Key Takeaways |
---|
Các Phrasal Verbs chủ đề Technology trong IELTS Speaking:
|
10 Phrasal Verbs về Chủ đề Công nghệ thường gặp trong Phần Speaking của IELTS
Break down: ngưng hoạt động (cho một máy móc...)
Định nghĩa (Definition): Hỏng hóc - Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ sự vật, sự việc nào đó đã bị phá vỡ, làm hỏng hóc
Phiên âm (Pronunciation): UK - /breɪk/, US - /breɪk/
Từ đồng nghĩa (Synonym): crash
Ví dụ (Example): The company’s system was broken down by an anonymous hacker at the range of 20km (Hệ thống của công ty bị phá bởi một tin tặc nặc danh ở trong bán kính 20km)
Carry out: thực hiện hoặc hoàn thành một công việc
Định nghĩa (Definition): hoàn thành hoặc thực hiện một công việc gì đó
Phiên âm (Pronunciation): UK - /ˈkær.i/, US - /ˈker.i/
Từ đồng nghĩa (Synonym): accomplish, succeed, achieve,...
Ví dụ (Example): They acquire the ability to carry out scientific research while developing new methods for rehabilitation, as well as practical abilities for working with contemporary technology and systems for impaired patients. (Họ có khả năng thực hiện nghiên cứu khoa học và phát triển các phương pháp mới để phục hồi chức năng cũng như khả năng làm việc với công nghệ và hệ thống hiện đại dành cho người khuyết tật.)
Stay/ keep in touch with: duy trì và tiếp tục mối quan hệ với ai đó
Định nghĩa (Definition): dùng để diễn tả sự giữ liên lạc, tiếp tục nói chuyện, tiếp tục giữ mối quan hệ với một ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym): connect to, get through somebody, communicate with,…
Ví dụ (Example): More and more people are using social media platforms to keep in touch with friends. (Ngày càng có nhiều người sử dụng các nền tảng mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn bè.)
Come on: phát triển hoặc tiến triển trong một việc gì đó
Định nghĩa (Definition): từ dùng để chỉ về tiến trình, sự phát triển của một sự việc cụ thể
Phiên âm (Pronunciation): /ˈkʌm.ɑːn/
Từ đồng nghĩa (Synonym): begin, develop, grow
Ví dụ (Example): This download progress comes on in about 10 more minutes due to a slow memory card. (Quá trình tải xuống này diễn ra sau khoảng 10 phút nữa do tốc độ ghi của thẻ chậm.)
Come up with: đề xuất hoặc nghĩ ra một ý tưởng, một kế hoạch
Định nghĩa (Definition): Đưa ra, nghĩ ra một kế hoạch, ý tưởng, giải pháp
Phiên âm (Pronunciation): / kʌm ʌp wɪð /
Từ đồng nghĩa (Synonym): propose, think,...
Ví dụ (Example): Apple came up with a new application to manage the business’s profit. (Apple đã đưa ra một ứng dụng mới để quản lý lợi nhuận của doanh nghiệp.)
Give off: sản xuất ra cái gì đó như nhiệt độ hoặc mùi
Định nghĩa (Definition): mang nghĩa là bốc ra, tỏa ra, phát ra thường nói đến những loại khí, khói, nhiệt hoặc ánh sáng
Phiên âm (Pronunciation): /ɡɪv ɒf /
Từ đồng nghĩa (Synonym): discharge, emission, eject,...
Ví dụ (Example): The outer skin of the computer gives off smoke because of overuse. (Vỏ ngoài của máy tính bốc khói vì quá tải.)
Narrow down: giảm số lượng các khả năng
Định nghĩa (Definition): làm giảm, thu hẹp lại các lựa chọn không còn khả thi
Phiên âm (Pronunciation): /ˈnærəʊ daʊn/
Từ đồng nghĩa (Synonym): restrict, limit,...
Ví dụ (Example): Twitter has narrowed down their operating area in China due to some disagreement with the US. (Twitter đã thu hẹp địa bàn hoạt động của họ tại Trung Quốc do một số bất đồng với Mỹ.)
Put through: kết nối qua điện thoại
Định nghĩa (Definition): kết nối một người đang sử dụng điện thoại với người họ muốn trò chuyện (hoặc bằng phương tiện điện tử khác)
Phiên âm (Pronunciation): /pʊt | θruː/
Từ đồng nghĩa (Synonym): ring, transfer
Ví dụ (Example): I'm hoping for a response or at the very least put me through a person who is in charge here. (Tôi hy vọng một phản hồi thật nhanh hoặc ít nhất là câu trả lời từ một người phụ trách ở đây.)
Turn into: change into something different
Định nghĩa (Definition): biến đổi, thay đổi hoặc phát triển từ sự vật, sự việc này sang sự vật, sự việc khác
Phiên âm (Pronunciation): /tɜrn/
Từ đồng nghĩa (Synonym): develop, change,...
Ví dụ (Example): This could turn into a useful App if we design it correctly.
(Phần mềm này có thể biến thành một ứng dụng hữu ích nếu chúng ta thiết kế một cách đúng đắn)
Work out: discover the solution to a problem
Định nghĩa (Definition): tính toán các bước, giải quyết vấn đề
Phiên âm (Pronunciation): /wɜːk aʊt/
Từ đồng nghĩa (Synonym): fix, solve
Ví dụ (Example): The crossword puzzle game application is too difficult for me to work out all the answers due to my lacking logical thinking. (Ứng dụng trò chơi giải ô chữ quá khó đối với tôi để tìm ra tất cả các câu trả lời do suy nghĩ thiếu logic của tôi.)
Ứng dụng phrasal verb chủ đề Technology vào IELTS Speaking
What technology or equipment is used in most workplaces nowadays?
People use devices like computers, phones, printers, fax machines, and photocopiers in the majority of workplaces. We rely on computers for practically everything, including creating reports, organizing data, and obtaining information online, so I believe those devices have turned into the most important pieces of technology to work complex tasks out on a daily basis.
(Dịch: Mọi người sử dụng các thiết bị như máy tính, điện thoại, máy in, máy fax và máy photocopy ở nơi làm việc. Thực tế, chúng tôi dùng máy tính để giải quyết mọi thứ, bao gồm tạo báo cáo, sắp xếp dữ liệu và thu thập thông tin trực tuyến, vì vậy tôi tin rằng chúng đã trở thành công nghệ quan trọng nhất để giải quyết các công việc phức tạp hàng ngày.)
Does technology help workers, or does it make their lives more difficult?
Because technology makes so many tasks so much simpler, it unquestionably benefits labor. For instance, email or phone is a very helpful tool for employees to put people through cellphones and connect with each other across offices or even nations. On the other side, when technology fails, it can make life more challenging. When the Internet is broken down, it is really stressful.
(Dịch: Công nghệ làm cho công việc trở nên đơn giản hơn rất nhiều, chắc chắn nó mang lại lợi ích cho người lao động. Ví dụ, email hoặc điện thoại là một công cụ rất hữu ích cho nhân viên để mọi người kết nối với nhau giữa các văn phòng hoặc thậm chí quốc gia. Mặt khác, khi công nghệ không đạt được hiệu quả, nó có thể khiến cuộc sống trở nên khó khăn hơn. Ví dụ, khi Internet bị hỏng, mọi người sẽ rất khó khăn trong công việc.)
What effect does new technology have on employment?
I believe that people's employment is frequently narrowed down due to technology. In industries like manufacturing and agriculture, machines have come on and taken the place of people, and redundancies occur every time a new technology is introduced. New technology may also lead to the creation of jobs; for example, there wouldn't be any computer programmers if the computer hadn't been built.
(Dịch: Tôi tin rằng việc làm của mọi người thường bị thu hẹp do công nghệ. Trong các ngành công nghiệp như sản xuất và nông nghiệp, máy móc ra đời và thay thế con người, và tình trạng dư thừa xảy ra mỗi khi một công nghệ mới được ra mắt. Ngược lại, công nghệ mới cũng có thể tạo ra việc làm; ví dụ, sẽ không có bất kỳ lập trình viên máy tính nào nếu máy tính đó chưa được xây dựng.)
How do you think the Internet will affect our lives in the future?
I believe the Internet will significantly alter our lives. Social media platforms are being used by more and more people to stay in touch with pals. Since the majority of channels are currently accessible online, I believe that the Internet will likely replace television.
People will probably do more internet purchasing as well. Web-based businesses like Amazon have come off and achieved great success. Future businesses that sell exclusively online are probably going to proliferate, and experts predict that consumers will spend more money online than they will in conventional stores.
Moreover, online learning will likely become a common practice in life since schools, universities, and other educational institutions may all use the Internet to deliver courses.
(Dịch: Tôi tin rằng Internet sẽ thay đổi đáng kể cuộc sống của chúng ta. Các nền tảng truyền thông xã hội đang được ngày càng nhiều người sử dụng để giữ liên lạc với bạn bè. Vì phần lớn các kênh hiện có thể truy cập trực tuyến, và tôi tin rằng Internet có thể sẽ thay thế truyền hình.
Con người có thể cũng sẽ mua hàng qua internet nhiều hơn. Các doanh nghiệp dựa trên web như Amazon đã thành công rực rỡ và gặt hái được nhiều thành công. Các doanh nghiệp trong tương lai bán độc quyền trực tuyến có thể sẽ phát triển mạnh và các chuyên gia dự đoán rằng người tiêu dùng sẽ chi tiêu trực tuyến nhiều hơn so với các cửa hàng thông thường.
Hơn nữa, học trực tuyến có thể sẽ trở thành một thực tế phổ biến trong cuộc sống vì các trường học, trường đại học và các tổ chức giáo dục khác đều có thể sử dụng Internet để cung cấp các khóa học.)
Do you think all the information on the internet is true?
I don't think so, no. Everyone has the freedom to publish whatever they want others to see on the Internet, which is a highly open environment. Therefore, information displayed online might be inaccurate or biased. Individuals should approach any material on the internet with extreme skepticism or conducting thorough research about the information because there is no universal online process for verifying information.
(Dịch: Tôi không nghĩ vậy, không. Mọi người đều có quyền tự do đăng bất cứ thứ gì họ muốn người khác thấy trên Internet, một môi trường mở rộng. Do đó, thông tin hiển thị trên mạng có thể không chính xác hoặc thiên vị. Mọi người nên tiếp cận bất kỳ tài liệu nào trên internet với sự hoài nghi cực độ hoặc tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng về thông tin vì không có quy trình trực tuyến phổ quát để xác minh thông tin.)
Mytour cũng đang cung cấp sách Understanding Vocab for IELTS Speaking - 2nd Edition để giúp bổ sung từ vựng và cụm từ phổ biến trong 16 chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS trong 2 năm gần đây để luyện kỹ năng Nói cho người học.