1. Photpho
- Photpho là nguyên tố hóa học ký hiệu P với số nguyên tử 15, thuộc nhóm nitơ và là phi kim đa hóa trị. Photpho chủ yếu xuất hiện trong các đá phốtphat vô cơ và cơ thể sống. Vì có tính hoạt động hóa học mạnh, nó không tồn tại dưới dạng đơn chất trong tự nhiên.
- Photpho có các trạng thái oxy hóa tương tự như Nitơ:
-3, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5
2. Lưu huỳnh
- Lưu huỳnh là nguyên tố hóa học với ký hiệu S và số nguyên tử 16, thuộc nhóm phi kim phổ biến. Nó không có mùi, không vị và có nhiều hóa trị. Trong dạng nguyên chất, lưu huỳnh là chất rắn kết tinh màu vàng chanh. Nó có thể xuất hiện dưới dạng đơn chất hoặc trong các khoáng chất sulfua và sulfat trong tự nhiên.
- Lưu huỳnh có 9 trạng thái oxy hóa như sau:
-2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6
3. Clo
- Clo là nguyên tố hóa học ký hiệu Cl với số nguyên tử 17, thường xuất hiện dưới dạng phân tử hai nguyên tử (Cl2). Đây là một halogen, nằm ở ô số 17, chu kì 3 của bảng tuần hoàn. Ion Clo, thành phần chính của muối ăn và nhiều hợp chất khác, rất phổ biến trong tự nhiên và cần thiết cho nhiều dạng sự sống, bao gồm cả con người.
- Clo có 9 trạng thái oxy hóa:
-1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6, +7
4. Gecmani
- Gecmani là nguyên tố hóa học ký hiệu Ge với số nguyên tử 32. Đây là một á kim màu trắng bạc, cứng và bóng, hóa học tương tự như thiếc. Gecmani tạo ra nhiều hợp chất hữu cơ kim loại và là vật liệu bán dẫn quan trọng trong sản xuất transistor.
- Gecmani có các trạng thái oxy hóa giống như Silic:
-4, -3, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4
5. Asen
- Asen là nguyên tố hóa học với ký hiệu As và số nguyên tử 33. Lần đầu tiên được Albertus Magnus (Đức) mô tả vào năm 1250, Asen có khối lượng nguyên tử 74,92. Đây là một á kim độc hại với nhiều dạng thù hình khác nhau: từ dạng vàng (phi kim) đến các dạng màu đen và xám (á kim), chỉ là một phần trong số các hình thái mà người ta có thể quan sát.
- Asen có các trạng thái oxy hóa giống như Photpho:
-3, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5
6. Selen
- Selen là nguyên tố hóa học có số nguyên tử 34 và ký hiệu Se. Là một phi kim, Selen có đặc tính hóa học tương tự như lưu huỳnh và telu, và hiếm khi xuất hiện dưới dạng nguyên tố trong tự nhiên. Mặc dù độc hại khi tiêu thụ ở mức cao, Selen lại rất quan trọng cho nhiều chức năng sinh học, bao gồm việc kích hoạt các enzym như glutathion peroxidaza và thioredoxin reductaza trong tế bào.
- Selen có 9 trạng thái oxy hóa như sau:
-2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6
7. Telu
- Telu là nguyên tố hóa học có ký hiệu Te và số nguyên tử 52 trong bảng tuần hoàn. Telu có màu bạc sáng, thuộc nhóm á kim, có tính giòn và độc tính vừa phải, tương tự như thiếc. Telu liên quan chặt chẽ với selen và lưu huỳnh, thường được sử dụng trong hợp kim và chất bán dẫn.
- Telu có 9 trạng thái oxy hóa giống như Lưu huỳnh và Selen:
-2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5, +6
8. Cacbon
- Cacbon là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, ký hiệu C, với số nguyên tử 6 và nguyên tử khối 12. Là phi kim với hóa trị 4 phổ biến, cacbon tồn tại dưới nhiều dạng thù hình khác nhau, bao gồm cacbon vô định hình, graphit, kim cương và Q-carbon.
- Cacbon là nguyên tố có nhiều trạng thái oxy hóa nhất, lên đến 9 trạng thái:
-4, -3, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4
9. Nitơ
- Nitơ là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu N và số nguyên tử 7, nguyên tử khối 14. Ở điều kiện bình thường, nitơ tồn tại dưới dạng khí không màu, không mùi, không vị và rất trơ, thường ở dạng phân tử N2, được gọi là đạm khí. Nitơ chiếm khoảng 78% khí quyển của Trái Đất và là thành phần quan trọng trong mọi sinh vật sống.
- Nitơ có 9 trạng thái oxy hóa:
-3, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5
10. Silic
- Silic là nguyên tố hóa học có ký hiệu Si và số nguyên tử 14, đứng sau oxy về độ phổ biến trong vỏ Trái Đất (25,8%). Silic là một á kim cứng, màu xám sẫm với ánh kim loại xanh, có hóa trị +4.
- Silic có các trạng thái oxy hóa tương tự như Cacbon:
-4, -3, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4