1. Ngữ điệu trong tiếng Anh có ý nghĩa gì?
Ngữ điệu trong tiếng Anh là sự biến đổi của giọng nói, được xem như yếu tố tạo ra 'âm nhạc' cho câu nói. Thiếu ngữ điệu trong giao tiếp sẽ làm cho người nói khó truyền đạt được cảm xúc như niềm vui, nỗi buồn, sự tức giận, nỗi lo sợ hoặc lo âu của bản thân. Ngoài ra, đây cũng là yếu tố khiến mỗi câu nói hoặc bài phát biểu trở nên hấp dẫn và lôi cuốn hơn.
Trong tiếng Anh hiện có hai phương thức ngữ điệu chủ yếu là ngữ điệu lên (the rising tune) và ngữ điệu xuống (the falling tune). Do đó, bạn cần học những quy tắc để áp dụng hai ngữ điệu lên xuống trong tiếng Anh này, tránh gây hiểu lầm cho người khác. Cùng tìm hiểu 10 quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh mà người bản ngữ đã tạo nên một cách “bản năng” được tổng hợp dưới đây:
2. Tại sao bạn nên học cách thể hiện ngữ điệu trong tiếng Anh
2.1. Ngữ điệu giúp bạn thể hiện cảm xúc, tâm trạng
Trong giao tiếp, bên cạnh biểu hiện khuôn mặt, bạn có thể thể hiện tâm trạng, cảm xúc qua ngữ điệu. Đó có thể là những cảm xúc hạnh phúc, thất vọng, tức giận,... Ví dụ, nếu ai đó mượn sách của bạn nhưng trả lại mà sách không còn nguyên vẹn và xin lỗi, bạn có thể trả lời “Không sao' cùng với ngữ điệu giảm nhẹ ở cuối. Lúc này, người đó sẽ hiểu rằng bạn cảm thấy thất vọng về điều đó.
2.2. Làm cho câu nói, bài thuyết trình thêm sinh động
Ngữ điệu khiến cho câu nói, bài thuyết trình của bạn không còn nhàm chán như một bài thuyết trình nhàm chán nữa mà có sự biến đổi, ngắt nghỉ, thu hút sự chú ý của đối thủ vào những gì bạn đang nói thay vì cảm thấy nhàm chán, mất tập trung và trở nên lơ đãng.
2.3. Thể hiện cấu trúc ngữ pháp
Trong một số trường hợp, ngữ điệu trong tiếng Anh có thể phản ánh cấu trúc ngữ pháp của câu. Ví dụ, trong trường hợp của từ để hỏi và câu hỏi Wh-question, ngữ điệu thường có xu hướng giảm dần ở cuối câu, trong khi câu hỏi Yes-No thường có ngữ điệu hướng lên. Do đó, chúng ta thấy rằng ngữ điệu cũng có vai trò trong việc thể hiện cấu trúc ngữ pháp của câu.
3. 10 quy tắc ngữ điệu trong câu tiếng Anh cơ bản
3.1. Quy tắc ngữ điệu lên cao (The Rising Tune)
3.1.1. Lên giọng ở cuối câu hỏi Yes/No
Câu hỏi Yes/No là dạng câu nhằm hỏi về sự có hay không của một sự việc, sự vật, hiện tượng nào đó theo cách ngắn gọn, đi thẳng vào trọng tâm. Trong tiếng Anh, loại câu hỏi này sử dụng ngữ điệu lên giọng ở cuối câu để đối phương hiểu rằng bạn đang có ý định hỏi người đó.
Ví dụ:
- Have you ever been to ➚ New York?
(Dịch: Bạn đã bao giờ tới New York chưa?) - Are you ➚ an accountant?
(Dịch: Bạn có phải là một kế toán không?) - Do you want to become ➚ a singer?
(Dịch: Bạn có muốn trở thành một ca sĩ không?) - Can you show me ➚ your ID card?
(Dịch: Bạn có thể cho tôi xem thẻ căn cước của bạn không?)
3.1.2. Ngữ điệu lên cao ở cuối câu hỏi đuôi
Đây cũng là một quy tắc ngữ điệu câu hỏi trong tiếng Anh tương đối phức tạp và khó xác định. Đối với câu hỏi đuôi, bạn cần áp dụng với những câu hỏi lấy thông tin bình thường để thể hiện mong muốn thẩm định lại về thông tin được nghe trước đấy. Có hai trường hợp như sau:
Lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi khi người hỏi muốn hỏi thông tin được nhắc lại có chính xác hay không
Ví dụ:
- A: You were absent from class yesterday, ➚ weren't you?
B: Yes, I was./ No, I wasn't.
(Dịch:
A: Bạn vắng mặt ở lớp học vào hôm qua có phải không?
B: Đúng vậy./Không phải.)
Xuống giọng ở cuối câu hỏi đuôi khi người hỏi chắc chắn về thông tin mình nói và mong đợi câu trả lời đồng ý
Ví dụ:
- A: Mrs. Hoa is your English teacher, ➘ isn't she?
B: Yes, she is.
(Dịch:
A: Cô Hoa là giáo viên tiếng Anh của bạn phải không?
B: Đúng vậy.)
3.1.3. Ngữ điệu lên cao trong câu mệnh lệnh
Khi muốn nhờ vả ai đó làm một việc gì giúp mình, bạn cần sử dụng câu cầu khiến kèm với một chút lên giọng ở cuối câu. Điều này nhằm biểu thị sự thành khẩn, nhờ vả một cách đúng mực và lịch sự, tránh gây hiểu nhầm rằng đang ra lệnh hay ép buộc (giống như khi như xuống giọng).
Ví dụ:
- Will you turn down the TV a little bit, ➚ please?
(Dịch: Làm ơn vặn nhỏ tivi một chút được không?) - Can you give me ➚ the red book?
(Dịch: Bạn có thể đưa tôi cuốn sách đỏ được không?)
3.1.4. Ngữ điệu lên cao để diễn đạt cảm xúc tích cực
Để thể hiện những cảm xúc tích cực như vui sướng, bất ngờ, hạnh phúc,..., bạn nên lên giọng ở những tính từ đó.
- Wow, thank you guys so much! I'm really ➚ surprised!
(Dịch: Ôi, cảm ơn các bạn rất nhiều! Tôi rất bất ngờ đấy!) - I'm very ➚ happy!
(Dịch: Tôi cực kỳ hạnh phúc!)
3.1.5. Ngữ điệu lên cao khi sử dụng xưng hô thân mật
Khi gọi tên hoặc xưng hô với một người nào đó thân mật, người bản ngữ luôn có xu hướng lên giọng ngay tại những từ đó.
Ví dụ:
- My ➚ darling, you're so beautiful today.
(Dịch: Tình yêu à, hôm nay em trông tuyệt đẹp.) - I miss you so much, my ➚ sweetie!
(Dịch: Em nhớ anh nhiều lắm, tình yêu ạ.) - ➚ Linda, my friend, come in and have a seat.
(Dịch: Nào Linda, bạn của tôi, vào đây và ngồi xuống đi nào.)
3.2. Quy tắc giảm giọng (The Falling Tune)
3.2.1. Giảm giọng ở cuối câu chào hỏi
Đối với các câu chào hỏi thông dụng như ”Good morning”, ”Good afternoon”, “Good evening", “Good night" người bản xử sẽ xuống giọng ở cuối câu nhằm tạo sự thân mật nhưng vẫn lịch sự. Đây cũng là một bí kíp giúp gây thiện cảm cho đối phương ngay từ lời chào của người phương Tây.
Ví dụ: Good ➘ morning! (Dịch: Chào buổi sáng!)
3.2.2. Giảm giọng ở cuối câu hỏi WH
Trong các câu hỏi có từ để hỏi what, where, who, which, whom, whose, why, how,..., ta nên xuống giọng ở cuối câu để thể hiện thái độ nghiêm túc và mong muốn nhận được trả lời hay sự giải thích cụ thể hơn từ đối phương khi hỏi về một vấn đề nào đó liên quan đến sự vật, sự việc, hiện tượng.
Ví dụ:
- What is your ➘ hobby?
(Dịch: Sở thích của bạn là gì?) - How often do you play ➘ football?
(Dịch: Bạn thường chơi đá bóng không?) - Why don't you submit your Science exercise ➘ yesterday?
(Dịch: Tại sao cậu không nộp bài tập Khoa học vào hôm qua?)
3.2.3. Giảm giọng ở cuối câu kể (câu trần thuận)
Câu kể hay còn được biết đến là câu trần thuật là kiểu câu kể về một sự vật, sự việc, hiện tượng trong cuộc sống. Đây là một loại câu cực kì phổ biến và được dùng nhiều nhất trong giao tiếp thường ngày. Quy tắc ngữ điệu của câu trần thuật là xuống giọng ở cuối câu để giao tiếp bằng tiếng Anh chuẩn hơn.
Ví dụ:
- I want to become a teacher in the future because I love ➘ children.
(Dịch: Tôi muốn trở thành một giáo viên trong tương lai bởi vì tôi yêu trẻ con.) - My favorite dish is ➘ spaghetti.
(Dịch: Món ăn yêu thích của tôi là mỳ Ý.)
3.2.4. Giảm giọng ở cuối câu mệnh lệnh, câu đề nghị
Trái ngược với câu cầu khiến, câu mệnh lệnh biểu thị tính chất nghiêm trọng và xu hướng áp đặt. Chính vì vậy, những câu này thường được xuống giọng ở cuối.
Ví dụ:
- ➘ Stand up!
(Dịch: Đứng lên đi!) - Don't stay up late ➘ anymore!
(Dịch: Đừng thức khuya nữa!) - Stop making ➘ noise!
(Dịch: Dừng tạo tiếng ồn đi!)
3.2.5. Giảm giọng ở câu cảm thán để diễn đạt thái độ tiêu cực
Đối với những câu cảm thán biểu thị tâm trạng tồi tệ, người nói thường hơi xuống giọng một chút ở cuối câu. Như thế, đối phương sẽ hiểu rằng người nói gặp chuyện tiêu cực và thông tin trong câu ảnh hướng không tốt tới người nói, hoặc rất nghiêm trọng.
Ví dụ:
- I failed the exam. I'm so ➘ sad.
(Dịch: Tôi trượt kì thi rồi. Tôi rất buồn.) - Oh my god! I'm late ➘ again.
(Dịch: Ôi trời ơi! Tôi lại muộn mất rồi.)
4. Các quy tắc ngữ điệu tiếng Anh khác
4.1. Quy tắc ngữ điệu lên xuống trong tiếng Anh
4.1.1. Câu hỏi lựa chọn (Choices)
Đối với các câu hỏi lựa chọn, quy tắc thông thường là lên giọng ở phương án đầu tiên và xuống giọng ở cuối câu, tức là phương án tiếp theo.
Ví dụ:
- Do you want a cup of ➚ tea or ➘ coffee?
(Dịch: Bạn có muốn một cốc trà hoặc cà phê?) - Is she a ➚ German or ➘ Belgian?
(Dịch: Cô ấy là người Đức hay người Bỉ nhỉ?)
4.1.2. Câu liệt kê (Lists)
Loại câu liệt kê được hiểu là câu có sự sắp xếp nối tiếp hàng loạt của từ hay cụm từ về một sự vật, sự việc, hiện tượng cùng loại. Quy tắc ngữ điệu của loại câu này trong tiếng Anh là rising, rising,… and falling. Ngoài ra, ngữ điệu xuống cũng thường rơi vào từ, cụm từ được liệt kê sau cùng để người nghe hiểu rằng danh sách liệt kê đã kết thúc.
Ví dụ:
- Today, we have ➚ hamburger, ➚ fries and ➘ pizza.
(Dịch: Hôm nay, chúng tôi có bánh hamburger, khoai tây chiên và pizza.) - The dress comes in ➚ blue, ➚ pink, ➚ white and ➘ red.
(Dịch: Chiếc váy có màu xanh, màu hồng, màu trắng và màu đỏ.)
4.1.3. Câu vẫn chưa hoàn thành, chưa suy nghĩ kỹ (Unfinished Thoughts)
Thông thường, người bản xứ sẽ sử dụng ngữ điệu như sau đối với các câu suy nghĩ và chưa diễn đạt đủ ý (có thể do muốn chỉ trích, tránh né, hoặc không thích):
Ví dụ:
- A: Do you think this skirt is beautiful?
B: Hmm, I ➚ like its ➘ color… (but maybe it's too short.)
(Dịch:
A: Bạn có nghĩ rằng cái chân váy này đẹp không?
B: Hmm, tôi thích màu sắc của nó… (nhưng có lẽ nó hơi ngắn.)
4.1.4. Câu điều kiện (Conditional Sentences)
Đối với câu điều kiện, quy tắc ngữ điệu sẽ như sau:
Ví dụ:
- If you want to go ➚ with us, call me before ➘ 9 p.m.
(Dịch: Nếu bạn muốn đi cùng chúng tôi, hãy gọi tôi trước lúc 9 giờ.) - If you had ➚ studied harder, you wouldn't have failed ➘ the exam.
(Dịch: Nếu bạn học hành chăm chỉ hơn, bạn đã không trượt kì thi.)
4.2. Quy tắc ngữ điệu lên xuống trong tiếng Anh
Ngữ điệu lên - xuống thường chỉ được sử dụng trong cùng một từ. Thông thường, từ này nhằm biểu thị thái độ không chắc chắn về câu trả lời hoặc tỏ ý chần chừ. Bên cạnh đó, ngữ điệu lên – xuống còn xuất hiện trong lời yêu cầu hoặc gợi ý lịch sự.
Ví dụ:
- A: You didn't pick me up on time!
B: Sorry, I don’t quite ➘re➚member…
(Dịch:
A: Bạn không đón tôi đúng giờ!
B: Xin lỗi, tôi không nhớ lắm…) - Do you think it's ➘al➚lowed?
(Dịch: Bạn có nghĩa điều này được cho phép không?)