Đối với người học tiếng Anh nói chung cũng như người học IELTS nói riêng, cụm từ “phrasal verb” có lẽ không quá xa lạ. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng biết rằng sử dụng phrasal verb cũng là một cách ghi điểm tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking.
Để áp dụng phrasal verb hiệu quả khi luyện tập kỹ năng nói, người học nên sắp xếp các phrasal verb theo chủ đề thay vì học ngẫu nhiên vài chục phrasal verb và sau đó dễ quên hoặc gặp khó khăn khi thực sự sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp. Bài viết này sẽ giới thiệu cho người học 10 phrasal verb nằm cùng một chủ đề - Quần áo và Thời trang. Bài viết cũng cung cấp nhiều ví dụ cũng như bài luyện tập để người học dễ dàng tiếp nhận kiến thức cũng như áp dụng về sau.
Key takeaways
Một vài phrasal verb (ví dụ như “dress up” hoặc “show off”) có thể có nhiều hơn một nghĩa
Phrasal verb có thể là ngoại động từ (cần có túc từ theo sau) hoặc nội động từ (không cần có túc từ theo sau). Trong 10 phrasal verb dưới đây, những phrasal verb là ngoại động từ bao gồm put on, take off, try on, go with, pick out, do up; những phrasal verb là nôi động từ bao gồm dress up, wrap up. Ngoài ra, những phrasal verb wear out, show off có thể vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ.
Thay vì luôn đứng với nhau, một vài phrasal verb có thể đứng tách ra (Ví dụ: He is putting on a shirt. – He is putting a shirt on.)
Phương pháp học Phrasal verb hiệu quả
Theo phương pháp Bloom’s Taxonomy, quá trình lĩnh hội kiến thức ở người học được chia làm sáu cấp bậc, bao gồm: ghi nhớ, hiểu, vận dụng, phân tích, đánh giá và tạo mới. Tuy nhiên, để học Phrasal verb hiệu quả người học chỉ cần tập trung vào bốn cấp bậc đầu tiên.
Cấp bậc 1 – Ghi nhớ: Việc ghi nhớ có thể diễn ra dễ dàng hơn nếu người học gán các phrasal verb vào ngữ cảnh quen thuộc
Cấp bậc 2 – Hiểu: Việc hiểu có thể đạt được khi người học chủ động tìm hiểu về các đặc điểm ngữ pháp của phrasal verb hay luyện tập tự định nghĩa hoặc diễn giải lại phrasal verb đã học
Cấp bậc 3 – Vận dụng: Việc vận dụng có thành công hay không phụ thuộc vào sự cố gắng của người học để đưa các phrasal verb đã học vào những ngữ cảnh mới bằng cách đặt câu
Cấp bậc 4 – Phân tích: Việc phân tích có thể nhắm vào hai thành phần cấu tạo nên phrasal verb đó là động từ và tiểu từ cũng như mối tương quan của chúng khi đứng chung một cụm
Để tìm hiểu sâu hơn về phương pháp Bloom’s Taxonomy và ứng dụng của nó vào việc học Phrasal verb, người học nên tham khảo bài viết sau đây:
https://Mytour.vn/phrasal-verb-la-gi
10 phrasal verb về chủ đề quần áo – thời trang
đeo lên
Định nghĩa: mặc vào (quần áo); sử dụng/thoa lên da, mặt, v.v (nước hoa, lớp trang điểm, kem mặt, v.v.)
Cách sử dụng: put something on, put on something
Câu ví dụ:
Hurry up! Put your jacket on! (Nhanh lên! Mau mặc áo khoác vào!)
Don’t forget to put on suncream before going out. (Đừng quên thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.)
Putting on perfume really boosts my confidence. (Sử dụng nước hoa thật sự giúp tôi tự tin hơn.)
cởi ra
Định nghĩa: cởi ra (quần áo) – trái nghĩa với “put on”
Cách sử dụng: take something off, take off something
Câu ví dụ:
Please take off your shoes before entering the room. (Vui lòng cởi giày trước khi vào phòng.)
They took off the wet boots in a hurry. (Họ vội vàng cởi bỏ những đôi ủng ướt.)
mặc rách
Định nghĩa: trở nên mòn, sờn; sử dụng quá nhiều làm cho món đồ bị mòn, sờn
Cách sử dụng: wear out, wear something out
Câu ví dụ:
Clothes bought from luxurious brands do not wear out easily. (Quần áo mua từ các nhãn hiệu sang trọng không dễ bị sờn rách.)
He wore out two pairs of trainers last year. (Anh ấy đã đi mòn hai đôi giày thể thao vào năm ngoái.)
thử đồ
Định nghĩa: mặc thử (xem có vừa/có phù hợp không)
Cách sử dụng: try something on, try on something
Câu ví dụ:
It took her two hours to try five skirts on. (Cô ấy đã mất hai giờ để thử năm chiếc váy.)
Shopping online is risky because you cannot try on the clothing items you intend to buy. (Mua sắm trực tuyến rất rủi ro vì bạn không thể thử những món quần áo bạn định mua.)
go with
Định nghĩa: phù hợp để mặc với nhau
Cách sử dụng: A goes with B
Câu ví dụ:
Those earrings go perfectly with your make-up style. (Đôi hoa tai đó hoàn toàn phù hợp với phong cách trang điểm của bạn.)
Sneakers don’t go with formal dresses. (Giày thể thao không phù hợp để mặc với những chiếc đầm trang trọng.)
đi kèm với
Định nghĩa: ăn mặc trang trọng, hoá trang thành ai đó
Cách sử dụng: dress up, dress up as somebody/something
Câu ví dụ:
I am getting tired of dressing up for parties. (Tôi cảm thấy mệt mỏi với việc lên đồ đi dự tiệc.)
My kids love to dress up as princes and princesses at Halloween. (Các con tôi thích hóa trang thành hoàng tử và công chúa vào ngày Halloween.)
ăn diện
Định nghĩa: chọn ra (đồng nghĩa với từ “select”)
Cách sử dụng: pick something out, pick out something
Câu ví dụ:
I struggled to pick out a suitable shirt to wear to an interview yesterday. (Tôi đã chật vật để chọn ra một chiếc áo sơ mi phù hợp để mặc đi phỏng vấn ngày hôm qua.)
The shop assistant picked a bracelet out that she thought I would like. (Người trợ lý cửa hàng đã chọn ra một chiếc vòng tay mà cô ấy nghĩ rằng tôi sẽ thích.)
khoe khoang
Định nghĩa: (1) khoe khoang, (2) tôn dáng
Cách sử dụng: show something off, show off something
Câu ví dụ:
She did all the poses that could show off her jewelry. (Cô ấy đã tạo tất cả những tư thế có thể khoe ra đồ trang sức của mình.)
My sister is keen on crop-tops and jeans that show off her figure. (Em gái tôi chuộng áo crop-top và quần jean giúp cô ấy tôn dáng.)
làm đẹp
Định nghĩa: cột/buộc/thắt chặt lại
Cách sử dụng: do something up, do up something
Câu ví dụ:
He stopped to do up his shoe lace. (Anh ấy dừng lại để cột lại dây giày.)
It’s very uncomfortabe to wear skirts that do up at the back. (Mặc những chiếc váy bị thắt chặt ở phía sau rất không thoải mái.)
wrap up
Định nghĩa: mặc quần áo ấm
Cách sử dụng: wrap up, wrap yourself/somebody up
Câu ví dụ:
She told her sons to wrap up well because it’s cold outside. (Cô ấy bảo các con trai của mình mặc ấm vì bên ngoài trời lạnh.)
I wrapped myself up with a scarf. (Tôi quấn một chiếc khăn quàng cổ để giữ ấm.)
kết thúc
Phrasal Verb | Định nghĩa |
put on | mặc vào (quần áo); sử dụng/thoa lên da, mặt, v.v (nước hoa, lớp trang điểm, kem mặt, v.v.) |
take off | cởi ra (quần áo) – trái nghĩa với “put on” |
wear out | trở nên mòn, sờn; sử dụng quá nhiều làm cho món đồ bị mòn, sờn |
try on | mặc thử (xem có vừa/có phù hợp không) |
go with | phù hợp để mặc với nhau |
dress up | ăn mặc trang trọng, hoá trang thành ai đó |
pick out | chọn ra (đồng nghĩa với từ “select”) |
show off | (1) khoe khoang, (2) tôn dáng |
do up | cột/buộc/thắt chặt lại |
wrap up | mặc quần áo ấm |
Điền vào chỗ trống với các Phrasal verb sau đây (có thể đổi thì khi cần thiết)
put on, take off, wear out, try on, go with, dress up, pick out, show off, do up, wrap up
1. Even though my T-shirt has ………………., I will not throw it away.
2. I don’t think that sweater ………………. your shorts.
3. My dad ………………. the most expensive suit in his wardrobe for my wedding last month.
4. I guess celebrities have to ………………. all the time.
5. It’s a relief to ………………. these high heels.
6. We are ………………. some swimsuits at the store for the swimming lesson tomorrow.
7. Some models have to ………………. bulky and heavy clothes.
8. You had better ………………. It’s snowing outside.
9. That loose pyjama has failed to ………………. her slim figure.
10. Would you mind helping me ………………. my shoes lace?
Đáp án:
1. Even though my T-shirt has worn out, I will not throw it away.
(Mặc dù chiếc áo phông của tôi đã sờn rách, tôi sẽ không vứt nó đi.)
2. I don’t think that sweater goes with your shorts.
(Tôi không nghĩ rằng chiếc áo len đó hợp với quần đùi của bạn.)
3. My dad picked out the most expensive suit in his wardrobe for my wedding last month.
(Bố tôi đã chọn ra bộ đồ đắt nhất trong tủ quần áo của ông ấy để dự đám cưới của tôi vào tháng trước.)
4. I guess celebrities have to dress up all the time.
(Tôi đoán những người nổi tiếng luôn phải ăn mặc trang trọng.)
5. It’s a relief to take off these high heels.
(Thật nhẹ nhõm khi cởi đôi giày cao gót này ra.)
6. We are trying on some swimsuits at the store for the swimming lesson tomorrow.
(Chúng tôi đang thử một số bộ đồ bơi ở cửa hàng để chuẩn bị cho buổi học bơi vào ngày mai.)
7. Some models have to put on bulky and heavy clothes.
(Một số người mẫu phải khoác lên mình những bộ quần áo cồng kềnh và nặng nề.)
8. You had better wrap up. It’s snowing outside.
(Bạn nên mặc ấm vào. Bên ngoài trời đang có tuyết.)
9. That loose pyjama has failed to show off her slim figure.
(Bộ đồ ngủ rộng thùng thình đó đã không tôn lên được vóc dáng mảnh mai của cô ấy.)
10. Would you mind helping me doing up my shoes lace?
(Bạn có phiền giúp tôi cột chặt lại dây giày không?)
Áp dụng phrasal verb về chủ đề quần áo – thời trang vào IELTS Speaking
Câu trả lời gợi ý:
As a student, I do not put on perfume on a regular basis. However, I may use it whenever I have to dress up to attend formal events like birthdays or ceremonies. On those occasions, I usually pick out perfumes with sweet smell rather than ones which may overwhelm the others’ senses.
(Là một học sinh, tôi không thường xuyên sử dụng nước hoa. Tuy nhiên, có thể tôi sẽ sử dụng nó những khi tôi phải ăn mặc lịch sự để tham dự các sự kiện trang trọng như sinh nhật hoặc buổi lễ. Vào những dịp đó, tôi thường chọn nước hoa có mùi ngọt ngào hơn là những loại nước hoa quá nồng đối với những người xung quanh.)
Câu hỏi: How often do you wear jeans? (Bạn có thường mặc quần jean không?)
Câu trả lời gợi ý:
You know, jeans are very ubiquitous among youngsters and I am not an exception. I have a couple pairs of jeans which I wear to school everyday and they haven’t worn out yet. Besides being durable, a random pair of jeans may go well with every T-shirt I have.
(Bạn biết đấy, quần jean rất phổ biến trong giới trẻ và tôi không phải là một ngoại lệ. Tôi có một vài chiếc quần jean mặc đến trường hàng ngày và chúng vẫn chưa sờn. Bên cạnh độ bền, một chiếc quần jean ngẫu nhiên có thể phù hợp với mọi chiếc áo phông mà tôi có.)
Câu hỏi: What kind of clothes do you dislike? (Bạn không thích loại quần áo nào?)
Câu trả lời gợi ý:
Although I am not very picky about clothes, I will never try on revealing clothes such as tank tops or sexy dresses because I believe these items are not age-appropriate for me. What is more, I do not have a slender figure to show off.
(Dù không phải là người quá kén chọn trang phục nhưng tôi sẽ không bao giờ thử diện những bộ đồ hở hang như áo ba lỗ hay váy sexy vì tôi tin rằng những món đồ này không hợp với lứa tuổi của mình. Hơn nữa, tôi không có được một vóc dáng mảnh mai để khoe ra khi mặc những loại quần áo đó.)
Câu hỏi: Did anyone give clothes to you as gifts? (Đã có ai tặng quần áo cho bạn chưa?)
Câu trả lời gợi ý:
Vâng, mẹ tôi đã làm. Bà ấy vừa mua cho tôi một chiếc khăn quàng cổ vào ngày sinh nhật vừa qua và nó đã trở thành món đồ yêu thích nhất của tôi. Tôi nhớ tôi đã mang nó theo trong chuyến đi đến Sapa vào tháng trước để bọc quanh cơ thể trong thời tiết lạnh giá ở đó. Tôi đã đeo nó suốt chuyến đi vì tôi không muốn tháo ra.
(Có, mẹ tôi đã làm. Bà ấy vừa mua cho tôi một chiếc khăn quàng cổ vào ngày sinh nhật vừa rồi và nó đã trở thành món đồ yêu thích nhất của tôi. Tôi nhớ tôi đã mang nó theo trong chuyến đi đến Sapa vào tháng trước để giữ ấm trong thời tiết lạnh giá ở đó. Tôi đã đeo nó trong suốt chuyến đi vì tôi không muốn cởi ra.)