
- A. Keeps a tight rein …….on
- B. Keeps track
- C. Keeps………from
8. My parents always ………me …….seeking a new job.
- A. Keep …….back
- B. Keep ….from
- C. Keep …..under
Giải đáp
Bài tập số 1:
- Keep away
- Keep back
- Keep down
- Keep in
- Keep off
- Keep on
- Keep out
- Keep to
- Keep up
- Keep away from
Bài tập số 2:
- A
- C
- C
- C
- A
- B
- C
- B